Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ châu Á 2008

Mỗi đội đăng ký 23 cầu thủ để bước vào giải đấu. Tuổi của các cầu thủ tính đến ngày 31 tháng 10 năm 2008, thời điểm khai mạc giải đấu.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nhật Bản Tatsuya Makiuchi

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMShuichi Gonda (1989-03-03)3 tháng 3, 1989 (19 tuổi)Nhật Bản FC Tokyo
22HVShoma Kamata (1990-06-15)15 tháng 6, 1990 (18 tuổi)Nhật Bản Shonan Bellmare
42HVTakashi Kanai (1989-02-05)5 tháng 2, 1989 (19 tuổi)Nhật Bản Yokohama F. Marinos
52HVTaisuke Muramatsu (1990-12-16)16 tháng 12, 1990 (17 tuổi)Nhật Bản Honda FC
63TVTakuya Aoki (1989-09-16)16 tháng 9, 1989 (19 tuổi)Nhật Bản Omiya Ardija
73TVShinji Kagawa (1989-03-17)17 tháng 3, 1989 (19 tuổi)Nhật Bản Cerezo Osaka
83TVKota Mizunuma (1990-02-22)22 tháng 2, 1990 (18 tuổi)Nhật Bản Yokohama F. Marinos
114Keisuke Endo (1989-03-20)20 tháng 3, 1989 (19 tuổi)Nhật Bản Mito Hollyhock
123TVKohei Shimoda (1989-04-08)8 tháng 4, 1989 (19 tuổi)Nhật Bản FC Tokyo
133TVTomotaka Okamoto (1989-06-29)29 tháng 6, 1989 (19 tuổi)Nhật Bản Sanfrecce Hiroshima
143TVKosuke Yamamoto (1989-10-29)29 tháng 10, 1989 (19 tuổi)Nhật Bản Jubilo Iwata
153TVYoichiro Kakitani (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (18 tuổi)Nhật Bản Cerezo Osaka
162HVJun Sonoda (1989-01-23)23 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Nhật Bản Kawasaki Frontale
173TVHiroki Miyazawa (1989-06-28)28 tháng 6, 1989 (19 tuổi)Nhật Bản Consadole Sapporo
183TVJun Suzuki (1989-04-22)22 tháng 4, 1989 (19 tuổi)Nhật Bản Avispa Fukuoka
203TVHiroki Kawano (1989-03-30)30 tháng 3, 1989 (19 tuổi)Nhật Bản Tokyo Verdy
211TMTakuya Matsumoto (1989-02-06)6 tháng 2, 1989 (19 tuổi)Nhật Bản Juntendo University
233TVKoki Otani (1989-04-08)8 tháng 4, 1989 (19 tuổi)Nhật Bản Urawa Reds
254Kensuke Nagai (1989-03-05)5 tháng 3, 1989 (19 tuổi)Nhật Bản Fukuoka University
293TVFumiya Kogure (1989-06-28)28 tháng 6, 1989 (19 tuổi)Nhật Bản Albirex Niigata
362HVKazunari Ohno (1989-08-04)4 tháng 8, 1989 (19 tuổi)Nhật Bản Albirex Niigata
403TVGenki Haraguchi (1991-05-09)9 tháng 5, 1991 (17 tuổi)Nhật Bản Urawa Reds
503TVYuki Yoshida (1989-05-03)3 tháng 5, 1989 (19 tuổi)Nhật Bản Kawasaki Frontale

 Ả Rập Xê Út[sửa | sửa mã nguồn]

 Iran[sửa | sửa mã nguồn]

 Yemen[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Abdullah Mohammed Fodel.

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
301TMMohammed Al-WESABI (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Yemen
11TMAli Abdulrazzaq AL-Ansi (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Yemen
181TMAbdullah Mohammed Al-Shaibani (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Yemen
42HVBasem Saeed AL-Aquel (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Yemen
142HVFaisal Fahd Mohammed (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Yemen
212HVHamada Ahmed Al-Zubairi (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Yemen
252HVHadi Yaslam Saeed (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Yemen
22HVAmmar Abdullah Qaidkhalaqi (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Yemen
32HVMohammed Fuad Mohammed (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Yemen
62HVAla Saif Mohammed Ali (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Yemen
162HVWail Abdullah Al-Mesri (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Yemen
232HVAkram Salem Hussein Omar (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Yemen
262HVAla Ahmed Saeed Blaidi (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Yemen
53TVHussein Al-Ghazi (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Yemen Al-Saqr
83TVMaged Yahya Ali Aqel (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Yemen
113TVNajib Ahmed AL-Haddad (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Yemen
153TVRian Mohammed Ali Haikl (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Yemen
94Muaadh Ali Al-Ameri (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Yemen
174Ammar Mohammed Al-Blay (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Yemen
74Mohammed AL-Khadher (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Yemen
194Zaid Ahmed Hasan Salah (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Yemen

