Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2016

Dưới đây là danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2016 được tổ chức tại Papa New Guinea. Mỗi đội được phép đăng ký 21 người, và phải chốt danh sách lên FIFA.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Papua New Guinea[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hoa Kỳ Lisa Cole

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMLavina Hola27 tháng 5, 1996 (27 tuổi)Papua New Guinea FC Port Moresby
24Jacobeth June Bani Kikoli21 tháng 6, 1996 (27 tuổi)Papua New Guinea Madang Fox FC
32HVMargret Meferoi Joseph4 tháng 1, 1999 (25 tuổi)Papua New Guinea FC Port Moresby
42HVOlivia Upaupa12 tháng 3, 1997 (27 tuổi)Papua New Guinea Madang Fox FC
52HVHilda Nake10 tháng 4, 1997 (27 tuổi)Papua New Guinea Kimbe FC
63TVYvonne Molong Gabong29 tháng 8, 1996 (27 tuổi)Papua New Guinea FC Port Moresby
72HVMartha Gai Karl18 tháng 5, 1997 (26 tuổi)Papua New Guinea Lae FC
83TVLoretta Iriene Yagum21 tháng 3, 1999 (25 tuổi)Papua New Guinea Lae FC
93TVSelina Dazy Unamba24 tháng 11, 1999 (24 tuổi)Papua New Guinea Lae FC
104Nicollete Kolotein Ageva26 tháng 2, 1998 (26 tuổi)31Papua New Guinea Buka FC
112HVChristol Tollyn Mato22 tháng 1, 1998 (26 tuổi)Papua New Guinea Kokopo FC
123TVBellinda Mok Giada1 tháng 12, 1999 (24 tuổi)Papua New Guinea Ramu FC
133TVRamona Quintina Padio13 tháng 3, 1998 (26 tuổi)Papua New Guinea Kimbe FC
143TVEllien Manup17 tháng 7, 1997 (26 tuổi)Papua New Guinea Madang Fox FC
152HVGloria Laeli25 tháng 3, 1997 (27 tuổi)Papua New Guinea FC Port Moresby
162HVGeorgina Rova Bakani6 tháng 12, 1996 (27 tuổi)Papua New Guinea Kimbe FC
174Essmeralda Sengi Waipo22 tháng 1, 1998 (26 tuổi)Papua New Guinea Wewak FC
184Jacklyne Maiyosi18 tháng 7, 1998 (25 tuổi)Papua New Guinea Alotau FC
193TVJoy Agnes Tsuga6 tháng 2, 1998 (26 tuổi)Papua New Guinea PMSA
201TMLace Shamella Kunei12 tháng 10, 1997 (26 tuổi)Papua New Guinea Madang Fox FC
211TMFaith Ethel Kasiray20 tháng 12, 1999 (24 tuổi)Papua New Guinea Ramu FC

Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Doriva Bueno

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMCarla da Silva4 tháng 6, 1997 (26 tuổi)Brasil AD Centro Olímpico
22HVJulia Bianchi7 tháng 10, 1997 (26 tuổi)Brasil Ferroviária
32HVGiovanna Campiolo Rocha14 tháng 6, 1996 (27 tuổi)Brasil Foz Cataratas FC
42HVDaiane Limeira Santos Silva7 tháng 9, 1997 (26 tuổi)Brasil Rio Preto EC
53TVBrena Carolina Vianna de Oliveira28 tháng 10, 1996 (27 tuổi)Brasil AD Centro Olímpico
62HVYasmim Assis Ribeiro28 tháng 10, 1996 (27 tuổi)Brasil São José EC
73TVKatrine da Silva Costa19 tháng 4, 1998 (26 tuổi)Brasil SC Corinthians
83TVGabriela Nunes da Silva10 tháng 3, 1997 (27 tuổi)Brasil SC Corinthians
94Adailma da Silva Santos24 tháng 3, 1996 (28 tuổi)Brasil Chapecoense
103TVLaís dos Santos Araújo16 tháng 3, 1996 (28 tuổi)Hoa Kỳ ASA College
114Geyse da Silva Ferreira27 tháng 3, 1998 (26 tuổi)Brasil AD Centro Olímpico
121TMLorena da Silva Leite6 tháng 5, 1997 (26 tuổi)Brasil AD Centro Olímpico
132HVBruna Rafagnin Calderan12 tháng 9, 1996 (27 tuổi)Brasil EC Iranduba da Amazônia
142HVBeatriz Ferreira de Menezes25 tháng 6, 1997 (26 tuổi)Brasil AD Centro Olímpico
153TVNicoly Aprigio da Silva14 tháng 4, 1997 (27 tuổi)Brasil Ferroviária
163TVFernanda Palermo Licen18 tháng 8, 1996 (27 tuổi)Brasil CR Flamengo
174Victória Albuquerque de Miranda14 tháng 3, 1998 (26 tuổi)Brasil Minas/ICESP
184Kélen Bender21 tháng 2, 1996 (28 tuổi)Brasil EC Iranduba da Amazônia
194Thamirys Lima da Silva18 tháng 8, 1997 (26 tuổi)Brasil Foz Cataratas FC
203TVLuana Sartorio Menegardo8 tháng 9, 1998 (25 tuổi)Brasil Ferroviária
211TMStefane Pereira Rosa12 tháng 5, 1999 (24 tuổi)Brasil Team Chicago Brasil

