Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2012

Dưới đây là danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2012 được tổ chức tại Nhật Bản. Mỗi đội được phép đăng ký 21 người, và phải chốt danh sách lên FIFA.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Yoshida Hiroshi

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMIkeda Sakiko (1992-09-08)8 tháng 9, 1992 (19 tuổi)Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
23TVKatō Chika (1994-02-28)28 tháng 2, 1994 (18 tuổi)Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
32HVKinoshita Shiori (1992-08-17)17 tháng 8, 1992 (20 tuổi)Nhật Bản NTV Beleza
42HVSakamoto Riho (1992-07-07)7 tháng 7, 1992 (20 tuổi)Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
52HVHamada Haruka (1993-01-26)26 tháng 1, 1993 (19 tuổi)Nhật Bản Speranza F.C. Osaka Takatsuki
63TVNakada Ayu (1993-08-15)15 tháng 8, 1993 (19 tuổi)Nhật Bản INAC Kobe Leonessa
73TVFujita Nozomi (c) (1992-02-21)21 tháng 2, 1992 (20 tuổi)Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
83TVNaomoto Hikaru (1994-03-03)3 tháng 3, 1994 (18 tuổi)Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
93TVTanaka Yōko (1993-07-30)30 tháng 7, 1993 (19 tuổi)Nhật Bản INAC Kobe Leonessa
104Yokoyama Kumi (1993-08-13)13 tháng 8, 1993 (19 tuổi)Nhật Bản Okayama Yunogo Belle
114Tanaka Mina (1994-04-28)28 tháng 4, 1994 (18 tuổi)Nhật Bản NTV Beleza
121TMTakenaka Rei (1992-05-18)18 tháng 5, 1992 (20 tuổi)Nhật Bản INAC Kobe Leonessa
134Michigami Ayaka (1994-07-27)27 tháng 7, 1994 (18 tuổi)Nhật Bản Tokiwagi Gakuen
143TVShibata Hanae (1992-07-27)27 tháng 7, 1992 (20 tuổi)Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
152HVNakamura Yushika (1992-08-21)21 tháng 8, 1992 (19 tuổi)Nhật Bản Đại học Kanto Gakuen
162HVWada Naoko (1993-05-24)24 tháng 5, 1993 (19 tuổi)Nhật Bản Urawa Red Diamonds Ladies
172HVTakagi Hikari (1993-05-21)21 tháng 5, 1993 (19 tuổi)Nhật Bản Đại học Waseda
184Nishikawa Asuka (1992-04-22)22 tháng 4, 1992 (20 tuổi)Nhật Bản FC Takahashi
193TVNakasato Yu (1994-07-14)14 tháng 7, 1994 (18 tuổi)Nhật Bản NTV Beleza
202HVDokō Mayo (1996-05-03)3 tháng 5, 1996 (16 tuổi)Nhật Bản NTV Beleza
211TMMochizuki Arisa (1994-04-15)15 tháng 4, 1994 (18 tuổi)Nhật Bản NTV Menina

México[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Leonardo Cuéllar

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMCecilia Santiago (1994-10-19)19 tháng 10, 1994 (17 tuổi)México Santos Laguna
22HVArianna Romero (1992-07-29)29 tháng 7, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Nebraska–Lincoln
32HVChristina Murillo (1993-01-28)28 tháng 1, 1993 (19 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Michigan
42HVBianca Sierra (1992-06-25)25 tháng 6, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Auburn
52HVValeria Miranda (1992-08-18)18 tháng 8, 1992 (20 tuổi)México UNAM
63TVOlivia Jiménez (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ Arizona Rush
73TVNayeli Rangel (c) (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (20 tuổi)México UANL
84Ariana Martínez (1992-01-25)25 tháng 1, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ Đại học California, Berkeley
94Sofía Huerta (1992-12-14)14 tháng 12, 1992 (19 tuổi)Hoa Kỳ Santa Clara
103TVNatalia Gómez-Junco (1992-10-09)9 tháng 10, 1992 (19 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Memphis
114Chrystal Martínez (1993-10-12)12 tháng 10, 1993 (18 tuổi)Hoa Kỳ American River College
121TMAlejandra Gutiérrez (1994-07-02)2 tháng 7, 1994 (18 tuổi)México Selección Morelos
132HVAshley Kotero (1992-11-23)23 tháng 11, 1992 (19 tuổi)Hoa Kỳ Auburn
142HVKenia Sánchez (1992-03-25)25 tháng 3, 1992 (20 tuổi)México Juventus Femenil Tijuana
152HVMariel Gutiérrez (1994-08-06)6 tháng 8, 1994 (18 tuổi)México Andrea's Soccer
162HVAmber Hernández (1993-07-14)14 tháng 7, 1993 (19 tuổi)Hoa Kỳ South Valley Chivas
173TVAmanda Pérez (1994-07-31)31 tháng 7, 1994 (18 tuổi)Hoa Kỳ PSV Union
183TVYamile Franco (1992-07-07)7 tháng 7, 1992 (20 tuổi)México Andrea's Soccer
194Tanya Samarzich (1994-12-28)28 tháng 12, 1994 (17 tuổi)Hoa Kỳ Legends FC
204Daniela Solís (1993-04-19)19 tháng 4, 1993 (19 tuổi)Hoa Kỳ Portland State
211TMItzel González (1994-08-14)14 tháng 8, 1994 (18 tuổi)Hoa Kỳ Đại học California, San Diego

