Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 khu vực châu Á (vòng 1)
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Số đội | 40 (từ 1 liên đoàn) |
Vòng loại châu Á (AFC) |
---|
Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 khu vực châu Á (vòng 1) được diễn ra giữa 40 đội bóng là thành viên của Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC).
10 đội đứng đầu ở 10 bảng đấu sẽ giành quyền tham dự Vòng 2.
Thể thức[sửa | sửa mã nguồn]
40 đội được chia vào 10 bảng (mỗi bảng có 4 đội). Các đội trong mỗi bảng sẽ thi đấu với nhau để chọn ra đội đầu bảng giành quyền vào Vòng 2.
Bảng 1[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Oman | 6 | 5 | 1 | 0 | 33 | 3 | +30 | 16 | Vòng 2 | 2–0 | 12–0 | 7–0 | ||
Syria | 6 | 4 | 1 | 1 | 40 | 6 | +34 | 13 | 3–3 | 11–0 | 12–0 | |||
Lào | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 40 | −37 | 4 | 0–7 | 0–9 | 2–0 | |||
Philippines | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 29 | −27 | 1 | 0–2 | 1–5 | 1–1 |
Nguồn:[cần dẫn nguồn]
Syria | 12–0 | Philippines |
---|---|---|
Bayazid 14', 16', 49', 77', 80' Jabban 25' Srour 27' (ph.đ.) Nihad Al Boushi 45' Shehadeh 46' Mouhanad Boushi 59' Afash 75' (ph.đ.) Malki 89' | Report |
Oman | 12–0 | Lào |
---|---|---|
Al-Dhabit 6', 23' (ph.đ.), 30', 45', 45+1' Mubarak Al-Siyabi 21' Al-Mukhani 39', 44' Nasser Zayid 62' (ph.đ.) Fawzi Bashir 81', 85' Al-Araimi 84' | Report |
Oman | 7–0 | Lào |
---|---|---|
Al-Dhabit 15', 79' Mubarak Al-Siyabi 36' Al-Araimi 39', 42' Al-Mukhaini 43' Samir 90' | Report |
Syria | 11–0 | Lào |
---|---|---|
Afash 15', 89' Mouhanad Boushi 25', 79' Bayazid 31', 53', 90' Moussa 33' Srour 55', 64' Nihad Al Boushi 69' | Report |
Oman | 7–0 | Philippines |
---|---|---|
Al-Dhabit 43' (ph.đ.), 81' Al-Mukhaini 45', 61', 68', 79' Said 83' | Report |
Khán giả: 2.200
Trọng tài: Abdul Rahman Al-Delawar (Bahrain)
Lào | 0–9 | Syria |
---|---|---|
Report | Nihad Al Boushi 2', 50' Srour 34' Bayazid 37' Shehadeh 46' Zaher 55', 65' Al-Khatib 75' Al Sayed 81' |
Philippines | 0–2 | Oman |
---|---|---|
Report | Al-Mukhaini 11', 56' |
Khán giả: 3.000
Trọng tài: Sergey Tsaregradskiy (Kazakhstan)
Lào | 2–0 | Philippines |
---|---|---|
Phounsamay 15' Dalaphone 55' | Report |
Oman | 2–0 | Syria |
---|---|---|
Mubarak Al-Siyabi 48' Samir 67' | Report |
Philippines | 1–1 | Lào |
---|---|---|
Doña 20' | Report | Khouphachansy 81' |
Bảng 2[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iran (H) | 2 | 2 | 0 | 0 | 21 | 0 | +21 | 6 | Vòng 2 | 2–0 | 19–0 | |||
Tajikistan | 2 | 1 | 0 | 1 | 16 | 2 | +14 | 3 | 16–0 | |||||
Guam | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 35 | −35 | 0 | ||||||
Myanmar[a] | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Iran | 19–0 | Guam |
---|---|---|
Majidi 12', 75', 79' Bagheri 13', 23', 33', 48', 67', 77' Karimi 19', 55', 58', 86' Nikbakht 31' Daei 34' (ph.đ.), 53', 72' Bakhtiarizadeh 43', 69' | Report |
Tajikistan | 16–0 | Guam |
---|---|---|
