Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2011

Mỗi đội phải đăng ký danh sách không nhiều hơn 21 cầu thủ, trong đó có 3 cầu thủ phải là thủ môn. Các cầu thủ chỉ được dùng số áo từ 1 đến 21, với số 1 phải là một thủ môn.[1]

Cầu thủ được in đậm từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Cộng hòa Congo[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Eddie Hudanski

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMChill Ngakosso (1994-07-26)26 tháng 7, 1994 (16 tuổi)Cộng hòa Congo ACNFF
22HVCisse Bassoumba (1996-05-13)13 tháng 5, 1996 (15 tuổi)Cộng hòa Congo ACNFF
32HVStevy Samba (1994-05-03)3 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Congo ACNFF
43TVCharlevy Mabiala (1996-03-31)31 tháng 3, 1996 (15 tuổi)Cộng hòa Congo ACNFF
52HVMelvan Lekandza (1994-04-02)2 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Congo ACNFF
63TVTierry Kouyikou (1995-01-17)17 tháng 1, 1995 (16 tuổi)Cộng hòa Congo ACNFF
73TVAnge Sitou (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Congo ACNFF
83TVHardy Binguila (1996-07-17)17 tháng 7, 1996 (14 tuổi)Cộng hòa Congo ACNFF
94Elvia Ipamy (1994-09-27)27 tháng 9, 1994 (16 tuổi)Cộng hòa Congo ACNFF
104Justalain Kounkou (1996-08-02)2 tháng 8, 1996 (14 tuổi)Cộng hòa Congo ACNFF
112HVRamaric Etou (1995-01-25)25 tháng 1, 1995 (16 tuổi)Cộng hòa Congo ACNFF
124Gildas Mpassi (1994-01-10)10 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Congo AC Léopard
132HVGloire Mayanith (1994-10-13)13 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Cộng hòa Congo ACNFF
144Christ Nkounkou (1994-07-27)27 tháng 7, 1994 (16 tuổi)Cộng hòa Congo ACNFF
174Bel-Ange "Stévy" Epako (1995-04-17)17 tháng 4, 1995 (16 tuổi)Cộng hòa Congo ACNFF
184Kader Bidimbou (1996-02-20)20 tháng 2, 1996 (15 tuổi)Cộng hòa Congo ACNFF
193TVAmour Loussoukou (1996-12-05)5 tháng 12, 1996 (14 tuổi)Cộng hòa Congo ACNFF
204Mavis Tchibota (1996-05-07)7 tháng 5, 1996 (15 tuổi)Cộng hòa Congo Étoile du Congo
211TMPavelh Ndzila (1995-01-12)12 tháng 1, 1995 (16 tuổi)Cộng hòa Congo ACNFF

 México[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Raúl Gutiérrez

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMRichard Sánchez (1994-04-05)5 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Hoa Kỳ FC Dallas
22HVFrancisco Flores (1994-01-17)17 tháng 1, 1994 (17 tuổi)México Cruz Azul
32HVCarlos Guzmán (1994-05-19)19 tháng 5, 1994 (17 tuổi)México Morelia
42HVAntonio Briseño (1994-02-02)2 tháng 2, 1994 (17 tuổi)México Atlas
52HVJorge Caballero (1994-01-25)25 tháng 1, 1994 (17 tuổi)México Monterrey
63TVKevin Escamilla (1994-02-21)21 tháng 2, 1994 (17 tuổi)México UNAM
73TVJonathan Espericueta (1994-08-09)9 tháng 8, 1994 (16 tuổi)México UANL
83TVJulio Gómez (1994-08-13)13 tháng 8, 1994 (16 tuổi)México Pachuca
94Carlos Fierro (1994-07-24)24 tháng 7, 1994 (16 tuổi)México Guadalajara
103TVArturo González (1994-05-09)9 tháng 5, 1994 (17 tuổi)México Atlas
114Marco Bueno (1994-03-31)31 tháng 3, 1994 (17 tuổi)México Pachuca
121TMJosé González (1995-01-14)14 tháng 1, 1995 (16 tuổi)México Pachuca
132HVLuis Solorio (1994-08-01)1 tháng 8, 1994 (16 tuổi)México Guadalajara
142HVFabián Guzmán (1994-04-30)30 tháng 4, 1994 (17 tuổi)México Atlas
152HVFelipe Sifuentes (1994-02-16)16 tháng 2, 1994 (17 tuổi)México Monterrey
163TVEnrique Flores (1994-03-25)25 tháng 3, 1994 (17 tuổi)México Monterrey
173TVGiovani Casillas (1994-01-04)4 tháng 1, 1994 (17 tuổi)México Guadalajara
183TVJosé Tostado (1994-07-28)28 tháng 7, 1994 (16 tuổi)México Guadalajara
194Daniel Hernández (1994-02-16)16 tháng 2, 1994 (17 tuổi)México Atlas
204Marcelo Gracia (1994-04-02)2 tháng 4, 1994 (17 tuổi)México Monterrey
211TMDilan Nicoletti (1994-04-03)3 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Argentina Newell's Old Boys

 Hà Lan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Albert Stuivenberg[2]

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMBoy de Jong (1994-04-10)10 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Hà Lan Feyenoord
22HVDaan Disveld (1994-01-20)20 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Hà Lan NEC
32HVTerence Kongolo (1994-02-14)14 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Hà Lan Feyenoord
42HVKarim Rekik (1994-12-02)2 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Anh Manchester City
52HVJetro Willems (1994-03-30)30 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Hà Lan Sparta Rotterdam
63TVKyle Ebecilio (1994-02-17)17 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Anh Arsenal
74Jordi Bitter (1994-01-19)19 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Hà Lan Ajax
83TVYassine Ayoub (1994-03-06)6 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Hà Lan Utrecht
94Anass Achahbar (1994-01-13)13 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Hà Lan Feyenoord
103TVTonny Vilhena (1995-01-03)3 tháng 1, 1995 (16 tuổi)Hà Lan Feyenoord
114Memphis Depay (1994-02-13)13 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Hà Lan PSV
124Danzell Gravenberch (1994-02-13)13 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Hà Lan Ajax
133TVThom Haye (1995-02-09)9 tháng 2, 1995 (16 tuổi)Hà Lan AZ
143TVJoris van Overeem (1994-06-01)1 tháng 6, 1994 (17 tuổi)Hà Lan AZ
153TVNathan Aké (1995-01-18)18 tháng 1, 1995 (16 tuổi)Hà Lan Feyenoord
161TMPeter Leeuwenburgh (1994-03-23)23 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Hà Lan Ajax
172HVMenno Koch (1994-07-02)2 tháng 7, 1994 (16 tuổi)Hà Lan PSV
184Gyliano van Velzen (1994-04-14)14 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Anh Manchester United
194Rewien Ramlal (1994-03-07)7 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Hà Lan Willem II
203TVAdnan Bajic (1994-02-28)28 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Hà Lan Sparta Rotterdam
211TMEric Verstappen (1994-05-19)19 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Hà Lan PSV