New Zealand[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Aaron McFarland

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMErin Nayler (1992-04-17)17 tháng 4, 1992 (20 tuổi)New Zealand Eastern Suburbs
22HVBridgette Armstrong (1992-09-11)11 tháng 9, 1992 (19 tuổi)New Zealand Glenfield Rovers
33TVRebecca Burrows (1994-08-29)29 tháng 8, 1994 (17 tuổi)New Zealand Three Kings United
43TVNadia Pearl (1992-10-20)20 tháng 10, 1992 (19 tuổi)New Zealand Three Kings United
53TVTayla O'Brien (1994-07-06)6 tháng 7, 1994 (18 tuổi)New Zealand Lynn-Avon United
63TVEvie Millynn (1994-11-23)23 tháng 11, 1994 (17 tuổi)New Zealand Eastern Suburbs
72HVHolly Patterson (1994-04-16)16 tháng 4, 1994 (18 tuổi)New Zealand Claudelands Rovers
83TVOlivia Chance (1993-10-05)5 tháng 10, 1993 (18 tuổi)New Zealand Claudelands Rovers
93TVGeorgia Brown (1993-10-18)18 tháng 10, 1993 (18 tuổi)New Zealand Three Kings United
103TVKate Loye (1993-05-15)15 tháng 5, 1993 (19 tuổi)New Zealand Claudelands Rovers
114Katie Rood (1992-09-02)2 tháng 9, 1992 (19 tuổi)Anh Lincoln Ladies
124Steph Skilton (1994-10-27)27 tháng 10, 1994 (17 tuổi)New Zealand Glenfield Rovers
134Rosie White (c) (1993-06-06)6 tháng 6, 1993 (19 tuổi)Hoa Kỳ UCLA
143TVKatie Bowen (1994-04-15)15 tháng 4, 1994 (18 tuổi)New Zealand Glenfield Rovers
152HVTessa Berger (1994-09-02)2 tháng 9, 1994 (17 tuổi)New Zealand Fencibles United
162HVAshleigh Ward (1994-08-18)18 tháng 8, 1994 (18 tuổi)New Zealand Glenfield Rovers
174Hannah Wilkinson (1992-05-28)28 tháng 5, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ Tennessee
182HVCaitlin Smallfield (1994-08-27)27 tháng 8, 1994 (17 tuổi)New Zealand Glenfield Rovers
193TVLucy Carter (1993-08-19)19 tháng 8, 1993 (19 tuổi)New Zealand Fencibles United
201TMCorina Brown (1994-02-01)1 tháng 2, 1994 (18 tuổi)New Zealand Three Kings United
211TMJess Reddaway (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (18 tuổi)New Zealand Lynn-Avon United

Thụy Sĩ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Yannick Schwery

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMPascale Küffer (1992-11-13)13 tháng 11, 1992 (19 tuổi)Đức VfL Sindelfingen
23TVAudrey Wuichet (1995-06-29)29 tháng 6, 1995 (17 tuổi)Thụy Sĩ Yverdon Féminin
32HVCarolyn Mallaun (1992-03-30)30 tháng 3, 1992 (20 tuổi)Thụy Sĩ Yverdon Féminin
42HVCarina Gerber (c) (1993-05-08)8 tháng 5, 1993 (19 tuổi)Thụy Sĩ Young Boys
53TVAnja Thürig (1995-05-03)3 tháng 5, 1995 (17 tuổi)Thụy Sĩ Grasshopper
63TVLia Wälti (1993-04-19)19 tháng 4, 1993 (19 tuổi)Thụy Sĩ Young Boys
73TVCinzia Jörg (1992-05-23)23 tháng 5, 1992 (20 tuổi)Thụy Sĩ St. Gallen
83TVEgzona Seljimi (1993-09-13)13 tháng 9, 1993 (18 tuổi)Thụy Sĩ Zürich Frauen
94Eseosa Aigbogun (1993-05-23)23 tháng 5, 1993 (19 tuổi)Thụy Sĩ Basel
103TVMirnije Selimi (1996-10-22)22 tháng 10, 1996 (15 tuổi)Thụy Sĩ Grasshopper
114Cora Canetta (1992-01-06)6 tháng 1, 1992 (20 tuổi)Thụy Sĩ Zürich Frauen
121TMNadine Böni (1994-05-03)3 tháng 5, 1994 (18 tuổi)Thụy Sĩ Kriens
134Sabrina Ribeaud (1995-05-07)7 tháng 5, 1995 (17 tuổi)Thụy Sĩ Basel
143TVNadine Fässler (1993-08-07)7 tháng 8, 1993 (19 tuổi)Thụy Sĩ St. Gallen
152HVSarina Schenkel (1993-08-05)5 tháng 8, 1993 (19 tuổi)Thụy Sĩ Young Boys
163TVCarmen Pulver (1995-09-16)16 tháng 9, 1995 (16 tuổi)Thụy Sĩ Grasshopper
172HVFabienne Rochaix (1994-09-30)30 tháng 9, 1994 (17 tuổi)Thụy Sĩ Grasshopper
183TVNatasha Gensetter (1993-12-04)4 tháng 12, 1993 (18 tuổi)Thụy Sĩ Grasshopper
193TVKarin Bernet (1994-11-30)30 tháng 11, 1994 (17 tuổi)Thụy Sĩ Zürich Frauen
202HVNoëlle Maritz (1995-12-23)23 tháng 12, 1995 (16 tuổi)Thụy Sĩ Zürich Frauen
211TMSina Autino (1992-05-25)25 tháng 5, 1992 (20 tuổi)Thụy Sĩ Basel

