Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách phường tại Việt Nam

Phường là một trong ba loại hình đơn vị hành chính cấp xã của Việt Nam. Tính đến ngày 1 tháng 5 năm 2024, Việt Nam có 1.784 phường.

Dưới đây là danh sách toàn bộ các phường của Việt Nam hiện nay.

Tại các quận[sửa | sửa mã nguồn]

Phường[1]Trực thuộcDiện tích (km²)Dân số (người)Mật độ dân số (người/km²)Thành lập
QuậnThành phố
An BìnhNinh KiềuCần Thơ7,5312.7211.6892007
An CưNinh KiềuCần Thơ0,6020.08633.4771979
An HòaNinh KiềuCần Thơ1,7730.79617.3971979
An KhánhNinh KiềuCần Thơ4,4150.24311.3932007
An NghiệpNinh KiềuCần Thơ0,356.83819.5371979
An PhúNinh KiềuCần Thơ0,499.94620.2981979
An ThớiBình ThủyCần Thơ3,6228.4887.8702007
Ba LángCái RăngCần Thơ5,326.4421.2112004
Bình ThủyBình ThủyCần Thơ6,0520.2293.3441979
Bùi Hữu NghĩaBình ThủyCần Thơ6,4012.6091.9702007
Cái KhếNinh KiềuCần Thơ6,5721.4053.2581979
Châu Văn LiêmÔ MônCần Thơ9,5622.3412.3372007
Hưng LợiNinh KiềuCần Thơ3,3644.65613.2901979
Hưng PhúCái RăngCần Thơ7,6717.8042.3211979
Hưng ThạnhCái RăngCần Thơ8,6713.1101.5122004
Lê BìnhCái RăngCần Thơ2,4618.0747.3472004
Long HòaBình ThủyCần Thơ13,9522.3601.6032004
Long HưngÔ MônCần Thơ17,1413.7708032007
Long TuyềnBình ThủyCần Thơ14,1422.3181.5782004
Phú ThứCái RăngCần Thơ20,1324.4981.2172004
Phước ThớiÔ MônCần Thơ26,8325.5829532004
Tân AnNinh KiềuCần Thơ1,3721.92416.0031979
Tân HưngThốt NốtCần Thơ14,6610.9097442008
Tân LộcThốt NốtCần Thơ32,6830.6949392008
Tân PhúCái RăngCần Thơ8,078.9761.1122004
Thạnh HòaThốt NốtCần Thơ7,4310.1531.3662008
Thốt NốtThốt NốtCần Thơ5,7421.9913.8312008
Thới AnÔ MônCần Thơ24,3124.7131.0172004
Thới An ĐôngBình ThủyCần Thơ10,2711.6141.1312004
Thới BìnhNinh KiềuCần Thơ0,5412.93123.9461979
Thới HòaÔ MônCần Thơ7,037.0841.0082007
Thới LongÔ MônCần Thơ19,2818.1649422007
Thới ThuậnThốt NốtCần Thơ10,2617.5281.7082008
Thuận AnThốt NốtCần Thơ7,7718.2942.3542008
Thuận HưngThốt NốtCần Thơ13,8521.7971.5742008
Thường ThạnhCái RăngCần Thơ10,3620.2531.9552004
Trà AnBình ThủyCần Thơ5,667.1521.2642007
Trà NócBình ThủyCần Thơ7,1214.8352.0842007
Trung KiênThốt NốtCần Thơ14,1626.4171.8662008
Trung NhứtThốt NốtCần Thơ11,2311.7131.0432008
Trường LạcÔ MônCần Thơ22,0015.8037182004
Xuân KhánhNinh KiềuCần Thơ2,0525.29912.3411979
An Hải BắcSơn TràĐà Nẵng3,1416.9885.4101975
An Hải ĐôngSơn TràĐà Nẵng0,8314.82417.8601975
An Hải TâySơn TràĐà Nẵng1,5112.8748.5261975
An KhêThanh KhêĐà Nẵng2,1319.4159.1152005
Bình HiênHải ChâuĐà Nẵng0,5011.78923.5781975
Bình ThuậnHải ChâuĐà Nẵng0,5113.49126.4531975
Chính GiánThanh KhêĐà Nẵng0,7218.40125.5571975
Hải Châu IHải ChâuĐà Nẵng0,9815.03515.3421975
Hải Châu IIHải ChâuĐà Nẵng0,3514.95445.5831975
Hòa AnCẩm LệĐà Nẵng3,8212.8903.3742005
Hòa Cường BắcHải ChâuĐà Nẵng3,1719.5916.1802005
Hòa Cường NamHải ChâuĐà Nẵng2,4512.7045.1852005
Hòa HảiNgũ Hành SơnĐà Nẵng14,1220.1231.4251997
Hòa Hiệp BắcLiên ChiểuĐà Nẵng42,6611.6712742005
Hòa Hiệp NamLiên ChiểuĐà Nẵng7,4913.5551.8102005
Hòa Khánh BắcLiên ChiểuĐà Nẵng9,7019.6302.0242005
Hòa Khánh NamLiên ChiểuĐà Nẵng8,7011.3751.3072005
Hòa KhêThanh KhêĐà Nẵng1,6214.4548.9222005
Hòa MinhLiên ChiểuĐà Nẵng7,1713.6861.9091997
Hòa PhátCẩm LệĐà Nẵng5,389.2611.7212005
Hòa QuýNgũ Hành SơnĐà Nẵng13,518.9506621997
Hòa Thọ ĐôngCẩm LệĐà Nẵng2,3511.1514.7452005
Hòa Thọ TâyCẩm LệĐà Nẵng8,718.7581.0062005
Hòa Thuận ĐôngHải ChâuĐà Nẵng0,9514.56615.3332005
Hòa Thuận TâyHải ChâuĐà Nẵng8,3312.6521.5192005
Hòa XuânCẩm LệĐà Nẵng9,9012.6051.2732005
Khuê MỹNgũ Hành SơnĐà Nẵng5,4910.8241.9722005
Khuê TrungCẩm LệĐà Nẵng3,2313.1124.0591975
Mân TháiSơn TràĐà Nẵng1,0911.06110.1481975
Mỹ AnNgũ Hành SơnĐà Nẵng3,4011.3183.3292005
Nại Hiên ĐôngSơn TràĐà Nẵng4,2814.3663.3571975
Nam DươngHải ChâuĐà Nẵng0,248.94137.2541975
Phước MỹSơn TràĐà Nẵng1,9010.4455.4971975
Phước NinhHải ChâuĐà Nẵng0,5912.65921.4561975
Tam ThuậnThanh KhêĐà Nẵng0,5017.53935.0781975
Tân ChínhThanh KhêĐà Nẵng0,3713.68936.9971975
Thạc GiánThanh KhêĐà Nẵng0,7716.09820.9061975
Thạch ThangHải ChâuĐà Nẵng1,0116.65816.4931975
Thanh BìnhHải ChâuĐà Nẵng1,5721.92213.9631975
Thanh Khê ĐôngThanh KhêĐà Nẵng0,8212.75415.5542005
Thanh Khê TâyThanh KhêĐà Nẵng1,2211.9419.7882005
Thọ QuangSơn TràĐà Nẵng46,4718.7864041975
Thuận PhướcHải ChâuĐà Nẵng2,4119.1507.9461975
Vĩnh TrungThanh KhêĐà Nẵng0,5017.26334.5261975
Xuân HàThanh KhêĐà Nẵng0,8120.22624.9701975
Bạch ĐằngHai Bà TrưngHà Nội1,1319.80717.5281978
Bách KhoaHai Bà TrưngHà Nội0,5211.27121.6751978
Bạch MaiHai Bà TrưngHà Nội0,2617.08665.7151978
Biên GiangHà ĐôngHà Nội2,368.3503.5382009
Bồ ĐềLong BiênHà Nội3,8016.1594.2522003
BưởiTây HồHà Nội1,4025.83818.4561978
Cát LinhĐống ĐaHà Nội0,3613.34037.0561978
Cầu DềnHai Bà TrưngHà Nội0,1711.53867.8711978
Cầu DiễnNam Từ LiêmHà Nội1,7927.01715.0932013
Chương DươngHoàn KiếmHà Nội1,0323.03422.3631978
Cổ Nhuế 1Bắc Từ LiêmHà Nội2,2245.27420.3942013
Cổ Nhuế 2Bắc Từ LiêmHà Nội4,0544.78011.0572013
Cống VịBa ĐìnhHà Nội0,5216.33031.4042005
Cự KhốiLong BiênHà Nội4,8715.6523.2142003
Cửa ĐôngHoàn KiếmHà Nội0,156.65244.3471978
Cửa NamHoàn KiếmHà Nội0,266.35424.4381978
Dịch VọngCầu GiấyHà Nội1,3227.97921.1961996
Dịch Vọng HậuCầu GiấyHà Nội1,4831.87921.5402005
Dương NộiHà ĐôngHà Nội5,8525.9504.4362009
Đại KimHoàng MaiHà Nội2,7352.92619.3872003
Đại MỗNam Từ LiêmHà Nội4,9832.9206.6102013
Điện BiênBa ĐìnhHà Nội0,948.8959.4631978
Định CôngHoàng MaiHà Nội2,7059.89722.1842003
Đội CấnBa ĐìnhHà Nội0,6214.03322.6341978
Đống MácHai Bà TrưngHà Nội0,1510.02166.8071978
Đồng MaiHà ĐôngHà Nội6,3416.0502.5322009
Đông NgạcBắc Từ LiêmHà Nội2,4123.9229.9262013
Đồng NhânHai Bà TrưngHà Nội0,158.08853.9201978
Đồng TâmHai Bà TrưngHà Nội0,5119.68138.5901978
Đồng XuânHoàn KiếmHà Nội0,179.44455.5531978
Đức GiangLong BiênHà Nội2,4128.49511.8242003
Đức ThắngBắc Từ LiêmHà Nội1,2019.92316.6032013
Gia ThụyLong BiênHà Nội1,2015.83513.1962003
Giang BiênLong BiênHà Nội4,7114.6003.1002003
Giảng VõBa ĐìnhHà Nội0,4018.43546.0881978
Giáp BátHoàng MaiHà Nội0,5917.20529.1611984
Hà CầuHà ĐôngHà Nội1,538.5815.6082003
Hạ ĐìnhThanh XuânHà Nội0,7019.65328.0761996
Hàng BạcHoàn KiếmHà Nội0,095.13357.0331978
Hàng BàiHoàn KiếmHà Nội0,275.77521.3891978
Hàng BồHoàn KiếmHà Nội0,095.43160.3441978
Hàng BôngHoàn KiếmHà Nội0,186.83337.9611978
Hàng BộtĐống ĐaHà Nội0,3118.52759.7651978
Hàng BuồmHoàn KiếmHà Nội0,127.62063.5001978
Hàng ĐàoHoàn KiếmHà Nội0,075.33976.2711978
Hàng GaiHoàn KiếmHà Nội0,095.77964.2111978
Hàng MãHoàn KiếmHà Nội0,176.89441.0821978
Hàng TrốngHoàn KiếmHà Nội0,348.34424.5411978
Hoàng LiệtHoàng MaiHà Nội4,8594.41519.5672003
Hoàng Văn ThụHoàng MaiHà Nội1,7043.18925.4051990
Khâm ThiênĐống ĐaHà Nội0,188.91849.5441978
Khương ĐìnhThanh XuânHà Nội1,3131.69524.1951996
Khương MaiThanh XuânHà Nội1,0621.54320.3241996
Khương ThượngĐống ĐaHà Nội0,3413.25138.9731996
Khương TrungThanh XuânHà Nội0,7435.00047.2971996
Kiến HưngHà ĐôngHà Nội4,2411.3902.6862009
Kim GiangThanh XuânHà Nội0,2314.99865.2091982
Kim LiênĐống ĐaHà Nội0,3414.46642.5471978
Kim MãBa ĐìnhHà Nội0,4815.57132.4401978
La KhêHà ĐôngHà Nội2,6012.9354.9752008
Láng HạĐống ĐaHà Nội0,9525.36926.7041978
Láng ThượngĐống ĐaHà Nội1,2319.96716.2331978
Lê Đại HànhHai Bà TrưngHà Nội0,869.49311.0381978
Liên MạcBắc Từ LiêmHà Nội5,9912.9662.1652013
Liễu GiaiBa ĐìnhHà Nội0,7320.54628.1452005
Lĩnh NamHoàng MaiHà Nội5,6035.1306.2732003
Long BiênLong BiênHà Nội7,2322.7943.1532003
Lý Thái TổHoàn KiếmHà Nội0,245.55623.1501978
Mai DịchCầu GiấyHà Nội2,0840.52719.4841996
Mai ĐộngHoàng MaiHà Nội0,8149.00060.4941982
Mễ TrìNam Từ LiêmHà Nội4,6732.1696.8882013
Minh KhaiBắc Từ LiêmHà Nội4,8636.7097.5532013
Minh KhaiHai Bà TrưngHà Nội0,4719.10840.6551978
Mộ LaoHà ĐôngHà Nội1,2624.22119.2232008
Mỹ Đình 1Nam Từ LiêmHà Nội2,2830.26413.2742013
Mỹ Đình 2Nam Từ LiêmHà Nội1,9433.66617.3542013
Nam ĐồngĐống ĐaHà Nội0,4114.61935.6561978
Ngã Tư SởĐống ĐaHà Nội0,236.85129.7871996
Nghĩa ĐôCầu GiấyHà Nội1,2935.05427.1731996
Nghĩa TânCầu GiấyHà Nội0,5722.20738.9601996
Ngọc HàBa ĐìnhHà Nội0,8019.47924.3492005
Ngọc KhánhBa ĐìnhHà Nội1,0421.18220.3671978
Ngọc LâmLong BiênHà Nội1,1325.74622.7842003
Ngọc ThụyLong BiênHà Nội8,9939.9154.4402003
Nguyễn DuHai Bà TrưngHà Nội0,5210.07819.3811978
Nguyễn TrãiHà ĐôngHà Nội0,4213.56332.2931975
Nguyễn Trung TrựcBa ĐìnhHà Nội0,167.46646.6631978
Nhân ChínhThanh XuânHà Nội1,6550.98230.8831996
Nhật TânTây HồHà Nội3,6517.5004.7951995
Ô Chợ DừaĐống ĐaHà Nội1,1434.35430.1351978
Phạm Đình HổHai Bà TrưngHà Nội0,4812.96227.0041978
Phan Chu TrinhHoàn KiếmHà Nội0,427.16817.0671978
Phố HuếHai Bà TrưngHà Nội0,208.89644.4801978
Phú DiễnBắc Từ LiêmHà Nội2,5242.88217.0172013
Phú ĐôNam Từ LiêmHà Nội2,3915.9836.6872013
Phú LaHà ĐôngHà Nội1,776.5263.6872008
Phú LãmHà ĐôngHà Nội2,6613.1094.9282009
Phú LươngHà ĐôngHà Nội6,7217.5812.6162009
Phú ThượngTây HồHà Nội6,0227.5004.5681995
Phúc DiễnBắc Từ LiêmHà Nội2,1723.73410.9372013
Phúc ĐồngLong BiênHà Nội4,5316.8723.7252003
Phúc LaHà ĐôngHà Nội1,396.2434.4911994
Phúc LợiLong BiênHà Nội6,2620.9533.3472003
Phúc TânHoàn KiếmHà Nội0,7918.54123.4701978
Phúc XáBa ĐìnhHà Nội0,9222.02423.9391978
Phương CanhNam Từ LiêmHà Nội2,6120.1177.7082013
Phương LiênĐống ĐaHà Nội0,4414.92033.9091978
Phương LiệtThanh XuânHà Nội0,9425.86027.5111978
Phương MaiĐống ĐaHà Nội0,6018.15430.2571978
Quan HoaCầu GiấyHà Nội0,8334.05541.0301996
Quán ThánhBa ĐìnhHà Nội0,777.97110.3521978
Quảng AnTây HồHà Nội3,4610.0152.8951995
Quang TrungĐống ĐaHà Nội0,4214.48934.4981978
Quang TrungHà ĐôngHà Nội0,8416.27419.3742008
Quốc Tử GiámĐống ĐaHà Nội0,198.14042.8421978
Quỳnh LôiHai Bà TrưngHà Nội0,2511.86247.4481978
Quỳnh MaiHai Bà TrưngHà Nội0,1711.89069.9171978
Sài ĐồngLong BiênHà Nội0,8517.99221.1672003
Tân MaiHoàng MaiHà Nội0,5126.71252.3761984
Tây MỗNam Từ LiêmHà Nội6,0528.8084.7622013
Tây TựuBắc Từ LiêmHà Nội5,3920.7273.8452013
Thạch BànLong BiênHà Nội5,2719.9573.7872003
Thành CôngBa ĐìnhHà Nội0,6424.12637.6961978
Thanh LươngHai Bà TrưngHà Nội1,6223.03814.2201978
Thanh NhànHai Bà TrưngHà Nội0,7420.86328.1931978
Thanh TrìHoàng MaiHà Nội3,3427.3828.1982003
Thanh Xuân BắcThanh XuânHà Nội0,4923.64248.2491982
Thanh Xuân NamThanh XuânHà Nội0,3116.31152.6161996
Thanh Xuân TrungThanh XuânHà Nội1,0633.41831.5261978
Thịnh LiệtHoàng MaiHà Nội2,9438.73813.1762003
Thịnh QuangĐống ĐaHà Nội0,4515.94835.4401978
Thổ QuanĐống ĐaHà Nội0,2916.41256.5931978
Thụy KhuêTây HồHà Nội2,0314.0636.9281978
Thụy PhươngBắc Từ LiêmHà Nội2,8713.6764.7652013
Thượng CátBắc Từ LiêmHà Nội3,898.5932.2092013
Thượng ĐìnhThanh XuânHà Nội0,6728.10141.9421978
Thượng ThanhLong BiênHà Nội4,8829.9806.1432003
Tràng TiềnHoàn KiếmHà Nội0,386.73417.7211978
Trần Hưng ĐạoHoàn KiếmHà Nội0,479.21219.6001978
Trần PhúHoàng MaiHà Nội3,9615.8424.0012003
Trúc BạchBa ĐìnhHà Nội0,527.51414.4501978
Trung HòaCầu GiấyHà Nội2,4654.77022.2641996
Trung LiệtĐống ĐaHà Nội0,7621.66828.5111978
Trung PhụngĐống ĐaHà Nội0,2413.28355.3461978
Trung TựĐống ĐaHà Nội0,3512.16534.7571978
Trung VănNam Từ LiêmHà Nội2,7843.75715.7402013
Trương ĐịnhHai Bà TrưngHà Nội0,5221.08740.5521978
Tứ LiênTây HồHà Nội3,5118.0695.1481995
Tương MaiHoàng MaiHà Nội0,7431.77942.9451978
Vạn PhúcHà ĐôngHà Nội1,4314.2899.9922003
Văn ChươngĐống ĐaHà Nội0,3316.61950.3611978
Văn MiếuĐống ĐaHà Nội0,299.57833.0281978
Văn QuánHà ĐôngHà Nội1,4023.57016.8362008
Việt HưngLong BiênHà Nội3,8323.2666.0752003
Vĩnh HưngHoàng MaiHà Nội1,8039.87322.1522003
Vĩnh PhúcBa ĐìnhHà Nội0,7415.74321.2742005
Vĩnh TuyHai Bà TrưngHà Nội1,5939.12224.6051978
Xuân ĐỉnhBắc Từ LiêmHà Nội3,5239.99311.3622013
Xuân LaTây HồHà Nội2,3528.97212.3291995
Xuân PhươngNam Từ LiêmHà Nội2,7617.7436.4292013
Xuân TảoBắc Từ LiêmHà Nội2,2620.6529.1382013
Yên HòaCầu GiấyHà Nội2,0747.46722.9311996
Yên NghĩaHà ĐôngHà Nội6,9324.0583.4722009
Yên PhụTây HồHà Nội1,4423.94216.6261978
Yên SởHoàng MaiHà Nội7,2525.8353.5632003
Yết KiêuHà ĐôngHà Nội0,218.62341.0621975
An BiênLê ChânHải Phòng0,299.21631.7792004
An DươngLê ChânHải Phòng0,219.87247.0101993
Anh DũngDương KinhHải Phòng7,0810.8091.5272007
Bàng LaĐồ SơnHải Phòng9,679.6069932007
Bắc SơnKiến AnHải Phòng2,2711.2724.9661988
Cát BiHải AnHải Phòng0,7514.35019.1332007
Cát DàiLê ChânHải Phòng0,339.94430.1331981
Cầu ĐấtNgô QuyềnHải Phòng0,4311.21326.0772020
Cầu TreNgô QuyềnHải Phòng0,4515.59434.6531981
Dư HàngLê ChânHải Phòng0,2810.96839.1711981
Dư Hàng KênhLê ChânHải Phòng1,1832.64327.6642007
Đa PhúcDương KinhHải Phòng5,9610.5021.7622007
Đằng GiangNgô QuyềnHải Phòng1,8913.0566.9081987
Đằng HảiHải AnHải Phòng2,9819.7486.6272002
Đằng LâmHải AnHải Phòng2,3925.72110.7622007
Đông HảiLê ChânHải Phòng0,4311.94127.7701981
Đông Hải 1Hải AnHải Phòng15,4825.4671.6452007
Đông Hải 2Hải AnHải Phòng44,9211.5682582007
Đồng HòaKiến AnHải Phòng3,5211.9053.3821994
Đông KhêNgô QuyềnHải Phòng1,7821.46312.0581987
Đồng Quốc BìnhNgô QuyềnHải Phòng0,238.75838.0781981
Gia ViênNgô QuyềnHải Phòng0,269.85637.9081981
Hạ LýHồng BàngHải Phòng1,0812.13511.2361981
Hải SơnĐồ SơnHải Phòng5,7313.5712.3682020
Hải ThànhDương KinhHải Phòng5,337.5601.4182007
Hàng KênhLê ChânHải Phòng0,3714.47939.1321981
Hòa NghĩaDương KinhHải Phòng11,1413.5691.2182007
Hoàng Văn ThụHồng BàngHải Phòng0,4510.65523.6782020
