Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2007

Dưới đây là danh sách cầu thủ được triệu tập cho Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2007 tại Trung Quốc.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đức Silvia Neid

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMNadine Angerer (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (28 tuổi)440Đức FFC Turbine Potsdam
22HVKerstin Stegemann (1977-09-29)29 tháng 9, 1977 (29 tuổi)1596Đức Wattenscheid 09
32HVSaskia Bartusiak (1982-09-09)9 tháng 9, 1982 (25 tuổi)20Đức FSV Frankfurt
42HVBabett Peter (1988-05-12)12 tháng 5, 1988 (19 tuổi)110Đức FFC Turbine Potsdam
52HVAnnike Krahn (1985-07-01)1 tháng 7, 1985 (22 tuổi)250Đức FCR Duisburg
63TVLinda Bresonik (1983-12-07)7 tháng 12, 1983 (23 tuổi)272Đức Essen-Schoenebeck
73TVMelanie Behringer (1979-11-18)18 tháng 11, 1979 (27 tuổi)143Đức SC Freiburg
84Sandra Smisek (1977-07-03)3 tháng 7, 1977 (30 tuổi)11527Đức FFC Frankfurt
94Birgit Prinz (c) (1977-10-25)25 tháng 10, 1977 (29 tuổi)161105Đức FFC Frankfurt
103TVRenate Lingor (1975-10-11)11 tháng 10, 1975 (31 tuổi)12630Đức FFC Frankfurt
114Anja Mittag (1985-05-16)16 tháng 5, 1985 (22 tuổi)365Đức FFC Turbine Potsdam
121TMUrsula Holl (1982-06-26)26 tháng 6, 1982 (25 tuổi)20Đức 07 Bad Neuenahr
132HVSandra Minnert (1973-04-07)7 tháng 4, 1973 (34 tuổi)13715Đức 07 Bad Neuenahr
143TVSimone Laudehr (1986-07-12)12 tháng 7, 1986 (21 tuổi)00Đức FCR Duisburg
152HVSonja Fuss (1978-11-05)5 tháng 11, 1978 (28 tuổi)483Đức FCR Duisburg
164Martina Müller (1980-04-18)18 tháng 4, 1980 (27 tuổi)5725Đức VfL Wolfsburg
172HVAriane Hingst (1979-07-25)25 tháng 7, 1979 (28 tuổi)1309Thụy Điển Djurgårdens IF
183TVKerstin Garefrekes (1979-09-04)4 tháng 9, 1979 (28 tuổi)7522Đức FFC Frankfurt
193TVFatmire Bajramaj (1988-04-01)1 tháng 4, 1988 (19 tuổi)50Đức FCR Duisburg
204Petra Wimbersky (1982-11-09)9 tháng 11, 1982 (24 tuổi)6215Đức FFC Frankfurt
211TMSilke Rottenberg (1972-01-25)25 tháng 1, 1972 (35 tuổi)1230Đức FFC Frankfurt

 Argentina[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Argentina José Carlos Borello

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMRomina Ferro (1980-06-26)26 tháng 6, 1980 (27 tuổi)100Argentina Boca Juniors
22HVEva Nadia González (c) (1987-09-02)2 tháng 9, 1987 (20 tuổi)183Argentina Boca Juniors
32HVValeria Cotelo (1984-03-26)26 tháng 3, 1984 (23 tuổi)70Argentina Boca Juniors
43TVGabriela Patricia Chávez (1989-04-09)9 tháng 4, 1989 (18 tuổi)110Argentina Independiente
52HVCarmen Brusca (1985-11-07)7 tháng 11, 1985 (21 tuổi)170Argentina Boca Juniors
62HVSabrina Celeste Barbita (1979-05-22)22 tháng 5, 1979 (28 tuổi)10Argentina Boca Juniors
74Ludmila Manicler (1987-07-06)6 tháng 7, 1987 (20 tuổi)143Argentina Independiente
82HVClarisa Belén Huber (1984-12-22)22 tháng 12, 1984 (22 tuổi)100Argentina Boca Juniors
94Natalia Gatti (1982-10-20)20 tháng 10, 1982 (24 tuổi)170Argentina Boca Juniors
104Emilia Mendieta (1988-04-04)4 tháng 4, 1988 (19 tuổi)112Argentina AFA
113TVRosana Itatí Gómez (1980-07-12)12 tháng 7, 1980 (27 tuổi)160Argentina Boca Juniors
121TMVanina Correa (1983-08-14)14 tháng 8, 1983 (24 tuổi)90Argentina Renato Cesarini
133TVMaría Quiñones (1986-08-26)26 tháng 8, 1986 (21 tuổi)130Argentina San Lorenzo
142HVCatalina Pérez (1989-02-16)16 tháng 2, 1989 (18 tuổi)160Argentina River Plate
153TVFlorencia Mandrile (1988-12-10)10 tháng 12, 1988 (18 tuổi)180Argentina San Lorenzo
164Andrea Ojeda (1985-01-17)17 tháng 1, 1985 (22 tuổi)80Argentina Boca Juniors
173TVFabiana Gisella Vallejos (1985-07-30)30 tháng 7, 1985 (22 tuổi)100Argentina Boca Juniors
184María Belén Potassa (1988-12-12)12 tháng 12, 1988 (18 tuổi)168Argentina AFA
194Analía Almeida (1985-08-19)19 tháng 8, 1985 (22 tuổi)80Argentina San Lorenzo
203TVMercedes Pereyra (1987-05-07)7 tháng 5, 1987 (20 tuổi)123Argentina River Plate
211TMElisabeth Minnig (1987-01-06)6 tháng 1, 1987 (20 tuổi)120Argentina AFA

