Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1979

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Tây Ban Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jesús María Pereda

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAgustín Rodríguez (1959-09-10)10 tháng 9, 1959 (19 tuổi)Tây Ban Nha Castilla
22HVArseni Comas (1961-06-28)28 tháng 6, 1961 (18 tuổi)Tây Ban Nha Gerona
32HVMiguel Tendillo (1961-02-01)1 tháng 2, 1961 (18 tuổi)Tây Ban Nha Valencia
42HVManolo Martínez (1960-10-29)29 tháng 10, 1960 (18 tuổi)Tây Ban Nha Barcelona B
52HVFrancis García (1960-02-09)9 tháng 2, 1960 (19 tuổi)Tây Ban Nha Granada
62HVAgustín Camacho (1960-03-17)17 tháng 3, 1960 (19 tuổi)Tây Ban Nha Almería
73TVBiri (1959-09-14)14 tháng 9, 1959 (19 tuổi)Tây Ban Nha Algeciras
82HVFrancisco Javier Muñoz Pérez (1960-02-18)18 tháng 2, 1960 (19 tuổi)Tây Ban Nha Málaga
93TVMarcelino (1960-04-10)10 tháng 4, 1960 (19 tuổi)Tây Ban Nha Barcelona B
103TVManuel Zúñiga (1960-07-19)19 tháng 7, 1960 (19 tuổi)Tây Ban Nha Calvo Sotelo
113TVManolo Zambrano (1960-03-08)8 tháng 3, 1960 (19 tuổi)Tây Ban Nha Recreativo Huelva
124Luis Miguel Gail (1961-02-23)23 tháng 2, 1961 (18 tuổi)Tây Ban Nha Real Valladolid B
131TMAndoni Cedrún (1960-06-05)5 tháng 6, 1960 (19 tuổi)Tây Ban Nha Bilbao Athletic
144Luis Enrique Marián (1959-12-19)19 tháng 12, 1959 (19 tuổi)Tây Ban Nha Rayo Vallecano
154Joaquín Pichardo (1959-08-12)12 tháng 8, 1959 (20 tuổi)Tây Ban Nha Sevilla
164Marcos Alonso (1959-10-01)1 tháng 10, 1959 (19 tuổi)Tây Ban Nha Racing Santander
174Juan Carlos Rojo (1959-11-17)17 tháng 11, 1959 (19 tuổi)Tây Ban Nha Barcelona B
184Modesto Pérez (1959-11-07)7 tháng 11, 1959 (19 tuổi)Tây Ban Nha Getafe

 Algérie[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Rachid Hanifi

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMohamed Rahmani (1959-09-10)10 tháng 9, 1959 (19 tuổi)Algérie EP Sétif
23TVMohamed Benameur (1959-12-04)4 tháng 12, 1959 (19 tuổi)Algérie USM El Harrach
33TVNasser Bouiche (1960-06-18)18 tháng 6, 1960 (19 tuổi)Algérie MP Alger
43TVDjamel Menad (1960-07-22)22 tháng 7, 1960 (19 tuổi)Algérie CM Belcourt
52HVSid-Ali Aït Ameur (1960-06-03)3 tháng 6, 1960 (19 tuổi)Algérie MA Hussein Dey
62HVMiloud Kouici (1959-10-29)29 tháng 10, 1959 (19 tuổi)Algérie USM El Harrach
73TVHocine Yahi (1960-04-25)25 tháng 4, 1960 (19 tuổi)Algérie CM Belcourt
82HVRabah Djenadi (1959-08-13)13 tháng 8, 1959 (20 tuổi)Algérie DNC Alger
94Belkacem Demdoum (1959-11-25)25 tháng 11, 1959 (19 tuổi)Algérie DNC Alger
104Boualem Baâziz (1960-01-18)18 tháng 1, 1960 (19 tuổi)Algérie USK Alger
112HVSaid Belagoune (1959-11-01)1 tháng 11, 1959 (19 tuổi)Algérie CS Constantine
122HVAbdelhafid Bellabès (1959-11-04)4 tháng 11, 1959 (19 tuổi)Algérie MP Oran
132HVDjamel Chaïbi (1960-04-25)25 tháng 4, 1960 (19 tuổi)Algérie EP Sétif
144Mohamed Kheloufi (1959-12-29)29 tháng 12, 1959 (19 tuổi)Algérie DNC Alger
152HVMohamed Chaïb (c) (1959-10-18)18 tháng 10, 1959 (19 tuổi)Algérie RS Kouba
163TVRachid Sebbar (1959-09-10)10 tháng 9, 1959 (19 tuổi)Algérie RS Kouba
174Derradji Bendjaballah (1959-11-23)23 tháng 11, 1959 (19 tuổi)Algérie EP Sétif
181TMAntar Osmani (1960-02-22)22 tháng 2, 1960 (19 tuổi)Algérie EP Sétif

