Wiki - KEONHACAI COPA

Việt Nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023

Việt Nam tại
Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
Mã IOCVIE
NOCỦy ban Olympic Việt Nam
Trang webwww.voc.org.vn (tiếng Việt) (tiếng Anh)
Campuchia
5–17 tháng 5, 2023
Vận động viên702 trong 37 môn thể thao
Người cầm cờNguyễn Huy Hoàng (Bơi lội)
Huy chương
Xếp hạng 1
VàngBạcĐồngTổng số
136105114355
Quan chức301
Tham dự Đại hội Thể thao Đông Nam Á

Việt Nam tham gia Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 (SEA Games 32)Campuchia từ ngày 5 tháng 5 đến ngày 17 tháng 5 năm 2023.

Tóm tắt huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

Huy chương theo môn thể thao[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng tổng sắp huy chương Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 theo môn thể thao của đoàn thể thao Việt Nam:

Huy chương theo môn thể thao
STTMôn thể thao123Tổng sốHạng
1Bi sắt02576
2Bi-a23382
3Bóng bàn11463
4Bóng chuyền01233
5Bóng đá10121
6Bóng rổ10014
7Bơi lội737172
8Các môn phối hợp11134
9Cầu lông0000
10Cầu mây11246
11Cờ Ốc217102
12Cờ tướng22151
13Cử tạ41382
14Đấu kiếm433102
15Điền kinh12208402
16Đua thuyền truyền thống31043
17Golf11133
18Judo811101
19Jujutsu129124
20Karate615121
21Khiêu vũ thể thao11021
22Kickboxing447152
23Kun Bokator60392
24Kun Khmer584172
25Lặn14115301
26Nhảy cầu01013
27Pencak silat419143
28Quần vợt02354
29Quyền Anh21363
30Taekwondo453123
31Thể dục dụng cụ922131
32Thể thao điện tử12474
33Thuyền buồm0000
34Vật1341181
35Vovinam7121202
36Võ gậy22484
37Wushu632112
38Xe đạp11024
Tổng số1361051143551

Huy chương theo ngày[sửa | sửa mã nguồn]

Huy chương theo ngày
ThứNgày123TổngHạng
-14 tháng 500337
05 tháng 5Khai mạc đại hội
16 tháng 561114313
27 tháng 59812292
38 tháng 5151010351
49 tháng 591017362
510 tháng 5111111331
611 tháng 5877222
712 tháng 513118321
813 tháng 516117342
914 tháng 520138411
1015 tháng 517810351
1116 tháng 51257243
Tổng số1361051143551

Nguồn:[1][2]

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Bi sắt[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng bảngBán kếtChung kết
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
HạngĐối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Hạng
Nguyễn Văn Hào EmĐơn nam Sok (CAM)
L 2–13
 Bountamy (LAO)
L 10–12
 Saiful (MAS)
L 6–13
 Julius (PHI)
L 8–11
 Akkrachai (THA)
L 9–13
6
Thái Thị Hồng ThoaĐơn nữ Souksada (LAO)
W 12–8
 Yi Hui (SGP)
W 11–6
1 Q Nur (MAS)
W 13–8
 Sirion (THA)
L 2–13
2
Ngô Ron
Danh Sà Phanl
Đôi nam Malaysia
W 13–1
 Philippines
W 13–6
1 Q Thái Lan
L 5–13
3
Trần Lê Lan Anh
Kim Thị Thu Thảo
Đôi nữ Campuchia
W 13–6
 Lào
L 4–13
3
Huỳnh Công Tâm
Nguyễn Thị Thúy Kiều
Đôi nam nữ Campuchia
L 7–11
 Lào
W 13–7
 Malaysia
L 2–13
 Thái Lan
L 5–13
4 Q Campuchia
L 6–13
3
Võ Minh Luân
Huỳnh Phước Nguyên
Huỳnh Thiên Ân
Thạch Tuấn Thanh
Bộ ba nam Brunei
W 13–1
 Lào
W 13–10
 Philippines
W 13–0
1 Q Campuchia
L 10–13
3
Nguyễn Thị Cẩm Duyên
Trần Thị Diễm Trang
Trịnh Thị Kim Thanh
Nguyễn Thị Lan
Bộ ba nữ Lào
L 9–10
 Malaysia
W 13–0
2 Q Thái Lan
L 3–13
3
Nguyễn Đình Tân
Lý Ngọc Tài
Thạch Thị Ánh Lan
Bộ ba hai nam một nữ Lào
L 10–13
 Thái Lan
L 7–13
3
Thạch Anh Khoa
Thạch Pha NaRa
Thạch Thị Ngọc Diễm
Bộ ba hai nữ một nam Lào
W 13–10
 Malaysia
L 4–13
 Philippines
W 13–3
3
Nguyễn Văn DũngKĩ thuật nam Thong (CAM)
L 25–34
3
Nguyễn Thị ThiKĩ thuật nữ Oum (CAM)
W 35–26
 Khin (MYA)
L 30–42
2

