Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Á 2000

Đây là các đội hình tham dự Cúp bóng đá châu Á 2000 diễn ra ở Liban từ 12 đến 29 tháng 10 năm 2000.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Iran[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Iran Jalal Talebi

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMehdi Vaezi (1975-01-19)19 tháng 1, 1975 (25 tuổi)Iran Bahman
23TVMehdi Mahdavikia (1977-07-24)24 tháng 7, 1977 (23 tuổi)Đức Hamburger SV
32HVMehdi Hasheminasab (1973-01-27)27 tháng 1, 1973 (27 tuổi)Iran Esteghlal
52HVSohrab Bakhtiarizadeh (1974-09-11)11 tháng 9, 1974 (26 tuổi)Thổ Nhĩ Kỳ Erzurumspor
63TVKarim Bagheri (1974-02-24)24 tháng 2, 1974 (26 tuổi)Anh Charlton Athletic
73TVHamed Kavianpour (1978-12-01)1 tháng 12, 1978 (21 tuổi)Iran Persepolis
83TVSattar Hamedani (1974-06-06)6 tháng 6, 1974 (26 tuổi)Iran Esteghlal
93TVHamid Reza Estili (1967-04-01)1 tháng 4, 1967 (33 tuổi)Iran Persepolis
104Ali Daei (c) (1969-03-21)21 tháng 3, 1969 (31 tuổi)Đức Hertha BSC Berlin
114Khodadad Azizi (1971-06-22)22 tháng 6, 1971 (29 tuổi)Hoa Kỳ San Jose Earthquakes
121TMParviz Broumand (1972-09-11)11 tháng 9, 1972 (28 tuổi)Iran Esteghlal
133TVDavoud Seyed Abbasi (1977-02-20)20 tháng 2, 1977 (23 tuổi)Iran Moghavemat Sepasi
143TVMohammad Navazi (1974-09-05)5 tháng 9, 1974 (26 tuổi)Iran Esteghlal
153TVEsmail Halali (1973-08-13)13 tháng 8, 1973 (27 tuổi)Iran Persepolis
164Vahid Hashemian (1976-07-21)21 tháng 7, 1976 (24 tuổi)Đức Hamburger SV
173TVAlireza Emamifar (1974-09-16)16 tháng 9, 1974 (26 tuổi)Iran Persepolis
183TVDariush Yazdani (1977-06-06)6 tháng 6, 1977 (23 tuổi)Iran Esteghlal
193TVAli Karimi (1978-11-08)8 tháng 11, 1978 (21 tuổi)Iran Persepolis
202HVBehrouz Rahbarifar (1971-07-17)17 tháng 7, 1971 (29 tuổi)Iran Persepolis
221TMDavoud Fanaei (1976-02-19)19 tháng 2, 1976 (24 tuổi)Iran Persepolis
253TVMehrdad Minavand (1975-11-30)30 tháng 11, 1975 (24 tuổi)Áo Sturm Graz
282HVMohammad Reza Mahdavi (1972-12-17)17 tháng 12, 1972 (27 tuổi)Iran Esteghlal

 Iraq[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Serbia và Montenegro Milan Živadinović

