Wiki - KEONHACAI COPA

Giải vô địch bóng đá châu Âu 1960 (Danh sách cầu thủ tham dự giải)

Đây là các đội hình tham dự Cúp bóng đá châu Âu 1960 ở Pháp, diễn ra từ ngày 6 đến ngày 10 tháng 7 năm 1960.

Tiệp Khắc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Rudolf Vytlačil

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMJustín Javorek (1932-08-23)23 tháng 8, 1932 (27 tuổi)0Tiệp Khắc ČH Bratislava
1TMViliam Schrojf (1931-08-02)2 tháng 8, 1931 (28 tuổi)9Tiệp Khắc ŠK Slovan Bratislava
2HVLadislav Novák (đội trưởng) (1931-12-05)5 tháng 12, 1931 (28 tuổi)48Tiệp Khắc Dukla Prague
2HVJán Popluhár (1935-08-12)12 tháng 8, 1935 (24 tuổi)14Tiệp Khắc ŠK Slovan Bratislava
2HVFrantišek Šafránek (1931-01-02)2 tháng 1, 1931 (29 tuổi)15Tiệp Khắc Dukla Prague
2HVJiří Tichý (1933-12-06)6 tháng 12, 1933 (26 tuổi)7Tiệp Khắc ČH Bratislava
3TVTitus Buberník (1933-10-12)12 tháng 10, 1933 (26 tuổi)10Tiệp Khắc ČH Bratislava
3TVJosef Masopust (1931-02-09)9 tháng 2, 1931 (29 tuổi)30Tiệp Khắc Dukla Prague
3TVAnton Moravčík (1931-06-03)3 tháng 6, 1931 (29 tuổi)24Tiệp Khắc ŠK Slovan Bratislava
3TVSvatopluk Pluskal (1930-10-28)28 tháng 10, 1930 (29 tuổi)28Tiệp Khắc Dukla Prague
4Vlastimil Bubník (1931-03-18)18 tháng 3, 1931 (29 tuổi)7Tiệp Khắc Brno
4Milan Dolinský (1935-07-14)14 tháng 7, 1935 (24 tuổi)6Tiệp Khắc ČH Bratislava
4Andrej Kvašňák (1936-05-19)19 tháng 5, 1936 (24 tuổi)1Tiệp Khắc Spartak Praha Sokolovo
4Pavol Molnár (1936-02-13)13 tháng 2, 1936 (24 tuổi)19Tiệp Khắc ČH Bratislava
4Ladislav Pavlovič (1926-04-08)8 tháng 4, 1926 (34 tuổi)11Tiệp Khắc Tatran Prešov
4Josef Vacenovský (1937-07-09)9 tháng 7, 1937 (22 tuổi)0Tiệp Khắc Dukla Prague
4Josef Vojta (1935-04-19)19 tháng 4, 1935 (25 tuổi)2Tiệp Khắc Spartak Praha Sokolovo

Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Albert Batteux

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMGeorges Lamia (1933-03-14)14 tháng 3, 1933 (27 tuổi)5Pháp Nice
1TMJean Taillandier (1938-01-22)22 tháng 1, 1938 (22 tuổi)0Pháp Racing Paris
2HVAndré Chorda (1938-02-20)20 tháng 2, 1938 (22 tuổi)1Pháp Nice
2HVRobert Herbin (1939-03-30)30 tháng 3, 1939 (21 tuổi)0Pháp Saint-Étienne
2HVRobert Jonquet (đội trưởng) (1925-05-03)3 tháng 5, 1925 (35 tuổi)57Pháp Reims
2HVBruno Rodzik (1935-05-29)29 tháng 5, 1935 (25 tuổi)1Pháp Reims
2HVRobert Siatka (1934-06-20)20 tháng 6, 1934 (26 tuổi)0Pháp Reims
2HVJean Wendling (1934-04-29)29 tháng 4, 1934 (26 tuổi)6Pháp Reims
3TVRené Ferrier (1936-12-07)7 tháng 12, 1936 (23 tuổi)7Pháp Saint-Étienne
3TVJean-Jacques Marcel (1931-06-13)13 tháng 6, 1931 (29 tuổi)35Pháp Racing Paris
3TVLucien Muller (1934-09-03)3 tháng 9, 1934 (25 tuổi)7Pháp Reims
4Yvon Douis (1935-05-16)16 tháng 5, 1935 (25 tuổi)9Pháp Le Havre
4François Heutte (1938-02-21)21 tháng 2, 1938 (22 tuổi)4Pháp Racing Paris
4Paul Sauvage (1939-03-17)17 tháng 3, 1939 (21 tuổi)0Pháp Reims
4Michel Stievenard (1937-09-21)21 tháng 9, 1937 (22 tuổi)0Pháp Lens
4Jean Vincent (1930-11-29)29 tháng 11, 1930 (29 tuổi)39Pháp Reims
4Maryan Wisnieski (1937-02-01)1 tháng 2, 1937 (23 tuổi)18Pháp Lens