 CHDCND Triều Tiên[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: An Ye-Gun

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAn Kang-Chol (1994-11-01)1 tháng 11, 1994 (16 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Amrokgang
22HVJong Kwang-Sok (1994-01-05)5 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Chobyong
32HVChoe Chol-Ryong (1994-01-29)29 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Chobyong
43TVPak Myong-Song (1994-03-31)31 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
52HVRo Myong-Song (1995-01-02)2 tháng 1, 1995 (16 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Rimyongsu
63TVO Jin-Song (1994-03-04)4 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
73TVKang Nam-Gwon (1995-03-06)6 tháng 3, 1995 (16 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Chobyong
84Ju Jong-Chol (1994-10-20)20 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Amrokgang
94Jang Ok-Chol (1994-01-14)14 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Kigwancha
104Jo Kwang (1994-08-05)5 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
114Hong Jin-Song (1994-02-20)20 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
124So Jong-Hyok (1995-07-01)1 tháng 7, 1995 (15 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 4.25
132HVJong Il-Hyok (1994-05-07)7 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Chobyong
143TVRi Ji-Song (1994-05-01)1 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Chobyong
152HVKwon Chung-Hyok (1994-02-21)21 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 4.25
163TVChoe Myong-Song (1994-01-08)8 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Chobyong
172HVKim Chol-Bom (1994-07-16)16 tháng 7, 1994 (16 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
181TMRi Son-Chan (1994-03-04)4 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Chobyong
194Kang Su-Yun (1994-08-03)3 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 4.25
204Kang Yong-Jin (1994-03-23)23 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Amrokgang
211TMCha Jong-Hun (1994-04-19)19 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Pyongyang City

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Argentina[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Oscar Garré[3]

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMBruno Galván (1994-05-08)8 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Argentina Boca Juniors
22HVEzequiel Báez (1994-06-28)28 tháng 6, 1994 (16 tuổi)Argentina Racing
32HVMarcos Pinto (1994-01-25)25 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Argentina Lanús
42HVEnzo Beloso (1994-02-20)20 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Argentina Newell's Old Boys
53TVGaspar Iñíguez (1994-03-26)26 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Argentina Argentinos Juniors
62HVFacundo Cardozo (1995-04-06)6 tháng 4, 1995 (16 tuổi)Argentina Vélez Sársfield
74Lucas Ocampos (1994-07-11)11 tháng 7, 1994 (16 tuổi)Argentina River Plate
83TVMatías Montero (1994-05-07)7 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Argentina River Plate
94Lucas Vera Piris (1994-01-02)2 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Argentina Lanús
103TVBrian Ferreira (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Argentina Vélez Sársfield
113TVJorge Valdez Chamorro (1994-05-26)26 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Argentina Lanús
121TMNicolás Sequeira (1994-08-30)30 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Argentina Lanús
132HVMaximiliano Padilla (1994-08-29)29 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Argentina Boca Juniors
142HVAlexis Zárate (1994-05-08)8 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Argentina Independiente
153TVPablo Carreras (1995-03-03)3 tháng 3, 1995 (16 tuổi)Argentina River Plate
162HVJonathan Silva (1994-06-29)29 tháng 6, 1994 (16 tuổi)Argentina Estudiantes
174Agustín Allione (1994-10-28)28 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Argentina Vélez Sársfield
184Lucas Pugh (1994-01-01)1 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Argentina River Plate
193TVJuan Rodríguez (1994-02-28)28 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Argentina River Plate
204Martín Benítez (1994-06-17)17 tháng 6, 1994 (17 tuổi)Argentina Independiente
211TMNicolás Carrasco (1994-05-27)27 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Argentina River Plate

 Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Patrick Gonfalone[4]

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMQuentin Beunardeau (1994-02-27)27 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Pháp Le Mans
22HVJordan Ikoko (1994-02-03)3 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Pháp Paris Saint-Germain
32HVBenjamin Mendy (1994-07-17)17 tháng 7, 1994 (16 tuổi)Pháp Le Havre
42HVRaphaël Calvet (1994-02-07)7 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Pháp Auxerre
52HVKurt Zouma (1994-10-27)27 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Pháp Saint-Étienne
63TVAdrien Tameze (1994-02-04)4 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Pháp Nancy
73TVAdam N'Kusu (1994-01-29)29 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Pháp Le Havre
83TVSouahilo Meïté (1994-03-17)17 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Pháp Auxerre
94Lenny Nangis (1994-03-24)24 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Pháp Caen
103TVAbdallah Yaisien (1994-04-23)23 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Pháp Paris Saint-Germain
114Sébastien Haller (1994-06-22)22 tháng 6, 1994 (17 tuổi)Pháp Auxerre
122HVAntoine Conte (1994-01-29)29 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Pháp Paris Saint-Germain
132HVAymeric Laporte (1994-05-27)27 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Tây Ban Nha Athletic Bilbao
143TVKarl Madianga (1994-01-30)30 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Pháp Le Mans
152HVPierre Bourdin (1994-01-06)6 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Pháp Paris Saint-Germain
161TMLionel Mpasi Nzau (1994-08-01)1 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Pháp Paris Saint-Germain
173TVJordan Vercleyen (1994-02-07)7 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Pháp Le Havre
184Gaëtan Laborde (1994-05-03)3 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Pháp Bordeaux
191TMPaul Nardi (1994-05-18)18 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Pháp Nancy
204Yassine Benzia (1994-09-08)8 tháng 9, 1994 (16 tuổi)Pháp Lyon
213TVTiémoué Bakayoko (1994-08-16)16 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Pháp Rennes

 Jamaica[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Wendell Downswell[5]

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMRichard Trench (1994-05-08)8 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Jamaica Rusea's HS
22HVOshane Jenkins (1994-03-20)20 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Jamaica Cavalier SC
32HVKemo Wallace (1994-09-29)29 tháng 9, 1994 (16 tuổi)Jamaica Harbour View F.C.
42HVJason Wint (1994-02-14)14 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Jamaica Portmore United F.C.
52HVAlvas Powell (1994-07-18)18 tháng 7, 1994 (16 tuổi)Jamaica Portmore United F.C.
62HVQuante Smith (1994-02-12)12 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Canada Brampton United
72HVRomario Williams (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Jamaica Cavalier SC
83TVRomario Jones (1994-05-15)15 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Jamaica Cavalier SC
93TVOmar Holness (1994-03-13)13 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Jamaica Real Mona
104Jason Wright (1994-12-26)26 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Jamaica Cavalier SC
113TVAndre Lewis (1994-08-12)12 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Jamaica Cavalier SC
122HVPatrick Palmer (1994-07-25)25 tháng 7, 1994 (16 tuổi)Jamaica Cavalier SC
131TMOdean Clarke (1994-01-09)9 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Jamaica Holland United
144Jevani Brown (1994-10-16)16 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Anh Milton Keynes Dons F.C.
154Anthony Walker (1994-10-07)7 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Jamaica Rusea's HS
163TVTroy Moo Penn (1995-07-22)22 tháng 7, 1995 (15 tuổi)Jamaica Mile Gully FC
173TVMelvin Blair (1994-01-18)18 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Jamaica Frome FC
182HVZhelano Barnes (1994-04-29)29 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Jamaica Cavalier SC
193TVCardel Benbow (1995-06-03)3 tháng 6, 1995 (16 tuổi)Jamaica Waterford United F.C.
203TVShawn Lawson (1994-01-13)13 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Canada Ajax Strikers
211TMNico Campbell (1994-02-22)22 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Jamaica Cavalier SC

 Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hirofumi Yoshitake[6]

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMKosuke Nakamura (1995-02-27)27 tháng 2, 1995 (16 tuổi)Nhật Bản Kashiwa Reysol
22HVNaoki Kawaguchi (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Nhật Bản Albirex Niigata
32HVTakuya Iwanami (1994-06-18)18 tháng 6, 1994 (17 tuổi)Nhật Bản Vissel Kobe
42HVNaomichi Ueda (1994-10-24)24 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Nhật Bản Ozu High School
53TVKazuki Fukai (1995-03-11)11 tháng 3, 1995 (16 tuổi)Nhật Bản Consadole Sapporo
62HVSei Muroya (1994-04-05)5 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Nhật Bản Aomori Yamada High School
73TVReo Mochizuki (1995-01-18)18 tháng 1, 1995 (16 tuổi)Nhật Bản Yasu High School
83TVHideki Ishige (1994-09-21)21 tháng 9, 1994 (16 tuổi)Nhật Bản Shimizu S-Pulse
94Takumi Minamino (1995-01-16)16 tháng 1, 1995 (16 tuổi)Nhật Bản Cerezo Osaka
104Ryuga Suzuki (1994-02-28)28 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Nhật Bản Kashima Antlers
114Masaya Matsumoto (1995-01-25)25 tháng 1, 1995 (16 tuổi)Nhật Bản Academy Fukushima
122HVFumiya Hayakawa (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Nhật Bản Albirex Niigata
133TVTakuya Kida (1994-08-23)23 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Nhật Bản Yokohama F. Marinos
144Shoya Nakajima (1994-08-23)23 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Nhật Bản Tokyo Verdy
152HVJumpei Arai (1994-11-12)12 tháng 11, 1994 (16 tuổi)Nhật Bản Urawa Red Diamonds
163TVHideyuki Nozawa (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Nhật Bản F.C. Tokyo
173TVHiroki Akino (1994-10-08)8 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Nhật Bản Kashiwa Reysol
181TMShunta Awaka (1995-02-07)7 tháng 2, 1995 (16 tuổi)Nhật Bản Consadole Sapporo
192HVDaisuke Takagi (1995-10-14)14 tháng 10, 1995 (15 tuổi)Nhật Bản Tokyo Verdy
204Musashi Suzuki (1994-02-11)11 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Nhật Bản Kiryu Daiichi High School
211TMAyumi Niekawa (1994-05-12)12 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Nhật Bản Júbilo Iwata

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Canada[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Sean Fleming[7]

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMaxime Crépeau (1994-11-05)5 tháng 11, 1994 (16 tuổi)Canada Montreal Impact Academy
23TVSamuel Piette (1994-12-11)11 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Pháp Metz
32HVAdam Polakiewicz (1994-08-03)3 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Canada Vancouver Whitecaps Residency
42HVIsmaïl Benomar (1994-04-26)26 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Canada Montreal Impact Academy
52HVDaniel Stanese (1994-01-21)21 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Canada Vancouver Whitecaps Residency
62HVParker Seymour (1994-11-04)4 tháng 11, 1994 (16 tuổi)Canada Toronto FC Academy
73TVMarco Lapenna (1994-11-01)1 tháng 11, 1994 (16 tuổi)Canada Montreal Impact Academy
83TVBryce Alderson (1994-05-02)2 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Canada Vancouver Whitecaps Residency
94Sadi Jalali (1995-06-06)6 tháng 6, 1995 (16 tuổi)Canada Edmonton Juventus
103TVKeven Alemán (1994-03-25)25 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Unattached
113TVChris Nanco (1995-02-15)15 tháng 2, 1995 (16 tuổi)Canada Sigma FC Academy
123TVMatteo Pasquotti (1994-12-02)2 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Canada Vancouver Whitecaps Residency
132HVLuca Gasparotto (1995-09-03)3 tháng 9, 1995 (15 tuổi)Canada Sporting Club Toronto
143TVOmari Morris (1994-01-04)4 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Canada Toronto FC Academy
153TVSergio Camargo (1994-08-16)16 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Canada Toronto FC Academy
164Jay Chapman (1994-01-01)1 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Canada Toronto FC Academy
174Yassin Essa (1994-02-08)8 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Canada Vancouver Whitecaps Residency
181TMQuillan Roberts (1994-09-13)13 tháng 9, 1994 (16 tuổi)Canada Toronto FC Academy
193TVAlex Halis (1994-04-13)13 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Canada Sporting Club Toronto
203TVMichael Petrasso (1995-07-09)9 tháng 7, 1995 (15 tuổi)Canada Toronto FC Academy
211TMChad Bush (1994-05-30)30 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Canada Toronto FC Academy

 Anh[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: John Peacock[8]

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMJordan Pickford (1994-03-07)7 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Anh Sunderland
22HVJordan Cousins (1994-03-06)6 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Anh Charlton Athletic
32HVBrad Smith (1994-04-09)9 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Anh Liverpool
43TVJohn Lundstram (1994-02-18)18 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Anh Everton
52HVAdam Jackson (1994-05-18)18 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Anh Middlesbrough
62HVNathaniel Chalobah (1994-12-12)12 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Anh Chelsea
73TVRaheem Sterling (1994-12-08)8 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Anh Liverpool
83TVNick Powell (1994-03-23)23 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Anh Crewe Alexandra
94Hallam Hope (1994-03-17)17 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Anh Everton
104Max Clayton (1994-08-09)9 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Anh Crewe Alexandra
113TVJake Forster-Caskey (1994-04-25)25 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Anh Brighton & Hove Albion
123TVGeorge Evans (1994-12-13)13 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Anh Manchester City
131TMBen Garratt (1994-04-25)25 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Anh Crewe Alexandra
144Adam Morgan (1994-04-21)21 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Anh Liverpool
152HVSam Magri (1994-03-30)30 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Anh Portsmouth
164Alex Henshall (1994-02-15)15 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Anh Manchester City
174Nathan Redmond (1994-03-06)6 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Anh Birmingham City
183TVBlair Turgott (1994-05-22)22 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Anh West Ham United
192HVMatthew Regan (1994-02-22)22 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Anh Liverpool
203TVJack Dunn (1994-11-19)19 tháng 11, 1994 (16 tuổi)Anh Liverpool
211TMTyrell Belford (1994-06-05)5 tháng 6, 1994 (17 tuổi)Anh Liverpool