Hồ NamLê ChânHải Phòng0,4012.55431.3851981
Hợp ĐứcĐồ SơnHải Phòng5,728.3551.4612007
Hùng VươngHồng BàngHải Phòng4,3114.1923.2931993
Hưng ĐạoDương KinhHải Phòng6,2713.0972.0892007
Kênh DươngLê ChânHải Phòng1,6218.78411.5952007
Lạc ViênNgô QuyềnHải Phòng0,389.66625.4371981
Lạch TrayNgô QuyềnHải Phòng0,728.37911.6381987
Lãm HàKiến AnHải Phòng1,7515.7559.0032007
Lam SơnLê ChânHải Phòng0,5011.20722.4141993
Lê LợiNgô QuyềnHải Phòng0,247.62431.7671981
Máy ChaiNgô QuyềnHải Phòng2,3520.2658.6231981
Máy TơNgô QuyềnHải Phòng1,5111.4337.5721981
Minh ĐứcĐồ SơnHải Phòng5,246.4601.2332007
Minh KhaiHồng BàngHải Phòng0,634.9017.7791981
Nam HảiHải AnHải Phòng5,829.9301.7062002
Nam SơnKiến AnHải Phòng3,7811.0342.9191994
Nghĩa XáLê ChânHải Phòng0,6413.77921.5302004
Ngọc SơnKiến AnHải Phòng3,5110.4032.9641988
Ngọc XuyênĐồ SơnHải Phòng9,076.4537111988
Niệm NghĩaLê ChânHải Phòng0,4614.01130.4592004
Phan Bội ChâuHồng BàngHải Phòng0,298.41029.0002020
Phù LiễnKiến AnHải Phòng3,579.3942.6311994
Quán ToanHồng BàngHải Phòng2,4411.3804.6641993
Quán TrữKiến AnHải Phòng1,589.8616.2412007
Sở DầuHồng BàngHải Phòng3,2516.6605.1261981
Tân ThànhDương KinhHải Phòng10,074.7824752007
Thành TôHải AnHải Phòng3,2315.7244.8682007
Thượng LýHồng BàngHải Phòng1,4213.3809.4231981
Trại CauLê ChânHải Phòng0,307.99826.6601981
Trại ChuốiHồng BàngHải Phòng0,4310.14123.5841981
Tràng CátHải AnHải Phòng19,9610.4355232002
Tràng MinhKiến AnHải Phòng3,89.8402.5891994
Trần Nguyên HãnLê ChânHải Phòng0,2810.51037.5361993
Trần Thành NgọKiến AnHải Phòng1,2413.95011.2501988
Vạn HươngĐồ SơnHải Phòng2,324.0431.7431988
Vạn MỹNgô QuyềnHải Phòng1,0920.08718.4281981
Văn ĐẩuKiến AnHải Phòng4,3714.6333.3491994
Vĩnh NiệmLê ChânHải Phòng5,6332.6435.7982002
An LạcBình TânThành phố Hồ Chí Minh4,5983.00018.0832003
An Lạc ABình TânThành phố Hồ Chí Minh1,4148.00034.0432003
An Phú ĐôngQuận 12Thành phố Hồ Chí Minh8,5660.0007.0091997
Bến NghéQuận 1Thành phố Hồ Chí Minh2,4821.2898.5841988
Bến ThànhQuận 1Thành phố Hồ Chí Minh0,9321.12922.7191988
Bình Hưng HòaBình TânThành phố Hồ Chí Minh4,7069.00014.6812003
Bình Hưng Hòa ABình TânThành phố Hồ Chí Minh4,24132.00031.1322003
Bình Hưng Hòa BBình TânThành phố Hồ Chí Minh7,5288.00011.7022003
Bình ThuậnQuận 7Thành phố Hồ Chí Minh1,6520.00012.1211997
Bình Trị ĐôngBình TânThành phố Hồ Chí Minh3,4675.00021.6762003
Bình Trị Đông ABình TânThành phố Hồ Chí Minh3,9571.00017.9752003
Bình Trị Đông BBình TânThành phố Hồ Chí Minh4,6292.00019.9132003
Cầu KhoQuận 1Thành phố Hồ Chí Minh0,3520.58258.8061988
Cầu Ông LãnhQuận 1Thành phố Hồ Chí Minh0,2317.11274.4001988
Cô GiangQuận 1Thành phố Hồ Chí Minh0,3623.93966.4971988
Đa KaoQuận 1Thành phố Hồ Chí Minh1,0023.51823.5181988
Đông Hưng ThuậnQuận 12Thành phố Hồ Chí Minh2,5543.00016.8632006
Hiệp TânTân PhúThành phố Hồ Chí Minh1,1321.96819.4412003
Hiệp ThànhQuận 12Thành phố Hồ Chí Minh5,3175.00014.1241997
Hòa ThạnhTân PhúThành phố Hồ Chí Minh0,9321.27822.8802003
Nguyễn Cư TrinhQuận 1Thành phố Hồ Chí Minh0,7625.99034.1971988
Nguyễn Thái BìnhQuận 1Thành phố Hồ Chí Minh0,5019.45038.9001988
Phạm Ngũ LãoQuận 1Thành phố Hồ Chí Minh0,4922.53845.9961988
Phú MỹQuận 7Thành phố Hồ Chí Minh3,7331.0008.3111997
Phú ThạnhTân PhúThành phố Hồ Chí Minh1,1428.84725.3042003
Phú Thọ HòaTân PhúThành phố Hồ Chí Minh1,2331.46125.5782003
Phú ThuậnQuận 7Thành phố Hồ Chí Minh8,2930.0003.6191997
Phú TrungTân PhúThành phố Hồ Chí Minh0,9038.39742.6632003
Phường 1Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh0,1516.211108.0731981
Phường 1Quận 4Thành phố Hồ Chí Minh0,3810.74728.2821976
Phường 1Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh0,4321.91350.9601986
Phường 1Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh0,2912.32342.4931987
Phường 1Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh0,4924.23349.4551987
Phường 1Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh0,2113.69165.1951987
Phường 1Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh0,2713.67150.6331983
Phường 1Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh0,2717.16463.5701976
Phường 1Gò VấpThành phố Hồ Chí Minh0,5925.40143.0531983
Phường 1Phú NhuậnThành phố Hồ Chí Minh0,2012.62863.1401976
Phường 1Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh0,3613.21036.6941988
Phường 2Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh0,1512.41582.7671988
Phường 2Quận 4Thành phố Hồ Chí Minh0,3617.03947.3312020
Phường 2Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh0,2916.28956.1691986
Phường 2Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh0,2415.83165.9631987
Phường 2Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh0,5028.06856.1361987
Phường 2Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh0,3024.86665.1752020
Phường 2Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh0,2110.40449.5431987
Phường 2Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh0,3220.85649.2241988
Phường 2Phú NhuậnThành phố Hồ Chí Minh0,3915.42539.5511976
Phường 2Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh1,9923.38711.7521988
Phường 3Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh0,1512.38582.5671981
Phường 3Quận 4Thành phố Hồ Chí Minh0,3112.18239.2971976
Phường 3Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh0,1814.87182.6171986
Phường 3Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh0,239.55841.5571987
Phường 3Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh0,5128.57356.0251987
Phường 3Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh0,7923.65029.9371987
Phường 3Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh0,4635.10776.3201988
Phường 3Gò VấpThành phố Hồ Chí Minh1,4530.74921.2061983
Phường 3Phú NhuậnThành phố Hồ Chí Minh0,1823.776132.0891976
Phường 3Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh0,2615.33858.9921988
Phường 4Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh0,3121.36468.9161988
Phường 4Quận 4Thành phố Hồ Chí Minh0,2817.58062.7861976
Phường 4Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh0,3812.59433.1421986
Phường 4Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh0,2113.23563.0241987
Phường 4Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh1,4630.61020.9661987
Phường 4Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh0,1613.36583.5311987
Phường 4Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh0,1710.18459.9061987
Phường 4Gò VấpThành phố Hồ Chí Minh0,3717.57447.4971983
Phường 4Phú NhuậnThành phố Hồ Chí Minh0,2842.948153.3861976
Phường 4Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh2,4223.8219.8431988
Phường 5Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh0,2516.88867.5521988
Phường 5Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh0,2316.42471.4091986
Phường 5Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh0,2315.56067.6521987
Phường 5Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh1,6229.55518.2441987
Phường 5Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh0,1611.72973.3061987
Phường 5Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh0,6725.17137.5691987
Phường 5Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh0,3717.21146.5161976
Phường 5Gò VấpThành phố Hồ Chí Minh1,5732.06520.4241983
Phường 5Phú NhuậnThành phố Hồ Chí Minh0,3015.51151.7031976
Phường 5Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh0,3021.93073.1001988
Phường 6Quận 4Thành phố Hồ Chí Minh0,2010.16650.8301985
Phường 6Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh0,239.72242.2701986
Phường 6Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh0,3120.88467.3681987
Phường 6Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh1,4523.35716.1081987
Phường 6Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh0,228.53038.7731987
Phường 6Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh0,1710.62462.4941987
Phường 6Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh0,3017.41658.0531976
Phường 6Gò VấpThành phố Hồ Chí Minh1,6522.42813.5932006
Phường 6Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh0,5724.69043.3161988
Phường 7Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh0,2518.89775.5881986
Phường 7Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh0,4717.57737.3981987
Phường 7Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh5,6821.5253.7901987
Phường 7Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh0,1011.287112.8701987
Phường 7Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh0,1613.20882.5501987
Phường 7Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh0,4033.10282.7551976
Phường 7Gò VấpThành phố Hồ Chí Minh0,9749.02050.5361983
Phường 7Phú NhuậnThành phố Hồ Chí Minh0,4422.12250.2771982
Phường 7Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh0,4814.85330.9441988
Phường 8Quận 4Thành phố Hồ Chí Minh0,1615.43596.4691982
Phường 8Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh0,2321.18892.1221986
Phường 8Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh0,4123.92958.3631987
Phường 8Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh0,3011.97039.9001987
Phường 8Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh0,1511.27675.1731987
Phường 8Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh0,3318.47155.9731987
Phường 8Gò VấpThành phố Hồ Chí Minh1,1732.46427.7472006
Phường 8Phú NhuậnThành phố Hồ Chí Minh0,309.93233.1071976
Phường 8Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh0,4021.71854.2951988
Phường 9Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh0,4429.79667.7181988
Phường 9Quận 4Thành phố Hồ Chí Minh0,1210.67488.9501985
Phường 9Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh0,3916.37441.9851986
Phường 9Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh0,2710.50238.8961987
Phường 9Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh0,4519.76043.9111987
Phường 9Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh0,1919.210101.1051987
Phường 9Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh0,1518.126120.8401987
Phường 9Gò VấpThành phố Hồ Chí Minh0,8431.79937.8562006
Phường 9Phú NhuậnThành phố Hồ Chí Minh1,3918.58813.3731976
Phường 9Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh0,5025.72451.4481988
Phường 10Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh0,169.64460.2751988
Phường 10Quận 4Thành phố Hồ Chí Minh0,118.43576.6821976
Phường 10Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh0,2312.87255.9651986
Phường 10Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh1,5421.72614.1081987
Phường 10Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh0,2518.68374.7321987
Phường 10Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh0,1912.16964.0471987
Phường 10Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh0,2512.29649.1841987
Phường 10Gò VấpThành phố Hồ Chí Minh1,5720.65013.1531983
Phường 10Phú NhuậnThành phố Hồ Chí Minh0,339.74129.5181976
Phường 10Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh0,8538.32345.0861988
Phường 11Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh0,4822.56647.0131988
Phường 11Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh0,3128.93193.3261986
Phường 11Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh0,9229.49432.0591987
Phường 11Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh0,278.51931.5521987
Phường 11Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh0,2212.96258.9181987
Phường 11Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh0,2414.53360.5541987
Phường 11Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh0,7738.86150.4691988
Phường 11Gò VấpThành phố Hồ Chí Minh1,2235.34628.9722006
Phường 11Phú NhuậnThành phố Hồ Chí Minh0,3915.52239.8002020
Phường 11Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh0,5826.52645.7341988
Phường 12Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh0,1611.12469.5251988
Phường 12Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh0,5717.31230.3721986
Phường 12Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh0,7327.11237.1401987
Phường 12Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh0,3014.88849.6271987
Phường 12Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh1,2926.00020.1551987
Phường 12Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh0,138.36664.3541987
Phường 12Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh1,1234.11730.4621988
Phường 12Gò VấpThành phố Hồ Chí Minh1,4347.40933.1532006
Phường 12Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh1,4426.62818.4921988
Phường 13Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh0,168.85155.3191988
Phường 13Quận 4Thành phố Hồ Chí Minh0,8518.53021.8002020
Phường 13Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh0,2713.95151.6701986
Phường 13Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh0,8421.84326.0041987
Phường 13Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh0,269.70437.3231987
Phường 13Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh0,4724.67752.5041987
Phường 13Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh0,1812.78571.0281987
