210 (số)
210 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 210 hai trăm lẻ mười | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm lẻ mười | |||
Bình phương | 44100 (số) | |||
Lập phương | 9261000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 3 x 5 x 7 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 5, 6, 7, 10, 14, 15, 21, 30, 35, 105, 210 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 110100102 | |||
Tam phân | 212103 | |||
Tứ phân | 31024 | |||
Ngũ phân | 13205 | |||
Lục phân | 5506 | |||
Bát phân | 3228 | |||
Thập nhị phân | 15612 | |||
Thập lục phân | D216 | |||
Nhị thập phân | AA20 | |||
Cơ số 36 | 5U36 | |||
Lục thập phân | 3U60 | |||
Số La Mã | CCX | |||
|
210 (hai trăm mười) là một số tự nhiên ngay sau 209 và ngay trước 211.
Trong toán học[sửa | sửa mã nguồn]
- 210 là tích của 4 số nguyên tố đầu tiên (tức là hợp số nhỏ nhất bằng tích của 4 số nguyên tố).
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 210 (số). |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/210_(s%E1%BB%91)