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Caio Couto

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMDaniele (1993-03-21)21 tháng 3, 1993 (19 tuổi)
22HVGiovanna Oliveira (1992-08-28)28 tháng 8, 1992 (19 tuổi)Brasil São José
32HVIngrid (1993-10-08)8 tháng 10, 1993 (18 tuổi)Brasil Juventus
42HVTayla (1992-05-09)9 tháng 5, 1992 (20 tuổi)
53TVMaria (1993-07-07)7 tháng 7, 1993 (19 tuổi)Brasil Vitória
62HVAndressa (1992-11-10)10 tháng 11, 1992 (19 tuổi)Brasil Foz Cataratas
74Ketlen (1992-01-07)7 tháng 1, 1992 (20 tuổi)Brasil Vitória das Tabocas
83TVLucimara (1993-04-14)14 tháng 4, 1993 (19 tuổi)Brasil Atlético Mineiro
94Glaucia (1993-01-30)30 tháng 1, 1993 (19 tuổi)Hàn Quốc Hyundai Steel Red Angels
103TVBeatriz (1993-12-17)17 tháng 12, 1993 (18 tuổi)Brasil Vitória das Tabocas
114Thaís Guedes (c) (1993-01-20)20 tháng 1, 1993 (19 tuổi)Brasil Vitória das Tabocas
121TMLetícia (1994-08-13)13 tháng 8, 1994 (18 tuổi)Brasil Vitória das Tabocas
132HVCaroline (1993-05-14)14 tháng 5, 1993 (19 tuổi)Brasil Coritiba
142HVAmanda (1993-02-23)23 tháng 2, 1993 (19 tuổi)Brasil Foz Cataratas
152HVPatricia (1994-05-04)4 tháng 5, 1994 (18 tuổi)Brasil Vitória
162HVJucinara (1993-08-03)3 tháng 8, 1993 (19 tuổi)
174Giovanna (1993-02-23)23 tháng 2, 1993 (19 tuổi)Brasil Foz Cataratas
183TVLuana (1993-05-02)2 tháng 5, 1993 (19 tuổi)
194Carol Baiana (1994-10-28)28 tháng 10, 1994 (17 tuổi)Brasil Vitória
203TVBruna (1992-07-07)7 tháng 7, 1992 (20 tuổi)Brasil Manchester
211TMMonique (1992-03-05)5 tháng 3, 1992 (20 tuổi)

Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jong Song-Chon

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMJeon Ha-Neul (1992-07-06)6 tháng 7, 1992 (20 tuổi)Hàn Quốc Viện Công nghệ Yeojoo
22HVSeo Hyun-Sook (1992-01-06)6 tháng 1, 1992 (20 tuổi)Hàn Quốc Goyang Daekyo Noonnoppi
32HVJang Sel-Gi (1994-05-31)31 tháng 5, 1994 (18 tuổi)Hàn Quốc Trung học Nữ sinh Gangil
42HVChoi So-Mi (1992-06-22)22 tháng 6, 1992 (20 tuổi)Hàn Quốc Viện Công nghệ Yeojoo
52HVKim Ji-Hye (1992-05-04)4 tháng 5, 1992 (20 tuổi)Hàn Quốc Đại học Nữ sinh Hanyang
62HVShin Dam-Yeong (1993-10-02)2 tháng 10, 1993 (18 tuổi)Hàn Quốc Cao đẳng Ulsan
73TVLee Young-Ju (c) (1992-04-22)22 tháng 4, 1992 (20 tuổi)Hàn Quốc Đại học Nữ sinh Hanyang
83TVLee Jung-Eun (1993-12-15)15 tháng 12, 1993 (18 tuổi)Hàn Quốc Đại học Nữ sinh Hanyang
94Moon Mi-Ra (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (20 tuổi)Hàn Quốc Hyundai Steel Red Angels
104Yeo Min-Ji (1993-04-27)27 tháng 4, 1993 (19 tuổi)Hàn Quốc Cao đẳng Ulsan
114Jeoun Eun-Ha (1993-01-28)28 tháng 1, 1993 (19 tuổi)Hàn Quốc Cao đẳng Tỉnh Gangwon
123TVChoe Yu-Ri (1994-09-16)16 tháng 9, 1994 (17 tuổi)Hàn Quốc Trung học Công nghệ thông tin Hyundai
133TVKim A-Reum (1993-08-07)7 tháng 8, 1993 (19 tuổi)Hàn Quốc Cao đẳng Ulsan
143TVLee So-Dam (1994-10-12)12 tháng 10, 1994 (17 tuổi)Hàn Quốc Trung học Công nghệ thông tin Hyundai
154Choi Yoo-Jung (1992-01-25)25 tháng 1, 1992 (20 tuổi)Hàn Quốc Suwon FMC
163TVKim Ji-Eun (1992-11-16)16 tháng 11, 1992 (19 tuổi)Hàn Quốc Cao đẳng Tỉnh Gangwon
172HVKim Hye-Yeong (1995-02-26)26 tháng 2, 1995 (17 tuổi)Hàn Quốc Trung học Công nghệ thông tin Hyundai
181TMShim Dan-Bi (1993-01-18)18 tháng 1, 1993 (19 tuổi)Hàn Quốc Cao đẳng Ulsan
192HVKim Du-Ri (1994-03-02)2 tháng 3, 1994 (18 tuổi)Hàn Quốc Trung học Công nghệ thông tin Hyundai
204Lee Geum-Min (1994-04-07)7 tháng 4, 1994 (18 tuổi)Hàn Quốc Trung học Công nghệ thông tin Hyundai
211TMMin Yu-Kyeong (1995-06-09)9 tháng 6, 1995 (17 tuổi)Hàn Quốc Gwangyang Girls' High School

Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Okon Edwin

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMIbubeleye Whyte (1992-01-09)9 tháng 1, 1992 (20 tuổi)Nigeria River Angels
22HVBlessing Edoho (1992-09-05)5 tháng 9, 1992 (19 tuổi)Nigeria Pelican Stars
32HVGloria Ofoegbu (c) (1992-01-03)3 tháng 1, 1992 (20 tuổi)Nigeria River Angels
42HVUgo Njoku (1994-11-27)27 tháng 11, 1994 (17 tuổi)Nigeria River Angels
53TVCecilia Nku (1992-10-26)26 tháng 10, 1992 (19 tuổi)Nigeria Bayelsa Queens
62HVJennifer Osawaru (1992-01-07)7 tháng 1, 1992 (20 tuổi)Nigeria River Angels
74Esther Sunday (1992-03-13)13 tháng 3, 1992 (20 tuổi)Nigeria Sunshine Queens
84Ebere Orji (1992-12-23)23 tháng 12, 1992 (19 tuổi)Nigeria River Angels
94Desire Oparanozie (1993-12-17)17 tháng 12, 1993 (18 tuổi)Nigeria Delta Queens
103TVNgozi Okobi (1993-12-14)14 tháng 12, 1993 (18 tuổi)Nigeria Delta Queens
114Winifred Eyebhoria (1994-02-14)14 tháng 2, 1994 (18 tuổi)Nigeria River Angels
121TMChioma Nwankwo (1992-11-09)9 tháng 11, 1992 (19 tuổi)Nigeria Pelican Stars
132HVFasilat Adeyemo (1994-12-22)22 tháng 12, 1994 (17 tuổi)Nigeria Confluence Queens
143TVAsisat Oshoala (1994-10-09)9 tháng 10, 1994 (17 tuổi)Nigeria FC Robo
152HVJosephine Chukwunonye (1992-03-19)19 tháng 3, 1992 (20 tuổi)Nigeria River Angels
163TVOsarenoma Igbinovia (1996-06-05)5 tháng 6, 1996 (16 tuổi)Nigeria Inneh Queens
174Francisca Ordega (1993-10-19)19 tháng 10, 1993 (18 tuổi)Nigeria River Angels
184Charity Adule (1993-11-07)7 tháng 11, 1993 (18 tuổi)Nigeria Bayelsa Queens
194Abosede Olukayode (1994-06-14)14 tháng 6, 1994 (18 tuổi)Nigeria Cerezo Angels
202HVChidinma Okoro (1992-08-15)15 tháng 8, 1992 (20 tuổi)Nigeria River Angels
211TMDamilola Akano (1993-12-30)30 tháng 12, 1993 (18 tuổi)Nigeria Sunshine Queens

Ý[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Corrado Corradini

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMChiara Valzolgher (1992-01-08)8 tháng 1, 1992 (20 tuổi)Ý Südtirol
22HVCecilia Salvai (1993-12-02)2 tháng 12, 1993 (18 tuổi)Ý Torino
32HVMichela Ledri (1992-05-12)12 tháng 5, 1992 (20 tuổi)Ý Bardolino
43TVMichela Franco (1992-01-27)27 tháng 1, 1992 (20 tuổi)Ý Torino
52HVFrancesca Vitale (1992-03-28)28 tháng 3, 1992 (20 tuổi)Ý Milan
62HVRoberta Filippozzi (1992-03-10)10 tháng 3, 1992 (20 tuổi)Ý Napoli
74Elisa Lecce (1993-02-03)3 tháng 2, 1993 (19 tuổi)Ý Napoli
83TVClaudia Mauri (1992-12-18)18 tháng 12, 1992 (19 tuổi)Ý Mozzanica
93TVLisa Alborghetti (1993-06-19)19 tháng 6, 1993 (19 tuổi)Ý Brescia
103TVMartina Rosucci (c) (1992-05-09)9 tháng 5, 1992 (20 tuổi)Ý Brescia
114Katia Coppola (1993-05-05)5 tháng 5, 1993 (19 tuổi)Ý Como 2000
121TMLaura Giuliani (1993-06-05)5 tháng 6, 1993 (19 tuổi)Ý Como 2000
132HVValentina Pedretti (1993-10-05)5 tháng 10, 1993 (18 tuổi)Ý Brescia
142HVElena Linari (1994-04-15)15 tháng 4, 1994 (18 tuổi)Ý Firenze
153TVFederica Di Criscio (1993-05-12)12 tháng 5, 1993 (19 tuổi)Ý Bardolino
162HVAna Carolina Cannone (1995-02-21)21 tháng 2, 1995 (17 tuổi)Ý Como 2000
174Sofia Luciani (1993-01-31)31 tháng 1, 1993 (19 tuổi)Ý Jesina
183TVCecilia Re (1994-03-28)28 tháng 3, 1994 (18 tuổi)Ý Fiammamonza 1970
194Luisa Pugnali (1994-03-20)20 tháng 3, 1994 (18 tuổi)Ý Grifo Perugia
203TVArianna Ferrati (1995-01-03)3 tháng 1, 1995 (17 tuổi)Ý Firenze
211TMValentina Casaroli (1993-07-09)9 tháng 7, 1993 (19 tuổi)Ý Roma

