Wiki - KEONHACAI COPA

Quân hàm và phù hiệu Lực lượng Lục quân NATO

Bảng so sánh cấp bậc Lực lượng Lục quân các thành viên NATO.

Sĩ Quan (OF 1–10)[sửa | sửa mã nguồn]

Mã NATOOF-10OF-9OF-8OF-7OF-6OF-5OF-4OF-3OF-2OF-1OF(D)Học viên sĩ quan
Nhóm cấp bậcCấp soáiCấp tướngCấp táCấp úyHọc viên sĩ quan
 Lục quân Albania
Không có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đương
Gjeneral lejtantGjeneral majorGjeneral brigadeKolonelNënkolonelMajorKapitenTogerNëntoger
Trung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úy


 Lục quân Bỉ
Không có tương đươngKhông có tương đương
GeneraalLuitenant-generaalGeneraal-majoorBrigadegeneraalKolonelLuitenant-kolonelMajoorKapitein-commandantKapiteinLuitenantOnderluitenantAspirant
Đại tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úy - Chỉ huyĐại úyTrung úyThiếu úySĩ quan dự tuyển


 Lục quân Bulgaria
Không có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đương
ГенералГенерал-лейтенантГенерал-майорБригаден генералПолковникПодполковникМайорКапитанСтарши лейтенантЛейтенант
GeneralGeneral-leytenantGeneral-mayorBrigaden generalPolkovnikPodpolkovnikMayorKapitanStarshi leytenantLeytenant
Đại tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úy


 Lục quân Canada
Không có tương đươngKhông có tương đương
GeneralLieutenant-generalMajor-generalBrigadier-generalColonelLieutenant-colonelMajorCaptainLieutenantSecond lieutenantOfficer cadet
GénéralLieutenant-généralMajor-généralBrigadier-généralColonelLieutenant-colonelMajorCapitaineLieutenantSous-lieutenantÉlève-officier
Đại tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úyHọc viên sĩ quan


 Lục quân Croatia
Không có tương đươngKhông có tương đương
Stožerni generalGeneral zboraGeneral pukovnikGeneral bojnikBrigadni generalBrigadirPukovnikBojnikSatnikNatporučnikPoručnik
Thống tướngĐại tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úy


 Lục quân Cộng hòa Séc
Không có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đương
Armádní generálGenerálporučíkGenerálmajorBrigádní generálPlukovníkPodplukovníkThiếu táKapitánNadporučíkPoručík
Đại tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úy


cơ bản
cơ bản
Quân đội Hoàng gia Đan Mạch
Không có tương đương
GeneralGeneralløjtnantGeneralmajorBrigadegeneralOberstOberstløjtnantThiếu táKaptajnPremierløjtnantLøjtnantSekondløjtnantSergent
(Officerselev)
Đại tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úyChuẩn úyTrung sĩ
(Với cấp sĩ quan)


 Lục quân Estonia
Không có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đương
KindralKindralleitnantKindralmajorBrigaadikindralKolonelKolonelleitnantMajorKaptenLeitnantNooremleitnantLipnik
Đại tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyThượng úyTrung úyThiếu úy


 Lục quân Phần Lan
Không có tương đươngColonelLieutenant ColonelMajorCaptainLieutenantSecond LieutenantOfficer CandidateOfficer Student
Kenraali
General
Kenraaliluutnantti
Generallöjtnant
Kenraalimajuri
Generalmajor
Prikaatikenraali
Brigadgeneral
Eversti
Överste
Everstiluutnantti
Överstelöjtnant
Majuri
Major
Kapteeni
Kapten
Yliluutnantti
Premiärlöjtnant
Luutnantti
Löjtnant
Vänrikki
Fänrik
Upseerikokelas
Officersaspirant
Upseerioppilas
Officerselev
Đại tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyThượng úyTrung úyThiếu úySĩ quan dự tuyểnHọc viên sĩ quan


 Quân đội Pháp
Maréchal de FranceGénéral d'arméeGénéral de corps d'arméeGénéral de divisionGénéral de brigadeĐại táTrung táCommandantCapitaineLieutenantSous-lieutenantSĩ quan dự tuyểnÉlève-officier
Thống chế PhápĐại tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úySĩ quan dự tuyểnHọc viên sĩ quan