Bóng rổ[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng bảngBán kếtChung kết / Tranh hạng
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
HạngĐối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Hạng
Đội tuyển bóng rổ quốc gia nam Việt Nam5x5 Nam Thái Lan
L 63–104
 Lào
W 99–52
 Indonesia
L 82–88
3 Malaysia
Đội tuyển bóng rổ quốc gia nữ Việt Nam5x5 Nữ Indonesia
L 62–67
 Thái Lan
W 75–72
 Malaysia
L 72–76
 Philippines
L 58–116
 Campuchia
W 86–77
 Singapore
W 77–55
44
Nguyễn Huỳnh Phú Vinh
Trần Đăng Khoa
Võ Kim Bản
Young Duong Justin
3×3 Nam Indonesia
W 21–18
 Philippines
L 13–21
 Lào
W 22–11
2 Q Campuchia
L 19–21
 Thái Lan
L 13–21
4
Trương Thảo My
Trương Thảo Vy
Huỳnh Thị Ngoan
Nguyễn Thị Tiểu Duy
3×3 Nữ Philippines
W 21–19
 Thái Lan
W 16–13
 Lào
W 22–6
1 Q Indonesia
W 21–18
 Philippines
W 21–16
1

Bơi lội[sửa | sửa mã nguồn]

Nam[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng loạiChung kết
Kết quảHạngKết quảHạng
Nguyễn Hoàng Khang50 m bơi tự do00:23.8502
Jeremie Loic Nino Lương00:23.2001 Q00:22.8403
100 m bơi tự do00:51.4402 Q00:49.6903
Hoàng Quý Phước00:51.6904
Ngô Đình Chuyền200 m bơi tự do01:52.5003 Q01:51.9107
Nguyễn Huy Hoàng01:51.9401 Q01:49.3103
400 m bơi tự do03:57.0001 Q03:49.5001
Đỗ Ngọc Vinh03:59.5102 Q03:56.2604
Nguyễn Hữu Kim Sơn1500 m bơi tự do15:35.2102
Nguyễn Huy Hoàng15:11.2401
Mai Trần Tuấn Anh50 m bơi ngửa00:27.2505
100 m bơi ngửa00:58.1905 Q00:57.6407
Cao Văn Dũng00:57.9703 Q00:57.2006
200 m bơi ngửa02:09.0603 Q02:02.8604
Trần Hưng Nguyên02:06.9901 Q02:01.3402
Lê Trọng Phúc50 m bơi ếch00:30.5006
Phạm Thanh Bảo00:28.5401 Q00:28.3905
100 m bơi ếch01:02.7202 Q01:00.9701
Lê Thành Được01:05.0105
200 m bơi ếch02:20.2602 Q02:18.2206
Phạm Thanh Bảo02:18.4801 Q02:11.4501
Jeremie Loic Nino Lương50 m bơi bướm00:24.3303 Q00:24.3606
Nguyễn Hoàng Khang00:24.2102 Q00:23.9804
Nguyễn Viết Tường100 m bơi bướm00:55.9006
Hồ Nguyễn Duy Khoa00:55.4405
200 m bơi bướm02:05.3903 Q02:00.6003
Nguyễn Huy Hoàng02:05.3802 Q02:01.2804
Trần Hưng Nguyên200 m bơi hỗn hợp02:07.1801 Q02:01.2801
Nguyễn Quang Thuấn02:05.9502 Q02:03.1504
400 m bơi hỗn hợp04:21.0302
Trần Hưng Nguyên04:19.1201
Jeremie Loic Nino Lương
Hoàng Quý Phước
Phạm Thanh Bảo
Cao Văn Dũng
4 x 100 m bơi hỗn hợp03:41.9804
Ngô Đình Chuyền
Trần Hưng Nguyên
Jeremie Loic Nino Lương
Hoàng Quý Phước
4 x 100 m bơi tự do03:21.0903
Trần Hưng Nguyên
Nguyễn Hữu Kim Sơn
Nguyễn Huy Hoàng
Hoàng Quý Phước
4 x 200 m bơi tự do07:18.5101

Nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng loạiChung kết
Kết quảHạngKết quảHạng
Nguyễn Thúy Hiền50 m bơi tự do00:26.7005 Q00:26.2707
Phạm Thị Vân00:26.4903 Q00:26.1306
100 m bơi tự do00:58.3402 Q00:57.0504
Nguyễn Thúy Hiền00:56.8801 Q00:56.4203
200 m bơi tự do02:07.3402 Q02:07.1706
Võ Thị Mỹ Tiên400 m bơi tự do04:27.7402 Q04:21.7904
Lê Thu Thủy04:33.3203 Q04:32.9707
800 m bơi tự do09:27.5207
Võ Thị Mỹ Tiên08:56.6203
Phạm Thị Vân50 m bơi ngửa00:30.9806
Lê Quỳnh Như00:30.9505
100 m bơi ngửa01:09.0505
Nguyễn Thúy Hiền50 m bơi ếch00:33.1103 Q00:32.7006
50 m bơi bướm00:28.4105 Q00:28.2407
Phạm Thị Vân00:28.0004 Q00:27.6906
100 m bơi bướm01:03.7304
Võ Thị Mỹ Tiên200 m bơi bướm02:18.1805
Lê Quỳnh Như
Võ Thị Mỹ Tiên
Phạm Thị Vân
Nguyễn Thúy Hiền
4 x 100 m bơi hỗn hợp04:24.3305
Lê Quỳnh Như
Võ Thị Mỹ Tiên
Phạm Thị Vân
Nguyễn Thúy Hiền
4 x 100 m bơi tự do03:23.090 DQ8
Lê Thu Thủy
Võ Thị Mỹ Tiên
Phạm Thị Vân
Nguyễn Thúy Hiền
4 x 200 m bơi tự do08:27.2204

Hỗn hợp[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng loạiChung kết
Kết quảHạngKết quảHạng
Lê Quỳnh Như
Võ Thị Mỹ Tiên
Lê Trọng Phúc
Nguyễn Viết Tường
4 x 100 m tiếp sức04:06.4206

Cầu lông[sửa | sửa mã nguồn]

Nam[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng 32Vòng 16Tứ kếtBán kếtChung kết / Tranh hạng ba
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Hạng
Lê Đức PhátĐơn nambye Vannthoun (CAM)
W 2–0 (21–10, 21–7)
 Chico (INA)
L 0–2 (6–21, 18–21)
Nguyễn Hải Đăngbye Mourinho (TLS)
W 2–0 (21–8, 21–6)
 Christian (INA)
L 0–2 (11–21, 14–21)
Nguyễn Xuân Hùng
Phạm Văn Hải
Đôi nam Indonesia
L 1–2 (21–18, 18–21, 15–21)
Nguyễn Đình Hoàng
Trần Đình Mạnh
 Malaysia
L 1–2 (21–19, 12–21, 18–21)
Lê Đức Phát
Nguyễn Đình Hoàng
Nguyễn Hải Đăng
Nguyễn Tiến Tuấn
Nguyễn Xuân Hưng
Phạm Văn Hải
Trần Đình Mạnh
Đồng đội nam Malaysia
L 1–3
(14–21, 16–21)
(19–21, 14–21)
(21–13, 16–21, 21–7)
(14–21, 18–21)

Nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng 16Tứ kếtBán kếtChung kết / Tranh hạng ba
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Hạng
Vũ Thị TrangĐơn nữ Carlos (PHI)
W 2–0 (21–3, 21–16)
 Lalinrat (THA)
L 0–2 (18–21, 17–21)
Nguyễn Thùy Linh Thet (MYA)
W 2–0 (21–13, 21–17)
 Ester (INA)
L 1–2 (8–21, 21–14, 17–21)
Thân Vân Anh
Vũ Thị Anh Thư
Đôi nữ Malaysia
L 0–2 (17–21, 13–21)
Đinh Thị Phương Hồng
Phạm Thị Khánh
 Malaysia
L 0–2 (19–21, 15–21)
Nguyễn Thùy Linh
Vũ Thị Trang
Đinh Thị Phương Hồng
Phạm Thị Khánh
Trần Thị Phương Thuý
Thân Vân Anh
Đồng đội nữ Singapore
L 0–3
(20–22, 18–21)
(21–16, 13–21, 20–22)
(14–21, 19–21)

