Karate tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
Karate tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 | |
---|---|
Địa điểm | Khu A Trung tâm Hội nghị Chroy Changvar |
Vị trí | Phnôm Pênh, Campuchia |
Các ngày | 06 ― 08 tháng 5 năm 2023 |
Karate là một trong những môn thể thao được tranh tài tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 ở Campuchia, dự kiến sẽ được tổ chức từ ngày 06 đến 08 tháng 05 năm 2023 tại Phnôm Pênh, Campuchia.[1]
Nội dung thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Tại SEA Games 32 Karate có 17 nội dung thi đấu, trong đó 9 nội dung cho nam, 8 cho nữ, cụ thể:
- Nam: -55kg Kumite, -60kg Kumite, -67kg Kumite, -75kg Kumite, -84kg Kumite, Trên 84kg Kumite, Kumite đồng đội nam, Kata cá nhân nam, Kata đồng đội nam
- Nữ: -50kg Kumite, -55kg Kumite, -61kg Kumite, -68kg Kumite, Trên 68kg Kumite, Kumite đồng đội nữ, Kata cá nhân nữ, Kata đồng đội nữ
Chương trình thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày | Giờ | Nội dung | Địa điểm |
---|---|---|---|
06 tháng 5 | 9:00 - 12:00 | VÒNG LOẠI CÁ NHÂN KATA & ĐỒNG ĐỘI KATA | |
Vòng 1 Kata nữ: Nhóm 1 | Tatami - 1 | ||
Vòng 1 Kata nữ: Nhóm 2 | Tatami - 2 | ||
Vòng 1 Kata nam: Nhóm 1 | Tatami - 1 | ||
Vòng 1 Kata nam: Nhóm 2 | Tatami - 2 | ||
Vòng 1 Kata đồng đội nữ: Nhóm 1 | Tatami - 1 | ||
Vòng 1 Kata đồng đội nữ: Nhóm 2 | Tatami - 2 | ||
Vòng 1 Kata đồng đội nam: Nhóm 1 | Tatami - 1 | ||
Vòng 1 Kata đồng đội nam: Nhóm 2 | Tatami - 2 | ||
12:00 - 13:00 | NGHỈ TRƯA | ||
13:00 - 14:00 | VÒNG LOẠI KUMITE | ||
Nữ Kumite-50kg | Tatami - 1 | ||
Nam Kumite-50kg | Tatami - 2 | ||
14:00 - 14:30 | TRANH HUY CHƯƠNG ĐỒNG CÁ NHÂN KATA | ||
Nữ Kata - 1 | Tatami - 1 | ||
Nữ Kata - 2 | Tatami - 1 | ||
Nam Kata - 1 | Tatami - 1 | ||
Nam Kata - 2 | Tatami - 1 | ||
14:30 - 15:30 | TRANH HUY CHƯƠNG ĐỒNG ĐỒNG ĐỘI KATA | ||
Nữ Kata - 1 | Tatami - 1 | ||
Nữ Kata - 2 | Tatami - 1 | ||
Nam Kata - 1 | Tatami - 1 | ||
Nam Kata - 2 | Tatami - 1 | ||
15:30 - 16:00 | TRANH HUY CHƯƠNG ĐỒNG KUMITE | ||
Nữ Kumite -50kg-1 | Tatami - 1 | ||
Nữ Kumite -50kg-2 | Tatami - 1 | ||
Nam Kumite -55kg-1 | Tatami - 1 | ||
Nam Kumite -55kg-2 | Tatami - 1 | ||
16:00 - 16:30 | CHUNG KẾT CÁ NHÂN KATA | ||
Nữ Kata | Tatami - 1 | ||
Nam Kata | Tatami - 1 | ||
16:30 - 17:00 | CHUNG KẾT ĐỒNG ĐỘI KATA | ||
Đồng đội Nữ Kata | Tatami - 1 | ||
Đồng đội Nam Kata | Tatami - 1 | ||
17:00 - 17:20 | CHUNG KẾT KUMITE | ||
Nữ Kumite -50kg | Tatami - 1 | ||
Nam Kumite -55kg | Tatami - 1 | ||
17:30 - 18:30 | TRAO HUY CHƯƠNG | ||
07 tháng 5 | VÒNG LOẠI KUMITE | ||
9:00 - 12:30 | Nam Kumite -60kg | Tatami - 1 | |
Nữ Kumite -55kg | Tatami - 2 | ||
Nam Kumite -67kg | Tatami - 1 | ||
Nữ Kumite -61kg | Tatami - 2 | ||
Nam Kumite -75kg | Tatami - 1 | ||
Nữ Kumite -68kg | Tatami - 2 | ||