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMHashim Khamis (1966-07-01)1 tháng 7, 1966 (34 tuổi)Iraq Al-Quwa Al-Jawiya
22HVHaidar Mahmoud (1973-09-19)19 tháng 9, 1973 (27 tuổi)Iraq Al-Zawra'a
32HVSadiq Saadoun (1972-06-12)12 tháng 6, 1972 (28 tuổi)Iraq Talaba
42HVAbdul-Jabar Hashim (1970-07-01)1 tháng 7, 1970 (30 tuổi)Iraq Al-Quwa Al-Jawiya
52HVHamza Hadi (1969-11-20)20 tháng 11, 1969 (30 tuổi)Iraq Al-Quwa Al-Jawiya
62HVZiyad Tariq (1977-08-02)2 tháng 8, 1977 (23 tuổi)Iraq Al-Shorta
73TVAdnan Mohammad (1972-07-01)1 tháng 7, 1972 (28 tuổi)Liban Shabab Al-Sahel
84Husham Mohammed (1974-05-10)10 tháng 5, 1974 (26 tuổi)Iraq Al-Zawra'a
94Ahmed Abdul-Jabar (1978-01-08)8 tháng 1, 1978 (22 tuổi)Iraq Al-Zawra'a
103TVAbbas Obeid (1973-12-10)10 tháng 12, 1973 (26 tuổi)Hàn Quốc Pohang Steelers
114Sabah Jeayer (1969-11-30)30 tháng 11, 1969 (30 tuổi)Iraq Talaba
121TMEmad Hashim (1969-02-10)10 tháng 2, 1969 (31 tuổi)Iraq Al-Shorta
133TVAbbas Rahim (1979-01-01)1 tháng 1, 1979 (21 tuổi)Iraq Al-Zawra'a
143TVEssam Hamad (1973-07-01)1 tháng 7, 1973 (27 tuổi)Iraq Al-Zawra'a
154Qahtan Chathir (1973-07-20)20 tháng 7, 1973 (27 tuổi)Iraq Al-Karkh
162HVHaidar Obeid (1979-04-02)2 tháng 4, 1979 (21 tuổi)Iraq Al-Karkh
173TVAhmed HusseinIraq Al-Zawra'a
182HVAhmed Kadhim (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (24 tuổi)Iraq Al-Zawra'a
204Hussam Fawzi (1974-09-03)3 tháng 9, 1974 (26 tuổi)Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Dubai
211TMAmer Abdul-Wahab (1969-04-17)17 tháng 4, 1969 (31 tuổi)Iraq Al-Zawra'a
222HVMahir Habib (1977-06-19)19 tháng 6, 1977 (23 tuổi)Iraq Al-Shorta
253TVAbdul-Wahab Abu Al-Hail (1976-12-21)21 tháng 12, 1976 (23 tuổi)Liban Al-Ahli Saida

 Liban[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Croatia Josip Skoblar

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAli Fakih (1967-04-12)12 tháng 4, 1967 (33 tuổi)Liban Hekmeh
23TVKorken Yenkibarian (1964-03-10)10 tháng 3, 1964 (36 tuổi)Liban Homenmen Beirut
32HVYoussef Mohamad (1980-07-01)1 tháng 7, 1980 (20 tuổi)Liban Safa
43TVJadir (1974-05-29)29 tháng 5, 1974 (26 tuổi)Liban Al-Ansar
52HVAhmad Al-Naamani (1979-10-12)12 tháng 10, 1979 (21 tuổi)Liban Safa
63TVJamal Taha (1966-11-23)23 tháng 11, 1966 (33 tuổi)Liban Al-Ansar
72HVAbbas Chahrour (1972-01-01)1 tháng 1, 1972 (28 tuổi)Liban Nejmeh
84Fouad Hijazi (1973-06-27)27 tháng 6, 1973 (27 tuổi)Liban Hekmeh
94Haitham Zein (1979-06-01)1 tháng 6, 1979 (21 tuổi)Liban Tadamon Sour
103TVMoussa Hojeij (1974-06-08)8 tháng 6, 1974 (26 tuổi)Liban Nejmeh
114Newton (1976-07-24)24 tháng 7, 1976 (24 tuổi)Liban Al-Ansar
124Gilberto dos Santos (1975-08-27)27 tháng 8, 1975 (25 tuổi)Liban Al-Akhaa Al-Ahli Aley
132HVMarcílio (1976-11-05)5 tháng 11, 1976 (23 tuổi)Liban Al-Akhaa Al-Ahli Aley
144Wartan Ghazarian (1969-01-10)10 tháng 1, 1969 (31 tuổi)Liban Hekmeh
153TVLuís Fernandez (1971-01-03)3 tháng 1, 1971 (29 tuổi)Liban Shabab Al-Sahel
174Faisal Antar (1978-12-20)20 tháng 12, 1978 (21 tuổi)Liban Tadamon Sour
182HVMohamed Halawi (1977-04-05)5 tháng 4, 1977 (23 tuổi)Liban Nejmeh
193TVMichael Reda (1972-12-30)30 tháng 12, 1972 (27 tuổi)Úc Melbourne Knights
203TVRoda Antar (1980-09-12)12 tháng 9, 1980 (20 tuổi)Liban Tadamon Sour
211TMWahid El Fattal (1978-01-06)6 tháng 1, 1978 (22 tuổi)Liban Nejmeh
221TMAhmed Sakr (1970-04-07)7 tháng 4, 1970 (30 tuổi)Liban Homenmen Beirut
233TVNasrat Al Jamal (1980-07-01)1 tháng 7, 1980 (20 tuổi)Liban Tadamon Sour

