Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Phi 1996

Dưới đây là danh sách các đội hình thi đấu tại Cúp bóng đá châu Phi 1996.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Nam Phi[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Cộng hòa Nam Phi Clive Barker

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAndre Arendse (1967-06-27)27 tháng 6, 1967 (28 tuổi)Cộng hòa Nam Phi Cape Town Spurs
1TMRoger De Sa (1964-10-01)1 tháng 10, 1964 (31 tuổi)Cộng hòa Nam Phi Mamelodi Sundowns
1TMJohn Tlale (1967-05-15)15 tháng 5, 1967 (28 tuổi)Cộng hòa Nam Phi QwaQwa Stars
52HVMark Fish (1974-03-14)14 tháng 3, 1974 (21 tuổi)Cộng hòa Nam Phi Orlando Pirates
2HVEdward Motale (1966-07-29)29 tháng 7, 1966 (29 tuổi)Cộng hòa Nam Phi Orlando Pirates
22HVSizwe Motaung (1970-01-07)7 tháng 1, 1970 (26 tuổi)Cộng hòa Nam Phi Mamelodi Sundowns
2HVDavid Nyathi (1969-03-22)22 tháng 3, 1969 (26 tuổi)Cộng hòa Nam Phi Cape Town Spurs
42HVLucas Radebe (1969-04-12)12 tháng 4, 1969 (26 tuổi)Anh Leeds United
92HVNeil Tovey (c) (1962-04-02)2 tháng 4, 1962 (33 tuổi)Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs
2HVAndrew Tucker (1968-12-25)25 tháng 12, 1968 (27 tuổi)Cộng hòa Nam Phi Pretoria City
83TVLinda Buthelezi (1969-06-28)28 tháng 6, 1969 (26 tuổi)Cộng hòa Nam Phi Mamelodi Sundowns
153TVDoctor Khumalo (1967-06-26)26 tháng 6, 1967 (28 tuổi)Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs
3TVAugustine Makalakalane (1965-09-15)15 tháng 9, 1965 (30 tuổi)Thụy Sĩ Zürich
193TVHelman Mkhalele (1969-10-20)20 tháng 10, 1969 (26 tuổi)Cộng hòa Nam Phi Orlando Pirates
3TVJohn Moeti (1967-08-30)30 tháng 8, 1967 (28 tuổi)Cộng hòa Nam Phi Orlando Pirates
3TVZane Moosa (1968-09-23)23 tháng 9, 1968 (27 tuổi)Cộng hòa Nam Phi Mamelodi Sundowns
103TVJohn Moshoeu (1965-12-18)18 tháng 12, 1965 (30 tuổi)Thổ Nhĩ Kỳ Kocaelispor
213TVEric Tinkler (1970-07-30)30 tháng 7, 1970 (25 tuổi)Bồ Đào Nha Vitória de Setúbal
174Shaun Bartlett (1972-10-31)31 tháng 10, 1972 (23 tuổi)Cộng hòa Nam Phi Cape Town Spurs
64Philemon Masinga (1969-06-28)28 tháng 6, 1969 (26 tuổi)Anh Leeds United
4Daniel Mudau (1968-09-04)4 tháng 9, 1968 (27 tuổi)Cộng hòa Nam Phi Mamelodi Sundowns
114Mark Williams (1966-08-11)11 tháng 8, 1966 (29 tuổi)Anh Wolverhampton Wanderers

 Cameroon[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Cameroon Jules-Frederic Nyongha

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMWilliam Andem (1968-06-14)14 tháng 6, 1968 (27 tuổi)Brasil Cruzeiro
1TMAlioum Boukar (1972-01-03)3 tháng 1, 1972 (24 tuổi)Thổ Nhĩ Kỳ Samsunspor
1TMVincent Ongandzi (1975-11-22)22 tháng 11, 1975 (20 tuổi)Cameroon Tonnerre Yaoundé
2HVHans Agbo (1967-09-26)26 tháng 9, 1967 (28 tuổi)Cameroon Olympic Mvolyé
2HVBertin Ebwelle (1962-09-11)11 tháng 9, 1962 (33 tuổi)Cameroon Canon Yaoundé
2HVTobie Mimboe (1964-06-30)30 tháng 6, 1964 (31 tuổi)Paraguay Cerro Porteño
2HVMichel Ndoumbé (1971-01-01)1 tháng 1, 1971 (25 tuổi)Hungary Újpest
2HVRigobert Song (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (19 tuổi)Pháp Metz
2HVPierre Womé (1979-03-26)26 tháng 3, 1979 (16 tuổi)Cameroon Canon Yaoundé
3TVMarc-Vivien Foé (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (20 tuổi)Pháp Lens
3TVSunday Jang (1973-12-25)25 tháng 12, 1973 (22 tuổi)Cameroon Olympic Mvolyé
3TVMarcel Mahouvé (1973-01-16)16 tháng 1, 1973 (22 tuổi)Cameroon Tonnerre Yaoundé
3TVGeorges Mouyeme (1971-04-15)15 tháng 4, 1971 (24 tuổi)Pháp Angers
3TVRoland Njume Ntoko (1972-11-30)30 tháng 11, 1972 (23 tuổi)Slovenia Publikum
3TVAugustine Simo (1978-09-18)18 tháng 9, 1978 (17 tuổi)Ý Torino
3TVJoseph Marie Tchango (1978-11-28)28 tháng 11, 1978 (17 tuổi)Cameroon Coton Sport
4Nicolas Dikoume (1973-11-21)21 tháng 11, 1973 (22 tuổi)Cameroon Canon Yaoundé
4Joseph Mbarga (1975-07-02)2 tháng 7, 1975 (20 tuổi)Cameroon Olympic Mvolyé
4Basile Essa Mvondo (1978-04-19)19 tháng 4, 1978 (17 tuổi)Cameroon Aigle Nkongsamba
4François Omam-Biyik (1966-05-21)21 tháng 5, 1966 (29 tuổi)México América
4Alphonse Tchami (1971-09-14)14 tháng 9, 1971 (24 tuổi)Argentina Boca Juniors
4Bernard Tchoutang (1976-09-02)2 tháng 9, 1976 (19 tuổi)Thổ Nhĩ Kỳ Vanspor

