Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1991

Dưới đây là danh sách cầu thủ được triệu tập cho Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1991Trung Quốc.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Trung Quốc Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Thương Thụy Hoa

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMChung Hồng Liên (1967-10-27)27 tháng 10, 1967 (24 tuổi)Trung Quốc Đại Liên
22HVTrần Hà (1969-11-26)26 tháng 11, 1969 (21 tuổi)Trung Quốc Quảng Đông
32HVMã Lợi (1969-03-03)3 tháng 3, 1969 (22 tuổi)Trung Quốc Bắc Kinh
43TVLý Tú Phục (c) (1965-06-28)28 tháng 6, 1965 (26 tuổi)Nhật Bản Prima Ham FC
52HVChu Dương (1971-02-01)1 tháng 2, 1971 (20 tuổi)Trung Quốc Đại Liên
62HVThủy Khánh Hà (1966-12-18)18 tháng 12, 1966 (24 tuổi)Trung Quốc Thượng Hải
74Ngô Vĩ Anh (1969-01-19)19 tháng 1, 1969 (22 tuổi)Trung Quốc Quảng Đông
83TVChu Hoa (1969-10-03)3 tháng 10, 1969 (22 tuổi)Trung Quốc Đại Liên
93TVTôn Văn (1973-04-06)6 tháng 4, 1973 (18 tuổi)Trung Quốc Thượng Hải
103TVLưu Ái Linh (1967-05-02)2 tháng 5, 1967 (24 tuổi)Trung Quốc Bắc Kinh
114Tôn Khánh Mai (1966-06-19)19 tháng 6, 1966 (25 tuổi)Trung Quốc Hà Bắc
122HVÔn Lợi Dung (1969-10-02)2 tháng 10, 1969 (22 tuổi)Trung Quốc Bắc Kinh
134Ngưu Lệ Kiệt (1969-04-12)12 tháng 4, 1969 (22 tuổi)Trung Quốc Trường Xuân
144Trương Nham (1972-08-06)6 tháng 8, 1972 (19 tuổi)Trung Quốc Đại Liên
154Vi Hải Anh (1971-01-05)5 tháng 1, 1971 (20 tuổi)Trung Quốc Quảng Đông
164Trương Hồng Hồng (1969-03-20)20 tháng 3, 1969 (22 tuổi)Trung Quốc Bắc Kinh
173TVChâu Đào (1974-11-20)20 tháng 11, 1974 (16 tuổi)Trung Quốc Bắc Kinh
181TMLý Táp (1968-01-03)3 tháng 1, 1968 (23 tuổi)Trung Quốc Bắc Kinh

 Đan Mạch[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Keld Gantzhorn

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMHelle Bjerregaard (1968-06-21)21 tháng 6, 1968 (23 tuổi)Đan Mạch Rødovre BK
22HVKarina Sefron (c) (1967-07-02)2 tháng 7, 1967 (24 tuổi)Thụy Điển Malmö FF
32HVJannie Hansen (1963-10-06)6 tháng 10, 1963 (28 tuổi)Đan Mạch Rødovre BK
42HVBonny Madsen (1967-08-10)10 tháng 8, 1967 (24 tuổi)Thụy Điển Malmö FF
52HVHelle Rotbøll (1963-10-08)8 tháng 10, 1963 (28 tuổi)Đan Mạch HEI Aarhus
62HVMette Nielsen (1964-06-15)15 tháng 6, 1964 (27 tuổi)Đan Mạch Vorup FB
73TVSusan Mackensie (1962-12-24)24 tháng 12, 1962 (28 tuổi)Đan Mạch HEI Aarhus
83TVLisbet Kolding (1965-04-06)6 tháng 4, 1965 (26 tuổi)Đan Mạch HEI Aarhus
94Annie Gam-Pedersen (1965-07-05)5 tháng 7, 1965 (26 tuổi)Đan Mạch Odense BK
104Helle Jensen (1969-03-23)23 tháng 3, 1969 (22 tuổi)Đan Mạch B 1909
114Hanne Nissen (1970-11-21)21 tháng 11, 1970 (20 tuổi)Đan Mạch Odense BK
123TVIrene Stelling (1971-07-25)25 tháng 7, 1971 (20 tuổi)Đan Mạch HEI Aarhus
134Annette Thychosen (1968-08-30)30 tháng 8, 1968 (23 tuổi)Đan Mạch Odense BK
143TVMarianne Jensen (1970-01-14)14 tháng 1, 1970 (21 tuổi)Đan Mạch HEI Aarhus
153TVRikke Holm (1972-03-22)22 tháng 3, 1972 (19 tuổi)Đan Mạch B 1909
161TMGitte Hansen (1961-09-21)21 tháng 9, 1961 (30 tuổi)Đan Mạch B 1909
173TVLotte Bagge (1968-05-21)21 tháng 5, 1968 (23 tuổi)Đan Mạch B 1909
183TVJanne Rasmussen (1970-07-18)18 tháng 7, 1970 (21 tuổi)Đan Mạch B 1909