Phường 13Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh2,6318.8567.1701976
Phường 13Gò VấpThành phố Hồ Chí Minh0,8623.63727.4851983
Phường 13Phú NhuậnThành phố Hồ Chí Minh0,2916.60957.2722020
Phường 13Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh1,1843.98937.2791988
Phường 14Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh0,3118.53359.7841988
Phường 14Quận 4Thành phố Hồ Chí Minh0,1714.55885.6351976
Phường 14Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh0,2811.78142.0751986
Phường 14Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh0,4321.74350.5651987
Phường 14Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh0,5520.67237.5851987
Phường 14Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh1,2722.60017.7951987
Phường 14Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh0,3111.79638.0521987
Phường 14Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh0,3212.36938.6531988
Phường 14Gò VấpThành phố Hồ Chí Minh2,1060.22228.6772006
Phường 14Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh0,9230.14732.7681988
Phường 15Quận 4Thành phố Hồ Chí Minh0,2215.37469.8821976
Phường 15Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh1,5427.95618.1531987
Phường 15Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh0,7722.61129.3651987
Phường 15Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh0,8116.84920.8011987
Phường 15Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh0,5224.64147.3871988
Phường 15Gò VấpThành phố Hồ Chí Minh1,4340.23228.1342006
Phường 15Phú NhuậnThành phố Hồ Chí Minh0,2326.488115.1651982
Phường 15Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh10,1334.5813.4141988
Phường 16Quận 4Thành phố Hồ Chí Minh0,3217.76155.5031985
Phường 16Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh3,5518.2485.1401987
Phường 16Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh0,2915.48153.3831987
Phường 16Gò VấpThành phố Hồ Chí Minh1,2827.62721.5841983
Phường 17Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh0,6423.32036.4381988
Phường 17Gò VấpThành phố Hồ Chí Minh1,1743.62337.2852006
Phường 17Phú NhuậnThành phố Hồ Chí Minh0,1520.990139.9331976
Phường 18Quận 4Thành phố Hồ Chí Minh0,719.77713.7701985
Phường 19Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh0,3940.610104.1281988
Phường 21Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh0,3923.18659.4511988
Phường 22Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh1,8322.06012.0551976
Phường 24Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh0,5735.36662.0461988
Phường 25Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh1,8428.72315.6101976
Phường 26Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh1,3134.96626.6921976
Phường 27Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh0,8624.56028.5581976
Phường 28Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh5,496.5691.1971976
Sơn KỳTân PhúThành phố Hồ Chí Minh2,1218.8128.8742003
Tân Chánh HiệpQuận 12Thành phố Hồ Chí Minh4,2271.00016.8251997
Tân ĐịnhQuận 1Thành phố Hồ Chí Minh0,6330.85048.9681988
Tân HưngQuận 7Thành phố Hồ Chí Minh2,2026.00011.8181997
Tân Hưng ThuậnQuận 12Thành phố Hồ Chí Minh1,8144.00024.3092006
Tân KiểngQuận 7Thành phố Hồ Chí Minh0,9723.50024.2271997
Tân PhongQuận 7Thành phố Hồ Chí Minh4,3071.00016.5121997
Tân PhúQuận 7Thành phố Hồ Chí Minh4,5963.00013.7251997
Tân QuyQuận 7Thành phố Hồ Chí Minh0,8622.50026.1631997
Tân QuýTân PhúThành phố Hồ Chí Minh1,7842.44323.8442003
Tân Sơn NhìTân PhúThành phố Hồ Chí Minh1,1325.31222.4002003
Tân TạoBình TânThành phố Hồ Chí Minh5,6677.00013.6042003
Tân Tạo ABình TânThành phố Hồ Chí Minh11,7249.0004.1812003
Tân ThànhTân PhúThành phố Hồ Chí Minh0,9929.81530.1162003
Tân Thới HiệpQuận 12Thành phố Hồ Chí Minh3,3055.00016.6671997
Tân Thới HòaTân PhúThành phố Hồ Chí Minh1,1526.12922.7212003
Tân Thới NhấtQuận 12Thành phố Hồ Chí Minh3,8541.00010.6491997
Tân Thuận ĐôngQuận 7Thành phố Hồ Chí Minh8,1249.0006.0341997
Tân Thuận TâyQuận 7Thành phố Hồ Chí Minh1,0524.00022.8571997
Tây ThạnhTân PhúThành phố Hồ Chí Minh3,5726.4147.3992003
Thạnh LộcQuận 12Thành phố Hồ Chí Minh5,7167.00011.7341997
Thạnh XuânQuận 12Thành phố Hồ Chí Minh9,5865.0006.7851997
Thới AnQuận 12Thành phố Hồ Chí Minh4,5148.00010.6431997
Trung Mỹ TâyQuận 12Thành phố Hồ Chí Minh2,7351.00018.6811997
Võ Thị SáuQuận 3Thành phố Hồ Chí Minh2,2036.73516.6982020

Tại các thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương và thị xã[sửa | sửa mã nguồn]

Phường[1]Trực thuộcDiện tích (km²)Dân số (người)Mật độ dân số (người/km²)Thành lập
Thị xã/Thành phốTỉnh/Thành phố
An PhúThị xã Tịnh BiênAn Giang21,569.6884492023
Bình ĐứcThành phố Long XuyênAn Giang11,6120.4401.7611975
Bình KhánhThành phố Long XuyênAn Giang6,6831.6254.7341999
Châu Phú AThành phố Châu ĐốcAn Giang5,2421.9884.1961979
Châu Phú BThành phố Châu ĐốcAn Giang11,5425.8192.2371979
Chi LăngThị xã Tịnh BiênAn Giang6,7110.5451.5722023
Đông XuyênThành phố Long XuyênAn Giang1,2012.94611.7882005
Long ChâuThị xã Tân ChâuAn Giang5,717.9521.3932009
Long HưngThị xã Tân ChâuAn Giang1,1811.3109.5852009
Long PhúThị xã Tân ChâuAn Giang12,0011.8169852009
Long SơnThị xã Tân ChâuAn Giang12,759.1577182009
Long ThạnhThị xã Tân ChâuAn Giang4,4213.9793.1632009
Mỹ BìnhThành phố Long XuyênAn Giang1,6215.1859.3731975
Mỹ HòaThành phố Long XuyênAn Giang16,2933.4132.0512005
Mỹ LongThành phố Long XuyênAn Giang1,2416.75013.5081975
Mỹ PhướcThành phố Long XuyênAn Giang4,3030.9097.1881975
Mỹ QuýThành phố Long XuyênAn Giang4,1814.9333.5721999
Mỹ ThạnhThành phố Long XuyênAn Giang15,4726.1001.6871999
Mỹ ThớiThành phố Long XuyênAn Giang21,3926.5681.2421999
Mỹ XuyênThành phố Long XuyênAn Giang0,6110.71917.5721984
Nhà BàngThị xã Tịnh BiênAn Giang6,0924.2453.9812023
Nhơn HưngThị xã Tịnh BiênAn Giang19,126.9923662023
Núi SamThành phố Châu ĐốcAn Giang13,9319.7621.4192002
Núi VoiThị xã Tịnh BiênAn Giang15,205.3413512023
Thới SơnThị xã Tịnh BiênAn Giang24,157.3373042023
Tịnh BiênThị xã Tịnh BiênAn Giang19,3817.8509212023
Vĩnh MỹThành phố Châu ĐốcAn Giang7,9915.5971.9522003
Vĩnh NguơnThành phố Châu ĐốcAn Giang9,437.3297772013
Hắc DịchThị xã Phú MỹBà Rịa – Vũng Tàu32,0016.5655182018
Kim DinhThành phố Bà RịaBà Rịa – Vũng Tàu18,6417.3569312002
Long HươngThành phố Bà RịaBà Rịa – Vũng Tàu14,8516.7671.1292002
Long TâmThành phố Bà RịaBà Rịa – Vũng Tàu3,5919.1255.3272005
Long ToànThành phố Bà RịaBà Rịa – Vũng Tàu2,9322.9487.8321994
Mỹ XuânThị xã Phú MỹBà Rịa – Vũng Tàu38,9332.3458312018
Nguyễn An NinhThành phố Vũng TàuBà Rịa – Vũng Tàu3,9029.8737.6602004
Phú MỹThị xã Phú MỹBà Rịa – Vũng Tàu31,8729.7389332018
Phước HiệpThành phố Bà RịaBà Rịa – Vũng Tàu0,9615.05615.6831994
Phước HòaThị xã Phú MỹBà Rịa – Vũng Tàu54,6816.1262952018
Phước HưngThành phố Bà RịaBà Rịa – Vũng Tàu2,9315.0155.1251994
Phước NguyênThành phố Bà RịaBà Rịa – Vũng Tàu2,5326.65810.5371994
Phước TrungThành phố Bà RịaBà Rịa – Vũng Tàu6,2121.3223.4331994
Phường 1Thành phố Vũng TàuBà Rịa – Vũng Tàu1,3726.80719.5671986
Phường 2Thành phố Vũng TàuBà Rịa – Vũng Tàu2,9329.41310.0391986
Phường 3Thành phố Vũng TàuBà Rịa – Vũng Tàu0,9031.62835.1421986
Phường 4Thành phố Vũng TàuBà Rịa – Vũng Tàu0,8228.95435.3101986
Phường 5Thành phố Vũng TàuBà Rịa – Vũng Tàu3,9027.1326.9571986
Phường 7Thành phố Vũng TàuBà Rịa – Vũng Tàu1,6344.22527.1321986
Phường 8Thành phố Vũng TàuBà Rịa – Vũng Tàu2,4629.87412.1441986
Phường 9Thành phố Vũng TàuBà Rịa – Vũng Tàu3,2230.9179.6021986
Phường 10Thành phố Vũng TàuBà Rịa – Vũng Tàu3,7027.7937.5121986
Phường 11Thành phố Vũng TàuBà Rịa – Vũng Tàu10,6933.5913.1421986
Phường 12Thành phố Vũng TàuBà Rịa – Vũng Tàu34,3034.7531.0132002
Rạch DừaThành phố Vũng TàuBà Rịa – Vũng Tàu3,2628.1308.6292004
Tân PhướcThị xã Phú MỹBà Rịa – Vũng Tàu29,7515.1825102018
Thắng NhấtThành phố Vũng TàuBà Rịa – Vũng Tàu4,4037.4338.5082003
Thắng NhìThành phố Vũng TàuBà Rịa – Vũng Tàu2,7031.60611.7062014
Thắng TamThành phố Vũng TàuBà Rịa – Vũng Tàu2,5232.57212.9252004
Hộ PhòngThị xã Giá RaiBạc Liêu11,9418.7641.5722015
Láng TrònThị xã Giá RaiBạc Liêu32,3017.0725292015
Nhà MátThành phố Bạc LiêuBạc Liêu29,0511.3533912003
Phường 1Thành phố Bạc LiêuBạc Liêu5,9821.0903.5272002
Phường 1Thị xã Giá RaiBạc Liêu11,8016.5861.4062015
Phường 2Thành phố Bạc LiêuBạc Liêu8,8315.4681.7521991
Phường 3Thành phố Bạc LiêuBạc Liêu0,9313.59114.6141991
Phường 5Thành phố Bạc LiêuBạc Liêu10,2322.5552.2051991
Phường 7Thành phố Bạc LiêuBạc Liêu2,9617.7545.9981991
Phường 8Thành phố Bạc LiêuBạc Liêu11,0314.4481.3101991
Bích ĐộngThị xã Việt YênBắc Giang12,8014.1511.1062023
Dĩnh KếThành phố Bắc GiangBắc Giang4,2412.3152.9042013
Đa MaiThành phố Bắc GiangBắc Giang3,6110.1522.8122013
Hoàng Văn ThụThành phố Bắc GiangBắc Giang1,5011.9187.9451999
Hồng TháiThị xã Việt YênBắc Giang5,9011.4881.9472023
Lê LợiThành phố Bắc GiangBắc Giang0,8010.03112.5391961
Mỹ ĐộThành phố Bắc GiangBắc Giang1,6312.0807.4111994
NếnhThị xã Việt YênBắc Giang12,5120.1961.6142023
Ngô QuyềnThành phố Bắc GiangBắc Giang1,1610.3038.8821961
Ninh SơnThị xã Việt YênBắc Giang7,999.2681.1602023
Quang ChâuThị xã Việt YênBắc Giang9,0117.3521.9262023
Quảng MinhThị xã Việt YênBắc Giang5,4611.2252.0562023
Tăng TiếnThị xã Việt YênBắc Giang4,7912.3622.5812023
Thọ XươngThành phố Bắc GiangBắc Giang4,1219.3454.6951999
Trần Nguyên HãnThành phố Bắc GiangBắc Giang0,8713.15015.1151994
Trần PhúThành phố Bắc GiangBắc Giang0,9710.10110.4131961
Tự LạnThị xã Việt YênBắc Giang9,178.7549382023
Vân TrungThị xã Việt YênBắc Giang9,6711.8431.2242023
Xương GiangThành phố Bắc GiangBắc Giang3,0514.6314.7972013
Đức XuânThành phố Bắc KạnBắc Kạn4,629.1011.9701990
Huyền TụngThành phố Bắc KạnBắc Kạn27,364.8761782015
Nguyễn Thị Minh KhaiThành phố Bắc KạnBắc Kạn1,45.4953.9251997
Phùng Chí KiênThành phố Bắc KạnBắc Kạn3,626.7711.8701990
Sông CầuThành phố Bắc KạnBắc Kạn4,329.1612.1211990
Xuất HóaThành phố Bắc KạnBắc Kạn48,053.103652015
An BìnhThị xã Thuận ThànhBắc Ninh7,9613.3431.6762023
Bằng AnThị xã Quế VõBắc Ninh4,775.3861.1292023
Bồng LaiThị xã Quế VõBắc Ninh6,629.6771.4612023
Cách BiThị xã Quế VõBắc Ninh8,117.7229522023
Châu KhêThành phố Từ SơnBắc Ninh4,9817.6943.5532008
Đại PhúcThành phố Bắc NinhBắc Ninh4,6113.0732.8362003
Đại XuânThị xã Quế VõBắc Ninh7,8011.5671.4822023
Đáp CầuThành phố Bắc NinhBắc Ninh0,928.5949.3411961
Đình BảngThành phố Từ SơnBắc Ninh8,3025.6913.0952008
Đồng KỵThành phố Từ SơnBắc Ninh3,3422.6066.7682008
Đông NgànThành phố Từ SơnBắc Ninh1,1113.95312.5702008
Đồng NguyênThành phố Từ SơnBắc Ninh6,8824.5643.5702008
Gia ĐôngThị xã Thuận ThànhBắc Ninh9,0712.5561.3842023
Hà MãnThị xã Thuận ThànhBắc Ninh3,586.8861.9232023
Hạp LĩnhThành phố Bắc NinhBắc Ninh5,2612.4652.3702010
Hòa LongThành phố Bắc NinhBắc Ninh7,9621.0352.6432019
HồThị xã Thuận ThànhBắc Ninh5,1114.3652.8112023
Hương MạcThành phố Từ SơnBắc Ninh5,5820.5163.6762021
Khắc NiệmThành phố Bắc NinhBắc Ninh7,4517.2692.3182013
Khúc XuyênThành phố Bắc NinhBắc Ninh2,359.0223.8392013
Kim ChânThành phố Bắc NinhBắc Ninh4,1311.6762.8272019
Kinh BắcThành phố Bắc NinhBắc Ninh2,0714.6497.0772003
Nam SơnThành phố Bắc NinhBắc Ninh11,9832.6592.7262019
Nhân HòaThị xã Quế VõBắc Ninh6,989.5281.3652023
Ninh XáThành phố Bắc NinhBắc Ninh0,8110.99013.5681961
Ninh XáThị xã Thuận ThànhBắc Ninh8,2510.4801.2702023
Phong KhêThành phố Bắc NinhBắc Ninh5,4917.5203.1912013
Phố MớiThị xã Quế VõBắc Ninh2,7611.4074.1322023
Phù ChẩnThành phố Từ SơnBắc Ninh5,9819.7083.2952021
Phù KhêThành phố Từ SơnBắc Ninh3,4712.7873.6852021
Phù LươngThị xã Quế VõBắc Ninh7,766.6658582023
Phương LiễuThị xã Quế VõBắc Ninh8,3530.1273.6082023
Phượng MaoThị xã Quế VõBắc Ninh5,0220.1764.0192023
Quế TânThị xã Quế VõBắc Ninh8,068.0029922023
Song HồThị xã Thuận ThànhBắc Ninh3,717.5312.0292023
Suối HoaThành phố Bắc NinhBắc Ninh1,189.2997.8812002
Tam SơnThành phố Từ SơnBắc Ninh8,4517.2222.0382021
Tân HồngThành phố Từ SơnBắc Ninh4,9120.8144.2392008
Thanh KhươngThị xã Thuận ThànhBắc Ninh4,788.9081.8632023
Thị CầuThành phố Bắc NinhBắc Ninh1,7413.2927.6391961
Tiền AnThành phố Bắc NinhBắc Ninh0,346.00417.6591961
Trạm LộThị xã Thuận ThànhBắc Ninh9,6810.1561.0492023
Trang HạThành phố Từ SơnBắc Ninh2,5610.3174.0302008
Trí QuảThị xã Thuận ThànhBắc Ninh5,5410.6331.9192023
Tương GiangThành phố Từ SơnBắc Ninh5,6614.6932.5952021
Vạn AnThành phố Bắc NinhBắc Ninh3,7611.8273.1452010
Vân DươngThành phố Bắc NinhBắc Ninh6,6020.1653.0552010
Vệ AnThành phố Bắc NinhBắc Ninh0,588.53714.7191961
Việt HùngThị xã Quế VõBắc Ninh7,9213.5161.7062023
Võ CườngThành phố Bắc NinhBắc Ninh7,9525.9533.2652006
Vũ NinhThành phố Bắc NinhBắc Ninh6,2015.7372.5382003
Xuân LâmThị xã Thuận ThànhBắc Ninh4,7811.7292.4532023
An HộiThành phố Bến TreBến Tre0,9211.50212.5022020
Phú KhươngThành phố Bến TreBến Tre3,6613.6023.7161999
Phú TânThành phố Bến TreBến Tre4,1912.4592.4962009
Phường 4Thành phố Bến TreBến Tre0,415.41613.2101975
Phường 5Thành phố Bến TreBến Tre0,506.60413.2081975
Phường 6Thành phố Bến TreBến Tre1,5614.3379.1901984
Phường 7Thành phố Bến TreBến Tre2,1912.1735.5581984
Phường 8Thành phố Bến TreBến Tre2,2412.5555.6051984
An BìnhThành phố Dĩ AnBình Dương3,4379.03523.0422011
