Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1985

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Bulgaria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Boris Anguelov

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMLyuben Zhilkov (1965-11-15)15 tháng 11, 1965 (19 tuổi)Bulgaria Pirin Blagoevgrad
22HVDimitre Kalkanov (1966-04-05)5 tháng 4, 1966 (19 tuổi)Bulgaria Lokomotiv Plovdiv
32HVPavel Dotchev (1965-09-28)28 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Bulgaria Lokomotiv Sofia
42HVDimitar Vasev (1965-09-10)10 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Bulgaria Lokomotiv Sofia
52HVRosen Pachov (1966-03-11)11 tháng 3, 1966 (19 tuổi)Bulgaria Pirin Blagoevgrad
63TVAleksandr Ivanov (1967-09-25)25 tháng 9, 1967 (17 tuổi)Bulgaria PFC Shumen
74Emil Kostadinov (1965-08-12)12 tháng 8, 1965 (20 tuổi)Bulgaria Sredetz Sofia
83TVIvaylo Kirov (1966-12-30)30 tháng 12, 1966 (18 tuổi)Bulgaria Sredetz Sofia
94Petar Mikhtarski (1966-08-15)15 tháng 8, 1966 (19 tuổi)Bulgaria Pirin Blagoevgrad
103TVKrassimir Balakov (1966-03-29)29 tháng 3, 1966 (19 tuổi)Bulgaria Etar Veliko Tarnovo
114Aleksandar Maznilkov (1965-11-30)30 tháng 11, 1965 (19 tuổi)Bulgaria Lokomotiv Sofia
121TMRumen Dankov (1965-11-20)20 tháng 11, 1965 (19 tuổi)Bulgaria Etar Veliko Tarnovo
132HVYulian Garev (1967-04-09)9 tháng 4, 1967 (18 tuổi)Bulgaria Spartak Pleven
143TVLyuboslav Penev (1966-08-31)31 tháng 8, 1966 (18 tuổi)Bulgaria Sredetz Sofia
153TVRadko Kalaydzhiev (1967-09-28)28 tháng 9, 1967 (17 tuổi)Bulgaria Beroe Stara Zagora
163TVPlamen Petkov (1967-10-17)17 tháng 10, 1967 (17 tuổi)Bulgaria Lokomotiv Rousse
173TVZlatko Yankov (1966-08-27)27 tháng 8, 1966 (18 tuổi)Bulgaria Neftochimik Burgas
184Dimitar Krastev (1966-02-16)16 tháng 2, 1966 (19 tuổi)Bulgaria Akademik Sofia

 Colombia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Luis Marroquín

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMRené Higuita (1966-08-27)27 tháng 8, 1966 (18 tuổi)Colombia Atlético Nacional
24Carlos Mesa (1966-05-25)25 tháng 5, 1966 (19 tuổi)Colombia Liga de Nariño
32HVÁlvaro Nuñez (1967-06-09)9 tháng 6, 1967 (18 tuổi)Colombia Independiente Santa Fe
42HVJohn Álvarez (1965-11-11)11 tháng 11, 1965 (19 tuổi)Colombia Atlético Nacional
52HVJairo Ampudia (1966-02-14)14 tháng 2, 1966 (19 tuổi)Colombia América de Cali
63TVJosé Hurtado (1966-02-21)21 tháng 2, 1966 (19 tuổi)Colombia América de Cali
74John Jairo Tréllez (1968-04-29)29 tháng 4, 1968 (17 tuổi)Colombia Atlético Nacional
83TVOrlando Maturana (1966-10-11)11 tháng 10, 1966 (18 tuổi)Colombia Atlético Bucaramanga
92HVWilmer Cabrera (1967-09-15)15 tháng 9, 1967 (17 tuổi)Unattached
103TVCarlos Álvarez (1965-10-06)6 tháng 10, 1965 (19 tuổi)Colombia Atlético Nacional
112HVDiego Láinez (1965-09-07)7 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Unattached
121TMEduardo Niño (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (18 tuổi)Colombia Independiente Santa Fe
132HVJohn Jairo Córdoba (1965-10-22)22 tháng 10, 1965 (19 tuổi)Colombia Unión Magdalena
144Felipe Pérez (1967-01-24)24 tháng 1, 1967 (18 tuổi)Colombia Atlético Nacional
154Rafael Álvarez (1966-07-17)17 tháng 7, 1966 (19 tuổi)Colombia Liga de Bolívar
163TVHugo Caicedo (1967-07-22)22 tháng 7, 1967 (18 tuổi)Unattached
174John Castaño (1966-05-12)12 tháng 5, 1966 (19 tuổi)Colombia América de Cali
183TVWilson Rodríguez (1965-08-16)16 tháng 8, 1965 (20 tuổi)Colombia Deportes Tolima