 New Zealand[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Dave Boardman

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMLeslie King (c) (1963-11-13)13 tháng 11, 1963 (28 tuổi)
22HVJocelyn Parr (1967-03-05)5 tháng 3, 1967 (24 tuổi)
32HVCinnamon Chaney (1969-01-10)10 tháng 1, 1969 (22 tuổi)
42HVLynley Pedruco (1960-10-11)11 tháng 10, 1960 (31 tuổi)
53TVDeborah Pullen (1961-09-20)20 tháng 9, 1961 (30 tuổi)
63TVLorraine Taylor (1961-09-20)20 tháng 9, 1961 (30 tuổi)
73TVMaureen Jacobson (1961-12-07)7 tháng 12, 1961 (29 tuổi)
83TVMonique van de Elzen (1967-07-17)17 tháng 7, 1967 (24 tuổi)
94Wendi Henderson (1971-07-16)16 tháng 7, 1971 (20 tuổi)
103TVDonna Baker (1966-02-27)27 tháng 2, 1966 (25 tuổi)
114Amanda Crawford (1971-02-16)16 tháng 2, 1971 (20 tuổi)
123TVJulia Campbell (1965-04-01)1 tháng 4, 1965 (26 tuổi)
132HVKim Nye (1961-05-10)10 tháng 5, 1961 (30 tuổi)
142HVMaria George (1965-03-03)3 tháng 3, 1965 (26 tuổi)
152HVTerry McCahill (1970-09-01)1 tháng 9, 1970 (21 tuổi)
162HVVivienne Robertson (1955-06-18)18 tháng 6, 1955 (36 tuổi)
173TVLynne Warring (1963-12-01)1 tháng 12, 1963 (27 tuổi)
181TMAnne Smith (1951-09-27)27 tháng 9, 1951 (40 tuổi)

 Na Uy[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Even Pellerud

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMReidun Seth (1966-06-09)9 tháng 6, 1966 (25 tuổi)Thụy Điển GAIS
23TVCathrine Zaborowski (1971-08-02)2 tháng 8, 1971 (20 tuổi)Na Uy Asker
32HVTrine Stenberg (1969-12-06)6 tháng 12, 1969 (21 tuổi)Na Uy Sandviken
43TVGro Espeseth (1972-10-30)30 tháng 10, 1972 (19 tuổi)Na Uy Sandviken
52HVGunn Nyborg (1960-03-21)21 tháng 3, 1960 (31 tuổi)Na Uy Asker
63TVAgnete Carlsen (1971-01-15)15 tháng 1, 1971 (20 tuổi)Na Uy SK Sprint/Jeløy
73TVTone Haugen (1964-02-06)6 tháng 2, 1964 (27 tuổi)Na Uy Trondheims-Ørn
82HVHeidi Støre (c) (1963-07-04)4 tháng 7, 1963 (28 tuổi)Na Uy SK Sprint/Jeløy
94Hege Riise (1969-07-18)18 tháng 7, 1969 (22 tuổi)Na Uy Setskog FK
104Linda Medalen (1965-06-17)17 tháng 6, 1965 (26 tuổi)Na Uy Asker
114Birthe Hegstad (1966-07-23)23 tháng 7, 1966 (25 tuổi)Na Uy Klepp
121TMBente Nordby (1974-07-23)23 tháng 7, 1974 (17 tuổi)Na Uy Raufoss
133TVLiv Strædet (1964-10-21)21 tháng 10, 1964 (27 tuổi)Na Uy SK Sprint/Jeløy
143TVMargunn Humlestøl (1970-01-25)25 tháng 1, 1970 (21 tuổi)Na Uy Asker
153TVAnette Igland (1971-10-02)2 tháng 10, 1971 (20 tuổi)Na Uy Kaupanger
162HVTina Svensson (1966-11-16)16 tháng 11, 1966 (25 tuổi)Na Uy Asker
174Ellen Scheel (1968-11-26)26 tháng 11, 1968 (22 tuổi)Na Uy Jardar
181TMHilde Strømsvold (1967-08-17)17 tháng 8, 1967 (24 tuổi)Na Uy Bøler