An ĐiềnThành phố Bến CátBình Dương31,2224.1867752024
An PhúThành phố Thuận AnBình Dương10,93117.10610.7142011
An TâyThành phố Bến CátBình Dương44,0141.3949412024
An ThạnhThành phố Thuận AnBình Dương7,4730.0494.0232011
Bình AnThành phố Dĩ AnBình Dương5,9833.7275.6402011
Bình ChuẩnThành phố Thuận AnBình Dương11,3298.5808.7082011
Bình HòaThành phố Thuận AnBình Dương14,11105.9827.5112011
Bình NhâmThành phố Thuận AnBình Dương5,4321.4133.9432013
Bình ThắngThành phố Dĩ AnBình Dương5,4617.1223.1362011
Chánh MỹThành phố Thủ Dầu MộtBình Dương6,8912.1631.7652013
Chánh NghĩaThành phố Thủ Dầu MộtBình Dương4,7628.3765.9611976
Chánh Phú HòaThành phố Bến CátBình Dương46,3528.0126042013
Dĩ AnThành phố Dĩ AnBình Dương10,40115.15011.0722011
Định HòaThành phố Thủ Dầu MộtBình Dương7,9317.4662.2032008
Đông HòaThành phố Dĩ AnBình Dương10,4697.8669.3562011
Hiệp AnThành phố Thủ Dầu MộtBình Dương6,8119.0382.7962008
Hiệp ThànhThành phố Thủ Dầu MộtBình Dương5,8734.1435.8171975
Hòa LợiThành phố Bến CátBình Dương17,0539.4142.3122013
Hòa PhúThành phố Thủ Dầu MộtBình Dương28,4936.7451.2902009
Hội NghĩaThành phố Tân UyênBình Dương17,2644.8592.5992020
Hưng ĐịnhThành phố Thuận AnBình Dương2,8713.6614.7602013
Khánh BìnhThành phố Tân UyênBình Dương21,7578.5863.6122013
Lái ThiêuThành phố Thuận AnBình Dương7,8954.3946.8942011
Mỹ PhướcThành phố Bến CátBình Dương21,5086.1034.0052013
Phú ChánhThành phố Tân UyênBình Dương7,9842.4305.3112020
Phú CườngThành phố Thủ Dầu MộtBình Dương2,4525.20310.2871975
Phú HòaThành phố Thủ Dầu MộtBình Dương6,5743.8076.6681997
Phú LợiThành phố Thủ Dầu MộtBình Dương7,1333.0314.6332003
Phú MỹThành phố Thủ Dầu MộtBình Dương6,3024.3603.8672008
Phú TânThành phố Thủ Dầu MộtBình Dương15,3816.0951.0462009
Phú ThọThành phố Thủ Dầu MộtBình Dương4,9018.1623.7072008
Tân AnThành phố Thủ Dầu MộtBình Dương10,2216.8331.6472013
Tân BìnhThành phố Dĩ AnBình Dương10,3760.9015.8732011
Tân ĐịnhThành phố Bến CátBình Dương16,5438.1972.3092013
Tân Đông HiệpThành phố Dĩ AnBình Dương13,96101.3207.2582011
Tân HiệpThành phố Tân UyênBình Dương25,1459.3912.3482013
Tân Phước KhánhThành phố Tân UyênBình Dương10,1462.7786.1672013
Tân Vĩnh HiệpThành phố Tân UyênBình Dương9,0250.6665.6112020
Thái HòaThành phố Tân UyênBình Dương11,4363.1635.5512013
Thạnh PhướcThành phố Tân UyênBình Dương8,0612.3391.5332013
Thới HòaThành phố Bến CátBình Dương37,9382.2522.1692013
Thuận GiaoThành phố Thuận AnBình Dương11,41102.0528.9622011
Tương Bình HiệpThành phố Thủ Dầu MộtBình Dương5,2116.1883.1072013
Uyên HưngThành phố Tân UyênBình Dương33,6952.8731.5862013
Vĩnh PhúThành phố Thuận AnBình Dương6,5330.5264.6752011
Vĩnh TânThành phố Tân UyênBình Dương32,4126.8208282020
Bình ĐịnhThị xã An NhơnBình Định6,1218.4083.0082011
Bồng SơnThị xã Hoài NhơnBình Định17,3918.3901.0582020
Bùi Thị XuânThành phố Quy NhơnBình Định48,2127.0385611987
Đập ĐáThị xã An NhơnBình Định5,0717.7853.5082011
Đống ĐaThành phố Quy NhơnBình Định6,3166.95410.6111975
Ghềnh RángThành phố Quy NhơnBình Định24,7711.8524781997
Hải CảngThành phố Quy NhơnBình Định3,0250.00216.5571975
Hoài ĐứcThị xã Hoài NhơnBình Định63,7213.8002172020
Hoài HảoThị xã Hoài NhơnBình Định37,6312.8503412020
Hoài HươngThị xã Hoài NhơnBình Định10,7416.7751.5622020
Hoài TânThị xã Hoài NhơnBình Định27,5918.0966562020
Hoài ThanhThị xã Hoài NhơnBình Định16,5612.4807542020
Hoài Thanh TâyThị xã Hoài NhơnBình Định14,5411.0557602020
Hoài XuânThị xã Hoài NhơnBình Định10,088.3488282020
Lê Hồng PhongThành phố Quy NhơnBình Định1,0729.02527.1261998
Lê LợiThành phố Quy NhơnBình Định0,5718.15531.8501975
Lý Thường KiệtThành phố Quy NhơnBình Định0,6423.39836.5591998
Ngô MâyThành phố Quy NhơnBình Định1,4554.57537.6381975
Nguyễn Văn CừThành phố Quy NhơnBình Định2,1631.41914.5461997
Nhơn BìnhThành phố Quy NhơnBình Định14,6820.4891.3961997
Nhơn HòaThị xã An NhơnBình Định27,9321.0177522011
Nhơn HưngThị xã An NhơnBình Định8,3315.3861.8472011
Nhơn PhúThành phố Quy NhơnBình Định13,1920.8581.5811997
Nhơn ThànhThị xã An NhơnBình Định12,6916.6051.3092011
Quang TrungThành phố Quy NhơnBình Định7,7529.1023.7551997
Tam QuanThị xã Hoài NhơnBình Định7,2211.9901.6612020
Tam Quan BắcThị xã Hoài NhơnBình Định7,5618.8372.4922020
Tam Quan NamThị xã Hoài NhơnBình Định9,2212.3601.3412020
Thị NạiThành phố Quy NhơnBình Định1,8615.3678.2621998
Trần Hưng ĐạoThành phố Quy NhơnBình Định0,4820.06141.7941998
Trần PhúThành phố Quy NhơnBình Định0,6820.68530.4191975
Trần Quang DiệuThành phố Quy NhơnBình Định10,9824.5832.2391987
An LộcThị xã Bình LongBình Phước8,7318.1892.0842009
Hưng ChiếnThị xã Bình LongBình Phước24,8714.4595812009
Hưng LongThị xã Chơn ThànhBình Phước32,1023.4907322022
Long PhướcThị xã Phước LongBình Phước12,2015.4261.2642009
Long ThủyThị xã Phước LongBình Phước3,9710.9542.7592009
Minh HưngThị xã Chơn ThànhBình Phước62,0541.8066742022
Minh LongThị xã Chơn ThànhBình Phước37,618.7382322022
Minh ThànhThị xã Chơn ThànhBình Phước51,917.7071482022
Phú ĐứcThị xã Bình LongBình Phước4,048.9332.2112009
Phú ThịnhThị xã Bình LongBình Phước3,947.6391.9392009
Phước BìnhThị xã Phước LongBình Phước12,969.4147262009
Sơn GiangThị xã Phước LongBình Phước16,508.3765082009
Tân BìnhThành phố Đồng XoàiBình Phước5,2212.5702.4081999
Tân ĐồngThành phố Đồng XoàiBình Phước7,8810.9991.3961999
Tân PhúThành phố Đồng XoàiBình Phước9,5922.1562.3101999
Tân ThiệnThành phố Đồng XoàiBình Phước3,5810.8443.0292007
Tân XuânThành phố Đồng XoàiBình Phước10,0615.0421.4951999
Thác MơThị xã Phước LongBình Phước20,479.1674482009
Thành TâmThị xã Chơn ThànhBình Phước40,3913.0793242022
Tiến ThànhThành phố Đồng XoàiBình Phước25,7113.8415382018
Bình HưngThành phố Phan ThiếtBình Thuận0,789.18511.7761975
Bình TânThị xã La GiBình Thuận3,4518.9405.4902005
Đức LongThành phố Phan ThiếtBình Thuận2,3817.1767.2171975
Đức NghĩaThành phố Phan ThiếtBình Thuận0,398.61122.0791975
Đức ThắngThành phố Phan ThiếtBình Thuận0,437.60717.6911975
Hàm TiếnThành phố Phan ThiếtBình Thuận10,538.0387632001
Hưng LongThành phố Phan ThiếtBình Thuận0,899.40510.5671975
Lạc ĐạoThành phố Phan ThiếtBình Thuận0,4811.70524.3851975
Mũi NéThành phố Phan ThiếtBình Thuận34,5427.1647861982
Phú HàiThành phố Phan ThiếtBình Thuận12,0013.8551.1552001
Phú TàiThành phố Phan ThiếtBình Thuận2,9023.3408.0482001
Phú ThủyThành phố Phan ThiếtBình Thuận4,1821.8385.2241975
Phú TrinhThành phố Phan ThiếtBình Thuận1,5017.70011.8001975
Phước HộiThị xã La GiBình Thuận1,7514.6968.3982005
Phước LộcThị xã La GiBình Thuận1,5611.6917.4942005
Tân AnThị xã La GiBình Thuận6,2413.5182.1662005
Tân ThiệnThị xã La GiBình Thuận3,677.1091.9372005
Thanh HảiThành phố Phan ThiếtBình Thuận1,048.6638.3291975
Xuân AnThành phố Phan ThiếtBình Thuận2,209.9104.5052001
Phường 1Thành phố Cà MauCà Mau3,5714.5014.0621975
Phường 2Thành phố Cà MauCà Mau3,134.5611.4571975
Phường 4Thành phố Cà MauCà Mau1,8810.0315.3361975
Phường 5Thành phố Cà MauCà Mau2,0820.6759.9391975
Phường 6Thành phố Cà MauCà Mau12,3419.3651.5691975
Phường 7Thành phố Cà MauCà Mau3,4012.1303.5681975
Phường 8Thành phố Cà MauCà Mau10,0427.4222.7311975
Phường 9Thành phố Cà MauCà Mau6,9518.9312.7241975
Tân ThànhThành phố Cà MauCà Mau11,156.9336222009
Tân XuyênThành phố Cà MauCà Mau18,898.7924652009
Duyệt TrungThành phố Cao BằngCao Bằng9,992.6942702012
Đề ThámThành phố Cao BằngCao Bằng9,589.7881.0222010
Hòa ChungThành phố Cao BằngCao Bằng5,434.2947912012
Hợp GiangThành phố Cao BằngCao Bằng0,929.77410.6241981
Ngọc XuânThành phố Cao BằngCao Bằng6,847.1711.0482010
Sông BằngThành phố Cao BằngCao Bằng7,808.6531.1091981
Sông HiếnThành phố Cao BằngCao Bằng9,5911.5071.2001981
Tân GiangThành phố Cao BằngCao Bằng4,548.0741.7781981
An BìnhThị xã Buôn HồĐắk Lắk8,3110.2291.2312008
An LạcThị xã Buôn HồĐắk Lắk5,7910.3811.7932008
Bình TânThị xã Buôn HồĐắk Lắk16,027.3974622008
Đạt HiếuThị xã Buôn HồĐắk Lắk10,487.1096782008
Đoàn KếtThị xã Buôn HồĐắk Lắk15,064.1062732008
Ea TamThành phố Buôn Ma ThuộtĐắk Lắk13,8226.1901.8951995
Khánh XuânThành phố Buôn Ma ThuộtĐắk Lắk21,8824.5831.1241995
Tân AnThành phố Buôn Ma ThuộtĐắk Lắk11,0423.8512.1601996
Tân HòaThành phố Buôn Ma ThuộtĐắk Lắk5,1121.2974.1681996
Tân LậpThành phố Buôn Ma ThuộtĐắk Lắk10,2025.8092.5301996
Tân LợiThành phố Buôn Ma ThuộtĐắk Lắk14,0730.0182.1331996
Tân ThànhThành phố Buôn Ma ThuộtĐắk Lắk4,8828.6275.8661975
Tân TiếnThành phố Buôn Ma ThuộtĐắk Lắk2,5320.3218.0321975
Thành CôngThành phố Buôn Ma ThuộtĐắk Lắk1,0414.56814.0081975
Thành NhấtThành phố Buôn Ma ThuộtĐắk Lắk10,4026.8092.5781996
Thắng LợiThành phố Buôn Ma ThuộtĐắk Lắk0,9213.02914.1671996
Thiện AnThị xã Buôn HồĐắk Lắk8,685.4146242008
Thống NhấtThành phố Buôn Ma ThuộtĐắk Lắk0,6211.50318.5531996
Thống NhấtThị xã Buôn HồĐắk Lắk17,8512.8157182008
Tự AnThành phố Buôn Ma ThuộtĐắk Lắk5,4924.7454.5071975
Nghĩa ĐứcThành phố Gia NghĩaĐắk Nông16,987.4234372005
Nghĩa PhúThành phố Gia NghĩaĐắk Nông12,886.7775262005
Nghĩa TânThành phố Gia NghĩaĐắk Nông18,549.0364872005
Nghĩa ThànhThành phố Gia NghĩaĐắk Nông3,1710.7333.3862005
Nghĩa TrungThành phố Gia NghĩaĐắk Nông12,2811.3549252005
Quảng ThànhThành phố Gia NghĩaĐắk Nông77,596.284812019
Him LamThành phố Điện Biên PhủĐiện Biên6,1311.1561.8201992
Mường ThanhThành phố Điện Biên PhủĐiện Biên1,6811.2896.7201992
Na LayThị xã Mường LayĐiện Biên23,325.2392251971
Nam ThanhThành phố Điện Biên PhủĐiện Biên5,158.2511.6022003
Noong BuaThành phố Điện Biên PhủĐiện Biên3,316.8092.0572003
Sông ĐàThị xã Mường LayĐiện Biên29,091.003341971
Tân ThanhThành phố Điện Biên PhủĐiện Biên1,289.9387.7642000
Thanh BìnhThành phố Điện Biên PhủĐiện Biên0,785.6087.1901997
Thanh TrườngThành phố Điện Biên PhủĐiện Biên6,746.8251.0132003
An BìnhThành phố Biên HòaĐồng Nai10,41975
An HòaThành phố Biên HòaĐồng Nai9,212019
Bảo VinhThành phố Long KhánhĐồng Nai15,752019
Bàu SenThành phố Long KhánhĐồng Nai12,952019
Bình ĐaThành phố Biên HòaĐồng Nai1,261988
Bửu HòaThành phố Biên HòaĐồng Nai4,171984
Bửu LongThành phố Biên HòaĐồng Nai5,741994
Hiệp HòaThành phố Biên HòaĐồng Nai6,972019
Hóa AnThành phố Biên HòaĐồng Nai6,852019
Hòa BìnhThành phố Biên HòaĐồng Nai0,561975
Hố NaiThành phố Biên HòaĐồng Nai3,891996
Long BìnhThành phố Biên HòaĐồng Nai351994
Long Bình TânThành phố Biên HòaĐồng Nai11,141994
Phú BìnhThành phố Long KhánhĐồng Nai1,492003
Phước TânThành phố Biên HòaĐồng Nai42,772019
Quang VinhThành phố Biên HòaĐồng Nai1,21975
Quyết ThắngThành phố Biên HòaĐồng Nai1,391975
Suối TreThành phố Long KhánhĐồng Nai24,272019
Tam HiệpThành phố Biên HòaĐồng Nai2,171975
Tam HòaThành phố Biên HòaĐồng Nai1,221975
Tam PhướcThành phố Biên HòaĐồng Nai45,102019
Tân BiênThành phố Biên HòaĐồng Nai6,111984
Tân HạnhThành phố Biên HòaĐồng Nai6,062019
Tân HiệpThành phố Biên HòaĐồng Nai3,461994
Tân HòaThành phố Biên HòaĐồng Nai3,951984
Tân MaiThành phố Biên HòaĐồng Nai1,371975
Tân PhongThành phố Biên HòaĐồng Nai16,861984
Tân TiếnThành phố Biên HòaĐồng Nai1,321975
Tân VạnThành phố Biên HòaĐồng Nai4,331984
Thanh BìnhThành phố Biên HòaĐồng Nai0,351975
Thống NhấtThành phố Biên HòaĐồng Nai3,431975
Trảng DàiThành phố Biên HòaĐồng Nai14,461994
Trung DũngThành phố Biên HòaĐồng Nai0,861975
Xuân AnThành phố Long KhánhĐồng Nai1,392003
Xuân BìnhThành phố Long KhánhĐồng Nai1,232003
Xuân HòaThành phố Long KhánhĐồng Nai1,712003
Xuân LậpThành phố Long KhánhĐồng Nai16,242019
Xuân TânThành phố Long KhánhĐồng Nai10,592019
Xuân ThanhThành phố Long KhánhĐồng Nai1,352003
Xuân TrungThành phố Long KhánhĐồng Nai12003
An Bình AThành phố Hồng NgựĐồng Tháp24,342020
An Bình BThành phố Hồng NgựĐồng Tháp21,252020
An HòaThành phố Sa ĐécĐồng Tháp6,412004
An LạcThành phố Hồng NgựĐồng Tháp7,522008
An LộcThành phố Hồng NgựĐồng Tháp42008
An ThạnhThành phố Hồng NgựĐồng Tháp4,72008
Hòa ThuậnThành phố Cao LãnhĐồng Tháp2,292004
Mỹ PhúThành phố Cao LãnhĐồng Tháp2,642004
Phường 1Thành phố Cao LãnhĐồng Tháp2,021983
Phường 1Thành phố Sa ĐécĐồng Tháp2,141981
Phường 2Thành phố Cao LãnhĐồng Tháp1983
Phường 2Thành phố Sa ĐécĐồng Tháp1,791981
Phường 3Thành phố Cao LãnhĐồng Tháp1983
Phường 3Thành phố Sa ĐécĐồng Tháp1,451981
Phường 4Thành phố Cao LãnhĐồng Tháp1983
Phường 4Thành phố Sa ĐécĐồng Tháp1,731981
Phường 6Thành phố Cao LãnhĐồng Tháp8,931987
Phường 11Thành phố Cao LãnhĐồng Tháp8,391987
Tân Quy ĐôngThành phố Sa ĐécĐồng Tháp6,442004
An BìnhThị xã An KhêGia Lai9,32003
An PhúThị xã An KhêGia Lai3,852003
An PhướcThị xã An KhêGia Lai18,792009
An TânThị xã An KhêGia Lai4,572003
Cheo ReoThị xã Ayun PaGia Lai4,422007
Chi LăngThành phố PleikuGia Lai25,482008
Diên HồngThành phố PleikuGia Lai1,661975
Đoàn KếtThị xã Ayun PaGia Lai3,852007
Đống ĐaThành phố PleikuGia Lai4,022008
Hòa BìnhThị xã Ayun PaGia Lai4,852007
Hoa LưThành phố PleikuGia Lai5,081975
Hội PhúThành phố PleikuGia Lai4,531975
Hội ThươngThành phố PleikuGia Lai0,771975
Ia KringThành phố PleikuGia Lai6,71999
Ngô MâyThị xã An KhêGia Lai10,042009
Phù ĐổngThành phố PleikuGia Lai4,532008
Sông BờThị xã Ayun PaGia Lai4,162007
Tây SơnThành phố PleikuGia Lai1,541999
Tây SơnThị xã An KhêGia Lai3,282003
Thắng LợiThành phố PleikuGia Lai7,062006
Thống NhấtThành phố PleikuGia Lai10,191975
Trà BáThành phố PleikuGia Lai4,092000
Yên ĐỗThành phố PleikuGia Lai1,861975
Yên ThếThành phố PleikuGia Lai11,872000