 Ai Cập[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hà Lan Ruud Krol

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMNader El-Sayed (1972-12-31)31 tháng 12, 1972 (23 tuổi)Ai Cập Al-Zamalek
211TMEssam Abdel-Azim (1970-11-01)1 tháng 11, 1970 (25 tuổi)Ai Cập Al-Ittihad Al-Iskandary
221TMEl-Sayed El-SwairkiAi Cập Ismaily SC
22HVYasser Radwan (1972-04-22)22 tháng 4, 1972 (23 tuổi)Ai Cập Baladeyet El-Mahalla
32HVFawzi Gamal (1966-10-23)23 tháng 10, 1966 (29 tuổi)Ai Cập Ismaily SC
42HVHany Ramzy (1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (26 tuổi)Đức Werder Bremen
52HVSamir Ibrahim Kamouna (1972-04-02)2 tháng 4, 1972 (23 tuổi)Ai Cập Al-Mokawloon al-Arab
62HVMehdat Abdelhadi (1974-06-12)12 tháng 6, 1974 (21 tuổi)Ai Cập Al-Zamalek
82HVHamza El-Gamal (1970-03-02)2 tháng 3, 1970 (25 tuổi)Ai Cập Ismaily SC
73TVMohamed Kamouna (1969-06-13)13 tháng 6, 1969 (26 tuổi)Ai Cập El Mansoura SC
123TVIsmail Youssef (1964-06-28)28 tháng 6, 1964 (31 tuổi)Ai Cập Al-Zamalek
133TVMoustafa ReyadAi Cập Al-Masry
143TVHazem Emam (1975-05-10)10 tháng 5, 1975 (20 tuổi)Ai Cập Al-Zamalek
163TVMagdy Tolba (1964-12-24)24 tháng 12, 1964 (31 tuổi)Ai Cập Al-Ahly
173TVAhmed Hassan (1975-05-02)2 tháng 5, 1975 (20 tuổi)Ai Cập Ismaily SC
193TVAbdel Sattar Sabry (1974-06-19)19 tháng 6, 1974 (21 tuổi)Ai Cập Al-Mokawloon al-Arab
203TVHady Khashaba (1972-12-19)19 tháng 12, 1972 (23 tuổi)Ai Cập Al-Ahly
94Mohamed Salah Abougreisha (1970-01-01)1 tháng 1, 1970 (26 tuổi)Ai Cập Ismaily SC
104Ahmed El-Kass (1965-07-08)8 tháng 7, 1965 (30 tuổi)Ai Cập Al-Zamalek
154Ali Maher (1973-12-03)3 tháng 12, 1973 (22 tuổi)Ai Cập Tersana
184Ahmed "Koushary" Abdel Monem (1971-01-08)8 tháng 1, 1971 (25 tuổi)Ai Cập Al-Ahly
114Ibrahim El-Masry (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (24 tuổi)Ai Cập Al-Masry

 Angola[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Bồ Đào Nha Carlos Alhinho

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMOrlandoTunisia Espérance
121TMTataBồ Đào Nha Taifa
161TMZé GordoAngola Sporting de Luanda
32HVAmadeu (1966-04-06)6 tháng 4, 1966 (29 tuổi)Bồ Đào Nha Penafiel
42HVNeto (1971-10-10)10 tháng 10, 1971 (24 tuổi)Angola Primeiro de Agosto
52HVAurélioAngola Petro de Luanda
62HVFua (1969-04-07)7 tháng 4, 1969 (26 tuổi)Bồ Đào Nha União de Leiria
132HVHélder Vicente (1975-09-30)30 tháng 9, 1975 (20 tuổi)Angola Primeiro de Agosto
142HVWilson (1969-03-13)13 tháng 3, 1969 (26 tuổi)Bồ Đào Nha Gil Vicente
192HVMinhonhaAngola Primeiro de Maio
23TVAbel Campos (1962-05-04)4 tháng 5, 1962 (33 tuổi)Bồ Đào Nha Alverca
73TVCarlos Pedro (1969-04-06)6 tháng 4, 1969 (26 tuổi)Bồ Đào Nha Espinho
83TVCastellaAngola Primeiro de Maio
93TVDiogoAngola Primeiro de Maio
103TVJoni (1970-03-25)25 tháng 3, 1970 (25 tuổi)Bồ Đào Nha Salgueiros
173TVPaulão (1969-10-22)22 tháng 10, 1969 (26 tuổi)Bồ Đào Nha Benfica
183TVWalter (1967-11-20)20 tháng 11, 1967 (28 tuổi)Bồ Đào Nha Vitória de Guimarães
203TVAkwá (1977-05-30)30 tháng 5, 1977 (18 tuổi)Bồ Đào Nha Alverca
114Luizinho (1969-08-11)11 tháng 8, 1969 (26 tuổi)Bồ Đào Nha Braga
154Quinzinho (1974-03-04)4 tháng 3, 1974 (21 tuổi)Bồ Đào Nha Porto
214RosárioAngola Petro de Luanda
224Túbia (1966-08-15)15 tháng 8, 1966 (29 tuổi)Bồ Đào Nha Desportivo das Aves