Hỗn hợp[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng 16Tứ kếtBán kếtChung kết / Tranh hạng ba
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Hạng
Trần Đình Mạnh
Đinh Thị Phương Hồng
Đôi nam nữ Thái Lan
L 0–2 (18–21, 19–21)
Phạm Văn Hải
Thân Vân Anh
 Philippines
L 0–2 (15–21, 16–21)

Cờ Ốc[sửa | sửa mã nguồn]

Cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng bảngBán kếtChung kết
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
HạngĐối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Hạng
Nguyễn Quang TrungĐơn cờ nhanh nam Inthanouphet (LAO)
W 1–0
 Lin (MYA)
W 1–0
 Limheng (CAM)
L 0–1
 Gatos (PHI)
W 1–0
 Khumnorkaew (THA)
W 1–0
2 Chanphanit (CAM)
W 1–0
 Limheng (CAM)
L 0–1
2
Hoàng Nam Thắng Senglek (LAO)
W 1–0
 Naing (MYA)
W 1–0
 Chanphanit (CAM)
L 0–1
 Angelo (PHI)
W 1–0
 Kaewfainok (THA)
W 1–0
2 Limheng (CAM)
L 0–1
3
Võ Thành NinhĐơn cờ tiêu chuẩn nam Arunnuntapanich (THA)
W 1–0
 Naing (MYA)
W 1–0
 Wen (MAS)
W 1–0
 Yang (LAO)
W 1–0
 Kakada (CAM)
W 1–0
1 Saeheng (THA)
L 0–1
3
Bảo Khoa Saeheng (THA)
L 0–1
 Htun (MYA)
W 1–0
 Torre (PHI)
W 1–0
 Inthanouphet (LAO)
W 1–0
 Bora (CAM)
W 1–0
1 Kakada (CAM)
L 0–1
3
Đoàn Thị Hồng NhungĐơn cờ tiêu chuẩn nữ Mendoza (PHI)
L 0–1
 Phonesavanh (LAO)
W 1–0
 Khaing (MYA)
W 1–0
 Sokratha (CAM)
W 1–0
 Aminuddin (MAS)
W 1–0
 Chuemsakul (THA)
W 1–0
1 Vũ Thị Diệu Uyên (VIE)
W 1–0
 Mendoza (PHI)
W 1–0
1
Vũ Thị Diệu Uyên Narciso (PHI)
W 1–0
 Maly (LAO)
W 1–0
 Hlaing (MYA)
W 1–0
 Khemrareaksmey (CAM)
W 1–0
 Tien (MAS)
W 1–0
 Sukpancharoen (THA)
W 1–0
1 Đoàn Thị Hồng Nhung (VIE)
L 0–1
3

Đồng đội[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng bảngHC
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Đối thủ
Tỷ số
Hạng
Nguyễn Quang Trung
Phan Trọng Bình
Đôi cờ tiêu chuẩn nam Campuchia
L 0–1
 Philippines
L 0–1
 Lào
W 1–0
 Thái Lan
L 0–1
 Malaysia
D 0.5–0.5
 Myanmar
W 1–0
43
Hoàng Nam Thắng
Trần Quốc Dũng
Dương Thế Anh
Cờ tiêu chuẩn nam nhóm ba người Philippines
W 1–0
 Campuchia
L 0–1
 Thái Lan
L 0–1
 Myanmar
D 0.5–0.5
 Malaysia
W 1–0
43
Bảo Khoa
Dương Thế Anh
Trần Quốc Dũng
Võ Thành Ninh
Cờ tiêu chuẩn nam nhóm bốn người Philippines
W 1–0
 Myanmar
W 1–0
 Campuchia
D 0.5–0.5
 Thái Lan
L 0–1
23
Phạm Thanh Phương Thảo
Tôn Nữ Hồng Ân
Đôi cờ tiêu chuẩn nữ Campuchia
W 2–0
 Myanmar
W 1–0
 Malaysia
W 1–0
 Thái Lan
W 1–0
 Philippines
W 1–0
 Lào
W 1–0
11

Điền kinh[sửa | sửa mã nguồn]