Minh KhaiThành phố Hà GiangHà Giang4,41994
Ngọc HàThành phố Hà GiangHà Giang2,382005
Nguyễn TrãiThành phố Hà GiangHà Giang4,461961
Quang TrungThành phố Hà GiangHà Giang10,061961
Trần PhúThành phố Hà GiangHà Giang2,451961
Bạch ThượngThị xã Duy TiênHà Nam6,242019
Châu GiangThị xã Duy TiênHà Nam12,812019
Châu SơnThành phố Phủ LýHà Nam5,242013
Duy HảiThị xã Duy TiênHà Nam5,502019
Duy MinhThị xã Duy TiênHà Nam5,712019
Đồng VănThị xã Duy TiênHà Nam5,592019
Hai Bà TrưngThành phố Phủ LýHà Nam0,611981
Hòa MạcThị xã Duy TiênHà Nam5,682019
Hoàng ĐôngThị xã Duy TiênHà Nam6,362019
Lam HạThành phố Phủ LýHà Nam6,282013
Lê Hồng PhongThành phố Phủ LýHà Nam7,612000
Liêm ChínhThành phố Phủ LýHà Nam3,332013
Lương Khánh ThiệnThành phố Phủ LýHà Nam0,321981
Minh KhaiThành phố Phủ LýHà Nam0,351981
Quang TrungThành phố Phủ LýHà Nam2,622000
Thanh ChâuThành phố Phủ LýHà Nam3,372013
Thanh TuyềnThành phố Phủ LýHà Nam4,582013
Tiên NộiThị xã Duy TiênHà Nam6,862019
Trần Hưng ĐạoThành phố Phủ LýHà Nam0,171981
Yên BắcThị xã Duy TiênHà Nam7,052019
Lê LợiThị xã Sơn TâyHà Nội0,908.6179.5741954
Ngô QuyềnThị xã Sơn TâyHà Nội0,428.41820.0431954
Phú ThịnhThị xã Sơn TâyHà Nội2,9812.6754.2532000
Quang TrungThị xã Sơn TâyHà Nội0,768.71411.4661954
Sơn LộcThị xã Sơn TâyHà Nội1,149.9038.6871984
Trung HưngThị xã Sơn TâyHà Nội5,1012.8482.5192008
Trung Sơn TrầmThị xã Sơn TâyHà Nội3,3210.4933.1612008
Viên SơnThị xã Sơn TâyHà Nội2,879.7863.4092008
Xuân KhanhThị xã Sơn TâyHà Nội3,609.6172.6711984
Bắc HàThành phố Hà TĩnhHà Tĩnh0,971961
Bắc HồngThị xã Hồng LĩnhHà Tĩnh5,341992
Đại NàiThành phố Hà TĩnhHà Tĩnh4,262004
Đậu LiêuThị xã Hồng LĩnhHà Tĩnh24,312009
Đức ThuậnThị xã Hồng LĩnhHà Tĩnh8,542009
Hà Huy TậpThành phố Hà TĩnhHà Tĩnh2,012004
Hưng TríThị xã Kỳ AnhHà Tĩnh19,762019
Kỳ LiênThị xã Kỳ AnhHà Tĩnh12,92015
Kỳ LongThị xã Kỳ AnhHà Tĩnh21,372015
Kỳ PhươngThị xã Kỳ AnhHà Tĩnh35,482015
Kỳ ThịnhThị xã Kỳ AnhHà Tĩnh40,842015
Kỳ TrinhThị xã Kỳ AnhHà Tĩnh47,482015
Nam HàThành phố Hà TĩnhHà Tĩnh1,091961
Nam HồngThị xã Hồng LĩnhHà Tĩnh4,741992
Nguyễn DuThành phố Hà TĩnhHà Tĩnh2,22007
Tân GiangThành phố Hà TĩnhHà Tĩnh0,991993
Thạch LinhThành phố Hà TĩnhHà Tĩnh6,062007
Thạch QuýThành phố Hà TĩnhHà Tĩnh3,582007
Trần PhúThành phố Hà TĩnhHà Tĩnh1,072007
Trung LươngThị xã Hồng LĩnhHà Tĩnh8,242009
Văn YênThành phố Hà TĩnhHà Tĩnh2,532007
Ái QuốcThành phố Hải DươngHải Dương8,22013
An LạcThành phố Chí LinhHải Dương10,692019
An LưuThị xã Kinh MônHải Dương3,722019
An PhụThị xã Kinh MônHải Dương8,112019
An SinhThị xã Kinh MônHải Dương5,412019
Bến TắmThành phố Chí LinhHải Dương20,262010
Bình HànThành phố Hải DươngHải Dương3,071996
Cẩm ThượngThành phố Hải DươngHải Dương2,51996
Chí MinhThành phố Chí LinhHải Dương11,472010
Cổ ThànhThành phố Chí LinhHải Dương8,152019
Cộng HòaThành phố Chí LinhHải Dương26,492010
Duy TânThị xã Kinh MônHải Dương7,692019
Đồng LạcThành phố Chí LinhHải Dương11,252019
Hải TânThành phố Hải DươngHải Dương3,331996
Hiến ThànhThị xã Kinh MônHải Dương6,302019
Hiệp AnThị xã Kinh MônHải Dương3,262019
Hiệp SơnThị xã Kinh MônHải Dương7,162019
Hoàng TânThành phố Chí LinhHải Dương10,552010
Hoàng TiếnThành phố Chí LinhHải Dương15,782019
Lê Thanh NghịThành phố Hải DươngHải Dương11996
Long XuyênThị xã Kinh MônHải Dương4,482019
Minh TânThị xã Kinh MônHải Dương13,572019
Nam ĐồngThành phố Hải DươngHải Dương8,892019
Ngọc ChâuThành phố Hải DươngHải Dương3,161996
Nguyễn TrãiThành phố Hải DươngHải Dương0,551961
Nhị ChâuThành phố Hải DươngHải Dương3,182009
Phả LạiThành phố Chí LinhHải Dương13,832010
Phạm Ngũ LãoThành phố Hải DươngHải Dương0,741961
Phạm TháiThị xã Kinh MônHải Dương9,762019
Phú ThứThị xã Kinh MônHải Dương8,852019
Quang TrungThành phố Hải DươngHải Dương1961
Sao ĐỏThành phố Chí LinhHải Dương5,622010
Tân BìnhThành phố Hải DươngHải Dương2,612009
Tân DânThành phố Chí LinhHải Dương9,252019
Tân DânThị xã Kinh MônHải Dương4,972019
Tân HưngThành phố Hải DươngHải Dương5,002019
Thạch KhôiThành phố Hải DươngHải Dương5,332013
Thái HọcThành phố Chí LinhHải Dương7,812010
Thái ThịnhThị xã Kinh MônHải Dương4,052019
Thanh BìnhThành phố Hải DươngHải Dương2009
Thất HùngThị xã Kinh MônHải Dương7,452019
Trần Hưng ĐạoThành phố Hải DươngHải Dương1961
Trần PhúThành phố Hải DươngHải Dương1,11961
Tứ MinhThành phố Hải DươngHải Dương7,132008
Văn AnThành phố Chí LinhHải Dương14,382010
Văn ĐứcThành phố Chí LinhHải Dương14,912019
Việt HòaThành phố Hải DươngHải Dương6,152008
Bình ThạnhThị xã Long MỹHậu Giang13,92015
Hiệp LợiThành phố Ngã BảyHậu Giang14,052020
Hiệp ThànhThành phố Ngã BảyHậu Giang12,252005
Lái HiếuThành phố Ngã BảyHậu Giang8,162005
Ngã BảyThành phố Ngã BảyHậu Giang4,732005
Phường IThành phố Vị ThanhHậu Giang0,741999
Phường IIIThành phố Vị ThanhHậu Giang13,61999
Phường IVThành phố Vị ThanhHậu Giang8,331999
Phường VThành phố Vị ThanhHậu Giang7,791999
Phường VIIThành phố Vị ThanhHậu Giang6,162003
Thuận AnThị xã Long MỹHậu Giang12,22015
Trà LồngThị xã Long MỹHậu Giang72015
Vĩnh TườngThị xã Long MỹHậu Giang9,92015
Dân ChủThành phố Hòa BìnhHòa Bình8,972019
Đồng TiếnThành phố Hòa BìnhHòa Bình2,071961
Hữu NghịThành phố Hòa BìnhHòa Bình3,571961
Kỳ SơnThành phố Hòa BìnhHòa Bình34,552019
Phương LâmThành phố Hòa BìnhHòa Bình3,301961
Quỳnh LâmThành phố Hòa BìnhHòa Bình9,152021
Tân HòaThành phố Hòa BìnhHòa Bình4,811961
Tân ThịnhThành phố Hòa BìnhHòa Bình3,921961
Thái BìnhThành phố Hòa BìnhHòa Bình20,942002
Thịnh LangThành phố Hòa BìnhHòa Bình2,882002
Thống NhấtThành phố Hòa BìnhHòa Bình17,512019
Trung MinhThành phố Hòa BìnhHòa Bình14,572021
An KhánhThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh3,9226.6396.6262020
An Lợi ĐôngThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh3,851.2153371997
An PhúThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh10,4228.5592.7971997
Bình ChiểuThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh5,4980.80214.9351997
Bình ThọThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh1,2116.90313.9691997
Bình Trưng ĐôngThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh3,4531.8259.6141997
Bình Trưng TâyThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh2,2231.02115.1321997
Cát LáiThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh6,6918.1562.7131997
Hiệp Bình ChánhThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh6,26107.24616.5751997
Hiệp Bình PhướcThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh7,6669.8499.1301997
Hiệp PhúThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh2,2526.71311.8721997
Linh ChiểuThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh1,4124.13717.1181997
Linh ĐôngThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh2,5943.20414.6951997
Linh TâyThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh1,3723.40617.2101997
Linh TrungThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh6,8151.8167.3391997
Linh XuânThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh3,8363.18516.3261997
Long BìnhThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh16,7725.6141.4541997
Long PhướcThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh23,4912.8365251997
Long Thạnh MỹThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh12,9943.9873.6471997
Long TrườngThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh12,227.9322.2061997
Phú HữuThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh12,4128.2072.3741997
Phước BìnhThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh0,9917.93518.3011997
Phước Long AThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh4,0940.07016.9071997
Phước Long BThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh3,9275.22412.7931997
Tam BìnhThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh3,4128.90113.3181997
Tam PhúThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh2,9830.7439.9491997
Tăng Nhơn Phú AThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh4,5241.0899.8061997
Tăng Nhơn Phú BThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh4,4539.1399.8061997
Tân PhúThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh4,8257.62612.9491997
Thạnh Mỹ LợiThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh12,8323.3051.7581997
Thảo ĐiềnThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh3,7520.5075.4971997
Thủ ThiêmThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh3,252.1766571997
Trường ThạnhThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh10,3426.0612.6451997
Trường ThọThành phố Thủ ĐứcThành phố Hồ Chí Minh4,0948.4679.7121997
An TảoThành phố Hưng YênHưng Yên3,232003
Bạch SamThị xã Mỹ HàoHưng Yên4,562019
Bần Yên NhânThị xã Mỹ HàoHưng Yên5,722019
Dị SửThị xã Mỹ HàoHưng Yên6,712019
Hiến NamThành phố Hưng YênHưng Yên3,522003
Hồng ChâuThành phố Hưng YênHưng Yên2,172003
Lam SơnThành phố Hưng YênHưng Yên7,622003
Lê LợiThành phố Hưng YênHưng Yên0,942003
Minh ĐứcThị xã Mỹ HàoHưng Yên5,642019
Minh KhaiThành phố Hưng YênHưng Yên2,232003
Nhân HòaThị xã Mỹ HàoHưng Yên6,212019
Phan Đình PhùngThị xã Mỹ HàoHưng Yên7,522019
Phùng Chí KiênThị xã Mỹ HàoHưng Yên4,472019
Quang TrungThành phố Hưng YênHưng Yên0,452003
Ba NgòiThành phố Cam RanhKhánh Hòa7,432000
Cam LinhThành phố Cam RanhKhánh Hòa1,112000
Cam LộcThành phố Cam RanhKhánh Hòa4,032000
Cam LợiThành phố Cam RanhKhánh Hòa1,012000
Cam NghĩaThành phố Cam RanhKhánh Hòa105,12007
Cam PhúThành phố Cam RanhKhánh Hòa5,912000
Cam Phúc BắcThành phố Cam RanhKhánh Hòa13,552000
Cam Phúc NamThành phố Cam RanhKhánh Hòa8,52000
Cam ThuậnThành phố Cam RanhKhánh Hòa1,352000
Lộc ThọThành phố Nha TrangKhánh Hòa1,41975
Ngọc HiệpThành phố Nha TrangKhánh Hòa3,621975
Ninh DiêmThị xã Ninh HòaKhánh Hòa24,292010
Ninh ĐaThị xã Ninh HòaKhánh Hòa13,472010
Ninh GiangThị xã Ninh HòaKhánh Hòa6,582010
Ninh HàThị xã Ninh HòaKhánh Hòa13,172010
Ninh HảiThị xã Ninh HòaKhánh Hòa8,072010
Ninh HiệpThị xã Ninh HòaKhánh Hòa5,882010
Ninh ThủyThị xã Ninh HòaKhánh Hòa16,162010
Phước HảiThành phố Nha TrangKhánh Hòa2,561998
Phước HòaThành phố Nha TrangKhánh Hòa1,011975
Phước LongThành phố Nha TrangKhánh Hòa4,271998
Phước TânThành phố Nha TrangKhánh Hòa0,471975
Phước TiếnThành phố Nha TrangKhánh Hòa0,281975
Phương SàiThành phố Nha TrangKhánh Hòa1975
Phương SơnThành phố Nha TrangKhánh Hòa0,461975
Tân LậpThành phố Nha TrangKhánh Hòa0,621975
Vạn ThạnhThành phố Nha TrangKhánh Hòa0,391975
Vạn ThắngThành phố Nha TrangKhánh Hòa0,371975
Vĩnh HảiThành phố Nha TrangKhánh Hòa4,482002
Vĩnh HòaThành phố Nha TrangKhánh Hòa11,562002
Vĩnh NguyênThành phố Nha TrangKhánh Hòa1,71975
Vĩnh PhướcThành phố Nha TrangKhánh Hòa1,341975
Vĩnh ThọThành phố Nha TrangKhánh Hòa42,621975
Vĩnh TrườngThành phố Nha TrangKhánh Hòa0,671975
Xương HuânThành phố Nha TrangKhánh Hòa0,641975
An BìnhThành phố Rạch GiáKiên Giang4,82004
An HòaThành phố Rạch GiáKiên Giang4,472004
An ThớiThành phố Phú QuốcKiên Giang2020
Bình SanThành phố Hà TiênKiên Giang1,491998
Dương ĐôngThành phố Phú QuốcKiên Giang2020
Đông HồThành phố Hà TiênKiên Giang34,092009
Mỹ ĐứcThành phố Hà TiênKiên Giang16,322018
Pháo ĐàiThành phố Hà TiênKiên Giang8,051998
Rạch SỏiThành phố Rạch GiáKiên Giang5,422004
Tô ChâuThành phố Hà TiênKiên Giang2,471998
Vĩnh BảoThành phố Rạch GiáKiên Giang0,772003
Vĩnh HiệpThành phố Rạch GiáKiên Giang10,691991
Vĩnh LạcThành phố Rạch GiáKiên Giang1,752003
Vĩnh LợiThành phố Rạch GiáKiên Giang3,982001
Vĩnh QuangThành phố Rạch GiáKiên Giang10,652001
Vĩnh ThanhThành phố Rạch GiáKiên Giang0,822001
Vĩnh Thanh VânThành phố Rạch GiáKiên Giang0,591983
Vĩnh ThôngThành phố Rạch GiáKiên Giang15,191997
Duy TânThành phố Kon TumKon Tum5,461998
Lê LợiThành phố Kon TumKon Tum3,951998
Ngô MâyThành phố Kon TumKon Tum17,232013
Nguyễn TrãiThành phố Kon TumKon Tum62004
Quang TrungThành phố Kon TumKon Tum4,141998
Quyết ThắngThành phố Kon TumKon Tum1,251975
Thắng LợiThành phố Kon TumKon Tum5,162004
Thống NhấtThành phố Kon TumKon Tum4,611975
Trần Hưng ĐạoThành phố Kon TumKon Tum5,92004
Trường ChinhThành phố Kon TumKon Tum4,412004
Đoàn KếtThành phố Lai ChâuLai Châu4,032004
Đông PhongThành phố Lai ChâuLai Châu5,272012
Quyết ThắngThành phố Lai ChâuLai Châu2,992012
Quyết TiếnThành phố Lai ChâuLai Châu3,062012
Tân PhongThành phố Lai ChâuLai Châu5,592012
Chi LăngThành phố Lạng SơnLạng Sơn1994
Đông KinhThành phố Lạng SơnLạng Sơn2,161994
Hoàng Văn ThụThành phố Lạng SơnLạng Sơn1,711994
Tam ThanhThành phố Lạng SơnLạng Sơn2,311994
Vĩnh TrạiThành phố Lạng SơnLạng Sơn1,361994
Bắc CườngThành phố Lào CaiLào Cai12,792004
Bắc LệnhThành phố Lào CaiLào Cai3,341961
Bình MinhThành phố Lào CaiLào Cai4,662004
Cầu MâyThị xã Sa PaLào Cai6,512019
Cốc LếuThành phố Lào CaiLào Cai2,931961
Duyên HảiThành phố Lào CaiLào Cai7,241961
Hàm RồngThị xã Sa PaLào Cai8,692019
Kim TânThành phố Lào CaiLào Cai2,591961
Lào CaiThành phố Lào CaiLào Cai7,801994
Nam CườngThành phố Lào CaiLào Cai11,172004
Ô Quý HồThị xã Sa PaLào Cai15,192019
Phan Si PăngThị xã Sa PaLào Cai10,572019
Pom HánThành phố Lào CaiLào Cai2,901961
Sa PaThị xã Sa PaLào Cai6,252019
Sa PảThị xã Sa PaLào Cai7,292019
Xuân TăngThành phố Lào CaiLào Cai9,031961
B'LaoThành phố Bảo LộcLâm Đồng5,401994
Lộc PhátThành phố Bảo LộcLâm Đồng25,11994
