Wiki - KEONHACAI COPA

Cộng hòa Nam Phi tại Thế vận hội

Nam Phi tại
Thế vận hội
Mã IOCRSA
NOCLiên hiệp các môn thể thao và Ủy ban Olympic của Nam Phi
Trang webwww.sascoc.co.za
Huy chương
VàngBạcĐồngTổng số
25322986
Tham dự Mùa hè
Tham dự Mùa đông

Nam Phi tham dự Thế vận hội lần đầu tiên năm 1904, và đã liên tục gửi vận động viên (VĐV) tới các kỳ Thế vận hội Mùa hè cho tới năm 1960. Sau khi Nghị quyết 1761 của Đại hội đồng Liên hợp quốc được thông qua năm 1962 để chống lại chính sách phân biệt chủng tộc ở Nam Phi lúc đó, nước này đã bị cấm tham gia Thế vận hội.

Khi các cuộc đàm phán nhằm chấm dứt chế độ Apartheid tại Nam Phi được bắt đầu năm 1990, quốc gia này đã gia nhập trở lại các hoạt động của Olympic. Liên hiệp các môn thể thao và Ủy ban Olympic của Nam Phi được thành lập năm 1991, và Nam Phi quay lại đấu trường Thế vận hội năm 1992. Nam Phi cũng từng tham dự 6 kỳ Thế vận hội Mùa đông.

Các VĐV Nam Phi đã mang về tổng cộng 86 huy chương, trong đó điền kinh, quyền Anhbơi lội là những môn có nhiều huy chương nhất.

Bảng huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

Huy chương tại các kỳ Thế vận hội Mùa hè[sửa | sửa mã nguồn]

1896–1900không tham dự
Hoa Kỳ St. Louis 19040000
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Luân Đôn 19081102
Thụy Điển Stockholm 19124206
Bỉ Antwerpen 192034310
Pháp Paris 19241113
Hà Lan Amsterdam 19281023
Hoa Kỳ Los Angeles 19322035
Đức Berlin 19360101
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Luân Đôn 19482114
Phần Lan Helsinki 195224410
Úc Melbourne 19560044
Ý Roma 19600123
Nhật Bản Tokyo 1964bị cấm tham gia
México Thành phố México 1968
Tây Đức München 1972
Canada Montréal 1976bị cấm tham gia (SAORGA bị khai trừ)
Liên Xô Moskva 1980
Hoa Kỳ Los Angeles 1984
Hàn Quốc Seoul 1988
Tây Ban Nha Barcelona 19920202
Hoa Kỳ Atlanta 19963115
Úc Sydney 20000235
Hy Lạp Athens 20041326
Trung Quốc Bắc Kinh 20080101
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Luân Đôn 20123216
Brasil Rio de Janeiro 201626210
Nhật Bản Tokyo 2020chưa diễn ra
Tổng số25322986

Huy chương theo môn[sửa | sửa mã nguồn]

Điền kinh814729
Quyền Anh64919
Bơi lội66618
Quần vợt3216
Xe đạp1438
Chèo thuyền1113
Bắn súng0101
Canoeing0011
Rugby0011
Ba môn phối hợp0011
Tổng số25322986