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 UAE[sửa | sửa mã nguồn]

 Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hàn Quốc Cho Dong-Hyun

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMLee Beom-Young (1989-04-02)2 tháng 4, 1989 (19 tuổi)Hàn Quốc Busan IPark
22HVJung Joon-Yeon (1989-04-30)30 tháng 4, 1989 (19 tuổi)Hàn Quốc Chunnam Dragons
32HVYun Suk-Young (1990-02-13)13 tháng 2, 1990 (18 tuổi)Hàn Quốc Chunnam Dragons
42HVOh Jae-Suk (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (18 tuổi)Hàn Quốc Kyunghee University
52HVKim Young-Gwon (1990-02-27)27 tháng 2, 1990 (18 tuổi)Hàn Quốc Jeonju University
63TVMoon Ki-Han (1989-03-17)17 tháng 3, 1989 (19 tuổi)Hàn Quốc FC Seoul
73TVKoo Ja-Cheol (1989-02-27)27 tháng 2, 1989 (19 tuổi)Hàn Quốc Jeju United
104Cho Young-Cheol (1989-05-31)31 tháng 5, 1989 (19 tuổi)Nhật Bản Yokohama FC
113TVSeo Jung-Jin (1989-09-26)26 tháng 9, 1989 (19 tuổi)Hàn Quốc Jeonbuk Hyundai Motors
121TMKim Da-Sol (1989-01-04)4 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Hàn Quốc Yonsei University
133TVOh Bong-Jin (1989-06-30)30 tháng 6, 1989 (19 tuổi)Hàn Quốc Jeju United
143TVLee Chang-Ho (1989-04-05)5 tháng 4, 1989 (19 tuổi)Hàn Quốc Soongsil University
153TVSeo Yong-Duk (1989-09-10)10 tháng 9, 1989 (19 tuổi)Hàn Quốc Yonsei University
164Choi Jung-Han (1989-06-03)3 tháng 6, 1989 (19 tuổi)Hàn Quốc Yonsei University
173TVYoo Ji-No (1989-11-06)6 tháng 11, 1989 (18 tuổi)Hàn Quốc Chunnam Dragons
184Kim Dong-Sub (1989-03-29)29 tháng 3, 1989 (19 tuổi)Nhật Bản Shimizu S-Pulse
192HVYang Joon-A (1989-06-13)13 tháng 6, 1989 (19 tuổi)Hàn Quốc Korea University
202HVHong Jeong-Ho (1989-08-12)12 tháng 8, 1989 (19 tuổi)Hàn Quốc Chosun University
211TMKim Seung-Gyu (1990-09-30)30 tháng 9, 1990 (18 tuổi)Hàn Quốc Ulsan Hyundai
233TVKim Bo-Kyung (1989-10-06)6 tháng 10, 1989 (19 tuổi)Hàn Quốc Hongik University
243TVPark Jong-Woo (1989-03-10)10 tháng 3, 1989 (19 tuổi)Hàn Quốc Yonsei University
272HVKim Jae-Min (1989-03-08)8 tháng 3, 1989 (19 tuổi)Hàn Quốc Soongsil University
284Han Jae-Man (1989-03-20)20 tháng 3, 1989 (19 tuổi)Hàn Quốc Dongguk University