Lộc SơnThành phố Bảo LộcLâm Đồng12,651994
Lộc TiếnThành phố Bảo LộcLâm Đồng12,11994
Phường 1Thành phố Đà LạtLâm Đồng1,761986
Phường 1Thành phố Bảo LộcLâm Đồng4,271994
Phường 2Thành phố Đà LạtLâm Đồng1,261986
Phường 2Thành phố Bảo LộcLâm Đồng71994
Phường 3Thành phố Đà LạtLâm Đồng27,241986
Phường 4Thành phố Đà LạtLâm Đồng29,11986
Phường 5Thành phố Đà LạtLâm Đồng34,741986
Phường 6Thành phố Đà LạtLâm Đồng1,681986
Phường 7Thành phố Đà LạtLâm Đồng34,221986
Phường 8Thành phố Đà LạtLâm Đồng17,841986
Phường 9Thành phố Đà LạtLâm Đồng4,71986
Phường 10Thành phố Đà LạtLâm Đồng13,791986
Phường 11Thành phố Đà LạtLâm Đồng16,441986
Phường 12Thành phố Đà LạtLâm Đồng12,31986
Khánh HậuThành phố Tân AnLong An3,892006
Phường 1Thành phố Tân AnLong An0,681975
Phường 1Thị xã Kiến TườngLong An8,062013
Phường 2Thành phố Tân AnLong An1,41975
Phường 2Thị xã Kiến TườngLong An9,472013
Phường 3Thành phố Tân AnLong An3,542006
Phường 3Thị xã Kiến TườngLong An7,962013
Phường 4Thành phố Tân AnLong An5,521975
Phường 5Thành phố Tân AnLong An6,691994
Phường 6Thành phố Tân AnLong An6,971998
Phường 7Thành phố Tân AnLong An3,732006
Tân KhánhThành phố Tân AnLong An6,962006
Bà TriệuThành phố Nam ĐịnhNam Định0,381985
Cửa BắcThành phố Nam ĐịnhNam Định0,631985
Cửa NamThành phố Nam ĐịnhNam Định1,782004
Hạ LongThành phố Nam ĐịnhNam Định0,61985
Lộc HạThành phố Nam ĐịnhNam Định3,52004
Lộc HòaThành phố Nam ĐịnhNam Định6,462019
Lộc VượngThành phố Nam ĐịnhNam Định4,22004
Mỹ XáThành phố Nam ĐịnhNam Định6,242019
Năng TĩnhThành phố Nam ĐịnhNam Định0,82004
Ngô QuyềnThành phố Nam ĐịnhNam Định0,351985
Nguyễn DuThành phố Nam ĐịnhNam Định0,21961
Phan Đình PhùngThành phố Nam ĐịnhNam Định0,381961
Quang TrungThành phố Nam ĐịnhNam Định0,292004
Thống NhấtThành phố Nam ĐịnhNam Định0,692004
Trần Đăng NinhThành phố Nam ĐịnhNam Định0,451961
Trần Hưng ĐạoThành phố Nam ĐịnhNam Định0,361961
Trần Quang KhảiThành phố Nam ĐịnhNam Định0,912004
Trần Tế XươngThành phố Nam ĐịnhNam Định0,741985
Trường ThiThành phố Nam ĐịnhNam Định0,681985
Văn MiếuThành phố Nam ĐịnhNam Định0,431985
Vị HoàngThành phố Nam ĐịnhNam Định0,552004
Vị XuyênThành phố Nam ĐịnhNam Định0,511985
Bến ThủyThành phố VinhNghệ An2,911994
Cửa NamThành phố VinhNghệ An1,981994
Đội CungThành phố VinhNghệ An1979
Đông VĩnhThành phố VinhNghệ An3,931994
Hà Huy TậpThành phố VinhNghệ An2,151982
Hòa HiếuThị xã Thái HòaNghệ An4,592007
Hồng SơnThành phố VinhNghệ An0,51961
Hưng BìnhThành phố VinhNghệ An1,622005
Hưng DũngThành phố VinhNghệ An5,162005
Hưng PhúcThành phố VinhNghệ An1,142005
Lê LợiThành phố VinhNghệ An1,372005
Lê MaoThành phố VinhNghệ An0,881982
Long SơnThị xã Thái HòaNghệ An16,202019
Mai HùngThị xã Hoàng MaiNghệ An12,222013
Nghi HảiThị xã Cửa LòNghệ An3,291994
Nghi HòaThị xã Cửa LòNghệ An3,861994
Nghi HươngThị xã Cửa LòNghệ An9,672010
Nghi TânThị xã Cửa LòNghệ An1,081994
Nghi ThuThị xã Cửa LòNghệ An3,582010
Nghi ThủyThị xã Cửa LòNghệ An0,941994
Quán BàuThành phố VinhNghệ An2,312005
Quang PhongThị xã Thái HòaNghệ An6,242007
Quang TiếnThị xã Thái HòaNghệ An7,692007
Quang TrungThành phố VinhNghệ An1982
Quỳnh DịThị xã Hoàng MaiNghệ An6,332013
Quỳnh PhươngThị xã Hoàng MaiNghệ An3,452013
Quỳnh ThiệnThị xã Hoàng MaiNghệ An11,612013
Quỳnh XuânThị xã Hoàng MaiNghệ An15,832013
Thu ThủyThị xã Cửa LòNghệ An1,041994
Trung ĐôThành phố VinhNghệ An1961
Trường ThiThành phố VinhNghệ An1,931979
Vinh TânThành phố VinhNghệ An5,122008
Bắc SơnThành phố Tam ĐiệpNinh Bình3,252007
Bích ĐàoThành phố Ninh BìnhNinh Bình2,241996
Đông ThànhThành phố Ninh BìnhNinh Bình1,771996
Nam BìnhThành phố Ninh BìnhNinh Bình0,641996
Nam SơnThành phố Tam ĐiệpNinh Bình13,392007
Nam ThànhThành phố Ninh BìnhNinh Bình1,281996
Ninh KhánhThành phố Ninh BìnhNinh Bình5,42005
Ninh PhongThành phố Ninh BìnhNinh Bình5,392005
Ninh SơnThành phố Ninh BìnhNinh Bình4,942007
Phúc ThànhThành phố Ninh BìnhNinh Bình1,011996
Tân BìnhThành phố Tam ĐiệpNinh Bình7,512007
Tân ThànhThành phố Ninh BìnhNinh Bình1,741996
Tây SơnThành phố Tam ĐiệpNinh Bình2,772007
Thanh BìnhThành phố Ninh BìnhNinh Bình1,611996
Trung SơnThành phố Tam ĐiệpNinh Bình4,071982
Vân GiangThành phố Ninh BìnhNinh Bình0,351981
Yên BìnhThành phố Tam ĐiệpNinh Bình4,62015
Bảo AnThành phố Phan Rang – Tháp ChàmNinh Thuận3,221981
Đài SơnThành phố Phan Rang – Tháp ChàmNinh Thuận1,262001
Đạo LongThành phố Phan Rang – Tháp ChàmNinh Thuận2,141981
Đô VinhThành phố Phan Rang – Tháp ChàmNinh Thuận28,51981
Đông HảiThành phố Phan Rang – Tháp ChàmNinh Thuận2,122001
Kinh DinhThành phố Phan Rang – Tháp ChàmNinh Thuận0,391981
Mỹ BìnhThành phố Phan Rang – Tháp ChàmNinh Thuận4,962008
Mỹ ĐôngThành phố Phan Rang – Tháp ChàmNinh Thuận2,412001
Mỹ HảiThành phố Phan Rang – Tháp ChàmNinh Thuận2,222008
Mỹ HươngThành phố Phan Rang – Tháp ChàmNinh Thuận0,51981
Phủ HàThành phố Phan Rang – Tháp ChàmNinh Thuận1,371981
Phước MỹThành phố Phan Rang – Tháp ChàmNinh Thuận5,941981
Tấn TàiThành phố Phan Rang – Tháp ChàmNinh Thuận2,861981
Thanh SơnThành phố Phan Rang – Tháp ChàmNinh Thuận0,972001
Văn HảiThành phố Phan Rang – Tháp ChàmNinh Thuận9,272008
Âu CơThị xã Phú ThọPhú Thọ1,211954
Bạch HạcThành phố Việt TrìPhú Thọ4,51984
Bến GótThành phố Việt TrìPhú Thọ2,562002
Dữu LâuThành phố Việt TrìPhú Thọ6,312002
Gia CẩmThành phố Việt TrìPhú Thọ1,941984
Hùng VươngThị xã Phú ThọPhú Thọ2,621954
Minh NôngThành phố Việt TrìPhú Thọ10,432019
Minh PhươngThành phố Việt TrìPhú Thọ3,152010
Nông TrangThành phố Việt TrìPhú Thọ1,921984
Phong ChâuThị xã Phú ThọPhú Thọ1,901954
Tân DânThành phố Việt TrìPhú Thọ1,341984
Thanh MiếuThành phố Việt TrìPhú Thọ2,082002
Thanh VinhThị xã Phú ThọPhú Thọ4,232013
Thọ SơnThành phố Việt TrìPhú Thọ11984
Tiên CátThành phố Việt TrìPhú Thọ3,551984
Vân CơThành phố Việt TrìPhú Thọ11984
Vân PhúThành phố Việt TrìPhú Thọ9,232010
Hòa Hiệp BắcThị xã Đông HòaPhú Yên14,282020
Hòa Hiệp NamThị xã Đông HòaPhú Yên15,132020
Hòa Hiệp TrungThị xã Đông HòaPhú Yên13,482020
Hòa VinhThị xã Đông HòaPhú Yên9,432020
Hòa Xuân TâyThị xã Đông HòaPhú Yên45,792020
Phú ĐôngThành phố Tuy HòaPhú Yên6,182007
Phú LâmThành phố Tuy HòaPhú Yên4,932007
Phú ThạnhThành phố Tuy HòaPhú Yên9,492007
Phường 1Thành phố Tuy HòaPhú Yên0,531978
Phường 2Thành phố Tuy HòaPhú Yên0,641999
Phường 3Thành phố Tuy HòaPhú Yên0,291978
Phường 4Thành phố Tuy HòaPhú Yên0,561978
Phường 5Thành phố Tuy HòaPhú Yên1,391999
Phường 6Thành phố Tuy HòaPhú Yên1,911978
Phường 7Thành phố Tuy HòaPhú Yên1,511999
Phường 8Thành phố Tuy HòaPhú Yên1,41999
Phường 9Thành phố Tuy HòaPhú Yên10,032003
Xuân ĐàiThị xã Sông CầuPhú Yên10,622009
Xuân PhúThị xã Sông CầuPhú Yên11,172009
Xuân ThànhThị xã Sông CầuPhú Yên5,382009
Xuân YênThị xã Sông CầuPhú Yên5,022009
Ba ĐồnThị xã Ba ĐồnQuảng Bình2,012013
Bắc LýThành phố Đồng HớiQuảng Bình10,191991
Bắc NghĩaThành phố Đồng HớiQuảng Bình7,672004
Đồng HảiThành phố Đồng HớiQuảng Bình1,931992
Đồng PhúThành phố Đồng HớiQuảng Bình3,811992
Đồng SơnThành phố Đồng HớiQuảng Bình19,661961
Đức Ninh ĐôngThành phố Đồng HớiQuảng Bình2,772004
Hải ThànhThành phố Đồng HớiQuảng Bình2,451961
Nam LýThành phố Đồng HớiQuảng Bình3,91991
Phú HảiThành phố Đồng HớiQuảng Bình3,071961
Quảng LongThị xã Ba ĐồnQuảng Bình9,122013
Quảng PhongThị xã Ba ĐồnQuảng Bình4,72013
Quảng PhúcThị xã Ba ĐồnQuảng Bình14,352013
Quảng ThọThị xã Ba ĐồnQuảng Bình9,172013
Quảng ThuậnThị xã Ba ĐồnQuảng Bình7,712013
An MỹThành phố Tam KỳQuảng Nam1,871983
An PhúThành phố Tam KỳQuảng Nam14,622002
An SơnThành phố Tam KỳQuảng Nam2,471983
An XuânThành phố Tam KỳQuảng Nam1,081983
Cẩm AnThành phố Hội AnQuảng Nam3,152004
Cẩm ChâuThành phố Hội AnQuảng Nam5,72004
Cẩm NamThành phố Hội AnQuảng Nam4,552007
Cẩm PhôThành phố Hội AnQuảng Nam11999
Cửa ĐạiThành phố Hội AnQuảng Nam3,162004
Điện AnThị xã Điện BànQuảng Nam10,152015
Điện DươngThị xã Điện BànQuảng Nam15,642015
Điện MinhThị xã Điện BànQuảng Nam7,312023
Điện Nam BắcThị xã Điện BànQuảng Nam7,512015
Điện Nam ĐôngThị xã Điện BànQuảng Nam8,82015
Điện Nam TrungThị xã Điện BànQuảng Nam8,042015
Điện NgọcThị xã Điện BànQuảng Nam21,222015
Điện PhươngThị xã Điện BànQuảng Nam10,222023
Điện Thắng BắcThị xã Điện BànQuảng Nam3,572023
Điện Thắng NamThị xã Điện BànQuảng Nam5,062023
Điện Thắng TrungThị xã Điện BànQuảng Nam3,792023
Hòa HươngThành phố Tam KỳQuảng Nam41983
Hòa ThuậnThành phố Tam KỳQuảng Nam5,582005
Minh AnThành phố Hội AnQuảng Nam0,691975
Phước HòaThành phố Tam KỳQuảng Nam0,641983
Sơn PhongThành phố Hội AnQuảng Nam0,671975
Tân AnThành phố Hội AnQuảng Nam1,481999
Tân ThạnhThành phố Tam KỳQuảng Nam6,22005
Thanh HàThành phố Hội AnQuảng Nam6,131999
Trường XuânThành phố Tam KỳQuảng Nam4,71983
Vĩnh ĐiệnThị xã Điện BànQuảng Nam2,052015
Chánh LộThành phố Quảng NgãiQuảng Ngãi2,511991
Lê Hồng PhongThành phố Quảng NgãiQuảng Ngãi3,441975
Nghĩa ChánhThành phố Quảng NgãiQuảng Ngãi4,042001
Nghĩa LộThành phố Quảng NgãiQuảng Ngãi4,141994
Nguyễn NghiêmThành phố Quảng NgãiQuảng Ngãi0,511975
Nguyễn NghiêmThị xã Đức PhổQuảng Ngãi6,092020
Phổ HòaThị xã Đức PhổQuảng Ngãi16,272020
Phổ MinhThị xã Đức PhổQuảng Ngãi9,332020
Phổ NinhThị xã Đức PhổQuảng Ngãi22,252020
Phổ QuangThị xã Đức PhổQuảng Ngãi11,012020
Phổ ThạnhThị xã Đức PhổQuảng Ngãi29,732020
Phổ VănThị xã Đức PhổQuảng Ngãi10,542020
Phổ VinhThị xã Đức PhổQuảng Ngãi15,5272020
Quảng PhúThành phố Quảng NgãiQuảng Ngãi7,272001
Trần Hưng ĐạoThành phố Quảng NgãiQuảng Ngãi0,481975
Trần PhúThành phố Quảng NgãiQuảng Ngãi2,241975
Trương Quang TrọngThành phố Quảng NgãiQuảng Ngãi9,262013
Bạch ĐằngThành phố Hạ LongQuảng Ninh1,815.4008.5561961
Bãi CháyThành phố Hạ LongQuảng Ninh21,0230.2801.4411981
Bắc SơnThành phố Uông BíQuảng Ninh27,161981
Bình NgọcThành phố Móng CáiQuảng Ninh11,092010
Cao ThắngThành phố Hạ LongQuảng Ninh2,5322.0808.7271981
Cao XanhThành phố Hạ LongQuảng Ninh7,1419.1602.6831981
Cẩm BìnhThành phố Cẩm PhảQuảng Ninh1,072001
Cẩm ĐôngThành phố Cẩm PhảQuảng Ninh7,661961
Cẩm PhúThành phố Cẩm PhảQuảng Ninh13,11981
Cẩm SơnThành phố Cẩm PhảQuảng Ninh13,841961
Cẩm TâyThành phố Cẩm PhảQuảng Ninh4,981961
Cẩm ThạchThành phố Cẩm PhảQuảng Ninh5,781961
Cẩm ThànhThành phố Cẩm PhảQuảng Ninh1,291961
Cẩm ThịnhThành phố Cẩm PhảQuảng Ninh16,261981
Cẩm ThủyThành phố Cẩm PhảQuảng Ninh2,561961
Cẩm TrungThành phố Cẩm PhảQuảng Ninh2,141961
Cộng HòaThị xã Quảng YênQuảng Ninh7,662011
Cửa ÔngThành phố Cẩm PhảQuảng Ninh15,581981
Đại YênThành phố Hạ LongQuảng Ninh45,1216.1003572010
Đông MaiThị xã Quảng YênQuảng Ninh16,832011
Đông TriềuThị xã Đông TriềuQuảng Ninh0,772015
Đức ChínhThị xã Đông TriềuQuảng Ninh6,282015
Giếng ĐáyThành phố Hạ LongQuảng Ninh6,2420.2003.2371981
Hà AnThị xã Quảng YênQuảng Ninh27,112011
Hà KhánhThành phố Hạ LongQuảng Ninh31,9514.7004601981
Hà KhẩuThành phố Hạ LongQuảng Ninh8,2818.6502.2521991
Hà LầmThành phố Hạ LongQuảng Ninh4,0117.4004.3391981
Hà PhongThành phố Hạ LongQuảng Ninh5,7316.7702.9271981
Hà TrungThành phố Hạ LongQuảng Ninh5,6811.3101.9911981
Hà TuThành phố Hạ LongQuảng Ninh15,9418.3201.1491981
Hải HòaThành phố Móng CáiQuảng Ninh38,922007
Hải YênThành phố Móng CáiQuảng Ninh44,642007
Hòa LạcThành phố Móng CáiQuảng Ninh0,721998
Hoàng QuếThị xã Đông TriềuQuảng Ninh14,882019
Hoành BồThành phố Hạ LongQuảng Ninh12,2410.8588872019
Hồng GaiThành phố Hạ LongQuảng Ninh1,7214.7808.5931996
Hồng HàThành phố Hạ LongQuảng Ninh3,8120.0005.2491981
Hồng HảiThành phố Hạ LongQuảng Ninh2,7824.9008.9571981
Hồng PhongThị xã Đông TriềuQuảng Ninh7,382019
Hùng ThắngThành phố Hạ LongQuảng Ninh5,9513.9502.3452003
Hưng ĐạoThị xã Đông TriềuQuảng Ninh8,12015
Ka LongThành phố Móng CáiQuảng Ninh1,531998
Kim SơnThị xã Đông TriềuQuảng Ninh10,452015
Mạo KhêThị xã Đông TriềuQuảng Ninh19,062015
Minh ThànhThị xã Quảng YênQuảng Ninh33,312011
Mông DươngThành phố Cẩm PhảQuảng Ninh119,831981
Nam HòaThị xã Quảng YênQuảng Ninh9,292011
Nam KhêThành phố Uông BíQuảng Ninh7,491999
Ninh DươngThành phố Móng CáiQuảng Ninh12,591998
Phong CốcThị xã Quảng YênQuảng Ninh13,322011
Phong HảiThị xã Quảng YênQuảng Ninh6,042011
Phương ĐôngThành phố Uông BíQuảng Ninh23,982011
Phương NamThành phố Uông BíQuảng Ninh21,662011
Quang HanhThành phố Cẩm PhảQuảng Ninh56,352001
Quang TrungThành phố Uông BíQuảng Ninh21,81981
Quảng YênThị xã Quảng YênQuảng Ninh5,432011
Tân AnThị xã Quảng YênQuảng Ninh14,452011
Thanh SơnThành phố Uông BíQuảng Ninh67,51961
Trà CổThành phố Móng CáiQuảng Ninh13,691998
Tràng AnThị xã Đông TriềuQuảng Ninh9,532019
Trần Hưng ĐạoThành phố Hạ LongQuảng Ninh1,0517.82016.9711961
Trần PhúThành phố Móng CáiQuảng Ninh0,971998
Trưng VươngThành phố Uông BíQuảng Ninh16,282019
Tuần ChâuThành phố Hạ LongQuảng Ninh7,13.3404702003
Vàng DanhThành phố Uông BíQuảng Ninh54,151981
Việt HưngThành phố Hạ LongQuảng Ninh31,8215.4304852010
Xuân SơnThị xã Đông TriềuQuảng Ninh6,62015
Yên GiangThị xã Quảng YênQuảng Ninh3,732011
Yên HảiThị xã Quảng YênQuảng Ninh14,612011
Yên ThanhThành phố Uông BíQuảng Ninh16,261999
Yên ThọThị xã Đông TriềuQuảng Ninh10,212019
Yết KiêuThành phố Hạ LongQuảng Ninh1,5715.74010.0251961
An ĐônThị xã Quảng TrịQuảng Trị2,612008
Đông GiangThành phố Đông HàQuảng Trị6,291991
Đông LễThành phố Đông HàQuảng Trị9,21999
Đông LươngThành phố Đông HàQuảng Trị19,691999
Đông ThanhThành phố Đông HàQuảng Trị4,951991