Các VĐV giành huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

Huy chươngTên VĐVThế vận hộiMôn thi đấuNội dung
Vàng Walker, ReggieReggie WalkerVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Luân Đôn 1908 Điền kinh100 mét (nam)
Bạc Hefferon, CharlesCharles HefferonVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Luân Đôn 1908 Điền kinhMarathon (nam)
Vàng McArthur, KenKen McArthurThụy Điển Stockholm 1912 Điền kinhMarathon (nam)
Vàng Lewis, RudolphRudolph LewisThụy Điển Stockholm 1912 Xe đạpĐua cá nhân tính giờ (nam)
Vàng Kitson, HaroldHarold Kitson
Winslow, CharlesCharles Winslow
Thụy Điển Stockholm 1912 Quần vợtĐánh đôi nam ngoài trời
Vàng Winslow, CharlesCharles WinslowThụy Điển Stockholm 1912 Quần vợtĐánh đơn nam ngoài trời
Bạc Gitsham, ChristianChristian GitshamThụy Điển Stockholm 1912 Điền kinhMarathon (nam)
Bạc Kitson, HaroldHarold KitsonThụy Điển Stockholm 1912 Quần vợtĐánh đơn nam ngoài trời
Vàng Rudd, BevilBevil RuddBỉ Antwerpen 1920 Điền kinh400 mét (nam)
Vàng Walker, ClarenceClarence WalkerBỉ Antwerpen 1920 Quyền AnhHạng gà (nam)
Vàng Raymond, LouisLouis RaymondBỉ Antwerpen 1920 Quần vợtĐơn nam
Bạc Dafel, HenryHenry Dafel
Oosterlak, JackJack Oosterlak
Oldfield, ClarenceClarence Oldfield
Rudd, BevilBevil Rudd
Bỉ Antwerpen 1920 Điền kinh400 mét tiếp sức (nam)
Bạc Kaltenbrunn, HenryHenry KaltenbrunnBỉ Antwerpen 1920 Xe đạpĐua cá nhân tính giờ (nam)
Bạc Smith, WilliamWilliam Smith
Walker, JamesJames Walker
Bỉ Antwerpen 1920 Xe đạpXe đạp đôi (nam)
Bạc Smith, DavidDavid Smith
Bodley, RobertRobert Bodley
Buchanan, FerdinandFerdinand Buchanan
Morgan, FrederickFrederick Morgan
Bỉ Antwerpen 1920 Bắn súng600 mét súng trường quân sự (đồng đội nam)
Đồng Rudd, BevilBevil RuddBỉ Antwerpen 1920 Điền kinh800 mét (nam)
Đồng Walker, JamesJames Walker
Smith, WilliamWilliam Smith
Kaltenbrunn, HenryHenry Kaltenbrunn
Goosen, HarryHarry Goosen
Bỉ Antwerpen 1920 CyclingRượt bắt đồng đội
Đồng Winslow, CharlesCharles WinslowBỉ Antwerpen 1920 Quần vợtĐơn nam
Vàng Smith, WilliamWilliam SmithPháp Paris 1924 Quyền AnhHạng gà (nam)
Bạc Atkinson, SydneySydney AtkinsonPháp Paris 1924 Điền kinh110 mét vượt rào (nam)
Đồng McMaster, CecilCecil McMasterPháp Paris 1924 Điền kinhĐi bộ 10 kilômét (nam)
Vàng Atkinson, SydneySydney AtkinsonHà Lan Amsterdam 1928 Điền kinh110 mét vượt rào (nam)
Đồng Isaacs, HarryHarry IsaacsHà Lan Amsterdam 1928 Quyền AnhHạng gà (nam)
Đồng Rennie, RhodaRhoda Rennie
van der Goes, FredericaFrederica van der Goes
Bedford, MaryMary Bedford
Russell, KathleenKathleen Russell
Hà Lan Amsterdam 1928 Bơi lội4 × 100 mét bơi tiếp sức tự do (nữ)
Vàng Stevens, LawrenceLawrence StevensHoa Kỳ Los Angeles 1932 Quyền AnhHạng nhẹ (nam)
Vàng Carstens, DavidDavid CarstensHoa Kỳ Los Angeles 1932 BoxingHạng dưới nặng (nam)
Đồng Clark, MarjorieMarjorie ClarkHoa Kỳ Los Angeles 1932 Điền kinh80 mét vượt rào (nữ)
Đồng Peirce, ErnestErnest PeirceHoa Kỳ Los Angeles 1932 Quyền AnhHạng trung (nam)
Đồng Maakal, JennyJenny MaakalHoa Kỳ Los Angeles 1932 Bơi lội400 mét bơi tự do (nữ)
Bạc Catterall, CharlesCharles CatterallĐức Berlin 1936 Quyền AnhHạng lông (nam)
Vàng Dreyer, GeraldGerald DreyerVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Luân Đôn 1948 Quyền AnhHạng nhẹ (nam)