 Hungary[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Bertalan Bicskei

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMZsolt Petry (1966-09-23)23 tháng 9, 1966 (18 tuổi)Hungary MTK
22HVJózsef Szalma (1966-08-22)22 tháng 8, 1966 (19 tuổi)Hungary Tatabánya
32HVAttila Pinter (1966-05-07)7 tháng 5, 1966 (19 tuổi)Hungary Ferencváros
42HVJózsef Keller (1965-09-25)25 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Hungary Ferencváros
52HVLászló Szélpál (1965-08-20)20 tháng 8, 1965 (20 tuổi)Hungary SZEOL
63TVErvin Kovács (1967-01-24)24 tháng 1, 1967 (18 tuổi)Hungary Újpesti Dózsa
74Janos Zsinka (1965-10-02)2 tháng 10, 1965 (19 tuổi)Hungary Ferencváros
83TVSandor Deak (1965-09-11)11 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Hungary Ferencváros
94Kálmán Kovács (1965-09-11)11 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Hungary Honvéd
103TVIstván Vincze (1967-01-22)22 tháng 1, 1967 (18 tuổi)Hungary Tatabánya
114Pal Fischer (1967-01-29)29 tháng 1, 1967 (18 tuổi)Hungary Ferencváros
12Ferenc Haáz (1966-02-12)12 tháng 2, 1966 (19 tuổi)Hungary Ferencváros
133TVRobert Csoboth (1965-10-07)7 tháng 10, 1965 (19 tuổi)Hungary Pécs
143TVAttila Horváth (1967-05-02)2 tháng 5, 1967 (18 tuổi)Hungary MTK
154Gyula Zsivotsky (1966-04-21)21 tháng 4, 1966 (19 tuổi)Hungary Ferencváros
164József Zvara (1966-08-17)17 tháng 8, 1966 (19 tuổi)Hungary Ferencváros
174György Orovecz (1967-10-02)2 tháng 10, 1967 (17 tuổi)Hungary MTK
181TMSandor Lanczkor (1966-03-16)16 tháng 3, 1966 (19 tuổi)Hungary Ferencváros

 Tunisia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Mrad Mahjoub

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMChokri El Ouaer (1966-08-15)15 tháng 8, 1966 (19 tuổi)Tunisia Étoile Sahel
22HVTaoufik Mhadhbi (1965-12-19)19 tháng 12, 1965 (19 tuổi)Tunisia AS Mégrine
32HVLotfi Chihi (1966-05-14)14 tháng 5, 1966 (19 tuổi)Tunisia Olympique Transports
42HVMohamed Mahjoubi (1966-09-28)28 tháng 9, 1966 (18 tuổi)Tunisia AS Marsa
52HVMohamed Abdelhak (1966-03-07)7 tháng 3, 1966 (19 tuổi)Tunisia Club Africain
63TVMourad Gharbi (1966-01-25)25 tháng 1, 1966 (19 tuổi)Tunisia CA Bizertin
74Mohamed Dergaa (1966-01-16)16 tháng 1, 1966 (19 tuổi)Tunisia CS Sfaxien
83TVLotfi Ounis (1965-10-21)21 tháng 10, 1965 (19 tuổi)Tunisia SR Sports
94Kaïs Yacoubi (1966-08-18)18 tháng 8, 1966 (19 tuổi)Tunisia Club Africain
103TVHaithem Abid (1965-09-22)22 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Tunisia Étoile Sahel
114Lotfi Rouissi (1965-11-13)13 tháng 11, 1965 (19 tuổi)Tunisia Club Africain
123TVMounir El Bez (1966-01-05)5 tháng 1, 1966 (19 tuổi)Tunisia CA Bizertin
134Sami Touati (1965-08-29)29 tháng 8, 1965 (19 tuổi)Tunisia Club Africain
144Jameleddine Limam (1967-06-11)11 tháng 6, 1967 (18 tuổi)Tunisia Stade Tunisien
153TVHicham Grioui (1965-12-19)19 tháng 12, 1965 (19 tuổi)Tunisia Club Africain
162HVMohamed Dagdoug (1966-07-09)9 tháng 7, 1966 (19 tuổi)Tunisia CS Sfaxien
17Tarak Haouari (1966-03-25)25 tháng 3, 1966 (19 tuổi)Tunisia AS Gabès
181TMAhmed Bourchada (1966-09-22)22 tháng 9, 1966 (18 tuổi)Tunisia CA Bizertin