 Đức
Không có tương đươngCầu vai lính với sợi bạc
mỏng dưới cùng là học viên sĩ quan
GeneralGeneralleutnantGeneralmajorBrigadegeneralĐại táOberstleutnantMajorStabshauptmannHauptmannOberleutnantLeutnantOberfähnrichFähnrichFahnenjunker
Đại tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyThượng úyTrung úyThiếu úyTrưởng hiệuThám báo mặt trận (Ứng viên sĩ quan)Hộ vệ kỳ
Trường binh (Ứng viên sĩ quan)


 Hy Lạp
Không có tương đươngKhông có tương đương
ΣτρατηγόςΑντιστράτηγοςΥποστράτηγοςΤαξίαρχοςΣυνταγματάρχηςΑντισυνταγματάρχηςΤαγματάρχηςΛοχαγόςΥπολοχαγόςΑνθυπολοχαγόςΔόκιμος Έφεδρος Αξιωματικός
StratigosAntistratigosYpostratigosTaxiarchosSyntagmatarchisAntisyntagmatarchisTagmatarchisLochagosYpolochagosAnthypolochagosDokimos efedros aksiomatikos
Đại tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úySĩ quan được chỉ định không thường trực


 Hungary
Không có tương đươngKhông có tương đươngKhông có phù hiệu
VezérezredesAltábornagyVezérőrnagyDandártábornokEzredesAlezredesŐrnagySzázadosFőhadnagyHadnagyHonvédtisztjelölt
Chỉ huy trưởng trung đoànPhó thống chếThiếu tướngTướng lữ đoànĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úyHọc viên sĩ quan


Iceland Lực lượng gìn giữ hòa bình Iceland
Không có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đương
OfurstiUndirofurstiMajórHöfuðsmaðurLiðsforingiUndirliðsforingi
Đại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úy


 Lục quân Ý
Không có tương đương
GeneraleGenerale di Corpo d'Armata con Incarichi SpecialiGenerale di Corpo d'Armata
(Tenente Generale)
Generale di Divisione
(Maggior Generale)
Generale di Brigata
(Brigadier Generale)
ColonnelloTenente ColonnelloMaggiorePrimo capitanoCapitanoTenenteSottotenenteAllievo Ufficiale
Đại tướngTrung tướng với nhiệm vụ đặc biệtTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyThượng úyTrung úyThiếu úyHọc viên sĩ quan


 Lục quân Latvia
Không có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đương
ĢenerālleitnantsĢenerālmajorsBrigādes ģenerālisPulkvedisPulkvežleitnantsMajorsKapteinisVirs-leitnantsLeitnantsKadets
Trung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úySĩ quan dự tuyển


 Lục quân Litva
Không có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đương
Generolas leitenantasGenerolas majorasBrigados generolasPulkininkasPulkininkas leitenantasMajorasKapitonasVyresnysis leitenantasLeitenantasKariūnas
Trung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úyHọc viên sĩ quan


 Lục quân Luxembourg
Không có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đương
GénéralColonelLieutenant-colonelMajorCapitaineLieutenant en premierLieutenantAspirant-officier
TướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úySĩ quan dự tuyển


 Lục quân Montenegrin
Không có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đương
General pukovnikGeneral potpukovnikGeneral majorBrigadir generalPukovnikPotpukovnikMajorKapetanPoručnikPotporučnik
Thượng tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úy


 Lục quân Bắc Macedonia
Không có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đương
ГенералГенерал потполковникГенерал мајорБригаден генералПолковникПотполковникМајорКапетанПоручникПотпоручник
GeneralGeneral potpolkovnikGeneral majorBrigaden generalPolkovnikPotpolkovnikMajorKapetanPoručnikPotporučnik
Đại tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úy


 Lục quân Hoàng gia Hà Lan
Không có tương đươngCầu vai lính nhập ngũ với biểu tượng của Học viện Quân sự Hoàng gia là học viên sĩ quan
GeneraalLuitenant-generaalGeneraal-majoorBrigadegeneraalKolonelLuitenant-kolonelMajoorKapitein/
Ritmeester
Eerste luitenantTweede luitenantVaandrig/
Kornet
Đại tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úySĩ quan dự tuyển