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Zambia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đan Mạch Roald Poulsen

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
221TMCollins Mbulo (1970-01-15)15 tháng 1, 1970 (25 tuổi)Zambia Mufulira Wanderers
161TMDavies Phiri (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (19 tuổi)Zambia Kabwe Warriors
11TMJames Phiri (1969-02-08)8 tháng 2, 1969 (26 tuổi)Zambia Zanaco FC
132HVAggrey Chiyangi (1964-06-05)5 tháng 6, 1964 (31 tuổi)Zambia Power Dynamos FC
22HVHarrison Choongo (1969-06-05)5 tháng 6, 1969 (26 tuổi)Ả Rập Xê Út Al Taawon
212HVAllan Kamwanga (1968-10-30)30 tháng 10, 1968 (27 tuổi)Zambia Mufulira Wanderers
32HVElijah Litana (1970-12-05)5 tháng 12, 1970 (25 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Hilal
192HVHillary Makasa (1976-01-12)12 tháng 1, 1976 (20 tuổi)Zambia Roan United
202HVModon Malitoli (1968-08-05)5 tháng 8, 1968 (27 tuổi)Zambia Nkana Red Devils
52HVJones Mwewa (1973-03-12)12 tháng 3, 1973 (22 tuổi)Zambia Power Dynamos FC
173TVJoel Bwalya (1972-10-24)24 tháng 10, 1972 (23 tuổi)Bỉ Cercle Brugge
73TVJohnson Bwalya (1967-12-03)3 tháng 12, 1967 (28 tuổi)Thụy Sĩ SC Kriens
153TVJohn Lungu (1966-06-12)12 tháng 6, 1966 (29 tuổi)Zambia Roan United
43TVKenneth Malitoli (1966-08-20)20 tháng 8, 1966 (29 tuổi)Tunisia Espérance
83TVBilton Musonda (1971-04-09)9 tháng 4, 1971 (24 tuổi)Zambia Mufulira Wanderers
103TVVincent Mutale (1973-04-28)28 tháng 4, 1973 (22 tuổi)Zambia Mufulira Wanderers
143TVAlex Namazaba (1973-05-05)5 tháng 5, 1973 (22 tuổi)Zambia Lusaka Dynamos
123TVAndrew Tembo (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (24 tuổi)Zambia Zamsure Lusaka
114Kalusha Bwalya (1963-08-16)16 tháng 8, 1963 (32 tuổi)México América
94Dennis Lota (1973-11-08)8 tháng 11, 1973 (22 tuổi)Zambia Konkola Blades
184Mwape Miti (1973-05-24)24 tháng 5, 1973 (22 tuổi)Zambia Power Dynamos FC
64Zeddy Saileti (1969-01-16)16 tháng 1, 1969 (26 tuổi)Phần Lan RoPS

 Algérie[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Algérie Ali Fergani

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAomar Hamened (1969-02-07)7 tháng 2, 1969 (26 tuổi)Algérie JS Kabylie
161TMM'hamed Haniched (1968-04-30)30 tháng 4, 1968 (27 tuổi)Algérie US Chaouia
22HVFayçal Hamdani (1970-07-13)13 tháng 7, 1970 (25 tuổi)Algérie WA Boufarik
52HVMourad Slatni (1966-02-05)5 tháng 2, 1966 (29 tuổi)Algérie CR Belouizdad
62HVMahieddine Meftah (1968-09-25)25 tháng 9, 1968 (27 tuổi)Algérie JS Kabylie
202HVTarek Lazizi (1971-06-08)8 tháng 6, 1971 (24 tuổi)Algérie MC Alger
212HVOmar Belatoui (1969-09-04)4 tháng 9, 1969 (26 tuổi)Algérie MC Oran
2HVRezki Amrouche (1970-11-17)17 tháng 11, 1970 (25 tuổi)Algérie JS Kabylie
2HVTarek Ghoul (1975-01-06)6 tháng 1, 1975 (21 tuổi)Algérie USM El Harrach
83TVBillel Dziri (1972-01-21)21 tháng 1, 1972 (23 tuổi)Algérie USM Alger
103TVKhaled Lounici (1967-07-09)9 tháng 7, 1967 (28 tuổi)Algérie USM El Harrach
123TVKarim Bakhti (1969-10-13)13 tháng 10, 1969 (26 tuổi)Algérie CR Belouizdad
133TVSid Ahmed Zerrouki (1970-08-30)30 tháng 8, 1970 (25 tuổi)Algérie MC Oran
143TVTahar Cherif El-Ouazzani (c) (1967-07-10)10 tháng 7, 1967 (28 tuổi)Algérie MC Oran
153TVAli Dahleb (1969-08-25)25 tháng 8, 1969 (26 tuổi)Algérie WA Tlemcen
183TVMoussa Saïb (1969-03-05)5 tháng 3, 1969 (26 tuổi)Pháp AJ Auxerre
3TVAbdelaziz Guechir (1968-04-06)6 tháng 4, 1968 (27 tuổi)Algérie CA Batna
74Kamel Kaci-Saïd (1967-12-13)13 tháng 12, 1967 (28 tuổi)Ai Cập Zamalek SC
94Ali Meçabih (1972-04-02)2 tháng 4, 1972 (23 tuổi)Algérie MC Oran
4Azzedine Rahim (1972-03-31)31 tháng 3, 1972 (23 tuổi)Algérie USM Alger
4Nacer Zekri (1971-08-03)3 tháng 8, 1971 (24 tuổi)Algérie USM Alger