Phường 1Thành phố Đông HàQuảng Trị2,611975
Phường 1Thị xã Quảng TrịQuảng Trị1,832008
Phường 2Thành phố Đông HàQuảng Trị1975
Phường 2Thị xã Quảng TrịQuảng Trị1,982008
Phường 3Thành phố Đông HàQuảng Trị19,21975
Phường 3Thị xã Quảng TrịQuảng Trị1,852008
Phường 4Thành phố Đông HàQuảng Trị5,091975
Phường 5Thành phố Đông HàQuảng Trị3,61975
Khánh HòaThị xã Vĩnh ChâuSóc Trăng45,912011
Phường 1Thành phố Sóc TrăngSóc Trăng0,291975
Phường 1Thị xã Vĩnh ChâuSóc Trăng13,442011
Phường 1Thị xã Ngã NămSóc Trăng19,562013
Phường 2Thành phố Sóc TrăngSóc Trăng5,881975
Phường 2Thị xã Vĩnh ChâuSóc Trăng44,712011
Phường 2Thị xã Ngã NămSóc Trăng44,772013
Phường 3Thành phố Sóc TrăngSóc Trăng7,51995
Phường 3Thị xã Ngã NămSóc Trăng33,712013
Phường 4Thành phố Sóc TrăngSóc Trăng0,291995
Phường 5Thành phố Sóc TrăngSóc Trăng28,351995
Phường 6Thành phố Sóc TrăngSóc Trăng2,161975
Phường 7Thành phố Sóc TrăngSóc Trăng7,231995
Phường 8Thành phố Sóc TrăngSóc Trăng9,011995
Phường 9Thành phố Sóc TrăngSóc Trăng5,091995
Phường 10Thành phố Sóc TrăngSóc Trăng5,141995
Vĩnh PhướcThị xã Vĩnh ChâuSóc Trăng51,042011
Chiềng AnThành phố Sơn LaSơn La22,632006
Chiềng CơiThành phố Sơn LaSơn La11,252010
Chiềng LềThành phố Sơn LaSơn La2,711998
Chiềng SinhThành phố Sơn LaSơn La22,692006
Quyết TâmThành phố Sơn LaSơn La2,151998
Quyết ThắngThành phố Sơn LaSơn La3,71998
Tô HiệuThành phố Sơn LaSơn La1,791998
An HòaThị xã Trảng BàngTây Ninh30,232020
An TịnhThị xã Trảng BàngTây Ninh33,292020
Gia BìnhThị xã Trảng BàngTây Ninh12,012020
Gia LộcThị xã Trảng BàngTây Ninh27,252020
Hiệp NinhThành phố Tây NinhTây Ninh3,312001
Hiệp TânThị xã Hòa ThànhTây Ninh6,522020
Long HoaThị xã Hòa ThànhTây Ninh2,272020
Long Thành BắcThị xã Hòa ThànhTây Ninh4,972020
Long Thành TrungThị xã Hòa ThànhTây Ninh9,662020
Lộc HưngThị xã Trảng BàngTây Ninh45,152020
Ninh SơnThành phố Tây NinhTây Ninh25,442013
Ninh ThạnhThành phố Tây NinhTây Ninh14,92013
Phường 1Thành phố Tây NinhTây Ninh8,561975
Phường 2Thành phố Tây NinhTây Ninh1,441975
Phường 3Thành phố Tây NinhTây Ninh5,231975
Phường IVThành phố Tây NinhTây Ninh1,392001
Trảng BàngThị xã Trảng BàngTây Ninh6,642020
Bồ XuyênThành phố Thái BìnhThái Bình0,832007
Đề ThámThành phố Thái BìnhThái Bình0,551954
Hoàng DiệuThành phố Thái BìnhThái Bình6,142007
Kỳ BáThành phố Thái BìnhThái Bình1,691963
Lê Hồng PhongThành phố Thái BìnhThái Bình0,641954
Phú KhánhThành phố Thái BìnhThái Bình1,21989
Quang TrungThành phố Thái BìnhThái Bình1,112007
Tiền PhongThành phố Thái BìnhThái Bình2,532007
Trần Hưng ĐạoThành phố Thái BìnhThái Bình1,722007
Trần LãmThành phố Thái BìnhThái Bình3,312002
Ba HàngThành phố Phổ YênThái Nguyên4,452015
Bách QuangThành phố Sông CôngThái Nguyên8,522011
Bãi BôngThành phố Phổ YênThái Nguyên3,512015
Bắc SơnThành phố Phổ YênThái Nguyên3,692015
Cải ĐanThành phố Sông CôngThái Nguyên5,331999
Cam GiáThành phố Thái NguyênThái Nguyên91985
Châu SơnThành phố Sông CôngThái Nguyên10,572019
Chùa HangThành phố Thái NguyênThái Nguyên3,022017
Đắc SơnThành phố Phổ YênThái Nguyên2022
Đồng BẩmThành phố Thái NguyênThái Nguyên4,022017
Đông CaoThành phố Phổ YênThái Nguyên6,672022
Đồng QuangThành phố Thái NguyênThái Nguyên1,51994
Đồng TiếnThành phố Phổ YênThái Nguyên7,812015
Gia SàngThành phố Thái NguyênThái Nguyên4,161985
Hoàng Văn ThụThành phố Thái NguyênThái Nguyên1956
Hồng TiếnThành phố Phổ YênThái Nguyên17,652022
Hương SơnThành phố Thái NguyênThái Nguyên3,961962
Lương SơnThành phố Sông CôngThái Nguyên15,522015
Mỏ ChèThành phố Sông CôngThái Nguyên1,651985
Nam TiếnThành phố Phổ YênThái Nguyên8,442022
Phan Đình PhùngThành phố Thái NguyênThái Nguyên1956
Phố CòThành phố Sông CôngThái Nguyên4,651999
Phú XáThành phố Thái NguyênThái Nguyên4,271962
Quan TriềuThành phố Thái NguyênThái Nguyên2,811962
Quang TrungThành phố Thái NguyênThái Nguyên1,571994
Quang VinhThành phố Thái NguyênThái Nguyên3,11987
Tân HươngThành phố Phổ YênThái Nguyên8,92022
Tân LậpThành phố Thái NguyênThái Nguyên2,811987
Tân LongThành phố Thái NguyênThái Nguyên2,21962
Tân PhúThành phố Phổ YênThái Nguyên4,782022
Tân ThànhThành phố Thái NguyênThái Nguyên2,291962
Tân ThịnhThành phố Thái NguyênThái Nguyên3,631987
Thắng LợiThành phố Sông CôngThái Nguyên4,31985
Thịnh ĐánThành phố Thái NguyênThái Nguyên6,162004
Thuận ThànhThành phố Phổ YênThái Nguyên5,652022
Tích LươngThành phố Thái NguyênThái Nguyên8,982011
Tiên PhongThành phố Phổ YênThái Nguyên2022
Trung ThànhThành phố Thái NguyênThái Nguyên3,211962
Trung ThànhThành phố Phổ YênThái Nguyên2022
Trưng VươngThành phố Thái NguyênThái Nguyên1,031956
Túc DuyênThành phố Thái NguyênThái Nguyên2,851987
An HưngThành phố Thanh HóaThanh Hóa6,5412.8091.9592019
Ba ĐìnhThành phố Thanh HóaThanh Hóa0,711.79616.8511961
Ba ĐìnhThị xã Bỉm SơnThanh Hóa8,7412.6961.4531991
Bắc SơnThành phố Sầm SơnThanh Hóa1,7310.1185.8491983
Bắc SơnThị xã Bỉm SơnThanh Hóa16,5811.1396721991
Bình MinhThị xã Nghi SơnThanh Hóa6,412020
Điện BiênThành phố Thanh HóaThanh Hóa0,689.71914.2931961
Đông CươngThành phố Thanh HóaThanh Hóa6,816.8002.4702013
Đông HảiThành phố Thanh HóaThanh Hóa6,8412.1002.3542013
Đông HươngThành phố Thanh HóaThanh Hóa3,3717.0004.9712013
Đông LĩnhThành phố Thanh HóaThanh Hóa8,8310.7641.2322020
Đông SơnThành phố Thanh HóaThanh Hóa0,8411.08912.2011994
Đông SơnThị xã Bỉm SơnThanh Hóa21,0014.2426782002
Đông TânThành phố Thanh HóaThanh Hóa4,518.5151.9262020
Đông ThọThành phố Thanh HóaThanh Hóa3,6413.9043.8091994
Đông VệThành phố Thanh HóaThanh Hóa4,7829.6016.1931994
Hải AnThị xã Nghi SơnThanh Hóa6,262020
Hải BìnhThị xã Nghi SơnThanh Hóa9,542020
Hải ChâuThị xã Nghi SơnThanh Hóa9,092020
Hải HòaThị xã Nghi SơnThanh Hóa7,632020
Hải LĩnhThị xã Nghi SơnThanh Hóa8,432020
Hải NinhThị xã Nghi SơnThanh Hóa10,142020
Hải ThanhThị xã Nghi SơnThanh Hóa2,772020
Hải ThượngThị xã Nghi SơnThanh Hóa24,212020
Hàm RồngThành phố Thanh HóaThanh Hóa4,185.0221.2011963
Lam SơnThành phố Thanh HóaThanh Hóa0,8611.41712.5461961
Lam SơnThị xã Bỉm SơnThanh Hóa4,9010.0152.0442002
Long AnhThành phố Thanh HóaThanh Hóa5,7811.2431.9422020
Mai LâmThị xã Nghi SơnThanh Hóa17,802020
Nam NgạnThành phố Thanh HóaThanh Hóa1,589.8273.7151994
Ngọc TrạoThành phố Thanh HóaThanh Hóa0,5410.21418.9151961
Ngọc TrạoThị xã Bỉm SơnThanh Hóa2,878.8193.0731983
Nguyên BìnhThị xã Nghi SơnThanh Hóa33,192020
Ninh HảiThị xã Nghi SơnThanh Hóa6,322020
Phú SơnThành phố Thanh HóaThanh Hóa1,938.4534.3802002
Phú SơnThị xã Bỉm SơnThanh Hóa2,717.1132.6252009
Quảng CátThành phố Thanh HóaThanh Hóa6,9011.5051.7302020
Quảng ChâuThành phố Sầm SơnThanh Hóa8,0010.3891.2992017
Quảng CưThành phố Sầm SơnThanh Hóa6,4313.9242.1652017
Quảng ĐôngThành phố Thanh HóaThanh Hóa6,608.3951.5752020
Quảng HưngThành phố Thanh HóaThanh Hóa5,7314.4502.3382013
Quảng PhúThành phố Thanh HóaThanh Hóa6,6010.5341.6212020
Quảng TâmThành phố Thanh HóaThanh Hóa3,7010.2302.7872020
Quảng ThànhThành phố Thanh HóaThanh Hóa3,5519.5002.3102013
Quảng ThắngThành phố Thanh HóaThanh Hóa8,4914.5004.0392013
Quảng ThịnhThành phố Thanh HóaThanh Hóa5,6010.3742.1212020
Quảng ThọThành phố Sầm SơnThanh Hóa4,6910.1882.1722017
Quảng TiếnThành phố Sầm SơnThanh Hóa3,0021.1367.0452009
Quảng VinhThành phố Sầm SơnThanh Hóa4,7411.5642.4402017
Tào XuyênThành phố Thanh HóaThanh Hóa5,669.9331.7552012
Tân DânThị xã Nghi SơnThanh Hóa9,642020
Tân SơnThành phố Thanh HóaThanh Hóa0,7811.11414.2492002
Thiệu DươngThành phố Thanh HóaThanh Hóa5,6613.1222.2982020
Thiệu KhánhThành phố Thanh HóaThanh Hóa5,3812.4252.3362020
Tĩnh HảiThị xã Nghi SơnThanh Hóa6,732020
Trúc LâmThị xã Nghi SơnThanh Hóa15,522020
Trung SơnThành phố Sầm SơnThanh Hóa2,3316.9277.2651995
Trường SơnThành phố Sầm SơnThanh Hóa4,1115.6513.8081983
Trường ThiThành phố Thanh HóaThanh Hóa0,8611.92613.8671994
Xuân LâmThị xã Nghi SơnThanh Hóa9,602020
An CựuThành phố HuếThừa Thiên Huế2,561983
An ĐôngThành phố HuếThừa Thiên Huế4,952007
An HòaThành phố HuếThừa Thiên Huế4,472007
An TâyThành phố HuếThừa Thiên Huế9,092007
Đông BaThành phố HuếThừa Thiên Huế2,072021
Gia HộiThành phố HuếThừa Thiên Huế1,462021
Hương AnThành phố HuếThừa Thiên Huế11,012011
Hương ChữThị xã Hương TràThừa Thiên Huế15,852011
Hương HồThành phố HuếThừa Thiên Huế33,462011
Hương LongThành phố HuếThừa Thiên Huế7,282010
Hương SơThành phố HuếThừa Thiên Huế3,942007
Hương VănThị xã Hương TràThừa Thiên Huế13,722011
Hương VânThị xã Hương TràThừa Thiên Huế61,332011
Hương VinhThành phố HuếThừa Thiên Huế7,142021
Hương XuânThị xã Hương TràThừa Thiên Huế14,932011
Kim LongThành phố HuếThừa Thiên Huế2,451983
Phú BàiThị xã Hương ThủyThừa Thiên Huế15,702010
Phú HậuThành phố HuếThừa Thiên Huế1,141975
Phú HộiThành phố HuếThừa Thiên Huế1,091995
Phú NhuậnThành phố HuếThừa Thiên Huế0,741995
Phú ThượngThành phố HuếThừa Thiên Huế5,892021
Phước VĩnhThành phố HuếThừa Thiên Huế1,011983
Phường ĐúcThành phố HuếThừa Thiên Huế1,641983
Tây LộcThành phố HuếThừa Thiên Huế1,801975
Thuận AnThành phố HuếThừa Thiên Huế16,282021
Thuận HòaThành phố HuếThừa Thiên Huế1,851975
Thuận LộcThành phố HuếThừa Thiên Huế1,961975
Thủy BiềuThành phố HuếThừa Thiên Huế6,572010
Thủy ChâuThị xã Hương ThủyThừa Thiên Huế17,952010
Thủy DươngThị xã Hương ThủyThừa Thiên Huế12,502010
Thủy LươngThị xã Hương ThủyThừa Thiên Huế8,582010
Thủy PhươngThị xã Hương ThủyThừa Thiên Huế28,252010
Thủy VânThành phố HuếThừa Thiên Huế4,922021
Thủy XuânThành phố HuếThừa Thiên Huế7,712010
Trường AnThành phố HuếThừa Thiên Huế1,491983
Tứ HạThị xã Hương TràThừa Thiên Huế8,452011
Vĩnh NinhThành phố HuếThừa Thiên Huế1,481983
Vỹ DạThành phố HuếThừa Thiên Huế2,221983
Xuân PhúThành phố HuếThừa Thiên Huế1,771983
Nhị MỹThị xã Cai LậyTiền Giang5,542013
Phường 1Thành phố Mỹ ThoTiền Giang0,771976
Phường 1Thị xã Cai LậyTiền Giang2,212013
Phường 1Thành phố Gò CôngTiền Giang21987
Phường 2Thành phố Mỹ ThoTiền Giang0,711976
Phường 2Thị xã Cai LậyTiền Giang3,492013
Phường 2Thành phố Gò CôngTiền Giang1,81987
Phường 3Thành phố Mỹ ThoTiền Giang0,541976
Phường 3Thị xã Cai LậyTiền Giang3,362013
Phường 4Thành phố Mỹ ThoTiền Giang0,791976
Phường 4Thị xã Cai LậyTiền Giang2,042013
Phường 5Thành phố Mỹ ThoTiền Giang2,721976
Phường 5Thị xã Cai LậyTiền Giang2,562013
Phường 5Thành phố Gò CôngTiền Giang1,62003
Phường 6Thành phố Mỹ ThoTiền Giang3,111976
Phường 7Thành phố Mỹ ThoTiền Giang0,41976
Phường 8Thành phố Mỹ ThoTiền Giang0,71976
Phường 9Thành phố Mỹ ThoTiền Giang2,42003
Phường 10Thành phố Mỹ ThoTiền Giang2,832003
Long ChánhThành phố Gò CôngTiền Giang7,682024
Long HòaThành phố Gò CôngTiền Giang6,432024
Long HưngThành phố Gò CôngTiền Giang6,572024
Long ThuậnThành phố Gò CôngTiền Giang6,152024
Nhị MỹThị xã Cai LậyTiền Giang5,542003
Tân LongThành phố Mỹ ThoTiền Giang2,732003
Phường 1Thành phố Trà VinhTrà Vinh2,481975
Phường 1Thị xã Duyên HảiTrà Vinh13,512015
Phường 2Thành phố Trà VinhTrà Vinh0,281975
Phường 2Thị xã Duyên HảiTrà Vinh11,532015
Phường 3Thành phố Trà VinhTrà Vinh0,171975
Phường 4Thành phố Trà VinhTrà Vinh1,551975
Phường 5Thành phố Trà VinhTrà Vinh2,211975
Phường 6Thành phố Trà VinhTrà Vinh1,021975
Phường 7Thành phố Trà VinhTrà Vinh5,81975
Phường 8Thành phố Trà VinhTrà Vinh3,112002
Phường 9Thành phố Trà VinhTrà Vinh9,912002
An TườngThành phố Tuyên QuangTuyên Quang11,592019
Đội CấnThành phố Tuyên QuangTuyên Quang34,082019
Hưng ThànhThành phố Tuyên QuangTuyên Quang4,82008
Minh XuânThành phố Tuyên QuangTuyên Quang1,751954
Mỹ LâmThành phố Tuyên QuangTuyên Quang18,792019
Nông TiếnThành phố Tuyên QuangTuyên Quang12,72008
Phan ThiếtThành phố Tuyên QuangTuyên Quang1,271954
Tân HàThành phố Tuyên QuangTuyên Quang5,242008
Tân QuangThành phố Tuyên QuangTuyên Quang1,21954
Ỷ LaThành phố Tuyên QuangTuyên Quang3,52008
Cái VồnThị xã Bình MinhVĩnh Long2,192012
Đông ThuậnThị xã Bình MinhVĩnh Long3,942012
Phường 1Thành phố Vĩnh LongVĩnh Long0,941975
Phường 2Thành phố Vĩnh LongVĩnh Long1,531975
Phường 3Thành phố Vĩnh LongVĩnh Long3,761975
Phường 4Thành phố Vĩnh LongVĩnh Long2,421975
Phường 5Thành phố Vĩnh LongVĩnh Long4,061975
Phường 8Thành phố Vĩnh LongVĩnh Long3,391975
Phường 9Thành phố Vĩnh LongVĩnh Long4,731975
Tân HòaThành phố Vĩnh LongVĩnh Long7,482020
Tân HộiThành phố Vĩnh LongVĩnh Long5,202020
Tân NgãiThành phố Vĩnh LongVĩnh Long92020
Thành PhướcThị xã Bình MinhVĩnh Long3,62012
Trường AnThành phố Vĩnh LongVĩnh Long5,542020
Định TrungThành phố Vĩnh YênVĩnh Phúc7,4412.4501.6732023
Đống ĐaThành phố Vĩnh YênVĩnh Phúc2,446.3172.5891961
Đồng TâmThành phố Vĩnh YênVĩnh Phúc6,9612.3461.7741999
Đồng XuânThành phố Phúc YênVĩnh Phúc3,42008
Hội HợpThành phố Vĩnh YênVĩnh Phúc7,169.6831.3521999
Hùng VươngThành phố Phúc YênVĩnh Phúc1,592003
Khai QuangThành phố Vĩnh YênVĩnh Phúc11,5216.6241.4432004
Liên BảoThành phố Vĩnh YênVĩnh Phúc4,057.6981.9011961
Nam ViêmThành phố Phúc YênVĩnh Phúc5,822018
Ngô QuyềnThành phố Vĩnh YênVĩnh Phúc0,625.7499.2731961
Phúc ThắngThành phố Phúc YênVĩnh Phúc6,372003
Tích SơnThành phố Vĩnh YênVĩnh Phúc2,306.7652.9411961
Tiền ChâuThành phố Phúc YênVĩnh Phúc7,162018
Trưng NhịThành phố Phúc YênVĩnh Phúc1,692003
Trưng TrắcThành phố Phúc YênVĩnh Phúc0,972003
Xuân HòaThành phố Phúc YênVĩnh Phúc4,242003
Cầu ThiaThị xã Nghĩa LộYên Bái1,141995
Đồng TâmThành phố Yên BáiYên Bái4,141988