 Na Uy
Không có tương đươngKhông có tương đương
GeneralGeneralløytnantGeneralmajorBrigaderOberstOberstløytnantThiếu táKaptein/
Rittmester
LøytnantFenrikKadett
Đại tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úyHọc viên sĩ quan


 Ba Lan
Không có tương đươngCó nhiều cấp bậc
Marszałek PolskiGenerałGenerał broniGenerał dywizjiGenerał brygadyPułkownikPodpułkownikMajorKapitanPorucznikPodporucznikPodchorąży
Nguyên soái Ba LanĐại tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úyHọc sinh sĩ quan


 Lục quân Bồ Đào Nha
Marechal do exércitoGeneralTenente-generalMajor-generalBrigadeiro-generalCoronel-tirocinado
[a]
CoronelTenente-coronelMajorCapitãoTenenteAlferesAspirante-a-oficialCadete
Nguyên soái quân độiĐại tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại tá - thực tập sinhĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úyỨng viên sĩ quanHọc viên sĩ quan


 Lục quân Romania
Không có tương đươngKhông có tương đương
MareșalGeneralGeneral-locotenentGeneral-maiorGeneral de brigadăColonelLocotenent-colonelMaiorCăpitanLocotenentSublocotenent
Thống chếĐại tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úy


 Lục quân Slovakia
Không có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đương
GenerálGenerálporučík[b]GenerálmajorBrigádny generálPlukovníkPodplukovníkMajorKapitánNadporučíkPoručík
Đại tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úy


 Lục quân Slovenia
Không có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đương
GeneralGeneralpodpolkovnikGeneralmajorBrigadirPolkovnikPodpolkovnikMajorStotnikNadporočnikPoročnik
Đại tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úy


 Lục quân Tây Ban Nha
Capitán generalGeneral de ejércitoTeniente generalGeneral de divisiónGeneral de brigadaCoronelTeniente coronelComandanteCapitánTenienteAlférezCaballero alférez cadeteAlumno repetidorAlumno 2ºAlumno 1º
Thống tướngĐại tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úyHiệp sĩ Hiệu kì Thiếu sinh quânHọc viên sĩ quan cao cấpHọc viên sĩ quan bậc 2Học viên sĩ quan bậc 1


 Lục quân Thụy Điển[1]
Không có tương đương
GeneralGenerallöjtnantGeneralmajorBrigadgeneralÖversteÖverstelöjtnantMajorKaptenLöjtnantFänrikKadett
Đại tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyHiệu kìHọc viên


 Lục quân Thổ Nhĩ Kỳ
Không có tương đươngCó nhiều cấp bậc[c]
MareşalGenelkurmay başkanıOrgeneralKorgeneralTümgeneralTuğgeneralAlbayYarbayBinbaşıYüzbaşıÜsteğmenTeğmenAsteğmenHarbiyeli
Nguyên soáiTổng tham mưu trưởng Lực lượng Vũ trang Thổ Nhĩ KỳĐại tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyThượng úyTrung úyThiếu úyHọc viên sĩ quan


 Lục quân Anh
Field marshalGeneralLieutenant-generalMajor-generalBrigadierColonelLieutenant-colonelMajorCaptainLieutenantSecond lieutenantOfficer cadetKhông có tương đương
Field marshalGeneralLieutenant-generalMajor-generalBrigadierColonelLieutenant colonelMajorCaptainLieutenantSecond lieutenantOfficer cadet
Thống chếĐại tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úyHọc viên sĩ quan


 Lục quân Hoa Kỳ
VariousKhông có tương đương
General of the ArmyGeneralLieutenant generalMajor generalBrigadier generalColonelLieutenant colonelMajorCaptainFirst lieutenantSecond lieutenantCadet / Officer candidate
Thống tướng Lục quânĐại tướngTrung tướngThiếu tướngChuẩn tướngĐại táTrung táThiếu táĐại úyTrung úyThiếu úySĩ quan dự tuyển


Mã NATOOF-10OF-9OF-8OF-7OF-6OF-5OF-4OF-3OF-2OF-1OF(D)Học viên sĩ quan

Quân nhân chuyên nghiệp (WO1–5)[sửa | sửa mã nguồn]