Nam[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng loạiChung kết
Kết quảHạngKết quảHạng
Ngần Ngọc Nghĩa100m00:10.4702 Q00:10.4605
200 m00:20.8502 Q00:20.8402
Trần Nhật Hoàng400 m00:47.6802 Q00:48.2606
Trần Đình Sơn00:47.4304 Q01:01.2008
Giang Văn Dũng800 m01:54.2102 Q01:54.9805
Lương Đức Phước01:53.0802 Q01:53.3402
1500 m03:59.3102
Giang Văn Dũng04:05.4108
Lê Văn Thao5000 m15:37.41011
Đỗ Quốc Luật15:17.1909
10000 m32:36.3206
Nguyễn Quốc Anh35:05.44013
Nguyễn Trung Cường3000 m chướng ngại vật08:51.9901
Lê Tiến Long08:53.6202
Phan Thanh BìnhNém đĩa48.42004
Nguyễn Hoài VănNém lao69.55002
Phan Thanh BìnhĐẩy tạ17.39002
Vũ Đức AnhNhảy cao2.17002
Nguyễn Tiến TrọngNhảy xa7.66002
Phạm Văn Nghĩa7.52005
Trần Văn DiệnNhảy ba bước15.61005
Nguyễn Thượng Đức15.66004
Trịnh Quốc LượngMarathon02:41:366
Hoàng Nguyên Thanh02:35:493
Nguyễn Thành Ngưng20 km đi bộ01:45.362
Võ Xuân Vĩnh01:56.156
Quách Công Lịch
Trần Đình Sơn
Trần Nhật Hoàng
Nguyễn Tùng Lâm
4 x 400 m tiếp sức03:09.6504

Nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng loạiChung kết
Kết quảHạngKết quảHạng
Hoàng Dư Ý100 m00:11.7304 Q00:11.8505
Trần Thị Nhi Yến00:11.7102 Q00:11.7503
200 m00:25.7304 Q00:23.5402
Kha Thanh Trúc00:24.1504 Q00:24.4807
Nguyễn Thị Huyền400 m00:53.2702
Nguyễn Thị Hằng00:53.8403
Nguyễn Thị Thu Hà800 m02:08.5501
Bùi Thị Ngân02:08.9602
1500 m04:24.5702
Nguyễn Thị Oanh04:16.8501
5000 m17:00.3301
Phạm Thị Hồng Lệ17:06.7202
10000 m35:21.0902
Nguyễn Thị Oanh35:11.5301
Bùi Thị Nguyên100 m vượt rào00:13.5001 Q00:13.5202
Huỳnh Thị Mỹ Tiên00:13.4601 Q00:13.5001
Nguyễn Thị Huyền400 m vượt rào00:56.2901
Nguyễn Thị Ngọc00:59.0903
Nguyễn Thị Oanh3000 m chướng ngại vật10:34.3701
Nguyễn Thị Hương11:00.8503
Lê Thị Cẩm DungNém đĩa45.08003
Phạm Thị DiểmNhảy cao1.77002
Nguyễn Thanh Vy1.69004
Bùi Thị LoanNhảy xa6.02003
Bùi Thị Thu Thảo6.13002
Nguyễn Thị HườngNhảy ba bước13.46003
Lê Thị TuyếtMarathon02:49:212
Nguyễn Thị Ninh03:46.448
Nguyễn Thị Thanh Phúc20 km đi bộ01:55.021
Nguyễn Thị Vân02:15.226
Hoàng Dư Ý
Kha Thanh Trúc
Huỳnh Thị Mỹ Tiên
Lê Tú Chinh
4 x 100 m tiếp sức00:44.5102
Nguyễn Thị Huyền
Nguyễn Thị Hằng
Nguyễn Thị Ngọc
Hoàng Thị Minh Hạnh
4 x 400 m tiếp sức03:33.0501
Nguyễn Linh Na7 môn phối hợp54031
Hoàng Thanh Giang51634

Hỗn hợp[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng loạiChung kết
Kết quảHạngKết quảHạng
Trần Đình Sơn
Trần Nhật Hoàng
Nguyễn Thị Hằng
Nguyễn Thị Huyền
4 x 400 m tiếp sức03:21.2701

Karate[sửa | sửa mã nguồn]