 Anh[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anh Hope Powell

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMRachel Brown (1980-07-02)2 tháng 7, 1980 (27 tuổi)480Anh Everton
22HVAlex Scott (1984-12-14)14 tháng 12, 1984 (22 tuổi)336Anh Arsenal
32HVCasey Stoney (1982-05-13)13 tháng 5, 1982 (25 tuổi)492Anh Chelsea
43TVKatie Chapman (1982-06-15)15 tháng 6, 1982 (25 tuổi)615Anh Arsenal
52HVFaye White (c) (1978-02-02)2 tháng 2, 1978 (29 tuổi)564Anh Arsenal
62HVMary Phillip (1977-03-14)14 tháng 3, 1977 (30 tuổi)600Anh Arsenal
73TVKaren Carney (1987-08-01)1 tháng 8, 1987 (20 tuổi)315Anh Arsenal
83TVFara Williams (1984-01-25)25 tháng 1, 1984 (23 tuổi)5315Anh Everton
94Eniola Aluko (1987-02-21)21 tháng 2, 1987 (20 tuổi)264Anh Chelsea
104Kelly Smith (1978-10-29)29 tháng 10, 1978 (28 tuổi)6521Anh Arsenal
113TVRachel Yankey (1979-11-01)1 tháng 11, 1979 (27 tuổi)7511Anh Arsenal
122HVAnita Asante (1985-04-27)27 tháng 4, 1985 (22 tuổi)241Anh Arsenal
131TMSiobhan Chamberlain (1983-08-15)15 tháng 8, 1983 (24 tuổi)60Anh Chelsea
142HVRachel Unitt (1982-06-05)5 tháng 6, 1982 (25 tuổi)634Anh Everton
153TVSue Smith (1979-11-24)24 tháng 11, 1979 (27 tuổi)6414Anh Leeds United
163TVJill Scott (1987-02-02)2 tháng 2, 1987 (20 tuổi)110Anh Everton
174Jody Handley (1979-03-12)12 tháng 3, 1979 (28 tuổi)305Anh Everton
184Lianne Sanderson (1988-02-03)3 tháng 2, 1988 (19 tuổi)71Anh Arsenal
193TVVicky Exley (1975-10-22)22 tháng 10, 1975 (31 tuổi)526Anh Doncaster Rovers Belles
202HVLindsay Johnson (1980-05-08)8 tháng 5, 1980 (27 tuổi)200Anh Everton
211TMCarly Telford (1987-07-07)7 tháng 7, 1987 (20 tuổi)10Anh Leeds United

 Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nhật Bản Ohashi Hiroshi

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMFukumoto Miho (1983-10-02)2 tháng 10, 1983 (23 tuổi)280Nhật Bản Okayama Yunogo Belle
22HVIsozaki Hiromi (c) (1975-12-22)22 tháng 12, 1975 (31 tuổi)1024Nhật Bản Tasaki Perule
32HVKinga Yukari (1984-05-02)2 tháng 5, 1984 (23 tuổi)140Nhật Bản NTV Beleza
42HVYano Kyoko (1984-06-03)3 tháng 6, 1984 (23 tuổi)381Nhật Bản Đại học Kanagawa
53TVYanagita Miyuki (1981-04-11)11 tháng 4, 1981 (26 tuổi)7311Nhật Bản Urawa Reds Ladies
63TVHara Ayumi (1979-02-21)21 tháng 2, 1979 (28 tuổi)00Nhật Bản INAC Leonessa
73TVMiyamoto Tomomi (1978-12-31)31 tháng 12, 1978 (28 tuổi)7213Nhật Bản IGA FC Kunoichi
83TVSakai Tomoe (1978-05-27)27 tháng 5, 1978 (29 tuổi)1057Nhật Bản NTV Beleza
94Arakawa Eriko (1979-10-30)30 tháng 10, 1979 (27 tuổi)4917Nhật Bản NTV Beleza
103TVSawa Homare (1978-09-06)6 tháng 9, 1978 (29 tuổi)12565Nhật Bản NTV Beleza
114Otani Mio (1979-05-05)5 tháng 5, 1979 (28 tuổi)7132Nhật Bản Tasaki Perule
121TMYamago Nozomi (1975-01-16)16 tháng 1, 1975 (32 tuổi)580Nhật Bản Urawa Reds Ladies
132HVAndo Kozue (1982-07-09)9 tháng 7, 1982 (25 tuổi)497Nhật Bản Urawa Reds Ladies
142HVToyoda Nayuha (1986-09-15)15 tháng 9, 1986 (20 tuổi)130Nhật Bản NTV Beleza
152HVIwashimizu Azusa (1986-10-14)14 tháng 10, 1986 (20 tuổi)184Nhật Bản NTV Beleza
163TVMiyama Aya (1985-01-28)28 tháng 1, 1985 (22 tuổi)4513Nhật Bản Okayama Yunogo Belle
174Nagasato Yuki (1987-07-15)15 tháng 7, 1987 (20 tuổi)3018Nhật Bản NTV Beleza
184Ohno Shinobu (1984-01-23)23 tháng 1, 1984 (23 tuổi)4118Nhật Bản NTV Beleza
193TVSakaguchi Mizuho (1987-10-15)15 tháng 10, 1987 (19 tuổi)1213Nhật Bản Tasaki Perule
202HVUtsugi Rumi (1988-12-05)5 tháng 12, 1988 (18 tuổi)120Nhật Bản NTV Beleza
211TMAmano Misaki (1985-04-22)22 tháng 4, 1985 (22 tuổi)00Nhật Bản Đại học Waseda

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 CHDCND Triều Tiên[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Kim Kwang-min

