Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1995

Dưới đây là danh sách cầu thủ được triệu tập cho Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1995Thụy Điển.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil Ademar Fonseca

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMeg(1956-01-01)1 tháng 1, 1956 (39)
23TVValeria(1968-09-03)3 tháng 9, 1968 (26)
32HVElane(1968-04-06)6 tháng 4, 1968 (27)
42HVSolange(1969-03-29)29 tháng 3, 1969 (26)
53TVLeda Maria(1966-04-16)16 tháng 4, 1966 (29)
63TVFanta(1966-09-14)14 tháng 9, 1966 (28)
74Pretinha(1975-05-19)19 tháng 5, 1975 (20)
83TVCenira (c)(1965-12-02)2 tháng 12, 1965 (29)
94Michael Jackson(1963-11-19)19 tháng 11, 1963 (31)
103TVSissi(1967-02-06)6 tháng 2, 1967 (28)
114Roseli(1969-07-09)9 tháng 7, 1969 (25)
121TMEliane(1971-04-22)22 tháng 4, 1971 (24)
132HVNenê(1976-03-31)31 tháng 3, 1976 (19)
143TVMárcia Taffarel(1968-03-15)15 tháng 3, 1968 (27)
154Nalvinha(1965-07-14)14 tháng 7, 1965 (29)
163TVFormiga(1978-03-03)3 tháng 3, 1978 (17)
172HVYara(1964-02-13)13 tháng 2, 1964 (31)
182HVKátia(1977-02-18)18 tháng 2, 1977 (18)
192HVSuzy(1967-07-02)2 tháng 7, 1967 (27)
204Tânia(1974-03-10)10 tháng 3, 1974 (21)

 Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đức Gero Bisanz

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMManuela Goller(1971-01-05)5 tháng 1, 1971 (24)30Đức Grün-Weiß Brauweiler
22HVAnouschka Bernhard(1970-10-05)5 tháng 10, 1970 (24)33Đức FSV Frankfurt
32HVBirgitt Austermühl(1965-10-08)8 tháng 10, 1965 (29)41Đức FSV Frankfurt
42HVDagmar Pohlmann(1972-02-07)7 tháng 2, 1972 (23)26Đức FSV Frankfurt
53TVUrsula Lohn(1966-11-07)7 tháng 11, 1966 (28)20Đức TuS Ahrbach
63TVMaren Meinert(1973-08-05)5 tháng 8, 1973 (22)30Đức FC Rumeln-Kaldenhausen
73TVMartina Voss(1967-12-22)22 tháng 12, 1967 (27)75Đức FC Rumeln-Kaldenhausen
83TVBettina Wiegmann(1971-10-07)7 tháng 10, 1971 (23)52Đức Sportfreunde Siegen
94Heidi Mohr(1967-05-29)29 tháng 5, 1967 (28)82Đức TuS Ahrbach
103TVSilvia Neid (c)(1964-05-02)2 tháng 5, 1964 (31)95Đức TSV Siegen
114Patricia Brocker(1966-04-07)7 tháng 4, 1966 (29)28Đức TuS Niederkirchen
121TMKatja Kraus(1970-11-23)23 tháng 11, 1970 (24)1Đức FSV Frankfurt
134Melanie Hoffmann(1974-11-29)29 tháng 11, 1974 (20)1Đức FC Rumeln-Kaldenhausen
142HVSandra Minnert(1973-04-07)7 tháng 4, 1973 (22)20Đức FSV Frankfurt
152HVClaudia Klein(1971-09-24)24 tháng 9, 1971 (23)4Đức Grün-Weiß Brauweiler
164Birgit Prinz(1977-10-25)25 tháng 10, 1977 (17)14Đức FSV Frankfurt
172HVTina Wunderlich(1977-10-10)10 tháng 10, 1977 (17)3Đức SG Praunheim
183TVPia Wunderlich(1975-01-26)26 tháng 1, 1975 (20)11Đức SG Praunheim
193TVSandra Smisek(1977-07-03)3 tháng 7, 1977 (17)2Đức FSV Frankfurt
201TMChristine Francke(1974-06-12)12 tháng 6, 1974 (20)2Đức TuS Ahrbach

 Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nhật Bản Suzuki Tamotsu

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMOzawa Junko(1973-07-12)12 tháng 7, 1973 (21)
22HVTomei Yumi(1972-01-06)6 tháng 1, 1972 (23)
32HVYamaki Rie(1975-02-10)10 tháng 2, 1975 (20)
42HVHaneta Maki(1972-09-30)30 tháng 9, 1972 (22)
52HVUno Ryoko(1975-09-11)11 tháng 9, 1975 (19)
62HVNishina Kae(1972-07-12)12 tháng 7, 1972 (22)
73TVSawa Homare(1978-06-09)9 tháng 6, 1978 (16)
83TVTakakura Asako(1968-04-19)19 tháng 4, 1968 (27)
93TVKioka Futaba(1965-11-22)22 tháng 11, 1965 (29)
104Noda Akemi (c)(1969-10-13)13 tháng 10, 1969 (25)
113TVHanda Etsuko(1965-10-05)5 tháng 10, 1965 (29)
122HVObe Yumi(1975-02-15)15 tháng 2, 1975 (20)
133TVNagamine Kaori(1968-03-06)6 tháng 3, 1968 (27)
142HVKadohara Kaoru(1970-05-25)25 tháng 5, 1970 (25)
154Morimoto Tsuru(1970-11-09)9 tháng 11, 1970 (24)
163TVOtake Nami(1974-07-30)30 tháng 7, 1974 (20)
174Tamaki Uchiyama(1972-12-13)13 tháng 12, 1972 (22)
184Inesu Takeoka(1971-05-01)1 tháng 5, 1971 (24)
191TMOnodera Shiho(1973-11-18)18 tháng 11, 1973 (21)
201TMSakata Megumi(1971-10-18)18 tháng 10, 1971 (23)

 Thụy Điển[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Thụy Điển Bengt Simonsson

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMElisabeth Leidinge(1957-03-06)6 tháng 3, 1957 (38)Thụy Điển Malmö
22HVMalin Lundgren(1967-03-09)9 tháng 3, 1967 (28)Thụy Điển Malmö
32HVÅsa Jakobsson(1966-06-02)2 tháng 6, 1966 (29)Thụy Điển Gideonsbergs IF
42HVPia Sundhage (c)(1960-02-13)13 tháng 2, 1960 (35)Thụy Điển Hammarby IF
52HVKristin Bengtsson(1970-01-12)12 tháng 1, 1970 (25)Thụy Điển Hammarby IF
63TVAnna Pohjanen(1974-01-25)25 tháng 1, 1974 (21)Thụy Điển Sunnanå SK
73TVLena Videkull(1962-12-09)9 tháng 12, 1962 (32)Thụy Điển Malmö
83TVSusanne Hedberg(1972-06-26)26 tháng 6, 1972 (22)Thụy Điển Gideonsbergs IF
93TVMalin Andersson(1973-04-05)5 tháng 4, 1973 (22)Thụy Điển Alvsjö AIK
104Anneli Andelen(1968-06-21)21 tháng 6, 1968 (26)Thụy Điển Öxabäcks IF
114Ulrika Kalte(1970-05-19)19 tháng 5, 1970 (25)Thụy Điển Alvsjö AIK
121TMAnnelie Nilsson(1971-06-14)14 tháng 6, 1971 (23)Thụy Điển Sunnanå SK
132HVAnnika Nessvold(1971-02-24)24 tháng 2, 1971 (24)Thụy Điển Malmö
143TVÅsa Lönnqvist(1970-04-14)14 tháng 4, 1970 (25)Thụy Điển Tyresö FF
153TVAnneli Olsson(1967-02-07)7 tháng 2, 1967 (28)Thụy Điển Hammarby IF
163TVEva Zeikfalvy(1967-04-18)18 tháng 4, 1967 (28)
173TVMalin Flink(1974-09-04)4 tháng 9, 1974 (20)Thụy Điển Gideonsbergs IF
184Helen Nilsson(1970-11-24)24 tháng 11, 1970 (24)Thụy Điển Gideonsbergs IF
194Anika Bozicevic(1972-11-08)8 tháng 11, 1972 (22)Thụy Điển Malmö
203TVSofia Johansson(1969-09-05)5 tháng 9, 1969 (25)Thụy Điển Malmö

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Canada[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Canada Sylvie Beliveau