 Iraq[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hakim Shaker

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMMohannad Qasim (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (18 tuổi)Iraq Baghdad
22HVWaleed Bahar (1991-04-27)27 tháng 4, 1991 (17 tuổi)Iraq Al-Naft
32HVMohammed Hussein JassimIraq Maysan FC
42HVFaris Hassan NeamahIraq Al-Sinaa
53TVNadeem Karim (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Iraq Al-Naft
62HVMohammed Abdul-Zahra (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Iraq Al-Naft
73TVSalar Abdul-JabbarIraq Al-Zawraa
83TVJaber ShakirIraq Al-Kahraba
93TVQays Tareq AliIraq Al-Shorta
103TVMohammed Faisal MutasharIraq
113TVNabeel Sabah (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (18 tuổi)Iraq Al-Kahraba
123TVAli Sabah AbasIraq
133TVSalam Mohsin SadeqIraq
143TVHussein Jawad KadhimIraq Al-Shatra
152HVHussein Ali WaheedIraq Al-Quwa Al-Jawiya
164Akram HashimIraq
204Ayood Ayad MohammedIraq Peris FC
231TMAli Mutashar (1989-05-07)7 tháng 5, 1989 (19 tuổi)Iraq Al-Naft
243TVWissam SajjadIraq Karbala FC
254Hussein Kareem (1990-06-03)3 tháng 6, 1990 (18 tuổi)Iraq
272HVSaif JabbarIraq Al-Jaish
294Ali OudahIraq Al-Jaish
401TMSalih Qaed SadeerIraq Najaf

 Syria[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Liu Chunming

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMWu Yan (1989-01-07)7 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Trung Quốc Wuhan Optics Valley
42HVLiu Yi (1988-08-26)26 tháng 8, 1988 (20 tuổi)Trung Quốc Tianjin Teda F.C.
52HVYu Yang (1989-08-06)6 tháng 8, 1989 (19 tuổi)Trung Quốc Beijing Guoan
63TVHui Jiakang (1989-01-19)19 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Trung Quốc Shenzhen Shangqingyin
83TVCao Yunding (1989-11-22)22 tháng 11, 1989 (18 tuổi)Trung Quốc Shanghai East Asia
114Zhang Yuan (1989-12-08)8 tháng 12, 1989 (18 tuổi)Trung Quốc Chengdu Blades
124Zhang Chengdong (1989-02-09)9 tháng 2, 1989 (19 tuổi)Trung Quốc Liaoning FC
132HVZheng Zheng (1989-07-11)11 tháng 7, 1989 (19 tuổi)Trung Quốc Shandong Luneng
143TVPiao Cheng (1989-08-21)21 tháng 8, 1989 (19 tuổi)Trung Quốc Yanbian FC
153TVZhang Linpeng (1989-05-09)9 tháng 5, 1989 (19 tuổi)Trung Quốc Shanghai East Asia
163TVLiu Xiaodong (1989-01-14)14 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Trung Quốc Changchun Yatai
174Tan Yang (1989-01-09)9 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Trung Quốc Zhejiang Greentown
183TVJiang Xiaoyu (1989-06-11)11 tháng 6, 1989 (19 tuổi)Trung Quốc Chengdu Blades
192HVWu Xi (1989-02-19)19 tháng 2, 1989 (19 tuổi)Trung Quốc Hebei Tiangong
202HVQiu Tianyi (1989-01-31)31 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Trung Quốc Harbin Yiteng F.C.
214Zhang Jian (1989-02-28)28 tháng 2, 1989 (19 tuổi)Trung Quốc Chongqing Lifan
221TMHou Sen (1989-06-30)30 tháng 6, 1989 (19 tuổi)Trung Quốc Beijing Guoan
232HVLi Haozhen (1989-01-03)3 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Trung Quốc Shaanxi Chanba
251TMLiu Dianzuo (1990-06-26)26 tháng 6, 1990 (18 tuổi)Trung Quốc Harbin Yiteng F.C.
273TVWang Liang (1989-07-23)23 tháng 7, 1989 (19 tuổi)Trung Quốc Dalian Shide Siwu FC
214Zhou Liao (1989-01-14)14 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Trung Quốc Wuhan Optics Valley
333TVLi Zhichao (1989-02-18)18 tháng 2, 1989 (19 tuổi)Trung Quốc Dalian Shide Siwu FC
343TVWang Yunlong (1990-02-22)22 tháng 2, 1990 (18 tuổi)Trung Quốc Shanghai East Asia

 CHDCND Triều Tiên[sửa | sửa mã nguồn]