 Rwanda[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Richard Tardy

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMSteven Ntalibi (1994-12-22)22 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Rwanda SEC
22HVMichel Rusheshangoga (1994-08-25)25 tháng 8, 1994 (16 tuổi)
32HVCelestin Ndayishimiye (1995-10-11)11 tháng 10, 1995 (15 tuổi)
42HVEugene Habyarimana (1994-10-29)29 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Rwanda SEC
54Eric Nsabimana (1994-10-11)11 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Rwanda SEC
63TVRobert Ndatimana (1995-09-11)11 tháng 9, 1995 (15 tuổi)
74Charles Tibingana (1994-12-22)22 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Uganda Proline FC
82HVEmery Bayisenge (1994-11-02)2 tháng 11, 1994 (16 tuổi)
94Bonfils Kabanda (1994-09-18)18 tháng 9, 1994 (16 tuổi)Pháp AS Nancy
103TVAndrew Buteera (1994-10-03)3 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Uganda Proline FC
114Alfred Mugabo (1995-10-09)9 tháng 10, 1995 (15 tuổi)Anh Arsenal F.C.
124Justin Mico (1994-12-21)21 tháng 12, 1994 (16 tuổi)
133TVHeritier Turatsinze (1994-10-30)30 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Rwanda SEC
143TVJanvier Benedata (1995-08-12)12 tháng 8, 1995 (15 tuổi)Rwanda APR FC
152HVFaustin Usengimana (1994-06-11)11 tháng 6, 1994 (17 tuổi)Rwanda Rayon Sports FC
162HVJean-Marie Rusingizandekwe (1994-07-01)1 tháng 7, 1994 (16 tuổi)Bỉ KV Mechelen
174Sulaiman Kakira (1995-03-30)30 tháng 3, 1995 (16 tuổi)Rwanda APR FC
181TMMarcel Nzarora (1994-11-22)22 tháng 11, 1994 (16 tuổi)
194Ibrahim Itangishaka (1994-09-16)16 tháng 9, 1994 (16 tuổi)Rwanda SEC
204Farouk Ruhinda (1994-09-18)18 tháng 9, 1994 (16 tuổi)Rwanda Express
211TMKabes Hategikimana (1994-04-18)18 tháng 4, 1994 (17 tuổi)

 Uruguay[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Fabián Coito

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMathías Cubero (1994-01-15)15 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Uruguay Cerro
22HVEmiliano Velázquez (1994-04-30)30 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Uruguay Danubio
32HVGastón Silva (1994-03-05)5 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Uruguay Defensor Sporting
42HVAgustín Tabárez (1994-10-15)15 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Uruguay Nacional
53TVHéber Ignacio Ratti (1994-04-05)5 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Uruguay River Plate
62HVMaximiliano Moreira (1994-06-11)11 tháng 6, 1994 (17 tuổi)Uruguay Nacional
73TVLeonardo Pais (1994-07-07)7 tháng 7, 1994 (16 tuổi)Uruguay Defensor Sporting
83TVElbio Álvarez (1994-06-13)13 tháng 6, 1994 (17 tuổi)Uruguay Peñarol
94Sergio Cortelezzi (1994-09-09)9 tháng 9, 1994 (16 tuổi)Uruguay Nacional
103TVGuillermo Méndez (1994-08-26)26 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Uruguay Nacional
114Rodrigo Aguirre (1994-10-01)1 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Uruguay Liverpool
121TMGuillermo de Amores (1994-10-19)19 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Uruguay Liverpool
134Juan Cruz Mascia (1994-01-03)3 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Uruguay Miramar Misiones
142HVSantiago Carrera (1994-03-05)5 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Uruguay River Plate
153TVJim Varela (1994-10-16)16 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Uruguay Peñarol
164Santiago Charamoni (1994-01-28)28 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Uruguay Defensor Sporting
172HVGianni Rodríguez (1994-06-07)7 tháng 6, 1994 (17 tuổi)Uruguay Danubio
182HVSebastián Canobra (1994-11-03)3 tháng 11, 1994 (16 tuổi)Uruguay Atenas
194Juan San Martín (1994-01-20)20 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Uruguay Peñarol
202HVAlejandro Furia (1994-03-15)15 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Uruguay Peñarol
211TMGastón Rodríguez (1994-02-12)12 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Uruguay Defensor Sporting

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

 Cộng hòa Séc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Josef Csaplár

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMPatrik Macej (1994-06-11)11 tháng 6, 1994 (16 tuổi)Cộng hòa Séc Baník Ostrava
23TVOndřej Karafiát (1994-12-01)1 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Cộng hòa Séc Sparta Prague
32HVJan Filip (1994-03-06)6 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Séc FK Teplice
43TVPetr Nerad (1994-02-06)6 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Séc Bohemians 1905
52HVLuboš Adamec (1994-04-27)27 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Ý Juventus
62HVMichael Lüftner (1994-03-14)14 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Séc FK Teplice
83TVJindřich Kadula (1994-06-10)10 tháng 6, 1994 (16 tuổi)Cộng hòa Séc České Budějovice
93TVNikolas Salašovič (1994-09-20)20 tháng 9, 1994 (16 tuổi)Cộng hòa Séc Slavia Prague
104Lukáš Juliš (1994-12-02)2 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Cộng hòa Séc Sparta Prague
114Patrik Svoboda (1994-04-13)13 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Séc Viktoria Plzeň
124Zdeněk Linhart (1994-03-05)5 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Séc Dynamo České Budějovice
133TVPatrik Kundrátek (1994-02-15)15 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Séc Baník Ostrava
144Michal Holub (1994-03-06)6 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Séc Sigma Olomouc
152HVJan Štěrba (1994-07-08)8 tháng 7, 1994 (16 tuổi)Cộng hòa Séc Sigma Olomouc
161TMLukáš Zima (1994-01-09)9 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Séc Slavia Prague
174Dominik Mašek (1995-07-10)10 tháng 7, 1995 (15 tuổi)Cộng hòa Séc 1. FK Příbram
184Lukáš Stratil (1994-01-29)29 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Séc Baník Ostrava
193TVMichal Trávník (1994-05-17)17 tháng 5, 1994 (16 tuổi)Cộng hòa Séc 1. FC Slovácko
204Daniel Pička (1994-07-19)19 tháng 7, 1994 (16 tuổi)Cộng hòa Séc Viktoria Plzeň
211TMOndřej Kolář (1994-10-17)17 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Cộng hòa Séc Slovan Liberec