Mã NATOWO-5WO-4WO-3WO-2WO-1
 Lục quân Hoa Kỳ
Chief warrant officer 5Chief warrant officer 4Chief warrant officer 3Chief warrant officer 2Warrant officer 1
Trưởng quân nhân chuyên nghiệp 5Trưởng quân nhân chuyên nghiệp 4Trưởng quân nhân chuyên nghiệp 3Trưởng quân nhân chuyên nghiệp 2Quân nhân chuyên nghiệp 1

Hạ sĩ quan, binh lính (OR 1–9)[sửa | sửa mã nguồn]

Mã NATOOR-9OR-8OR-7OR-6OR-5OR-4OR-3OR-2OR-1
Nhóm cấp bậcCấp hạ sĩ quan cấp caoCấp hạ sĩ quan cấp thấpCấp binh
 Lục quân Albania
KryekapterKapterRreshterTetarNëntetarUshtar IVUshtar IIIUshtar IIUshtar I
Thượng sĩ nhấtThượng sĩTrung sĩHạ sĩChuẩn sĩBinh bậc bốnBinh bậc baBinh bậc haiBinh bậc một


 Lục quân Bỉ
Adjudant-majoorAdjudant-chefAdjudant1ste sergeant-majoor1ste sergeant-chef1ste sergeantTrung sĩ1ste korporaal-chefKorporaal-chefKorporaal1ste soldaatSoldaat
Phụ tá Cố vấnPhụ tá trưởngPhụ táThượng sĩ Cố vấnThượng sĩTrung sĩ nhấtTrung sĩHạ sĩ trưởng hạng nhấtHạ sĩ trưởngHạ sĩBinh nhấtBinh nhì


 Lục quân Bulgaria
Không có tương đương
Офицерски кандидатСтаршинаСтарши сержантСержантМладши сержантЕфрейторРедник
Ofitserski kandidatStarshynaStarshi serzhantSerzhantMladshi serzhantEfreytorRednik
Học viên sĩ quanSĩ quan nhỏThượng sĩTrung sĩHạ sĩ"Miễn"Binh


 Lục quân Canada[2]
Canadian Forces
chief warrant officer
Command
chief warrant officer
Senior appointment
chief warrant officer
Chief warrant officerMaster warrant officerWarrant officerSergeantMaster corporalCorporalPrivate (trained)Private (basic)
Adjudant-chef
des Forces canadiennes
Adjudant-chef
du commandement
Adjudant-chef-
nomination supérieure
Adjudant-chefAdjudant-maîtreAdjudantSergentCaporal-chefCaporalSoldat (formé)Soldat (confirmé)
Chuẩn úy trưởng Quân đội CanadaChuẩn úy trưởng chỉ huyChuẩn úy trưởng bổ nhiệm cao cấpChuẩn úy trưởngChuẩn úy cao cấpChuẩn úyTrung sĩHạ sĩ trưởngHạ sĩBinh (Đã qua đào tạo)Binh (Cơ bản)


 Lục quân Croatia
Không có phù hiệu
Časnički namjesnikStožerni narednikNadnarednikNarednikDesetnikSkupnikRazvodnikPozornikVojnik
Chuẩn úyThượng sĩ tham mưuThượng sĩTrung sĩHạ sĩChuẩn sĩBinh nhấtBinh nhìBinh tam


 Lục quân Cộng hòa Séc
Štábní praporčíkNadpraporčíkPraporčíkNadrotmistrRotmistrRotnýČetařDesátníkSvobodníkVojín
Chuẩn úy tham mưuChuẩn úy cao cấpChuẩn úyTrung sĩ tham mưuTrung sĩHạ sĩChuẩn sĩBinh nhấtBinh nhìBinh tam


 Đan Mạch
Không có tương đương
HærchefsergentenChefsergentSeniorsergentOversergentSergentSergent
(Officerselev)
KorporalOverkonstabel af 1. gradOverkonstabelKonstabel
Thượng sĩ trưởng Quân độiThượng sĩ trưởngThượng sĩ Cố vấnThượng sĩTrung sĩTrung sĩ
(Học viên sĩ quan)
Hạ sĩCảnh binh trưởng hạng nhấtCảnh binh cao cấpCảnh binh