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Gilson Nunes

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMCláudio Taffarel (1966-05-08)8 tháng 5, 1966 (19 tuổi)Brasil Internacional
22HVLuciano (1965-10-13)13 tháng 10, 1965 (19 tuổi)Brasil Portuguesa (SP)
32HVLuis Carlos (1966-04-12)12 tháng 4, 1966 (19 tuổi)Brasil Grêmio
42HVHenrique (1966-03-15)15 tháng 3, 1966 (19 tuổi)Brasil Grêmio
53TVJoão Antonio (1966-06-14)14 tháng 6, 1966 (19 tuổi)Brasil Grêmio
62HVDida (1965-10-26)26 tháng 10, 1965 (19 tuổi)Brasil Coritiba
73TVSilas (1965-08-27)27 tháng 8, 1965 (19 tuổi)Brasil São Paulo
83TVTosin (1966-04-16)16 tháng 4, 1966 (19 tuổi)Brasil Vitória
94Gérson (1965-09-23)23 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Brasil Guarani
104Müller (1966-01-31)31 tháng 1, 1966 (19 tuổi)Brasil São Paulo
113TVAntonio Carlos (1965-12-21)21 tháng 12, 1965 (19 tuổi)Brasil Vitória
121TMChico (1967-01-20)20 tháng 1, 1967 (18 tuổi)Brasil Grêmio
132HVPolaco (1966-01-04)4 tháng 1, 1966 (19 tuổi)Brasil América (SP)
142HVStinico (1967-09-20)20 tháng 9, 1967 (17 tuổi)Brasil Ponte Preta
153TVMarçal (1965-12-20)20 tháng 12, 1965 (19 tuổi)Brasil Atlético Goianiense
164Izael (1965-09-20)20 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Brasil América (SP)
174Binho (1966-03-24)24 tháng 3, 1966 (19 tuổi)Brasil Grêmio
184Balalo (1965-08-17)17 tháng 8, 1965 (20 tuổi)Brasil Internacional

 Cộng hòa Ireland[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Liam Tuohy

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMJames Myers (1967-12-04)4 tháng 12, 1967 (17 tuổi)Cộng hòa Ireland St Joseph's
22HVPat O'Kelly (1967-07-31)31 tháng 7, 1967 (18 tuổi)Cộng hòa Ireland Home Farm
32HVPat Kelch (1966-05-05)5 tháng 5, 1966 (19 tuổi)Anh Manchester United
42HVTim O'Shea (1966-11-12)12 tháng 11, 1966 (18 tuổi)Anh Tottenham Hotspur
52HVPat Dolan (1967-09-20)20 tháng 9, 1967 (17 tuổi)Anh Arsenal
62HVNoel Bollard (1965-08-26)26 tháng 8, 1965 (19 tuổi)Cộng hòa Ireland Home Farm
72HVSeamus Purcell (1965-09-10)10 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Cộng hòa Ireland Shamrock Rovers
83TVMartin Bayly (1966-06-14)14 tháng 6, 1966 (19 tuổi)Anh Wolverhampton Wanderers
93TVDerek Murray (1965-11-29)29 tháng 11, 1965 (19 tuổi)Cộng hòa Ireland Home Farm
103TVEamonn Collins (1965-10-22)22 tháng 10, 1965 (19 tuổi)Anh Southampton
113TVMartin Russell (1967-04-27)27 tháng 4, 1967 (18 tuổi)Anh Manchester United
123TVMarcus Tuite (1968-05-11)11 tháng 5, 1968 (17 tuổi)Anh Luton Town
133TVDerek Swan (1966-10-24)24 tháng 10, 1966 (18 tuổi)Cộng hòa Ireland Home Farm
144Brian Mooney (1966-02-02)2 tháng 2, 1966 (19 tuổi)Anh Liverpool
154John Neal (1966-03-11)11 tháng 3, 1966 (19 tuổi)Anh Millwall
161TMPaul Kelly (1966-11-06)6 tháng 11, 1966 (18 tuổi)Cộng hòa Ireland Home Farm
174Eamonn Dolan (1967-09-20)20 tháng 9, 1967 (17 tuổi)Anh West Ham United
184Tom McDermott (1966-09-26)26 tháng 9, 1966 (18 tuổi)Anh Leeds United

 Ả Rập Xê Út[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil Oswaldo Sempaio

