Generali Open Kitzbühel 2022 - Đôi
Generali Open Kitzbühel 2022 - Đôi | |
---|---|
Generali Open Kitzbühel 2022 | |
Vô địch | Pedro Martínez Lorenzo Sonego |
Á quân | Tim Pütz Michael Venus |
Tỷ số chung cuộc | 5–7, 6–4, [10–8] |
Pedro Martínez và Lorenzo Sonego là nhà vô địch, đánh bại Tim Pütz và Michael Venus trong trận chung kết, 5–7, 6–4, [10–8].
Alexander Erler và Lucas Miedler là đương kim vô địch,[1] nhưng thua ở vòng 1 trước Tallon Griekspoor và Bart Stevens.
Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]
- Tim Pütz / Michael Venus (Chung kết)
- Rohan Bopanna / Matwé Middelkoop (Rút lui)
- Kevin Krawietz / Andreas Mies (Bán kết)
- Sander Gillé / Joran Vliegen (Vòng 1)
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Từ viết tắt[sửa mã nguồn]
|
|
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng 1 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | T Pütz M Venus | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
WC | L Neumayer S Ofner | 2 | 3 | 1 | T Pütz M Venus | w/o | |||||||||||||||||||||
T Griekspoor B Stevens | 6 | 1 | [10] | T Griekspoor B Stevens | |||||||||||||||||||||||
A Erler L Miedler | 3 | 6 | [4] | 1 | T Pütz M Venus | 78 | 77 | ||||||||||||||||||||
3 | K Krawietz A Mies | 6 | 6 | 3 | K Krawietz A Mies | 66 | 60 | ||||||||||||||||||||
A Ramos Viñolas C Taberner | 3 | 3 | 3 | K Krawietz A Mies | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
H Nys J Zieliński | 6 | 79 | H Nys J Zieliński | 4 | 1 | ||||||||||||||||||||||
A Nedovyesov A-u-H Qureshi | 4 | 67 | 1 | T Pütz M Venus | 7 | 4 | [8] | ||||||||||||||||||||
N Ćaćić T Huey | 63 | 65 | P Martínez L Sonego | 5 | 6 | [10] | |||||||||||||||||||||
P Martínez L Sonego | 77 | 77 | P Martínez L Sonego | 4 | 6 | [10] | |||||||||||||||||||||
WC | N Oberleitner J Rodionov | 6 | 3 | [11] | WC | N Oberleitner J Rodionov | 6 | 4 | [8] | ||||||||||||||||||
4 | S Gillé J Vliegen | 4 | 6 | [9] | P Martínez L Sonego | 711 | 77 | ||||||||||||||||||||
S Doumbia F Reboul | 1 | 78 | [10] | R Haase P Oswald | 69 | 62 | |||||||||||||||||||||
F Martin J O'Mara | 6 | 66 | [6] | S Doumbia F Reboul | 4 | 3 | |||||||||||||||||||||
R Haase P Oswald | 6 | 6 | R Haase P Oswald | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
Alt | J Erlich J Sousa | 4 | 4 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Erler/Miedler Capture Kitzbühel Title”. www.atptour.com.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Generali_Open_Kitzb%C3%BChel_2022_-_%C4%90%C3%B4i