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMO Mun-Song (1990-12-14)14 tháng 12, 1990 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
22HVSim Hyon-Jin (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
32HVRi Hyong-Mu (1991-11-04)4 tháng 11, 1991 (16 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
42HVHan Kyong-Gwang (1990-02-16)16 tháng 2, 1990 (18 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
52HVKang Chol-Ryong (1990-06-20)20 tháng 6, 1990 (18 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
62HVKang Chol-Ryong (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (18 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Pyongyang
73TVMyong Cha-Hyon (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (18 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
83TVPak Yu-Il (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (18 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
94An Il-Bom (1990-12-02)2 tháng 12, 1990 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
103TVRi Sang-Chol (1990-12-26)26 tháng 12, 1990 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Amrokgang
113TVPak Hyong-Jin (1990-07-06)6 tháng 7, 1990 (18 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
123TVRi Kum SongCộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
133TVO Jin-Hyok (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (18 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Rimyongsu
144Rim Chol-Min (1990-11-24)24 tháng 11, 1990 (17 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
153TVHong Kum Song (1990-06-03)3 tháng 6, 1990 (18 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
164Pak Kwang-Ryong (1992-09-21)21 tháng 9, 1992 (16 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Kigwancha
173TVHan Jin ICộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
184Thak Ho NamCộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
193TVJo Jong CholCộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
201TMRi Kang (1988-04-20)20 tháng 4, 1988 (20 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
214Jong Il-Ju (1990-01-27)27 tháng 1, 1990 (18 tuổi)Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
221TMKim Yong GilCộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên

 Tajikistan[sửa | sửa mã nguồn]

 Liban[sửa | sửa mã nguồn]

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
Mohamad Dakramanji
Niazy Shheme
Simon Assaf
Omar Ouaida
Mohamad Alame
Hussein Awada
Abdallah Taleb
Mohamad Jaafar
Ali Bazzi
Kassem Leila
Ali Farran
Ahmad Zreik
Kassem Mannaa
Nour Mansour
Hassan Alaouieh
Rabih Ataya
Amin Ismail Fadel
Mohamad Haidar
Nazih Hassan Khodr Assaad
Mohamad Hijazi
A. Termoss
Mustapha Chahine
Milan Ismail Fadel

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

 Úc[sửa | sửa mã nguồn]

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
22HVRyall, SebastianSebastian Ryall (1989-07-18)18 tháng 7, 1989 (19 tuổi)Úc Melbourne Victory
33TVKantarovski, BenBen Kantarovski (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (16 tuổi)Úc Newcastle Jets
42HVDeVere, LukeLuke DeVere (1989-11-05)5 tháng 11, 1989 (18 tuổi)Úc Queensland Roar
52HVTsattalios, NikolasNikolas Tsattalios (1990-03-01)1 tháng 3, 1990 (18 tuổi)Úc Sydney FC
63TVNichols, MitchMitch Nichols (1989-05-01)1 tháng 5, 1989 (19 tuổi)Úc Queensland Roar
74Minniecon, TahjTahj Minniecon (1989-02-13)13 tháng 2, 1989 (19 tuổi)Úc Queensland Roar
83TVHolland, JamesJames Holland (1989-05-15)15 tháng 5, 1989 (19 tuổi)Úc Newcastle Jets
94Lujic, MilosMilos Lujic (1990-02-15)15 tháng 2, 1990 (18 tuổi)Úc Melbourne Victory
113TVOar, TommyTommy Oar (1991-12-10)10 tháng 12, 1991 (16 tuổi)Úc Queensland Roar
124Naidovski, JasonJason Naidovski (1989-07-19)19 tháng 7, 1989 (19 tuổi)Úc Newcastle Jets
143TVBozanic, OliverOliver Bozanic (1989-01-08)8 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Anh Reading
152HVJurman, MatthewMatthew Jurman (1989-12-08)8 tháng 12, 1989 (18 tuổi)Úc Sydney FC
162HVCvetanovski, PeterPeter Cvetanovski (1989-07-23)23 tháng 7, 1989 (19 tuổi)Đức Borussia Mönchengladbach
181TMRedmayne, AndrewAndrew Redmayne (1989-01-13)13 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Úc Central Coast Mariners
193TVMunro, SamSam Munro (1990-11-23)23 tháng 11, 1990 (17 tuổi)Úc Sydney FC
204Jesic, MarkoMarko Ješić (1989-08-07)7 tháng 8, 1989 (19 tuổi)Úc Newcastle Jets
233TVCernak, IsakaIsaka Cernak (1989-04-09)9 tháng 4, 1989 (19 tuổi)Úc Queensland Roar
243TVBrown, JamesJames Brown (1990-02-19)19 tháng 2, 1990 (18 tuổi)Úc Úcn Institute of Sport
282HVMullen, DanielDaniel Mullen (1989-10-26)26 tháng 10, 1989 (19 tuổi)Úc Adelaide United
342HVMcGowan, RyanRyan McGowan (1989-08-15)15 tháng 8, 1989 (19 tuổi)Scotland Hearts
364Elasi, NathanNathan Elasi (1989-11-18)18 tháng 11, 1989 (18 tuổi)Úc Melbourne Victory
411TMMcEntegart, MichaelMichael McEntegart (1990-01-17)17 tháng 1, 1990 (18 tuổi)Anh Everton
421TMIreland, DannyDanny Ireland (1990-09-30)30 tháng 9, 1990 (18 tuổi)Anh Coventry City

