Giải bóng đá A1 toàn quốc lần thứ IV
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Việt Nam |
Thời gian | 19 tháng 2 - 1 tháng 5,1984 |
Số đội | 18 |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Công an Hà Nội |
Á quân | Câu lạc bộ Quân đội |
Hạng ba | Sở Công nghiệp TP.HCM |
Xuống hạng | An Giang Dệt Nam Định |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 127 |
Số bàn thắng | 341 (2,69 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | Nguyễn Văn Dũng (Công nghiệp Hà Nam Ninh) 15 bàn (15 trận) |
1985 → |
Giải bóng đá A1 toàn quốc lần thứ IV là giải vô địch bóng đá Việt Nam lần thứ 4 diễn ra từ 19 tháng 2 đến 1 tháng 5 năm 1984. Giải gồm 18 đội bóng được chia làm 3 bảng thi đấu vòng tròn 2 lượt chọn 4 đội dẫn đầu mỗi bảng vào giai đoạn 2 và 3 đội xếp cuối 3 bảng vào vòng chung kết ngược (2 đội xuống hạng). Ở giai đoạn 2, 12 đội tiếp tục được chia làm 2 bảng thi đấu vòng tròn 1 lượt chọn 2 đội đứng đầu mỗi bảng vào bán kết. 2 đội thắng ở bán kết sẽ vào chung kết. Hai đội thua tranh hạng ba. [1]
Giai đoạn 1[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm | Ghi chú |
1 | Quân khu 3 | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 5 | 14 | Lọt vào giai đoạn 2 |
2 | Công an Hà Nội | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 11 | 11 | |
3 | Cảng Hải Phòng | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 9 | 11 | |
4 | Cảng Sài Gòn | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 16 | 10 | |
5 | Quảng Nam-Đà Nẵng | 10 | 2 | 6 | 2 | 6 | 7 | 10 | |
6 | Dệt Nam Định | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 15 | 4 | Tranh suất trụ hạng |
Lượt đi | Trận | Lượt về | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngày | Sân | Tỷ số | Đội | Đội | Tỷ số | Sân | Ngày | |
Vòng 1 | 0-2 | Cảng Hải Phòng | - | Cảng Sài Gòn | 2-1 | Vòng 6 | ||
1-2 | Dệt Nam Định | - | Công an Hà Nội | 0-1 | ||||
0-0 | Quảng Nam-Đà Nẵng | - | Quân khu 3 | 0-0 | ||||
Vòng 2 | 1-0 | Dệt Nam Định | - | Cảng Hải Phòng | 0-1 | Vòng 7 | ||
2-1 | Quân khu 3 | - | Cảng Sài Gòn | 1-0 | ||||
0-0 | Công an Hà Nội | - | Quảng Nam-Đà Nẵng | 1-0 | ||||
Vòng 3 | 2-2 | Dệt Nam Định | - | Cảng Sài Gòn | 2-4 | Vòng 8 | ||
0-0 | Cảng Hải Phòng | - | Quảng Nam-Đà Nẵng | 1-1 | ||||
1-1 | Quân khu 3 | - | Công an Hà Nội | 1-1 | ||||
Vòng 4 | 0-1 | Dệt Nam Định | - | Quảng Nam-Đà Nẵng | 0-0 | Vòng 9 | ||
1-0 | Cảng Sài Gòn | - | Công an Hà Nội | 3-3 | ||||
0-1 | Cảng Hải Phòng | - | Quân khu 3 | 2-0 | ||||
Vòng 5 | 0-2 | Dệt Nam Định | - | Quân khu 3 | 0-2 | Vòng 10 | ||
0-1 | Công an Hà Nội | - | Cảng Hải Phòng | 3-3 | ||||
2-4 | Quảng Nam-Đà Nẵng | - | Cảng Sài Gòn | 2-1 |
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm | Ghi chú |
1 | Câu lạc bộ Quân đội | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 11 | 11 | Lọt vào giai đoạn 2 |
2 | Công nhân Xây dựng Hà Nội | 10 | 2 | 7 | 1 | 14 | 13 | 11 | |
3 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 11 | 11 | |
4 | Công nhân Nghĩa Bình | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 | |
5 | Than Quảng Ninh | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 11 | 9 | |
6 | An Giang | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 17 | 8 | Tranh suất trụ hạng |
Lượt đi | Trận | Lượt về | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngày | Sân | Tỷ số | Đội | Đội | Tỷ số | Sân | Ngày | |
Vòng 1 | 1-0 | Công nhân Xây dựng Hà Nội | - | Than Quảng Ninh | 1-1 | Vòng 6 | ||
0-1 | Công nhân Nghĩa Bình | - | An Giang | 3-1 | ||||