Thụy Điển[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Calle Barrling

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMEmma Holmgren13 tháng 5, 1997 (26 tuổi)180Thụy Điển IK Sirius
22HVRonja Aronsson20 tháng 12, 1997 (26 tuổi)220Thụy Điển Piteå IF
32HVJulia Ekholm17 tháng 6, 1996 (27 tuổi)350Thụy Điển Hammarby IF
42HVEllen Löfqvist8 tháng 10, 1997 (26 tuổi)263Thụy Điển Piteå IF
52HVLotta Ökvist17 tháng 2, 1997 (27 tuổi)320Thụy Điển Piteå IF
63TVMichelle de Jongh19 tháng 5, 1997 (26 tuổi)190Thụy Điển KIF Örebro DFF
73TVAnna Oskarsson23 tháng 6, 1996 (27 tuổi)311Thụy Điển Hammarby IF
84Filippa Angeldal14 tháng 7, 1997 (26 tuổi)316Thụy Điển Hammarby IF
94Stina Blackstenius5 tháng 2, 1996 (28 tuổi)3034Thụy Điển Linköpings FC
104Anna Anvegård10 tháng 5, 1997 (26 tuổi)103Thụy Điển Växjö DFF
113TVTove Almqvist5 tháng 1, 1996 (28 tuổi)296Thụy Điển Linköpings FC
121TMMoa Öhman25 tháng 6, 1998 (25 tuổi)50Thụy Điển Piteå IF
132HVMaja Göthberg16 tháng 7, 1997 (26 tuổi)202Thụy Điển Kopparbergs/Göteborg FC
142HVJosefine Rybrink19 tháng 1, 1998 (26 tuổi)110Thụy Điển Kungsbacka DFF
152HVAmanda Persson16 tháng 8, 1998 (25 tuổi)131Thụy Điển Växjö DFF
163TVRebecka Blomqvist24 tháng 7, 1997 (26 tuổi)173Thụy Điển Kopparbergs/Göteborg FC
173TVJohanna Rytting Kaneryd12 tháng 2, 1997 (27 tuổi)80Thụy Điển Djurgårdens IF
184Loreta Kullashi20 tháng 5, 1999 (24 tuổi)50Thụy Điển AIK
193TVOlivia Welin29 tháng 5, 1996 (27 tuổi)154Thụy Điển IF Limhamn Bunkeflo
204Nellie Lilja28 tháng 2, 1999 (25 tuổi)42Thụy Điển IF Limhamn Bunkeflo
211TMAgnes Granberg3 tháng 3, 1999 (25 tuổi)20Thụy Điển Team TG FF

Triều Tiên[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hwang Yong-bong

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMKim Myong-sun (1997-03-06)6 tháng 3, 1997 (19 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
24Sung Hyang-sim (1999-12-02)2 tháng 12, 1999 (16 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Bình Nhưỡng
32HVU Sol-gyong (1996-09-11)11 tháng 9, 1996 (20 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
42HVChae Kyong-mi (1997-11-17)17 tháng 11, 1997 (18 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Bình Nhưỡng
52HVChoe Sol-gyong (1996-09-14)14 tháng 9, 1996 (20 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Rimyongsu
64Wi Jong-sim (1997-10-13)13 tháng 10, 1997 (19 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Kalmaegi
74Ri Kyong-hyang (1996-06-10)10 tháng 6, 1996 (20 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
83TVChoe Un-hwa (1997-04-09)9 tháng 4, 1997 (19 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Ponghwasan
93TVRi Hyang-sim (1996-03-23)23 tháng 3, 1996 (20 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Amrokgang
104Ri Un-sim (1996-05-20)20 tháng 5, 1996 (20 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
113TVKim Phyong-hwa (1996-11-28)28 tháng 11, 1996 (19 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Hwangryongsan
122HVJon So-yon (1996-07-25)25 tháng 7, 1996 (20 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
132HVSon Ok-ju (2000-03-07)7 tháng 3, 2000 (16 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Ryomyong
142HVKim Jong-sim (1997-09-06)6 tháng 9, 1997 (19 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
153TVAn Song-ok (1998-03-16)16 tháng 3, 1998 (18 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
162HVRi Un-yong (1996-09-01)1 tháng 9, 1996 (20 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
173TVKim Un-hwa (1996-08-28)28 tháng 8, 1996 (20 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Wolmido
181TMRim Yong-hwa (1996-01-20)20 tháng 1, 1996 (20 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
193TVJu Hyo-sim (1998-06-21)21 tháng 6, 1998 (18 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
204Kim So-hyang (1996-01-02)2 tháng 1, 1996 (20 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
211TMOk Kum-ju (1999-05-05)5 tháng 5, 1999 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Naegohyang

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Tây Ban Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pedro López