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Fernando Pires

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMeg (1956-01-01)1 tháng 1, 1956 (35 tuổi)Brasil Radar
22HVRosa Lima (1964-05-02)2 tháng 5, 1964 (27 tuổi)Brasil Vasco da Gama
32HVMarisa (c) (1966-08-10)10 tháng 8, 1966 (25 tuổi)Brasil Radar
42HVElane (1968-06-04)4 tháng 6, 1968 (23 tuổi)Brasil Radar
53TVMarcia Silva (1962-08-22)22 tháng 8, 1962 (29 tuổi)Brasil Radar
63TVFanta (1966-09-14)14 tháng 9, 1966 (25 tuổi)Brasil Radar
73TVMarilza Silva (1964-03-12)12 tháng 3, 1964 (27 tuổi)Brasil Radar
82HVSolange (1969-03-29)29 tháng 3, 1969 (22 tuổi)Brasil Radar
94Adriana (1966-12-26)26 tháng 12, 1966 (24 tuổi)Brasil Radar
104Roseli (1969-09-07)7 tháng 9, 1969 (22 tuổi)Brasil Radar
114Cenira (1965-02-12)12 tháng 2, 1965 (26 tuổi)Brasil Radar
121TMMiriam (1965-05-04)4 tháng 5, 1965 (26 tuổi)Brasil Radar
133TVMarcia Taffarel (1968-03-12)12 tháng 3, 1968 (23 tuổi)Brasil Radar
143TVNalvinha (1965-07-14)14 tháng 7, 1965 (26 tuổi)Brasil Radar
153TVPretinha (1975-05-19)19 tháng 5, 1975 (16 tuổi)Brasil L.D.N.I.
162HVDoralice (1963-10-23)23 tháng 10, 1963 (28 tuổi)Brasil Radar
173TVRosangela Rocha (1964-04-01)1 tháng 4, 1964 (27 tuổi)Brasil Radar
183TVMaria Lucia Lima (1964-04-01)1 tháng 4, 1964 (27 tuổi)Brasil Radar

 Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Suzuki Tamotsu

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMSuzuki Masae (1957-01-21)21 tháng 1, 1957 (34 tuổi)Nhật Bản Nikko Shofen
22HVHonda Midori (1961-11-16)16 tháng 11, 1961 (30 tuổi)Nhật Bản Yomiuri Belleza
32HVWatanabe Yumi (1970-07-02)2 tháng 7, 1970 (21 tuổi)Nhật Bản Fujita Tendai
42HVKaji Mayumi (1964-06-28)28 tháng 6, 1964 (27 tuổi)Nhật Bản Tazaki Kobe
52HVYamaguchi Sayuri (1966-07-25)25 tháng 7, 1966 (25 tuổi)Nhật Bản Suzuyo Shimizu F.C. Lovely Ladies
62HVTakahagi Yoko (1969-04-17)17 tháng 4, 1969 (22 tuổi)Nhật Bản Tokyo Gakugei
72HVObe Yumi (1975-02-15)15 tháng 2, 1975 (16 tuổi)Nhật Bản Nikko Shofen
83TVMatsuda Michiko (1966-10-26)26 tháng 10, 1966 (25 tuổi)Nhật Bản Prima Ham
94Noda Akemi (c) (1969-10-13)13 tháng 10, 1969 (22 tuổi)Nhật Bản Yomiuri Belleza
103TVTakakura Asako (1968-04-09)9 tháng 4, 1968 (23 tuổi)Nhật Bản Yomiuri Belleza
113TVKioka Futaba (1965-11-22)22 tháng 11, 1965 (25 tuổi)Nhật Bản Suzuyo Shimizu F.C. Lovely Ladies
121TMSakata Megumi (1971-10-18)18 tháng 10, 1971 (20 tuổi)Nhật Bản Nissan Ladies
132HVKuroda Kyoko (1970-05-08)8 tháng 5, 1970 (21 tuổi)Nhật Bản Prima Ham
144Handa Etsuko (1965-05-10)10 tháng 5, 1965 (26 tuổi)Nhật Bản Suzuyo Shimizu F.C. Lovely Ladies
154Nagamine Kaori (1968-06-03)3 tháng 6, 1968 (23 tuổi)Ý Reggiana
164Tezuka Takako (1970-11-06)6 tháng 11, 1970 (21 tuổi)Nhật Bản Yomiuri Belleza
174Mizuma Yuriko (1970-07-22)22 tháng 7, 1970 (21 tuổi)Nhật Bản Urawa Motobuto
182HVUchiyama Tamaki (1972-12-13)13 tháng 12, 1972 (18 tuổi)Nhật Bản Tazaki Kobe