 México[sửa | sửa mã nguồn]

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAlberto Aguilar (1960-09-03)3 tháng 9, 1960 (18 tuổi)México UAG[cần định hướng]
23TVJosé Jiménez (1960-10-19)19 tháng 10, 1960 (18 tuổi)México Cruz Azul
32HVRicardo Guzmán (1961-05-05)5 tháng 5, 1961 (18 tuổi)México UNAM
42HVMarco Antonio Trejo (1958-12-08)8 tháng 12, 1958 (20 tuổi)[1]México Cruz Azul
52HVDaniel Mora (1960-01-03)3 tháng 1, 1960 (19 tuổi)México Atletico Español
62HVFelipe Comparán (1960-05-10)10 tháng 5, 1960 (19 tuổi)México Cruz Azul
73TVJuan Antonio Luna (1959-05-17)17 tháng 5, 1959 (20 tuổi)[2]México America
83TVGuillermo Padrón (1959-09-11)11 tháng 9, 1959 (19 tuổi)México America
94Mario Díaz (1961-01-19)19 tháng 1, 1961 (18 tuổi)México Atletico Español
104José Mendiburu (1960-04-24)24 tháng 4, 1960 (19 tuổi)México Cruz Azul
114Jorge Moralez (1960-06-16)16 tháng 6, 1960 (19 tuổi)México Cruz Azul
124Enrique Hernández (1960-02-10)10 tháng 2, 1960 (19 tuổi)México Toluca
132HVCarlos Cisneros (1959-08-01)1 tháng 8, 1959 (20 tuổi)México Zacatepec
143TVPablo Luna (1960-04-15)15 tháng 4, 1960 (19 tuổi)México UNAM
153TVJavier Trujillo (1961-08-01)1 tháng 8, 1961 (18 tuổi)México Pumas UNAM
163TVArmando Romero (1960-10-27)27 tháng 10, 1960 (18 tuổi)México Cruz Azul
174Ernesto Esquivel (1960-04-06)6 tháng 4, 1960 (19 tuổi)México Toluca
181TMPablo Larios (1960-07-31)31 tháng 7, 1960 (19 tuổi)México Zacatepec

 Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ikuo Matsumoto

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMYasuhito Suzuki (1959-12-19)19 tháng 12, 1959 (19 tuổi)Nhật Bản Yanmar Diesel
22HVHisashi Kaneko (1959-09-12)12 tháng 9, 1959 (19 tuổi)Nhật Bản Furukawa Electric
32HVTakeshi Koshida (1960-10-19)19 tháng 10, 1960 (18 tuổi)Nhật Bản Tsukuba University
42HVMasaaki Yanagishita (1960-01-01)1 tháng 1, 1960 (19 tuổi)
52HVToshihiko Okimune (1959-09-07)7 tháng 9, 1959 (19 tuổi)Nhật Bản Fujistu
62HVKuniharu Nakamoto (1959-10-29)29 tháng 10, 1959 (19 tuổi)Nhật Bản Chuo University
72HVMakoto Sugiyama (1960-05-17)17 tháng 5, 1960 (19 tuổi)Nhật Bản Fujistu
83TVShinji Tanaka (1960-09-25)25 tháng 9, 1960 (18 tuổi)Nhật Bản Chuo University
93TVSatoshi Miyauchi (1959-11-26)26 tháng 11, 1959 (19 tuổi)Nhật Bản Furukawa Electric
104Jun Suzuki (1961-08-17)17 tháng 8, 1961 (18 tuổi)Nhật Bản Sendai Mukaiyama High School
114Sadahiro Takahashi (1959-01-07)7 tháng 1, 1959 (20 tuổi)
121TMSatoshi Yamaguchi (1959-08-01)1 tháng 8, 1959 (20 tuổi)Nhật Bản Mistubishi Motors
133TVAtsushi Natori (1961-11-12)12 tháng 11, 1961 (17 tuổi)Nhật Bản Mistubishi Motors
143TVYahiro Kazama (1961-10-16)16 tháng 10, 1961 (17 tuổi)Nhật Bản Shimizu Commercial High School
154Shigeru Sarusawa (1960-01-30)30 tháng 1, 1960 (19 tuổi)Nhật Bản Yanmar Diesel
163TVTakashi Mizunuma (1960-05-20)20 tháng 5, 1960 (19 tuổi)Nhật Bản Hosei University
173TVKazuo Ozaki (1960-03-07)7 tháng 3, 1960 (19 tuổi)Nhật Bản Mistubishi Motors
184Koichi Hashiratani (1961-03-01)1 tháng 3, 1961 (18 tuổi)Nhật Bản Kokushikan University

