Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2009

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nigeria John Obuh

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMDami Paul (1992-12-18)18 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Nigeria Ousford Academy
22HVAigbe Oliha (1993-02-11)11 tháng 2, 1993 (16 tuổi)Nigeria Igbino Babes
32HVMohammed Goyi Aliyu (1993-02-12)12 tháng 2, 1993 (16 tuổi)Nigeria Niger Tornadoes
43TVOgenyi Onazi (1992-12-25)25 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Nigeria My People
52HVFortune Chukwudi (1992-11-18)18 tháng 11, 1992 (16 tuổi)Nigeria A & B Academy
62HVKenneth Omeruo (1993-10-17)17 tháng 10, 1993 (16 tuổi)Nigeria Hard Foundation
73TVGeorge White Agwuocha (1993-01-13)13 tháng 1, 1993 (16 tuổi)Nigeria Kwara United
84Stanley Okoro (1992-12-08)8 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Nigeria Heartland
93TVAbdul Jeleel Ajagun (1993-02-10)10 tháng 2, 1993 (16 tuổi)Nigeria Dolphins
104Olarenwaju Kayode (1993-05-08)8 tháng 5, 1993 (16 tuổi)Nigeria Marvellous
114Terry Envoh (1992-12-12)12 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Nigeria Mighty Jets
122HVChukwujike Mgbam (1992-04-22)22 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Nigeria Standard Academy
134Omoh Ojabu (1992-12-14)14 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Nigeria Dolphins
144Sani Emmanuel (1992-12-23)23 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Nigeria My People
154Yusuf Otubanjo (1992-09-12)12 tháng 9, 1992 (17 tuổi)Nigeria Emmanuel Amuneke Academy
161TMAmos Izuchukwu (1993-12-09)9 tháng 12, 1993 (15 tuổi)Nigeria Team Lagos
173TVObinna Okoro (1992-12-30)30 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Nigeria Young Stars
184Edafe Egbedi (1993-08-05)5 tháng 8, 1993 (16 tuổi)Nigeria Gizallo
193TVDeji Joel (1992-11-23)23 tháng 11, 1992 (16 tuổi)Nigeria Eco Academy
203TVAdesina Femi (1994-05-01)1 tháng 5, 1994 (15 tuổi)Nigeria DHSA
211TMJohn Felagha (1994-07-27)27 tháng 7, 1994 (15 tuổi)Qatar ASPIRE

 Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đức Marco Pezzaiuoli

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMarc-André ter Stegen (1992-04-30)30 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Đức Borussia Mönchengladbach
22HVBienvenue Basala-Mazana (1992-01-02)2 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Đức 1. FC Köln
32HVMarvin Plattenhardt (1992-01-26)26 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Đức 1. FC Nürnberg
42HVRobert Labus (1992-10-10)10 tháng 10, 1992 (17 tuổi)Đức Hamburger SV
52HVShkodran Mustafi (1992-04-17)17 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Anh Everton
62HVGerrit Nauber (1992-04-13)13 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Đức Bayer Leverkusen
73TVChristopher Buchtmann (1992-04-25)25 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Anh Liverpool
83TVReinhold Yabo (1992-02-10)10 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Đức 1. FC Köln
94Lennart Thy (1992-02-25)25 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Đức Werder Bremen
103TVMario Götze (1992-06-03)3 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Đức Borussia Dortmund
114Abu-Bakarr Kargbo (1992-12-21)21 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Đức Hertha BSC
121TMBernd Leno (1992-03-04)4 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Đức VfB Stuttgart
132HVDaniel Hofstetter (1992-07-04)4 tháng 7, 1992 (17 tuổi)Đức 1860 Munich
143TVYunus Mallı (1992-02-24)24 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Đức Borussia Mönchengladbach
152HVChristopher Avevor (1992-02-11)11 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Đức Hannover 96
164Kevin Volland (1992-07-30)30 tháng 7, 1992 (17 tuổi)Đức 1860 Munich
173TVManuel Janzer (1992-03-07)7 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Đức VfB Stuttgart
183TVMatthias Zimmermann (1992-06-16)16 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Đức Karlsruher SC
193TVFlorian Trinks (1992-03-11)11 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Đức Werder Bremen
204Kevin Scheidhauer (1992-03-13)13 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Đức VfL Wolfsburg
211TMJaye Lee (1992-02-13)13 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Đức Altona 93

 Honduras[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Honduras Emilio Umanzor

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAllan Angelino (1992-05-03)3 tháng 5, 1992 (17 tuổi)Unattached
22HVFranklyn Amaya (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Unattached
32HVJhony Rivera (1992-04-27)27 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Honduras Real España
42HVEver Alvarado (1992-01-30)30 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Honduras Olimpia
52HVSammyr Martínez (1992-03-03)3 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Honduras Olimpia
63TVRay Salgado (1992-08-06)6 tháng 8, 1992 (17 tuổi)Unattached
73TVWilmer Fuentes (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Honduras Marathón
82HVRoberto López (1992-04-15)15 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Honduras Motagua
94Héctor Matute (1992-04-05)5 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Honduras Real Juventud
103TVLuís Berrios (1992-05-15)15 tháng 5, 1992 (17 tuổi)Honduras Marathón
114Anthony Lozano (1993-04-25)25 tháng 4, 1993 (16 tuổi)Honduras Olimpia
121TMHarold Fonseca (1993-10-08)8 tháng 10, 1993 (16 tuổi)Honduras Motagua
132HVJosé Tobías (1992-01-20)20 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Honduras Real España
143TVÓscar Padilla (1992-06-18)18 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Unattached
154David Carranza (1994-12-08)8 tháng 12, 1994 (14 tuổi)Honduras Motagua
163TVJair Aragón (1992-10-26)26 tháng 10, 1992 (16 tuổi)Honduras Real Juventud
173TVAlexánder López (1992-06-05)5 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Honduras Olimpia
183TVNéstor Martínez (1992-05-04)4 tháng 5, 1992 (17 tuổi)Honduras Olimpia
193TVCarlos Baires (1992-12-25)25 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Honduras Hispano
202HVAllan Rivas (1992-01-06)6 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Honduras Olimpia
211TMAlejandro Rivera (1993-06-26)26 tháng 6, 1993 (16 tuổi)Honduras Olimpia Occidental

 Argentina[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Argentina José Luís Brown