 New Zealand[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Aaron McFarland[9]

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMScott Basalaj (1994-04-19)19 tháng 4, 1994 (17 tuổi)New Zealand Team Wellington
22HVHarshae Raniga (1994-10-01)1 tháng 10, 1994 (16 tuổi)New Zealand Central United
33TVStephen Carmichael (1994-03-28)28 tháng 3, 1994 (17 tuổi)New Zealand Central United
42HVReece Lambert (1994-03-27)27 tháng 3, 1994 (17 tuổi)New Zealand Central United
52HVLuke Adams (1994-05-08)8 tháng 5, 1994 (17 tuổi)New Zealand Waitakere United
63TVJordan Vale (1994-01-15)15 tháng 1, 1994 (17 tuổi)New Zealand Waitakere United
73TVKip Colvey (1994-03-15)15 tháng 3, 1994 (17 tuổi)New Zealand Asia Pacific FA
83TVRhys Jordan (1994-10-19)19 tháng 10, 1994 (16 tuổi)New Zealand Forrest Hill Milford
93TVTim Payne (1994-01-10)10 tháng 1, 1994 (17 tuổi)New Zealand Waitakere United
103TVCameron Howieson (1994-12-22)22 tháng 12, 1994 (16 tuổi)New Zealand Asia Pacific FA
113TVJames Debenham (1994-02-20)20 tháng 2, 1994 (17 tuổi)New Zealand Albany United
123TVJesse Edge (1995-02-26)26 tháng 2, 1995 (16 tuổi)New Zealand Melville United
133TVCameron Martin (1994-09-15)15 tháng 9, 1994 (16 tuổi)New Zealand Central United
143TVRyan Howlett (1994-05-07)7 tháng 5, 1994 (17 tuổi)New Zealand Waitakere United
154Dylan Stansfield (1994-07-13)13 tháng 7, 1994 (16 tuổi)New Zealand Forrest Hill Milford
162HVBill Tuiloma (1995-03-27)27 tháng 3, 1995 (16 tuổi)New Zealand Asia Pacific FA
173TVHarley Tahau (1995-01-15)15 tháng 1, 1995 (16 tuổi)New Zealand Asia Pacific FA
183TVCalvin Opperman (1994-04-25)25 tháng 4, 1994 (17 tuổi)New Zealand Asia Pacific FA
194Ken Yamamoto (1994-03-26)26 tháng 3, 1994 (17 tuổi)New Zealand Canterbury United
201TMScott Armistead (1994-04-15)15 tháng 4, 1994 (17 tuổi)New Zealand Oratia United
211TMLiam Anderson (1994-10-20)20 tháng 10, 1994 (16 tuổi)New Zealand Forrest Hill Milford

 Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Colombia Wilmer Cabrera[10]

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMKendall McIntosh (1994-01-24)24 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Hoa Kỳ San Jose Earthquakes Academy
22HVZach Carroll (1994-03-16)16 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Hoa Kỳ Vardar FC
32HVNathan Smith (1994-10-18)18 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Hoa Kỳ Cal Odyssey
42HVJoe Amon (1994-06-14)14 tháng 6, 1994 (17 tuổi)Hoa Kỳ South Carolina United
53TVMatt Dunn (1994-01-13)13 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Đức 1. FC Köln
62HVMobi Fehr (1994-12-13)13 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Nhật Bản Tokyo Verdy 1969
74Alfred Koroma (1994-04-19)19 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Hoa Kỳ Solar Chelsea FC
83TVEsteban Rodriguez (1994-02-11)11 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Hoa Kỳ Cosmos Academy (West)
94Mario Rodríguez (1994-05-12)12 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Hoa Kỳ Central Aztecs
103TVAlejandro Guido (1994-03-22)22 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Hoa Kỳ Aztecs Premier
113TVMarc Pelosi (1994-06-17)17 tháng 6, 1994 (17 tuổi)Hoa Kỳ Aztecs Premier
121TMFernando Piña (1994-01-29)29 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Hoa Kỳ Houston Dynamo Academy
133TVNico Melo (1994-01-23)23 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Hoa Kỳ Florida Rush
143TVTarik Salkicic (1994-06-03)3 tháng 6, 1994 (17 tuổi)Hoa Kỳ Strictly Soccer
152HVAlessandro Mion (1994-01-23)23 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Hoa Kỳ Miami FC Kendall
162HVKellyn Acosta (1995-07-24)24 tháng 7, 1995 (15 tuổi)Hoa Kỳ FC Dallas Academy
173TVDillon Serna (1994-03-25)25 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Hoa Kỳ Colorado Rapids Academy
184Paul Arriola (1995-02-05)5 tháng 2, 1995 (16 tuổi)Hoa Kỳ Arsenal FC
194Jack McBean (1994-12-15)15 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Hoa Kỳ Los Angeles Galaxy
203TVAndrew Souders (1994-02-26)26 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Hoa Kỳ Columbus Crew Academy
211TMWade Hamilton (1994-09-15)15 tháng 9, 1994 (16 tuổi)Hoa Kỳ Arsenal FC

 Uzbekistan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Aleksey Evstafeev [11]

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMSergey Smorodin (1994-02-15)15 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Uzbekistan Pakhtakor Tashkent
22HVMirzamurod Juraboev (1994-05-31)31 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Uzbekistan Nasaf Qarshi
32HVSardor Rahkmanov (1994-07-09)9 tháng 7, 1994 (16 tuổi)Uzbekistan Mash'al Mubarek
42HVRavshanjon Haydarov (1994-06-01)1 tháng 6, 1994 (17 tuổi)Uzbekistan RCOR Tashkent
52HVAsiljon Mansurov (1994-08-04)4 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Uzbekistan FMI Yangier
63TVAbbosbek Makhstaliev (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Uzbekistan Pakhtakor Tashkent
73TVAzizbek Muratov (1994-01-21)21 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Uzbekistan FK Buxoro
83TVSardor Sabirkhodjaev (1994-11-06)6 tháng 11, 1994 (16 tuổi)Uzbekistan Pakhtakor Tashkent
93TVKholmurod Kholmurodov (1994-06-29)29 tháng 6, 1994 (16 tuổi)Uzbekistan Mash'al Mubarek
104Nodirkhon Kamolov (1994-10-22)22 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Uzbekistan Neftchi Farg'ona
114Timur Khakimov (1994-08-23)23 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Uzbekistan Pakhtakor Tashkent
121TMGanisher Kholmurodov (1994-11-29)29 tháng 11, 1994 (16 tuổi)Uzbekistan Mash'al Mubarek
133TVBobir Davlatov (1996-03-01)1 tháng 3, 1996 (15 tuổi)Uzbekistan Mash'al Mubarek
142HVJavlon Mirabdullaev (1994-03-19)19 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Uzbekistan Bunyodkor
154Jasurbek Khakimov (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Uzbekistan RCOR Tashkent
162HVKhasan Asqarov (1994-04-14)14 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Uzbekistan Bunyodkor
173TVDior Usmankhodjaev (1994-02-07)7 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Uzbekistan RCOR Tashkent
183TVMukhsin Ubaydullaev (1994-07-15)15 tháng 7, 1994 (16 tuổi)Uzbekistan Pakhtakor Tashkent
194Zabikhillo Urinboev (1995-03-30)30 tháng 3, 1995 (16 tuổi)Uzbekistan Bunyodkor
203TVDavlatbek Yarbekov (1994-09-27)27 tháng 9, 1994 (16 tuổi)Uzbekistan Neftchi Farg'ona
211TMAbdumavlon Abdujalilov (1994-12-22)22 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Uzbekistan Pakhtakor Tashkent