 Thái Lan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anh Peter Withe

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMWirat Wangchan (1975-03-16)16 tháng 3, 1975 (25 tuổi)Thái Lan Sinthana
22HVTanongsak Prajakkata (1976-06-25)25 tháng 6, 1976 (24 tuổi)Thái Lan BEC Tero Sasana
32HVNiweat Siriwong (1977-07-18)18 tháng 7, 1977 (23 tuổi)Singapore Gombak United
52HVChoketawee Promrut (1975-03-16)16 tháng 3, 1975 (25 tuổi)Thái Lan Thai Farmers Bank
63TVAnurak Srikerd (1975-01-15)15 tháng 1, 1975 (25 tuổi)Thái Lan BEC Tero Sasana
72HVChukiat Noosarung (1971-06-25)25 tháng 6, 1971 (29 tuổi)Thái Lan Raj Pracha-Nonthaburi
83TVTherdsak Chaiman (1973-09-29)29 tháng 9, 1973 (27 tuổi)Thái Lan BEC Tero Sasana
103TVTawan Sripan (1971-12-13)13 tháng 12, 1971 (28 tuổi)Singapore Sembawang Rangers
113TVThawatchai Damrong-Ongtrakul (1974-06-25)25 tháng 6, 1974 (26 tuổi)Singapore Sembawang Rangers
123TVSurachai Jaturapattarapong (1969-11-20)20 tháng 11, 1969 (30 tuổi)Thái Lan Stock Exchange of Thái Lan
144Worrawoot Srimaka (1971-12-08)8 tháng 12, 1971 (28 tuổi)Thái Lan BEC Tero Sasana
152HVWitthaya Nabthong
162HVSurachai Jirasirichote (1970-04-22)22 tháng 4, 1970 (30 tuổi)Thái Lan Sinthana Bangkok
172HVDusit Chalermsan (1970-04-22)22 tháng 4, 1970 (30 tuổi)Thái Lan BEC Tero Sasana
181TMPansa Meesatham (1974-08-26)26 tháng 8, 1974 (26 tuổi)Thái Lan BEC Tero Sasana
194Pipat Thonkanya (1979-01-04)4 tháng 1, 1979 (21 tuổi)Thái Lan UCOM Rajapacha
204Seksan Piturat (1976-01-02)2 tháng 1, 1976 (24 tuổi)Thái Lan BEC Tero Sasana
221TMKittisak Rawangpa (1976-01-03)3 tháng 1, 1976 (24 tuổi)Thái Lan Sinthana Bangkok
234Sutee Suksomkit (1980-06-05)5 tháng 6, 1980 (20 tuổi)Thái Lan Thai Farmers Bank
242HVThanunchai Baribarn (1972-10-03)3 tháng 10, 1972 (28 tuổi)Thái Lan Sinthana Bangkok
252HVPanupong Chimpook

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Serbia và Montenegro Bora Milutinović

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMOu Chuliang (1968-08-26)26 tháng 8, 1968 (32 tuổi)18Trung Quốc Yunnan Hongta
22HVZhang Enhua (1973-04-28)28 tháng 4, 1973 (27 tuổi)52Trung Quốc Dalian Shide
42HVWu Chengying (1975-04-21)21 tháng 4, 1975 (25 tuổi)18Trung Quốc Shanghai Shenhua
52HVFan Zhiyi (1969-11-06)6 tháng 11, 1969 (30 tuổi)80Anh Crystal Palace F.C.
63TVLi Ming (1971-01-26)26 tháng 1, 1971 (29 tuổi)54Trung Quốc Dalian Shide
84Li Tie (1977-09-18)18 tháng 9, 1977 (23 tuổi)44Trung Quốc Liaoning Fushun Tegang
93TVMa Mingyu (c) (1970-02-04)4 tháng 2, 1970 (30 tuổi)58Ý Perugia
104Su Maozhen (1972-07-30)30 tháng 7, 1972 (28 tuổi)32Trung Quốc Shandong Luneng
114Xie Hui (1975-02-14)14 tháng 2, 1975 (25 tuổi)3Đức Alemannia Aachen
124Qu Shengqing (1975-06-05)5 tháng 6, 1975 (25 tuổi)8Trung Quốc Liaoning Fushun Tegang
132HVChen Gang (1972-03-09)9 tháng 3, 1972 (28 tuổi)6Trung Quốc Qingdao Hainiu
142HVLi Weifeng (1978-12-01)1 tháng 12, 1978 (21 tuổi)20Trung Quốc Shenzhen Ping'an Kejian
153TVShen Si (1973-05-01)1 tháng 5, 1973 (27 tuổi)18Trung Quốc Shanghai Shenhua
163TVXu Yang (1974-06-06)6 tháng 6, 1974 (26 tuổi)5Trung Quốc Beijing Guoan
183TVLi Xiaopeng (1975-06-20)20 tháng 6, 1975 (25 tuổi)2Trung Quốc Shandong Luneng Taishan
193TVQi Hong (1976-06-03)3 tháng 6, 1976 (24 tuổi)11Trung Quốc Shanghai Shenhua
204Yang Chen (1974-01-17)17 tháng 1, 1974 (26 tuổi)12Đức Eintracht Frankfurt
212HVXu Yunlong (1979-02-17)17 tháng 2, 1979 (21 tuổi)5Trung Quốc Beijing Guoan
221TMJiang Jin (1968-10-17)17 tháng 10, 1968 (31 tuổi)23Trung Quốc Tianjin Teda Dingxin
231TMFu Bin (1969-05-06)6 tháng 5, 1969 (31 tuổi)2Trung Quốc Chongqing Longxin
273TVShao Jiayi (1980-04-10)10 tháng 4, 1980 (20 tuổi)1Trung Quốc Beijing Guoan
293TVHuang Yong (1978-05-26)26 tháng 5, 1978 (22 tuổi)15Trung Quốc Bayi Football Team