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

Argentina[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jose Carlos Borrello

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMLaurina Oliveros (c) (1993-09-10)10 tháng 9, 1993 (18 tuổi)Argentina UAI Urquiza
22HVAgustina Barroso (1993-05-20)20 tháng 5, 1993 (19 tuổi)Argentina UAI Urquiza
32HVNoelia Espíndola (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (20 tuổi)Argentina San Lorenzo
42HVYanina Hernández (1992-05-04)4 tháng 5, 1992 (20 tuổi)
53TVCamila Gómez Ares (1994-10-26)26 tháng 10, 1994 (17 tuổi)Argentina River Plate
62HVAdriana Sachs (1993-12-25)25 tháng 12, 1993 (18 tuổi)Argentina Huracán
74Betina Soriano (1994-03-01)1 tháng 3, 1994 (18 tuổi)Argentina Belgrano
83TVMicaela Sandoval (1992-01-27)27 tháng 1, 1992 (20 tuổi)Argentina Estudiantes
94Yael Oviedo (1992-05-22)22 tháng 5, 1992 (20 tuổi)Argentina Boca Juniors
103TVMariana Larroquette (1992-10-24)24 tháng 10, 1992 (19 tuổi)Argentina River Plate
113TVMaría Bonsegundo (1993-07-14)14 tháng 7, 1993 (19 tuổi)Argentina Huracán
121TMRomina Fontana (1992-11-30)30 tháng 11, 1992 (19 tuổi)
132HVDianela Rotela (1995-08-10)10 tháng 8, 1995 (17 tuổi)Argentina Belgrano
142HVConstanza Vázquez (1995-09-10)10 tháng 9, 1995 (16 tuổi)Argentina San Lorenzo
154Johanna Chamorro (1992-04-27)27 tháng 4, 1992 (20 tuổi)
163TVErika Cabrera (1997-07-18)18 tháng 7, 1997 (15 tuổi)Argentina Independiente
173TVGabriela Iribarne (1993-03-24)24 tháng 3, 1993 (19 tuổi)Hoa Kỳ Rice
184Aldana Benitez (1996-12-18)18 tháng 12, 1996 (15 tuổi)
193TVFlorencia Arce (1994-05-23)23 tháng 5, 1994 (18 tuổi)
203TVJimena Vera (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (20 tuổi)
211TMSabrina Pagliero (1994-01-21)21 tháng 1, 1994 (18 tuổi)

Canada[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Andrew Olivieri[1]

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMDayle Colpitts (1992-04-18)18 tháng 4, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ Virginia Tech
22HVJade Kovacevic (1994-03-04)4 tháng 3, 1994 (18 tuổi)Hoa Kỳ Louisiana State
32HVMélissa Roy (1993-10-02)2 tháng 10, 1993 (18 tuổi)Canada Collège François-Xavier-Garneau
42HVRachel Melhado (1992-09-24)24 tháng 9, 1992 (19 tuổi)Hoa Kỳ Louisville
53TVSarah Robbins (1992-07-30)30 tháng 7, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ Kansas
62HVShelina Zadorsky (c) (1992-10-24)24 tháng 10, 1992 (19 tuổi)Hoa Kỳ Michigan
73TVKylie Davis (1994-07-22)22 tháng 7, 1994 (18 tuổi)Hoa Kỳ Memphis
83TVDanica Wu (1992-08-13)13 tháng 8, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ Ohio State
94Christine Exeter (1992-09-03)3 tháng 9, 1992 (19 tuổi)Hoa Kỳ Louisville
104Christabel Oduro (1992-11-01)1 tháng 11, 1992 (19 tuổi)Hoa Kỳ Memphis
114Jenna Richardson (1992-07-06)6 tháng 7, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ Oregon State
122HVNicole Setterlund (1993-02-16)16 tháng 2, 1993 (19 tuổi)Hoa Kỳ Washington State
134Caroline Beaulne (1994-04-30)30 tháng 4, 1994 (18 tuổi)Hoa Kỳ Saint Mary's
143TVConstance de Chantal-Dumont (1992-03-11)11 tháng 3, 1992 (20 tuổi)Canada Université de Montréal
152HVVanessa Legault-Cordisco (1992-11-05)5 tháng 11, 1992 (19 tuổi)Hoa Kỳ Marquette
163TVJaclyn Sawicki (1992-11-14)14 tháng 11, 1992 (19 tuổi)Canada Victoria
174Nkem Ezurike (1992-03-19)19 tháng 3, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ Michigan
181TMSabrina D'Angelo (1993-05-11)11 tháng 5, 1993 (19 tuổi)Hoa Kỳ Nam Carolina
194Adriana Leon (1992-10-02)2 tháng 10, 1992 (19 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Florida
203TVCatherine Charron-Delage (1992-06-15)15 tháng 6, 1992 (20 tuổi)Canada Université de Montréal
211TMGeneviève Richard (1992-08-17)17 tháng 8, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Wisconsin–Madison