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMMaría Asunción Quiñones29 tháng 10, 1996 (27 tuổi)Tây Ban Nha Real Sociedad
22HVAndrea Sierra15 tháng 5, 1998 (25 tuổi)Tây Ban Nha Athletic Club "B"
32HVBeatriz Beltrán10 tháng 12, 1997 (26 tuổi)Tây Ban Nha Atlético de Madrid
43TVAitana Bonmatí18 tháng 1, 1998 (26 tuổi)Tây Ban Nha FC Barcelona
52HVRocío Galvez15 tháng 4, 1997 (27 tuổi)Tây Ban Nha Atlético de Madrid
63TVAinoa Campo17 tháng 6, 1996 (27 tuổi)Tây Ban Nha Atlético de Madrid
74Nahikari García10 tháng 3, 1997 (27 tuổi)Tây Ban Nha Real Sociedad
84Mariona Caldentey19 tháng 3, 1996 (28 tuổi)Tây Ban Nha FC Barcelona
93TVLucía Gómez11 tháng 6, 1996 (27 tuổi)Tây Ban Nha Levante UD
103TVAndrea Falcón28 tháng 2, 1997 (27 tuổi)Tây Ban Nha Atlético de Madrid
112HVCarmen Menayo14 tháng 4, 1998 (26 tuổi)Tây Ban Nha Atlético de Madrid
123TVPatricia Guijarro17 tháng 5, 1998 (25 tuổi)Tây Ban Nha FC Barcelona
131TMAmaia Peña22 tháng 11, 1998 (25 tuổi)Hoa Kỳ Pittsburgh Panthers
143TVSandra Hernández25 tháng 5, 1997 (26 tuổi)Tây Ban Nha FC Barcelona
152HVMarta Cazalla5 tháng 4, 1997 (27 tuổi)Tây Ban Nha Atlético de Madrid
162HVMaría Bores17 tháng 11, 1997 (26 tuổi)Tây Ban Nha Atlético de Madrid
173TVAlba Redondo27 tháng 8, 1996 (27 tuổi)Tây Ban Nha Fundación Albacete
184Laura Domínguez12 tháng 8, 1997 (26 tuổi)Tây Ban Nha Rayo Vallecano
193TVMaite Oroz25 tháng 3, 1998 (26 tuổi)Tây Ban Nha Athletic Club
204Lucía García14 tháng 7, 1998 (25 tuổi)Tây Ban Nha Athletic Club
211TMMaría Sampalo5 tháng 12, 1999 (24 tuổi)Tây Ban Nha Málaga CF

Canada[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Daniel Worthington

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMRylee Ann Foster13 tháng 8, 1998 (25 tuổi)Hoa Kỳ Đại học West Virginia
22HVSura Yekka4 tháng 1, 1997 (27 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Michigan
33TVAshley Alison Moreira16 tháng 3, 1996 (28 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Pittsburgh
43TVSarah Catherine Taylor12 tháng 6, 1996 (27 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Bang Boise
52HVHannah Marie Taylor7 tháng 6, 1999 (24 tuổi)Hoa Kỳ Eastside G98
64Deanne Rose3 tháng 3, 1999 (25 tuổi)Canada Scarborough GS United
74Marie Levasseur18 tháng 5, 1997 (26 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Memphis
83TVSarah Anne Stratigakis7 tháng 3, 1999 (25 tuổi)Canada Aurora United SC
94Lauren Therese Raimondo25 tháng 3, 1999 (25 tuổi)Canada Unionville Milliken SC
104Gabrielle Carle12 tháng 10, 1998 (25 tuổi)Canada Dynamo Quebec
113TVAnyssa Ibrahim8 tháng 2, 1999 (25 tuổi)Canada AS Varennes
122HVVictoria Serena Pickett12 tháng 8, 1996 (27 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Wisconsin
132HVMarike Saint-Pierre Mousset12 tháng 1, 1997 (27 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Bang Ohio
142HVEmma Rose Regan28 tháng 1, 2000 (24 tuổi)Canada Vancouver Whitecaps FC Girls Elite REX
152HVBianca Rose St Georges28 tháng 7, 1997 (26 tuổi)Hoa Kỳ Đại học West Virginia
163TVSarah Feola10 tháng 2, 1998 (26 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Louisville
173TVVital Zina Kats18 tháng 11, 1999 (24 tuổi)Canada Scarborough GS United
181TMLysianne Proulx17 tháng 4, 1999 (25 tuổi)Canada AS Varennes
194Alexandria Sydonai Lamontagne-Maycock27 tháng 7, 1996 (27 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Syracuse
202HVMika Richards4 tháng 4, 1997 (27 tuổi)Canada Đại học York
211TMPanagiota Koutoulas20 tháng 2, 1997 (27 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Miami

Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Takakura Asako

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMHirao Chika (1996-12-31)31 tháng 12, 1996 (19 tuổi)Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
23TVMizutani Yuki (1996-04-11)11 tháng 4, 1996 (20 tuổi)Nhật Bản Đại học Tsukuba
32HVKitagawa Hikaru (1997-05-10)10 tháng 5, 1997 (19 tuổi)Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
42HVIchise Nana (1997-08-04)4 tháng 8, 1997 (19 tuổi)Nhật Bản Vegalta Sendai Ladies
52HVNorimatsu Ruka (1996-01-30)30 tháng 1, 1996 (20 tuổi)Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
63TVSumida Rin (1996-01-12)12 tháng 1, 1996 (20 tuổi)Nhật Bản NTV Beleza
73TVSugita Hina (1997-01-31)31 tháng 1, 1997 (19 tuổi)Nhật Bản INAC Kobe Leonessa
83TVHasegawa Yui (1997-01-29)29 tháng 1, 1997 (19 tuổi)Nhật Bản NTV Beleza
93TVNishida Meika (1997-11-16)16 tháng 11, 1997 (18 tuổi)Nhật Bản Cerezo Osaka Sakai Ladies
104Momiki Yuka (1996-04-02)2 tháng 4, 1996 (20 tuổi)Nhật Bản NTV Beleza
114Kawano Juri (1996-12-16)16 tháng 12, 1996 (19 tuổi)Nhật Bản Đại học Tsukuba
121TMMatsumoto Mamiko (1997-10-09)9 tháng 10, 1997 (19 tuổi)Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
132HVHaza Hisui (1996-03-16)16 tháng 3, 1996 (20 tuổi)Nhật Bản Đại học Khoa học Thể thao Nippon
143TVMiura Narumi (1997-07-03)3 tháng 7, 1997 (19 tuổi)Nhật Bản NTV Beleza
152HVMiyagawa Asato (1998-02-24)24 tháng 2, 1998 (18 tuổi)Nhật Bản NTV Beleza
162HVMoriya Miyabi (1996-08-22)22 tháng 8, 1996 (20 tuổi)Nhật Bản INAC Kobe Leonessa
172HVMatsubara Shiho (1997-07-07)7 tháng 7, 1997 (19 tuổi)Nhật Bản Cerezo Osaka Sakai Ladies
184Ueno Mami (1996-09-27)27 tháng 9, 1996 (20 tuổi)Nhật Bản Ehime F.C. Ladies
192HVShiokoshi Yuzuho (1997-11-01)1 tháng 11, 1997 (19 tuổi)Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
203TVHayashi Honoka (1998-05-19)19 tháng 5, 1998 (18 tuổi)Nhật Bản Cerezo Osaka Sakai Ladies
211TMAsano Natsumi (1997-04-14)14 tháng 4, 1997 (19 tuổi)Nhật Bản Chifure AS Elfen Saitama

Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Peter Dedevbo

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMSandra Nguyum Chiichii10 tháng 10, 1997 (26 tuổi)Nigeria Sunshine Queens FC
22HVOluwakemi Famuditi16 tháng 12, 1998 (25 tuổi)Nigeria Kogi Confluence FC
32HVGlory Ogbonna25 tháng 12, 1998 (25 tuổi)Nigeria Ibom Angels FC
43TVOgechi Ukwuoma25 tháng 12, 1996 (27 tuổi)Nigeria Delta Queens FC
52HVUgochi Emenayo20 tháng 12, 1997 (26 tuổi)Nigeria Nasarawa Amazons
62HVEsther Elijah6 tháng 2, 1998 (26 tuổi)Nigeria Osun Babes FC
73TVYetunde Adeboyejo25 tháng 5, 1996 (27 tuổi)Nigeria Bayelsa Queens FC
84Rasheedat Ajibade8 tháng 12, 1999 (24 tuổi)Nigeria FC Robo
94Chinwendu Ihezuo30 tháng 4, 1997 (27 tuổi)Kazakhstan BIIK Kazygurt
103TVChinaza Uchendu3 tháng 12, 1997 (26 tuổi)Nigeria Nasarawa Amazons
113TVLilian Tule8 tháng 12, 1998 (25 tuổi)Nigeria Bayelsa Queens FC
123TVJoy Bokiri29 tháng 12, 1998 (25 tuổi)Nigeria Bayelsa Queens FC
132HVMary Ologbosere18 tháng 5, 1999 (24 tuổi)Nigeria Ibom Angels FC
143TVPatience Kalu15 tháng 7, 1996 (27 tuổi)Nigeria Rivers Angels FC
153TVTessy Biahwo15 tháng 11, 1997 (26 tuổi)Nigeria Nasarawa Amazons
161TMChristy Ohiaeriaku13 tháng 12, 1996 (27 tuổi)Thụy Điển IFK Östersund
174Aminat Yakubu25 tháng 12, 1997 (26 tuổi)Belarus FC Minsk
183TVIhuoma Onyebuchi10 tháng 12, 1997 (26 tuổi)Nigeria Sunshine Queens FC
194Charity Reuben25 tháng 12, 2000 (23 tuổi)Nigeria Ibom Angels FC
204Adebisi Saheed18 tháng 7, 2000 (23 tuổi)Nigeria FC Robo
211TMOnyinyechukwu Okeke17 tháng 8, 1998 (25 tuổi)Nigeria Edo Queens FC