 Thụy Điển[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Gunilla Paijkull

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMElisabeth Leidinge (1957-03-06)6 tháng 3, 1957 (34 tuổi)Thụy Điển Jitex BK
22HVMalin Lundgren (1967-09-03)3 tháng 9, 1967 (24 tuổi)Thụy Điển Malmö FF
32HVAnette Hansson (1963-05-02)2 tháng 5, 1963 (28 tuổi)Thụy Điển Jitex BK
42HVCamilla Fors (1969-04-24)24 tháng 4, 1969 (22 tuổi)Thụy Điển Jitex BK
52HVEva Zeikfalvy (1967-04-18)18 tháng 4, 1967 (24 tuổi)Thụy Điển Malmö FF
63TVMalin Swedberg (1968-09-15)15 tháng 9, 1968 (23 tuổi)Thụy Điển Djurgårdens IF
73TVPia Sundhage (c) (1960-02-13)13 tháng 2, 1960 (31 tuổi)Thụy Điển Hammarby IF
83TVSusanne Hedberg (1972-06-26)26 tháng 6, 1972 (19 tuổi)Thụy Điển Sunnanå SK
94Helen Johansson (1965-07-09)9 tháng 7, 1965 (26 tuổi)Thụy Điển Jitex BK
104Lena Videkull (1962-12-09)9 tháng 12, 1962 (28 tuổi)Thụy Điển Malmö FF
114Anneli Andelén (1968-09-21)21 tháng 9, 1968 (23 tuổi)Thụy Điển Öxabäck/Marks IF
121TMIng-Marie Olsson (1966-02-23)23 tháng 2, 1966 (25 tuổi)Thụy Điển Malmö FF
132HVMaria Ewrelius (1967-08-31)31 tháng 8, 1967 (24 tuổi)Thụy Điển Djurgårdens IF
142HVCamilla Svensson-Gustafsson (1969-01-20)20 tháng 1, 1969 (22 tuổi)Thụy Điển GAIS
154Helen Nilsson (1970-11-24)24 tháng 11, 1970 (20 tuổi)Thụy Điển Sundsvalls DFF
163TVIngrid Johansson (1965-07-09)9 tháng 7, 1965 (26 tuổi)Thụy Điển Jitex BK
173TVMarie Karlsson (1963-12-04)4 tháng 12, 1963 (27 tuổi)Thụy Điển Öxabäck/Marks IF
183TVPernilla Larsson (1969-02-19)19 tháng 2, 1969 (22 tuổi)Thụy Điển Gideonsbergs IF

 Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anson Dorrance

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMary Harvey (1965-06-04)4 tháng 6, 1965 (26 tuổi)5Hoa Kỳ UC Berkeley
24April Heinrichs (c) (1964-02-27)27 tháng 2, 1964 (27 tuổi)42Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
33TVShannon Higgins (1968-02-20)20 tháng 2, 1968 (23 tuổi)26Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
42HVCarla Werden (Overbeck) (1968-05-09)9 tháng 5, 1968 (23 tuổi)81Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
52HVLori Henry (1966-03-20)20 tháng 3, 1966 (25 tuổi)38Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
64Brandi Chastain (1968-07-21)21 tháng 7, 1968 (23 tuổi)14Hoa Kỳ Santa Clara University
73TVTracey Bates (Leone) (1967-05-05)5 tháng 5, 1967 (24 tuổi)28Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
82HVLinda Hamilton (1969-06-04)4 tháng 6, 1969 (22 tuổi)18Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
93TVMia Hamm (1972-03-17)17 tháng 3, 1972 (19 tuổi)43Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
104Michelle Akers (1966-02-01)1 tháng 2, 1966 (25 tuổi)44Hoa Kỳ Đại học Trung Florida
113TVJulie Foudy (1971-01-23)23 tháng 1, 1971 (20 tuổi)26Hoa Kỳ Đại học Stanford
124Carin Jennings (Gabarra) (1965-01-09)9 tháng 1, 1965 (26 tuổi)45Hoa Kỳ UC Santa Barbara
133TVKristine Lilly (1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (20 tuổi)42Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
142HVJoy Biefeld (Fawcett) (1968-02-08)8 tháng 2, 1968 (23 tuổi)40Hoa Kỳ UC Berkeley
154Wendy Gebauer (1966-12-25)25 tháng 12, 1966 (24 tuổi)25Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
162HVDebbie Belkin (1966-05-27)27 tháng 5, 1966 (25 tuổi)48Hoa Kỳ Đại học Massachusetts Amherst
171TMAmy Allmann (1965-03-25)25 tháng 3, 1965 (26 tuổi)46Hoa Kỳ Đại học Trung Florida
181TMKim Maslin-Kammerdeiner (1964-08-12)12 tháng 8, 1964 (27 tuổi)17Hoa Kỳ Đại học George Mason

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Đài Bắc Trung Hoa[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Trương Tử Tân (張子濱)

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMHồng Lệ Cầm (洪麗琴) (1970-05-23)23 tháng 5, 1970 (21 tuổi)Đài Loan Đại học TDTT Đài Loan
23TVLưu Tú Mỹ (劉秀美) (1972-11-28)28 tháng 11, 1972 (18 tuổi)Đài Loan Đại học TDTT Đài Loan
32HVTrần Thục Châu (陳淑珠) (1965-03-02)2 tháng 3, 1965 (26 tuổi)Đài Loan Đại học Minh Truyện
42HVLa Cư Ngân (羅居銀) (1965-10-06)6 tháng 10, 1965 (26 tuổi)Đài Loan Mulan
52HVTrần Tú Linh (陳秀玲) (1973-12-12)12 tháng 12, 1973 (17 tuổi)Đài Loan Đại học Cảnh Văn
63TVChu Đài Anh (周台英) (c) (1963-08-16)16 tháng 8, 1963 (28 tuổi)Nhật Bản Suzuyo Shimizu F.C. Lovely Ladies
74Lâm Mỹ Quân (林美君) (1974-01-11)11 tháng 1, 1974 (17 tuổi)Đài Loan Đại học Minh Truyện
83TVTạ Tố Trinh (謝素貞) (1969-02-10)10 tháng 2, 1969 (22 tuổi)Nhật Bản Suzuyo Shimizu F.C. Lovely Ladies
93TVNgô Tố Khanh (吳素卿) (1970-07-21)21 tháng 7, 1970 (21 tuổi)Đài Loan Đại học TDTT Đài Loan
104Hoàng Ngọc Quyên (黃玉娟) (1971-02-17)17 tháng 2, 1971 (20 tuổi)Đài Loan Đại học Minh Truyện
112HVHứa Gia Chân (許家珍) (1969-06-07)7 tháng 6, 1969 (22 tuổi)Nhật Bản Suzuyo Shimizu F.C. Lovely Ladies
122HVLam Lam Phần (藍藍芬) (1973-11-22)22 tháng 11, 1973 (17 tuổi)Đài Loan Đại học Minh Truyện
134Lâm Chiêu Quân (林昭君) (1972-10-31)31 tháng 10, 1972 (19 tuổi)Đài Loan Đại học TDTT Đài Loan
144Kha Xảo Linh (柯巧玲) (1973-09-14)14 tháng 9, 1973 (18 tuổi)Đài Loan Đại học Minh Truyện
152HVNgô Danh Huân (吳名薰) (1974-09-26)26 tháng 9, 1974 (17 tuổi)Đài Loan Đại học Cảnh Văn
163TVTrần Thục Tinh (陳淑菁) (1974-09-19)19 tháng 9, 1974 (17 tuổi)Đài Loan Đại học Cảnh Văn
173TVLâm Mỹ Trí (林美智) (1972-02-27)27 tháng 2, 1972 (19 tuổi)Đài Loan Đại học Minh Truyện
181TMLâm Huệ Phương (林惠芳) (1973-10-06)6 tháng 10, 1973 (18 tuổi)Đài Loan Đại học Cảnh Văn

 Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Gero Bisanz

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMarion Isbert (c) (1964-02-25)25 tháng 2, 1964 (27 tuổi)52Đức TSV Siegen
22HVBritta Unsleber (1966-12-25)25 tháng 12, 1966 (24 tuổi)38Đức FSV Frankfurt
32HVBirgitt Austermühl (1965-10-08)8 tháng 10, 1965 (26 tuổi)2Đức TSV Battenberg
42HVJutta Nardenbach (1968-10-13)13 tháng 10, 1968 (23 tuổi)28Đức TuS Ahrbach
52HVDoris Fitschen (1968-10-25)25 tháng 10, 1968 (23 tuổi)36Đức VfR Eintracht Wolfsburg
62HVFrauke Kuhlmann (1966-09-27)27 tháng 9, 1966 (25 tuổi)36Đức Schmalfelder SV
73TVMartina Voss (1967-12-22)22 tháng 12, 1967 (23 tuổi)41Đức TSV Siegen
83TVBettina Wiegmann (1971-10-07)7 tháng 10, 1971 (20 tuổi)16Đức Grün-Weiß Brauweiler
94Heidi Mohr (1967-05-29)29 tháng 5, 1967 (24 tuổi)41Đức TuS Niederkirchen
103TVSilvia Neid (1964-05-02)2 tháng 5, 1964 (27 tuổi)61Đức TSV Siegen
113TVBeate Wendt (1971-09-21)21 tháng 9, 1971 (20 tuổi)4Đức SC Poppenbüttel
121TMElke Walther (1971-04-01)1 tháng 4, 1971 (20 tuổi)4Đức VfL Sindelfingen
133TVRoswitha Bindl (1965-01-14)14 tháng 1, 1965 (26 tuổi)5Đức FC Wacker München
143TVPetra Damm (1961-03-20)20 tháng 3, 1961 (30 tuổi)43Đức VfR Eintracht Wolfsburg
153TVChristine Paul (1965-01-21)21 tháng 1, 1965 (26 tuổi)7Đức FC Wacker München
164Gudrun Gottschlich (1970-05-23)23 tháng 5, 1970 (21 tuổi)16Đức KBC Duisburg
173TVSandra Hengst (1973-04-12)12 tháng 4, 1973 (18 tuổi)4Đức KBC Duisburg
184Michaela Kubat (1972-04-10)10 tháng 4, 1972 (19 tuổi)3Đức Grün-Weiß Brauweiler

