Toda Kazuyuki
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Toda Kazuyuki | ||
Ngày sinh | 30 tháng 12, 1977 | ||
Nơi sinh | Machida, Tokyo, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ, Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1996–2004 | Shimizu S-Pulse | 175 | (2) |
2003 | → Tottenham Hotspur (mượn) | 4 | (0) |
2004 | → ADO Den Haag (mượn) | 16 | (0) |
2005 | Tokyo Verdy | 23 | (0) |
2006–2008 | Sanfrecce Hiroshima | 62 | (2) |
2008 | JEF United Ichihara Chiba | 12 | (0) |
2009 | Gyeongnam | 6 | (0) |
2010–2011 | Thespa Kusatsu | 23 | (2) |
2012 | FC Machida Zelvia | 2 | (0) |
2013 | Warriors | 17 | (0) |
Tổng cộng | 340 | (6) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1993 | U-17 Nhật Bản | 4 | (0) |
1997 | U-20 Nhật Bản | 5 | (0) |
2001–2002 | Nhật Bản | 20 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Toda Kazuyuki (戸田 和幸 sinh ngày 30 tháng 12 năm 1977) là một cựu cầu thủ bóng đá Nhật Bản. Anh từng thi đấu cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản.
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2001 | 10 | 0 |
2002 | 10 | 1 |
Tổng cộng | 20 | 1 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Toda Kazuyuki – Thành tích thi đấu FIFA
- Toda Kazuyuki tại National-Football-Teams.com
- Japan National Football Team Database
- Toda Kazuyuki tại J.League (tiếng Nhật)
- Toda Kazuyuki – Thông tin tại kleague.com
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Toda_Kazuyuki