Ashurmamadov 3', 16' Muminov 13' Knitel 20' Khojaev 26', 39', 70' Hamidov 31', 47', 77', 89' (ph.đ.) Fuzailov 52' Berdykulov 62', 67' Jabbarov 77' Usmonov 87' | Report |
Iran | 2–0 | Tajikistan |
---|---|---|
Daei 47' Hasheminasab 54' | Report |
Bảng 3[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Qatar | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | +11 | 16 | Vòng 2 | 2–1 | 5–1 | 2–0 | ||
Palestine | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | −1 | 7 | 1–2 | 1–0 | 1–0 | |||
Malaysia | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | −3 | 7 | 0–0 | 4–3 | 2–0 | |||
Hồng Kông | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | −7 | 4 | 0–3 | 1–1 | 2–1 |
Nguồn:[cần dẫn nguồn]
Malaysia | 4–3 | Palestine |
---|---|---|
Rakhli 21', 62' (ph.đ.) Omar 53' Idrus 56' | Report | Ayoub 3' Al-Holi 29' (ph.đ.) Al-Jaish 90' |
Bảng 4[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bahrain | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 4 | +5 | 15 | Vòng 2 | 1–2 | 1–0 | 2–0 | ||
Kuwait | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | +6 | 13 | 0–1 | 2–0 | 1–1 | |||
Kyrgyzstan | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | −6 | 4 | 1–2 | 0–3 | 1–1 | |||
Singapore | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | −5 | 2 | 1–2 | 0–1 | 0–1 |
Nguồn:[cần dẫn nguồn]
Singapore | 0–1 | Kyrgyzstan |
---|---|---|
Report | Kovalenko 83' |
Bahrain | 1–0 | Kyrgyzstan |
---|---|---|
Al Sadi 86' | Report |
Kyrgyzstan | 0–3 | Kuwait |
---|---|---|
Report | Asel 61' Al Huwaidi 85' Al-Mutairi 90' |
Singapore | 0–1 | Kuwait |
---|---|---|
Report | Al-Mutairi 52' |
Kuwait | 2–0 | Kyrgyzstan |
---|---|---|
Al Huwaidi 21' Laheeb 87' | Report |
Kyrgyzstan | 1–1 | Singapore |
---|---|---|
Kovalenko 77' | Report | Ali 60' |
Bảng 5[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái Lan | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 5 | +15 | 16 | Vòng 2 | 2–2 | 4–2 | 3–0 | ||
Liban | 6 | 4 | 1 | 1 | 26 | 5 | +21 | 13 | 1–2 | 4–0 | 6–0 | |||
Sri Lanka | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 20 | −12 | 4 | 0–3 | 0–5 | 3–1 | |||
Pakistan | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 29 | −24 | 1 | 0–6 | 1–8 | 3–3 |
Nguồn:[cần dẫn nguồn]
Pakistan | 1–8 | Liban |
---|---|---|
Arshad 20' | Report | F. Antar 5' Ghazarian 10', 60' R. Antar 32', 42' Santos 46', 88' Marcílio 78' |
Bảng 6[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iraq | 6 | 4 | 2 | 0 | 28 | 5 | +23 | 14 | Vòng 2 | 1–1 | 4–2 | 8–0 | ||
Kazakhstan | 6 | 4 | 2 | 0 | 20 | 2 | +18 | 14 | 1–1 | 4–0 | 3–0 | |||
Nepal | 6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 25 | −12 | 6 | 1–9 | 0–6 | 4–1 | |||
Ma Cao | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 31 | −29 | 0 | 0–5 | 0–5 | 1–6 |
Nguồn:[cần dẫn nguồn]
Nepal ban đầu dự kiến thi đấu 6 trận ở Kathmandu. Sau khi Nepal rút lui khỏi việc tổ chức các trận đấu, AFC quyết định tổ chức 6 trận đó ở Almaty (Kazakhstan). Tuy nhiên, quyết định này vấp phải sự phản đối của Iraq, cuối cùng các trận đấu trên được tổ chức ở Baghdad (Iraq) và 6 trận còn lại ở Almaty.
