Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1978
Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1978 tổ chức ở Bangkok, Thái Lan từ 9 tháng 12 đến 20 tháng 12 năm 1978.
Vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iraq | 5 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | +3 |
Trung Quốc | 4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | +2 |
Ả Rập Xê Út | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | −1 |
Qatar | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | −4 |
Iraq | 2 – 0 | Trung Quốc |
---|---|---|
Ả Rập Xê Út | 2 – 2 | Qatar |
---|---|---|
Ả Rập Xê Út | 1 – 1 | Iraq |
---|---|---|
Qatar | 0 – 3 | Trung Quốc |
---|---|---|
Trung Quốc | 1 – 0 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDCND Triều Tiên | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | +6 |
Thái Lan | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | −2 |
Miến Điện | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | −4 |
CHDCND Triều Tiên | 3 – 0 | Thái Lan |
---|---|---|
Miến Điện | 0 – 3 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Malaysia | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | +2 |
Ấn Độ | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | +2 |
Bangladesh | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | −4 |
Ấn Độ | 3 – 0 | Bangladesh |
---|---|---|
Bangladesh | 0 – 1 | Malaysia |
---|---|---|
Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 6 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | +8 |
Kuwait | 4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | +3 |
Nhật Bản | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 |
Bahrain | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | −11 |
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng 1[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDCND Triều Tiên | 5 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | +3 |
Iraq | 4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 1 | +5 |
Kuwait | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | +2 |
Ấn Độ | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | −10 |
Iraq | 0 – 1 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
CHDCND Triều Tiên | 2 – 2 | Kuwait |
---|---|---|
CHDCND Triều Tiên | 3 – 1 | Ấn Độ |
---|---|---|
Bảng 2[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 6 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | +4 |
Trung Quốc | 4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 3 | +8 |
Thái Lan | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | −4 |
Malaysia | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | −8 |
Trung Quốc | 0 – 1 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Malaysia | 1 – 7 | Trung Quốc |
---|---|---|
Trung Quốc | 4 – 1 | Thái Lan |
---|---|---|
Tranh huy chương đồng[sửa | sửa mã nguồn]
Iraq | 0 – 1 | Trung Quốc |
---|---|---|
Tranh huy chương vàng[sửa | sửa mã nguồn]
CHDCND Triều Tiên | 0 – 0 (h.p.) | Hàn Quốc |
---|---|---|
Chia sẻ |
Huy chương vàng[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1_t%E1%BA%A1i_%C4%90%E1%BA%A1i_h%E1%BB%99i_Th%E1%BB%83_thao_ch%C3%A2u_%C3%81_1978