 Indonesia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Indonesia Nandar Iskandar

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMHendro Kartiko (1973-04-24)24 tháng 4, 1973 (27 tuổi)Indonesia PSM Makassar
32HVAji Santoso (1970-04-06)6 tháng 4, 1970 (30 tuổi)Indonesia PSM Makassar
42HVIsmed Sofyan (1979-08-28)28 tháng 8, 1979 (21 tuổi)Indonesia Persiraja Banda Aceh
52HVBejo Sugiantoro (1977-04-02)2 tháng 4, 1977 (23 tuổi)Indonesia Persebaya Surabaya
62HVEko Pujiantoro (1976-02-01)1 tháng 2, 1976 (24 tuổi)Indonesia Pelita Jaya
83TVMatheus Seto Nurdiyantoro (1974-04-14)14 tháng 4, 1974 (26 tuổi)Indonesia Pelita Jaya
93TVUston Nawawi (1977-09-06)6 tháng 9, 1977 (23 tuổi)Indonesia Persebaya Surabaya
104Kurniawan Dwi Yulianto (1976-07-03)3 tháng 7, 1976 (24 tuổi)Indonesia PSM Makassar
113TVBima Sakti (1976-01-23)23 tháng 1, 1976 (24 tuổi)Indonesia PSM Makassar
123TVEduard Ivakdalam (1974-12-19)19 tháng 12, 1974 (25 tuổi)Indonesia Persipura Jayapura
131TMI Komang Putra Adnyana (1972-06-05)5 tháng 6, 1972 (28 tuổi)Indonesia PSIS Semarang
142HVDjet Donald La'ala (1971-12-13)13 tháng 12, 1971 (28 tuổi)Indonesia PKT Bontang
153TVYaris Riyadi (1973-01-21)21 tháng 1, 1973 (27 tuổi)Indonesia Persib Bandung
163TVImran Nahumaruri (1978-11-12)12 tháng 11, 1978 (21 tuổi)Indonesia Persita Tangerang
173TVI Pute Gede Santosa (1973-12-01)1 tháng 12, 1973 (26 tuổi)Indonesia Arema Malang
182HVArdi Warsidi (1979-08-22)22 tháng 8, 1979 (21 tuổi)Indonesia Persita Tangerang
192HVNur'Alim (1973-12-27)27 tháng 12, 1973 (26 tuổi)Indonesia Persija Jakarta
204Bambang Pamungkas (1980-06-10)10 tháng 6, 1980 (20 tuổi)Indonesia Persija Jakarta
214Rochy Putiray (1970-06-26)26 tháng 6, 1970 (30 tuổi)Hồng Kông Instant-Dict
224Gendut Doni Christiawan (1978-12-07)7 tháng 12, 1978 (21 tuổi)Indonesia Sriwijaya
232HVSlamet Riyadi (1981-11-15)15 tháng 11, 1981 (18 tuổi)Indonesia PSMS Medan
301TMSahari Gultom (1978-11-06)6 tháng 11, 1978 (21 tuổi)Indonesia PSMS Medan

 Kuwait[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Cộng hòa Séc Dušan Uhrin

