Eurovision Song Contest 1969
Eurovision Song Contest 1969 là cuộc thi Ca khúc truyền hình châu Âu thứ 14. Cuộc thi diễn ra ở thành phố Madrid - thủ đô của Tây Ban Nha.
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
STT | Quốc gia | Ngôn ngữ | Nghệ sĩ | Bài hát | Vị trí | Điểm số |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Nam Tư | Tiếng Croatia | Kvartet 4M | "Pozdrav svijetu" | 13 | 5 |
02 | Luxembourg | Tiếng Pháp | Romuald | "Catherine" | 11 | 7 |
03 | Tây Ban Nha | Tiếng Tây Ban Nha | Salomé | "Vivo cantando" | 1 | 18 |
04 | Monaco | Tiếng Pháp | Jean Jacques | "Maman, Maman" | 6 | 11 |
05 | Ireland | Tiếng Anh | Muriel Day | "The Wages of Love" | 7 | 10 |
06 | Ý | Tiếng Ý | Iva Zanicchi | "Due grosse lacrime bianche" | 5 | 13 |
07 | Anh | Tiếng Anh | Lulu | "Boom Bang-a-Bang" | 1 | 18 |
08 | Hà Lan | Tiếng Hà Lan | Lenny Kuhr | "De troubadour" | 1 | 18 |
09 | Thụy Điển | Tiếng Thụy Điển | Tommy Körberg | "Judy, min vän" | 9 | 8 |
10 | Bỉ | Tiếng Hà Lan | Louis Neefs | "Jennifer Jennings" | 7 | 10 |
11 | Thụy Sĩ | Tiếng Đức | Paola Del Medico | "Bonjour, Bonjour" | 5 | 13 |
12 | Na Uy | Tiếng Na Uy | Kirsti Sparboe | "Oj, oj, oj, så glad jeg skal bli" | 16 | 1 |
13 | Đức | Tiếng Đức | Siw Malmkvist | "Primaballerina" | 9 | 8 |
14 | Pháp | Tiếng Pháp | Frida Boccara | "Un jour, un enfant" | 1 | 18 |
15 | Bồ Đào Nha | Tiếng Bồ Đào Nha | Simone de Oliveira | "Nekonečná pieseň" | 15 | 4 |
16 | Phần Lan | Tiếng Phần Lan | Jarkko ja Laura | "Lopšinė mylimai" | 12 | 6 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Eurovision_Song_Contest_1969