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMSamir Al-Solaimani (1966-08-11)11 tháng 8, 1966 (19 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Ahli
23TVAbdulaziz Al-Razgan (1969-12-06)6 tháng 12, 1969 (15 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Shebab
32HVEsam Al-Saud (1966-09-15)15 tháng 9, 1966 (18 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Shebab
42HVAbdulrahman Al-Roomi (1969-10-28)28 tháng 10, 1969 (15 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Shebab
52HVBassim Abu-Dawod (1965-11-07)7 tháng 11, 1965 (19 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Ahli
63TVSaleh Al-Saleh (1966-01-03)3 tháng 1, 1966 (19 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Nasr
74Musaed Ibrahim (1965-11-18)18 tháng 11, 1965 (19 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Shebab
83TVFahad Al-Bishi (1965-09-10)10 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Nasr
94Hathal Al-Dosari (1966-09-29)29 tháng 9, 1966 (18 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Hilal
102HVKhaled Al-Muhaizee (1966-09-02)2 tháng 9, 1966 (18 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Nahda
114Mohaisen Al-Jam'an (1966-04-06)6 tháng 4, 1966 (19 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Nasr
123TVFaisal Al-Mowaled (1966-10-02)2 tháng 10, 1966 (18 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Ahli
132HVMohammed Al-Maglouth (1965-09-15)15 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Ettifaq
142HVSaad Al-Zafer (1967-09-12)12 tháng 9, 1967 (17 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Hilal
151TMIsmail Hakami (1966-08-06)6 tháng 8, 1966 (19 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Ittihad
162HVHassan Al-Habashi (1965-11-09)9 tháng 11, 1965 (19 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Hilal
173TVBandar Al-Nakhli (1965-10-25)25 tháng 10, 1965 (19 tuổi)Ả Rập Xê Út Ohod
181TMKhaled Al-Daiyelt (1966-11-08)8 tháng 11, 1966 (18 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Hilal

 Tây Ban Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jesús Pereda

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMJuan Carlos Unzué (1967-04-22)22 tháng 4, 1967 (18 tuổi)Tây Ban Nha Osasuna
22HVMarcelino García (1965-08-14)14 tháng 8, 1965 (20 tuổi)Tây Ban Nha Sporting de Gijón
32HVCésar Mendiondo (1966-06-25)25 tháng 6, 1966 (19 tuổi)Tây Ban Nha Atlético Madrid
42HVRafael Paz (1965-08-02)2 tháng 8, 1965 (20 tuổi)Tây Ban Nha Sevilla
52HVPedro Arozarena (1966-02-24)24 tháng 2, 1966 (19 tuổi)Tây Ban Nha Osasuna
62HVJosé Tirado (1965-11-04)4 tháng 11, 1965 (19 tuổi)Tây Ban Nha Sevilla
72HVPatxi Ferreira (1967-05-22)22 tháng 5, 1967 (18 tuổi)Tây Ban Nha Athletic Bilbao
83TVIñigo Lizarralde (1966-06-14)14 tháng 6, 1966 (19 tuổi)Tây Ban Nha Athletic Bilbao
93TVJosé Aurelio Gay (1965-12-10)10 tháng 12, 1965 (19 tuổi)Tây Ban Nha Real Madrid
103TVFernando Gómez (1965-09-11)11 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Tây Ban Nha Valencia
113TVNayim (1966-11-05)5 tháng 11, 1966 (18 tuổi)Tây Ban Nha Barcelona
123TVJuanma Sánchez (1966-11-04)4 tháng 11, 1966 (18 tuổi)Tây Ban Nha Málaga
131TMJulen Lopetegui (1966-08-28)28 tháng 8, 1966 (18 tuổi)Tây Ban Nha Real Sociedad
144Ion Andoni Goikoetxea (1965-10-21)21 tháng 10, 1965 (19 tuổi)Tây Ban Nha Osasuna
154Manuel Peña (1965-12-18)18 tháng 12, 1965 (19 tuổi)Tây Ban Nha Real Valladolid
164Francisco López López (1965-11-19)19 tháng 11, 1965 (19 tuổi)Tây Ban Nha Barcelona
174Sebastián Losada (1967-09-03)3 tháng 9, 1967 (17 tuổi)Tây Ban Nha Real Madrid
184Francis Cabral (1965-11-03)3 tháng 11, 1965 (19 tuổi)Tây Ban Nha Cádiz

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Úc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anh Jim Shoulder