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMPhi Un-hui (1985-08-02)2 tháng 8, 1985 (22 tuổi)20Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Amrokgang
23TVKim Kyong-hwa (1986-03-28)28 tháng 3, 1986 (21 tuổi)20Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
32HVOm Jong-ran (1985-10-10)10 tháng 10, 1985 (21 tuổi)50Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
42HVYun Song-mi (1992-01-28)28 tháng 1, 1992 (15 tuổi)10Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Thành phố Bình Nhưỡng
52HVSong Jong-sun (1981-03-11)11 tháng 3, 1981 (26 tuổi)100Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Amrokgang
63TVKim Ok-sim (1987-07-02)2 tháng 7, 1987 (20 tuổi)21Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Rimyongsu
73TVHo Sun-hui (1980-03-05)5 tháng 3, 1980 (27 tuổi)3016Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Amrokgang
84Kil Son-hui (1986-03-07)7 tháng 3, 1986 (21 tuổi)20Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Rimyongsu
93TVRi Un-suk (1986-01-01)1 tháng 1, 1986 (21 tuổi)20Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
104Ri Kum-suk (c) (1978-08-16)16 tháng 8, 1978 (29 tuổi)6540Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
114Ho Un-byol (1992-01-19)19 tháng 1, 1992 (15 tuổi)10Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
123TVRi Un-gyong (1980-11-19)19 tháng 11, 1980 (26 tuổi)3517Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Rimyongsu
142HVJang Yong-ok (1982-09-17)17 tháng 9, 1982 (24 tuổi)10Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
152HVSonu Kyong-sun (1983-09-28)28 tháng 9, 1983 (23 tuổi)50Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
162HVKong Hye-ok (1983-07-19)19 tháng 7, 1983 (24 tuổi)50Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
174Kim Yong-ae (1983-03-07)7 tháng 3, 1983 (24 tuổi)36Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
181TMYun Hyon-hi (1992-09-09)9 tháng 9, 1992 (15 tuổi)10Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
194Jong Pok-sim (1985-07-31)31 tháng 7, 1985 (22 tuổi)20Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 25 tháng 4
202HVHong Myong-gum (1986-07-10)10 tháng 7, 1986 (21 tuổi)20Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Amrokgang
211TMJon Myong-hui (1986-08-07)7 tháng 8, 1986 (21 tuổi)10Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Rimyongsu

 Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nigeria Ntiero Effiom

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMPrecious Dede (1980-01-18)18 tháng 1, 1980 (27 tuổi)120Nigeria Delta Queens
23TVEfioanwan Ekpo (1984-01-25)25 tháng 1, 1984 (23 tuổi)203Nigeria Pelican Stars FC
32HVAyisat Yusuf (1985-03-06)6 tháng 3, 1985 (22 tuổi)300Phần Lan NiceFutis
44Perpetua Nkwocha (1976-01-03)3 tháng 1, 1976 (31 tuổi)1310Thụy Điển Sunnanå SK
52HVOnome Ebi (1983-05-08)8 tháng 5, 1983 (24 tuổi)20Nigeria Bayelsa Queens FC
63TVGift Otuwe (1984-07-15)15 tháng 7, 1984 (23 tuổi)00Nigeria Bayelsa Queens FC
74Stella Mbachu (1978-04-16)16 tháng 4, 1978 (29 tuổi)5525Trung Quốc Thiên Tân Thái Đạt
84Ifeanyi Chiejine (1983-05-17)17 tháng 5, 1983 (24 tuổi)5815Nigeria Bayelsa Queens FC
93TVOgonna Chukwudi (1988-09-14)14 tháng 9, 1988 (18 tuổi)00Nigeria Nasarawa Amazons FC
104Rita Chikwelu (1988-03-06)6 tháng 3, 1988 (19 tuổi)20Phần Lan United Pietarsaari
114Chi-Chi Igbo (1986-05-01)1 tháng 5, 1986 (21 tuổi)00Đan Mạch Fortuna Hjørring
121TMTochukwu Oluehi (1987-05-02)2 tháng 5, 1987 (20 tuổi)00Nigeria Bayelsa Queens FC
132HVChristie George (c) (1984-05-10)10 tháng 5, 1984 (23 tuổi)00Nigeria Pelican Stars FC
142HVFaith Ikidi (1987-02-28)28 tháng 2, 1987 (20 tuổi)150Thụy Điển Linköpings FC
153TVMaureen Mmadu (1975-05-07)7 tháng 5, 1975 (32 tuổi)680Thụy Điển Linköpings FC
162HVUlunma Jerome (1988-04-11)11 tháng 4, 1988 (19 tuổi)20Nigeria Rivers Angels FC
172HVYinka Kudaisi (1975-08-25)25 tháng 8, 1975 (32 tuổi)00Nigeria Pelican Stars FC
184Cynthia Uwak (1986-07-15)15 tháng 7, 1986 (21 tuổi)20Thụy Điển Falköpings KIK
192HVLilian Cole (1985-08-01)1 tháng 8, 1985 (22 tuổi)120Nigeria Delta Queens
203TVMaureen Eke (1986-12-19)19 tháng 12, 1986 (20 tuổi)30Nigeria Delta Queens
211TMAladi Ayegba (1986-06-25)25 tháng 6, 1986 (21 tuổi)00Phần Lan Kokkolan Palloveikot

 Thụy Điển[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Thụy Điển Thomas Dennerby