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMDamian Emiliano Martínez (1992-09-02)2 tháng 9, 1992 (17 tuổi)Argentina Independiente
22HVLeandro González Pírez (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Argentina River Plate
32HVLucas Kruspzky (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Argentina Independiente
42HVLeandro Marín (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Argentina Boca Juniors
53TVJorge Balbuena (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Argentina Lanús
62HVEsteban Espíndola (1992-03-22)22 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Argentina River Plate
73TVEzequiel Cirigliano (1992-01-24)24 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Argentina River Plate
83TVFranco Bitancourt (1992-02-17)17 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Argentina River Plate
94Daniel Villalva (1992-07-06)6 tháng 7, 1992 (17 tuổi)Argentina River Plate
103TVSebastián González (1992-03-04)4 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Argentina San Lorenzo
114Sergio Araujo (1992-01-28)28 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Argentina Boca Juniors
121TMIgnacio Arce (1992-04-08)8 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Argentina Unión de Santa Fe
132HVNicolás Tagliafico (1992-08-31)31 tháng 8, 1992 (17 tuổi)Argentina Banfield
142HVFederico Rasmussen (1992-03-04)4 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Argentina Lanús
153TVEsteban Orfano (1992-01-13)13 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Argentina Boca Juniors
163TVFacundo Quignon (1993-05-02)2 tháng 5, 1993 (16 tuổi)Argentina River Plate
174Guido Dal Cason (1993-03-04)4 tháng 3, 1993 (16 tuổi)Argentina Quilmes
183TVGonzalo Olid Apaza (1992-03-05)5 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Argentina River Plate
193TVMatías Sosa (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Argentina Estudiantes
204Eduardo Rotondi (1992-01-29)29 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Argentina Argentinos Juniors
211TMJorge Pucheta (1992-06-09)9 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Argentina Lanús

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil Lucho

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAlisson (1992-10-02)2 tháng 10, 1992 (17 tuổi)Brasil Internacional
22HVCrystian (1992-06-10)10 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Brasil Santos
32HVGerson (1992-10-04)4 tháng 10, 1992 (17 tuổi)Brasil Grêmio
42HVRomário Leiria (1992-06-28)28 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Brasil Internacional
53TVElivelton (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Brasil Santos
62HVDodô (1992-02-06)6 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Brasil Corinthians
73TVJoão Pedro (1992-03-09)9 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Brasil Atlético Mineiro
83TVWellington Nem (1992-02-06)6 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Brasil Fluminense
94Zezinho (1992-03-14)14 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Brasil Juventude
103TVPhilippe Coutinho (1992-06-12)12 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Brasil Vasco da Gama
114Neymar (1992-02-05)5 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Brasil Santos
121TMLuis Guilherme (1992-06-04)4 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Brasil Botafogo
132HVRomário (1993-12-18)18 tháng 12, 1993 (15 tuổi)Brasil Vitória
143TVGuilherme (1992-05-02)2 tháng 5, 1992 (17 tuổi)Brasil Atlético Paranaense
152HVSidimar (1992-07-09)9 tháng 7, 1992 (17 tuổi)Brasil Atlético Mineiro
163TVCasemiro (1992-02-23)23 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Brasil São Paulo
174Giovani (1992-01-07)7 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Brasil Internacional
184Willen (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Brasil Vasco da Gama
194Felipínho (1992-01-29)29 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Brasil Internacional
204Wellington Silva (1993-01-06)6 tháng 1, 1993 (16 tuổi)Brasil Fluminense
211TMAndré (1992-02-06)6 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Brasil Corinthians

 Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nhật Bản Yutaka Ikeuchi

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMJun Kamita (1992-01-17)17 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Nhật Bản Vissel Kobe
22HVTakuya Okamoto (1992-06-18)18 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Nhật Bản Urawa Red Diamonds
32HVYuma Hiroki (1992-07-23)23 tháng 7, 1992 (17 tuổi)Nhật Bản F.C. Tokyo
43TVKen Matsubara (1993-02-16)16 tháng 2, 1993 (16 tuổi)Nhật Bản Oita Trinita
52HVTatsuya Uchida (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Nhật Bản Gamba Osaka
63TVKoji Takano (1992-12-23)23 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Nhật Bản Tokyo Verdy
74Takashi Usami (1992-05-06)6 tháng 5, 1992 (17 tuổi)Nhật Bản Gamba Osaka
84Takumi Miyayoshi (1992-07-08)8 tháng 7, 1992 (17 tuổi)Nhật Bản Kyoto Sanga
94Kenyu Sugimoto (1992-11-18)18 tháng 11, 1992 (16 tuổi)Nhật Bản Cerezo Osaka
103TVGaku Shibasaki (1992-05-28)28 tháng 5, 1992 (17 tuổi)Nhật Bản Aomori Yamada High School
113TVYoshiaki Takagi (1992-12-09)9 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Nhật Bản Tokyo Verdy
122HVRyuki Nakajima (1992-01-12)12 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Nhật Bản Aomori Yamada High School
133TVYuki Horigome (1992-12-13)13 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Nhật Bản Ventforet
143TVShuto Kojima (1992-07-30)30 tháng 7, 1992 (17 tuổi)Nhật Bản Maebashi Ikuei High School
152HVRyosuke Tada (1992-08-07)7 tháng 8, 1992 (17 tuổi)Nhật Bản Cerezo Osaka
164Keijiro Ogawa (1992-07-14)14 tháng 7, 1992 (17 tuổi)Nhật Bản Vissel Kobe
174Keisuke Kanda (1992-01-29)29 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Nhật Bản Kashima Antlers
181TMYasuhiro Watanabe (1992-10-04)4 tháng 10, 1992 (17 tuổi)Nhật Bản Albirex Niigata
193TVShuto Kono (1993-05-04)4 tháng 5, 1993 (16 tuổi)Nhật Bản Academy Fukushima
204Ryo Miyaichi (1992-12-14)14 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Nhật Bản Chukyo University High School
211TMKoki Matsuzawa (1992-04-03)3 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Nhật Bản Ryutsu Keizai University High School

 México[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: México José Luis González China