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMWendy Hawthorne(1960-07-06)6 tháng 7, 1960 (34)
24Helen Stoumbos(1970-10-18)18 tháng 10, 1970 (24)
34Charmaine Hooper(1968-01-15)15 tháng 1, 1968 (27)
42HVMichelle Ring(1967-11-28)28 tháng 11, 1967 (27)
52HVAndrea Neil(1971-10-26)26 tháng 10, 1971 (23)
63TVGeri Donnelly (c)(1965-11-30)30 tháng 11, 1965 (29)
74Isabelle Morneau(1976-04-18)18 tháng 4, 1976 (19)
82HVNicole Sedgwick(1974-01-19)19 tháng 1, 1974 (21)
92HVJanine Wood(1970-04-24)24 tháng 4, 1970 (25)
103TVVeronica O'Brien(1971-01-29)29 tháng 1, 1971 (24)
113TVAnnie Caron(1964-06-05)5 tháng 6, 1964 (31)
123TVJoan Mceachern(1963-12-04)4 tháng 12, 1963 (31)
133TVAngela Kelly(1971-03-10)10 tháng 3, 1971 (24)
142HVCathy Ross(1967-11-19)19 tháng 11, 1967 (27)
152HVSuzanne Muir(1970-06-07)7 tháng 6, 1970 (24)
162HVLuce Mongrain(1971-11-01)1 tháng 11, 1971 (23)
174Silvana Burtini(1969-10-05)5 tháng 10, 1969 (25)
181TMCarla Chin(1966-10-05)5 tháng 10, 1966 (28)
193TVSuzanne Gerrior(1973-04-04)4 tháng 4, 1973 (22)
201TMTanya Singfield(1970-02-09)9 tháng 2, 1970 (25)

 Anh[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anh Ted Copeland

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMPauline Cope(1969-02-16)16 tháng 2, 1969 (26)Anh Arsenal Ladies
23TVHope Powell(1966-12-08)8 tháng 12, 1966 (28)Anh Croydon Women
32HVTina Mapes(1971-01-21)21 tháng 1, 1971 (24)Anh Croydon Women
42HVSamantha Britton(1973-12-08)8 tháng 12, 1973 (21)Anh Arsenal Ladies
52HVClare Taylor(1965-05-22)22 tháng 5, 1965 (30)Anh Liverpool Ladies
63TVGillian Coultard(1963-07-22)22 tháng 7, 1963 (31)Anh Doncaster Belles
73TVMarie Anne Spacey(1966-02-13)13 tháng 2, 1966 (29)Anh Arsenal Ladies
83TVDebbie Bampton (c)(1961-10-07)7 tháng 10, 1961 (33)Anh Croydon Women
94Karen Farley(1970-09-02)2 tháng 9, 1970 (24)Thụy Điển Hammarby IF
103TVKaren Burke(1971-06-14)14 tháng 6, 1971 (23)Anh Liverpool Ladies
112HVBrenda Sempare(1961-11-09)9 tháng 11, 1961 (33)Anh Croydon Women
123TVKerry Davis(1962-02-08)8 tháng 2, 1962 (33)Anh Croydon Women
131TMLesley Higgs(1965-10-25)25 tháng 10, 1965 (29)Anh Wembley Ladies
144Karen Walker(1969-07-29)29 tháng 7, 1969 (25)Anh Doncaster Belles
153TVSian Williams(1968-02-02)2 tháng 2, 1968 (27)Anh Arsenal Ladies
162HVDonna Smith(1967-01-17)17 tháng 1, 1967 (28)Anh Croydon Women
172HVLouise Waller(1969-07-30)30 tháng 7, 1969 (25)Anh Millwall Lionesses
182HVMary Phillip(1977-03-14)14 tháng 3, 1977 (18)Anh Millwall Lionesses
192HVJulie Fletcher(1974-09-28)28 tháng 9, 1974 (20)Anh Millwall Lionesses
203TVBecky Easton(1974-04-16)16 tháng 4, 1974 (21)Anh Liverpool Ladies

 Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nigeria Paul Hamilton

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAnne Chiejine(1974-02-02)2 tháng 2, 1974 (21)
22HVFlorence Omagbemi (c)(1975-02-02)2 tháng 2, 1975 (20)
32HVNgozi Ezeocha(1973-10-12)12 tháng 10, 1973 (21)
44Adaku Okoroafor(1974-11-18)18 tháng 11, 1974 (20)
52HVOmo-Love Branch(1974-01-10)10 tháng 1, 1974 (21)
63TVYinka Kudaisi(1975-08-25)25 tháng 8, 1975 (19)
73TVNkechi Mbilitam(1974-04-05)5 tháng 4, 1974 (21)
83TVRita Nwadike(1974-03-11)11 tháng 3, 1974 (21)
94Ngozi Uche(1973-06-18)18 tháng 6, 1973 (21)
102HVMavis Ogun(1973-08-24)24 tháng 8, 1973 (21)
112HVPrisca Emeafu(1972-03-30)30 tháng 3, 1972 (23)
123TVMercy Akide(1975-08-26)26 tháng 8, 1975 (19)
133TVNkiru Okosieme(1972-01-03)3 tháng 1, 1972 (23)
142HVPhoebe Ebimiekumo(1974-01-17)17 tháng 1, 1974 (21)
154Maureen Mmadu(1975-07-05)5 tháng 7, 1975 (19)
162HVUgochi Opara(1976-05-27)27 tháng 5, 1976 (19)
171TMLouisa Akpagu(1974-12-22)22 tháng 12, 1974 (20)
183TVPatience Avre(1976-10-06)6 tháng 10, 1976 (18)
191TMDiana Esther Nwaiwu(1973-10-10)10 tháng 10, 1973 (21)
203TVAnn Mukoro(1975-05-27)27 tháng 5, 1975 (20)

 Na Uy[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Na Uy Even Pellerud

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMBente Nordby(1974-07-23)23 tháng 7, 1974 (20)Na Uy SK Sprint/Jeløy
22HVTina Svensson(1966-11-16)16 tháng 11, 1966 (28)Na Uy Asker
32HVGro Espeseth(1972-10-30)30 tháng 10, 1972 (22)Na Uy IL Sandviken
43TVAnne Nymark Andersen(1972-09-28)28 tháng 9, 1972 (22)Na Uy Bjørnar IL
52HVNina Nymark Andersen(1972-09-28)28 tháng 9, 1972 (22)Na Uy IL Sandviken
63TVHege Riise(1969-07-18)18 tháng 7, 1969 (25)Na Uy Setskog/Høland FK
73TVTone Haugen(1964-02-06)6 tháng 2, 1964 (31)Nhật Bản Nikko Sec. Ladies FC
83TVHeidi Støre (c)(1963-07-04)4 tháng 7, 1963 (31)Na Uy Kolbotn IL
94Kristin Sandberg(1972-03-23)23 tháng 3, 1972 (23)Na Uy Asker
104Linda Medalen(1965-06-17)17 tháng 6, 1965 (29)Nhật Bản Nikko Sec. Ladies FC
114Ann Kristin Aarønes(1973-01-19)19 tháng 1, 1973 (22)Na Uy Trondheims-Ørn SK
121TMReidun Seth(1966-06-09)9 tháng 6, 1966 (28)Thụy Điển Öxabäcks IF
132HVMerete Myklebust(1973-05-16)16 tháng 5, 1973 (22)Na Uy Trondheims-Ørn SK
143TVHege Gunnerød(1973-11-22)22 tháng 11, 1973 (21)Na Uy Asker
154Randi Leinan(1968-04-09)9 tháng 4, 1968 (27)Na Uy Trondheims-Ørn SK
164Marianne Pettersen(1975-12-04)4 tháng 12, 1975 (19)Na Uy Gjelleråsen IF
172HVAnita Waage(1971-07-31)31 tháng 7, 1971 (23)Na Uy Trondheims-Ørn SK
183TVTone Gunn Frustøl(1975-06-21)21 tháng 6, 1975 (19)Na Uy FK Donn
192HVAgnete Carlsen(1971-01-15)15 tháng 1, 1971 (24)Na Uy Kolbotn IL
201TMIngrid Sternhoff(1977-02-25)25 tháng 2, 1977 (18)Na Uy SK Haugar

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Úc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Scotland Tom Sermanni

