Fukunishi Takashi
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Fukunishi Takashi | ||
Ngày sinh | 1 tháng 9, 1976 | ||
Nơi sinh | Niihama, Ehime, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1995–2006 | Júbilo Iwata | 292 | (53) |
2007 | FC Tokyo | 28 | (6) |
2008 | Tokyo Verdy | 29 | (3) |
Tổng cộng | 349 | (62) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1999–2006 | Nhật Bản | 64 | (7) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Fukunishi Takashi (福西 崇史 (Phúc Tây Sùng Sử) Fukunishi Takashi , sinh ngày 1 tháng 9 năm 1976) là một cựu cầu thủ bóng đá Nhật Bản. Anh thi đấu cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản.
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1999 | 3 | 0 |
2000 | 0 | 0 |
2001 | 2 | 0 |
2002 | 10 | 0 |
2003 | 6 | 0 |
2004 | 18 | 5 |
2005 | 14 | 1 |
2006 | 11 | 1 |
Tổng cộng | 64 | 7 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Fukunishi Takashi – Thành tích thi đấu FIFA
- Fukunishi Takashi tại National-Football-Teams.com
- Japan National Football Team Database
- Fukunishi Takashi tại J.League (tiếng Nhật)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Fukunishi_Takashi