 Ý[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Sergio Guenza

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMStefania Antonini (1970-10-10)10 tháng 10, 1970 (21 tuổi)Ý Reggiana
22HVPaola Bonato (1961-01-31)31 tháng 1, 1961 (30 tuổi)Ý Reggiana
32HVMarina Cordenons (1969-01-12)12 tháng 1, 1969 (22 tuổi)Ý Pordenone
43TVMaria Mariotti (1964-04-27)27 tháng 4, 1964 (27 tuổi)Ý Reggiana
52HVRaffaella Salmaso (1968-04-16)16 tháng 4, 1968 (23 tuổi)Ý Milan '82
62HVMaura Furlotti (1957-09-12)12 tháng 9, 1957 (34 tuổi)Ý Lazio
74Silvia Fiorini (1969-12-24)24 tháng 12, 1969 (21 tuổi)Ý Firenze
83TVFederica D'Astolfo (1966-10-27)27 tháng 10, 1966 (25 tuổi)Ý Sassari
94Carolina Morace (c) (1964-02-05)5 tháng 2, 1964 (27 tuổi)Ý Milan '82
103TVFeriana Ferraguzzi (1959-02-20)20 tháng 2, 1959 (32 tuổi)Bỉ Standard Liège
113TVAdele Marsiletti (1964-11-07)7 tháng 11, 1964 (27 tuổi)Ý Reggiana
121TMGiorgia Brenzan (1967-08-21)21 tháng 8, 1967 (24 tuổi)Ý Sassari
132HVEmma Iozzelli (1966-06-12)12 tháng 6, 1966 (25 tuổi)Ý Reggiana
142HVElisabetta Bavagnoli (1963-09-03)3 tháng 9, 1963 (28 tuổi)Ý Milan '82
153TVAnna Mega (1962-10-21)21 tháng 10, 1962 (29 tuổi)Ý Reggiana
163TVFabiana Correra (1967-10-01)1 tháng 10, 1967 (24 tuổi)Ý Turris
174Nausica Pedersoli (1969-04-17)17 tháng 4, 1969 (22 tuổi)Ý Milan '82
184Rita Guarino (1971-01-31)31 tháng 1, 1971 (20 tuổi)Ý Juventus

 Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hà Lan Jo Bonfrere

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAnn Chijine (1974-02-02)2 tháng 2, 1974 (17 tuổi)Nigeria Flying Angels
22HVDiana Nwaiwu (1973-10-10)10 tháng 10, 1973 (18 tuổi)Nigeria Kakanfo Babes
32HVNgozi Ezeocha (1973-12-10)10 tháng 12, 1973 (17 tuổi)Nigeria Princess Jegede
44Adaku Okoroafor (1974-11-18)18 tháng 11, 1974 (16 tuổi)Nigeria Flying Angels
52HVOmon-Love Branch (1974-10-01)1 tháng 10, 1974 (17 tuổi)Nigeria Ufuoma Babes
63TVNkechi Mbilitam (1974-05-04)4 tháng 5, 1974 (17 tuổi)Nigeria Kakanfo Babes
74Chioma Ajunwa (1971-12-25)25 tháng 12, 1971 (19 tuổi)Nigeria River Mermaids
84Rita Nwadike (1974-11-03)3 tháng 11, 1974 (17 tuổi)Nigeria River Mermaids
94Ngozi Uche (1973-06-18)18 tháng 6, 1973 (18 tuổi)Nigeria Ufuoma Babes
102HVMavis Ogun (1973-08-24)24 tháng 8, 1973 (18 tuổi)Nigeria Ufuoma Babes
114Gift Showemimo (1974-05-24)24 tháng 5, 1974 (17 tuổi)Nigeria Kakanfo Babes
123TVFlorence Omagbemi (1975-02-02)2 tháng 2, 1975 (16 tuổi)Nigeria Ufuoma Babes
133TVNkiru Okosieme (c) (1972-03-01)1 tháng 3, 1972 (19 tuổi)Nigeria S.C. Imo State
142HVPhoebe Ebimiekumo (1973-01-17)17 tháng 1, 1973 (18 tuổi)Nigeria Ufuoma Babes
153TVAnn Mukoro (1975-04-27)27 tháng 4, 1975 (16 tuổi)Nigeria Ufuoma Babes
161TMLydia Koyonda (1974-05-29)29 tháng 5, 1974 (17 tuổi)Nigeria Ufuoma Babes
172HVEdith Eluma (1958-09-27)27 tháng 9, 1958 (33 tuổi)Nigeria Princess Jegede
183TVRachael Yamala (1975-02-12)12 tháng 2, 1975 (16 tuổi)Nigeria Kakanfo Babes

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_c%E1%BA%A7u_th%E1%BB%A7_tham_d%E1%BB%B1_Gi%E1%BA%A3i_v%C3%B4_%C4%91%E1%BB%8Bch_b%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1_n%E1%BB%AF_th%E1%BA%BF_gi%E1%BB%9Bi_1991