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMTracey Wheeler(1967-09-26)26 tháng 9, 1967 (27)Úc Forrestfield United
22HVSarah Cooper(1969-08-10)10 tháng 8, 1969 (25)Úc Mindil Aces
32HVJane Oakley(1966-06-25)25 tháng 6, 1966 (28)Úc Berwick City
43TVJulie Murray (c)(1970-04-28)28 tháng 4, 1970 (25)Úc Sydney Olympic FC
53TVCheryl Salisbury(1974-03-08)8 tháng 3, 1974 (21)Úc Stirling Macedonia
62HVAnissa Tann(1967-10-10)10 tháng 10, 1967 (27)Úc Marconi Stallions
72HVAlison Forman(1969-03-17)17 tháng 3, 1969 (26)Đan Mạch Fortuna Hjørring
82HVSonia Gegenhuber(1970-09-28)28 tháng 9, 1970 (24)Úc Eastern Suburbs
94Angela Iannotta(1971-03-22)22 tháng 3, 1971 (24)Ý Agliana CF
104Sunni Hughes(1968-09-06)6 tháng 9, 1968 (26)Nhật Bản Panasonic Bambina
113TVKaylene Janssen(1968-08-18)18 tháng 8, 1968 (26)Úc Eastern Suburbs
124Michelle Watson(1976-06-17)17 tháng 6, 1976 (18)Úc Marconi Stallions
132HVTraci Bartlett(1972-05-17)17 tháng 5, 1972 (23)Úc Marconi Stallions
143TVDenie Pentecost(1970-04-23)23 tháng 4, 1970 (25)Úc Sydney Olympic
153TVKim Lembryk(1966-02-19)19 tháng 2, 1966 (29)Úc Marconi Stallions
164Lisa Casagrande(1978-05-29)29 tháng 5, 1978 (17)Úc Goonellabah Hornets
172HVSacha Wainwright(1972-06-02)2 tháng 6, 1972 (23)Úc Weston Creek
182HVLouise McMurtrie(1976-04-26)26 tháng 4, 1976 (19)Úc Queensland Academy of Sport
194Lizzy Claydon(1972-11-11)11 tháng 11, 1972 (22)Úc Stirling Vastro
201TMClaire Nichols(1975-08-07)7 tháng 8, 1975 (19)Úc Liverpool (NSW)

 Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Trung Quốc Mã Nguyên An

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMChung Hồng Liên(1967-10-27)27 tháng 10, 1967 (27)
23TVVương Lệ Bình(1973-12-11)11 tháng 12, 1973 (21)
32HVPhạm Vận Kiệt(1972-04-29)29 tháng 4, 1972 (23)
42HVVu Hồng Kì(1973-02-02)2 tháng 2, 1973 (22)
53TVChu Dương(1971-01-02)2 tháng 1, 1971 (24)
63TVChu Hoa(1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (26)
74Vi Hải Anh(1971-05-01)1 tháng 5, 1971 (24)
83TVThủy Khánh Hà(1966-12-18)18 tháng 12, 1966 (28)
94Tôn Văn (c)(1973-06-04)4 tháng 6, 1973 (22)
103TVLưu Ái Linh(1967-02-05)5 tháng 2, 1967 (28)
113TVTôn Khánh Mai(1966-06-19)19 tháng 6, 1966 (28)
122HVÔn Lợi Dung(1969-02-10)10 tháng 2, 1969 (26)
132HVNgưu Lệ Kiệt(1969-12-04)4 tháng 12, 1969 (25)
143TVTạ Huệ Lâm(1975-01-17)17 tháng 1, 1975 (20)
154Thi Quế Hồng(1968-02-13)13 tháng 2, 1968 (27)
163TVTrần Ngọc Phong(1970-01-17)17 tháng 1, 1970 (25)
173TVTriệu Lợi Hồng(1972-12-25)25 tháng 12, 1972 (22)
182HVMãn Diễm Linh(1972-09-11)11 tháng 9, 1972 (22)
193TVLý Ảnh (cầu thủ bóng đá)(1973-10-21)21 tháng 10, 1973 (21)
201TMCao Hồng(1967-11-27)27 tháng 11, 1967 (27)

 Đan Mạch[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đan Mạch Keld Gantzhorn