Nam Kumite -84kg | Tatami - 1 | ||
Nữ Kumite +68kg | Tatami - 2 | ||
Nam Kumite +84kg | Tatami - 1 | ||
12:30 - 13:30 | NGHỈ TRƯA | ||
13:30 - 16:30 | TRANH HUY CHƯƠNG ĐỒNG KUMITE | ||
Nam Kumite -60kg-1 | Tatami - 1 | ||
Nam Kumite -60kg-2 | Tatami - 2 | ||
Nữ Kumite -55kg-1 | Tatami - 1 | ||
Nữ Kumite -55kg-2 | Tatami - 2 | ||
Nam Kumite -67kg-1 | Tatami - 1 | ||
Nam Kumite -67kg-2 | Tatami - 2 | ||
Nữ Kumite -61kg-1 | Tatami - 1 | ||
Nữ Kumite -61kg-2 | Tatami - 2 | ||
Nam Kumite -75kg-1 | Tatami - 1 | ||
Nam Kumite -75kg-2 | Tatami - 2 | ||
Nữ Kumite -68kg-1 | Tatami - 1 | ||
Nữ Kumite -68kg-2 | Tatami - 2 | ||
Nam Kumite -84kg-1 | Tatami - 1 | ||
Nam Kumite -84kg-2 | Tatami - 2 | ||
Nữ Kumite +68kg-1 | Tatami - 1 | ||
Nữ Kumite +68kg-2 | Tatami - 2 | ||
Nam Kumite +84kg-1 | Tatami - 1 | ||
Nam Kumite +84kg-2 | Tatami - 2 | ||
16:30 - 18:00 | CHUNG KẾT KUMITE | ||
Nam Kumite -60kg | Tatami - 1 | ||
Nữ Kumite -55kg | Tatami - 1 | ||
Nam Kumite -67kg | Tatami - 1 | ||
Nữ Kumite -61kg | Tatami - 1 | ||
Nam Kumite -75kg | Tatami - 1 | ||
Nữ Kumite -68kg | Tatami - 1 | ||
Nam Kumite -84kg | Tatami - 1 | ||
Nữ Kumite +68kg | Tatami - 1 | ||
Nam Kumite +84kg | Tatami - 1 | ||
18:00 - 19:00 | TRAO HUY CHƯƠNG |
Bảng huy chương[sửa | sửa mã nguồn]
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Việt Nam | 6 | 1 | 6 | 13 |
2 | Malaysia | 4 | 2 | 4 | 10 |
3 | Philippines | 2 | 6 | 1 | 9 |
4 | Indonesia | 2 | 4 | 7 | 13 |
5 | Thái Lan | 2 | 1 | 5 | 8 |
6 | Campuchia | 1 | 3 | 6 | 10 |
7 | Lào | 0 | 0 | 2 | 2 |
Đông Timor | 0 | 0 | 2 | 2 | |
9 | Brunei | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (9 đơn vị) | 17 | 17 | 34 | 68 |
Huy chương[sửa | sửa mã nguồn]
Kata[sửa | sửa mã nguồn]
Sự kiện | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đơn nam | Ahmad Zigi Zaresta Yuda Indonesia | Muhammad Aiqal Asmadie Malaysia | John Enrico Vasquez Philippines |
Phạm Minh Đức Việt Nam | |||
Đơn nữ | Sakura Alforte Philippines | Nguyễn Thị Phương Việt Nam | Krisda Putri Aprilia Indonesia |
Monsicha Sakulrattanatara Thái Lan | |||
Đồng đội nam | Việt Nam Lê Hồng Phúc Phạm Minh Đức Giang Việt Anh | Indonesia Albiadi Andi Tomy Aditya Mardana Andi Dasril Dwi Dharmawan | Campuchia Theng Kimchhea Chheng Chandararattanak Heng Ho |
Thái Lan Phanudet Khananpao Phatchara Yantapanich Inkawat Vichailakana | |||
Đồng đội nữ | Việt Nam Nguyễn Thị Phương Lưu Thị Thu Uyên Nguyễn Ngọc Trâm | Indonesia Anugerah Nurul Lucky Dian Monika Nababan Emilia Sri Hanandyta | Malaysia Lovelly Anne Robberth Naccy Nelly Evvaferra Niathalia Sherawinnie |
Campuchia Oun Sreyda Puthea Sreynuch Rith Kimleang That Chhenghorng |
Kumite[sửa | sửa mã nguồn]
Nam[sửa | sửa mã nguồn]
Sự kiện | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