Liên Xô[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Gavriil Kachalin

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMVladimir Maslachenko (1936-03-05)5 tháng 3, 1936 (24 tuổi)1Liên Xô Lokomotiv Moscow
1TMLev Yashin (1929-10-22)22 tháng 10, 1929 (30 tuổi)30Liên Xô Dynamo Moscow
2HVGivi Chokheli (1937-06-27)27 tháng 6, 1937 (23 tuổi)0Liên Xô Dinamo Tbilisi
2HVVladimir Kesarev (1930-02-26)26 tháng 2, 1930 (30 tuổi)13Liên Xô Dynamo Moscow
2HVAnatoly Krutikov (1933-09-21)21 tháng 9, 1933 (26 tuổi)2Liên Xô Spartak Moskva
2HVAnatoli Maslyonkin (1930-06-29)29 tháng 6, 1930 (30 tuổi)15Liên Xô Spartak Moskva
2HVViktor Tsaryov (1931-06-02)2 tháng 6, 1931 (29 tuổi)11Liên Xô Dynamo Moscow
3TVIgor Netto (đội trưởng) (1930-01-09)9 tháng 1, 1930 (30 tuổi)35Liên Xô Spartak Moskva
3TVYuriy Voynov (1931-11-29)29 tháng 11, 1931 (28 tuổi)20Liên Xô Dynamo Kyiv
4German Apukhtin (1936-06-12)12 tháng 6, 1936 (24 tuổi)3Liên Xô CSKA Moscow
4Valentin Bubukin (1933-04-23)23 tháng 4, 1933 (27 tuổi)3Liên Xô Lokomotiv Moscow
4Valentin Ivanov (1934-11-19)19 tháng 11, 1934 (25 tuổi)26Liên Xô Torpedo Moscow
4Zaur Kaloev (1931-03-24)24 tháng 3, 1931 (29 tuổi)0Liên Xô Dinamo Tbilisi
4Yury Kovalyov (1934-02-06)6 tháng 2, 1934 (26 tuổi)1Liên Xô Dynamo Kyiv
4Mikheil Meskhi (1937-01-12)12 tháng 1, 1937 (23 tuổi)3Liên Xô Dinamo Tbilisi
4Slava Metreveli (1936-05-30)30 tháng 5, 1936 (24 tuổi)4Liên Xô Torpedo Moscow
4Viktor Ponedelnik (1937-05-22)22 tháng 5, 1937 (23 tuổi)1Liên Xô SKA Rostov

Nam Tư[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ljubomir Lovrić, Dragomir Nikolić, & Aleksandar Tirnanić

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMMilutin Šoškić (1937-12-31)31 tháng 12, 1937 (22 tuổi)9Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư FK Partizan
1TMBlagoje Vidinić (1934-06-11)11 tháng 6, 1934 (26 tuổi)4Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Radnički Beograd
2HVTomislav Crnković (1929-06-17)17 tháng 6, 1929 (31 tuổi)50Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Dinamo Zagreb
2HVVladimir Durković (1937-11-06)6 tháng 11, 1937 (22 tuổi)10Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Crvena Zvezda
2HVFahrudin Jusufi (1939-12-08)8 tháng 12, 1939 (20 tuổi)6Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư FK Partizan
2HVŽarko Nikolić (1938-10-16)16 tháng 10, 1938 (21 tuổi)1Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Vojvodina Novi Sad
3TVJovan Miladinović (1939-01-30)30 tháng 1, 1939 (21 tuổi)6Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư FK Partizan
3TVŽeljko Perušić (1936-03-23)23 tháng 3, 1936 (24 tuổi)4Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Dinamo Zagreb
3TVAnte Žanetić (1936-11-18)18 tháng 11, 1936 (23 tuổi)4Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Hajduk Split
3TVBranko Zebec (1929-05-17)17 tháng 5, 1929 (31 tuổi)59Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Crvena Zvezda
4Milan Galić (1938-03-08)8 tháng 3, 1938 (22 tuổi)4Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư FK Partizan
4Dražan Jerković (1936-08-06)6 tháng 8, 1936 (23 tuổi)1Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Dinamo Zagreb
4Tomislav Knez (1938-06-09)9 tháng 6, 1938 (22 tuổi)4Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Borac Banja Luka
4Bora Kostić (đội trưởng) (1930-06-14)14 tháng 6, 1930 (30 tuổi)16Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Crvena Zvezda
4Željko Matuš (1935-08-09)9 tháng 8, 1935 (24 tuổi)0Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Dinamo Zagreb
4Muhamed Mujić (1932-04-25)25 tháng 4, 1932 (28 tuổi)19Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Velež Mostar
4Dragoslav Šekularac (1937-11-08)8 tháng 11, 1937 (22 tuổi)15Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Crvena Zvezda

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Cúp bóng đá châu Âu 1960

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Gi%E1%BA%A3i_v%C3%B4_%C4%91%E1%BB%8Bch_b%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1_ch%C3%A2u_%C3%82u_1960_(Danh_s%C3%A1ch_c%E1%BA%A7u_th%E1%BB%A7_tham_d%E1%BB%B1_gi%E1%BA%A3i)