Kumite[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng 1/16Vòng 1/8Bán kếtChung kết / Repechage
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Hạng
Nam
Trần Văn Vũ- 55 kg Chanphet (THA)
L 0–2
 Tep (CAM)
W 1–0
3
Chu Văn Đức- 60 kgbye Bounna (LAO)
W 9–1
 Sankar (MAS)
L 0–10
 Muekthong (THA)
W 2–1
3
Đỗ Thanh Nhân- 84 kg Malik (MAS)
L 2–3
Trần Lê Tấn Đạt+ 84 kgbye Peng (CAM)
L 0–8
3
Chu Văn Đức
Đỗ Mạnh Hùng
Ðỗ Thanh Nhân
Lò Văn Biển
Nguyễn Viết Ngọc Hiệp
Trần Lê Tấn Đạt
Võ Văn Hiền
Đồng độibye Indonesia
W 3–1
 Malaysia
W 3–2
1
Nữ
Nguyễn Thị Thu- 50 kgbye Tsukii (PHI)
L 1–1
3
Hoàng Thị Mỹ Tâm- 55 kgbye Chokprasertgul (THA)
W 2–1
 Sanistyarani (INA)
W 4–3
1
Nguyễn Thị Ngoan- 61 kg Lim (PHI)
L 0–5
 Azli (MAS)
W 9–1
3
Đinh Thị Hương- 68 kgbye Zefanya (INA)
W 5–3
 Misu (PHI)
W 7–4
1
Đinh Thị Hương
Hoàng Thị Mỹ Tâm
Nguyễn Thị Ngoan
Trương Thị Thương
Đồng đội Campuchia
W 2–0
 Indonesia
W 2–1
 Philippines
W 2–0
1

Kata[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng 1Chung kết / Tranh hạng ba
Kết quảHạngĐối thủ
Kết quả
Hạng
Nam
Phạm Minh ĐứcCá nhân40.00002 Q Johar (BRU)
W 38.7–37.1
3
Lê Hồng Phúc
Phạm Minh Đức
Giang Việt Anh
Đồng đội40.10001 Q Indonesia
W 41.0–40.8
1
Nữ
Nguyễn Thị PhươngCá nhân40.30001 Q Alforte (PHI)
L 40.2–40.8
2
Nguyễn Thị Phương
Lưu Thị Thu Uyên
Nguyễn Ngọc Trâm
Đồng đội40,70001 Q Indonesia
W 41.4–39.7
1

Quyền Anh[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng loạiBán kếtChung kếtHạng
Nguyễn Linh Phụng48 kg nam Vichith (CAM)
W RSC
 Thuamcharoen (THA)
L 0–5
3
Trần Văn An54 kg nam Khammy (LAO)
W 5–0
 Suguro (INA)
L 0–5
3
Nguyễn Văn Đương57 kg nam Bautista (PHI)
L RSC
Vũ Thành Đạt60 kg nam Bascon (PHI)
L 1–4
Trần Đức Thọ67 kg nam Sinsiri (THA)
L 0–5
Bùi Phước Tùng71 kg nam Mouzinho (TLS)
W 4–1
 Phoemsap (THA)
W KO
1
Nguyễn Mạnh Cường92 kg nam Tongco (PHI)
W RSC
 Abdulla (CAM)
L 0–5
2
Nguyễn Thị Tâm54 kg nữ Jitpong (THA)
L RSC
Hà Thị Linh63 kg nữ Nyein (MYA)
W 5–0
 Pasuit (PHI)
W 5–0
1
Nguyễn Thị Phương Hoài75 kg nữ Manikon (THA)
L 0–5
3

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^
    • PV (5 tháng 5 năm 2023). “Bảng tổng sắp huy chương SEA Games 32 sau ngày thi đấu 4/5”. Đại Đoàn Kết. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2023.
    • Huy Khánh (6 tháng 5 năm 2023). “Bảng tổng sắp huy chương SEA Games ngày 6/5: Đoàn Việt Nam tăng tốc”. VietnamPlus. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2023.
    • Quỳnh Oanh (7 tháng 5 năm 2023). “Bảng tổng sắp huy chương SEA Games 32 ngày 7-5: Đoàn Việt Nam đã có 15 HCV”. Quân đội nhân dân. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2023.
    • An Bình, Hoài Dư (8 tháng 5 năm 2023). “Bảng tổng sắp huy chương SEA Games ngày 8-5: Đoạt thêm 15 vàng, Việt Nam vẫn đứng sau Campuchia”. Tuổi Trẻ. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2023.
    • An Bình, Hoài Dư (9 tháng 5 năm 2023). “Bảng tổng sắp huy chương SEA Games 32 ngày 9-5: Thái Lan nhất, Việt Nam nhì”. Tuổi Trẻ. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2023.
  2. ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2023.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Vi%E1%BB%87t_Nam_t%E1%BA%A1i_%C4%90%E1%BA%A1i_h%E1%BB%99i_Th%E1%BB%83_thao_%C4%90%C3%B4ng_Nam_%C3%81_2023