Wiki - KEONHACAI COPA

L

L
L
Bảng chữ cái Latinh
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
AaĂăÂâBbCcDdĐđEe
ÊêGgHhIiKkLlMmNn
OoÔôƠơPpQqRrSsTt
UuƯưVvXxYy
Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO
AaBbCcDdEeFfGgHh
IiJjKkLlMmNnOoPp
QqRrSsTtUuVvWwXx
YyZz

L, l là chữ thứ 12 trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 14 trong chữ cái tiếng Việt, nó bắt đầu từ chữ lamed của tiếng Xê-mit, dùng cho âm /l/. Chữ lamda của tiếng Hy Lạp và những chữ tương ứng trong bảng chữ cái Etruscan cũng có âm /l/.

Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
AaĂăÂâBbCcDdĐđEeÊêGgHhIiKkLlMmNnOoÔôƠơPpQqRrSsTtUuƯưVvXxYy
AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz
Chữ L với các dấu phụ
Ĺ弾ĻļḶḷḸḹḼḽḺḻŁłĿŀȽƚⱠⱡⱢɫɬɭȴ
LaLbLcLdLeLfLgLhLiLjLkLlLmLnLoLpLqLrLsLtLuLvLwLxLyLz
LALBLCLDLELFLGLHLILJLKLLLMLNLOLPLQLRLSLTLULVLWLXLYLZ
aLăLâLbLcLdLđLeLêLfLgLhLiLjLkLlLmLnLoLôLơLpLqLrLsLtLuLưLvLwLxLyLzL
ALĂLÂLBLCLDLĐLELÊLFLGLHLILJLKLLLMLNLOLÔLƠLPLQLRLSLTLULƯLVLWLXLYLZL
Ghép chữ L với số hoặc số với chữ L
L0L1L2L3L4L5L6L7L8L90L1L2L3L4L5L6L7L8L9L
Xem thêm

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/L