 Lục quân Estonia
Không có tương đương
ÜlemveebelStaabiveebelVanemveebelVeebelNooremveebelVanemseersantSeersantNooremseersantKapralReamees
Thượng sĩ Chỉ huyThượng sĩ Tham mưuThượng sĩ (Cấp cao)Thượng sĩThượng sĩ (Cấp thấp)Trung sĩ (Cấp cao)Trung sĩTrung sĩ (Cấp thấp)Hạ sĩBinh


 Lục quân Phần Lan
Không có phù hiệu
SotilasmestariYlivääpeliVääpeliYlikersanttiKersanttiAlikersanttiKorpraaliSotamiesAlokas
MilitärmästareÖverfältväbelFältväbelÖversergeantSergeantUndersergeantKorpralSoldatRekryt
Cố vấn quân sựThượng sĩ cao cấpThượng sĩTrung sĩ cao cấpTrung sĩTrụng sĩ bậc thấpHạ sĩBinhTân binh


 Quân đội Pháp
MajorAdjudant-chefAdjudantSergent-chef brevet militaire de 2e niveau/
Maréchal-des-logis-chef de 1ere classe
Sergent-chef/
Maréchal-des-logis-chef
Sergent/
Maréchal-des-logis
Caporal-chef de 1re classeCaporal-chef/
Brigadier-chef
Caporal/
Brigadier
Soldat de 1re classeSoldat
Sĩ quan hành chínhPhụ tá trưởngPhụ táTrung sĩ trưởng (có chứng chỉ quân sự bậc 2)Trung sĩ trưởngTrung sĩHạ sĩ trưởng hạng nhấtHạ sĩ trưởngHạ sĩBinh nhấtBinh nhì


 Đức
Ober­stabs­feldwebelStabs­feldwebelHaupt­feldwebelOber­feldwebelFeldwebelStabs­unteroffizierUnteroffizierStabskorporalKorporalOber­stabs­gefreiterStabs­gefreiterHaupt­gefreiterOber­gefreiterGefreiterSoldat
Thượng sĩ tham mưu cao cấpThượng sĩ tham mưuThượng sĩ nhấtThượng sĩTrung sĩSĩ quan cấp dưới tham mưu / Hạ sĩ quan tham mưuSĩ quan cấp dưới / Hạ sĩ quanHạ sĩ tham mưuHạ sĩTham mưu "miễn cao cấpTham mưu "miễn""Miễn" bậc nhấtThượng "miễn""Miễn"Binh
 Đức
(Officer designate)
Không có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đương
OberfähnrichFähnrichFahnenjunker
Trưởng hiệuHiệu kỳThiếu sinh quân


 Hy Lạp
Không có tương đươngKhông có tương đươngQuân chủng / quân đoàn có phù hiệu riêng
Ανθυπασπιστής[d]Μόνιμος ΑρχιλοχίαςΑρχιλοχίαςΜόνιμος ΕπιλοχίαςΕπιλοχίαςΜόνιμος ΛοχίαςΛοχίαςΔεκανέας ΕΠΟΠ-ΕμθΔεκανέαςΥποδεκανέαςΣτρατιώτης
AnthypaspistisMonimos ArchilochiasArchilochiasMonimos EpilochiasEpilochiasMonimos LochiasLochiasDekaneas EPOP-EMThDekaneasYpodekaneasStratiotis
Chuẩn úyThượng sĩ thường trựcThượng sĩTrung sĩ tham mưu thường trựcTrung sĩ tham mưuTrung sĩ thường trựcTrung sĩ-Hạ sĩBinh nhấtBinh nhì
 Hy Lạp
(Nghĩa vụ)
Không có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đươngKhông có phù hiệu
Δόκιμος Έφεδρος Αξιωματικός[d]ΛοχίαςΔεκανέαςΥποδεκανέαςΥποψήφιος Έφεδρος ΒαθμοφόροςΣτρατιώτης
Dokimos Efedros AxiomatikosLochiasDekaneasYpodekaneasYpopsifios Efedros BathmoforosStratiotis
Sĩ quan được chỉ định không thường trựcTrung sĩHạ sĩBinh nhấtHạ sĩ quan được chỉ định không thướng trựcBinh nhì


