Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Á 1964

Đây là các đội hình tham dự Cúp bóng đá châu Á 1964 diễn ra ở Israel.

 Israel[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Israel Yosef Merimovich

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
1TMHaim Levin (1937-03-03)3 tháng 3, 1937 (27 tuổi)10Israel Maccabi Tel Aviv
1TMItzhak Vissoker (1944-09-18)18 tháng 9, 1944 (19 tuổi)40Israel Hapoel Petah Tikva
2HVAvraham Kalmi10Israel Maccabi Jaffa
2HVDavid Primo (1946-05-05)5 tháng 5, 1946 (18 tuổi)20Israel Hapoel Tel Aviv
2HVHaim Bahar (1943-04-10)10 tháng 4, 1943 (21 tuổi)00Israel Hapoel Petah Tikva
2HVMoshe Leon (1944-01-09)9 tháng 1, 1944 (20 tuổi)70Israel Maccabi Jaffa
2HVShaul Matania (1937-03-08)8 tháng 3, 1937 (19 tuổi)170Israel Maccabi Tel Aviv
3TVAmatzia Levkovich (1937-12-27)27 tháng 12, 1937 (18 tuổi)361Israel Hapoel Tel Aviv
3TVGideon Tish (1939-10-13)13 tháng 10, 1939 (16 tuổi)340Israel Hapoel Tel Aviv
3TVMordechai Spiegler (1944-08-19)19 tháng 8, 1944 (19 tuổi)41Israel Maccabi Netanya
3TVNahum Stelmach (1936-07-19)19 tháng 7, 1936 (27 tuổi)4520Israel Hapoel Petah Tikva
3TVYehezkel Katsav1945 (aged 19)00Israel Maccabi Jaffa
3TVYosef Mahalal (1939-12-25)25 tháng 12, 1939 (24 tuổi)42Israel Bnei Yehuda
4Einstein Kalish1939 (aged 25)20Israel Maccabi Jaffa
4Rahamim Talbi (1943-05-17)17 tháng 5, 1943 (21 tuổi)00Israel Maccabi Tel Aviv
4Roby Young (1942-05-15)15 tháng 5, 1942 (22 tuổi)132Israel Hapoel Haifa
4Shlomo Levi (1934-06-01)1 tháng 6, 1934 (29 tuổi)116Israel Hapoel Ramat Gan
4Yohai Aharoni (1943-06-08)8 tháng 6, 1943 (20 tuổi)00Israel Hapoel Mahane Yehuda

 Ấn Độ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anh Harry Wright

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
1TMPeter Thangaraj1936
2HVMenon Chandrashekar
2HVFortunata Franco
2HVPrasanto Sinha
2HVArun Ghosh
3TVMohammed Yousuf Khan
3TVJarnail Singh
3TVChuni Goswami (1938-01-19)19 tháng 1, 1938 (26 tuổi)
4Inder Singh (1943-12-23)23 tháng 12, 1943 (20 tuổi)
4K. Appalaraju
4Arumai Nayagam
1TMS.S. Narayan
2HVMritunjoy Banerjee
2HVSyed Nayeemuddin
3TVRam Bahadur
3TVKajal Mukherjee
4H.H. Hamid
4Sukumar Samajapati

 Hồng Kông[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đài LoanHồng Kông Fei Chun Wah(費春華)

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
1TMLo Duck Koon(盧德權)
2HVLok Tak Hing(駱德興)
2HVIp Kam Hung(葉錦洪)
2HVFung Kee Wan(馮紀魂)
2HVLiu Kam Ming(廖錦明)
3TVHo Cheung Yau(何祥友)Hồng Kông South Trung Quốc AA
3TVCheung Wing Ching(張永清)
3TVCheung Yiu Kwok(張耀國)
4Au Pan Nin(區彭年)
4Kwok Wing(郭榮)
4Leung Wai Hung(梁偉雄)
1TMLam Mok Siu
2HVWu Kit Leung
3TVKung Wah Kit(龔華傑)
3TVLau Chi Lam(劉志霖)
4Lee Kwok Keung(李國強)
4Lau Kai Chiu(劉繼照)

 Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hàn Quốc Lee Yoo-Hyung

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
1TMYang Woo-Shik
2HVKim Jung-Seok
2HVPark Seung-Ok (1938-01-28)28 tháng 1, 1938 (26 tuổi)
3TVKim Young-Yeol
2HVSeo Sung-Oh
2HVCho Nam-Soo
3TVChoi Myung-Gon
3TVLee Soon-Myung
4Jang Seok-Woo
4Huh Yoon-Jung
4Chung Soon-Chun
1TMOh In-Bok
2HVLee Eun-Sung
3TVKim Doo-Seon
4Chung Byung-Tak
4Jang Ji-Un
Bae Geum-soo

Apparently the KFA send a B team, as the main players diễn ra ở the Olympic Qualifying Round around the same time frame.[1]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_c%E1%BA%A7u_th%E1%BB%A7_tham_d%E1%BB%B1_C%C3%BAp_b%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1_ch%C3%A2u_%C3%81_1964