Ogasawara Mitsuo
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ogasawara Mitsuo | ||
Ngày sinh | 5 tháng 4, 1979 | ||
Nơi sinh | Morioka, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,73 m (5 ft 8 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1998–2018 | Kashima Antlers | 523 | (69) |
2006–2007 | → Messina (mượn) | 6 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1999 | U-20 Nhật Bản | 7 | (1) |
2002–2010 | Nhật Bản | 55 | (7) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 24 tháng 12 năm 2018 |
Ogasawara Mitsuo (小笠原 満男 sinh ngày 5 tháng 4 năm 1979 ở Morioka) là một cựu cầu thủ bóng đá[1] Nhật Bản, người dành trọn sự nghiệp thi đấu cho Kashima Antlers.[2][3]
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2002 | 8 | 0 |
2003 | 8 | 0 |
2004 | 12 | 2 |
2005 | 15 | 4 |
2006 | 10 | 1 |
2007 | 0 | 0 |
2008 | 0 | 0 |
2009 | 0 | 0 |
2010 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 53 | 7 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Former Japan midfielder Ogasawara Mitsuo retires”. Truy cập ngày 8 tháng 3 năm 2019.
- ^ “Stats Centre: Ogasawara Mitsuo Facts”. The Guardian. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2009.
- ^ “小笠原 満男:鹿島アントラーズ:Jリーグ.jp”. jleague.jp. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2016.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Ogasawara Mitsuo – Thành tích thi đấu FIFA
- Ogasawara Mitsuo tại National-Football-Teams.com
- Ogasawara Mitsuo tại Soccerway
- Japan National Football Team Database
- Ogasawara Mitsuo tại J.League (tiếng Nhật)
- Ogasawara Mitsuo tại Kashima Antlers
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Ogasawara_Mitsuo