Bảng E[sửa | sửa mã nguồn]

 Burkina Faso[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Bồ Đào Nha Rui Pereira

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMSy Aime Coulibaly (1995-12-31)31 tháng 12, 1995 (15 tuổi)Burkina Faso Kada School
22HVIsmaila Zoungrana (1995-10-17)17 tháng 10, 1995 (15 tuổi)Burkina Faso Kozaf
32HVIsmael Bande (1996-01-16)16 tháng 1, 1996 (15 tuổi)Burkina Faso FABAO
43TVAbdoul Aziz Kaboré (1994-01-01)1 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Burkina Faso Kada School
52HVRomaric Banaba (1994-02-20)20 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Togo AZM
63TVIbrahim Ili (1994-11-10)10 tháng 11, 1994 (16 tuổi)Burkina Faso Kada School
73TVFaical Ouedraogo (1995-12-31)31 tháng 12, 1995 (15 tuổi)Burkina Faso Kada School
82HVSounkalo Sanou (1994-05-10)10 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Burkina Faso Kada School
94Zaniou Sana (1994-12-31)31 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Burkina Faso Naba Kango
103TVRashade Sido (1995-04-28)28 tháng 4, 1995 (16 tuổi)Burkina Faso Naba Kango
113TVAbdoul Sanou (1994-04-27)27 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Burkina Faso Kada School
122HVAbdou Kabre (1995-03-03)3 tháng 3, 1995 (16 tuổi)Burkina Faso Kozaf
134Ben Zerbo (1994-08-27)27 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Burkina Faso Naba Kango
143TVSeydou Belem (1995-12-06)6 tháng 12, 1995 (15 tuổi)Burkina Faso FOGEBU
153TVRomaric Pitroipa (1994-12-31)31 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Burkina Faso Kozaf
161TMSeni Ouedraogo (1995-06-08)8 tháng 6, 1995 (16 tuổi)Burkina Faso FOGEBU
174Ousmane Nana (1994-04-14)14 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Burkina Faso CFAS
182HVPatrice Zoungrana (1994-12-02)2 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Burkina Faso ASFA Yennenga
192HVIssouf Paro (1994-10-16)16 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Burkina Faso IFFA Bobo Dioulasso
203TVYaya Bamba (1995-06-20)20 tháng 6, 1995 (15 tuổi)Burkina Faso Maya Bobo Dioulasso
211TMToldo Houe (1995-05-13)13 tháng 5, 1995 (16 tuổi)Burkina Faso Secteur 21 Bobo-Dioulasso

 Ecuador[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Javier Rodríguez [12]

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMWalter Chávez (1994-04-06)6 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Ecuador LDU Quito
22HVJaime Jordan (1995-10-28)28 tháng 10, 1995 (15 tuổi)Ecuador Rocafuerte
32HVMarlon Mejía (1994-09-21)21 tháng 9, 1994 (16 tuổi)Ecuador Emelec
43TVRidder Alcívar (1994-03-13)13 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Ecuador Universidad Católica
52HVLuis Cangá (1995-06-15)15 tháng 6, 1995 (16 tuổi)Ecuador LDU Quito
63TVCristian Ramírez (1994-08-12)12 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Ecuador Independiente José Terán
74Kevin Mercado (1994-01-28)28 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Ecuador LDU Quito
84Jonny Uchuari (1994-01-19)19 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Ecuador LDU Loja
94Luis Batioja (1994-02-16)16 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Ecuador LDU Quito
103TVJunior Sornoza (1994-01-28)28 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Ecuador Independiente José Terán
114Esteban Troya (1994-01-18)18 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Ecuador ESPOLI
121TMDarwin Cuero (1994-10-15)15 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Ecuador El Nacional
133TVCarlos Gruezo (1995-04-19)19 tháng 4, 1995 (16 tuổi)Ecuador Independiente José Terán
144Eddy Corozo (1994-06-28)28 tháng 6, 1994 (16 tuổi)Ecuador Emelec
153TVJosé Francisco Cevallos (1995-01-18)18 tháng 1, 1995 (16 tuổi)Ecuador LDU Quito
164Kevin Barzola (1994-07-09)9 tháng 7, 1994 (16 tuổi)Ecuador Rocafuerte
174Joel Valencia (1994-10-16)16 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Tây Ban Nha Real Zaragoza
182HVGabriel Cortez (1995-10-10)10 tháng 10, 1995 (15 tuổi)Ecuador Independiente José Terán
193TVJhon Mendoza (1994-02-14)14 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Ecuador Barcelona
204Dennys Hurtado (1994-07-22)22 tháng 7, 1994 (16 tuổi)Ecuador Emelec
211TMIsrael Gutiérrez (1994-03-02)2 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Ecuador Deportivo Quito

 Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Steffen Freund

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMOdisseas Vlachodimos (1994-04-26)26 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Đức VfB Stuttgart
22HVMitchell Weiser (1994-04-21)21 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Đức 1. FC Köln
32HVCimo Röcker (1994-01-21)21 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Đức Werder Bremen
42HVKoray Günter (1994-08-16)16 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Đức Borussia Dortmund
52HVNico Perrey (1994-02-02)2 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Đức Arminia Bielefeld
62HVRobin Yalçın (1994-01-25)25 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Đức VfB Stuttgart
74Mirco Born (1994-06-28)28 tháng 6, 1994 (16 tuổi)Hà Lan Twente
83TVEmre Can (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Đức FC Bayern Munich
94Samed Yeşil (1994-05-25)25 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Đức Bayer Leverkusen
103TVLevent Ayçiçek (1994-02-14)14 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Đức Werder Bremen
114Okan Aydın (1994-05-08)8 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Đức Bayer Leverkusen
121TMCedric Wilmes (1994-01-13)13 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Đức Borussia Dortmund
132HVKoray Kacinoglu (1994-07-20)20 tháng 7, 1994 (16 tuổi)Đức MSV Duisburg
142HVKaan Ayhan (1994-11-10)10 tháng 11, 1994 (16 tuổi)Đức Schalke 04
152HVNoah Korczowski (1994-01-08)8 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Đức Schalke 04
163TVSven Mende (1994-01-18)18 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Đức VfB Stuttgart
174Marvin Ducksch (1994-03-07)7 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Đức Borussia Dortmund
183TVRani Khedira (1994-01-27)27 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Đức VfB Stuttgart
194Nils Quaschner (1994-04-22)22 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Đức Hansa Rostock
203TVFabian Schnellhardt (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Đức 1. FC Köln
211TMThomas Dähne (1994-01-04)4 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Áo Red Bull Salzburg