 Burkina Faso[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Burkina Faso Idrissa Traore, then Burkina Faso Calixte Zagre for the last match

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMSiaka Coulibaly (1972-03-10)10 tháng 3, 1972 (23 tuổi)Burkina Faso USFA
1TMIbrahima Diarra (1971-02-16)16 tháng 2, 1971 (24 tuổi)Maroc FUS Rabat
2HVBrahima Cissé (1977-10-05)5 tháng 10, 1977 (18 tuổi)Burkina Faso USFA
2HVOusseni DiopBurkina Faso ASFA Yennega
2HVPierre Kouada (1966-06-29)29 tháng 6, 1966 (29 tuổi)Burkina Faso Etoile Filante
2HVCamille Palenfo (1971-09-06)6 tháng 9, 1971 (24 tuổi)Burkina Faso ASFA Yennega
2HVFirmin Sanou (1973-04-21)21 tháng 4, 1973 (22 tuổi)Burkina Faso Etoile Filante
2HVZakaria ZebaBurkina Faso USFA
3TVHassane Kamagate (1970-05-06)6 tháng 5, 1970 (25 tuổi)Burkina Faso ASFA Yennega
3TVMamadou Kone (1974-03-06)6 tháng 3, 1974 (21 tuổi)Burkina Faso USFA
3TVSidi Napon (1972-08-29)29 tháng 8, 1972 (23 tuổi)Pháp Entente Sportive Viry-Châtillon
3TVAboubakari Ouattara (1970-12-20)20 tháng 12, 1970 (25 tuổi)Burkina Faso ASFA Yennega
3TVBrahima Traoré (1974-02-24)24 tháng 2, 1974 (21 tuổi)Pháp FC Bressuire
3TVVincent Ye (1966-08-09)9 tháng 8, 1966 (29 tuổi)Pháp FC Sète
3TVBoureima Zongo (1972-03-16)16 tháng 3, 1972 (23 tuổi)Burkina Faso Racing Club de Bobo
4Aboubakari OuedraogoBurkina Faso ASFA Yennega
4Ousmane Sanou (1978-03-11)11 tháng 3, 1978 (17 tuổi)Hà Lan Willem II
4Salif Sanou (1974-06-03)3 tháng 6, 1974 (21 tuổi)Burkina Faso ASF Bobo-Dioulasso
4Salifou Traore (1973-01-25)25 tháng 1, 1973 (22 tuổi)Burkina Faso USFA
4Seydou Traoré (1970-09-17)17 tháng 9, 1970 (25 tuổi)Pháp FC Bressuire
4Issouf Traoré (1974-05-11)11 tháng 5, 1974 (21 tuổi)Algérie USM Aïn Beïda

 Sierra Leone[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Thụy Điển Roger Palmgren

