Wiki - KEONHACAI COPA

Q

Q
Q
Bảng chữ cái Latinh
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
AaĂăÂâBbCcDdĐđEe
ÊêGgHhIiKkLlMmNn
OoÔôƠơPpQqRrSsTt
UuƯưVvXxYy
Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO
AaBbCcDdEeFfGgHh
IiJjKkLlMmNnOoPp
QqRrSsTtUuVvWwXx
YyZz

Q, q (gọi là "quy" - /kwi/ theo tiếng Pháp hoặc "kiu" - /kju/ theo tiếng Anh) là chữ cái thứ 17 trong phần nhiều bảng chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 21 trong chữ cái tiếng Việt. Trong tiếng Việt Q luôn luôn đi trước U tạo thành cặp chữ QU, dùng cho âm /kw/, gần giống âm của cặp chữ ...CO và ...KO nếu sau nó là một nguyên âm A hoặc E. Liên kết QU cũng thường xảy ra trong các ngôn ngữ thuộc nhóm Germannhóm Rôman: trong tiếng Anhtiếng Đức dùng cho âm /kw/; trong tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý... dùng cho âm /k/.

Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
AaĂăÂâBbCcDdĐđEeÊêGgHhIiKkLlMmNnOoÔôƠơPpQqRrSsTtUuƯưVvXxYy
AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz
Chữ Q với các dấu phụ
ɊɋƢƣʠ
QaQbQcQdQeQfQgQhQiQjQkQlQmQnQoQpQqQrQsQtQuQvQwQxQyQz
QAQBQCQDQEQFQGQHQIQJQKQLQMQNQOQPQQQRQSQTQUQVQWQXQYQZ
aQăQâQbQcQdQđQeQêQfQgQhQiQjQkQlQmQnQoQôQơQpQqQrQsQtQuQưQvQwQxQyQzQ
AQĂQÂQBQCQDQĐQEQÊQFQGQHQIQJQKQLQMQNQOQÔQƠQPQQQRQSQTQUQƯQVQWQXQYQZQ
Ghép chữ Q với số hoặc số với chữ Q
Q0Q1Q2Q3Q4Q5Q6Q7Q8Q90Q1Q2Q3Q4Q5Q6Q7Q8Q9Q
Xem thêm

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Q