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Gilles Eyquem

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMMylene Chavas7 tháng 1, 1998 (26 tuổi)Pháp AS Saint-Étienne
22HVMarion Romanelli24 tháng 7, 1996 (27 tuổi)Pháp Montpellier HSC
32HVSakina Karchaoui26 tháng 1, 1996 (28 tuổi)Pháp Montpellier HSC
42HVHawa Cissoko10 tháng 4, 1997 (27 tuổi)Pháp Paris Saint-Germain
52HVPauline Dhaeyer27 tháng 3, 1996 (28 tuổi)Pháp ESOF La Roche-sur-Yon
63TVLaura Condon18 tháng 3, 1997 (27 tuổi)Pháp ASPTT Albi
74Delphine Cascarino5 tháng 2, 1997 (27 tuổi)Pháp Olympique Lyonnais
83TVOnema Grace Geyoro2 tháng 7, 1997 (26 tuổi)Pháp Paris Saint-Germain
94Marie-Charlotte Léger13 tháng 3, 1996 (28 tuổi)Pháp Montpellier HSC
104Clara Mateo28 tháng 11, 1997 (26 tuổi)Pháp FCF Juvisy
114Louise Fleury8 tháng 8, 1997 (26 tuổi)Pháp EA Guingamp
122HVHeloise Mansuy13 tháng 2, 1997 (27 tuổi)Pháp FC Metz
132HVThea Greboval5 tháng 4, 1997 (27 tuổi)Pháp FCF Juvisy
142HVEstelle Cascarino5 tháng 2, 1997 (27 tuổi)Pháp FCF Juvisy
153TVMaelle Garbino9 tháng 8, 1996 (27 tuổi)Pháp AS Saint-Étienne
161TMCindy Perrault26 tháng 1, 1996 (28 tuổi)Pháp ASPTT Albi
173TVJuliane Gathrat24 tháng 8, 1996 (27 tuổi)Pháp FC Metz
184Valerie Gauvin1 tháng 6, 1996 (27 tuổi)Pháp Montpellier HSC
193TVCathy Gisele Couturier8 tháng 1, 1997 (27 tuổi)Pháp Rodez Aveyron Football
204Anna Clerac2 tháng 6, 1997 (26 tuổi)Pháp ASJ Soyaux
211TMJade Lebastard3 tháng 5, 1998 (25 tuổi)Pháp EA Guingamp

Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Michelle French

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMCasey Murphy (1996-04-25)25 tháng 4, 1996 (20 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Rutgers
23TVParker Roberts (1997-07-30)30 tháng 7, 1997 (19 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Florida
32HVKaleigh Riehl (1996-10-21)21 tháng 10, 1996 (20 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Bang Pennsylvania
42HVSabrina Flores (1996-01-31)31 tháng 1, 1996 (20 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Notre Dame
52HVMaddie Elliston (1996-03-29)29 tháng 3, 1996 (20 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Bang Pennsylvania
62HVTaylor Otto (1997-10-23)23 tháng 10, 1997 (19 tuổi)Hoa Kỳ Đại học North Carolina
73TVSavannah DeMelo (1998-03-26)26 tháng 3, 1998 (18 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Nam California
83TVCourtney Petersen (1997-10-28)28 tháng 10, 1997 (19 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Virginia
94Mallory Pugh (1998-04-29)29 tháng 4, 1998 (18 tuổi)Hoa Kỳ UCLA
103TVEmily Ogle (1996-08-05)5 tháng 8, 1996 (20 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Bang Pennsylvania
114Ally Watt (1997-03-12)12 tháng 3, 1997 (19 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Texas A&M
121TMRose Chandler (1996-09-24)24 tháng 9, 1996 (20 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Bang Pennsylvania
133TVMarley Canales (1997-11-16)16 tháng 11, 1997 (18 tuổi)Hoa Kỳ UCLA
142HVEllie Jean (1997-01-31)31 tháng 1, 1997 (19 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Bang Pennsylvania
154Jessie Scarpa (1996-05-17)17 tháng 5, 1996 (20 tuổi)Hoa Kỳ Đại học North Carolina
162HVEmily Fox (1998-07-05)5 tháng 7, 1998 (18 tuổi)Hoa Kỳ FC Virginia
173TVKelcie Hedge (1997-09-19)19 tháng 9, 1997 (19 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Washington
183TVAshley Sanchez (1999-03-16)16 tháng 3, 1999 (17 tuổi)Hoa Kỳ So Cal Blues
192HVNatalie Jacobs (1997-08-16)16 tháng 8, 1997 (19 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Notre Dame
203TVKatie Cousins (1996-09-25)25 tháng 9, 1996 (20 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Tennessee
211TMBrooke Heinsohn (1998-03-11)11 tháng 3, 1998 (18 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Duke