 Uzbekistan[sửa | sửa mã nguồn]

The following players were called for Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2008 in Ả Rập Xê Út

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMDoniyor Usmanov (1989-06-23)23 tháng 6, 1989 (19 tuổi)Uzbekistan FK Neftchi Farg'ona
161TMMukhiddin Khudoyrov (1989-11-22)22 tháng 11, 1989 (18 tuổi)Uzbekistan FC Bunyodkor
22HVSherzod Azamov (1990-01-14)14 tháng 1, 1990 (18 tuổi)Uzbekistan Nasaf
34Ivan Nagaev (1989-02-17)17 tháng 2, 1989 (19 tuổi)Uzbekistan Nasaf
42HVKamoliddin Tadjibaev (1989-04-01)1 tháng 4, 1989 (19 tuổi)Uzbekistan FC Bunyodkor
83TVSunnatulla Mamadaliyev (1990-12-20)20 tháng 12, 1990 (17 tuổi)Uzbekistan Nasaf
142HVDilyorbek Irmatov (1989-02-20)20 tháng 2, 1989 (19 tuổi)Uzbekistan FK Neftchi Farg'ona
53TVZohir Pirimov (1990-03-06)6 tháng 3, 1990 (18 tuổi)Uzbekistan Olmaliq FK
183TVJasur Hasanov (1989-07-24)24 tháng 7, 1989 (19 tuổi)Uzbekistan FK Buxoro
64Kenja Turaev (1989-03-01)1 tháng 3, 1989 (19 tuổi)Uzbekistan Nasaf Qarshi
73TVFozil Musaev (1989-01-02)2 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Uzbekistan Mash'al Mubarek
102HVIslom Tukhtakhodjaev (1989-10-30)30 tháng 10, 1989 (19 tuổi)Uzbekistan FK Neftchi Farg'ona
122HVZohid Raupov (1989-06-07)7 tháng 6, 1989 (19 tuổi)Uzbekistan Olmaliq FK
173TVOybek Kilichev (1989-01-17)17 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Uzbekistan FC Pakhtakor
92HVMurod Khalmukhammedov (1990-12-23)23 tháng 12, 1990 (17 tuổi)Uzbekistan FC Pakhtakor
132HVGulom Urunov (1989-06-07)7 tháng 6, 1989 (19 tuổi)Uzbekistan FC Pakhtakor
153TVSherzod Karimov (1989-01-26)26 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Uzbekistan FC Pakhtakor
114Sanat Shikhov (1989-12-28)28 tháng 12, 1989 (18 tuổi)Uzbekistan FC Pakhtakor

 Thái Lan[sửa | sửa mã nguồn]

SốVTCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBànCâu lạc bộ
11TMKawin Thamsatchanan (1990-01-26)26 tháng 1, 1990 (18 tuổi)Thái Lan Muangthong United
23TVYordrak Namuangrak (1989-09-19)19 tháng 9, 1989 (19 tuổi)Thái Lan Sriracha
42HVNawapol Tantraseni (1989-03-09)9 tháng 3, 1989 (19 tuổi)Thái Lan Muangthong United
52HVKomkrit Camsokchuerk (1989-04-20)20 tháng 4, 1989 (19 tuổi)Thái Lan Bangkok University
72HVChalermsuk Kaewsuktae (1989-05-09)9 tháng 5, 1989 (19 tuổi)Thái Lan Nakhon Pathom
82HVJattupol Sitthilor (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (18 tuổi)Thái Lan Khonkaen
93TVSupaphorn Prompinit (1989-03-03)3 tháng 3, 1989 (19 tuổi)Thái Lan Sriracha
103TVKroekrit Thaweekarn (1990-11-19)19 tháng 11, 1990 (17 tuổi)Thái Lan Sriracha
124Kraikitti In-utane (1989-03-01)1 tháng 3, 1989 (19 tuổi)Thái Lan Tobacco Monopoly
133TVAttapong Nooprom (1990-02-13)13 tháng 2, 1990 (18 tuổi)Thái Lan Sriracha
143TVNiranrit Jarernsuk (1989-06-09)9 tháng 6, 1989 (19 tuổi)Thái Lan Coke Bangpra
152HVSeeket Madputeh (1989-03-09)9 tháng 3, 1989 (19 tuổi)Thái Lan Coke Bangpra
162HVSujarit Jantakul (1989-03-04)4 tháng 3, 1989 (19 tuổi)Thái Lan Sriracha
181TMSamuel Cunningham (1989-01-18)18 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Thái Lan Raj Pracha
193TVWattanasap Jarernsri (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Thái Lan Chula-Sinthana
203TVAnusorn Srichaluang (1989-10-08)8 tháng 10, 1989 (19 tuổi)Thái Lan Bangkok Bank
212HVTheeraton Bunmathan (1990-02-06)6 tháng 2, 1990 (18 tuổi)Thái Lan Raj Pracha
234Charin Boodhad (1989-01-24)24 tháng 1, 1989 (19 tuổi)Thái Lan Khonkaen
243TVRachanon Srinork (1989-06-24)24 tháng 6, 1989 (19 tuổi)Thái Lan Osotspa
252HVWasan Pramkum (1990-03-01)1 tháng 3, 1990 (18 tuổi)Thái Lan Coke Bangpra
272HVTanasak Srisai (1989-09-25)25 tháng 9, 1989 (19 tuổi)Thái Lan Prachinburi
294Ekkachai Rittipan (1990-05-23)23 tháng 5, 1990 (18 tuổi)Thái Lan Sriracha
331TMTodsaporn Sri-reung (1990-03-18)18 tháng 3, 1990 (18 tuổi)Thái Lan Samut Songkhram

 Jordan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jordan Ahmed Abdel-Qader

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMFeras SalehJordan Al-Wahdat SC
22HVTareq KhattabJordan Al-Wahdat SC
32HVOday ZahranJordan Shabab Al-Ordon
43TVKhalil Bani AttiahJordan Al-Faisaly
52HVZaid JaberJordan Shabab Al-Ordon
62HVIbrahim Al-ZawahrehJordan Al-Faisaly
73TVYusuf Al-ThudanJordan Al-Arabi (Irbid)
84Lo'ay AdousJordan Al-Baqa'a SC
93TVYousef Al-NaberJordan Shabab Al-Ordon
104Amer Abu HwaitiJordan Al-Wahdat SC
113TVAnas Al-JbaratJordan Shabab Al-Ordon
121TMMustafa Abu MusamehJordan Al-Arabi (Irbid)
144Yusuf Al-RawashdehJordan Al-Arabi (Irbid)
154Saleh Al-JawhariJordan Al-Jazeera
163TVOmar Jarwan
173TVAhmed ShaalanJordan Al-Wahdat SC
182HVYasser Al-RawashdehJordan Al-Arabi (Irbid)
192HVAhmed Habboul
212HVMohammad Fatma
221TMAdel Yaseen
221TMMaali Al-Hattab
233TVSaeed MurjanJordan Al-Arabi (Irbid)
243TVTariq Nader
3TVAhmed SamirJordan Al-Jazeera
4Mohammad Omar ShishaniJordan Al-Ahli
3TVAhmed EliasJordan Al-Wahdat SC
1TMAbdullah Al-ZubiJordan Al-Ramtha SC
1TMSalah MassadJordan Al-Yarmouk FC
2HVKarim ObeidatJordan Kufrsoum SC
2HVAmjad Al-FadelJordan Al-Ramtha SC
3TVHamza Ibrahim
2HVMahmoud Al-Amoush
2HVGhassan Ayyeh
3TVHamza Ibrahim

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Archived copy” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 11 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2008.Quản lý CS1: bản lưu trữ là tiêu đề (liên kết)

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_c%E1%BA%A7u_th%E1%BB%A7_tham_d%E1%BB%B1_gi%E1%BA%A3i_v%C3%B4_%C4%91%E1%BB%8Bch_b%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1_tr%E1%BA%BB_ch%C3%A2u_%C3%81_2008