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMPaul Jones (1967-01-01)1 tháng 1, 1967 (18 tuổi)Úc Australian Institute of Sport
22HVRobert Hooker (1967-03-06)6 tháng 3, 1967 (18 tuổi)Úc Australian Institute of Sport
32HVJohn Gregson (1965-08-23)23 tháng 8, 1965 (20 tuổi)Úc Melita Eagles
42HVMark Jones (1966-06-05)5 tháng 6, 1966 (19 tuổi)Úc Newcastle Rosebud
52HVLoucas Kotzamichalis (1966-05-12)12 tháng 5, 1966 (19 tuổi)Úc Melbourne Croatia
63TVAndrew Koczka (1965-09-09)9 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Úc St George
74Alex Bundalo (1966-05-18)18 tháng 5, 1966 (19 tuổi)Úc Wollongong City
83TVJohn Panagis (1966-03-28)28 tháng 3, 1966 (19 tuổi)Úc West Adelaide
94Peter Petrovski (1966-09-25)25 tháng 9, 1966 (18 tuổi)Úc St George
103TVLou Hristodolou (1967-08-07)7 tháng 8, 1967 (18 tuổi)Úc Australian Institute of Sport
113TVChris Kalantzis (1967-07-22)22 tháng 7, 1967 (18 tuổi)Úc Sydney Olympic
122HVMichael McLennan (1967-04-13)13 tháng 4, 1967 (18 tuổi)Úc Australian Institute of Sport
134Sean Ingham (1965-08-13)13 tháng 8, 1965 (20 tuổi)Úc Australian Institute of Sport
144Warren Spink (1966-10-04)4 tháng 10, 1966 (18 tuổi)Úc Preston Makedonia
153TVRichard Bassingthwaite (1965-08-18)18 tháng 8, 1965 (20 tuổi)Úc Brisbane Lions
163TVDavid Sharpe (1966-06-29)29 tháng 6, 1966 (19 tuổi)Úc Australian Institute of Sport
172HVAnge Postecoglou (1965-08-27)27 tháng 8, 1965 (19 tuổi)Úc South Melbourne
181TMMirko Runje (1966-10-14)14 tháng 10, 1966 (18 tuổi)Úc Melbourne Croatia

 Canada[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anh Bob Bearpark

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMBryan Rosenfeld (1966-05-08)8 tháng 5, 1966 (19 tuổi)Canada Thunder Bay
22HVLino Tomasetti (1966-06-03)3 tháng 6, 1966 (19 tuổi)Canada Hamilton
32HVPeter Gilfillan (1965-12-29)29 tháng 12, 1965 (19 tuổi)Canada Ontario U-18
42HVJeff Cambridge (1966-11-22)22 tháng 11, 1966 (18 tuổi)Canada Ontario U-18
52HVJohn DiPasquale (1966-01-13)13 tháng 1, 1966 (19 tuổi)Canada Ontario U-18
63TVPeter Sloly (1966-08-05)5 tháng 8, 1966 (19 tuổi)Canada Ontario U-18
73TVLucio Ianiero (1966-12-13)13 tháng 12, 1966 (18 tuổi)Canada Ontario U-18
83TVPierre-Richard Thomas (1966-03-20)20 tháng 3, 1966 (19 tuổi)Canada Montreal
94Alex Bunbury (1967-06-18)18 tháng 6, 1967 (18 tuổi)Canada Quebec U-18
103TVPat Cubellis (1967-02-07)7 tháng 2, 1967 (18 tuổi)Canada Ontario U-18
113TVRamy Rajballie (1967-04-09)9 tháng 4, 1967 (18 tuổi)Canada St Andrews
123TVFranz Simon (1965-09-29)29 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Canada Ontario U-18
134Doug McNaught (1967-07-06)6 tháng 7, 1967 (18 tuổi)Canada Ontario U-18
143TVDavid Phillips (1966-05-25)25 tháng 5, 1966 (19 tuổi)Canada Alberta U-18
154Larry Pretto (1966-04-04)4 tháng 4, 1966 (19 tuổi)Canada Ontario U-18
162HVBrian Bullen (1966-06-06)6 tháng 6, 1966 (19 tuổi)Canada Ontario U-18
173TVGregor Young (1966-02-08)8 tháng 2, 1966 (19 tuổi)Canada British Columbia U-18
181TMHarry Hoole (1966-01-22)22 tháng 1, 1966 (19 tuổi)Canada Ontario U-18
  • Player 18 is also called Larry Houle in some sources.

 Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nigeria Paul Hamilton

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAlloy Agu (1967-07-12)12 tháng 7, 1967 (18 tuổi)Nigeria NEPA Lagos
22HVGodwin Eveh (1968-06-01)1 tháng 6, 1968 (17 tuổi)Nigeria First Bank
32HVKingsley Onye (1966-08-05)5 tháng 8, 1966 (19 tuổi)Nigeria Enugu Rangers
42HVWaidi Akanni (1969-04-03)3 tháng 4, 1969 (16 tuổi)Nigeria NEPA Lagos
52HVAndrew Uwe (1967-10-12)12 tháng 10, 1967 (17 tuổi)Nigeria Leventis United
63TVMichael Odu (1966-02-24)24 tháng 2, 1966 (19 tuổi)Nigeria Flash Flamingoes
74Michael Dominic (1969-09-12)12 tháng 9, 1969 (15 tuổi)Nigeria First Bank
83TVAugustine Igbinabaro (1967-08-07)7 tháng 8, 1967 (18 tuổi)Nigeria New Nigeria Bank
94Monday Odiaka (1966-10-12)12 tháng 10, 1966 (18 tuổi)Nigeria ACB Lagos
103TVObabaifo Osaro (1966-08-01)1 tháng 8, 1966 (19 tuổi)Nigeria Flash Flamingoes
114Mark Anunobi (1967-10-12)12 tháng 10, 1967 (17 tuổi)Nigeria NNPC
124Ndubuisi Okosieme (1966-09-28)28 tháng 9, 1966 (18 tuổi)Nigeria Julius Berger
133TVSamson Siasia (1967-08-14)14 tháng 8, 1967 (18 tuổi)Nigeria Flash Flamingoes
142HVTitus Mba (1968-05-05)5 tháng 5, 1968 (17 tuổi)Nigeria Flash Flamingoes
153TVNiyi Adeleye (1966-10-19)19 tháng 10, 1966 (18 tuổi)Nigeria Julius Berger
163TVWasiu Ipaye (1968-07-06)6 tháng 7, 1968 (17 tuổi)Nigeria First Bank
171TMChristian Obi (1967-01-02)2 tháng 1, 1967 (18 tuổi)Nigeria Julius Berger
181TMUche Ikeogu (1967-12-28)28 tháng 12, 1967 (17 tuổi)Nigeria Standards Jos

 Liên Xô[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Sergei Mosyagin

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMIgor Kutepov (1967-12-17)17 tháng 12, 1967 (17 tuổi)Liên Xô Metallist Kharkov
22HVGela Ketashvili (1965-09-27)27 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Liên Xô Dynamo Tbilisi
32HVVladimir Gorilyi (1965-10-11)11 tháng 10, 1965 (19 tuổi)Liên Xô Dynamo Kiev
42HVSoso Chedia (1965-10-09)9 tháng 10, 1965 (19 tuổi)Liên Xô Dynamo Tbilisi
52HVSergey Kolotovkin (1965-09-28)28 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Liên Xô Zenit Leningrad
63TVValdas Ivanauskas (1966-07-31)31 tháng 7, 1966 (19 tuổi)Liên Xô CSKA Moscow
73TVSergei Khudozhilov (1965-09-06)6 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Liên Xô Dnepr Dnepropetrovsk
83TVVyacheslav Medvid (1965-08-28)28 tháng 8, 1965 (19 tuổi)Liên Xô CSKA Moscow
94Sergei Savchenko (1966-08-10)10 tháng 8, 1966 (19 tuổi)Liên Xô CSKA Moscow
103TVVladimir Tatarchuk (1966-04-25)25 tháng 4, 1966 (19 tuổi)Liên Xô CSKA Moscow
114Igor Sklyarov (1966-08-31)31 tháng 8, 1966 (18 tuổi)Liên Xô SKA Rostov on Don
122HVAndrey Mokh (1966-10-20)20 tháng 10, 1966 (18 tuổi)Liên Xô CSKA Moscow
134Oleg Kuzhlev (1966-08-12)12 tháng 8, 1966 (19 tuổi)Liên Xô Spartak Moscow
14Oleg Serdyuk (1966-08-22)22 tháng 8, 1966 (19 tuổi)Liên Xô Iskra Smolensk
154Rolandas Bubliauskas (1966-09-10)10 tháng 9, 1966 (18 tuổi)Liên Xô Zalgiris Vilnius
161TMAndrei Manannikov (1965-08-05)5 tháng 8, 1965 (20 tuổi)Liên Xô Pamir Dushanbe
173TVArmands Zeiberliņš (1965-08-13)13 tháng 8, 1965 (20 tuổi)Liên Xô SKA Rostov on Don
18Aleksandr Yesipov (1965-09-14)14 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Liên Xô Metallist Kharkov