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Argentina[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Cesar Menotti

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMSergio García (1960-05-10)10 tháng 5, 1960 (19 tuổi)Argentina Flandria
22HVJuan Simón (1960-03-02)2 tháng 3, 1960 (19 tuổi)Argentina Newell's Old Boys
32HVHugo Alves (1959-11-11)11 tháng 11, 1959 (19 tuổi)Argentina Boca Juniors
42HVAbelardo Carabelli (1960-06-09)9 tháng 6, 1960 (19 tuổi)Argentina Argentinos Juniors
53TVDaniel Sperandío (1959-12-11)11 tháng 12, 1959 (19 tuổi)Argentina Rosario Central
62HVRubén Rossi (1960-11-10)10 tháng 11, 1960 (18 tuổi)Argentina Colón Santa Fe
74Osvaldo Escudero (1960-10-15)15 tháng 10, 1960 (18 tuổi)Argentina Vélez Sársfield
83TVJuan Barbas (1959-08-23)23 tháng 8, 1959 (20 tuổi)Argentina Racing Club
94Ramón Díaz (1959-08-29)29 tháng 8, 1959 (19 tuổi)Argentina River Plate
103TVDiego Maradona (1960-10-30)30 tháng 10, 1960 (18 tuổi)Argentina Argentinos Juniors
114Gabriel Calderon (1959-02-07)7 tháng 2, 1959 (20 tuổi)Argentina Racing Club
121TMRafael Seria (1960-08-09)9 tháng 8, 1960 (19 tuổi)Argentina Central Córdoba
133TVOsvaldo Rinaldi (1959-08-02)2 tháng 8, 1959 (20 tuổi)Argentina San Lorenzo
142HVJorge Piaggio (1960-02-07)7 tháng 2, 1960 (19 tuổi)Argentina Atlanta
152HVMarcelo Bachino (1959-11-02)2 tháng 11, 1959 (19 tuổi)Argentina Boca Juniors
164Alfredo Torres (1960-02-15)15 tháng 2, 1960 (19 tuổi)Argentina Atlanta
173TVJuan José Meza (1960-03-29)29 tháng 3, 1960 (19 tuổi)Argentina Vélez Sársfield
184José Luis Lanao (1960-01-28)28 tháng 1, 1960 (19 tuổi)Argentina Vélez Sársfield

 Ba Lan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Marian Bednarczyk

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMJacek Kazimierski (1959-08-17)17 tháng 8, 1959 (20 tuổi)Ba Lan Legia Warszawa
24Marek Chojnacki (1959-12-06)6 tháng 12, 1959 (19 tuổi)Ba Lan ŁKS Łódź
33TVKrzysztof Kajrys (1959-08-19)19 tháng 8, 1959 (20 tuổi)Ba Lan Ruch Chorzów
42HVPaweł Król (1960-10-10)10 tháng 10, 1960 (18 tuổi)Ba Lan Polonia Bytom
53TVKazimierz Buda (1960-05-03)3 tháng 5, 1960 (19 tuổi)Ba Lan Stal Mielec
64Andrzej Pałasz (1960-07-22)22 tháng 7, 1960 (19 tuổi)Ba Lan Górnik Zabrze
74Krzysztof Frankowski (1959-08-24)24 tháng 8, 1959 (20 tuổi)Ba Lan Stal Mielec
84Jarosław Nowicki (1961-01-11)11 tháng 1, 1961 (18 tuổi)Ba Lan Zawisza Bydgoszcz
92HVPiotr Skrobowski (1961-10-16)16 tháng 10, 1961 (17 tuổi)Ba Lan Wisła Kraków
102HVAndrzej Gruszka (1961-02-26)26 tháng 2, 1961 (18 tuổi)Ba Lan Polonia Bytom
114Jan Janiec (1959-08-31)31 tháng 8, 1959 (19 tuổi)Ba Lan Zagłębie Wałbrzych
121TMJanusz Stawarz (1959-12-01)1 tháng 12, 1959 (19 tuổi)Ba Lan Stal Mielec
133TVAndrzej Buncol (1959-09-27)27 tháng 9, 1959 (19 tuổi)Ba Lan Ruch Chorzów
143TVMirosław Pękala (1961-10-15)15 tháng 10, 1961 (17 tuổi)Ba Lan Śląsk Wrocław
152HVBogusław Skiba (1960-11-16)16 tháng 11, 1960 (18 tuổi)Ba Lan Stal Mielec
162HVKrzysztof Jarosz (1959-08-19)19 tháng 8, 1959 (20 tuổi)
172HVTadeusz Wiśniewski (1960-01-03)3 tháng 1, 1960 (19 tuổi)Ba Lan Zawisza Bydgoszcz
184Krzysztof Baran (1960-07-26)26 tháng 7, 1960 (19 tuổi)Ba Lan Gwardia Warszawa

