Hattori Toshihiro
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Toshihiro Hattori | ||
Ngày sinh | 23 tháng 9, 1973 | ||
Nơi sinh | Shizuoka, Shizuoka, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ, Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1992–1993 | Đại học Tokai | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1994–2006 | Júbilo Iwata | 350 | (19) |
2007–2009 | Tokyo Verdy | 104 | (0) |
2010–2011 | Gainare Tottori | 68 | (3) |
2012–2013 | FC Gifu | 77 | (1) |
Tổng cộng | 599 | (23) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1996 | U-23 Nhật Bản | 3 | (0) |
1996–2003 | Nhật Bản | 44 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Hattori Toshihiro (服部 年宏 sinh ngày 23 tháng 9 năm 1973) là một cựu cầu thủ bóng đá Nhật Bản. Anh từng thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản.
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1996 | 1 | 0 |
1997 | 1 | 0 |
1998 | 5 | 0 |
1999 | 5 | 0 |
2000 | 12 | 1 |
2001 | 11 | 1 |
2002 | 5 | 0 |
2003 | 4 | 0 |
Tổng cộng | 44 | 2 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Hattori Toshihiro – Thành tích thi đấu FIFA
- Hattori Toshihiro tại National-Football-Teams.com
- Japan National Football Team Database
- Hattori Toshihiro tại J.League (tiếng Nhật)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Hattori_Toshihiro