Nepal | 0–6 | Kazakhstan |
---|---|---|
Report | Litvinenko 11', 28' Urazbakhtin 21' Lunev 73' Baltiev 75' Kadyrkulov 82' (p) |
Kazakhstan | 3–0 | Ma Cao |
---|---|---|
Avdeyev 11' Litvinenko 57' Gorovenka 68' | Report |
Nepal | 1–9 | Iraq |
---|---|---|
Rayamajhi 25' | Report | Al-Hail 6' (ph.đ.), 20' (ph.đ.) H.Mohammed 15', 59' Jafar 21' Najim 36' Emad 55' Kadhim 65', 75' |
Kazakhstan | 4–0 | Nepal |
---|---|---|
Shevchenko 43', 73' Baltiev 69' (ph.đ.) Gorovenka 87' | Report |
Iraq | 1–1 | Kazakhstan |
---|---|---|
Mahmoud 42' | Report | Litvinenko 32' |
Bảng 7[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uzbekistan | 6 | 4 | 2 | 0 | 20 | 5 | +15 | 14 | Vòng 2 | 1–0 | 2–2 | 7–0 | ||
Turkmenistan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | +5 | 12 | 2–5 | 2–0 | 1–0 | |||
Jordan | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 7 | +5 | 8 | 1–1 | 1–2 | 6–0 | |||
Đài Bắc Trung Hoa | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 25 | −25 | 0 | 0–4 | 0–5 | 0–2 |
Nguồn:[cần dẫn nguồn]
Turkmenistan | 2–0 | Jordan |
---|---|---|
Meredov 52' Agabaýew 81' | Report |
Uzbekistan | 7–0 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Irismetov 3', 23', 68', 74' Dionisiev 21' Maminov 35' Georgiev 43' | Report |
Khán giả: 45,000
Trọng tài: Mohamed Al Saeedi (United Arab Emirates)
Đài Bắc Trung Hoa | 0–2 | Jordan |
---|---|---|
Report | Al-Laham 16' Shelbaieh 57' |
Uzbekistan | 1–0 | Turkmenistan |
---|---|---|
Qosimov 63' | Report |
Đài Bắc Trung Hoa | 0–5 | Turkmenistan |
---|---|---|
Report | Goçgulyýew 5' (ph.đ.) Meredov 44' Gogoladze 53', 62' Borodolimov 72' |
Uzbekistan | 2–2 | Jordan |
---|---|---|
Maminov 53' (ph.đ.) Shirshov 65' | Report | Al-Shagran 13' Abu Touk 24' |
Jordan | 6–0 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Abu Touk 45', 49' (ph.đ.) Al-Shagran 61' Al-Awadat 85' Hamarsheh 87', 89' | Report |
Turkmenistan | 2–5 | Uzbekistan |
---|---|---|
Baýramow 42', 44' | Report | Qosimov 21' (ph.đ.) Irismetov 35' Bakayev 48' Akopyants 82' Georgiev 88' |
Đài Bắc Trung Hoa | 0–4 | Uzbekistan |
---|---|---|
Report | Irismetov 15', 90' Qosimov 59', 87' |
Bảng 8[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE | 6 | 4 | 0 | 2 | 21 | 5 | +16 | 12 | Vòng 2 | 3–2 | 1–0 | 4–0 | ||
Yemen | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 8 | +6 | 11 | 2–1 | 3–3 | 1–0 | |||
Ấn Độ | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | +6 | 11 | 1–0 | 1–1 | 5–0 | |||
Brunei | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 28 | −28 | 0 | 0–12 | 0–5 | 0–1 |
Nguồn: RSSSF
Brunei | 0–5 | Yemen |
---|---|---|
Report | Ahmed 8' Al-Salimi 52' Awad 82' Al-Nono 86', 88' |
Khán giả: 6.000
Trọng tài: Hsu Chao-Lo (Trung Hoa Đài Bắc)
Brunei | 0–12 | UAE |
---|---|---|
Report | Salem Ali 1', 58', 67', 75', 81' Omar 12', 45' Hussain 27' Khater 38' Jumaa 49' Momin 50' (l.n.) Masoud 90' |
Khán giả: 1.000
Trọng tài: Fong Yau Fat Jame (Hồng Kông)
Ấn Độ | 1–1 | Yemen |
---|---|---|
Bhutia 53' | Report | Al Ghurbani 43' |
Yemen | 1–0 | Brunei |
---|---|---|
Al Ghurbani 75' | Report |
Bảng 9[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 3 | +22 | 18 | Vòng 2 | 5–1 | 10–1 | 3–1 | ||
Indonesia | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 7 | +9 | 12 | 0–2 | 5–0 | 6–0 | |||