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMHedvig Lindahl (1983-04-29)29 tháng 4, 1983 (24 tuổi)230Thụy Điển Linköping FC
22HVKarolina Westberg (1978-05-16)16 tháng 5, 1978 (29 tuổi)1180Thụy Điển Umeå IK
32HVStina Segerström (1983-06-17)17 tháng 6, 1983 (24 tuổi)192Thụy Điển KIF Örebro DFF
42HVHanna Marklund (1977-11-26)26 tháng 11, 1977 (29 tuổi)1156Thụy Điển Sunnanå SK
53TVCaroline Seger (1985-03-19)19 tháng 3, 1985 (22 tuổi)333Thụy Điển Linköping FC
62HVSara Thunebro (1979-04-26)26 tháng 4, 1979 (28 tuổi)202Thụy Điển Djurgårdens IF
72HVSara Larsson (1979-05-13)13 tháng 5, 1979 (28 tuổi)696Thụy Điển Linköping FC
83TVLotta Schelin (1984-02-27)27 tháng 2, 1984 (23 tuổi)4411Thụy Điển Kopparbergs/Göteborg FC
94Therese Lundin (1979-03-03)3 tháng 3, 1979 (28 tuổi)508Thụy Điển Malmö FF
104Hanna Ljungberg (1979-01-08)8 tháng 1, 1979 (28 tuổi)12271Thụy Điển Umeå IK
114Victoria Svensson (c) (1977-05-18)18 tháng 5, 1977 (30 tuổi)13959Thụy Điển Djurgårdens IF
121TMSofia Lundgren (1982-09-20)20 tháng 9, 1982 (24 tuổi)190Thụy Điển AIK
132HVFrida Östberg (1977-12-10)10 tháng 12, 1977 (29 tuổi)592Thụy Điển Linköping FC
144Sara Johansson (1980-01-23)23 tháng 1, 1980 (27 tuổi)257Thụy Điển Hammarby IF DFF
153TVTherese Sjögran (1977-04-08)8 tháng 4, 1977 (30 tuổi)11511Thụy Điển Malmö FF
162HVAnna Paulson (1984-02-29)29 tháng 2, 1984 (23 tuổi)120Thụy Điển Umeå IK
174Madelaine Edlund (1985-09-15)15 tháng 9, 1985 (21 tuổi)00Thụy Điển Umeå IK
183TVNilla Fischer (1984-08-02)2 tháng 8, 1984 (23 tuổi)212Thụy Điển Malmö FF
192HVCharlotte Rohlin (1980-12-02)2 tháng 12, 1980 (26 tuổi)41Thụy Điển Linköping FC
203TVLinda Forsberg (1985-06-19)19 tháng 6, 1985 (22 tuổi)30Thụy Điển Djurgårdens IF
211TMKristin Hammarström (1982-03-29)29 tháng 3, 1982 (25 tuổi)00Thụy Điển KIF Örebro DFF

 Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hoa Kỳ Greg Ryan

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMBriana Scurry (1971-09-07)7 tháng 9, 1971 (36 tuổi)1660Hoa Kỳ Massachusetts
22HVMarian Dalmy (1984-11-25)25 tháng 11, 1984 (22 tuổi)50Hoa Kỳ Santa Clara
32HVChristie Rampone (1975-06-24)24 tháng 6, 1975 (32 tuổi)1754Hoa Kỳ Monmouth
42HVCat Whitehill (1982-02-10)10 tháng 2, 1982 (25 tuổi)12111Hoa Kỳ New Jersey Wildcats
54Lindsay Tarpley (1983-09-22)22 tháng 9, 1983 (23 tuổi)7715Hoa Kỳ UNC
64Natasha Kai (1983-05-22)22 tháng 5, 1983 (24 tuổi)337Hoa Kỳ Hawaii
73TVShannon Boxx (1977-06-29)29 tháng 6, 1977 (30 tuổi)7515Hoa Kỳ Notre Dame
82HVTina Ellertson (1982-05-20)20 tháng 5, 1982 (25 tuổi)290Hoa Kỳ Washington
94Heather O'Reilly (1985-01-02)2 tháng 1, 1985 (22 tuổi)7012Hoa Kỳ New Jersey Wildcats
103TVAly Wagner (1980-08-10)10 tháng 8, 1980 (27 tuổi)11521Hoa Kỳ Santa Clara
113TVCarli Lloyd (1982-07-16)16 tháng 7, 1982 (25 tuổi)426Hoa Kỳ Rutgers
123TVLeslie Osborne (1983-05-27)27 tháng 5, 1983 (24 tuổi)502Hoa Kỳ Santa Clara
133TVKristine Lilly (c) (1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (36 tuổi)338128Hoa Kỳ UNC
142HVStephanie Lopez (1986-04-03)3 tháng 4, 1986 (21 tuổi)300Hoa Kỳ Đại học Portland
152HVKate Markgraf (1976-08-23)23 tháng 8, 1976 (31 tuổi)1680Hoa Kỳ Notre Dame
163TVAngela Hucles (1978-07-05)5 tháng 7, 1978 (29 tuổi)685Hoa Kỳ Virginia
173TVLori Chalupny (1984-01-01)1 tháng 1, 1984 (23 tuổi)516Hoa Kỳ River Cities Futbol Club
181TMHope Solo (1981-07-30)30 tháng 7, 1981 (26 tuổi)520Hoa Kỳ Washington
193TVMarci Jobson (1975-12-04)4 tháng 12, 1975 (31 tuổi)160Hoa Kỳ SMU
204Abby Wambach (1980-06-02)2 tháng 6, 1980 (27 tuổi)10385Hoa Kỳ Florida
211TMNicole Barnhart (1981-10-10)10 tháng 10, 1981 (25 tuổi)30Hoa Kỳ Stanford
Nguồn: http://www.ussoccer.com/articles/viewArticle.jsp_1605653.html Lưu trữ 2007-08-21 tại Wayback Machine

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Úc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Scotland Tom Sermanni