 Nam Tư[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ivan Toplak

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMTomislav Ivković (1960-08-11)11 tháng 8, 1960 (19 tuổi)Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Dinamo Zagreb
21TMIvan Pudar (1961-08-16)16 tháng 8, 1961 (18 tuổi)Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Hajduk Split
32HVMilan Janković (1959-12-30)30 tháng 12, 1959 (19 tuổi)Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Maribor
44Zvonko Živković (1959-10-31)31 tháng 10, 1959 (19 tuổi)Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Partizan
52HVRobert Juričko (1959-09-27)27 tháng 9, 1959 (19 tuổi)Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Hajduk Split
63TVMarko Elsner (1960-04-11)11 tháng 4, 1960 (19 tuổi)Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Olimpija Ljubljana
72HVBoško Đurovski (1961-12-28)28 tháng 12, 1961 (17 tuổi)Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Red Star Belgrade
83TVIvan Gudelj (1960-09-21)21 tháng 9, 1960 (18 tuổi)Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Hajduk Split
93TVRadomir Radulović (1960-08-14)14 tháng 8, 1960 (19 tuổi)Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Partizan
103TVMehmed Baždarević (c) (1960-09-28)28 tháng 9, 1960 (18 tuổi)Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Željezničar
114Haris Smajić (1960-03-08)8 tháng 3, 1960 (19 tuổi)Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Sarajevo
134Zvonko Varga (1959-11-27)27 tháng 11, 1959 (19 tuổi)Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Partizan
144Nedeljko Milosavljević (1960-02-12)12 tháng 2, 1960 (19 tuổi)Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Red Star Belgrade
154Zdravko Čakalić (1960-08-16)16 tháng 8, 1960 (19 tuổi)Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Red Star Belgrade
163TVBorislav Mitrović (1961-01-18)18 tháng 1, 1961 (18 tuổi)Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Red Star Belgrade
174Marko Mlinarić (1960-09-01)1 tháng 9, 1960 (18 tuổi)Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Dinamo Zagreb
182HVVlado Čapljić (1962-03-22)22 tháng 3, 1962 (17 tuổi)Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Željezničar

 Indonesia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Soetjipto Soentoro

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMFachrizal (1959-08-14)14 tháng 8, 1959 (20 tuổi)Indonesia Perkesa 78
22HVEddy Sudarnoto (1960-12-31)31 tháng 12, 1960 (18 tuổi)Indonesia Jayakarta
34Bambang Irianto (1959-09-14)14 tháng 9, 1959 (19 tuổi)Indonesia Jayakarta
42HVImam Murtanto (1959-11-16)16 tháng 11, 1959 (19 tuổi)Indonesia Tidar Sakti
53TVMemed Permadi (1959-12-14)14 tháng 12, 1959 (19 tuổi)Indonesia Jayakarta
64David Sulaksmono (1959-08-03)3 tháng 8, 1959 (20 tuổi)Indonesia Jayakarta
74Pepen Rubianto (1960-07-17)17 tháng 7, 1960 (19 tuổi)Indonesia Buana Putra
83TVBudhi Tanoto (1961-03-23)23 tháng 3, 1961 (18 tuổi)Indonesia Tunas Jaya
94Bambang Sunarto (1959-11-15)15 tháng 11, 1959 (19 tuổi)Indonesia Jaka Utama
103TVArief Hidayat (1959-08-30)30 tháng 8, 1959 (19 tuổi)Indonesia Persija Jakarta
114Syamsul Suryono (1959-09-17)17 tháng 9, 1959 (19 tuổi)Indonesia Indonesia Muda
122HVDidik Darmadi (1960-03-14)14 tháng 3, 1960 (19 tuổi)Indonesia Persis Solo
132HVNus Lengkoan (1959-12-30)30 tháng 12, 1959 (19 tuổi)Indonesia Indonesia Muda
142HVTommy Latuperisa (1959-12-02)2 tháng 12, 1959 (19 tuổi)Indonesia PSMS Medan
153TVMundari Karya (1959-12-10)10 tháng 12, 1959 (19 tuổi)Indonesia Jaka Utama
163TVSubangkit (1960-11-29)29 tháng 11, 1960 (18 tuổi)Indonesia Persebaya Surabaya
174Bambang Nurdiansyah (1960-05-28)28 tháng 5, 1960 (19 tuổi)Indonesia Pelita Jaya
201TMEndang Tirtana (1959-12-03)3 tháng 12, 1959 (19 tuổi)Indonesia Warna Agung