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMShebab Kankune (1981-04-28)28 tháng 4, 1981 (19 tuổi)Kuwait Kazma
22HVOsama Hussain (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (30 tuổi)Kuwait Al-Arabi
32HVJamal Mubarak (1974-03-21)21 tháng 3, 1974 (26 tuổi)Kuwait Tadamon
43TVAli Asel (1976-09-28)28 tháng 9, 1976 (24 tuổi)Kuwait Al-Salmiya
52HVNouhair Al Shemari (1976-07-12)12 tháng 7, 1976 (24 tuổi)Kuwait Qadsia
62HVHusain Al-Khodari (1972-02-07)7 tháng 2, 1972 (28 tuổi)Kuwait Al-Salmiya
73TVBader Al Halabeej (1967-12-19)19 tháng 12, 1967 (32 tuổi)Kuwait Kazma
84Saleh Al-Buraiki (1977-02-27)27 tháng 2, 1977 (23 tuổi)Kuwait Al-Salmiya
94Bashar Abdullah (1977-10-12)12 tháng 10, 1977 (23 tuổi)Kuwait Al-Salmiya
103TVNaser Al Sohi (1974-08-24)24 tháng 8, 1974 (26 tuổi)Kuwait Tadamon
113TVAbdullah Wabran (1971-02-07)7 tháng 2, 1971 (29 tuổi)Kuwait Tadamon
122HVFalah Farhan
133TVAhmad Al-Mutairi (1974-02-13)13 tháng 2, 1974 (26 tuổi)Kuwait Kazma
144Khalaf Al-Mutairi (1979-07-25)25 tháng 7, 1979 (21 tuổi)Kuwait Al Jahra
154Salma Hadi
163TVNaser Al-Omran (1977-01-14)14 tháng 1, 1977 (23 tuổi)Kuwait Kazma
172HVEsam Sekin (1971-07-02)2 tháng 7, 1971 (29 tuổi)Kuwait Kazma
184Ahmed Musa Mirza (1976-10-30)30 tháng 10, 1976 (23 tuổi)Kuwait Al-Arabi
194Faraj Laheeb Saied (1978-10-03)3 tháng 10, 1978 (22 tuổi)Kuwait Al Kuwait
204Jassem Al Houwaidi (1972-10-28)28 tháng 10, 1972 (27 tuổi)Kuwait Al-Salmiya
211TMFalah Al Majidi (1970-11-13)13 tháng 11, 1970 (29 tuổi)Kuwait Kazma
221TMAhmed Jasem (1975-05-29)29 tháng 5, 1975 (25 tuổi)Kuwait Al-Arabi

 Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hàn Quốc Huh Jung-moo

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMLee Woon-Jae (1973-04-26)26 tháng 4, 1973 (27 tuổi)9Hàn Quốc Suwon Samsung Bluewings
22HVKang Chul (1971-11-02)2 tháng 11, 1971 (28 tuổi)44Hàn Quốc Bucheon SK
32HVHa Seok-Ju (1968-02-20)20 tháng 2, 1968 (32 tuổi)88Nhật Bản Vissel Kobe
43TVPark Jin-sub (1977-03-11)11 tháng 3, 1977 (23 tuổi)23Hàn Quốc Suwon Samsung Bluewings
52HVLee Lim-Saeng (1971-11-18)18 tháng 11, 1971 (28 tuổi)24Hàn Quốc Bucheon SK
63TVYoo Sang-Chul (1971-10-06)6 tháng 10, 1971 (29 tuổi)76Nhật Bản Yokohama F. Marinos
72HVKim Tae-Young (1970-11-08)8 tháng 11, 1970 (29 tuổi)52Hàn Quốc Chunnam Dragons
83TVYoon Jung-Hwan (1973-02-16)16 tháng 2, 1973 (27 tuổi)29Nhật Bản Cerezo Osaka
94Seol Ki-Hyeon (1979-01-08)8 tháng 1, 1979 (21 tuổi)10Bỉ Royal Antwerp
103TVNoh Jung-Yoon (1971-03-28)28 tháng 3, 1971 (29 tuổi)39Nhật Bản Cerezo Osaka
114Lee Dong-Gook (1979-04-29)29 tháng 4, 1979 (21 tuổi)13Hàn Quốc Pohang Steelers
123TVLee Young-Pyo (1977-04-23)23 tháng 4, 1977 (23 tuổi)16Hàn Quốc Anyang LG Cheetahs
152HVLee Min-Sung (1973-06-23)23 tháng 6, 1973 (27 tuổi)39Hàn Quốc Suwon Samsung Bluewings
163TVKim Sang-Sik (1976-12-17)17 tháng 12, 1976 (23 tuổi)7Hàn Quốc Seongnam Ilhwa Chunma
172HVChoi Sung-Yong (1975-12-25)25 tháng 12, 1975 (24 tuổi)45Nhật Bản Vissel Kobe
181TMKim Yong-Dae (1979-10-11)11 tháng 10, 1979 (21 tuổi)8Hàn Quốc Yonsei University
202HVHong Myung-Bo (c) (1969-02-12)12 tháng 2, 1969 (31 tuổi)108Nhật Bản Kashiwa Reysol
211TMKim Hae-Woon (1973-12-25)25 tháng 12, 1973 (26 tuổi)0Hàn Quốc Seongnam Ilhwa Chunma
233TVPark Ji-Sung (1981-02-25)25 tháng 2, 1981 (19 tuổi)9Nhật Bản Kyoto Purple Sanga
242HVPark Jae-hong (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (21 tuổi)9Hàn Quốc Myongji University
284Choi Chul-Woo (1977-11-30)30 tháng 11, 1977 (22 tuổi)7Hàn Quốc Ulsan Hyundai Horangi
302HVSim Jae-Won (1977-03-11)11 tháng 3, 1977 (23 tuổi)10Hàn Quốc Busan I'Cons