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMMelissa Barbieri (1980-01-20)20 tháng 1, 1980 (27 tuổi)500Úc Richmond SC
22HVKate McShea (1983-04-13)13 tháng 4, 1983 (24 tuổi)552Úc Queensland Academy of Sport
33TVAlicia Ferguson (1981-10-31)31 tháng 10, 1981 (25 tuổi)636Úc Queensland Sting
42HVDianne Alagich (1979-05-12)12 tháng 5, 1979 (28 tuổi)743Úc NSW Institute of Sport
52HVCheryl Salisbury (c) (1974-03-08)8 tháng 3, 1974 (33 tuổi)13533Úc NSW Institute of Sport
62HVRhian Davies (1981-01-05)5 tháng 1, 1981 (26 tuổi)663Úc NSW Institute of Sport
72HVHeather Garriock (1982-12-21)21 tháng 12, 1982 (24 tuổi)9313Hoa Kỳ Adirondack Lynx
84Caitlin Munoz (1983-10-04)4 tháng 10, 1983 (23 tuổi)3112Úc ACT Academy of Sport
94Sarah Walsh (1983-01-11)11 tháng 1, 1983 (24 tuổi)4523Úc NSW Institute of Sport
103TVJoanne Peters (1979-03-11)11 tháng 3, 1979 (28 tuổi)10628Úc NSW Institute of Sport
114Lisa De Vanna (1984-11-14)14 tháng 11, 1984 (22 tuổi)4413Anh Doncaster Rovers Belles
124Kate Gill (1984-12-10)10 tháng 12, 1984 (22 tuổi)4124Úc NSW Institute of Sport
132HVThea Slatyer (1983-02-02)2 tháng 2, 1983 (24 tuổi)350Úc NSW Institute of Sport
143TVCollette McCallum (1986-03-26)26 tháng 3, 1986 (21 tuổi)316Úc Western Waves
153TVSally Shipard (1987-10-20)20 tháng 10, 1987 (19 tuổi)322Úc ACT Academy of Sport
163TVLauren Colthorpe (1985-10-25)25 tháng 10, 1985 (21 tuổi)131Úc NSW Institute of Sport
173TVDanielle Small (1979-02-07)7 tháng 2, 1979 (28 tuổi)419Úc NSW Institute of Sport
181TMLydia Williams (1988-05-13)13 tháng 5, 1988 (19 tuổi)50Úc ACT Academy of Sport
192HVClare Polkinghorne (1989-02-01)1 tháng 2, 1989 (18 tuổi)90Úc Queensland Academy of Sport
204Joanne Burgess (1979-09-23)23 tháng 9, 1979 (27 tuổi)274Úc NSW Institute of Sport
211TMEmma Wirkus (1982-01-11)11 tháng 1, 1982 (25 tuổi)70Úc South Australian Institute of Sport

 Canada[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Na Uy Even Pellerud

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMKarina Leblanc (1980-03-30)30 tháng 3, 1980 (27 tuổi)4116Hoa Kỳ New Jersey Wildcats
22HVKristina Kiss (1981-02-13)13 tháng 2, 1981 (26 tuổi)445
32HVMelanie Booth (1984-08-24)24 tháng 8, 1984 (23 tuổi)150Canada Toronto Lynx
42HVRobyn Gayle (1985-10-31)31 tháng 10, 1985 (21 tuổi)150Canada Ottawa Fury
53TVAndrea Neil (1971-10-26)26 tháng 10, 1971 (35 tuổi)13022Canada Vancouver Whitecaps
62HVTanya Dennis (1985-08-26)26 tháng 8, 1985 (22 tuổi)120Hoa Kỳ Nebraska Cornhuskers
74Rhian Wilkinson (1982-05-12)12 tháng 5, 1982 (25 tuổi)63Canada Ottawa Fury
83TVDiana Matheson (1984-04-16)16 tháng 4, 1984 (23 tuổi)291Canada Ottawa Fury
93TVCandace-Marie Chapman (1983-04-21)21 tháng 4, 1983 (24 tuổi)211Canada Vancouver Whitecaps
102HVMartina Franko (1976-01-13)13 tháng 1, 1976 (31 tuổi)240Canada Vancouver Whitecaps
112HVRandee Hermuss (1979-11-14)14 tháng 11, 1979 (27 tuổi)534Canada Vancouver Whitecaps
124Christine Sinclair (c) (1983-06-12)12 tháng 6, 1983 (24 tuổi)10040Canada Vancouver Whitecaps
133TVAmy Walsh (1977-09-13)13 tháng 9, 1977 (29 tuổi)00Canada Laval Comets
143TVMelissa Tancredi (1981-12-27)27 tháng 12, 1981 (25 tuổi)70Hoa Kỳ Atlanta Silverbacks
154Kara Lang (1986-10-22)22 tháng 10, 1986 (20 tuổi)4321Canada Vancouver Whitecaps
163TVKatie Thorlakson (1985-01-14)14 tháng 1, 1985 (22 tuổi)10Hoa Kỳ Notre Dame Fighting Irish
172HVBrittany Timko (1985-09-05)5 tháng 9, 1985 (22 tuổi)289Canada Vancouver Whitecaps
181TMErin McLeod (1983-02-26)26 tháng 2, 1983 (24 tuổi)120Canada Vancouver Whitecaps
193TVSophie Schmidt (1988-06-28)28 tháng 6, 1988 (19 tuổi)10Hoa Kỳ Atlanta Silverbacks
201TMTaryn Swiatek (1981-02-04)4 tháng 2, 1981 (26 tuổi)140Canada Ottawa Fury
214Jodi-Ann Robinson (1989-04-17)17 tháng 4, 1989 (18 tuổi)92Canada Vancouver Whitecaps