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMJosé Antonio Rodríguez (1992-07-04)4 tháng 7, 1992 (17 tuổi)México Guadalajara
22HVCésar Ibáñez (1992-04-01)1 tháng 4, 1992 (17 tuổi)México Atlas
32HVKristian Álvarez (1992-04-20)20 tháng 4, 1992 (17 tuổi)México Guadalajara
42HVJairo González (1992-02-27)27 tháng 2, 1992 (17 tuổi)México Guadalajara
52HVÓscar García (1993-02-08)8 tháng 2, 1993 (16 tuổi)México Monterrey
63TVMiguel Basulto (1992-01-07)7 tháng 1, 1992 (17 tuổi)México Guadalajara
72HVAbraham Coronado (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (17 tuổi)México Guadalajara
83TVCarlos Campos (1992-04-13)13 tháng 4, 1992 (17 tuổi)México UNAM
94Daniel Guzmán, Jr. (1992-06-28)28 tháng 6, 1992 (17 tuổi)México Tigres
104Víctor Mañón (1992-02-06)6 tháng 2, 1992 (17 tuổi)México Pachuca
113TVGil Cordero (1992-04-13)13 tháng 4, 1992 (17 tuổi)México Necaxa
121TMIsrael Cano (1992-09-17)17 tháng 9, 1992 (17 tuổi)México Monterrey
133TVBryan Leyva (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Hoa Kỳ FC Dallas
143TVChristian Ortega (1992-02-25)25 tháng 2, 1992 (17 tuổi)México Real Leonés
154Luis Madrigal (1993-02-10)10 tháng 2, 1993 (16 tuổi)México Monterrey
164Carlos Parra (1992-03-30)30 tháng 3, 1992 (17 tuổi)México Santos Laguna
172HVÉrik Vera (1992-03-24)24 tháng 3, 1992 (17 tuổi)México UNAM
182HVDiego Reyes (1992-09-19)19 tháng 9, 1992 (17 tuổi)México América
193TVMartín Ponce (1992-06-13)13 tháng 6, 1992 (17 tuổi)México Guadalajara
203TVLuis Télles (1992-03-09)9 tháng 3, 1992 (17 tuổi)México Atlas
211TMJosé Alujas (1992-04-09)9 tháng 4, 1992 (17 tuổi)México Atlas

 Thụy Sĩ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Thụy Sĩ Dany Ryser

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMBenjamin Siegrist (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Anh Aston Villa
22HVAndré Gonçalves (1992-01-23)23 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Thụy Sĩ Zürich
32HVJanick Kamber (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Thụy Sĩ Basel
42HVCharyl Chappuis (1992-01-12)12 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Thụy Sĩ Grasshopper
52HVFreddie Veseli (1992-11-20)20 tháng 11, 1992 (16 tuổi)Anh Manchester City
63TVKofi Nimeley (1992-12-11)11 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Thụy Sĩ Basel
73TVRoman Buess (1992-09-21)21 tháng 9, 1992 (17 tuổi)Thụy Sĩ Basel
83TVOliver Buff (1992-08-03)3 tháng 8, 1992 (17 tuổi)Thụy Sĩ Zürich
94Haris Seferović (1992-02-22)22 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Thụy Sĩ Grasshopper
104Nassim Ben Khalifa (1992-01-13)13 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Thụy Sĩ Grasshopper
113TVGranit Xhaka (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (17 tuổi)Đức Borussia Mönchengladbach
121TMRaphael Spiegel (1992-12-19)19 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Thụy Sĩ Grasshopper
132HVRicardo Rodríguez (1992-08-25)25 tháng 8, 1992 (17 tuổi)Thụy Sĩ Zürich
142HVBruno Martignoni (1992-12-13)13 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Thụy Sĩ Locarno
152HVSead Hajrović (1993-06-04)4 tháng 6, 1993 (16 tuổi)Anh Arsenal
163TVPajtim Kasami (1992-06-02)2 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Ý Lazio
173TVMaik Nakić (1992-01-17)17 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Thụy Sĩ Sion
182HVRobin Vecchi (1992-01-03)3 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Thụy Sĩ Basel
194Matteo Tosetti (1992-02-15)15 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Thụy Sĩ Locarno
204Igor Mijatović (1992-11-21)21 tháng 11, 1992 (16 tuổi)Thụy Sĩ Bellinzona
211TMJoël Kiassumbua (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Thụy Sĩ Luzern

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Iran[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Iran Ali Doustimehr

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMIman Sadeghi (1992-01-09)9 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Iran Esteghlal
22HVOmid Aalishah (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Iran Sanaye Talaei
32HVBahman Maleki (1992-02-11)11 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Iran Zob Ahan
42HVIman Shirazi (1992-03-11)11 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Iran Zob Ahan
52HVAli Goudarzi (1992-03-08)8 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Iran Zob Ahan
64Mehran Golbarg (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Iran Damash
73TVAli Heidari (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Iran Foolad
83TVAkbar Imani (1992-03-21)21 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Iran Sepahan
94Kaveh Rezaei (1992-04-05)5 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Iran Foolad
103TVAfshin Esmaeilzadeh (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Iran Damash
114Payam Sadeghian (1992-02-29)29 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Iran Zob Ahan
121TMHadi Rishi (1992-02-19)19 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Iran Sepahan
133TVMehrdad Yeghaneh (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Iran Tractor Sazi
142HVHamid Amali (1992-09-17)17 tháng 9, 1992 (17 tuổi)Iran Rah Ahan
152HVSaeid Lotfi (1992-07-16)16 tháng 7, 1992 (17 tuổi)Iran Sepahan
164Reza Ghiali (1992-07-09)9 tháng 7, 1992 (17 tuổi)Iran Foolad
172HVHossein Gohari (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Iran Damash
183TVSaeid Ghadami (1992-04-03)3 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Iran Foolad
194Milad Gharibi (1992-02-20)20 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Unattached
203TVMorteza Pouraliganji (1992-04-19)19 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Unattached
211TMHossein Hosseini (1992-06-30)30 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Iran Bargh