 Hungary
FőtörzszászlósTörzszászlósZászlósFőtörzsőrmesterTörzsőrmesterŐrmesterSzakaszvezetőTizedesŐrvezetőKözkatona
Trưởng hiệuHiệu kỳ tham mưuHiệu kỳGiám sát bảo vệ tham mưu trưởngGiám sát bảo vệ tham mưuGiám sát bảo vệTrung đội trưởngTiểu đội trưởngChỉ huy bảo vệBinh


Iceland Lực lượng gìn giữ hòa bình Iceland
Không có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đươngKhông có tương đương
Flokkstjóri 1.Flokkstjóri 2.KorporállÓbreyttur
Trung sĩ nhấtTrung sĩ nhìHạ sĩBinh


 Lục quân Ý
Caporale maggiore capo scelto qualif spCaporale maggiore capo sceltoCaporale maggiore capoCaporale maggiore sceltoPrimo caporale maggiore
-Hạ sĩ Cố vấn trưởng cấp caoHạ sĩ Cố vấn trưởngHạ sĩ Cố vấn cao cấpHạ sĩ Cố vấn hạng nhất
Primo luogotenente qualif spLuogotenentePrimo maresciallo
Maresciallo capoMaresciallo ordinarioMaresciallo
sergente maggiore capo qualif spSergente Maggiore CapoSergente MaggioreSergenteCaporal MaggioreCaporaleSoldato
--Thống chế hạng nhất
Thống chế trưởngThống chế chínhThống chế
Trung sĩ Cố vấn trưởng theo tiêu chuẩn spTrung sĩ Cố vấn trưởngTrung sĩ Cố vấnTrung sĩHạ sĩ Cố vấnHạ sĩBinh


 Latvia
(Chỉnh sửa)
Không có tương đương
Augstākais virsseržantsGalvenais virsseržantsŠtāba virsseržantsVirsseržantsSeržantsKaprālisDižkareivisKareivis
 Litva
(Chỉnh sửa)
Seržantas majorasViršilaŠtabo seržantasVyresnysis seržantasSeržantasGrandinisVyresnysis eilinisEilinisJaunesnysis eilinis
 Luxembourg
(Chỉnh sửa)
Adjudant-MajorAdjudant-ChefAdjudantSergent-ChefPremier SergentSergentPremier Caporal-ChefCaporal-ChefCaporal de première classeCaporalPremier Soldat-ChefSoldat-ChefSoldat première classeSoldat
 Hà Lan
(Chỉnh sửa)
Adjudant
  • Sergeant-majoor
  • Opperwachtmeester
  • Sergeant der 1e klasse
  • Wachtmeester der 1e klasse
  • Sergeant
  • Wachtmeester
Korporaal der 1e klasseKorporaal
  • Soldaat der 1e klasse
  • Huzaar/Kanonier der 1e klasse
  • Soldaat der 2e klasse
  • Huzaar/Kanonier der 2e klasse
  • Soldaat
  • Huzaar/Kanonier
Na Uy Na Uy
(Chỉnh sửa)
Không có tương đươngKhông có tương đương
SersjantKorporalVisekorporal 1. klasseVisekorporalMenig


 Ba Lan
(Chỉnh sửa)
Starszy chorąży sztabowyStarszy chorążyChorążyMłodszy chorążyStarszy sierżantSierżantPlutonowyStarszy kapralKapralStarszy szeregowySzeregowy


 Bồ Đào Nha
(Chỉnh sửa)
Không có phù hiệu
Sargento-morSargento-chefeSargento-ajudantePrimeiro-sargentoSegundo-sargentoFurrielSegundo-furrielCabo-adjuntoPrimeiro-caboSegundo-caboSoldado
 România
(Chỉnh sửa)
Caporal
Fruntaş
Không có tương đương
Soldat
Plutonier adjutant principalPlutonier adjutantPlutonier-majorPlutonierSergent-majorSergent
Maistru Militar PrincipalMaistru Militar clasa IMaistru Militar clasa IIMaistru Militar clasa IIIMaistru Militar clasa IVMaistru Militar clasa V