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
161TMBrima Kamara (1972-05-05)5 tháng 5, 1972 (23 tuổi)Sierra Leone East End Lions
11TMOsaid Marah (1960-05-26)26 tháng 5, 1960 (35 tuổi)Bỉ K.V.K. Tienen
142HVIbrahim Bah (1969-03-08)8 tháng 3, 1969 (26 tuổi)Sierra Leone Ports Authority F.C.
32HVLamine BanguraBờ Biển Ngà ASEC Abidjan
52HVKewullay Conteh (1977-12-31)31 tháng 12, 1977 (18 tuổi)Ý Atalanta B.C.
2HVGbessay Bangura (1974-01-30)30 tháng 1, 1974 (21 tuổi)Thụy Điển Spanga IS
42HVAbu Bakerr Kamara (1977-04-15)15 tháng 4, 1977 (18 tuổi)Ai Cập Ismaily SC
2HVFrancis Koroma (1975-01-04)4 tháng 1, 1975 (21 tuổi)Sierra Leone Diamond Stars
2HVIbrahim Bobson Kamara (1975-09-22)22 tháng 9, 1975 (20 tuổi)Sierra Leone Mighty Blackpool
2HVIbrahim Kamara (1981-03-17)17 tháng 3, 1981 (14 tuổi)Scotland Motherwell F.C.
62HVJohn Sama (1972-03-24)24 tháng 3, 1972 (23 tuổi)Thụy Điển Visby IF
183TVAmidu Karim (1974-07-10)10 tháng 7, 1974 (21 tuổi)Ai Cập Shebin El Kom
83TVAhmed Kanu (1968-07-05)5 tháng 7, 1968 (27 tuổi)Bỉ Eendracht Aalst
73TVMusa Kanu (1976-03-04)4 tháng 3, 1976 (19 tuổi)Bỉ K.S.C. Lokeren
113TVRashid Wurie (1972-12-27)27 tháng 12, 1972 (23 tuổi)Bỉ K. Beerschot V.A.C.
4Lamine Conteh (1976-01-17)17 tháng 1, 1976 (19 tuổi)Đức SV Meppen
194Gbessay Sesay (1968-05-11)11 tháng 5, 1968 (27 tuổi)Bồ Đào Nha Vitória Setúbal
4Mohamed Kallon (1979-10-06)6 tháng 10, 1979 (16 tuổi)Thụy Sĩ FC Lugano
4Musa Kallon (1970-04-08)8 tháng 4, 1970 (25 tuổi)România Sportul Studenţesc
214Abu Kanu (1972-03-31)31 tháng 3, 1972 (23 tuổi)Thụy Điển Spanga IS
204Mohamed Sillah (1975-09-01)1 tháng 9, 1975 (20 tuổi)Bỉ K.F.C. Lommel S.K.

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Gabon[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Gabon Alain da Costa Soares

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMClaude Babe (1970-01-17)17 tháng 1, 1970 (25 tuổi)Gabon FC 105 Libreville
1TMJacques Dekousshoud (1964-05-12)12 tháng 5, 1964 (31 tuổi)Gabon FC 105 Libreville
1TMGermain Mendome (1970-08-21)21 tháng 8, 1970 (25 tuổi)Gabon Mbilinga FC
2HVFrançois Amegasse (1965-10-10)10 tháng 10, 1965 (30 tuổi)Gabon Mbilinga FC
2HVSerge BayonneGabon FC 105 Libreville
2HVFrancis Koumba (1970-07-16)16 tháng 7, 1970 (25 tuổi)Gabon Mangasport
2HVJean-Martin Mouloungui (1969-11-30)30 tháng 11, 1969 (26 tuổi)Gabon Mbilinga FC
2HVGuy-Roger Nzeng (1970-05-30)30 tháng 5, 1970 (25 tuổi)Gabon Petrosport
2HVLandry Poulangoye (1976-03-09)9 tháng 3, 1976 (19 tuổi)Pháp FC Mulhouse
3TVPierre Aubameyang (c) (1965-05-29)29 tháng 5, 1965 (30 tuổi)Gabon FC 105 Libreville
3TVEtienne Kassa-NgomaGabon Mbilinga FC
3TVJean-Daniel Ndong-Nze (1970-01-24)24 tháng 1, 1970 (25 tuổi)Gabon FC 105 Libreville
3TVSerge NgomaPháp Blagnac FC
3TVJonas Ogandaga (1975-08-01)1 tháng 8, 1975 (20 tuổi)Gabon Mbilinga FC
3TVValery Ondo (1967-08-14)14 tháng 8, 1967 (28 tuổi)Tunisia Espérance
3TVAnicet Yala (1976-08-09)9 tháng 8, 1976 (19 tuổi)Gabon Mangasport
4Aurelien Bekogo (1975-12-27)27 tháng 12, 1975 (20 tuổi)Gabon Mangasport
4Brice Mackaya (1968-07-23)23 tháng 7, 1968 (27 tuổi)Hungary Vasas Budapest
4Regis Manon (1965-10-22)22 tháng 10, 1965 (30 tuổi)Gabon FC 105 Libreville
4Albin Nbonga Nze (1971-09-06)6 tháng 9, 1971 (24 tuổi)Gabon FC 105 Libreville
4Guy Roger Nzamba (1970-07-13)13 tháng 7, 1970 (25 tuổi)Gabon FC 105 Libreville
4Constant Tamboucha (1976-05-03)3 tháng 5, 1976 (19 tuổi)Gabon FC 105 Libreville

 Zaire[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Thổ Nhĩ Kỳ Muhsin Ertuğral, then Zaire Lusadusu Basilwa for the last two games