Vàng Hunter, GeorgeGeorge HunterVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Luân Đôn 1948 Quyền AnhHạng dưới nặng (nam)
Bạc Shepherd, DennisDennis ShepherdVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Luân Đôn 1948 Quyền AnhHạng lông (nam)
Đồng Arthur, JohnJohn ArthurVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Luân Đôn 1948 Quyền AnhHạng nặng (nam)
Vàng Brand, EstherEsther BrandPhần Lan Helsinki 1952 Điền kinhNhảy cao (nữ)
Vàng Harrison, JoanJoan HarrisonPhần Lan Helsinki 1952 Bơi lội100 mét bơi ngửa (nữ)
Bạc Robb-Hasenjäger, DaphneDaphne Robb-HasenjägerPhần Lan Helsinki 1952 Điền kinh100 mét (nữ)
Bạc Van Schalkwyk, TheunisTheunis Van SchalkwykPhần Lan Helsinki 1952 Quyền AnhHạng dưới trung (nam)
Bạc Robinson, RaymondRaymond Robinson
Thomas Shardelow
Phần Lan Helsinki 1952 Xe đạp (lòng chảo)Đua xe đạp đôi 2000 mét (nam)
Bạc Estman, GeorgeGeorge Estman
Robert Fowler
Thomas Shardelow
Alfred Swift
Phần Lan Helsinki 1952 Xe đạp (lòng chảo)4000 mét rượt bắt đồng đội (nam)
Đồng Toweel, WilliamWilliam ToweelPhần Lan Helsinki 1952 Quyền AnhHạng ruồi (nam)
Đồng Leisching, LeonardLeonard LeischingPhần Lan Helsinki 1952 Quyền AnhHạng lông (nam)
Đồng Nieman, AndriesAndries NiemanPhần Lan Helsinki 1952 Quyền AnhHạng nặng (nam)
Đồng Robinson, RaymondRaymond RobinsonPhần Lan Helsinki 1952 Xe đạp (lòng chảo)1 kilômét tính giờ (nam)
Đồng Bekker, DanielDaniel BekkerÚc Melbourne 1956/Stockholm Quyền AnhHạng nặng (nam)
Đồng Loubscher, HenryHenry LoubscherÚc Melbourne 1956/Stockholm Quyền AnhHạng dưới bán trung (nam)
Đồng Swift, AlfredAlfred SwiftÚc Melbourne 1956/Stockholm Xe đạp (lòng chảo)1 kilômét tính giờ (nam)
Đồng Abernethy, MoiraMoira Abernethy
Jeanette Myburgh
Natalie Myburgh
Susan Elizabeth Roberts
Úc Melbourne 1956/Stockholm Bơi lội4 × 100 mét bơi tiếp sức tự do (nữ)
Bạc Bekker, DanielDaniel BekkerÝ Roma 1960 Quyền AnhHạng nặng (nam)
Đồng Spence, Malcolm CliveMalcolm Clive SpenceÝ Roma 1960 Điền kinh400 mét (nam)
Đồng Meyers, WilliamWilliam MeyersÝ Roma 1960 Quyền AnhHạng lông (nam)
Bạc Meyer, ElanaElana MeyerTây Ban Nha Barcelona 1992 Điền kinh10000 mét (nữ)
Bạc Ferreira, WayneWayne Ferreira
Piet Norval
Tây Ban Nha Barcelona 1992 Quần vợtĐôi nam
Vàng Thugwane, JosiaJosia ThugwaneHoa Kỳ Atlanta 1996 Điền kinhMarathon (nam)
Vàng Heyns, PenelopePenelope HeynsHoa Kỳ Atlanta 1996 Bơi lội100 mét bơi ếch (nữ)
Vàng Heyns, PenelopePenelope HeynsHoa Kỳ Atlanta 1996 Bơi lội200 mét bơi ếch (nữ)
Bạc Sepeng, HezekielHezekiel SepengHoa Kỳ Atlanta 1996 Điền kinh800 mét (nam)
Đồng Kriel, MarianneMarianne KrielHoa Kỳ Atlanta 1996 Bơi lội100 mét bơi ngửa (nữ)
Bạc Cloete, HestrieHestrie CloeteÚc Sydney 2000 Điền kinhNhảy cao (nữ)
Bạc Parkin, TerenceTerence ParkinÚc Sydney 2000 Bơi lội200 mét bơi ếch (nam)
Đồng Herbert, LlewellynLlewellyn HerbertÚc Sydney 2000 Điền kinh400 mét vượt rào (nam)
Đồng Kruger, FrantzFrantz KrugerÚc Sydney 2000 Điền kinhNém đĩa (nam)
Đồng Heyns, PenelopePenelope HeynsÚc Sydney 2000 Bơi lội100 mét bơi ếch (nữ)
Vàng Ferns, LyndonLyndon Ferns
Ryk Neethling
Roland Mark Schoeman
Darian Townsend
Hy Lạp Athens 2004 Bơi lội4 × 100 mét bơi tiếp sức tự do (nam)