 Panama[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jorge Dely Valdés[13]

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMIván Picart (1994-08-02)2 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Panama Río Abajo
22HVShaquile Coronado (1995-01-20)20 tháng 1, 1995 (16 tuổi)Panama Árabe Unido
33TVJosé Maughn (1994-01-09)9 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Panama Chorrillo
42HVJordy Meléndez (1994-07-14)14 tháng 7, 1994 (16 tuổi)Panama Chepo
52HVRoberto Chen (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Panama San Francisco
62HVAnel Vargas (1994-08-24)24 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Unattached
73TVDario Wright (1994-04-25)25 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Panama Millenium
83TVJuan Cedeño (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Panama Chorrillo
94Omar Browne (1994-05-03)3 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Panama Millenium
103TVDarwin Pinzón (1994-04-02)2 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Panama Sporting San Miguelito
113TVAldair Paredes (1994-11-02)2 tháng 11, 1994 (16 tuổi)Panama Millenium
121TMJoseph Vargas (1994-05-23)23 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Panama Millenium
132HVFrancisco Narbón (1995-02-11)11 tháng 2, 1995 (16 tuổi)Panama Chepo
144Edson Samms (1995-03-27)27 tháng 3, 1995 (16 tuổi)Panama San Francisco
154Romario Piggot (1995-07-17)17 tháng 7, 1995 (15 tuổi)Panama Chepo
162HVAlonzo Goot (1994-08-26)26 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Panama Ciclon
173TVBryan Santamaría (1994-05-12)12 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Panama San Francisco
184Jorman Aguilar (1994-09-11)11 tháng 9, 1994 (16 tuổi)Panama Río Abajo
193TVAlfredo Stephens (1994-12-25)25 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Panama Río Abajo
203TVAlexander González (1994-12-14)14 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Panama Río Abajo
211TMMartín Meléndez (1995-03-23)23 tháng 3, 1995 (16 tuổi)Panama Bagoso

Bảng F[sửa | sửa mã nguồn]

 Úc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hà Lan Jan Versleijen

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMPaul Izzo (1995-01-06)6 tháng 1, 1995 (16 tuổi)Úc Adelaide United
22HVJake Monaco (1994-06-23)23 tháng 6, 1994 (16 tuổi)Úc AIS
32HVConnor Chapman (1994-10-31)31 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Úc AIS
42HVTom King (1994-07-20)20 tháng 7, 1994 (16 tuổi)Anh Liverpool
52HVCorey Brown (1994-01-07)7 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Úc AIS
63TVYianni Perkatis (1994-03-08)8 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Úc AIS
73TVHernan Espindola (1994-10-19)19 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Úc AIS
83TVMitch Cooper (1994-09-18)18 tháng 9, 1994 (16 tuổi)Úc Gold Coast United
94Dylan Tombides (1994-03-08)8 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Anh West Ham United
104Jesse Makarounas (1994-04-18)18 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Úc Perth Glory
113TVLuke Remington (1994-05-12)12 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Úc Newcastle Jets
121TMLachlan Tibbles (1994-06-16)16 tháng 6, 1994 (17 tuổi)Úc AIS
134Teeboy Kamara (1996-05-18)18 tháng 5, 1996 (15 tuổi)Úc AIS
143TVMiloš Degenek (1994-04-28)28 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Úc AIS
154Anthony Proia (1994-03-16)16 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Úc AIS
163TVStefan Mauk (1995-10-12)12 tháng 10, 1995 (15 tuổi)Úc AIS
173TVJacob Melling (1995-04-04)4 tháng 4, 1995 (16 tuổi)Úc Adelaide United
181TMDaniel Sadaka (1994-01-30)30 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Úc Sutherland Sharks
193TVMitchell Oxborrow (1995-02-18)18 tháng 2, 1995 (16 tuổi)Úc AIS
202HVNick Ansell (1994-02-02)2 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Úc Melbourne Victory
212HVRiley Woodcock (1995-05-23)23 tháng 5, 1995 (16 tuổi)Úc AIS

 Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Emerson Ávila

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMCharles (1994-02-04)4 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Brasil Cruzeiro
22HVWallace (1994-05-01)1 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Brasil Fluminense
32HVMarquinhos (1994-05-14)14 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Brasil Corinthians
42HVMatheus (1994-08-18)18 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Brasil Grêmio
53TVMisael (1994-07-15)15 tháng 7, 1994 (16 tuổi)Brasil Grêmio
62HVEmerson (1994-08-03)3 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Brasil Santos
73TVGuilherme (1994-03-31)31 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Brasil Vasco da Gama
83TVMarlon Bica (1994-05-25)25 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Brasil Internacional
94Ademilson (1994-01-09)9 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Brasil São Paulo
104Adryan (1994-08-10)10 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Brasil Flamengo
114Lucas Piazon (1994-01-20)20 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Brasil São Paulo
121TMUilson (1994-04-28)28 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Brasil Atlético Mineiro
132HVCláudio Winck (1994-04-15)15 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Brasil Internacional
142HVJosué (1994-01-28)28 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Brasil Vitória
152HVJonathan (1994-07-11)11 tháng 7, 1994 (16 tuổi)Brasil Grêmio
163TVHernani (1994-03-27)27 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Brasil Atlético Paranaense
173TVBruno Sabiá (1994-03-21)21 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Brasil Palmeiras
183TVWellington (1994-01-08)8 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Brasil Vitória
194Nathan (1994-01-18)18 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Brasil Internacional
204Léo Bonatini (1994-03-28)28 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Brasil Cruzeiro
211TMJaccson (1994-03-12)12 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Brasil Internacional