Ghana[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Masud Dramani

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMAzume Adams28 tháng 12, 1997 (26 tuổi)Thụy Điển Ånge IF
23TVVida Opoku15 tháng 12, 1997 (26 tuổi)Ghana Lady Strikers
34Jane Ayieyam19 tháng 10, 1997 (26 tuổi)Ghana Police Ladies
42HVKate Adu Agyemang10 tháng 1, 1998 (26 tuổi)Ghana Ash Town Ladies
52HVBelinda Anane14 tháng 6, 1998 (25 tuổi)Ghana Fabulous Ladies FC
63TVPatience Adjetey19 tháng 7, 1996 (27 tuổi)Ghana Inter Royal Ladies FC
73TVErnestina Abambila30 tháng 12, 1998 (25 tuổi)unattached
83TVWasila Diwura-Soale1 tháng 9, 1996 (27 tuổi)Ghana Hasaacas Ladies FC
94Sandra Owusu-Ansah29 tháng 1, 2000 (24 tuổi)Ghana Supreme Ladies
103TVPrincella Adubea27 tháng 12, 1998 (25 tuổi)Ghana Ampem Darko Ladies
113TVRita Darko25 tháng 2, 1996 (28 tuổi)Ghana GT Mawena Ladies
123TVVinoria Kuzagbe29 tháng 4, 1997 (27 tuổi)Ghana Ideal Ladies
133TVSamira Abdul-Rahman28 tháng 11, 1997 (26 tuổi)Ghana Lepo Stars Ladies FC
143TVLily Niber-Lawrence23 tháng 6, 1997 (26 tuổi)Ghana Hasaacas Ladies FC
153TVFaustina Ampah30 tháng 11, 1996 (27 tuổi)Ghana Blessed Ladies
161TMVictoria Antwi Agyei15 tháng 5, 1996 (27 tuổi)Serbia ŽFK Obilić
174Veronica Appiah28 tháng 6, 1997 (26 tuổi)Ghana Hasaacas Ladies FC
183TVRasheda Abdul-Rahman28 tháng 11, 1996 (27 tuổi)Ghana Lepo Stars Ladies FC
193TVSandra Boakye20 tháng 9, 1997 (26 tuổi)Ghana Fabulous Ladies FC
203TVFatima Alhassan13 tháng 8, 1996 (27 tuổi)Serbia ŽFK Obilić
211TMRose Teye Baah15 tháng 8, 1999 (24 tuổi)Ghana Samaria Ladies

New Zealand[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Leon Birnie

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMTessa Nicol (1996-01-26)26 tháng 1, 1996 (20 tuổi)New Zealand Lynn-Avon United
22HVSarah Morton (1998-08-28)28 tháng 8, 1998 (18 tuổi)New Zealand Maycenvale United
32HVSophie Stewart-Hobbs (1998-05-09)9 tháng 5, 1998 (18 tuổi)New Zealand Papamoa FC
42HVElizabeth Anton (1998-12-12)12 tháng 12, 1998 (17 tuổi)New Zealand Lynn-Avon United
52HVSamantha Murrell (1997-07-16)16 tháng 7, 1997 (19 tuổi)New Zealand Norwest United AFC
62HVMeikayla Moore (1996-06-04)4 tháng 6, 1996 (20 tuổi)New Zealand Coastal Spirit FC
73TVIsabella Coombes (1997-11-05)5 tháng 11, 1997 (19 tuổi)New Zealand Claudelands Rovers
84Jasmine Pereira (1996-07-20)20 tháng 7, 1996 (20 tuổi)New Zealand Three Kings United
94Martine Puketapu (1997-09-16)16 tháng 9, 1997 (19 tuổi)New Zealand Three Kings United
103TVDaisy Cleverley (1997-04-30)30 tháng 4, 1997 (19 tuổi)New Zealand Forrest Hill Milford
114Emma Rolston (1996-11-10)10 tháng 11, 1996 (19 tuổi)New Zealand Forrest Hill Milford
123TVMalia Steinmetz (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (17 tuổi)New Zealand Forrest Hill Milford
134Paige Satchell (1998-04-13)13 tháng 4, 1998 (18 tuổi)New Zealand Rotorua United
143TVJade Parris (1997-09-26)26 tháng 9, 1997 (19 tuổi)New Zealand Metro FC
154Hannah Blake (2000-05-05)5 tháng 5, 2000 (16 tuổi)New Zealand Three Kings United
164Tayla Christensen (1997-08-31)31 tháng 8, 1997 (19 tuổi)New Zealand Claudelands Rovers
172HVEileish Hayes (1996-06-02)2 tháng 6, 1996 (20 tuổi)New Zealand Claudelands Rovers FC
183TVGrace Jale (1999-04-10)10 tháng 4, 1999 (17 tuổi)New Zealand Eastern Suburbs
194Jacqui Hand (1999-02-19)19 tháng 2, 1999 (17 tuổi)New Zealand Eastern Suburbs
201TMEmily Couchman (1998-07-13)13 tháng 7, 1998 (18 tuổi)New Zealand Forrest Hill Milford United
211TMNadia Olla (2000-02-07)7 tháng 2, 2000 (16 tuổi)New Zealand Norwest United