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMDorthe Larsen(1969-08-08)8 tháng 8, 1969 (25)
23TVLouise Hansen(1975-04-05)5 tháng 4, 1975 (20)
32HVKamma Flæng(1976-03-30)30 tháng 3, 1976 (19)
42HVLene Terp(1973-04-15)15 tháng 4, 1973 (22)
52HVKatrine Søndergaard Pedersen(1977-04-13)13 tháng 4, 1977 (18)
62HVRikke Holm(1972-03-22)22 tháng 3, 1972 (23)
73TVAnnette Laursen(1975-02-06)6 tháng 2, 1975 (20)
83TVLisbet Kolding(1965-04-06)6 tháng 4, 1965 (30)
93TVHelle Jensen (c)(1969-03-23)23 tháng 3, 1969 (26)
103TVBirgit Christensen(1976-05-31)31 tháng 5, 1976 (19)
114Gitte Krogh(1977-05-13)13 tháng 5, 1977 (18)
123TVAnne Dot Eggers Nielsen(1975-11-06)6 tháng 11, 1975 (19)
134Christina Hansen(1970-06-05)5 tháng 6, 1970 (25)
144Lene Madsen(1973-03-11)11 tháng 3, 1973 (22)
153TVChristine Bonde(1973-09-28)28 tháng 9, 1973 (21)
161TMHelle Bjerregaard(1968-06-21)21 tháng 6, 1968 (26)
173TVKarina Christensen(1973-07-01)1 tháng 7, 1973 (21)
182HVBettina Allentoft(1973-11-16)16 tháng 11, 1973 (21)
193TVJeanne Axelsen(1968-01-03)3 tháng 1, 1968 (27)
203TVChristina Petersen(1974-09-17)17 tháng 9, 1974 (20)

 Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hoa Kỳ Tony DiCicco

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMBriana Scurry (1971-09-07)7 tháng 9, 1971 (23 tuổi)Hoa Kỳ Đại học Massachusetts Amherst
22HVThori Staples(1974-04-17)17 tháng 4, 1974 (21)Hoa Kỳ Đại học Bang Bắc Carolina
33TVHolly Manthei(1976-02-08)8 tháng 2, 1976 (19)Hoa Kỳ Đại học Notre Dame
42HVCarla Overbeck (c)(1968-05-09)9 tháng 5, 1968 (27)Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
53TVTiffany Roberts(1977-05-05)5 tháng 5, 1977 (18)Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
64Debbie Keller(1975-03-24)24 tháng 3, 1975 (20)Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
74Sarah Rafanelli(1972-06-07)7 tháng 6, 1972 (22)Hoa Kỳ Đại học Santa Clara
82HVLinda Hamilton(1969-06-04)4 tháng 6, 1969 (26)Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
93TVMia Hamm(1972-03-17)17 tháng 3, 1972 (23)Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
104Michelle Akers(1966-02-01)1 tháng 2, 1966 (29)Hoa Kỳ Đại học Trung Florida
113TVJulie Foudy(1971-01-23)23 tháng 1, 1971 (24)Hoa Kỳ Đại học Stanford
124Carin Gabarra(1965-01-09)9 tháng 1, 1965 (30)Hoa Kỳ Đại học California, Santa Barbara
133TVKristine Lilly(1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (23)Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
142HVJoy Fawcett(1968-02-08)8 tháng 2, 1968 (27)Hoa Kỳ Đại học California, Berkeley
153TVTisha Venturini(1973-03-03)3 tháng 3, 1973 (22)Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
164Tiffeny Milbrett(1972-10-23)23 tháng 10, 1972 (22)Hoa Kỳ Đại học Portland
172HVJennifer Lalor(1974-09-05)5 tháng 9, 1974 (20)Hoa Kỳ Đại học Santa Clara
181TMSaskia Webber(1971-06-13)13 tháng 6, 1971 (23)Hoa Kỳ Đại học Rutgers
193TVAmanda Cromwell(1970-06-15)15 tháng 6, 1970 (24)Hoa Kỳ Đại học Virginia
201TMMary Harvey(1965-06-04)4 tháng 6, 1965 (30)

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_c%E1%BA%A7u_th%E1%BB%A7_tham_d%E1%BB%B1_Gi%E1%BA%A3i_v%C3%B4_%C4%91%E1%BB%8Bch_b%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1_n%E1%BB%AF_th%E1%BA%BF_gi%E1%BB%9Bi_1995