 Gambia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Gambia Tariq Saigy

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMOusman Darboe (1992-11-18)18 tháng 11, 1992 (16 tuổi)Gambia Africell
22HVLamin Sarjo Samateh (1993-12-20)20 tháng 12, 1993 (15 tuổi)Gambia Samger
33TVDawda Ceesay (1993-01-25)25 tháng 1, 1993 (16 tuổi)Gambia Banjul Hawks
42HVLamin Samateh (1992-06-26)26 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Gambia Steve Biko
53TVPateh Nyang (1992-03-14)14 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Gambia Seaview
63TVBaboucarr Savage (1992-06-07)7 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Gambia Armed Forces
73TVDemba Janneh (1994-09-26)26 tháng 9, 1994 (15 tuổi)Gambia Steve Biko
83TVSanusi Jabbi (1993-05-23)23 tháng 5, 1993 (16 tuổi)Gambia GAMTEL
92HVBakary Sanyang (1994-12-07)7 tháng 12, 1994 (14 tuổi)Gambia Lamin United
103TVAlieu Darbo (1992-08-03)3 tháng 8, 1992 (17 tuổi)Pháp Le Mans
113TVKissima Bojang (1992-06-16)16 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Gambia Samger
122HVKemo Fatty (1992-06-14)14 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Gambia Seaview
131TMBaka Ceesay (1994-02-02)2 tháng 2, 1994 (15 tuổi)Gambia GAMTEL
144Buba Jallow (1994-02-23)23 tháng 2, 1994 (15 tuổi)Gambia Samger
152HVIsmaila Suwaneh (1994-09-27)27 tháng 9, 1994 (15 tuổi)Gambia Gambia Ports Authority
164Ebrima Bojang (1992-03-02)2 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Sénégal Yeggo
172HVLamin Gibba (1994-04-26)26 tháng 4, 1994 (15 tuổi)Gambia Wallidan
183TVOmar Bojang (1995-08-05)5 tháng 8, 1995 (14 tuổi)Gambia Africell
192HVSaikou Jawneh (1993-04-08)8 tháng 4, 1993 (16 tuổi)Gambia Bakau United
204Buba Sama (1992-01-20)20 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Gambia Armed Forces
211TMEbrima Saho (1994-07-22)22 tháng 7, 1994 (15 tuổi)Gambia Africell

 Colombia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Colombia Ramiro Viafara

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMCristian Bonilla (1993-06-20)20 tháng 6, 1993 (16 tuổi)Colombia Boyacá Chicó
23TVDaniel Santa (1992-06-07)7 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Colombia Atlético Nacional
32HVStefan Medina (1992-06-14)14 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Colombia Atlético Nacional
43TVJhojan Caicedo (1992-09-30)30 tháng 9, 1992 (17 tuổi)Colombia Boyacá Chicó
52HVJuan Saiz (1992-03-01)1 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Colombia Envigado
62HVHéctor Quiñones (1992-03-17)17 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Colombia Deportivo Cali
74Fabián Castillo (1992-06-17)17 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Colombia Deportivo Cali
83TVGustavo Cuéllar (1992-10-14)14 tháng 10, 1992 (17 tuổi)Colombia Deportivo Cali
93TVDaniel Cataño (1992-01-17)17 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Colombia Deportivo Rionegro
104Jean Blanco (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Colombia Cúcuta Deportivo
114Wilson Cuero (1992-01-27)27 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Colombia Millonarios
121TMJohan Wallens (1992-08-03)3 tháng 8, 1992 (17 tuổi)Colombia Deportivo Cali
133TVDeiner Córdoba (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Colombia Deportivo Pereira
143TVCarlos Robles (1992-05-16)16 tháng 5, 1992 (17 tuổi)Colombia Deportes Quindío
152HVSantiago Arias (1992-01-13)13 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Colombia La Equidad
164Jorge Luis Ramos (1992-10-02)2 tháng 10, 1992 (17 tuổi)Colombia Real Cartagena
172HVÁlvaro Hungría (1992-03-24)24 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Colombia Deportivo Cali
184Christian Mafla (1993-01-15)15 tháng 1, 1993 (16 tuổi)Colombia Valledupar
192HVJeison Murillo (1992-05-27)27 tháng 5, 1992 (17 tuổi)Colombia Deportivo Cali
203TVStiven Mendoza (1992-06-27)27 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Colombia América de Cali
211TMJuan Chaverra (1992-12-12)12 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Colombia Independiente Medellín

 Hà Lan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hà Lan Albert Stuivenberg

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMPatrick ter Mate (1992-02-17)17 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Hà Lan Vitesse
22HVJoël Veltman (1992-01-15)15 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Hà Lan Ajax
32HVStefan de Vrij (1992-02-05)5 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Hà Lan Feyenoord
42HVDico Koppers (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Hà Lan Ajax
52HVBruno Martins Indi (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Hà Lan Feyenoord
63TVZakaria Labyad (1993-03-09)9 tháng 3, 1993 (16 tuổi)Hà Lan PSV
74Shabir Isoufi (1992-03-09)9 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Hà Lan Feyenoord
83TVOuasim Bouy (1993-06-11)11 tháng 6, 1993 (16 tuổi)Hà Lan Ajax
94Luc Castaignos (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (17 tuổi)Hà Lan Feyenoord
103TVOğuzhan Özyakup (1992-09-23)23 tháng 9, 1992 (17 tuổi)Anh Arsenal
114Ola John (1992-05-19)19 tháng 5, 1992 (17 tuổi)Hà Lan Twente
122HVRuben Ligeon (1992-05-24)24 tháng 5, 1992 (17 tuổi)Hà Lan Ajax
134Bob Schepers (1992-03-30)30 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Hà Lan Cambuur
143TVBryan Smeets (1992-11-22)22 tháng 11, 1992 (16 tuổi)Hà Lan MVV
154Tom Boere (1992-11-24)24 tháng 11, 1992 (16 tuổi)Hà Lan Ajax
161TMWarner Hahn (1992-06-15)15 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Hà Lan Ajax
173TVAdam Maher (1993-07-20)20 tháng 7, 1993 (16 tuổi)Hà Lan AZ
182HVMats van Huijgevoort (1993-01-16)16 tháng 1, 1993 (16 tuổi)Hà Lan Feyenoord
192HVMaikel Verkoelen (1992-03-18)18 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Hà Lan PSV
203TVKevin Jansen (1992-04-08)8 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Hà Lan Feyenoord
211TMStan Berrevoets (1992-05-15)15 tháng 5, 1992 (17 tuổi)Hà Lan Ajax

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

 Thổ Nhĩ Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Thổ Nhĩ Kỳ Abdullah Ercan