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Philippe Troussier

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMYoshikatsu Kawaguchi (1975-08-15)15 tháng 8, 1975 (25 tuổi)Nhật Bản Yokohama F. Marinos
32HVNaoki Matsuda (1977-03-14)14 tháng 3, 1977 (23 tuổi)Nhật Bản Yokohama F. Marinos
42HVRyuzo Morioka (c) (1975-10-07)7 tháng 10, 1975 (25 tuổi)Nhật Bản Shimizu S-Pulse
62HVToshihiro Hattori (1973-09-23)23 tháng 9, 1973 (27 tuổi)Nhật Bản Jubilo Iwata
83TVShigeyoshi Mochizuki (1973-07-09)9 tháng 7, 1973 (27 tuổi)Nhật Bản Kyoto Purple Sanga
94Akinori Nishizawa (1976-06-18)18 tháng 6, 1976 (24 tuổi)Nhật Bản Cerezo Osaka
103TVHiroshi Nanami (1972-11-28)28 tháng 11, 1972 (27 tuổi)Ý F.B.C. Unione Venezia
113TVAtsuhiro Miura (1974-06-24)24 tháng 6, 1974 (26 tuổi)Nhật Bản Yokohama F. Marinos
123TVHiroaki Morishima (1972-04-30)30 tháng 4, 1972 (28 tuổi)Nhật Bản Cerezo Osaka
134Atsushi Yanagisawa (1977-05-27)27 tháng 5, 1977 (23 tuổi)Nhật Bản Kashima Antlers
143TVShunsuke Nakamura (1978-06-24)24 tháng 6, 1978 (22 tuổi)Nhật Bản Yokohama F. Marinos
153TVDaisuke Oku (1976-02-07)7 tháng 2, 1976 (24 tuổi)Nhật Bản Jubilo Iwata
173TVJunichi Inamoto (1979-09-18)18 tháng 9, 1979 (21 tuổi)Nhật Bản Gamba Osaka
194Tatsuhiko Kubo (1976-06-18)18 tháng 6, 1976 (24 tuổi)Nhật Bản Sanfrecce Hiroshima
201TMDaijiro Takakuwa (1973-08-10)10 tháng 8, 1973 (27 tuổi)Nhật Bản Kashima Antlers
211TMTakashi Shimoda (1975-11-28)28 tháng 11, 1975 (24 tuổi)Nhật Bản Sanfrecce Hiroshima
222HVYuji Nakazawa (1978-02-25)25 tháng 2, 1978 (22 tuổi)Nhật Bản Verdy Kawasaki
243TVTomokazu Myojin (1978-01-24)24 tháng 1, 1978 (22 tuổi)Nhật Bản Kashiwa Reysol
262HVKeiji Kaimoto (1972-11-26)26 tháng 11, 1972 (27 tuổi)Nhật Bản Vissel Kobe
274Hideaki Kitajima (1978-05-23)23 tháng 5, 1978 (22 tuổi)Nhật Bản Kashiwa Reysol
294Naohiro Takahara (1979-06-04)4 tháng 6, 1979 (21 tuổi)Nhật Bản Jubilo Iwata
303TVShinji Ono (1979-09-27)27 tháng 9, 1979 (21 tuổi)Nhật Bản Urawa Reds