 Ghana[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ghana Isaac Paha

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMGladys Enti (1975-04-21)21 tháng 4, 1975 (32 tuổi)190Ghana Ghatel Ladies
22HVAminatu Ibrahim (1979-01-03)3 tháng 1, 1979 (28 tuổi)80Ghana Ghatel Ladies
32HVMavis Danso (1984-03-24)24 tháng 3, 1984 (23 tuổi)80Hoa Kỳ Đại học Robert Morris
43TVDoreen Awuah (1989-12-12)12 tháng 12, 1989 (17 tuổi)00Ghana Ghatel Ladies
52HVPatricia Ofori (1981-06-09)9 tháng 6, 1981 (26 tuổi)80Hoa Kỳ Đại học Alabama
63TVFlorence Okoe (1984-11-12)12 tháng 11, 1984 (22 tuổi)80Ghana Ghatel Ladies
74Safia Rahman (1986-05-05)5 tháng 5, 1986 (21 tuổi)00Ghana Ghatel Ladies
83TVSheila Okai (1979-02-14)14 tháng 2, 1979 (28 tuổi)305Ghana Ghatel Ladies
94Anita Amenuku (1985-07-27)27 tháng 7, 1985 (22 tuổi)00Ghana Ghatel Ladies
103TVAdjoa Bayor (c) (1979-05-17)17 tháng 5, 1979 (28 tuổi)305Ghana Ghatel Ladies
114Gloria Foriwa (1981-05-11)11 tháng 5, 1981 (26 tuổi)61Ghana Ghatel Ladies
122HVOlivia Amoako (1985-09-30)30 tháng 9, 1985 (21 tuổi)00Ghana Ghatel Ladies
132HVYaa Avoe (1982-07-01)1 tháng 7, 1982 (25 tuổi)230Ghana Ash Town Ladies
144Rumanatu Tahiru (1984-06-04)4 tháng 6, 1984 (23 tuổi)00Ghana Athleta Ladies
152HVLydia Ankrah (1973-12-01)1 tháng 12, 1973 (33 tuổi)140Ghana Post Ladies
161TMMemunatu Sulemana (1977-11-04)4 tháng 11, 1977 (29 tuổi)340Ghana Post Ladies
172HVHamdya Abass (1982-08-01)1 tháng 8, 1982 (25 tuổi)70Ghana Ghatel Ladies
184Anita Amankwa (1989-09-02)2 tháng 9, 1989 (18 tuổi)00Ghana Takoradi Ladies
191TMFati Mohammed (1979-06-04)4 tháng 6, 1979 (28 tuổi)130Hoa Kỳ Đại học Robert Morris
203TVBelinda Kanda (1982-11-03)3 tháng 11, 1982 (24 tuổi)10Hoa Kỳ Đại học Alabama
213TVMemuna Darku (1979-04-17)17 tháng 4, 1979 (28 tuổi)00Ghana Ghatel Ladies

 Na Uy[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Na Uy Bjarne Berntsen

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMBente Nordby (1974-07-23)23 tháng 7, 1974 (33 tuổi)1640Thụy Điển Djurgårdens IF Dam
22HVAne Stangeland Horpestad (c) (1980-06-02)2 tháng 6, 1980 (27 tuổi)802Na Uy Klepp
32HVGunhild Følstad (1981-11-03)3 tháng 11, 1981 (25 tuổi)501Na Uy Trondheims-Ørn SK
43TVIngvild Stensland (1981-08-03)3 tháng 8, 1981 (26 tuổi)491Thụy Điển Kopparbergs/Göteborg FC
52HVSiri Nordby (1978-08-04)4 tháng 8, 1978 (29 tuổi)240Na Uy Røa IL
62HVCamilla Huse (1979-08-31)31 tháng 8, 1979 (28 tuổi)180Na Uy Kolbotn IL
72HVTrine Rønning (1982-06-14)14 tháng 6, 1982 (25 tuổi)7515Na Uy Kolbotn IL
83TVSolveig Gulbrandsen (1981-01-12)12 tháng 1, 1981 (26 tuổi)10433Na Uy Kolbotn IL
94Isabell Herlovsen (1988-06-23)23 tháng 6, 1988 (19 tuổi)242Na Uy Kolbotn IL
104Melissa Wiik (1985-02-07)7 tháng 2, 1985 (22 tuổi)176Na Uy Asker SK
114Leni Larsen Kaurin (1981-03-21)21 tháng 3, 1981 (26 tuổi)260Na Uy Asker SK
121TMErika Skarbø (1987-06-12)12 tháng 6, 1987 (20 tuổi)00Na Uy Arna-Bjørnar
131TMChristine Colombo Nilsen (1982-04-30)30 tháng 4, 1982 (25 tuổi)20Na Uy Kolbotn IL
144Guro Knutsen (1985-01-10)10 tháng 1, 1985 (22 tuổi)21Na Uy Røa IL
153TVMadeleine Giske (1987-09-14)14 tháng 9, 1987 (19 tuổi)61Na Uy Arna-Bjørnar
164Ragnhild Gulbrandsen (1977-02-22)22 tháng 2, 1977 (30 tuổi)7323Na Uy Asker SK
174Lene Mykjåland (1987-02-20)20 tháng 2, 1987 (20 tuổi)70Na Uy Røa IL
183TVMarie Knutsen (1982-08-31)31 tháng 8, 1982 (25 tuổi)294Na Uy Røa IL
192HVMarit Fiane Christensen (1980-12-11)11 tháng 12, 1980 (26 tuổi)466Na Uy Røa IL
204Lise Klaveness (1981-04-19)19 tháng 4, 1981 (26 tuổi)475Thụy Điển Umeå IK
213TVLene Storløkken (1981-06-20)20 tháng 6, 1981 (26 tuổi)141Na Uy Team Strømmen FK