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Paraguay[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Salvador Breglia

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMJulián Coronel (1958-10-23)23 tháng 10, 1958 (20 tuổi)
22HVCarlos Olmedo (1960-06-18)18 tháng 6, 1960 (19 tuổi)
32HVOscar Surián (1959-08-07)7 tháng 8, 1959 (20 tuổi)
42HVArnaldo Vera (1960-05-29)29 tháng 5, 1960 (19 tuổi)
52HVHugo Caballero (1960-07-04)4 tháng 7, 1960 (19 tuổi)
62HVRogelio Delgado (1959-10-12)12 tháng 10, 1959 (19 tuổi)
74Severiano Arévalo (1959-08-08)8 tháng 8, 1959 (20 tuổi)
84Candido Giménez (1959-10-03)3 tháng 10, 1959 (19 tuổi)
94Juan Ramón Isasi (1959-09-22)22 tháng 9, 1959 (19 tuổi)
104Julio César Romero (1960-08-28)28 tháng 8, 1960 (18 tuổi)
112HVRicardo Valinotti (1960-05-04)4 tháng 5, 1960 (19 tuổi)
121TMJacinto Elizeche (1959-09-11)11 tháng 9, 1959 (19 tuổi)
132HVLizandro Cabrera (1960-03-15)15 tháng 3, 1960 (19 tuổi)
144Roberto Cabañas (1961-04-11)11 tháng 4, 1961 (18 tuổi)
153TVFidel Miño (1960-04-24)24 tháng 4, 1960 (19 tuổi)
164Eulalio Mora (1961-12-10)10 tháng 12, 1961 (17 tuổi)
172HVLuis García (1961-07-25)25 tháng 7, 1961 (18 tuổi)
184Julio Achucarro (1961-06-01)1 tháng 6, 1961 (18 tuổi)

 Bồ Đào Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Peres Bandeira

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMZé Beto (1960-02-21)21 tháng 2, 1960 (19 tuổi)Bồ Đào Nha FC Porto
24Nascimento (1960-03-22)22 tháng 3, 1960 (19 tuổi)Bồ Đào Nha União Leiria
32HVSantana (1960-03-21)21 tháng 3, 1960 (19 tuổi)Bồ Đào Nha Estoril
42HVTomás (1960-01-14)14 tháng 1, 1960 (19 tuổi)Bồ Đào Nha Beira Mar
52HVAlberto Bastos Lopes (1959-10-22)22 tháng 10, 1959 (19 tuổi)Bồ Đào Nha Estoril
64Galhofas (1960-06-26)26 tháng 6, 1960 (19 tuổi)Bồ Đào Nha Estoril
73TVParente (1961-04-08)8 tháng 4, 1961 (18 tuổi)Bồ Đào Nha Estoril
84Galvanito (1960-04-30)30 tháng 4, 1960 (19 tuổi)Bồ Đào Nha Portimonense
93TVAdão (1960-04-03)3 tháng 4, 1960 (19 tuổi)Bồ Đào Nha Chaves
104João Santos (1959-10-18)18 tháng 10, 1959 (19 tuổi)Bồ Đào Nha Estoril
112HVArtur (1959-08-08)8 tháng 8, 1959 (20 tuổi)Bồ Đào Nha Vila Real
121TMJustino (1960-12-14)14 tháng 12, 1960 (18 tuổi)Bồ Đào Nha Sporting
132HVJoão Gouveia (1959-11-13)13 tháng 11, 1959 (19 tuổi)Bồ Đào Nha FC Porto
143TVQuim (1959-08-23)23 tháng 8, 1959 (20 tuổi)Bồ Đào Nha Rio Ave
153TVJorge Oliveira (1960-03-11)11 tháng 3, 1960 (19 tuổi)Bồ Đào Nha União de Coimbra
162HVEliseu (1960-02-16)16 tháng 2, 1960 (19 tuổi)Bồ Đào Nha Leixões
174Diamantino (1959-08-03)3 tháng 8, 1959 (20 tuổi)Bồ Đào Nha Benfica
184João Grilo (1959-08-01)1 tháng 8, 1959 (20 tuổi)

 Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Kim Chan-Ki

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMOh Yeon-Kyo (1960-05-25)25 tháng 5, 1960 (19 tuổi)Hàn Quốc Hanyang University
22HVKim Young-Chul (1960-04-28)28 tháng 4, 1960 (19 tuổi)Hàn Quốc Korea Electric Power
32HVSong Young-Seok (1959-11-02)2 tháng 11, 1959 (19 tuổi)Hàn Quốc Hanyang University
42HVPark Bok-Jun (1960-04-21)21 tháng 4, 1960 (19 tuổi)Hàn Quốc Anyang Technical High School
52HVKim Myung-Kwan (1959-11-27)27 tháng 11, 1959 (19 tuổi)Hàn Quốc Korea Electric Power
62HVChung Yong-Hwan (1960-02-10)10 tháng 2, 1960 (19 tuổi)Hàn Quốc Dongnae High School
73TVHwang Seok-Keun (1960-09-03)3 tháng 9, 1960 (18 tuổi)Hàn Quốc Korea University
83TVLee Kil-Yong (1959-09-29)29 tháng 9, 1959 (19 tuổi)Hàn Quốc Korea University
94Lee Sang-Yong (1961-01-25)25 tháng 1, 1961 (18 tuổi)Hàn Quốc Korea University
103TVLee Tae-Ho (1961-01-29)29 tháng 1, 1961 (18 tuổi)Hàn Quốc Korea University
114Kim Suk-Won (1961-11-07)7 tháng 11, 1961 (17 tuổi)Hàn Quốc Korea University
123TVKim Hak-Chul (1959-10-19)19 tháng 10, 1959 (19 tuổi)Hàn Quốc Chung-Ang University
134Kim Yong-Se (1960-04-21)21 tháng 4, 1960 (19 tuổi)Hàn Quốc Korea Electric Power
144Kim Man-Soo (1961-06-19)19 tháng 6, 1961 (18 tuổi)Hàn Quốc Dongnae High School
152HVJeon Cha-Sik (1959-09-27)27 tháng 9, 1959 (19 tuổi)Hàn Quốc POSCO FC
164Choi Soon-Ho (1962-01-10)10 tháng 1, 1962 (17 tuổi)Hàn Quốc Cheongju Commercial High School
174Park Yoon-Ki (1960-06-10)10 tháng 6, 1960 (19 tuổi)Hàn Quốc Seoul Metropolitan Government
181TMSeo Suk-Beom (1960-09-12)12 tháng 9, 1960 (18 tuổi)Hàn Quốc Hanyeong High School

 Canada[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Barrie Clarke

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMChris Turner (1960-02-01)1 tháng 2, 1960 (19 tuổi)Hoa Kỳ San Jose Earthquakes
22HVCarlo Alberti (1959-08-26)26 tháng 8, 1959 (20 tuổi)
32HVDanny Lenarduzzi (1959-08-31)31 tháng 8, 1959 (19 tuổi)Canada Vancouver Whitecaps
42HVMichael Sephton (1960-09-17)17 tháng 9, 1960 (18 tuổi)
52HVIan Bridge (1959-09-18)18 tháng 9, 1959 (19 tuổi)Hoa Kỳ Seattle Sounders
62HVDavid McGill (1960-05-28)28 tháng 5, 1960 (19 tuổi)Canada Vancouver Whitecaps
73TVGaspard D'Alexis (1960-01-06)6 tháng 1, 1960 (19 tuổi)
84Brent Barling (1961-04-28)28 tháng 4, 1961 (18 tuổi)Canada Vancouver Whitecaps
93TVDavid McCaig (1960-05-28)28 tháng 5, 1960 (19 tuổi)
103TVGraham Hatley (1960-10-26)26 tháng 10, 1960 (18 tuổi)Canada Toronto Blizzard
112HVMike Sweeney (1959-12-25)25 tháng 12, 1959 (19 tuổi)Canada Edmonton Drillers
123TVPaul Roe (1959-11-21)21 tháng 11, 1959 (19 tuổi)Canada Edmonton Drillers
134Gerry Gray (1961-01-20)20 tháng 1, 1961 (18 tuổi)Canada Vancouver Whitecaps
144Christopher Chueden (1961-02-18)18 tháng 2, 1961 (18 tuổi)
154Ross Ongaro (1959-09-09)9 tháng 9, 1959 (19 tuổi)Canada Edmonton Drillers
164Lou Nagy (1960-05-09)9 tháng 5, 1960 (19 tuổi)Canada Toronto Blizzard
173TVBranko Segota (1961-06-08)8 tháng 6, 1961 (18 tuổi)Hoa Kỳ Rochester Lancers
181TMCarlos Almeida (1961-05-08)8 tháng 5, 1961 (18 tuổi)

