9000 (số)
9000 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 9000 chín ngàn | |||
Số thứ tự | thứ chín ngàn | |||
Bình phương | 81000000 (số) | |||
Lập phương | 729000000000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 23 × 32 × 53 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 100011001010002 | |||
Tam phân | 1101001003 | |||
Tứ phân | 20302204 | |||
Ngũ phân | 2420005 | |||
Lục phân | 1054006 | |||
Bát phân | 214508 | |||
Thập nhị phân | 526012 | |||
Thập lục phân | 232816 | |||
Nhị thập phân | 12A020 | |||
Cơ số 36 | 6Y036 | |||
Lục thập phân | 2U060 | |||
Số La Mã | IX | |||
| ||||
Số tròn nghìn | ||||
|
9000 (chín nghìn, hay chín ngàn) là một số tự nhiên ngay sau 8999 và ngay trước 9001.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/9000_(s%E1%BB%91)