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Maren Meinert

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMCarina Schlüter8 tháng 11, 1996 (27 tuổi)30Đức SC Sand
144Melanie Ott13 tháng 4, 1997 (27 tuổi)00Đức FSV Gütersloh 2009
42HVJoelle Wedemeyer12 tháng 8, 1996 (27 tuổi)60Đức VfL Wolfsburg
73TVJasmin Sehan16 tháng 6, 1997 (26 tuổi)40Đức VfL Wolfsburg
83TVJenny Gaugigl22 tháng 8, 1996 (27 tuổi)90Đức SC Sand
153TVDina Orschmann8 tháng 1, 1998 (26 tuổi)10Đức 1. FC Union Berlin
184Stefanie Sanders12 tháng 6, 1998 (25 tuổi)40Đức SV Werder Bremen
103TVMadeline Gier28 tháng 4, 1996 (28 tuổi)31Đức Borussia Mönchengladbach
63TVRieke Dieckmann16 tháng 8, 1996 (27 tuổi)151Đức Bayer 04 Leverkusen
211TMVanessa Fischer18 tháng 4, 1998 (26 tuổi)00Đức 1. FFC Turbine Potsdam
162HVJana Feldkamp15 tháng 3, 1998 (26 tuổi)10Đức SGS Essen
22HVAnna Gerhardt17 tháng 4, 1998 (26 tuổi)10Đức FC Bayern München
114Dörthe Hoppius22 tháng 5, 1996 (27 tuổi)00Hoa Kỳ Đại học Bang San Jose
193TVSaskia Matheis6 tháng 6, 1997 (26 tuổi)50Đức 1. FFC Frankfurt
94Lea Schüller12 tháng 11, 1997 (26 tuổi)31Đức SGS Essen
172HVPia-Sophie Wolter13 tháng 11, 1997 (26 tuổi)40Đức SV Werder Bremen
121TMLena Pauels2 tháng 2, 1998 (26 tuổi)30Đức SV Werder Bremen
52HVRebecca Knaak23 tháng 6, 1996 (27 tuổi)122Đức Bayer 04 Leverkusen
203TVLaura Freigang1 tháng 2, 1998 (26 tuổi)51Hoa Kỳ Đại học Bang Pennsylvania
32HVLina Hausicke30 tháng 12, 1997 (26 tuổi)10Đức FF USV Jena
132HVIsabella Hartig12 tháng 8, 1997 (26 tuổi)50Đức TSG 1899 Hoffenheim

Venezuela[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: José Catoya

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMOriana Palacios (1997-11-28)28 tháng 11, 1997 (18 tuổi)Venezuela Universidad Central de Venezuela FC
22HVRafanny Mendoza (1996-11-05)5 tháng 11, 1996 (20 tuổi)Venezuela Sulmona FC
32HVAlexyar Cañas (1996-12-05)5 tháng 12, 1996 (19 tuổi)Venezuela CD Lara
42HVNeily Carrasquel (1997-07-26)26 tháng 7, 1997 (19 tuổi)Venezuela Deportivo La Guaira
53TVYénifer Giménez (1996-05-03)3 tháng 5, 1996 (20 tuổi)Venezuela CD Lara
62HVMichelle Romero (1997-06-12)12 tháng 6, 1997 (19 tuổi)Venezuela CD Lara
74Yosneidy Zambrano (1997-05-16)16 tháng 5, 1997 (19 tuổi)Venezuela CD Lara
83TVTahicelis Marcano (1997-04-12)12 tháng 4, 1997 (19 tuổi)Venezuela Deportivo Anzoátegui SC
94Idalys Pérez (1996-07-20)20 tháng 7, 1996 (20 tuổi)Venezuela Atlético Nirgua
103TVLourdes Moreno (1997-01-25)25 tháng 1, 1997 (19 tuổi)Venezuela CD Lara
114Gabriela García (1997-04-02)2 tháng 4, 1997 (19 tuổi)Venezuela Estudiantes de Guárico FC
121TMFranyely Rodríguez (1997-09-21)21 tháng 9, 1997 (19 tuổi)Venezuela Carabobo FC
131TMNayluisa Cáceres (1999-11-18)18 tháng 11, 1999 (16 tuổi)Venezuela Zamora FC
143TVHilaris Villasana (1998-07-09)9 tháng 7, 1998 (18 tuổi)Venezuela Deportivo Anzoátegui SC
152HVGerardine Olivo (1998-08-20)20 tháng 8, 1998 (18 tuổi)Venezuela FUCEVA
164Vimarest Díaz (1996-11-16)16 tháng 11, 1996 (19 tuổi)Venezuela Universidad Central de Venezuela FC
173TVYorgelis Pineda (1997-01-30)30 tháng 1, 1997 (19 tuổi)Venezuela FC Independiente La Fría
184Mariana Speckmaier (1997-12-26)26 tháng 12, 1997 (18 tuổi)Hoa Kỳ Clemson University
194Yailyn Medina (1998-01-27)27 tháng 1, 1998 (18 tuổi)Venezuela FC Independiente La Fría
203TVDaniuska Rodríguez (1999-01-04)4 tháng 1, 1999 (17 tuổi)Venezuela AFF San Diego
213TVTonny Pereira (1997-07-21)21 tháng 7, 1997 (19 tuổi)Venezuela Universidad Central de Venezuela FC

