Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Á 1956

Đây là các đội hình tham dự Cúp bóng đá châu Á 1956 diễn ra ở Hồng Kông.

 Hồng Kông[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Scotland Tom Sneddon

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
1TMWai Fat Kim(衛佛儉)Hồng Kông Kowloon Motor Bus FC
1TMCheung Kwun Hing(張觀興)Hồng Kông Kitchee
2HVLee Ping Chiu(李炳照)Hồng Kông Kitchee
2HVSzeto Yiu(司徒堯)Hồng Kông Kitchee
2HVLau Chi Ping(劉志炳)Hồng Kông South China AA
3TVLuk Tat Hay(陸達熙)Hồng Kông South China AA
3TVKo Po Keung(高保強)1930Hồng Kông Eastern AA
3TVChan Chi Kong(陳志剛)Hồng Kông South Trung Quốc AA
3TVArthur G. dos SantosHồng Kông Prisons FC
3TVR.G. Honniball(韓尼波)Hồng Kông Sing Tao
4Chu Wing Wah(朱榮華)Hồng Kông South Trung Quốc AA
4Lau Chi Lam(劉志霖)Hồng Kông Kowloon Motor Bus FC
4Ho Cheng Yau(何祥友)Hồng Kông South Trung Quốc AA
4Lam Kam Tong(林錦棠)Hồng Kông Kowloon Motor Bus FC
4Tang Yee Kit(鄧宜杰)Hồng Kông Kitchee
4Au Chi Yin(區志賢)Hồng Kông Police FC
4Lau Kai Chiu(劉繼照)Hồng Kông Kitchee
4Lo Kang Chuen(羅鏡泉)Hồng Kông Sing Tao

 Việt Nam Cộng hòa[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Việt Nam Cộng hòa Lê Đức

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
1TMPhạm Văn Rạng (1934-01-08)8 tháng 1, 1934 (22 tuổi)Việt Nam Cộng hòa Ngôi sao Bà Chiểu
1TMNguyễn Văn QuíPolice-Sports
2HVDương Văn QuớiAssociation Jeunesse Sportive
2HVNguyễn Vi NhơnPolice-Sports
2HVNguyễn Văn CụtPolice-Sports
3TVLê Văn HồAssociation Jeunesse Sportive
3TVPhạm Văn HiệuAssociation Jeunesse Sportive
3TVTrương Hữu ThọAssociation Jeunesse Sportive
3TVTrần Văn ỨngAssociation Jeunesse Sportive
4Trần Văn NhungAssociation Jeunesse Sportive
4Đố Quang TháchAssociation Jeunesse Sportive
4Trương Văn ĐượcPolice-Sports
4Lê Hữu Đức(c)Police-Sports
4Nguyễn Văn TưPolice-Sports
4Lưu Tấn NgọcPolice-Sports
4Tạ Vinh TrạchÉtat-Major Général
4Đinh Văn PhảiÉtat-Major Général
4Lê Văn Đạt-tự-KỷÉtat-Major Général
2HVNguyễn Văn BộPolice-Sports
3TVNguyễn Như LongÉtat-Major Général
4Võ Tư TrungAssociation Jeunesse Sportive

 Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hàn Quốc Lee Yoo-Hyung

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
1TMHam Heung-Chul (1930-11-17)17 tháng 11, 1930 (25 tuổi)Hàn Quốc Provost Marshal Headquarters
1TMPark Sang-Hoon1931Hàn Quốc Marine Corps
2HVCha Tae-Sung (1934-10-08)8 tháng 10, 1934 (21 tuổi)Hàn Quốc C.I.C.
2HVPark Jae-Seung (1923-04-01)1 tháng 4, 1923 (33 tuổi)Hàn Quốc C.I.C.
2HVSeok Jin-DooHàn Quốc Quartermaster Corps
2HVSon Myung-Sub (1929-05-06)6 tháng 5, 1929 (27 tuổi)Hàn Quốc C.I.C.
3TVKim Dong-Geun (1927-04-14)14 tháng 4, 1927 (29 tuổi)Hàn Quốc Marine Corps
3TVKim Hong-Bok (1935-03-04)4 tháng 3, 1935 (21 tuổi)Hàn Quốc Kookmin University
3TVKim Jin-WooHàn Quốc Quartermaster Corps
3TVKim Ji-Sung (1924-11-07)7 tháng 11, 1924 (31 tuổi)Hàn Quốc C.I.C.
3TVLee Soo-Nam (1927-02-02)2 tháng 2, 1927 (29 tuổi)Hàn Quốc C.I.C.
4Sung Nak-Woon (1930-11-17)17 tháng 11, 1930 (25 tuổi)Hàn Quốc Quartermaster Corps
4Choi Gwang-Seok (1930-11-17)17 tháng 11, 1930 (25 tuổi)Hàn Quốc Korea University
4Choi Jung-Min (1930-11-17)17 tháng 11, 1930 (25 tuổi)Hàn Quốc C.I.C.
4Park Kyung-HoHàn Quốc C.I.C.
4Kim Young-JinHàn Quốc Quartermaster Corps
4Woo Sang-Kwon (1928-02-02)2 tháng 2, 1928 (28 tuổi)Hàn Quốc Provost Marshal Headquarters

 Israel[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anh Jackie Gibbons

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
1TMYa'akov Hodorov (1927-06-16)16 tháng 6, 1927 (29 tuổi)120Israel Hapoel Tel Aviv
1TMYa'akov Vissoker (1930-09-05)5 tháng 9, 1930 (25 tuổi)00Israel Hapoel Petah Tikva
2HVDavid Kremer (1929-04-06)6 tháng 4, 1929 (27 tuổi)20Israel Hapoel Petah Tikva
2HVShaul Matania (1937-03-08)8 tháng 3, 1937 (19 tuổi)20Israel Maccabi Tel Aviv
3TVJerry Haldi (1935-08-14)14 tháng 8, 1935 (21 tuổi)20Israel Hapoel Petah Tikva
3TVBinyamin Rabinovich1936 (aged 20)20Israel Maccabi Tel Aviv
3TVItzhak Schneor (1925-12-11)11 tháng 12, 1925 (30 tuổi)110Israel Maccabi Tel Aviv
3TVAsher Balut (1932-01-06)6 tháng 1, 1932 (24 tuổi)50Israel Hapoel Tel Aviv
3TVZigi Silberstein00Israel Maccabi Petah Tikva
4Yehoshua Glazer (1927-12-29)29 tháng 12, 1927 (28 tuổi)118Israel Maccabi Tel Aviv
4Yosef Mirmovich (1924-07-24)24 tháng 7, 1924 (32 tuổi)110Israel Maccabi Tel Aviv
4Nahum Stelmach (1936-07-19)19 tháng 7, 1936 (20 tuổi)21Israel Hapoel Petah Tikva
4Boaz Kofman (1935-03-29)29 tháng 3, 1935 (21 tuổi)10Israel Hapoel Petah Tikva
4Rehavia Rozenboim (1934-04-29)29 tháng 4, 1934 (22 tuổi)50Israel Hapoel Tel Aviv
4Shmuel Israeli (1928-10-15)15 tháng 10, 1928 (27 tuổi)20Israel Maccabi Tel Aviv
4Eliezer Spiegel (1922-06-20)20 tháng 6, 1922 (34 tuổi)20Israel Maccabi Petah Tikva

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_c%E1%BA%A7u_th%E1%BB%A7_tham_d%E1%BB%B1_C%C3%BAp_b%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1_ch%C3%A2u_%C3%81_1956