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

 Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Zhang Zhicheng

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMXu Tao (1965-08-09)9 tháng 8, 1965 (20 tuổi)Trung Quốc Liaoning
22HVDong Yugang (1965-10-04)4 tháng 10, 1965 (19 tuổi)Trung Quốc Beijing
34Zhao Xudong (1965-11-24)24 tháng 11, 1965 (19 tuổi)Trung Quốc Beijing
42HVYang Feipeng (1966-08-04)4 tháng 8, 1966 (19 tuổi)Trung Quốc Yunnan
52HVLi Hongbing (1965-08-10)10 tháng 8, 1965 (20 tuổi)Trung Quốc Jiangsu
62HVJu Lijin (1966-01-31)31 tháng 1, 1966 (19 tuổi)Trung Quốc Shanghai
73TVPang Zhijian (1965-11-14)14 tháng 11, 1965 (19 tuổi)Trung Quốc Guangxi
83TVGong Lei (1965-10-15)15 tháng 10, 1965 (19 tuổi)Trung Quốc Beijing
94Gao Hongbo (1966-01-21)21 tháng 1, 1966 (19 tuổi)Trung Quốc Beijing
104Zhang Yan (1966-10-03)3 tháng 10, 1966 (18 tuổi)Trung Quốc Beijing
113TVYou Kewei (1965-11-12)12 tháng 11, 1965 (19 tuổi)Trung Quốc Shenyang
121TMLun Zhiming (1965-10-04)4 tháng 10, 1965 (19 tuổi)Trung Quốc Guangzhou
131TMLi Jiandong (1965-08-20)20 tháng 8, 1965 (20 tuổi)Trung Quốc Beijing
143TVFu Bo (1965-09-20)20 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Trung Quốc Liaoning
154Li Hui (1965-09-08)8 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Trung Quốc Liaoning
162HVYang Weijian (1965-09-02)2 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Trung Quốc Shandong
174Song Lianyong (1965-10-08)8 tháng 10, 1965 (19 tuổi)Trung Quốc Tianjin
183TVGao Zhongxun (1965-10-04)4 tháng 10, 1965 (19 tuổi)Trung Quốc Jilin

 Anh[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Dave Sexton

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMNo GoalkeeperN/AAnh No Club
22HVTerry Howard (1966-02-26)26 tháng 2, 1966 (19 tuổi)Anh Crystal Palace
32HVMichael Thomas (1967-08-24)24 tháng 8, 1967 (18 tuổi)Anh Arsenal
43TVGary Stebbing (1965-08-11)11 tháng 8, 1965 (20 tuổi)Anh Crystal Palace
53TVJohn Beresford (1966-09-04)4 tháng 9, 1966 (18 tuổi)Anh Manchester City
62HVDavid Corner (1966-05-15)15 tháng 5, 1966 (19 tuổi)Anh Sunderland
74Richard Cooke (1965-09-04)4 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Anh Tottenham Hotspur
84Paul Moulden (1967-09-06)6 tháng 9, 1967 (17 tuổi)Anh Manchester City
94Robbie Wakenshaw (1965-12-22)22 tháng 12, 1965 (19 tuổi)Anh Everton
103TVStephen Scott (1965-05-08)8 tháng 5, 1965 (20 tuổi)Anh Queens Park Rangers
114Withdrawn strikerN/AAnh No Club
124Nicky Wood (1966-01-11)11 tháng 1, 1966 (19 tuổi)Anh Manchester United
131TMDerick Williams (1965-10-05)5 tháng 10, 1965 (19 tuổi)Anh Reading
143TVFranz Carr (1966-09-24)24 tháng 9, 1966 (18 tuổi)Anh Nottingham Forest
154Mark Stein (1966-01-29)29 tháng 1, 1966 (19 tuổi)Anh Luton Town
161TMDarren Heyes (1967-01-11)11 tháng 1, 1967 (18 tuổi)Anh Nottingham Forest
173TVPhilip Priest (1966-09-09)9 tháng 9, 1966 (18 tuổi)Anh Chelsea
182HVSimon Ratcliffe (1967-02-08)8 tháng 2, 1967 (18 tuổi)Anh Manchester United
  • Only 16 players in Anh squad.