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMDeniz Mehmet (1992-09-19)19 tháng 9, 1992 (17 tuổi)Anh West Ham United
22HVOkan Alkan (1992-10-01)1 tháng 10, 1992 (17 tuổi)Thổ Nhĩ Kỳ Fenerbahçe
32HVNurettin Kayaoğlu (1992-01-08)8 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Đức Schalke 04
42HVFurkan Şeker (1992-03-17)17 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Thổ Nhĩ Kỳ Beşiktaş
52HVOğulcan Gokce (1992-01-15)15 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Thổ Nhĩ Kỳ Altay
63TVOrhan Gülle (1992-01-15)15 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Thổ Nhĩ Kỳ Beşiktaş
73TVBerkin Kamil Arslan (1992-02-03)3 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray
83TVKamil Ahmet Çörekçi (1992-02-01)1 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Anh Millwall
94Muhammet Demir (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Thổ Nhĩ Kỳ Bursaspor
103TVEngin Bekdemir (1992-02-07)7 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Hà Lan PSV
114Ömer Ali Şahiner (1992-01-02)2 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Thổ Nhĩ Kỳ Konya Şekerspor
121TMSercan Hacıoğlu (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Thổ Nhĩ Kỳ Beşiktaş
132HVSezer Özmen (1992-07-07)7 tháng 7, 1992 (17 tuổi)Thổ Nhĩ Kỳ Beşiktaş
144Gökay Iravul (1992-10-18)18 tháng 10, 1992 (17 tuổi)Thổ Nhĩ Kỳ Fenerbahçe
153TVEnsar Baykan (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Đức Arminia Bielefeld
162HVSüleyman Özdamar (1993-02-25)25 tháng 2, 1993 (16 tuổi)Thổ Nhĩ Kỳ Altay
173TVGökay Işıtan (1992-02-20)20 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Đức Hamburger SV
183TVUfuk Özbek (1992-09-01)1 tháng 9, 1992 (17 tuổi)Đức Schalke 04
192HVOnur Karakabak (1992-04-08)8 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Thổ Nhĩ Kỳ Fenerbahçe
204Hasan Ahmet Sarı (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Thổ Nhĩ Kỳ Trabzonspor
211TMÖmer Kahveci (1992-02-15)15 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Thổ Nhĩ Kỳ Adana Demirspor

 Burkina Faso[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đức Rainer Willfeld

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMGermain Sanou (1992-05-26)26 tháng 5, 1992 (17 tuổi)Burkina Faso IFAM
22HVAdama Haiki (1992-02-02)2 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Burkina Faso IFAM
32HVMohamed Ouattara (1993-03-07)7 tháng 3, 1993 (16 tuổi)Burkina Faso IFAM
43TVDelwendé Yanogo (1993-09-12)12 tháng 9, 1993 (16 tuổi)Burkina Faso FAC
53TVIbrahim Barry (1993-01-31)31 tháng 1, 1993 (16 tuổi)Burkina Faso Faso Foot Espoir
62HVIsmaël Zagre (1992-12-21)21 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Burkina Faso Kozaf
74Louckmane Ouédraogo (1992-10-17)17 tháng 10, 1992 (17 tuổi)Ghana Feyenoord Fetteh
84Victor Nikiema (1993-09-23)23 tháng 9, 1993 (16 tuổi)Burkina Faso Naba Kango
94Abdoulaye Ibrango (1992-12-22)22 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Burkina Faso Naba Kango
104Fadil Sido (1993-04-12)12 tháng 4, 1993 (16 tuổi)Burkina Faso Naba Kango
112HVAbdoul Nikiema (1993-07-24)24 tháng 7, 1993 (16 tuổi)Ghana Feyenoord Fetteh
124Hamed Zoungrana (1993-01-14)14 tháng 1, 1993 (16 tuổi)Burkina Faso Naba Kango
133TVMoussa Dao (1992-08-26)26 tháng 8, 1992 (17 tuổi)Burkina Faso Naba Kango
142HVDalhata Soro (1992-11-18)18 tháng 11, 1992 (16 tuổi)Burkina Faso ASFA Yennenga
153TVOusmane Derra (1993-05-13)13 tháng 5, 1993 (16 tuổi)Burkina Faso Faso Foot Espoir
161TMLassane Nikiema (1993-12-16)16 tháng 12, 1993 (15 tuổi)Burkina Faso FAC
173TVBertrand Traoré (1995-09-06)6 tháng 9, 1995 (14 tuổi)Burkina Faso ASF Bobo-Dioulasso
183TVFarouck Kabore (1993-11-23)23 tháng 11, 1993 (15 tuổi)Burkina Faso FAC
193TVAboubacar Traoré (1992-12-10)10 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Burkina Faso IFAM
202HVPatrick Malo (1992-02-18)18 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Burkina Faso IFAM
211TMAbdouraziz Guire (1992-04-26)26 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Ghana Feyenoord Fetteh

 Costa Rica[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Costa Rica Juan Diego Quesada

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMRicardo Rojas (1992-03-01)1 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Costa Rica Alajuelense
22HVNicholas Arlers (1992-03-26)26 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Costa Rica Milan
32HVJosué Aguilar (1992-07-11)11 tháng 7, 1992 (17 tuổi)Costa Rica San Carlos
43TVAlejandro Calderón (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Costa Rica Herediano
53TVPablo Martínez (1992-01-14)14 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Costa Rica Alajuelense
62HVJeisson Peña (1992-06-05)5 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Costa Rica Puntarenas
72HVDanny Blanco (1992-01-09)9 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Costa Rica Alajuelense
84Juan Bustos Golobio (1992-09-07)7 tháng 9, 1992 (17 tuổi)Costa Rica Saprissa
94Jonathan Moya (1992-01-06)6 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Costa Rica Saprissa
103TVDeyver Vega (1992-09-19)19 tháng 9, 1992 (17 tuổi)Costa Rica Saprissa
114Joel Campbell (1992-06-26)26 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Costa Rica Saprissa
124Dylan Flores (1993-05-30)30 tháng 5, 1993 (16 tuổi)Costa Rica Saprissa
132HVFederico Crespo (1992-05-10)10 tháng 5, 1992 (17 tuổi)Costa Rica Saprissa
143TVRosbin Mayorga (1992-03-20)20 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Costa Rica Brujas
152HVJoseph Mora (1993-01-15)15 tháng 1, 1993 (16 tuổi)Costa Rica Alajuelense
163TVAriel Soto (1992-05-14)14 tháng 5, 1992 (17 tuổi)Costa Rica Brujas
173TVYeltsin Tejeda (1992-03-17)17 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Costa Rica Saprissa
181TMMauricio Vargas (1992-08-10)10 tháng 8, 1992 (17 tuổi)Costa Rica Alajuelense
194Irving Huertas (1993-02-21)21 tháng 2, 1993 (16 tuổi)Unattached
202HVAdrián Mora (1992-02-04)4 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Costa Rica Alajuelense
211TMLuis Rodríguez (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Costa Rica Brujas

 New Zealand[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: New Zealand Stephen Cain