CHDCND Triều Tiên[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Sin Ui-gun

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMChoe Kyong-im (1993-07-15)15 tháng 7, 1993 (19 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Thành phố Bình Nhưỡng
22HVKim Nam-hui (1994-03-04)4 tháng 3, 1994 (18 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
33TVRi Yong-mi (1993-05-08)8 tháng 5, 1993 (19 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Amrokgang
42HVKim Un-ha (1993-03-23)23 tháng 3, 1993 (19 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
52HVYun Song-mi (1992-01-28)28 tháng 1, 1992 (20 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Thành phố Bình Nhưỡng
62HVRyu Un-jong (1992-04-20)20 tháng 4, 1992 (20 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Rimyongsu
73TVKim Un-ju (1992-06-06)6 tháng 6, 1992 (20 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
83TVJon Myong-hwa (1993-08-09)9 tháng 8, 1993 (19 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
92HVPak Kyong-mi (1993-04-08)8 tháng 4, 1993 (19 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
104Yun Hyon-hi (1992-09-09)9 tháng 9, 1992 (19 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
114Kim Un-hwa (1992-09-30)30 tháng 9, 1992 (19 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Wolmido
123TVKim Un-Hyang (1993-08-26)26 tháng 8, 1993 (18 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
133TVO Hui-sun (c) (1993-11-22)22 tháng 11, 1993 (18 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
142HVPong Son-hwa (1993-02-18)18 tháng 2, 1993 (19 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Thành phố Bình Nhưỡng
152HVRi Nam-sil (1994-02-13)13 tháng 2, 1994 (18 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
163TVRi Hyang-hui (1992-09-30)30 tháng 9, 1992 (19 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
174Kwon Song-hwa (1992-02-05)5 tháng 2, 1992 (20 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
181TMO Chang-ran (1992-09-05)5 tháng 9, 1992 (19 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Mangyongbong
193TVYu Jong-im (1993-12-06)6 tháng 12, 1993 (18 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Amrokgang
203TVKim Su-gyong (1995-01-04)4 tháng 1, 1995 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
211TMKim Chol-ok (1994-10-15)15 tháng 10, 1994 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4

Na Uy[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jarl Torske

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMNora Gjøen (1992-02-20)20 tháng 2, 1992 (20 tuổi)Na Uy Sandviken
22HVAnja Sønstevold (1992-06-21)21 tháng 6, 1992 (20 tuổi)Na Uy Kolbotn
32HVIngrid Søndenå (1993-12-20)20 tháng 12, 1993 (18 tuổi)Na Uy Røa
42HVIda Aardalen (1993-07-27)27 tháng 7, 1993 (19 tuổi)Na Uy Sarpsborg 08
52HVAnette Tengesdal (1992-04-28)28 tháng 4, 1992 (20 tuổi)Na Uy Klepp
63TVMaria Thorisdottir (1993-06-05)5 tháng 6, 1993 (19 tuổi)Na Uy Klepp
73TVAndrine Hegerberg (1993-06-06)6 tháng 6, 1993 (19 tuổi)Na Uy Stabæk
83TVCaroline Hansen (1995-02-18)18 tháng 2, 1995 (17 tuổi)Na Uy Stabæk
94Ada Hegerberg (1995-07-10)10 tháng 7, 1995 (17 tuổi)Na Uy Stabæk
104Melissa Bjånesøy (1992-04-18)18 tháng 4, 1992 (20 tuổi)Na Uy Sandviken
114Kristine Wigdahl Hegland (c) (1992-08-08)8 tháng 8, 1992 (20 tuổi)Na Uy Arna-Bjørnar
121TMAne Fimreite (1993-07-07)7 tháng 7, 1993 (19 tuổi)Na Uy Arna-Bjørnar
132HVIngrid Bakke (1994-09-03)3 tháng 9, 1994 (17 tuổi)Na Uy Stabæk
142HVMaren Knudsen (1993-07-24)24 tháng 7, 1993 (19 tuổi)Na Uy Sandviken
152HVIna Skaug (1992-04-02)2 tháng 4, 1992 (20 tuổi)Na Uy Stabæk
163TVCathrine Dekkerhus (1992-09-17)17 tháng 9, 1992 (19 tuổi)Na Uy Stabæk Fotball
173TVGuro Reiten (1994-07-26)26 tháng 7, 1994 (18 tuổi)Na Uy Kattem
182HVStine Reinås (1994-07-15)15 tháng 7, 1994 (18 tuổi)Na Uy Kattem
184Andrea Thun (1994-06-27)27 tháng 6, 1994 (18 tuổi)Na Uy Sarpsborg 08
204Emilie Haavi (1992-06-16)16 tháng 6, 1992 (20 tuổi)Na Uy Røa
211TMHilde Olsen (1992-03-02)2 tháng 3, 1992 (20 tuổi)Na Uy Klepp