1-1 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | - | Câu lạc bộ Quân đội | 0-0 | ||||
Vòng 2 | 2-2 | Công nhân Xây dựng Hà Nội | - | An Giang | 2-2 | Vòng 7 | ||
0-1 | Than Quảng Ninh | - | Câu lạc bộ Quân đội | 1-1 | ||||
1-0 | Công nhân Nghĩa Binh | - | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 1-1 | ||||
Vòng 3 | 2-2 | Công nhân Xây dựng Hà Nội | - | Câu lạc bộ Quân đội | 1-1 | Vòng 8 | ||
1-2 | An Giang | - | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 0-1 | ||||
3-1 | Than Quảng Ninh | - | Công nhân Nghĩa Bình | 0-0 | ||||
Vòng 4 | 1-0 | Công nhân Xây dựng Hà Nội | - | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 1-2 | Vòng 9 | ||
1-2 | Câu lạc bộ Quân đội | - | Công nhân Nghĩa Bình | 3-0 | ||||
0-1 | An Giang | - | Than Quảng Ninh | 1-0 | ||||
Vòng 5 | 1-1 | Công nhân Xây dựng Hà Nội | - | Công nhân Nghĩa Bình | 2-2 | Vòng 10 | ||
4-4 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | - | Than Quảng Ninh | 1-1 | ||||
1-2 | Câu lạc bộ Quân đội | - | An Giang | 5-2 |
Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm | Ghi chú |
1 | Hải Quan | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 10 | 14 | Lọt vào giai đoạn 2 |
2 | Công nghiệp Hà Nam Ninh | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 15 | 11 | |
3 | Tổng cục Đường sắt | 10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 15 | 10 | |
4 | Phòng không | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 15 | 10 | |
5 | Quân khu Thủ đô | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 15 | 8 | |
6 | Phú Khánh | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 17 | 7 | Tranh suất trụ hạng |
Lượt đi | Trận | Lượt về | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngày | Sân | Tỷ số | Đội | Đội | Tỷ số | Sân | Ngày | |
Vòng 1 | 1-4 | Phú Khánh | - | Tổng cục Đường sắt | 2-2 | Vòng 6 | ||
1-2 | Phòng không | - | Quân khu Thủ đô | 2-1 | ||||
1-3 | Công nghiệp Hà Nam Ninh | - | Hải Quan | 0-1 | ||||
Vòng 2 | 0-1 | Phú Khánh | - | Quân khu Thủ đô | 1-1 | Vòng 7 | ||
2-3 | Tổng cục Đường sắt | - | Hải Quan | 1-1 | ||||
2-2 | Phòng không | - | Công nghiệp Hà Nam Ninh | 2-2 | ||||
Vòng 3 | 0-3 | Phú Khánh | - | Hải Quan | 2-1 | Vòng 8 | ||
0-2 | Quân khu Thủ đô | - | Công nghiệp Hà Nam Ninh | 1-2 | ||||
0-0 | Tổng cục Đường sắt | - | Phòng không | 2-3 | ||||
Vòng 4 | 1-2 | Phú Khánh | - | Công nghiệp Hà Nam Ninh | 1-2 | Vòng 9 | ||
0-1 | Hải Quan | - | Phòng không | 4-1 | ||||
2-3 | Quân khu Thủ đô | - | Tổng cục Đường sắt | 1-0 | ||||
Vòng 5 | 1-0 | Phú Khánh | - | Phòng không | 1-1 | Vòng 10 | ||
2-2 | Công nghiệp Hà Nam Ninh | - | Tổng cục Đường sắt | 0-2 | ||||
3-1 | Hải Quan | - | Quân khu Thủ đô | 1-1 |
Giai đoạn 2[sửa | sửa mã nguồn]
Nhóm 1[sửa | sửa mã nguồn]
TT | Đội | Trận | Thắng | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm | Ghi chú |
1 | Tổng cục Đường sắt | 5 | 4 | 1 | 10 | 6 | 8 | Lọt vào bán kết |
2 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 5 | 4 | 1 | 9 | 5 | 8 | |
3 | Công nghiệp Hà Nam Ninh | 5 | 4 | 1 | 12 | 11 | 8 | |
4 | Công nhân Xây dựng Hà Nội | 5 | 2 | 3 | 6 | 8 | 4 | |
5 | Cảng Sài Gòn | 5 | 1 | 4 | 10 | 9 | 2 | |
6 | Quân khu 3 | 5 | 0 | 5 | 3 | 11 | 0 |
Ngày | Sân | Đội | Tỷ số | Đội |
Vòng 1 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 1-0 | Cảng Sài Gòn | |
Tổng cục Đường sắt | 2-0 | Công nhân Xây dựng Hà Nội | ||
Công nghiệp Hà Nam Ninh | 4-2 | Quân khu 3 | ||
Vòng 2 | Tổng cục Đường sắt | 3-1 | Công nghiệp Hà Nam Ninh | |
Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 1-0 | Quân khu 3 | ||
Công nhân Xây dựng Hà Nội | 2-2 (*), 7-7(11m) | Cảng Sài Gòn | ||
Vòng 3 | Tổng cục Đường sắt | 2-0 | Quân khu 3 | |
Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 2-2, 5-3(11m) | Công nghiệp Xây dựng Hà Nội | ||
Công nghiệp Hà Nam Ninh | 3-3, 2-1(11m) | Cảng Sài Gòn | ||
Vòng 4 | Công nghiệp Xây dựng Hà Nội | 1-0 | Quân khu 3 | |
Tổng cục Đường sắt | 2-2, 1-0(11m) | Cảng Sài Gòn | ||
Công nghiệp Hà Nam Ninh | 2-2, 4-3(11m) | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | ||
Vòng 5 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 3-1 | Tổng cục Đường sắt | |
Cảng Sài Gòn | 3-1 | Quân khu 3 | ||
Công nghiệp Xây dựng Hà Nội | 1-2 | Công nghiệp Hà Nam Ninh |
(*) - Công nhân Xây dựng Hà Nội thắng trong loạt đá luân lưu 11m
Nhóm 2[sửa | sửa mã nguồn]
TT | Đội | Trận | Thắng | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm | Ghi chú |
1 | Câu lạc bộ Quân đội | 5 | 4 | 1 | 13 | 5 | 8 | Lọt vào bán kết |
2 | Công an Hà Nội | 5 | 4 | 1 | 9 | 4 | 8 | |
3 | Phòng không | 5 | 3 | 2 | 5 | 8 | 6 | |
4 | Cảng Hải Phòng | 5 | 2 | 3 | 4 | 5 | 4 | |
5 | Hải Quan | 5 | 1 | 4 | 6 | 6 | 2 | |
6 | Công nhân Nghĩa Bình | 5 | 1 | 4 | 5 | 14 | 2 |
Ngày | Sân | Đội | Tỷ số | Đội |
Vòng 1 | Cảng Hải Phòng | 1-0 | Hải Quan | |
Câu lạc bộ Quân đội | 2-0 | Phòng không | ||
Công an Hà Nội | 2-0 | Công nhân Nghĩa Bình | ||
Vòng 2 | Công an Hà Nội | 3-1 | Câu lạc bộ Quân đội | |
Công nhân Nghĩa Bình | 2-1 | Hải Quan | ||
Phòng không | 0-0, 4-1(11m) | Cảng Hải Phòng | ||
Vòng 3 | Công an Hà Nội | 2-0 | Cảng Hải Phòng | |
Câu lạc bộ Quân đội | 6-1 | Công nhân Nghĩa Bình | ||
Hải Quan | 4-0 | Phòng không | ||
Vòng 4 | Phòng không | 3-1 | Công nhân Nghĩa Bình | |
Công an Hà Nội | 1-1, 5-4(11m) | Hải Quan | ||
Câu lạc bộ Quân đội | 2-1 | Cảng Hải Phòng | ||
Vòng 5 | Công an Hà Nội | 1-2 | Phòng không | |
Câu lạc bộ Quân đội | 2-0 | Hải Quan | ||
Công nhân Nghĩa Bình | 1-2 | Cảng Hải Phòng |
Tranh suất trụ hạng[sửa | sửa mã nguồn]
TT | Đội | Trận | Thắng | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Điểm | Ghi chú |
1 | Phú Khánh | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 4 | |
2 | An Giang | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | Xuống hạng A2 |
3 | Dệt Nam Định | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | 0 |
Ngày | Sân | Đội | Tỷ số | Đội |
Phú Khánh | 2-1 | Dệt Nam Định | ||
An Giang | 4-2 | Dệt Nam Định | ||
Phú Khánh | 0-0, 6-5 (11m) | An Giang |
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
Công an Hà Nội | 1-0 | Tổng cục Đường sắt |
Câu lạc bộ Quân đội | 3-2 | Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Tranh hạng ba[sửa | sửa mã nguồn]
Sở Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 4-1 | Tổng cục Đường sắt |
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Công an Hà Nội | 2-1 | Câu lạc bộ Quân đội |
Giải bóng đá A1 toàn quốc lần thứ IV |
---|
Công an Hà Nội Vô địch lần thứ nhất |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
- Lịch sử bóng đá Việt Nam
- Giải bóng đá vô địch quốc gia
- Giải bóng đá Cúp Quốc gia
- Siêu cúp bóng đá Việt Nam
- Giải bóng đá hạng Nhì Quốc gia
- Giải bóng đá hạng Ba Quốc gia
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
(tiếng Việt)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Gi%E1%BA%A3i_b%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1_A1_to%C3%A0n_qu%E1%BB%91c_l%E1%BA%A7n_th%E1%BB%A9_IV