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMCoey Turipa (1992-02-22)22 tháng 2, 1992 (17 tuổi)New Zealand Nelson Suburbs
22HVMatt Gibbons (1992-04-29)29 tháng 4, 1992 (17 tuổi)New Zealand Hamilton Wanderers
32HVAdam Thomas (1992-04-01)1 tháng 4, 1992 (17 tuổi)New Zealand Central United
42HVLuis Esteves (1992-06-06)6 tháng 6, 1992 (17 tuổi)New Zealand Central United
52HVGordon Murie (1992-05-18)18 tháng 5, 1992 (17 tuổi)New Zealand Birkenhead United
64Tim Pilkington (1992-05-15)15 tháng 5, 1992 (17 tuổi)New Zealand East Coast Bays
72HVJosh Morrison (1993-09-23)23 tháng 9, 1993 (16 tuổi)New Zealand Central United
83TVStephen Kibby (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (17 tuổi)New Zealand Auckland Grammar School
94Nikolai Molijn (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (17 tuổi)New Zealand Ellerslie
103TVZane Sole (1992-01-11)11 tháng 1, 1992 (17 tuổi)New Zealand Waitakere United
113TVJack Hobson-McVeigh (1992-06-10)10 tháng 6, 1992 (17 tuổi)New Zealand Birkenhead United
122HVTane Gent (1993-07-25)25 tháng 7, 1993 (16 tuổi)New Zealand Central United
133TVMichael Built (1992-11-12)12 tháng 11, 1992 (16 tuổi)Anh Northampton Town
143TVThomas Spragg (1993-02-02)2 tháng 2, 1993 (16 tuổi)New Zealand Central United
154Andrew Milne (1992-01-03)3 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Scotland Rangers
163TVJamie Doris (1993-02-03)3 tháng 2, 1993 (16 tuổi)Scotland Hibernian
173TVCameron Lindsay (1992-12-21)21 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Anh Blackburn Rovers
182HVAshton Pett (1992-04-30)30 tháng 4, 1992 (17 tuổi)New Zealand Bay Olympic
194Andrew Bevin (1992-05-16)16 tháng 5, 1992 (17 tuổi)New Zealand Napier City Rovers
201TMAlex Carr (1993-03-09)9 tháng 3, 1993 (16 tuổi)New Zealand Central United
211TMPatrick George (1992-09-08)8 tháng 9, 1992 (17 tuổi)New Zealand Central United

Bảng E[sửa | sửa mã nguồn]

 UAE[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Ali Ebrahim

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAbdulla Ali (1992-12-16)16 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Ain
23TVKhalifa Abdulrahman (1992-04-28)28 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Wasl
32HVRashid Mohamed (1992-12-18)18 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Nasr
42HVAhmed Mohammed Al Balooshi (1992-04-23)23 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Ain
52HVAbdelaziz Abbas (1992-03-26)26 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Dubai
62HVAbdulrahman Yousuf (1993-08-28)28 tháng 8, 1993 (16 tuổi)Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Wasl
74Ahmad Ghuloom (1992-01-25)25 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Wasl
83TVMajed Hassan (1992-08-01)1 tháng 8, 1992 (17 tuổi)Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Ahli
94Mohamed Hussain (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (16 tuổi)Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Jazira
104Fahad Salim (1993-07-07)7 tháng 7, 1993 (16 tuổi)Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Sharjah
113TVHassan Yousuf (1992-01-29)29 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Wasl
124Mohammad Sebil (1993-04-13)13 tháng 4, 1993 (16 tuổi)Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Nasr
133TVOmar Salem (1992-07-29)29 tháng 7, 1992 (17 tuổi)Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Ajman
144Ahmad Ismail (1992-03-08)8 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Nasr
153TVHaddaf (1992-02-21)21 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Ain
163TVWaled Husain (1992-05-15)15 tháng 5, 1992 (17 tuổi)Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Ahli
171TMAhmad Shambih (1993-12-20)20 tháng 12, 1993 (15 tuổi)Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Nasr
183TVAli Murad (1992-12-13)13 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Wahda
191TMEesa Abbas (1992-06-30)30 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Shabab
203TVSulaiman Mohamed (1992-09-26)26 tháng 9, 1992 (17 tuổi)Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Dhafra
212HVMarwan Al-Saffar (1992-04-25)25 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Nasr

 Malawi[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Malawi John Kaputa

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMCuthbert Seengwa (1992-04-19)19 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Unattached
22HVPilirani Zonda (1994-11-27)27 tháng 11, 1994 (14 tuổi)Unattached
32HVKondwani Lufeyo (1992-11-12)12 tháng 11, 1992 (16 tuổi)Malawi Tigers
43TVPatience Kalumo (1994-10-15)15 tháng 10, 1994 (15 tuổi)Unattached
52HVRobert Simkonda (1993-02-22)22 tháng 2, 1993 (16 tuổi)Unattached
62HVPeter Mselema (1993-11-20)20 tháng 11, 1993 (15 tuổi)Unattached
74Tonny Chitsulo (1993-08-13)13 tháng 8, 1993 (16 tuổi)Malawi Silver Strikers
83TVBongani Kaipa (1993-11-24)24 tháng 11, 1993 (15 tuổi)Unattached
94Andy Mpetiwa (1993-05-02)2 tháng 5, 1993 (16 tuổi)Unattached
104Luke Milanzi (1994-12-04)4 tháng 12, 1994 (14 tuổi)Malawi Eagle Strikers
114Maxwell Mwanyongo (1993-08-02)2 tháng 8, 1993 (16 tuổi)Unattached
123TVGilbert Chirwa (1994-02-14)14 tháng 2, 1994 (15 tuổi)Unattached
132HVFrancis Mulimbika (1993-03-27)27 tháng 3, 1993 (16 tuổi)Unattached
143TVGastin Simkonda (1993-02-26)26 tháng 2, 1993 (16 tuổi)Unattached
152HVIssa Takondwa (1993-07-07)7 tháng 7, 1993 (16 tuổi)Unattached
161TMVictor Nangwale (1993-10-12)12 tháng 10, 1993 (16 tuổi)Malawi Blackpool
173TVMike Kaziputa (1993-10-09)9 tháng 10, 1993 (16 tuổi)Unattached
183TVKelvin Hanganda (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (15 tuổi)Unattached
193TVKingstone Chindebvu (1994-07-12)12 tháng 7, 1994 (15 tuổi)Unattached
203TVWillie Saenda (1992-08-07)7 tháng 8, 1992 (17 tuổi)Unattached
211TMJailosi Kapalamula (1993-01-12)12 tháng 1, 1993 (16 tuổi)Malawi Nchalo United

 Tây Ban Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Tây Ban Nha Ginés Meléndez

