2 (số)
2 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 2 hai | |||
Số thứ tự | thứ hai | |||
Bình phương | 4 (số) | |||
Lập phương | 8 (số) | |||
Tính chất | ||||
Hệ đếm | nhị phân | |||
Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
Chia hết cho | 1, 2 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 102 | |||
Tam phân | 23 | |||
Tứ phân | 24 | |||
Ngũ phân | 25 | |||
Lục phân | 26 | |||
Bát phân | 28 | |||
Thập nhị phân | 212 | |||
Thập lục phân | 216 | |||
Nhị thập phân | 220 | |||
Cơ số 36 | 236 | |||
Lục thập phân | 260 | |||
Số La Mã | II | |||
| ||||
Lũy thừa của 2 | ||||
|
2 (hai) là một số, số từ và chữ số. Đó là số tự nhiên đứng sau số 1 và trước số 3. Số 2 còn là số nguyên tố chẵn duy nhất. Bởi vì nó là cơ sở của tính hai mặt, nó có ý nghĩa tôn giáo và tâm linh trong nhiều nền văn hóa.
Danh sách các tính toán cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
Phép nhân | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 × x | 2 | 4 | 6 | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 | 18 | 20 | 22 | 24 |
Phép nhân | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
2 × x | 26 | 28 | 30 | 32 | 34 | 36 | 38 | 40 | 42 | 44 | 46 | 48 |
Phép nhân | 25 | 50 | 100 | |||||||||
2 × x | 50 | 100 | 200 |
Phép chia | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 ÷ x | 2 | 1 | 0.6 | 0.5 | 0.4 | 0.3 | 0.285714 | 0.25 |
x ÷ 2 | 0.5 | 1.5 | 2 | 2.5 | 3 | 3.5 | 4 | |
Phép chia | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | ||
2 ÷ x | 0.2 | 0.2 | 0.18 | 0.153846 | 0.153846 | 0.142857 | ||
x ÷ 2 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | ||
Phép chia | 15 | 16 | 17 | |||||
2 ÷ x | 0.13 | 0.125 | 0.1176470588235294 | |||||
x ÷ 2 | 7.5 | 8 | 8.5 | |||||
Phép chia | 18 | 19 | 20 | |||||
2 ÷ x | 0.1 | 0.105263157894736842 | 0.1 | |||||
x ÷ 2 | 9 | 9.5 | 10 |
Luỹ thừa | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2x | 2 | 4 | 8 | 16 | 32 | 64 | 128 | 256 | 512 | 1024 |
x2 | 1 | 9 | 25 | 36 | 49 | 64 | 81 | 100 | ||
Luỹ thừa | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
2x | 2048 | 4096 | 8192 | 16384 | 32768 | 65536 | 131072 | 262144 | 524288 | 1048576 |
x2 | 121 | 144 | 169 | 196 | 225 | 256 | 289 | 324 | 361 | 400 |
Trong toán học[sửa | sửa mã nguồn]
- Diện tích của một hình vuông có độ dài của cạnh là a: S = a2
- Bình phương của một số: a2 = a × a
- Căn bậc hai của một số: √a = a1⁄2 = a0,5
- Một số nhân với 2: a × 2 = a + a
- Căn bậc hai của 2 là 1,414213562…
- Tổng của hai số hai bằng tích của hai số hai bằng bình phương của hai: 2 + 2 = 2 × 2 = 22
Trong hóa học[sửa | sửa mã nguồn]
- 2 là số hiệu nguyên tử của nguyên tố Heli (He).
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 2 (số). |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/2_(s%E1%BB%91)