−55 kg | Prem Kumar Selvam Malaysia | Chanpet Setthapong Thái Lan | Muhammad Harith Dahlan Brunei |
Trần Văn Vũ Việt Nam | |||
−60 kg | Sureeya Sankar Hari Sankar Malaysia | Ari Saputra Indonesia | Ly Kouyhav Campuchia |
Chu Văn Đức Việt Nam | |||
−67 kg | Virak Bouth Chrun Campuchia | John Matthew Manantan Philippines | Tebing Hutapea Indonesia |
Deonisio Fernandes Đông Timor | |||
−75 kg | Raghonathan Sharmendaran Malaysia | Phanith Sot Campuchia | Ignatius Joshua Kandou Indonesia |
Jacob Manuel Đông Timor | |||
−84 kg | Sandi Firmansyah Indonesia | Ivan Christopher Agustin Philippines | Muhammad Arif Afifuddin Ab Malik Malaysia |
Virak Sreang Campuchia | |||
+84 kg | Teerawat Kangtong Thái Lan | Sakkada Peng Campuchia | Vatthana Xayasan Lào |
Trần Lê Tấn Đạt Việt Nam | |||
Đội | Việt Nam Chu Văn Đức Đỗ Mạnh Hùng Ðỗ Thanh Nhân Lò Văn Biển Nguyễn Viết Ngọc Hiệp Trần Lê Tấn Đạt Võ Văn Hiền | Malaysia Geerijaieswaran Pillai Sivanesan Kathish S. Gnanasekaran Kueggen Vijaya Kumar Muhd Arif Afifuddin Ab Malik Prem Kumar Selvam Sharmendran Raghonathan Sureeya Sankar Hari Sankar | Campuchia Bin Mengly Chheav Reaksa Ly Kouyhav Ngoun Sokkrayleng Peng Sakkada Sot Phanith Sreang Virak |
Indonesia Ari Saputra Faisal Halomoan Siahaan Huggies Yustisio Ignatius Joshua Kandou Muhammad Tegar Januar Sandi Firmansyah Tebing Hutapea |
Nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Sự kiện | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
−50 kg | Shahmalarani Chandran Malaysia | Junna Tsukii Philippines | Nguyễn Thị Thu Việt Nam |
Chanyanut Chippensuk Thái Lan | |||
−55 kg | Hoàng Thị Mỹ Tâm Việt Nam | Cok Istri Agung Sanistyarani Indonesia | Sirikamonnate Chokprasertgul Thái Lan |
Madhuri Poovanesan Malaysia | |||
−61 kg | Jamie Lim Philippines | Vann Chakriya Campuchia | Siti Nur Azwani Nor Azli Malaysia |
Vilatda Boupphavanh Lào | |||
−68 kg | Đinh Thị Hương Việt Nam | Remon Villanueva Philippines | Han Sara Campuchia |
Ceyco Georgia Zefanya Indonesia | |||
+68 kg | Kewalin Songklin Thái Lan | Arianne Isabel Yu Brito Philippines | Niza San Campuchia |
Dessyinta Rakawuni Banurea Indonesia | |||
Đội | Việt Nam Đinh Thị Hương Hoàng Thị Mỹ Tâm Nguyễn Thị Ngoan Trương Thị Thương | Philippines Arianne Isabel Yu Brito Jamie Lim Remon Villanueva Misu Junna Tsukii | Indonesia Ceyco Georgia Zefanya Cok Istri Agung Sanistyarani Dessyinta Rakawuni Banurea Devina Dea |
Malaysia Madhuri Poovanesan Shahmalarani Chandran Shree Sharmini Segaran Siti Nur Azwani Nor Azli |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Sách kĩ thuật môn Karate”. SEA Games 32 - Cambodia 2023. Truy cập 26 tháng 4 năm 2023.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Karate_t%E1%BA%A1i_%C4%90%E1%BA%A1i_h%E1%BB%99i_Th%E1%BB%83_thao_%C4%90%C3%B4ng_Nam_%C3%81_2023