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Maren Meinert

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMLaura Benkarth (1992-10-14)14 tháng 10, 1992 (19 tuổi)Đức SC Freiburg
22HVLeonie Maier (1992-09-29)29 tháng 9, 1992 (19 tuổi)Đức SC 07 Bad Neuenahr
32HVCarolin Simon (1992-11-24)24 tháng 11, 1992 (19 tuổi)Đức VfL Wolfsburg
42HVJennifer Cramer (1993-02-24)24 tháng 2, 1993 (19 tuổi)Đức 1. FFC Turbine Potsdam
52HVLuisa Wensing (1993-02-08)8 tháng 2, 1993 (19 tuổi)Đức VfL Wolfsburg
63TVKathrin Hendrich (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (20 tuổi)Đức Bayer 04 Leverkusen
73TVAnnabel Jäger (1994-01-06)6 tháng 1, 1994 (18 tuổi)Đức VfL Wolfsburg
83TVMelanie Leupolz (1994-04-14)14 tháng 4, 1994 (18 tuổi)Đức SC Freiburg
94Nicole Rolser (1992-02-07)7 tháng 2, 1992 (20 tuổi)Đức SC 07 Bad Neuenahr
104Ramona Petzelberger (c) (1992-11-13)13 tháng 11, 1992 (19 tuổi)Đức Bayer 04 Leverkusen
114Lena Lotzen (1993-09-11)11 tháng 9, 1993 (18 tuổi)Đức FC Bayern München
121TMMeike Kämper (1994-04-23)23 tháng 4, 1994 (18 tuổi)Đức FCR 2001 Duisburg
132HVSophie Howard (1993-09-17)17 tháng 9, 1993 (18 tuổi)Hoa Kỳ Central Florida
144Dzsenifer Marozsán (1992-04-18)18 tháng 4, 1992 (20 tuổi)Đức 1. FFC Frankfurt
153TVKaroline Heinze (1993-10-15)15 tháng 10, 1993 (18 tuổi)Đức FF USV Jena
163TVAnja Hegenauer (1992-12-09)9 tháng 12, 1992 (19 tuổi)Đức SC Freiburg
172HVKatharina Leiding (1994-03-17)17 tháng 3, 1994 (18 tuổi)Đức SG Essen-Schönebeck
183TVSilvana Chojnowski (1994-04-17)17 tháng 4, 1994 (18 tuổi)Đức 1. FFC Frankfurt
193TVMarie Pyko (1993-08-08)8 tháng 8, 1993 (19 tuổi)Đức SC 07 Bad Neuenahr
203TVLina Magull (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (18 tuổi)Đức VfL Wolfsburg
211TMAnke Preuß (1992-09-22)22 tháng 9, 1992 (19 tuổi)Đức TSG 1899 Hoffenheim

Ghana[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Robert Sackey

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMPatricia Mantey (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (19 tuổi)Ghana Mawuena Ladies
22HVRebecca Asante (1994-10-16)16 tháng 10, 1994 (17 tuổi)Ghana Vodafone Ladies
32HVGrace Adams (1995-11-02)2 tháng 11, 1995 (16 tuổi)Ghana Ghana Post Ladies
42HVCynthia Yiadom (1994-12-25)25 tháng 12, 1994 (17 tuổi)Ghana Fabulous Ladies
52HVRosemary Ampem (1992-08-27)27 tháng 8, 1992 (19 tuổi)Ghana Ash Town Ladies
63TVMercy Myles (c) (1992-05-02)2 tháng 5, 1992 (20 tuổi)Ghana Nungua Ladies
72HVLinda Addai (1995-12-12)12 tháng 12, 1995 (16 tuổi)Ghana Soccer Intellectual Ladies
83TVElizabeth Addo (1993-09-01)1 tháng 9, 1993 (18 tuổi)Ghana Athleta Ladies
94Alice Danso (1994-12-25)25 tháng 12, 1994 (17 tuổi)Ghana Ghatel Ladies Accra
103TVPriscilla Saahene (1992-07-24)24 tháng 7, 1992 (20 tuổi)Ghana Ash Town Ladies
113TVDeborah Afriyie (1992-01-03)3 tháng 1, 1992 (20 tuổi)Ghana Oforikrom Ladies
122HVJanet Egyir (1992-05-07)7 tháng 5, 1992 (20 tuổi)Ghana Hasaacas Ladies
133TVJennifer Cudjoe (1994-03-07)7 tháng 3, 1994 (18 tuổi)Ghana Hasaacas Ladies
142HVFaustina Ampah (1996-11-30)30 tháng 11, 1996 (15 tuổi)Ghana Ash Town Ladies
153TVMary Essiful (1993-06-22)22 tháng 6, 1993 (19 tuổi)Ghana Soccer Intellectual Ladies
161TMNana Asantewaa (1993-12-28)28 tháng 12, 1993 (18 tuổi)Ghana Faith Ladies
174Veronica Appiah (1997-06-28)28 tháng 6, 1997 (15 tuổi)Ghana Ash Town Ladies
183TVBeatrice Sesu (1995-11-27)27 tháng 11, 1995 (16 tuổi)Ghana Ghana Post Ladies
194Candice Osei-Agyemang (1992-09-14)14 tháng 9, 1992 (19 tuổi)Hoa Kỳ Northwest Nationals
204Florence Dadson (1992-04-23)23 tháng 4, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ RMU Eagles
211TMMargaret Otoo (1993-09-01)1 tháng 9, 1993 (18 tuổi)Ghana Ghatel Ladies Accra

Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Steve Swanson

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMBryane Heaberlin (1993-11-02)2 tháng 11, 1993 (18 tuổi)Hoa Kỳ Bắc Carolina
22HVMollie Pathman (1992-07-01)1 tháng 7, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ Duke
32HVCari Roccaro (1994-07-18)18 tháng 7, 1994 (18 tuổi)Hoa Kỳ Albertson Fury
42HVCrystal Dunn (1992-07-03)3 tháng 7, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ Bắc Carolina
54Maya Hayes (1992-03-26)26 tháng 3, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ Penn State
63TVMorgan Brian (1993-02-26)26 tháng 2, 1993 (19 tuổi)Hoa Kỳ Virginia
74Kealia Ohai (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ Bắc Carolina
82HVJulie Johnston (c) (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ Santa Clara
94Chioma Ubogagu (1992-09-10)10 tháng 9, 1992 (19 tuổi)Hoa Kỳ Stanford
103TVVanessa DiBernardo (1992-05-15)15 tháng 5, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ Illinois
114Becca Wann (1992-08-16)16 tháng 8, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ Richmond
124Katie Stengel (1992-02-29)29 tháng 2, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ Wake Forest
133TVSamantha Mewis (1992-10-09)9 tháng 10, 1992 (19 tuổi)Hoa Kỳ UCLA
143TVMandy Laddish (1992-05-13)13 tháng 5, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ Notre Dame
152HVKassey Kallman (1992-05-06)6 tháng 5, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ Florida State
163TVSarah Killion (1992-07-27)27 tháng 7, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ UCLA
173TVTaylor Schram (1992-06-14)14 tháng 6, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ Penn State
181TMAbby Smith (1993-10-04)4 tháng 10, 1993 (18 tuổi)Hoa Kỳ Dallas Texans Soccer Club
192HVStephanie Amack (1994-12-23)23 tháng 12, 1994 (17 tuổi)Hoa Kỳ Mustang Blast
204Kelly Cobb (1992-08-26)26 tháng 8, 1992 (19 tuổi)Hoa Kỳ Duke
211TMJami Kranich (1992-05-27)27 tháng 5, 1992 (20 tuổi)Hoa Kỳ Villanova

Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ân Thiết Sinh

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMThẩm Lệ (1992-07-28)28 tháng 7, 1992 (20 tuổi)Trung Quốc Thượng Hải
22HVNgô Hải Yến (1993-02-26)26 tháng 2, 1993 (19 tuổi)Trung Quốc Triết Giang Hàng Châu
32HVVương Doanh Doanh (1992-09-15)15 tháng 9, 1992 (19 tuổi)Trung Quốc Thượng Hải
42HVLa Quế Bình (1993-04-20)20 tháng 4, 1993 (19 tuổi)Trung Quốc Quảng Đông Hải Ấn
52HVLưu Sam Sam (1992-03-16)16 tháng 3, 1992 (20 tuổi)Trung Quốc Hà Bắc Thể Thái
62HVHoàng Y Nỉ (1993-01-20)20 tháng 1, 1993 (19 tuổi)Trung Quốc Thượng Hải
73TVTrương Hinh (1992-05-23)23 tháng 5, 1992 (20 tuổi)Trung Quốc Thượng Hải
84Trương Cật Lệ (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (19 tuổi)Trung Quốc Thượng Hải
94Lý Oánh (1993-01-07)7 tháng 1, 1993 (19 tuổi)Trung Quốc Triết Giang Hàng Châu
103TVTống Tư Tranh (c) (1992-01-17)17 tháng 1, 1992 (20 tuổi)Trung Quốc Giang Tô Hoa Thái
114Diêu Song Yến (1992-08-13)13 tháng 8, 1992 (20 tuổi)Trung Quốc Giang Tô Hoa Thái
121TMThái Văn Phi (1993-08-18)18 tháng 8, 1993 (19 tuổi)Trung Quốc Bát Nhất Tương Đàm
133TVHàn Giai Viên (1993-09-08)8 tháng 9, 1993 (18 tuổi)Trung Quốc Bát Nhất Tương Đàm
142HVSu Xin (1993-02-18)18 tháng 2, 1993 (19 tuổi)Trung Quốc Bắc Kinh Bát Hỷ
153TVVương Đình Đình (1992-02-18)18 tháng 2, 1992 (20 tuổi)Trung Quốc Sơn Đông Hoàng Minh
163TVTriệu Hâm Địch (1995-01-08)8 tháng 1, 1995 (17 tuổi)Trung Quốc Đại Liên Thực Đức
172HVLâm Vũ Bình (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (20 tuổi)Trung Quốc Bát Nhất Tương Đàm
183TVVương Sương (1995-01-23)23 tháng 1, 1995 (17 tuổi)Trung Quốc Đại học Vũ Hán
193TVMu Yunrui (1992-06-08)8 tháng 6, 1992 (20 tuổi)Trung Quốc Thiên Tân Hối Sâm
204Thẩm Lê Lê (1992-07-13)13 tháng 7, 1992 (20 tuổi)Trung Quốc Hà Bắc Thể Thái
211TMHạ Đình Đình (1993-11-04)4 tháng 11, 1993 (18 tuổi)Trung Quốc Bắc Kinh Bát Hỷ

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2016.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_c%E1%BA%A7u_th%E1%BB%A7_tham_d%E1%BB%B1_Gi%E1%BA%A3i_v%C3%B4_%C4%91%E1%BB%8Bch_b%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1_n%E1%BB%AF_U-20_th%E1%BA%BF_gi%E1%BB%9Bi_2012