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

 Uruguay[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Raúl Bentancor

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMFernando Álvez (1959-09-04)4 tháng 9, 1959 (19 tuổi)Uruguay Peñarol
22HVDomingo Cáceres (1959-09-07)7 tháng 9, 1959 (19 tuổi)
32HVNelson Alaguich (1959-08-20)20 tháng 8, 1959 (20 tuổi)Uruguay Danubio
42HVMiguel Bossio (1960-02-10)10 tháng 2, 1960 (19 tuổi)Uruguay Sud América
53TVArsenio Luzardo (1959-09-03)3 tháng 9, 1959 (19 tuổi)Uruguay Nacional
62HVDaniel Martínez Tapié (1959-12-21)21 tháng 12, 1959 (19 tuổi)Uruguay Danubio
74Ernesto Vargas (1961-05-01)1 tháng 5, 1961 (18 tuổi)Uruguay Peñarol
83TVJorge Barrios (1961-01-24)24 tháng 1, 1961 (18 tuổi)Uruguay Wanderers
94Rubén Paz (1959-08-08)8 tháng 8, 1959 (20 tuổi)Uruguay Peñarol
103TVRicardo Viera (1960-05-19)19 tháng 5, 1960 (19 tuổi)Uruguay Danubio
114Eber Bueno (1959-09-13)13 tháng 9, 1959 (19 tuổi)
121TMMario Viera (1959-10-19)19 tháng 10, 1959 (19 tuổi)Uruguay OFI
132HVDaniel Felipe Revelez (1959-09-30)30 tháng 9, 1959 (19 tuổi)Uruguay Bella Vista
142HVNelson Gutiérrez (1962-04-13)13 tháng 4, 1962 (17 tuổi)Uruguay Peñarol
152HVHéctor Molina (1959-10-31)31 tháng 10, 1959 (19 tuổi)Uruguay Nacional
163TVSergio González (1960-11-16)16 tháng 11, 1960 (18 tuổi)
174Pablo Alonso (1960-02-12)12 tháng 2, 1960 (19 tuổi)
184Carlos Larrañaga (1960-05-26)26 tháng 5, 1960 (19 tuổi)Uruguay Bella Vista

 Liên Xô[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Sergey Korshunov

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMViktor Chanov (1959-07-21)21 tháng 7, 1959 (20 tuổi)Liên Xô Shakhtar Donetsk
22HVViktor Yanushevsky (1960-01-23)23 tháng 1, 1960 (19 tuổi)Liên Xô Dinamo Minsk
32HVAleksandr Golovnya (1959-11-20)20 tháng 11, 1959 (19 tuổi)Liên Xô Dinamo Minsk
42HVAshot Khachatryan[3] (1959-08-03)3 tháng 8, 1959 (20 tuổi)Liên Xô Ararat Yerevan
52HVAleksandr Polukarov (1959-11-27)27 tháng 11, 1959 (19 tuổi)Liên Xô Zorya Voroshilovgrad
63TVYaroslav Dumansky (1959-08-04)4 tháng 8, 1959 (20 tuổi)Liên Xô Karpaty Lvov
73TVMikhail Olefirenko (1960-06-06)6 tháng 6, 1960 (19 tuổi)Liên Xô Dinamo Kiev
83TVIgor Ponomaryov (1960-02-24)24 tháng 2, 1960 (19 tuổi)Liên Xô Neftchi Baku
94Valery Zubenko (1959-08-27)27 tháng 8, 1959 (19 tuổi)Liên Xô Zorya Voroshilovgrad
104Oleg Taran (1960-01-11)11 tháng 1, 1960 (19 tuổi)Liên Xô Dinamo Kiev
114Ihar Hurynovich (1960-03-05)5 tháng 3, 1960 (19 tuổi)Liên Xô Dinamo Minsk
122HVGennady Salov (1960-02-02)2 tháng 2, 1960 (19 tuổi)Liên Xô Torpedo Moscow
134Sergei Stukashov (1959-11-12)12 tháng 11, 1959 (19 tuổi)Liên Xô Kairat Almaty
142HVSergey Ovchinnikov (1960-10-25)25 tháng 10, 1960 (18 tuổi)Liên Xô SKA Kiev
153TVAnatoliy Radenko (1959-08-03)3 tháng 8, 1959 (20 tuổi)Liên Xô Shakhtar Donetsk
163TVVladimir Mikhalevsky (1959-11-29)29 tháng 11, 1959 (19 tuổi)Liên Xô Neftchi Baku
173TVOleksandr Zavarov (1961-04-20)20 tháng 4, 1961 (18 tuổi)Liên Xô Zorya Voroshilovgrad
181TMSerhiy Krakovskyi (1960-08-11)11 tháng 8, 1960 (19 tuổi)Liên Xô Dinamo Kiev