 México[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jesús del Muro

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAlejandro García (1961-02-26)26 tháng 2, 1961 (24 tuổi)[1]México Neza
22HVTeodoro Orozco (1963-10-22)22 tháng 10, 1963 (21 tuổi)[2]México Irapuato
32HVÁngel Torres (1965-10-01)1 tháng 10, 1965 (19 tuổi)México Guadalajara
42HVJosé Salatiel (1967-07-23)23 tháng 7, 1967 (18 tuổi)México Atlético Potosino
52HVGuillermo Huerta (1967-09-04)4 tháng 9, 1967 (17 tuổi)México América
64Víctor Medina (1964-10-09)9 tháng 10, 1964 (20 tuổi)[3]México Atlético Potosino
73TVGuillermo Vázquez (1967-05-25)25 tháng 5, 1967 (18 tuổi)México UNAM
83TVJosé de la Torre (1965-11-13)13 tháng 11, 1965 (19 tuổi)México Guadalajara
93TVAlberto García Aspe (1967-05-11)11 tháng 5, 1967 (18 tuổi)México UNAM
104Francisco Cruz (1966-05-24)24 tháng 5, 1966 (19 tuổi)México Monterrey
114Juan Francisco Uribe Ronquillo (1964-01-11)11 tháng 1, 1964 (21 tuổi)[4]México Pumas Enep
121TMHéctor Quintero (1964-08-06)6 tháng 8, 1964 (21 tuổi)[5]México Tecos UAG
132HVIgnacio Herrera (1967-10-10)10 tháng 10, 1967 (17 tuổi)México Cruz Azul
143TVAlejandro Frías (1967-12-24)24 tháng 12, 1967 (17 tuổi)México Puebla
15Héctor Almazan (1965-12-08)8 tháng 12, 1965 (19 tuổi)México Tecos UAG
163TVIgnacio Ambríz (1965-02-07)7 tháng 2, 1965 (20 tuổi)[6]México Necaxa
174David Patiño (1967-09-06)6 tháng 9, 1967 (17 tuổi)México Pumas Enep
184Héctor Becerra (1965-05-10)10 tháng 5, 1965 (20 tuổi)[7]México Monterrey

 Paraguay[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Salvador Breglia

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMBalbino Balbuena (1966-03-31)31 tháng 3, 1966 (19 tuổi)Paraguay Cerro Porteño
22HVVirginio Cáceres (1966-05-21)21 tháng 5, 1966 (19 tuổi)Paraguay Guaraní
32HVIsidoro Aquino (1966-04-04)4 tháng 4, 1966 (19 tuổi)Paraguay Sportivo Luqueño
42HVPelagio Sánchez (1965-10-08)8 tháng 10, 1965 (19 tuổi)Paraguay Sol de América
52HVFulgencio Díaz (1966-01-16)16 tháng 1, 1966 (19 tuổi)Paraguay Libertad
63TVJulio César Franco (1965-10-01)1 tháng 10, 1965 (19 tuổi)Paraguay Guaraní
74Eumelio Palacios (1965-09-15)15 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Paraguay Libertad
83TVAdolfo Jara (1965-12-29)29 tháng 12, 1965 (19 tuổi)Paraguay Olimpia
94Amancio Mereles (1966-02-10)10 tháng 2, 1966 (19 tuổi)Paraguay River Plate
103TVJosé Paniagua (1965-08-24)24 tháng 8, 1965 (20 tuổi)Paraguay Nacional
114Jorge Cartaman (1965-08-20)20 tháng 8, 1965 (20 tuổi)Paraguay Sol de América
121TMUbaldo González (1966-05-16)16 tháng 5, 1966 (19 tuổi)Paraguay Sportivo Luqueño
13César Castro (1966-04-24)24 tháng 4, 1966 (19 tuổi)Paraguay Olimpia
142HVMarcelino Antero (1966-01-03)3 tháng 1, 1966 (19 tuổi)Paraguay Sol de América
153TVAdolfo Vera (1965-09-27)27 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Paraguay Sportivo Luqueño
163TVDesiderio Díaz (1965-09-19)19 tháng 9, 1965 (19 tuổi)Paraguay Libertad
174Luis Jara (1965-12-29)29 tháng 12, 1965 (19 tuổi)Paraguay Olimpia
18Carlos Galeano (1965-08-15)15 tháng 8, 1965 (20 tuổi)Paraguay Libertad

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Luis Alejandro García Barrera, Ficha Jugador” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
  2. ^ “Teodoro Orozco Puente, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
  3. ^ “Victor Medina Martinez, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
  4. ^ “Los Cachirules a 30 años. Así se contó la historia que dejó a México sin Mundial” (bằng tiếng Tây Ban Nha). mediotiempo.com.
  5. ^ “Héctor Octavio Quintero Morones, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
  6. ^ “Marcos Ignacio Ambriz Espinoza, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
  7. ^ “Héctor Becerra Becerra, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_c%E1%BA%A7u_th%E1%BB%A7_tham_d%E1%BB%B1_gi%E1%BA%A3i_v%C3%B4_%C4%91%E1%BB%8Bch_b%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1_tr%E1%BA%BB_th%E1%BA%BF_gi%E1%BB%9Bi_1985