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

 Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil Jorge Barcellos

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMAndréia (1977-09-14)14 tháng 9, 1977 (29 tuổi)280Tây Ban Nha CD Transportes Alcaine
22HVElaine (1982-01-11)11 tháng 1, 1982 (25 tuổi)134Thụy Điển Umeå
32HVAline (c) (1982-06-07)7 tháng 6, 1982 (25 tuổi)460Brasil CEUNSP Salto
42HVTânia (1974-03-10)10 tháng 3, 1974 (33 tuổi)333Brasil Saad
53TVRenata Costa (1986-07-08)8 tháng 7, 1986 (21 tuổi)4923Brasil Botucatu
62HVRosana (1982-07-07)7 tháng 7, 1982 (25 tuổi)160Áo Neulengbach
74Daniela (1984-12-01)1 tháng 12, 1984 (22 tuổi)1817Brasil Saad
84Formiga (1978-03-03)3 tháng 3, 1978 (29 tuổi)259Brasil Saad
93TVMaycon (1977-04-30)30 tháng 4, 1977 (30 tuổi)2012Brasil Saad
104Marta (1986-02-19)19 tháng 2, 1986 (21 tuổi)4547Thụy Điển Umeå
114Cristiane (1985-05-15)15 tháng 5, 1985 (22 tuổi)3723Đức Wolfsburg
121TMBárbara (1988-07-04)4 tháng 7, 1988 (19 tuổi)122Brasil Sport Recife
132HVMônica (1978-04-04)4 tháng 4, 1978 (29 tuổi)72Brasil Botucatu
143TVGrazielle (1981-04-28)28 tháng 4, 1981 (26 tuổi)00Brasil Botucatu
154Kátia (1977-02-18)18 tháng 2, 1977 (30 tuổi)2817Pháp Lyon
162HVSimone (1981-02-10)10 tháng 2, 1981 (26 tuổi)133Pháp Lyon
172HVDaiane (1983-04-15)15 tháng 4, 1983 (24 tuổi)00Brasil Botucatu
183TVPretinha (1975-05-19)19 tháng 5, 1975 (32 tuổi)153Nhật Bản Leonessa
192HVMichele (1984-06-10)10 tháng 6, 1984 (23 tuổi)81Brasil Botucatu
203TVEster (1982-09-12)12 tháng 9, 1982 (24 tuổi)80Brasil CEPE-Caxias
211TMThaís (1987-06-19)19 tháng 6, 1987 (20 tuổi)20Brasil São Caetano

 Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Thụy Điển Marika Domanski-Lyfors

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMTrương Diễm Như (1987-01-10)10 tháng 1, 1987 (20 tuổi)210Trung Quốc Giang Tô Thuấn Thiên
22HVÔng Tân Chi (1988-06-15)15 tháng 6, 1988 (19 tuổi)220Trung Quốc Giang Tô Thuấn Thiên
32HVLý Cát (1979-07-08)8 tháng 7, 1979 (28 tuổi)19110Trung Quốc Bắc Kinh Thành Kiến
43TVVương Khôn (1985-10-20)20 tháng 10, 1985 (21 tuổi)475Trung Quốc Hà Bắc Hoa Bắc
53TVTống Hiểu Lệ (1981-07-21)21 tháng 7, 1981 (26 tuổi)101Trung Quốc Giang Tô Thuấn Thiên
63TVTạ Thái Hà (1976-02-17)17 tháng 2, 1976 (31 tuổi)111Trung Quốc Quảng Đông Hùng Ưng
73TVTất Nghiên (c) (1984-02-17)17 tháng 2, 1984 (23 tuổi)9710Trung Quốc Đại Liên Thạch Đức
84Phan Lệ Na (1977-07-18)18 tháng 7, 1977 (30 tuổi)1355Trung Quốc Thượng Hải Thân Hoa
94Hàn Đoan (1983-06-15)15 tháng 6, 1983 (24 tuổi)12995Trung Quốc Đại Liên Thạch Đức
104Mã Hiểu Húc (1988-06-05)5 tháng 6, 1988 (19 tuổi)258Trung Quốc Đại Liên Thạch Đức
112HVPhổ Vĩ (1980-08-20)20 tháng 8, 1980 (27 tuổi)15435Trung Quốc Inter Shanghai
123TVKhúc Phi Phi (1982-05-18)18 tháng 5, 1982 (25 tuổi)8820Trung Quốc Bát Nhất
133TVLý Đông Na (1988-12-06)6 tháng 12, 1988 (18 tuổi)100Trung Quốc Thiên Tân Thái Đạt
144Trương Âu Ảnh (1975-11-02)2 tháng 11, 1975 (31 tuổi)10521Trung Quốc Hà Bắc Hoa Bắc
152HVChu Cao Bình (1986-10-20)20 tháng 10, 1986 (20 tuổi)120Trung Quốc Giang Tô Thuấn Thiên
162HVLưu Á Lợi (1980-06-09)9 tháng 6, 1980 (27 tuổi)1410Trung Quốc Hà Bắc Hoa Bắc
174Lưu Tạp (1987-07-11)11 tháng 7, 1987 (20 tuổi)102Trung Quốc Bắc Kinh Thành Kiến
181TMHàn Văn Hà (1976-08-23)23 tháng 8, 1976 (31 tuổi)900Trung Quốc Đại Liên Thạch Đức
192HVTrương Dĩnh (1985-06-27)27 tháng 6, 1985 (22 tuổi)614Trung Quốc Thượng Hải Thân Hoa
203TVTrương Đồng (1984-04-03)3 tháng 4, 1984 (23 tuổi)312Trung Quốc Bắc Kinh Thành Kiến
211TMHứa Mỹ Sảng (1986-05-28)28 tháng 5, 1986 (21 tuổi)30Trung Quốc Trường Xuân Á Thái

 Đan Mạch[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đan Mạch Kenneth Heiner-Møller