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMNzamongini Babale (1975-03-13)13 tháng 3, 1975 (20 tuổi)Zaire DC Motemba Pembe
1TMMpangi Merikani (1967-04-04)4 tháng 4, 1967 (28 tuổi)Cộng hòa Nam Phi Real Rovers
1TMBilolo TambweZaire AS Vita Club
2HVNtumba DangaPháp Stade Brestois 29
2HVMichél Mazingu-Dinzey (1972-10-15)15 tháng 10, 1972 (23 tuổi)Đức FC St. Pauli
2HVRoger Hitoto (1969-02-24)24 tháng 2, 1969 (26 tuổi)Pháp Lille OSC
2HVKabwe Kasongo (1970-07-31)31 tháng 7, 1970 (25 tuổi)Zaire Lubumbashi Sport
2HVEpangala Lukose (1964-04-20)20 tháng 4, 1964 (31 tuổi)Zaire AS Vita Club
2HVNgamala Monka (1968-06-05)5 tháng 6, 1968 (27 tuổi)Zaire DC Motemba Pembe
2HVMutamba Kabongo (1970-12-09)9 tháng 12, 1970 (25 tuổi)Zaire AS Bantous
3TVNzelo Hervé Lembi (1975-08-25)25 tháng 8, 1975 (20 tuổi)Bỉ Club Brugge
3TVNdiaye Kalenga (1967-12-12)12 tháng 12, 1967 (28 tuổi)Thổ Nhĩ Kỳ Ankaragücü
3TVZola Kiniambi (1970-06-26)26 tháng 6, 1970 (25 tuổi)Zaire AS Vita Club
3TVEmeka Mamale (1977-08-21)21 tháng 8, 1977 (18 tuổi)Zaire DC Motemba Pembe
3TVKabeya Mukanya (1968-05-01)1 tháng 5, 1968 (27 tuổi)Bỉ K.F.C. Lommelse S.K.
3TVN'Dinga Mbote Amily (1966-09-11)11 tháng 9, 1966 (29 tuổi)Bồ Đào Nha Vitória Guimarães
4Liombi Essende (1968-08-20)20 tháng 8, 1968 (27 tuổi)Bỉ Olympic Charleroi
4Roger Menana Lukaku (1966-06-06)6 tháng 6, 1966 (29 tuổi)Bỉ Germinal Ekeren
4Banga Kasongo (1974-06-26)26 tháng 6, 1974 (21 tuổi)Zaire AS Vita Club
4Andre Kona N'Gole (1970-06-16)16 tháng 6, 1970 (25 tuổi)Thổ Nhĩ Kỳ Gençlerbirliği S.K.
4Michel Ngonge (1967-08-17)17 tháng 8, 1967 (28 tuổi)Bỉ K.R.C. Harelbeke
4Bunene Ngaduane (1972-07-30)30 tháng 7, 1972 (23 tuổi)Thổ Nhĩ Kỳ Ankaragücü

 Liberia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Liberia Wilfred Lardner

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMPewou Bestman (1975-07-10)10 tháng 7, 1975 (20 tuổi)Liberia Invincible Eleven
1TMAnthony Tokpah (1977-07-26)26 tháng 7, 1977 (18 tuổi)Croatia Hajduk Split
1TMMichael Wreh (1975-05-04)4 tháng 5, 1975 (20 tuổi)Liberia Mighty Barolle
2HVJenkins Cooper (1975-04-15)15 tháng 4, 1975 (20 tuổi)Liberia Mighty Barolle
2HVTerrence DixonBờ Biển Ngà Deportivo Travederos
2HVFallah Johnson (1976-10-26)26 tháng 10, 1976 (19 tuổi)Liberia Mighty Barolle
2HVSimon MattarLiberia Invincible Eleven
2HVZizi Roberts (1979-07-19)19 tháng 7, 1979 (16 tuổi)Liberia Junior Professional
2HVAlexander Theo (1969-02-11)11 tháng 2, 1969 (26 tuổi)Cộng hòa Nam Phi Bloemfontein Celtic
3TVRobert Clarke (1967-09-04)4 tháng 9, 1967 (28 tuổi)Đức 1. FC Saarbrücken
3TVArthur Farh (1972-06-12)12 tháng 6, 1972 (23 tuổi)Đức Stuttgarter Kickers
3TVAlexander Freeman (1970-01-03)3 tháng 1, 1970 (26 tuổi)Malaysia Kelantan FA
3TVJonah Sarrweah (1975-09-24)24 tháng 9, 1975 (20 tuổi)Bờ Biển Ngà Africa Sports
3TVKelvin Sebwe (1972-04-04)4 tháng 4, 1972 (23 tuổi)Pháp Toulouse FC
4James Debbah (1976-12-14)14 tháng 12, 1976 (19 tuổi)Pháp OGC Nice
4Oliver Makor (1973-10-09)9 tháng 10, 1973 (22 tuổi)Pháp Grenoble Foot
4Joe Nagbe (1968-09-02)2 tháng 9, 1968 (27 tuổi)Pháp OGC Nice
4Mass Sarr Jr (1973-02-06)6 tháng 2, 1973 (22 tuổi)Croatia Hajduk Split
4Jonathan Sogbie (1967-01-01)1 tháng 1, 1967 (29 tuổi)Thụy Sĩ Servette FC
4George Weah (1966-10-01)1 tháng 10, 1966 (29 tuổi)Ý AC Milan
4Christopher Wreh (1975-05-14)14 tháng 5, 1975 (20 tuổi)Pháp AS Monaco

