Vòng loại giải vô địch bóng đá U-17 châu Á 1998
Vòng loại Giải vô địch bóng đá U-17 châu Á 1988
Bảng 1[sửa | sửa mã nguồn]
Tất cả các trận đấu diễn ra tại Bawsher, Muscat, Oman
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Oman | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 1 |
Kuwait | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 |
Turkmenistan | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 |
Palestine | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 20 |
Oman | 4 - 0 | Turkmenistan |
---|
Palestine | 0 - 6 | Kuwait |
---|
Kuwait | 1 - 3 | Oman |
---|
Palestine | 1 - 3 | Turkmenistan |
---|
Kuwait | 1 - 1 | Turkmenistan |
---|
Oman | 11 - 0 | Palestine |
---|
Bảng 2[sửa | sửa mã nguồn]
Tất cả các trận đấu diễn ra tại Tabriz, Iran
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Iran | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 |
UAE | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Tajikistan | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 |
Yemen | Rút lui |
UAE | 3 - 0 | Tajikistan |
---|
Iran | 1 - 0 | UAE |
---|
Iran | 3 - 0 | Tajikistan |
---|
Bảng 3[sửa | sửa mã nguồn]
Tất cả các trận đấu diễn ra tại Ha'il, Ả Rập Xê Út
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn Thắng | Bàn Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bahrain | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 |
Jordan | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 |
Ả Rập Xê Út | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 |
Bahrain | 5 - 1 | Jordan |
---|
Bahrain | 2 - 1 | Ả Rập Xê Út |
---|
Jordan | 2 - 0 | Ả Rập Xê Út |
---|
Bảng 4[sửa | sửa mã nguồn]
Tất cả các trận đấu diễn ra tại Bawsher, Hyderabad, Ấn Độ
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDCND Triều Tiên | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 |
Ấn Độ | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 |
Pakistan | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Kazakhstan | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 13 |
Pakistan | 1 - 1 | Kazakhstan |
---|
CHDCND Triều Tiên | 1 - 0 | Ấn Độ |
---|
CHDCND Triều Tiên | 2 - 0 | Pakistan |
---|
Ấn Độ | 6 - 0 | Kazakhstan |
---|
CHDCND Triều Tiên | 6 - 1 | Kazakhstan |
---|
Pakistan | 0 - 0 | Ấn Độ |
---|
Bảng 5[sửa | sửa mã nguồn]
Tất cả các trận đấu diễn ra tại Katmandu, Nepal
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bangladesh | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 |
Nepal | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 1 |
Sri Lanka | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 5 |
Guam | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 29 |
Nepal | 10 - 0 | Guam |
---|
Sri Lanka | 0 - 4 | Bangladesh |
---|
Guam | 0 - 8 | Sri Lanka |
---|
Nepal | 0 - 1 | Bangladesh |
---|
Bangladesh | 11 - 0 | Guam |
---|
Nepal | 1 - 0 | Sri Lanka |
---|
Bảng 6[sửa | sửa mã nguồn]
Tất cả các trận đấu diễn ra tại Tashkent, Uzbekistan
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Iraq | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 |
Uzbekistan | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 |
Maldives | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 11 |
Bhutan | Rút lui |
Iraq | 5 - 0 | Maldives |
---|
Uzbekistan | 1 - 3 | Iraq |
---|
Uzbekistan | 6 - 0 | Maldives |
---|
Bảng 7[sửa | sửa mã nguồn]
Tất cả các trận đấu diễn ra tại Thành Đô, Trung Quốc
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 |
Trung Quốc | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 |
Đài Loan | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 12 |
Philippines | Rút lui |
Hàn Quốc | 6 - 0 | Đài Loan |
---|
Đài Loan | 0 - 6 | Trung Quốc |
---|
Trung Quốc | 0 - 0 | Hàn Quốc |
---|
Bảng 8[sửa | sửa mã nguồn]
Tất cả các trận đấu diễn ra tại Yangon, Myanmar
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 12 | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 2 |
Myanmar | 9 | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 4 |
Hồng Kông | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 |
Lào | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 11 |
Malaysia | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 14 |
Nhật Bản | 4 - 0 | Hồng Kông |
---|
Lào | 0 - 5 | Myanmar |
---|
Hồng Kông | 4 - 0 | Malaysia |
---|
Nhật Bản | 4 - 1 | Lào |
---|
Malaysia | 2 - 3 | Myanmar |
---|
Hồng Kông | 1 - 1 | Lào |
---|
Nhật Bản | 5 - 0 | Malaysia |
---|
Myanmar | 4 - 0 | Hồng Kông |
---|
Malaysia | 1 - 2 | Lào |
---|
Myanmar | 1 - 2 | Nhật Bản |
---|
Bảng 9[sửa | sửa mã nguồn]
Tất cả các trận đấu diễn ra tại Chon Buri, Thái Lan
Đội | Điểm | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái Lan | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 25 | 0 |
Indonesia | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 |
Singapore | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 12 |
Brunei | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 18 |
Thái Lan | 9 - 0 | Singapore |
---|
Brunei | 0 - 6 | Indonesia |
---|
Thái Lan | 10 - 0 | Brunei |
---|
Indonesia | 2 - 2 | Singapore |
---|
Singapore | 2 - 1 | Brunei |
---|
Thái Lan | 6 - 0 | Indonesia |
---|
Các đội tham dự vòng chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
- Bahrain
- Bangladesh
- Iran
- Iraq
- CHDCND Triều Tiên
- Hàn Quốc
- Nhật Bản
- Oman
- Qatar (chủ nhà)
- Thái Lan
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/V%C3%B2ng_lo%E1%BA%A1i_gi%E1%BA%A3i_v%C3%B4_%C4%91%E1%BB%8Bch_b%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1_U-17_ch%C3%A2u_%C3%81_1998