 Slovakia
(Chính quy)
(Chỉnh sửa)
štábny nadrotmajsternadrotmajsterrotmajsterrotnýčatárdesiatnikslobodníkvojak 2. stupňavojak 1. stupňa


 Slovenia
(Chỉnh sửa)
Không có phù hiệu
višji štabni praporščak
(Senoior-staff-praporshshik)
štabni praporščak
(Staff-praporshshik)
višji praporščak
(Senoior-praporshshik)
praporščak
(Praporshshik)
višji štabni vodnikštabni vodnikvišji vodnikvodniknaddesetnikdesetnikpoddesetnikvojak


 Tây Ban Nha
(Chỉnh sửa)
Suboficial mayorSubtenienteBrigadaSargento primeroSargentoCabo mayorCabo primeroCaboSoldado de primeraSoldado


Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
(Chỉnh sửa)
Không có phù hiệu
Astsubay Kıdemli BaşçavuşAstsubay BaşçavuşAstsubay Kıdemli ÜstçavuşAstsubay ÜstçavuşAstsubay Kıdemli ÇavuşAstsubay ÇavuşUzman ÇavuşÇavuşUzman OnbaşıOnbaşıEr


Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Liên Hiệp Anh
(Chỉnh sửa)

(Chỉ huy)

(Trung sĩ hậu cần)
Không có tương đươngKhông có phù hiệu
Thượng sĩ nhấtThượng sĩ nhì
  • Trung sĩ Tham mưu
  • Trung sĩ màu
Trung sĩ
  • Hạ sĩ
  • Pháo thủ
  • Chuẩn Hạ sĩ
  • Chuẩn Pháo thủ
Binh nhì
(hoặc tương đương)
Hoa Kỳ Hoa Kỳ
(Chỉnh sửa)
Thượng sĩ nhất
Thượng sĩ
Không có phù hiệu
Thượng sĩ Cố vấn Lục quânThượng sĩ Cố vấn Chỉ huy trưởngThượng sĩ Cố vấnTrung sĩ nhấtTrung sĩ tham mưuTrung sĩHạ sĩHạ sĩ nghiệp vụBinh nhấtBinh nhìTân binh


Mã NATOOR-9OR-8OR-7OR-6OR-5OR-4OR-3OR-2OR-1

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]

  • 1 Title; Honorary or posthumous rank; war time rank; ceremonial rank. For example, in Spain this rank is held solely by H.M. the King of Spain.
  1. ^ Đại tá đã hoàn thành khóa đào tạo Sĩ quan cấp tướng. Giữa năm 1929 và 1937, Coronel-tirocinado được gọi là Brigadeiro.
  2. ^ Huy hiệu chi nhánh phục vụ thích hợp được ghim ngay dưới nút trên cùng của tất cả các cấp bậc, ngoại trừ cấp Đại tướng.
  3. ^ Phù hiệu sĩ quan học sinh chỉ định cấp học thay vì thâm niên quân sự.
  4. ^ a b Hy Lạp chỉ có một cấp chuẩn úy. Theo quy định hiện tại (2021) của STANAG 2116, các chuẩn úy Hy Lạp được đưa vào OR-9, tuy nhiên họ được hưởng các đặc quyền của một sĩ quan. Xem STANAG 2116 ghi chú 29, trang D-9

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  • STANAG 2116 NATO chart
  • “Table of NATO ranks”. Ministry of Defence (United Kingdom). Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 5 năm 2009. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2009.
  • “Comparison of selected NATO Army Ranks”. Canadian Forces. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 6 năm 2008. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2009.
  • “Grades (ranks)” (bằng tiếng Pháp). Belgian Army. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 4 năm 2009. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2009.
  1. ^ “Nya gradbeteckningar införs”. Försvarsmakten (bằng tiếng Thụy Điển). Swedish Armed Forces. 1 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 8 tháng 3 năm 2024.
  2. ^ “Ranks and appointment”. canada.ca. Government of Canada. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2021.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]


Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Qu%C3%A2n_h%C3%A0m_v%C3%A0_ph%C3%B9_hi%E1%BB%87u_L%E1%BB%B1c_l%C6%B0%E1%BB%A3ng_L%E1%BB%A5c_qu%C3%A2n_NATO