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

 Ghana[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil Ismael Kurtz

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
161TMSimon Addo (1974-12-11)11 tháng 12, 1974 (21 tuổi)Ghana Ghapoha
1TMRichard Kingson (1978-06-13)13 tháng 6, 1978 (17 tuổi)Ghana Great Olympics
1TMCrenstil Nanbanyin (1971-04-09)9 tháng 4, 1971 (24 tuổi)Ghana Ashanti Gold SC
52HVJoseph Addo (1971-09-21)21 tháng 9, 1971 (24 tuổi)Đức FSV Frankfurt
22HVFrank Amankwah (1971-12-29)29 tháng 12, 1971 (24 tuổi)Ghana Asante Kotoko
32HVIsaac Asare (1974-09-01)1 tháng 9, 1974 (21 tuổi)Bỉ R.S.C. Anderlecht
2HVStephen Baidoo (1976-02-25)25 tháng 2, 1976 (19 tuổi)Ghana Ashanti Gold SC
42HVAfo Dodoo (1973-11-23)23 tháng 11, 1973 (22 tuổi)Hy Lạp Kalamata FC
152HVSamuel Johnson (1973-07-25)25 tháng 7, 1973 (22 tuổi)Hy Lạp Kalamata FC
2HVSamuel Kuffour (1976-09-03)3 tháng 9, 1976 (19 tuổi)Đức FC Bayern Munich
3TVJoachin Yaw Acheampong (1973-11-02)2 tháng 11, 1973 (22 tuổi)Tây Ban Nha Real Sociedad
3TVDaniel Addo (1976-11-06)6 tháng 11, 1976 (19 tuổi)Đức Bayer Leverkusen
3TVSamuel Kumah (1970-06-26)26 tháng 6, 1970 (25 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Shabab
3TVNii Lamptey (1974-12-10)10 tháng 12, 1974 (21 tuổi)Anh Coventry City
103TVAbedi Pele (1964-11-05)5 tháng 11, 1964 (31 tuổi)Ý Torino Calcio
63TVMallam Yahaya (1974-12-31)31 tháng 12, 1974 (21 tuổi)Đức Borussia Dortmund
4Felix Aboagye (1975-12-05)5 tháng 12, 1975 (20 tuổi)Ai Cập Al-Ahly
114Charles Akonnor (1974-03-12)12 tháng 3, 1974 (21 tuổi)Đức Fortuna Köln
4Kwame Ayew (1973-12-28)28 tháng 12, 1973 (22 tuổi)Bồ Đào Nha Uniao Leiria
74Yaw Preko (1974-09-08)8 tháng 9, 1974 (21 tuổi)Bỉ R.S.C. Anderlecht
4Ibrahim Tanko (1977-07-25)25 tháng 7, 1977 (18 tuổi)Đức Borussia Dortmund
214Anthony Yeboah (1966-06-06)6 tháng 6, 1966 (29 tuổi)Anh Leeds United

 Bờ Biển Ngà[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Pierre Pleimelding

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMAlain Gouaméné (1966-06-15)15 tháng 6, 1966 (29 tuổi)Pháp Toulouse FC
161TMSeydou Diarra (1968-04-16)16 tháng 4, 1968 (27 tuổi)Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
11TMObou Macaire (1970-12-28)28 tháng 12, 1970 (25 tuổi)Bờ Biển Ngà Stella Club d'Adjamé
22HVBasile Aka Kouamé (1963-04-06)6 tháng 4, 1963 (32 tuổi)Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
152HVGhislain Akassou (1975-02-15)15 tháng 2, 1975 (20 tuổi)Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
202HVLassina Dao (1971-02-06)6 tháng 2, 1971 (24 tuổi)Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
2HVCyril Domoraud (1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (24 tuổi)Pháp Red Star 93
62HVKpassagnon Gneto (1971-02-25)25 tháng 2, 1971 (24 tuổi)Bờ Biển Ngà Africa Sports
52HVIbrahima KamaraBờ Biển Ngà Stade Abidjan
2HVJean-Marie Kouassi (1975-03-03)3 tháng 3, 1975 (20 tuổi)Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
2HVRufin Biagne Lue (1968-01-05)5 tháng 1, 1968 (28 tuổi)Bờ Biển Ngà Africa Sports
3TVAdama Kone (1969-07-26)26 tháng 7, 1969 (26 tuổi)Bờ Biển Ngà Africa Sports
3TVSerge Dié (1977-10-04)4 tháng 10, 1977 (18 tuổi)Bờ Biển Ngà Africa Sports
73TVTchiressoua Guel (1975-12-27)27 tháng 12, 1975 (20 tuổi)Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
83TVIbrahima Kone (1969-07-26)26 tháng 7, 1969 (26 tuổi)Bờ Biển Ngà Africa Sports
133TVAliou Siby Badra (1971-02-26)26 tháng 2, 1971 (24 tuổi)Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
193TVDonald-Olivier Sie (1970-04-03)3 tháng 4, 1970 (25 tuổi)Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
94Ibrahima Bakayoko (1976-12-31)31 tháng 12, 1976 (19 tuổi)Pháp Montpellier HSC
114Michel Bassole (1972-07-18)18 tháng 7, 1972 (23 tuổi)Ả Rập Xê Út Al-Ittifaq
214Joël Tiéhi (1964-06-12)12 tháng 6, 1964 (31 tuổi)Pháp FC Martigues
104Abdoulaye Traoré (1967-03-04)4 tháng 3, 1967 (28 tuổi)Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
144Moussa Traoré (1971-12-25)25 tháng 12, 1971 (24 tuổi)Pháp Olympique Alès

 Tunisia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ba Lan Henryk Kasperczak