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMEdgar Badia (1992-02-12)12 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Tây Ban Nha Espanyol
22HVAlbert Blázquez (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Tây Ban Nha Espanyol
32HVJon Aurtenetxe (1992-01-03)3 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Tây Ban Nha Athletic Bilbao
42HVSergi Gómez (1992-03-28)28 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Tây Ban Nha Barcelona
52HVMarc Muniesa (1992-03-27)27 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Tây Ban Nha Barcelona
63TVKoke (1992-01-08)8 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Tây Ban Nha Atlético Madrid
74Iker Muniain (1992-12-19)19 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Tây Ban Nha Athletic Bilbao
83TVEdu Ramos (1992-02-17)17 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Tây Ban Nha Málaga
94Borja (1992-08-25)25 tháng 8, 1992 (17 tuổi)Tây Ban Nha Atlético Madrid
104Isco (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Tây Ban Nha Valencia
113TVAdrià Carmona (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Tây Ban Nha Barcelona
124Álvaro Morata (1992-10-23)23 tháng 10, 1992 (17 tuổi)Tây Ban Nha Real Madrid
131TMJulen Celaya (1992-01-25)25 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Tây Ban Nha Real Sociedad
142HVJordi Amat (1992-03-21)21 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Tây Ban Nha Espanyol
153TVJavier Espinosa (1992-09-19)19 tháng 9, 1992 (17 tuổi)Tây Ban Nha Barcelona
163TVKamal (1992-03-09)9 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Tây Ban Nha Real Madrid
173TVPablo Sarabia (1992-05-11)11 tháng 5, 1992 (17 tuổi)Tây Ban Nha Real Madrid
183TVSergi Roberto (1992-02-07)7 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Tây Ban Nha Barcelona
194Kevin Lacruz (1992-02-13)13 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Tây Ban Nha Real Zaragoza
202HVAlbert Dalmau (1992-03-16)16 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Tây Ban Nha Barcelona
211TMYeray Gómez (1992-06-10)10 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Tây Ban Nha Mallorca

 Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Colombia Wilmer Cabrera

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMEarl Edwards, Jr. (1992-01-24)24 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Hoa Kỳ La Jolla Nomads
23TVJared Watts (1992-02-03)3 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Hoa Kỳ North Meck SC
32HVTyler Polak (1992-05-13)13 tháng 5, 1992 (17 tuổi)Hoa Kỳ Capital Soccer Academy
42HVPerry Kitchen (1992-02-29)29 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Hoa Kỳ Chicago Magic
53TVMarlon Duran (1992-01-25)25 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Hoa Kỳ Latino Americana
62HVZach Herold (1992-07-06)6 tháng 7, 1992 (17 tuổi)Hoa Kỳ West Pines United
74Stefan Jerome (1992-08-11)11 tháng 8, 1992 (17 tuổi)Hoa Kỳ West Pines United
83TVAlex Shinsky (1993-02-04)4 tháng 2, 1993 (16 tuổi)Hoa Kỳ Supernova FC
94Jack McInerney (1992-05-08)8 tháng 5, 1992 (17 tuổi)Hoa Kỳ Cobb SC
103TVLuis Gil (1993-11-14)14 tháng 11, 1993 (15 tuổi)Hoa Kỳ Pateadores
113TVNick Palodichuk (1992-09-15)15 tháng 9, 1992 (17 tuổi)Hoa Kỳ Washington Premier
121TMSpencer Richey (1992-05-30)30 tháng 5, 1992 (17 tuổi)Hoa Kỳ Crossfire Premier
134Dominick Sarle (1992-09-15)15 tháng 9, 1992 (17 tuổi)Hoa Kỳ B.W. Gottschee
143TVCarlos Martínez (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Hoa Kỳ Wilmington Jr.
152HVEriq Zavaleta (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Hoa Kỳ FC Pride
164Juan Agudelo (1992-11-23)23 tháng 11, 1992 (16 tuổi)Hoa Kỳ New York Red Bulls
173TVWill Packwood (1993-05-21)21 tháng 5, 1993 (16 tuổi)Anh Birmingham City
184Andy Craven (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Hoa Kỳ First Coast Kicks
194Víctor Chavez (1992-08-25)25 tháng 8, 1992 (17 tuổi)Hoa Kỳ Real SoCal
202HVBoyd Okwuonu (1993-02-24)24 tháng 2, 1993 (16 tuổi)Hoa Kỳ Tulsa Thunder
211TMKeith Cardona (1992-07-11)11 tháng 7, 1992 (17 tuổi)Hoa Kỳ New York Red Bulls

Bảng F[sửa | sửa mã nguồn]

 Uruguay[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Uruguay Roland Marcenaro

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMSalvador Ichazo (1992-01-26)26 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Uruguay Danubio
22HVRamón Arias (1992-07-27)27 tháng 7, 1992 (17 tuổi)Uruguay Defensor Sporting
32HVDiego Polenta (1992-02-06)6 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Ý Genoa
42HVSantiago Pereyra (1992-06-02)2 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Uruguay Nacional
53TVNicolás Prieto (1992-09-05)5 tháng 9, 1992 (17 tuổi)Uruguay Nacional
62HVBruno Marchelli (1992-07-01)1 tháng 7, 1992 (17 tuổi)Uruguay Nacional
74Gonzalo Barreto (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Uruguay Danubio
83TVSebastián Rodríguez (1992-08-16)16 tháng 8, 1992 (17 tuổi)Uruguay Danubio
93TVAdrián Luna (1992-04-12)12 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Uruguay Defensor Sporting
103TVSebastián Gallegos (1992-01-18)18 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Tây Ban Nha Atlético Madrid
113TVBernardo Laureiro (1992-02-02)2 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Uruguay Defensor Sporting
121TMKevin Dawson (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Uruguay Nacional
132HVFederico Sarraute (1992-08-23)23 tháng 8, 1992 (17 tuổi)Uruguay Danubio
142HVRubén Silvera (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (16 tuổi)Uruguay Defensor Sporting
153TVIgnacio Aviles (1992-05-23)23 tháng 5, 1992 (17 tuổi)Uruguay Danubio
163TVLuis de los Santos (1993-03-04)4 tháng 3, 1993 (16 tuổi)Uruguay Danubio
174Gastón Brugman (1992-09-07)7 tháng 9, 1992 (17 tuổi)Ý Empoli
184Christian Alba (1992-04-17)17 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Uruguay Danubio
194Santiago González (1992-06-11)11 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Uruguay River Plate
204Nicolás Mezquida (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Uruguay Peñarol
211TMGabriel Araujo (1993-03-28)28 tháng 3, 1993 (16 tuổi)Uruguay Nacional

 Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hàn Quốc Lee Kwang-Jong

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMKim Jin-houng (1992-03-02)2 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Hàn Quốc Yiri High School
22HVKim Dong-jin (1992-12-28)28 tháng 12, 1992 (16 tuổi)Hàn Quốc Andong High School
32HVKim Young-seung (1993-02-22)22 tháng 2, 1993 (16 tuổi)Hàn Quốc Shingal High School
42HVPark Sun-joo (1992-03-26)26 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Hàn Quốc Eonnam High School
52HVKim Min-hyeok (1992-02-27)27 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Hàn Quốc Suncheon High School
63TVLee Joong-kwon (1992-01-01)1 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Hàn Quốc Jeonnam Dragons
73TVYun Il-lok (1992-03-07)7 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Hàn Quốc Gyeongnam FC
83TVAhn Jin-bum (1992-03-10)10 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Hàn Quốc Bukyeong High School
94Lee Jong-ho (1992-02-24)24 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Hàn Quốc Jeonnam Dragons
103TVNam Seung-woo (1992-02-18)18 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Hàn Quốc Bukyeong High School
113TVJoo Ik-seong (1992-09-10)10 tháng 9, 1992 (17 tuổi)Hàn Quốc Taesung High School
123TVKo Rae-se (1992-03-23)23 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Hàn Quốc Gyeongnam FC
132HVLim Dong-cheon (1992-11-13)13 tháng 11, 1992 (16 tuổi)Hàn Quốc Baekam High School
144Lee Kang (1992-09-10)10 tháng 9, 1992 (17 tuổi)Hàn Quốc Jaehyun High School
152HVCho Min-woo (1992-05-13)13 tháng 5, 1992 (17 tuổi)Hàn Quốc FC Seoul
163TVLee Min-soo (1992-01-11)11 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Hàn Quốc Moonsung High School
174Son Heung-min (1992-07-08)8 tháng 7, 1992 (17 tuổi)Đức Hamburger SV
181TMChoi Bong-jin (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Hàn Quốc Bukyeong High School
194Kim Ji-hun (1992-05-24)24 tháng 5, 1992 (17 tuổi)Hàn Quốc Jeonju Technical High School
202HVKim Jin-su (1992-06-13)13 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Hàn Quốc Shingal High School
211TMLee Chang-keun (1993-08-30)30 tháng 8, 1993 (16 tuổi)Hàn Quốc Busan IPark

 Algérie[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Algérie Otmane Ibrir

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAbdennour Merzouki (1992-02-15)15 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Algérie FAF Academy
22HVAhmed Cheheima (1992-04-08)8 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Algérie FAF Academy
32HVMustapha Bouteldja (1992-02-10)10 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Algérie FAF Academy
42HVIlyas Cherchar (1992-01-18)18 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Algérie FAF Academy
52HVIbrahim Bekakchi (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Algérie FAF Academy
63TVHoussem Ferkous (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Algérie FAF Academy
73TVAbdelghani Boughoula (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (17 tuổi)Algérie FAF Academy
82HVDjelloul Djouba (1992-04-02)2 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Algérie FAF Academy
94Abdelmadjid Ammari (1992-10-04)4 tháng 10, 1992 (17 tuổi)Pháp Marseille
103TVAbdelhakim Bezzaz (1992-10-20)20 tháng 10, 1992 (17 tuổi)Algérie FAF Academy
114Saïd Ferguène (1992-06-16)16 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Algérie JS Kabylie
123TVZiri Hammar (1992-07-25)25 tháng 7, 1992 (17 tuổi)Pháp Nancy
134Aghiles Toulait (1992-04-07)7 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Algérie FAF Academy
144Mohamed Omrani (1992-01-17)17 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Algérie FAF Academy
153TVJulien López (1992-03-01)1 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Pháp Montpellier
161TMNacer Zaabat (1992-01-19)19 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Algérie FAF Academy
173TVMohammed Ziane (1992-03-27)27 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Algérie FAF Academy
184Youcef Khelifi (1992-03-04)4 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Algérie FAF Academy
192HVAbderrahmane Belkadi (1992-06-06)6 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Algérie FAF Academy
202HVBillel Khida (1992-02-29)29 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Algérie FAF Academy
211TMAbdelwakil Talhi (1992-03-14)14 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Algérie OMR El Annasser

 Ý[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ý Pasquale Salerno

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMattia Perin (1992-11-10)10 tháng 11, 1992 (16 tuổi)Ý Genoa
22HVFelice Natalino (1992-03-24)24 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Ý Inter Milan
32HVFederico Mannini (1992-04-18)18 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Ý Siena
42HVVincenzo Camilleri (1992-03-06)6 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Ý Reggina
52HVSimone Sini (1992-04-09)9 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Ý Roma
63TVLorenzo Crisetig (1993-01-20)20 tháng 1, 1993 (16 tuổi)Ý Inter Milan
73TVScialpi, AlessandroAlessandro Scialpi (1992-02-23)23 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Ý Lecce (on loan to Genoa)
83TVAlessandro De Vitis (1992-02-15)15 tháng 2, 1992 (17 tuổi)Ý Parma
94Giacomo Beretta (1992-03-14)14 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Ý Milan
103TVStephan El Shaarawy (1992-10-27)27 tháng 10, 1992 (16 tuổi)Ý Genoa
114Simone Dell'Agnello (1992-04-22)22 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Ý Inter Milan
121TMFrancesco Bardi (1992-01-18)18 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Ý Livorno
132HVSimone Benedetti (1992-04-03)3 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Ý Torino
142HVBagnai, AndreaAndrea Bagnai (1992-04-02)2 tháng 4, 1992 (17 tuổi)Ý Fiorentina
152HVMichele Camporese (1992-05-19)19 tháng 5, 1992 (17 tuổi)Ý Fiorentina
163TVLeonardo Bianchi (1992-01-28)28 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Ý Empoli
174Alberto Libertazzi (1992-01-01)1 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Ý Juventus
184Pietro Iemmello (1992-03-06)6 tháng 3, 1992 (17 tuổi)Ý Fiorentina
193TVMarco Fossati (1992-10-05)5 tháng 10, 1992 (17 tuổi)Ý Inter Milan
203TVFederico Carraro (1992-06-23)23 tháng 6, 1992 (17 tuổi)Ý Fiorentina
211TMGiacomo Venturi (1992-01-02)2 tháng 1, 1992 (17 tuổi)Ý Bologna

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_c%E1%BA%A7u_th%E1%BB%A7_tham_d%E1%BB%B1_gi%E1%BA%A3i_v%C3%B4_%C4%91%E1%BB%8Bch_b%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1_U-17_th%E1%BA%BF_gi%E1%BB%9Bi_2009