 Qatar[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Bosna và Hercegovina Džemal Hadžiabdić

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAmer Al Kaabi (1971-03-01)1 tháng 3, 1971 (29 tuổi)Qatar Al Ittihad
42HVSaoud Fath (1980-08-16)16 tháng 8, 1980 (20 tuổi)Qatar Al Itthihad
53TVAbdulnasser Al Obaidly (1972-10-02)2 tháng 10, 1972 (28 tuổi)Qatar Al Sadd
64Dahi Saad Al Naemi (1978-09-05)5 tháng 9, 1978 (22 tuổi)Qatar Al Sadd
74Abdullah Al Ishaq (1976-12-07)7 tháng 12, 1976 (23 tuổi)Qatar Al Ahli
82HVSaad Al-Shammari (1980-08-06)6 tháng 8, 1980 (20 tuổi)Qatar Al Ittihad
94Mohammed Salem Al Enazi (1976-11-22)22 tháng 11, 1976 (23 tuổi)Thổ Nhĩ Kỳ Yimpaş Yozgatspor
103TVFahad Al Kuwari (1973-08-18)18 tháng 8, 1973 (27 tuổi)Qatar Al Sadd
114Adel Al Mulla (1970-12-07)7 tháng 12, 1970 (29 tuổi)Qatar Al Rayyan
122HVAhmed Khalid Salih
133TVRaed Yaquoub (1974-10-15)15 tháng 10, 1974 (25 tuổi)Qatar Al Rayyan
143TVAbdulaziz Hassan (1973-02-27)27 tháng 2, 1973 (27 tuổi)Qatar Qatar SC
152HVYousef Adam (1972-09-12)12 tháng 9, 1972 (28 tuổi)Qatar Al Ittihad
164Mohammed Gholam (1980-11-08)8 tháng 11, 1980 (19 tuổi)Qatar Qatar SC
173TVJassim Al Tamini (1971-02-14)14 tháng 2, 1971 (29 tuổi)Qatar Al Sadd
183TVYasser Nazmi (1973-09-23)23 tháng 9, 1973 (27 tuổi)Qatar Qatar SC
193TVAbdul Rahman Mahmoud (1976-12-27)27 tháng 12, 1976 (23 tuổi)
211TMHussain Al-Romaihi (1974-09-12)12 tháng 9, 1974 (26 tuổi)Qatar Qatar SC
233TVAdel Jadou (1981-09-13)13 tháng 9, 1981 (19 tuổi)Qatar Al Sadd
254Waleed Hamzah (1982-09-07)7 tháng 9, 1982 (18 tuổi)Qatar Al Arabi
261TMSalman A. Al-Ansari (1983-06-13)13 tháng 6, 1983 (17 tuổi)Qatar Al Rayyan
272HVMeshal Mubarak Budawood (1982-02-25)25 tháng 2, 1982 (18 tuổi)Qatar Qatar SC

 Ả Rập Xê Út[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Cộng hòa Séc Milan Máčala and Ả Rập Xê Út Nasser Al-Johar

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMohammed Al-Deayea (1972-08-02)2 tháng 8, 1972 (28 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Hilal
22HVMohammed Shliya Al-Jahani (1974-09-28)28 tháng 9, 1974 (26 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Ahli
32HVMohammed Al-Khilaiwi (1971-08-21)21 tháng 8, 1971 (29 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Ittihad
42HVAbdullah Zubromawi (1973-11-15)15 tháng 11, 1973 (26 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Ahli
54Tariq Al-Muwallid (1980-07-20)20 tháng 7, 1980 (20 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Ittihad
63TVOmar Al-Ghamdi (1979-04-11)11 tháng 4, 1979 (21 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Hilal
83TVMohammed Noor (1978-02-26)26 tháng 2, 1978 (22 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Ittihad
94Sami Al-Jaber (1972-12-11)11 tháng 12, 1972 (27 tuổi)Anh Wolverhampton Wanderers
114Obeid Al-Dossary (1975-10-02)2 tháng 10, 1975 (25 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Ahli
122HVAhmed Dokhi (1976-10-25)25 tháng 10, 1976 (23 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Hilal
132HVSaleh Al-Saqri (1979-01-23)23 tháng 1, 1979 (21 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Ittihad
144Marzouk Al-Otaibi (1975-11-07)7 tháng 11, 1975 (24 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Ittihad
162HVFouzi Al-Shehri (1980-05-15)15 tháng 5, 1980 (20 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Ahli
173TVAbdullah Al-Waked (1975-09-29)29 tháng 9, 1975 (25 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Shabab
183TVNawaf Al-Temyat (1976-06-28)28 tháng 6, 1976 (24 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Hilal
194Hamzah Idris (1972-10-08)8 tháng 10, 1972 (28 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Ittihad
203TVMohammad Al-Shalhoub (1980-12-08)8 tháng 12, 1980 (19 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Hilal
211TMTisir Al-Antaif (1974-02-16)16 tháng 2, 1974 (26 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Ahli
221TMMohammed Al-Khojali (1973-01-15)15 tháng 1, 1973 (27 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Nassr
233TVAhmad Khaleel (1970-07-29)29 tháng 7, 1970 (30 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Riyadh
284Abdullah Jumaan Al-Dosari (1977-11-10)10 tháng 11, 1977 (22 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Hilal
294Talal Al-Meshal (1978-06-07)7 tháng 6, 1978 (22 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Ahli