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMHassen Bejaoui (1975-02-14)14 tháng 2, 1975 (20 tuổi)Tunisia CA Bizerte
11TMChokri El Ouaer (1966-08-15)15 tháng 8, 1966 (29 tuổi)Tunisia Espérance
161TMBoubaker Zitouni (1965-11-16)16 tháng 11, 1965 (30 tuổi)Tunisia Club Africain
2HVKhaled Badra (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (22 tuổi)Tunisia Espérance
52HVHédi Berkhissa (1972-06-28)28 tháng 6, 1972 (23 tuổi)Tunisia Espérance
42HVMounir Boukadida (1967-10-24)24 tháng 10, 1967 (28 tuổi)Tunisia Étoile Sahel
2HVLassad Hanini (1971-05-02)2 tháng 5, 1971 (24 tuổi)Tunisia Club Africain
142HVSabri Jaballah (1973-06-28)28 tháng 6, 1973 (22 tuổi)Tunisia AS Marsa
2HVBechir Sahbani (1972-10-22)22 tháng 10, 1972 (23 tuổi)Tunisia CA Bizerte
172HVAhmed TrabelsiTunisia Club Africain
83TVZoubeir Baya (1971-05-15)15 tháng 5, 1971 (24 tuổi)Tunisia Étoile Sahel
203TVRiadh Bouazizi (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (22 tuổi)Tunisia Étoile Sahel
63TVFerid Chouchane (1973-04-19)19 tháng 4, 1973 (22 tuổi)Tunisia Étoile Sahel
123TVSofiane Fekhi (1968-08-09)9 tháng 8, 1968 (27 tuổi)Tunisia CS Sfaxien
103TVKais Ghodhbane (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (20 tuổi)Tunisia Étoile Sahel
113TVAdel Sellimi (1972-11-16)16 tháng 11, 1972 (23 tuổi)Tunisia Club Africain
33TVSami Trabelsi (1968-02-04)4 tháng 2, 1968 (27 tuổi)Tunisia CS Sfaxien
4Belhassen Aloui (1973-03-17)17 tháng 3, 1973 (22 tuổi)Tunisia CS Hammam-Lif
94Abdelkader Ben HassenTunisia Espérance
184Mehdi Ben Slimane (1974-01-01)1 tháng 1, 1974 (22 tuổi)Tunisia AS Marsa
24Imed Ben Younes (1974-06-16)16 tháng 6, 1974 (21 tuổi)Tunisia Étoile Sahel
4Jameleddine Limam (1967-06-11)11 tháng 6, 1967 (28 tuổi)Tunisia Stade Tunisien

 Mozambique[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Bồ Đào Nha Rui Caçador

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMLuisinho (1973-04-14)14 tháng 4, 1973 (22 tuổi)Mozambique Desportivo Maputo
1TMManuel ValoiMozambique Maxaquene
1TMRui Evora (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (25 tuổi)Mozambique Costa do Sol
2HVJoão Chissano (1970-07-26)26 tháng 7, 1970 (25 tuổi)Mozambique Costa do Sol
2HVLuis Parruque (1969-07-28)28 tháng 7, 1969 (26 tuổi)Mozambique Desportivo Maputo
2HVPinto Barros (1973-05-04)4 tháng 5, 1973 (22 tuổi)Mozambique Ferroviário Maputo
2HVSérgio Faife (1970-04-26)26 tháng 4, 1970 (25 tuổi)Mozambique Costa do Sol
2HVTomás Inguana (1973-01-13)13 tháng 1, 1973 (23 tuổi)Mozambique Desportivo Maputo
2HVZé Augusto (1968-04-18)18 tháng 4, 1968 (27 tuổi)Mozambique Costa do Sol
3TVAli Hassan (1964-06-04)4 tháng 6, 1964 (31 tuổi)Bồ Đào Nha Torres Novas
3TVAntonio Muchanga (1965-11-24)24 tháng 11, 1965 (30 tuổi)Mozambique Maxaquene
3TVDanito (1970-03-20)20 tháng 3, 1970 (25 tuổi)Mozambique Ferroviário Maputo
3TVNana (1967-09-11)11 tháng 9, 1967 (28 tuổi)Mozambique Costa do Sol
3TVHenrique Tembe (1966-04-01)1 tháng 4, 1966 (29 tuổi)Mozambique Costa do Sol
3TVManuel Bucuane (1973-08-16)16 tháng 8, 1973 (22 tuổi)Mozambique Desportivo Maputo
3TVMavo (1971-10-04)4 tháng 10, 1971 (24 tuổi)Mozambique Ferroviário Beira
3TVZé Bernardo (1971-12-28)28 tháng 12, 1971 (24 tuổi)Mozambique Desportivo Maputo
4Arnaldo Ouana (1969-12-22)22 tháng 12, 1969 (26 tuổi)Mozambique Costa do Sol
4Cachela Boane (1972-12-28)28 tháng 12, 1972 (23 tuổi)Mozambique Maxaquene
4Chiquinho Conde (1965-11-22)22 tháng 11, 1965 (30 tuổi)Bồ Đào Nha Belenenses
4Jojó (1970-09-06)6 tháng 9, 1970 (25 tuổi)Bồ Đào Nha Penafiel

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_c%E1%BA%A7u_th%E1%BB%A7_tham_d%E1%BB%B1_C%C3%BAp_b%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1_ch%C3%A2u_Phi_1996