 Bờ Biển Ngà[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pierre Gouamene

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMYored Konaté (1994-12-28)28 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Pháp Sochaux
23TVJean-Eudes Aholou (1994-03-20)20 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Bờ Biển Ngà Ivoire Academie
32HVMory Koné (1994-04-21)21 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Pháp Le Mans
42HVIbrahima Bah (1994-12-18)18 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Bờ Biển Ngà Academie de Sefa
52HVJean Thome (1995-10-10)10 tháng 10, 1995 (15 tuổi)Qatar Aspire Academy
64Dorian Kouamé (1994-10-02)2 tháng 10, 1994 (16 tuổi)Pháp Guingamp
74Jean Evrard Kouassi (1994-09-25)25 tháng 9, 1994 (16 tuổi)Bờ Biển Ngà Moossou
84Victorien Angban (1996-09-29)29 tháng 9, 1996 (14 tuổi)Bờ Biển Ngà Stade d'Abidjan
93TVSoune Soungole (1995-02-26)26 tháng 2, 1995 (16 tuổi)Bờ Biển Ngà Athlétic Adjamé
103TVWilfried Gnahore (1995-12-30)30 tháng 12, 1995 (15 tuổi)Anh Nottingham Forest
114Lionel Lago (1995-10-09)9 tháng 10, 1995 (15 tuổi)Qatar Aspire Academy
124Guy Bedi (1995-12-20)20 tháng 12, 1995 (15 tuổi)Bờ Biển Ngà Academie de Foot Amadou Diallo
134Jeremy Kimmankon (1994-05-29)29 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Pháp Châteauroux
142HVMehoue Traore (1994-12-23)23 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Bờ Biển Ngà Séwé Sports de San Pedro
154Drissa Diarrassouba (1994-11-15)15 tháng 11, 1994 (16 tuổi)Bờ Biển Ngà Ivoire Academie
161TMSeverin Dje Yao (1995-02-10)10 tháng 2, 1995 (16 tuổi)Bờ Biển Ngà Denguélé
172HVLosseni Karamoko (1994-12-20)20 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Bờ Biển Ngà Olympic Sport Abobo
184Ibrahim Coulibaly (1995-12-28)28 tháng 12, 1995 (15 tuổi)Bờ Biển Ngà Academie de Foot Amadou Diallo
194Souleymane Coulibaly (1994-12-26)26 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Ý Siena
204Anderson Banvo (1994-02-04)4 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Pháp Paris Saint-Germain
211TMAboubakar Ouattara (1995-11-16)16 tháng 11, 1995 (15 tuổi)Bờ Biển Ngà Volcan

 Đan Mạch[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Thomas Frank[14]

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMOliver Korch (1994-06-18)18 tháng 6, 1994 (17 tuổi)Đan Mạch Midtjylland
22HVMads Aaquist (1994-12-31)31 tháng 12, 1994 (16 tuổi)Đan Mạch Copenhagen
32HVFrederik Holst (1994-09-24)24 tháng 9, 1994 (16 tuổi)Đan Mạch Brøndby
42HVNicolai Bak Johannesen (1994-05-22)22 tháng 5, 1994 (17 tuổi)Đan Mạch Lyngby
52HVRiza Durmisi (1994-01-08)8 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Đan Mạch Brøndby
63TVPatrick Olsen (1994-04-23)23 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Đan Mạch Brøndby
73TVChristian Nørgaard (1994-03-10)10 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Đan Mạch Lyngby
83TVLasse Vigen Christensen (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (16 tuổi)Đan Mạch Midtjylland
94Kenneth Zohore (1994-01-31)31 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Đan Mạch Copenhagen
104Viktor Fischer (1994-06-09)9 tháng 6, 1994 (17 tuổi)Hà Lan Ajax
114Danny Amankwaa (1994-01-30)30 tháng 1, 1994 (17 tuổi)Đan Mạch Copenhagen
122HVPatrick Banggaard (1994-04-04)4 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Đan Mạch Vejle
133TVPierre-Emile Højbjerg (1995-08-05)5 tháng 8, 1995 (15 tuổi)Đan Mạch Brøndby
142HVDerrick Nissen (1994-03-29)29 tháng 3, 1994 (17 tuổi)Đan Mạch Vejle
154Lee Rochester Sørensen (1994-04-30)30 tháng 4, 1994 (17 tuổi)Đan Mạch Køge
161TMChristian Schultz (1994-02-26)26 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Đan Mạch Silkeborg
174Yussuf Poulsen (1994-06-15)15 tháng 6, 1994 (17 tuổi)Đan Mạch Lyngby
183TVLucas Andersen (1994-09-13)13 tháng 9, 1994 (16 tuổi)Đan Mạch AaB
192HVJacob Barrett Laursen (1994-11-17)17 tháng 11, 1994 (16 tuổi)Đan Mạch AaB
204Kristian Lindberg (1994-02-14)14 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Đan Mạch Nordsjælland
211TMCasper Radza (1994-02-26)26 tháng 2, 1994 (17 tuổi)Đan Mạch OB

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Regulations, Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới, Mexico 2011” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
  2. ^ “Definitieve WM-Selectie Oranje Onder 17”. knvb.nl. ngày 2 tháng 6 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2011.
  3. ^ “Se postergó el vuelo del Seleccionado Sub 17”. afa.org.ar. ngày 9 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2011.
  4. ^ “Coupe du Monde de la FIFA U17 2011 au Mexique du lundi 06 juin 2011 au mardi 12 juillet 2011” (bằng tiếng Pháp). French Football Federation. 3 tháng 6 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 5 năm 2012. Truy cập 3 tháng 6 năm 2011.
  5. ^ “National U-17 Squad leaves for FIFA World Cup in Mexico”. Lưu trữ bản gốc 21 tháng 7 năm 2011. Truy cập 9 tháng 6 năm 2011.
  6. ^ Japan squad announced
  7. ^ “Canada announces roster before Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới Mexico 2011”. canadasoccer.com. ngày 7 tháng 6 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2011.
  8. ^ “World Cup squad selected”. thefa.com. ngày 26 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2011.
  9. ^ “New Zealand squad named for U17 World Cup”. stuff.co.nz. ngày 29 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2011.
  10. ^ “Cabrera Names U.S. Team for 2011 FIFA Under-17 World Cup in Mexico”. ussoccer.com. ngày 9 tháng 6 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2011.
  11. ^ “Alexei Evstafeev announces squad for World Cup”. uzdaily.com. ngày 6 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2011.
  12. ^ “Nómina de 21 Jugadores de Ecuador para Mundial sub 17 de México”. Federación Ecuatoriana de Fútbol. ngày 8 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2011.[liên kết hỏng]
  13. ^ “Definida selección sub-17 para el Mundial México 2011”. marearoja.com. ngày 6 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2011.
  14. ^ “U17: Vm-truppen til Mexico”. dbu.dk. ngày 23 tháng 5 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2011.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_c%E1%BA%A7u_th%E1%BB%A7_tham_d%E1%BB%B1_gi%E1%BA%A3i_v%C3%B4_%C4%91%E1%BB%8Bch_b%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1_U-17_th%E1%BA%BF_gi%E1%BB%9Bi_2011