Maldives | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 19 | −11 | 4 | 0–1 | 0–2 | 6–0 | |||
Campuchia | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 22 | −20 | 1 | 0–4 | 0–2 | 1–1 |
Nguồn:[cần dẫn nguồn]
Trung Quốc | 10–1 | Maldives |
---|---|---|
Xu Yunlong 12', 45' Wu Chengying 18' Xie Hui 42', 50', 63' Fan Zhiyi 52', 74' (ph.đ.) Yang Chen 61' Li Weifeng 89' | Report | Jameel 61' |
Maldives | 0–1 | Trung Quốc |
---|---|---|
Report | Xie Hui 44' |
Campuchia | 0–2 | Indonesia |
---|---|---|
Report | Purdjianto 78' Pamungkas 87' |
Trung Quốc | 5–1 | Indonesia |
---|---|---|
Li Weifeng 50' Yang Chen 62' Xie Hui 71', 90' Qi Hong 82' | Report | Yulianto 40' |
Trung Quốc | 3–1 | Campuchia |
---|---|---|
Ma Mingyu 5' Xu Yunlong 22' Li Bing 87' | Report | Makara 12' |
Indonesia | 0–2 | Trung Quốc |
---|---|---|
Report | Xie Hui 45' Wu Chengying 69' |
Bảng 10[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ả Rập Xê Út (H) | 6 | 6 | 0 | 0 | 30 | 0 | +30 | 18 | Vòng 2 | 5–0 | 6–0 | 6–0 | ||
Việt Nam | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 10 | 0–4 | 0–0 | 4–0 | |||
Bangladesh | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 15 | −10 | 5 | 0–3 | 0–4 | 2–2 | |||
Mông Cổ | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 22 | −20 | 1 | 0–6 | 0–1 | 0–3 |
Ả Rập Xê Út | 6–0 | Mông Cổ |
---|---|---|
Al-Shalhoub 10', 25' Al-Dosari 23' Abdulghani 30', 59' Al-Otaibi 71' | Report |
Mông Cổ | 0–1 | Việt Nam |
---|---|---|
Report | Nguyễn Hồng Sơn 45' (ph.đ.) |
Khán giả: 1.000
Trọng tài: Ibrahim Abu Elaish (Palestine)
Bangladesh | 0–3 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Report | Al-Meshal 30', 85' Al-Jaber 63' |
Mông Cổ | 0–3 | Bangladesh |
---|---|---|
Report | Alfaz 41', 60' Kanchan 85' |
Khán giả: 2.000
Trọng tài: Abdulwahid Al-Khamesy (Yemen)
Ả Rập Xê Út | 5–0 | Việt Nam |
---|---|---|
Al-Meshal 17', 88' Al-Jaber 29', 70', 90' | Report |
Khán giả: 3.000
Trọng tài: Jaafaar Mahdi Al-Khabbaz (Bahrain)
Mông Cổ | 0–6 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Report | Al-Jaber 20' Al-Shalhoub 24' Al-Meshal 28' Al-Dosari 40', 86' Al-Khilaiwi 76' |
Bangladesh | 0–4 | Việt Nam |
---|---|---|
Report | Nguyễn Văn Sỹ 65' Nguyễn Hồng Sơn 73', 87' (ph.đ.) Nguyễn Trung Vĩnh 77' |
Việt Nam | 4–0 | Mông Cổ |
---|---|---|
Nguyễn Lương Phúc 3', 87' Nguyễn Hồng Sơn 15', 21' | Report |
Ả Rập Xê Út | 6–0 | Bangladesh |
---|---|---|
Harthi 5' Al-Meshal 27', 28', 43' Al-Dosari 33', 38' | Report |
Bangladesh | 2–2 | Mông Cổ |
---|---|---|
Sujan 80', 82' | Report | Davaa 36' Buman-Uchral 90+4' |
Việt Nam | 0–4 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Report | Al-Meshal 31', 71', 79' Al-Dosari 88' |
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
- Giải vô địch bóng đá thế giới 2002
- Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002
- Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 khu vực châu Á
- Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 khu vực châu Á (vòng 2)
- Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 khu vực châu Á (vòng 3)
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/V%C3%B2ng_lo%E1%BA%A1i_Gi%E1%BA%A3i_v%C3%B4_%C4%91%E1%BB%8Bch_b%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1_th%E1%BA%BF_gi%E1%BB%9Bi_2002_khu_v%E1%BB%B1c_ch%C3%A2u_%C3%81_(v%C3%B2ng_1)