Bạc Mulaudzi, MbulaeniMbulaeni MulaudziHy Lạp Athens 2004 Điền kinh800 mét (nam)
Bạc Cloete, HestrieHestrie CloeteHy Lạp Athens 2004 Điền kinhNhảy cao (nữ)
Bạc Schoeman, Roland MarkRoland Mark SchoemanHy Lạp Athens 2004 Bơi lội100 mét bơi tự do (nam)
Đồng Cech, DonovanDonovan Cech
Ramon di Clemente
Hy Lạp Athens 2004 Chèo thuyềnĐôi nam
Đồng Schoeman, Roland MarkRoland Mark SchoemanHy Lạp Athens 2004 Bơi lội50 mét bơi tự do (nam)
Bạc Mokoena, KhotsoKhotso MokoenaTrung Quốc Bắc Kinh 2008 Điền kinhNhảy xa (nam)
Vàng Ndlovu, SizweSizwe Ndlovu
Brittain, MatthewMatthew Brittain
Smith, JohnJohn Smith
Thompson, JamesJames Thompson
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Luân Đôn 2012 Chèo thuyềnThuyền nhẹ bốn người (nam)
Vàng van der Burgh, CameronCameron van der BurghVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Luân Đôn 2012 Bơi lội100 mét bơi ếch (nam)
Vàng le Clos, ChadChad le ClosVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Luân Đôn 2012 Bơi lội200 mét bơi bướm (nam)
Bạc Semenya, CasterCaster SemenyaVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Luân Đôn 2012 Điền kinh800 mét (nữ)
Bạc le Clos, ChadChad le ClosVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Luân Đôn 2012 Bơi lội100 mét bơi bướm (nam)
Đồng Hartley, BridgitteBridgitte HartleyVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Luân Đôn 2012 Canoeing500 mét K-1 (nữ)
Vàng Van Niekerk, WaydeWayde Van NiekerkBrasil Rio de Janeiro 2016Điền kinh400 mét (nam)
Vàng Semenya, CasterCaster SemenyaBrasil Rio de Janeiro 2016Điền kinh800 mét (nữ)
Bạc le Clos, ChadChad le ClosBrasil Rio de Janeiro 2016Bơi lội200 mét bơi tự do (nam)
Bạc Keeling, ShaunShaun Keeling
Brittain, LawrenceLawrence Brittain
Brasil Rio de Janeiro 2016Chèo thuyềnĐôi nam
Bạc le Clos, ChadChad le ClosBrasil Rio de Janeiro 2016Bơi lội100 mét bơi bướm (nam)
Bạc van der Burgh, CameronCameron van der BurghBrasil Rio de Janeiro 2016Bơi lội100 mét bơi ếch (nam)
Bạc Manyonga, LuvoLuvo ManyongaBrasil Rio de Janeiro 2016Điền kinhNhảy xa (nam)
Bạc Viljoen, SunetteSunette ViljoenBrasil Rio de Janeiro 2016Điền kinhPhóng lao (nữ)
Đồng Kolbe, CheslinCheslin Kolbe
de Jongh, JuanJuan de Jongh
Senatla, SeabeloSeabelo Senatla
Geduld, JustinJustin Geduld
Brown, KyleKyle Brown
Afrika, CecilCecil Afrika
Smith, KwaggaKwagga Smith
Kok, WernerWerner Kok
Specman, RoskoRosko Specman
Snyman, PhilipPhilip Snyman
Sage, DylanDylan Sage
Hougaard, FrancoisFrancois Hougaard
Agaba, TimTim Agaba
Brasil Rio de Janeiro 2016Rugby bảy ngườiVòng đấu của nam
Đồng Henri SchoemanBrasil Rio de Janeiro 2016 Ba môn phối hợpBa môn phối hợp (nam)

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

  • “South Africa”. International Olympic Committee.
  • “Kết quả và huy chương”. Olympic.org. Ủy ban Olympic Quốc tế.
  • “Olympic Medal Winners”. International Olympic Committee.
  • “South Africa”. Sports-Reference.com. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 7 năm 2008. Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2017.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/C%E1%BB%99ng_h%C3%B2a_Nam_Phi_t%E1%BA%A1i_Th%E1%BA%BF_v%E1%BA%ADn_h%E1%BB%99i