 Hungary[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Gyula Rakosi

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMPéter Disztl (1960-03-30)30 tháng 3, 1960 (19 tuổi)Hungary Videoton
22HVGyula Mohácsi (1960-02-09)9 tháng 2, 1960 (19 tuổi)Hungary Csepel
32HVAntal Róth (1960-09-14)14 tháng 9, 1960 (18 tuổi)Hungary Pécsi Munkás
42HVSándor Sallai (1960-03-26)26 tháng 3, 1960 (19 tuổi)Hungary Debrecen
52HVJózsef Nagy (1960-10-21)21 tháng 10, 1960 (18 tuổi)Hungary Szombathelyi Haladás
63TVJózsef Kardos (1960-03-22)22 tháng 3, 1960 (19 tuổi)Hungary Salgótarján
74Béla Melis (1959-09-25)25 tháng 9, 1959 (19 tuổi)Hungary Budapest Honvéd
83TVIstván Pandúr (1960-08-10)10 tháng 8, 1960 (19 tuổi)
94Sándor Segesvári (1960-04-15)15 tháng 4, 1960 (19 tuổi)Hungary Dunaújvárosi Kohász
103TVGyörgy Szeibert (1960-12-29)29 tháng 12, 1960 (18 tuổi)Hungary Budapesti VSC
114Gábor Pölöskei (1961-10-11)11 tháng 10, 1961 (17 tuổi)Hungary Rába ETO Győr
123TVÁrpád Miklós (1960-06-14)14 tháng 6, 1960 (19 tuổi)
134Miklós Kökény (1961-05-02)2 tháng 5, 1961 (18 tuổi)
144Róbert Koch (1961-12-19)19 tháng 12, 1961 (17 tuổi)Hungary Ferencváros
153TVJános Paksi (1960-03-23)23 tháng 3, 1960 (19 tuổi)
162HVAttila Dózsa (1960-01-02)2 tháng 1, 1960 (19 tuổi)
173TVGyörgy Kerepeczky (1959-09-14)14 tháng 9, 1959 (19 tuổi)Hungary Budapest Honvéd
181TMMiklós Józsa (1961-03-30)30 tháng 3, 1961 (18 tuổi)Hungary Ferencváros

 Guinée[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nabi Camara

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMByly Loua (1961-05-18)18 tháng 5, 1961 (18 tuổi)
22HVAmadou Diallo (1960-07-25)25 tháng 7, 1960 (19 tuổi)
32HVIbrahima Sy (1961-02-12)12 tháng 2, 1961 (18 tuổi)
42HVAboubacar Keita (1960-07-02)2 tháng 7, 1960 (19 tuổi)
52HVIbrahima Soumah (1959-11-07)7 tháng 11, 1959 (19 tuổi)
63TVSalifou Keita (1959-10-08)8 tháng 10, 1959 (19 tuổi)Guinée Hafia FC
74Aboubacar Sidiki (1962-10-22)22 tháng 10, 1962 (16 tuổi)
83TVAlkaly Ndour (1960-04-03)3 tháng 4, 1960 (19 tuổi)
94Fazinet Camara (1960-01-03)3 tháng 1, 1960 (19 tuổi)
103TVAly Diallo (1960-08-07)7 tháng 8, 1960 (19 tuổi)
114Fodé Fofana (1961-11-14)14 tháng 11, 1961 (17 tuổi)Guinée Hafia FC
123TVOumar Bangoura (1961-02-16)16 tháng 2, 1961 (18 tuổi)
134Sékou Keita (1960-08-07)7 tháng 8, 1960 (19 tuổi)
144Gassim Camara (1960-01-03)3 tháng 1, 1960 (19 tuổi)
153TVJean Pierre Sylla (1960-03-21)21 tháng 3, 1960 (19 tuổi)
162HVSékou Bangoura (1959-10-10)10 tháng 10, 1959 (19 tuổi)
173TVMorlaye Sakho (1960-11-04)4 tháng 11, 1960 (18 tuổi)
181TMSoukourou Keita (1960-09-04)4 tháng 9, 1960 (18 tuổi)

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Marco Antonio Trejo León, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
  2. ^ “Juan Antonio Luna Castro, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
  3. ^ Capped for Armenia
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_c%E1%BA%A7u_th%E1%BB%A7_tham_d%E1%BB%B1_gi%E1%BA%A3i_v%C3%B4_%C4%91%E1%BB%8Bch_b%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1_tr%E1%BA%BB_th%E1%BA%BF_gi%E1%BB%9Bi_1979