Swiss Indoors 2022 - Đôi
Swiss Indoors 2022 - Đôi | |
---|---|
Swiss Indoors 2022 | |
Vô địch | Ivan Dodig Austin Krajicek |
Á quân | Nicolas Mahut Édouard Roger-Vasselin |
Tỷ số chung cuộc | 6–4, 7–6(7–5) |
Ivan Dodig và Austin Krajicek là nhà vô địch, đánh bại Nicolas Mahut và Édouard Roger-Vasselin trong trận chung kết, 6–4, 7–6(7–5).
Jean-Julien Rojer và Horia Tecău là đương kim vô địch,[1] nhưng Tecău giải nghệ quần vợt vào tháng 11 năm 2021. Rojer đánh cặp với Marcelo Arévalo, nhưng thua ở vòng tứ kết trước Dodig và Krajicek.
Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]
- Marcelo Arévalo / Jean-Julien Rojer (Tứ kết)
- Tim Pütz / Michael Venus (Vòng 1)
- Marcel Granollers / Horacio Zeballos (Vòng 1)
- Lloyd Glasspool / Harri Heliövaara (Vòng 1)
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Từ viết tắt[sửa mã nguồn]
|
|
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng 1 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | M Arévalo J-J Rojer | 5 | 6 | [10] | |||||||||||||||||||||||
L Musetti A Ramos Viñolas | 7 | 2 | [6] | 1 | M Arévalo J-J Rojer | 4 | 3 | ||||||||||||||||||||
I Dodig A Krajicek | 6 | 6 | I Dodig A Krajicek | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
M Ebden J Murray | 4 | 4 | I Dodig A Krajicek | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
4 | L Glasspool H Heliövaara | 5 | 6 | [3] | Q | A Golubev A Nedovyesov | 3 | 4 | |||||||||||||||||||
Q | A Golubev A Nedovyesov | 7 | 4 | [10] | Q | A Golubev A Nedovyesov | 7 | 6 | |||||||||||||||||||
S Bolelli F Fognini | 7 | 65 | [6] | R Matos D Vega Hernández | 5 | 3 | |||||||||||||||||||||
R Matos D Vega Hernández | 5 | 77 | [10] | I Dodig A Krajicek | 6 | 77 | |||||||||||||||||||||
LL | N Lammons J Withrow | 5 | 77 | [6] | N Mahut É Roger-Vasselin | 4 | 65 | ||||||||||||||||||||
N Mahut É Roger-Vasselin | 7 | 65 | [10] | N Mahut É Roger-Vasselin | 2 | 6 | [10] | ||||||||||||||||||||
WC | J Kym L Riedi | 5 | 6 | [11] | WC | J Kym L Riedi | 6 | 4 | [3] | ||||||||||||||||||
3 | M Granollers H Zeballos | 7 | 3 | [9] | N Mahut É Roger-Vasselin | 64 | 6 | [10] | |||||||||||||||||||
M Cressy B van de Zandschulp | 64 | 712 | [12] | M Cressy B van de Zandschulp | 77 | 4 | [6] | ||||||||||||||||||||
WC | M-A Hüsler D Stricker | 77 | 610 | [10] | M Cressy B van de Zandschulp | 2 | 7 | [11] | |||||||||||||||||||
H Nys J Zieliński | 7 | 7 | H Nys J Zieliński | 6 | 5 | [9] | |||||||||||||||||||||
2 | T Pütz M Venus | 5 | 5 |
Vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]
Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]
- Nathaniel Lammons / Jackson Withrow (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
- Andrey Golubev / Aleksandr Nedovyesov (Vượt qua vòng loại)
Vượt qua vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]
Thua cuộc may mắn[sửa | sửa mã nguồn]
Kết quả vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
1 | Nathaniel Lammons Jackson Withrow | 7 | 5 | [12] | |||||||||
Alt | Fabian Fallert Hendrik Jebens | 5 | 7 | [10] | |||||||||
1 | Nathaniel Lammons Jackson Withrow | 3 | 6 | [3] | |||||||||
2 | Andrey Golubev Aleksandr Nedovyesov | 6 | 3 | [10] | |||||||||
Diego Hidalgo Cristian Rodríguez | 4 | 6 | [9] | ||||||||||
2 | Andrey Golubev Aleksandr Nedovyesov | 6 | 3 | [11] |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Swiss_Indoors_2022_-_%C4%90%C3%B4i