Wiki - KEONHACAI COPA

John Guidetti

John Alberto Guidetti
John Guidetti (2013)
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ John Alberto Guidetti
Chiều cao 1,85 m (6 ft 1 in)
Vị trí hậu vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Alavés
Số áo 10
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1998–2002 IF Brommapojkarna
2002–2003 Impala BrommaBoys
2003–2004 Mathare United
2004–2005 Ligi Ndogo
2006–2008 IF Brommapojkarna
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2008 IF Brommapojkarna 2 (0)
2008–2015 Manchester City 0 (0)
2010IF Brommapojkarna (mượn) 8 (3)
2010–2011Burnley (mượn) 5 (1)
2011–2012Feyenoord (mượn) 23 (20)
2014Stoke City (mượn) 6 (0)
2014–2015Celtic (mượn) 24 (8)
2015–2018 Celta de Vigo 66 (11)
2018Alavés (mượn) 17 (3)
2018– Alavés 22 (2)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2007–2009 U-17 Thụy Điển 11 (8)
2009–2010 U-19 Thụy Điển 5 (5)
2010–2015 U-21 Thụy Điển 23 (12)
2012– Thụy Điển 29 (3)
Thành tích huy chương
Đại diện cho  Thụy Điển
Bóng đá nam
U-21 Euro Cup
Huy chương vàng – vị trí thứ nhất[[U-21 Euro 2015|Cộng hòa Séc 2015]]Đội bóng
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 20 tháng 6 năm 2019
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến ngày 5 tháng 9 năm 2020

John Alberto Guidetti (sinh ngày 15-4-1992) là một tiền đạo người Thụy Điển đang chơi cho Alavés. Anh là một trung phong đầy triển vọng của bóng đá châu Âu và có một mùa giải thành công với Feyenoord Rotterdam khi ghi tới 20 bàn chỉ trong 23 trận trong mùa giải 2011-12, góp phần đưa Feyenoord giành vé tới Champions League mùa giải 2012-13.

Thống kê[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 16 tháng 3 năm 2019[1][2]
Câu lạc bộMùa giảiGiải đấuFA CupLeague CupChâu ÂuTổng cộng
Giải đấuSố lần ra sânSố bàn thắngSố lần ra sânSố bàn thắngSố lần ra sânSố bàn thắngSố lần ra sânSố bàn thắngSố lần ra sânSố bàn thắng
IF Brommapojkarna2008Superettan2000000020
Tổng cộng2000000020
Manchester City2010–11Premier League0000100010
Tổng cộng0000100010
IF Brommapojkarna (mượn)2010Allsvenskan8300000083
Burnley (mượn)2010–11Championship5100000051
Feyenoord (mượn)2011–12Eredivisie23200000002320
Stoke City (mượn)2013–14Premier League6000000060
Celtic (mượn)2014–15Scottish Premiership2485244213515
Celta Vigo2015-16La Liga357854312
2016–17La Liga20361114378
2017–18La Liga802100101
Tổng cộng66111671349522
Deportivo Alavés (mượn)2017–18La Liga1732000193
Alavés2018–19La Liga1612000181
Tổng cộng3344000374
Tổng cộng sự nghiệp166472595415521165

Bàn thắng quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

#NgàyĐịa điểmĐối thủBàn thắngKết quảGiải đấu
1.4 tháng 6 năm 2016Friends Arena, Solna, Thụy Điển Wales3–03–0Giao hữu
2.16 tháng 10 năm 2018Friends Arena, Solna, Thụy Điển Slovakia1–01–1Giao hữu
3.18 tháng 11 năm 2019Friends Arena, Solna, Thụy Điển Quần đảo Faroe3–03–0Vòng loại Euro 2020

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Statistics”. ESPN Soccernet. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 11 năm 2009. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2009.
  2. ^ John Guidetti — svenskfotboll.se

Liên kết[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Feyenoord squad


Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/John_Guidetti