México[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Roberto Medina

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMEmily Alvarado (1998-06-09)9 tháng 6, 1998 (18 tuổi)Hoa Kỳ Texas Rush
22HVJaqueline Rodríguez (1996-09-07)7 tháng 9, 1996 (20 tuổi)México UDLA Puebla
33TVVanessa Flores (1997-05-26)26 tháng 5, 1997 (19 tuổi)Hoa Kỳ Albion Hurricanes FC
42HVRebeca Bernal (1997-08-31)31 tháng 8, 1997 (19 tuổi)México ITESM Monterrey
52HVMónica Flores (1996-01-31)31 tháng 1, 1996 (20 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Notre Dame
63TVNancy Antonio (1999-08-20)20 tháng 8, 1999 (17 tuổi)México Universidad Anahuac Campus Sur
72HVLiliana Rodríguez (1996-02-27)27 tháng 2, 1996 (20 tuổi)México Lioness FC
83TVTeresa González (1996-12-05)5 tháng 12, 1996 (19 tuổi)México Universidad de Monterrey
94Kiana Palacios (1996-10-01)1 tháng 10, 1996 (20 tuổi)Hoa Kỳ UC Irvine
103TVEva González (1997-04-30)30 tháng 4, 1997 (19 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Seton Hall
113TVMaria Sánchez (1996-02-20)20 tháng 2, 1996 (20 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Bang Idaho
121TMEsthefanny Barreras (1996-11-02)2 tháng 11, 1996 (20 tuổi)Hoa Kỳ Eastern Florida State College
132HVAnnia Mejía (1996-03-12)12 tháng 3, 1996 (20 tuổi)Hoa Kỳ UC Berkeley
142HVPaulina Solís (1996-03-13)13 tháng 3, 1996 (20 tuổi)México Centro de Formación de Guadalajara
153TVNatalia Villareal (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (18 tuổi)México Universidad de Monterrey
162HVMiriam García (1998-02-14)14 tháng 2, 1998 (18 tuổi)México Centro de Formación Guadalajara
174Jacqueline Crowther (1997-08-10)10 tháng 8, 1997 (19 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Baylor
183TVBelén Cruz (1998-11-07)7 tháng 11, 1998 (18 tuổi)México Tigres de Acapulco
194Blanca Solís (1996-04-30)30 tháng 4, 1996 (20 tuổi)México Guerreras de Chiapas
204Katty Martínez (1998-03-14)14 tháng 3, 1998 (18 tuổi)México Universidad de Monterrey
211TMAngeles Martínez (1996-02-18)18 tháng 2, 1996 (20 tuổi)México Tigres UANL

Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jong Song-chon

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMKim Min-jung (1996-09-12)12 tháng 9, 1996 (20 tuổi)Hàn Quốc Đại học Daeduk
22HVChoi Su-jung (1997-01-28)28 tháng 1, 1997 (19 tuổi)Hàn Quốc Đại học Ulsan
32HVKim Hye-in (1997-02-07)7 tháng 2, 1997 (19 tuổi)Hàn Quốc Đại học Uiduk
42HVLee Hyo-kyeong (1997-02-12)12 tháng 2, 1997 (19 tuổi)Nhật Bản Đại học Hokuriku
52HVHong Hye-ji (1996-08-25)25 tháng 8, 1996 (20 tuổi)90Hàn Quốc Đại học Korea
62HVMeang Da-hee (1997-04-08)8 tháng 4, 1997 (19 tuổi)Hàn Quốc Đại học Ulsan
74Namgung Ye-ji (1996-04-17)17 tháng 4, 1996 (20 tuổi)43Hàn Quốc Đại học Korea
83TVPark Ye-eun (1996-10-17)17 tháng 10, 1996 (20 tuổi)70Hàn Quốc Đại học Korea
94Choi Hee-jeong (1996-03-08)8 tháng 3, 1996 (20 tuổi)Hàn Quốc Đại học Quốc gia Gangwon
104Jang Chang (1996-06-21)21 tháng 6, 1996 (20 tuổi)Hàn Quốc Đại học Korea
113TVSim Seo-hui (1998-12-17)17 tháng 12, 1998 (17 tuổi)Hàn Quốc Trung học Công nghiệp thông tin Dongsan
123TVSong Ji-yoon (1997-06-16)16 tháng 6, 1997 (19 tuổi)Hàn Quốc Đại học Korea
133TVHan Chae-rin (1996-09-02)2 tháng 9, 1996 (20 tuổi)Hàn Quốc Đại học Uiduk
144Kim So-eun (1998-09-20)20 tháng 9, 1998 (18 tuổi)Hàn Quốc Trung học Nữ sinh Chungju Yesung
154Kim Seong-mi (1997-04-02)2 tháng 4, 1997 (19 tuổi)Hàn Quốc Đại học Ulsan
163TVKo Yoo-jin (1997-01-24)24 tháng 1, 1997 (19 tuổi)Hàn Quốc Đại học Korea
172HVYoon Sun-young (1997-09-01)1 tháng 9, 1997 (19 tuổi)Hàn Quốc Sejong FMC
181TMKim Do-hyun (1997-06-19)19 tháng 6, 1997 (19 tuổi)Hàn Quốc Đại học Ulsan
193TVKim So-hee (1997-11-17)17 tháng 11, 1997 (18 tuổi)Hàn Quốc Sejong FMC
202HVLee A-in (1996-04-09)9 tháng 4, 1996 (20 tuổi)Hàn Quốc Đại học Korea
211TMKwon Hae-in (1998-11-09)9 tháng 11, 1998 (17 tuổi)Hàn Quốc Trung học Nữ sinh Chungju Yesung

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_c%E1%BA%A7u_th%E1%BB%A7_tham_d%E1%BB%B1_Gi%E1%BA%A3i_v%C3%B4_%C4%91%E1%BB%8Bch_b%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1_n%E1%BB%AF_U-20_th%E1%BA%BF_gi%E1%BB%9Bi_2016