Wiki - KEONHACAI COPA

Campuchia tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023

Campuchia tại
Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
Mã IOCCAM
NOCỦy ban Olympic Quốc gia Campuchia
Phnôm Pênh, Campuchia
5–17 tháng 5 năm 2023
Vận động viên896
Người cầm cờProm Samnang (Kun Khmer)
Huy chương
Xếp hạng 4
VàngBạcĐồngTổng số
8174126281
Tham dự Đại hội Thể thao Đông Nam Á

Campuchia là chủ nhà Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 (SEA Games 32) diễn ra từ ngày 5 tháng 5 đến ngày 17 tháng 5 năm 2023.

Tóm tắt huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

Huy chương theo môn thể thao[sửa | sửa mã nguồn]

Huy chương theo môn thể thao
Môn thể thao123Tổng sốHạng
Kun Khmer1432191
Vovinam1089271
Kun bokator883191
Cầu mây418132
Jujitsu35192
Các môn phối hợp21032
Thể thao điện tử21031
Cricket20021
Ouk chaktrang14163
Karate136106
Wushu13376
Điền kinh10014
Bi sắt05375
Quyền Anh02574
Xe đạp01125
Bóng chuyền01012
Cờ tướng00334
Quần vợt00225
Đấu kiếm00216
Vượt chướng ngại vật00114
Khúc côn cầu00115
Cử tạ00116
Tổng81741272824

Huy chương theo ngày[sửa | sửa mã nguồn]

Huy chương theo ngày
ThứNgày123Tổng số
-14 tháng 55409
5 tháng 5 Opening ceremony
16 tháng 51471132
27 tháng 510101636
38 tháng 5810826
49 tháng 5281222
510 tháng 582414
611 tháng 593618
712 tháng 523611
813 tháng 5161623
914 tháng 5682135
1015 tháng 5671225
1116 tháng 5106824
Tổng8174127282

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Cờ Ouk Chaktrang[sửa | sửa mã nguồn]

Nam[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng bảngBán kếtChung kết
Đối thủ

Tỷ số

Đối thủ

Tỷ số

Đối thủ

Tỷ số

Đối thủ

Tỷ số

Đối thủ

Tỷ số

HạngĐối thủ

Tỷ số

Đối thủ

Tỷ số

Hạng
Đơn cờ nhanh
Đơn cờ tiêu chuẩn

Nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Điền kinh[sửa | sửa mã nguồn]

Nam[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng loạiChung kết
Kết quảHạngKết quảHạng

Nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng loạiChung kết
Kết quảHạngKết quảHạng

Hỗn hợp[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng loạiChung kết
Kết quảHạngKết quảHạng

Cầu lông[sửa | sửa mã nguồn]

Nam[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng loạiBán kếtChung kết
Đối thủKết quảĐối thủKết quảĐối thủKết quảHạng

Nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng loạiBán kếtChung kết
Đối thủKết quảĐối thủKết quảĐối thủKết quảHạng

Karate[sửa | sửa mã nguồn]

Kumite[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng 1/16Vòng 1/8Bán kếtChung kết / Repechage
Đối thủ

Kết quả

Đối thủ

Kết quả

Đối thủ

Kết quả

Đối thủ

Kết quả

Hạng
Nam
Nữ

Kata[sửa | sửa mã nguồn]

AthleteEventVòng 1Chung kết / Tranh hạng ba
Đối thủ

Kết quả

Đối thủ

Kết quả

Đối thủ

Kết quả

Hạng
Nam
Nữ

Bơi lội[sửa | sửa mã nguồn]

Nam[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng loạiChung kết
Kết quảHạngKết quảHạng

Nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng loạiChung kết
Kết quảHạngKết quảHạng

Boxing[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng loạiBán kếtChung kếtHạng

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]


Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Campuchia_t%E1%BA%A1i_%C4%90%E1%BA%A1i_h%E1%BB%99i_Th%E1%BB%83_thao_%C4%90%C3%B4ng_Nam_%C3%81_2023