70 (số)
70 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 70 bảy mươi | |||
Số thứ tự | thứ bảy mươi | |||
Bình phương | 4900 (số) | |||
Lập phương | 343000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 × 5 × 7 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 5, 7, 10, 14, 35, 70 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 10001102 | |||
Tam phân | 21213 | |||
Tứ phân | 10124 | |||
Ngũ phân | 2405 | |||
Lục phân | 1546 | |||
Bát phân | 1068 | |||
Thập nhị phân | 5A12 | |||
Thập lục phân | 4616 | |||
Nhị thập phân | 3A20 | |||
Cơ số 36 | 1Y36 | |||
Lục thập phân | 1A60 | |||
Số La Mã | LXX | |||
| ||||
Số tròn chục | ||||
|
70 (bảy mươi) là một số tự nhiên ngay sau 69 và ngay trước 71.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 70 (số). |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 70 (số). |
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/70_(s%E1%BB%91)