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMHeidi Johansen (1983-06-09)9 tháng 6, 1983 (24 tuổi)410Đan Mạch Fortuna Hjørring
22HVMia Olsen (1981-10-15)15 tháng 10, 1981 (25 tuổi)240Đan Mạch Brøndby IF
32HVKatrine Pedersen (c) (1977-04-13)13 tháng 4, 1977 (30 tuổi)1254Na Uy Asker S.K.
42HVGitte Andersen (1977-04-28)28 tháng 4, 1977 (30 tuổi)721Đan Mạch Brøndby IF
52HVBettina Falk (1981-03-31)31 tháng 3, 1981 (26 tuổi)400Đan Mạch Brøndby IF
63TVLouise Hansen (1975-05-04)4 tháng 5, 1975 (32 tuổi)965Đức 1. FFC Frankfurt
73TVCathrine Paaske Sørensen (1978-06-14)14 tháng 6, 1978 (29 tuổi)7619Đan Mạch Brøndby IF
83TVJulie Rydahl Bukh (1982-01-09)9 tháng 1, 1982 (25 tuổi)424Đan Mạch Brøndby IF
94Maiken Pape (1978-02-20)20 tháng 2, 1978 (29 tuổi)157Đan Mạch Brøndby IF
103TVAnne Dot Eggers Nielsen (1975-11-06)6 tháng 11, 1975 (31 tuổi)11025Đan Mạch Brøndby IF
114Merete Pedersen (1973-06-30)30 tháng 6, 1973 (34 tuổi)11553Đan Mạch Odense
124Stine Dimun (1979-10-15)15 tháng 10, 1979 (27 tuổi)263Đan Mạch Brøndby IF
134Johanna Rasmussen (1983-07-02)2 tháng 7, 1983 (24 tuổi)376Đan Mạch Fortuna Hjørring
142HVDorte Dalum (1978-07-03)3 tháng 7, 1978 (29 tuổi)401Thụy Điển Djurgårdens IF Dam
152HVMariann Gajhede (1984-11-16)16 tháng 11, 1984 (22 tuổi)330Đan Mạch Fortuna Hjørring
161TMTine Cederkvist (1979-03-21)21 tháng 3, 1979 (28 tuổi)440Đan Mạch Brøndby IF
173TVJanne Madsen (1978-03-12)12 tháng 3, 1978 (29 tuổi)464Đan Mạch Fortuna Hjørring
182HVChristina Ørntoft (1985-07-02)2 tháng 7, 1985 (22 tuổi)200Đan Mạch Skovlunde
193TVLine Roddik (1988-01-31)31 tháng 1, 1988 (19 tuổi)90Đan Mạch Brøndby IF
203TVCamilla Sand (1986-02-14)14 tháng 2, 1986 (21 tuổi)71Đan Mạch Fortuna Hjørring
211TMSusanne Graversen (1984-11-08)8 tháng 11, 1984 (22 tuổi)10Đan Mạch Skovbakken IK

 New Zealand[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anh John Herdman

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMJenny Bindon (1973-02-25)25 tháng 2, 1973 (34 tuổi)120New Zealand Three Kings United
22HVRia Percival (1989-12-07)7 tháng 12, 1989 (17 tuổi)122New Zealand Lynn-Avon United
32HVHannah Bromley (1986-11-15)15 tháng 11, 1986 (20 tuổi)40Hoa Kỳ Soccerplus Connecticut
43TVKatie Hoyle (1988-02-01)1 tháng 2, 1988 (19 tuổi)90New Zealand Lynn-Avon United
52HVAbby Erceg (1989-11-20)20 tháng 11, 1989 (17 tuổi)122New Zealand Western Springs AFC
62HVRebecca Smith (c) (1981-06-17)17 tháng 6, 1981 (26 tuổi)212Thụy Điển Sunnanå SK
74Zoe Thompson (1983-09-16)16 tháng 9, 1983 (23 tuổi)102New Zealand Three Kings United
83TVHayley Moorwood (1984-02-13)13 tháng 2, 1984 (23 tuổi)202New Zealand Lynn-Avon United
94Wendi Henderson (1971-07-16)16 tháng 7, 1971 (36 tuổi)5516New Zealand Upper Hutt City SC
103TVAnnalie Longo (1991-07-01)1 tháng 7, 1991 (16 tuổi)70New Zealand Three Kings United
112HVMarlies Oostdam (1977-07-29)29 tháng 7, 1977 (30 tuổi)210New Zealand Eastern Suburbs AFC
121TMStephanie Puckrin (1979-08-22)22 tháng 8, 1979 (28 tuổi)10New Zealand Lynn-Avon United
134Ali Riley (1987-10-30)30 tháng 10, 1987 (19 tuổi)80Hoa Kỳ Đại học Stanford
143TVSimone Ferrara (1977-06-07)7 tháng 6, 1977 (30 tuổi)187Hoa Kỳ Ajax America
152HVMaia Jackman (1975-05-25)25 tháng 5, 1975 (32 tuổi)3711New Zealand Western Springs AFC
163TVEmma Humphries (1986-06-14)14 tháng 6, 1986 (21 tuổi)50Hoa Kỳ Cocoa Expos
174Rebecca Tegg (1985-12-18)18 tháng 12, 1985 (21 tuổi)30New Zealand Eastern Suburbs AFC
183TVPriscilla Duncan (1983-05-19)19 tháng 5, 1983 (24 tuổi)151New Zealand Western Springs AFC
193TVEmily McColl (1985-11-01)1 tháng 11, 1985 (21 tuổi)60Hoa Kỳ Cocoa Expos
204Merissa Smith (1990-11-11)11 tháng 11, 1990 (16 tuổi)60New Zealand Three Kings United
211TMRachel Howard (1977-11-30)30 tháng 11, 1977 (29 tuổi)120Đức TSV Crailsheim

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  • “Teams”. FIFA Women's World Cup China 2007. FIFA. 2007. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 9 năm 2007. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2007.
  • “List of Players” (PDF). FIFA Women's World Cup China 2007. FIFA. 2007. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2007.
  • “Ryan Names Final Three Players To U.S. Roster For 2007 FIFA Women's World Cup in China”. Women's National Team. USSF. 2007. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 8 năm 2007. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2007.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_c%E1%BA%A7u_th%E1%BB%A7_tham_d%E1%BB%B1_Gi%E1%BA%A3i_v%C3%B4_%C4%91%E1%BB%8Bch_b%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1_n%E1%BB%AF_th%E1%BA%BF_gi%E1%BB%9Bi_2007