Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu sĩ quan NATO/OF/Bắc Macedonia
Mã NATO | OF-10 | OF-9 | OF-8 | OF-7 | OF-6 | OF-5 | OF-4 | OF-3 | OF-2 | OF-1 | OF(D) | Học viên sĩ quan | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lục quân Bắc Macedonia | Không có tương đương | Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Генерал | Генерал потполковник | Генерал мајор | Бригаден генерал | Полковник | Потполковник | Мајор | Капетан | Поручник | Потпоручник | |||||||||||||||||||||||||||
General | General potpolkovnik | General major | Brigaden general | Polkovnik | Potpolkovnik | Major | Kapetan | Poručnik | Potporučnik | |||||||||||||||||||||||||||
Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy |
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3n_m%E1%BA%ABu:Qu%C3%A2n_h%C3%A0m_v%C3%A0_ph%C3%B9_hi%E1%BB%87u_s%C4%A9_quan_NATO/OF/B%E1%BA%AFc_Macedonia