 Uzbekistan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Uzbekistan Yuri Sarkisyan

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMPavel Bugalo (1974-08-21)21 tháng 8, 1974 (26 tuổi)Nga Alania Vladikavkaz
22HVBakhtier Ashurmatov (1976-03-25)25 tháng 3, 1976 (24 tuổi)Uzbekistan Pakhtakor
32HVAndrei Fyodorov (1971-04-19)19 tháng 4, 1971 (29 tuổi)Nga Rubin Kazan
43TVMirdzhalal Kasymov (1970-09-17)17 tháng 9, 1970 (30 tuổi)Nga Kryliya Sovetov
52HVSergey Lushan (1973-06-14)14 tháng 6, 1973 (27 tuổi)Nga Rostselmash Rostov
73TVOtabek Shamuradov (1974-07-21)21 tháng 7, 1974 (26 tuổi)Uzbekistan Neftchi Farg'ona
83TVNikolay Shirshov (1974-06-22)22 tháng 6, 1974 (26 tuổi)Nga Rostselmash Rostov
93TVMukhtar Kurbanov (1975-01-26)26 tháng 1, 1975 (25 tuổi)Uzbekistan Pakhtakor Tashkent
104Maksim Shatskikh (1978-08-30)30 tháng 8, 1978 (22 tuổi)Ukraina Dynamo Kiev
114Andrei Akopyants (1977-08-27)27 tháng 8, 1977 (23 tuổi)Nga Rostselmash Rostov
122HVDavranjon Faiziev (1976-01-14)14 tháng 1, 1976 (24 tuổi)Nga CSKA Moscow
142HVAbdimajit Tairov (1974-08-05)5 tháng 8, 1974 (26 tuổi)Uzbekistan Neftchi Farg'ona
153TVSergey Lebedev (1969-01-31)31 tháng 1, 1969 (31 tuổi)Uzbekistan Neftchi Farg'ona
161TMNariman Osmanov (1977-10-17)17 tháng 10, 1977 (22 tuổi)Uzbekistan Temiryulchi Kokand
172HVFevzi Davletov (1972-09-20)20 tháng 9, 1972 (28 tuổi)Uzbekistan Dustlik Tashkent
183TVAlexander Khvostunov (1974-01-09)9 tháng 1, 1974 (26 tuổi)Uzbekistan Kryliya Sovetov
201TMGeorgiy Zabirov (1974-06-01)1 tháng 6, 1974 (26 tuổi)Uzbekistan Neftchi Farg'ona
234Nagmetulla Kutibayev (1973-09-28)28 tháng 9, 1973 (27 tuổi)Uzbekistan Turon Nukus
244Umid Isogov (1978-12-22)22 tháng 12, 1978 (21 tuổi)Uzbekistan Neftchi Farg'ona
254Rustam Durmonov (1969-01-28)28 tháng 1, 1969 (31 tuổi)Uzbekistan Neftchi Farg'ona
264Igor Shkvirin (1963-04-29)29 tháng 4, 1963 (37 tuổi)Uzbekistan Pakhtakor
273TVShukhratjon Rakhmonqulov (1971-04-19)19 tháng 4, 1971 (29 tuổi)Uzbekistan Navbahor Namangan

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_c%E1%BA%A7u_th%E1%BB%A7_tham_d%E1%BB%B1_C%C3%BAp_b%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1_ch%C3%A2u_%C3%81_2000