Hồng HàThành phố Yên BáiYên Bái1,081988
Hợp MinhThành phố Yên BáiYên Bái9,292013
Minh TânThành phố Yên BáiYên Bái2,171988
Nam CườngThành phố Yên BáiYên Bái3,892013
Nguyễn PhúcThành phố Yên BáiYên Bái1,441988
Nguyễn Thái HọcThành phố Yên BáiYên Bái1988
Pú TrạngThị xã Nghĩa LộYên Bái5,841995
Tân AnThị xã Nghĩa LộYên Bái3,041995
Trung TâmThị xã Nghĩa LộYên Bái1,031995
Yên NinhThành phố Yên BáiYên Bái6,441988
Yên ThịnhThành phố Yên BáiYên Bái4,071956

Danh sách các phường không còn tồn tại[sửa | sửa mã nguồn]

Lưu ý: Dưới đây chỉ tập hợp danh sách các đơn vị hành chính giải thể sau năm 1975

PhườngTrực thuộcNăm thành lậpNăm giải thểLý do giải thể
Quận/Thành phố/Thị xãTỉnh/Thành phố
Phường 1Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 2Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761982sáp nhập vào các phường lân cận
Phường 3Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 4Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 5Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761982sáp nhập vào các phường lân cận
Phường 6Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 7Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 8Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 9Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761982sáp nhập vào các phường lân cận
Phường 10Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 11Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 12Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 13Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 14Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 15Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 16Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761982sáp nhập vào các phường lân cận
Phường 17Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 18Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 19Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 20Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 21Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 22Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761982sáp nhập vào các phường lân cận
Phường 23Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 24Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 25Quận 1Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 2Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19761981sáp nhập vào Phường 1 và Phường 8
Phường 4Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19761981sáp nhập vào Phường 3
Phường 5Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 6Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19761981sáp nhập vào Phường 5 và Phường 7
Phường 7Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 8Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 9Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 10Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 11Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 12Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 13Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 14Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 15Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 16Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19761982sáp nhập vào Phường 15 và Phường 17
Phường 17Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 18Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19761982sáp nhập vào Phường 21
Phường 19Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 20Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 21Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 22Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 23Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 24Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 25Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 6Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19882021sáp nhập với Phường 7 và Phường 8 thành phường Võ Thị Sáu
Phường 7Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19882021sáp nhập với Phường 6 và Phường 8 thành phường Võ Thị Sáu
Phường 8Quận 3Thành phố Hồ Chí Minh19882021sáp nhập với Phường 6 và Phường 7 thành phường Võ Thị Sáu
Phường 5Quận 4Thành phố Hồ Chí Minh19762021sáp nhập vào Phường 2
Phường 7Quận 4Thành phố Hồ Chí Minh19761985sáp nhập vào Phường 6 và Phường 9
Phường 11Quận 4Thành phố Hồ Chí Minh19761982sáp nhập vào Phường 8 và Phường 17
Phường 12Quận 4Thành phố Hồ Chí Minh19762021sáp nhập vào Phường 13
Phường 17Quận 4Thành phố Hồ Chí Minh19761985sáp nhập vào Phường 16 và Phường 18
Phường 1Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19761986thành lập phường mới
Phường 2Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19761986thành lập phường mới
Phường 3Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19761986thành lập phường mới
Phường 4Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19761986thành lập phường mới
Phường 5Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19761986thành lập phường mới
Phường 6Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19761986thành lập phường mới
Phường 7Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19761986thành lập phường mới
Phường 8Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19761986thành lập phường mới
Phường 9Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19761986thành lập phường mới
Phường 10Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19761986thành lập phường mới
Phường 11Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19761986thành lập phường mới
Phường 12Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19761986thành lập phường mới
Phường 13Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19761986thành lập phường mới
Phường 14Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19761986thành lập phường mới
Phường 15Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19761986thành lập phường mới
Phường 16Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19761986thành lập phường mới
Phường 17Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19761986thành lập phường mới
Phường 18Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19761986thành lập phường mới
Phường 19Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19761986thành lập phường mới
Phường 20Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19761986thành lập phường mới
Phường 21Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19761986thành lập phường mới
Phường 22Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19761986thành lập phường mới
Phường 23Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19761986thành lập phường mới
Phường 24Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19761986thành lập phường mới
Phường 15Quận 5Thành phố Hồ Chí Minh19862021sáp nhập vào Phường 12
Phường 1Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 2Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 3Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 4Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 5Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 6Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 7Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh19761987đổi tên thành Phường 13
Phường 8Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 9Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 10Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 11Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 12Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 13Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh19761987đổi tên thành Phường 10
Phường 14Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 15Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 16Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 17Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 18Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh19761987đổi tên thành Phường 14
Phường 19Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 20Quận 6Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 1Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 2Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 3Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 4Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 5Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 6Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 7Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 8Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 9Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh19761987đổi tên thành Phường 6
Phường 10Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh19761987đổi tên thành Phường 8
Phường 11Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 12Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 13Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 14Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 15Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 16Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 17Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 18Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 19Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 20Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 21Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh19761987đổi tên thành Phường 16
Phường 22Quận 8Thành phố Hồ Chí Minh19761987đổi tên thành Phường 7
Phường 1Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761987đổi tên thành Phường 3
Phường 2Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 3Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 4Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761981sáp nhập vào Phường 3, Phường 7 và Phường 8
Phường 5Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761987đổi tên thành Phường 1
Phường 6Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 7Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 8Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 9Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 10Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761979sáp nhập vào Phường 9 và Phường 15
Phường 11Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761987đổi tên thành Phường 8
Phường 12Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761987đổi tên thành Phường 10
Phường 13Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761979sáp nhập vào Phường 12 và Phường 14
Phường 14Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761987đổi tên thành Phường 11
Phường 15Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761987đổi tên thành Phường 5
Phường 16Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761987đổi tên thành Phường 6
Phường 17Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761981sáp nhập vào Phường 11
Phường 18Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761979sáp nhập vào Phường 16 và Phường 19
Phường 19Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761987đổi tên thành Phường 7
Phường 20Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761987đổi tên thành Phường 14
Phường 21Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761987đổi tên thành Phường 12
Phường 22Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761981sáp nhập vào Phường 21, Phường 23 và Phường 24
Phường 23Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 24Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 25Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 3Quận 10Thành phố Hồ Chí Minh19872021sáp nhập vào Phường 2
Phường 2Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh19761983sáp nhập vào Phường 1, Phường 3 và Phường 10
Phường 4Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 5Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 6Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 7Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 14Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh19761987sáp nhập vào Phường 11, Phường 13 và Phường 15
Phường 16Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 17Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 18Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 19Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 20Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Phường 21Quận 11Thành phố Hồ Chí Minh19761987thành lập phường mới
Cầu GiấyBa ĐìnhHà Nội19811996đổi tên thành phường Ngọc Khánh
Phường 4Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh19761988sáp nhập vào Phường 3
Phường 8Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh19761982sáp nhập vào Phường 12 và Phường 14
Phường 9Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh19761988sáp nhập vào Phường 12 và Phường 24
Phường 10Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh19761988sáp nhập vào Phường 11 và Phường 12
Phường 16Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh19761988sáp nhập vào Phường 17
Phường 18Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh19761988sáp nhập vào Phường 19 và Phường 21
Phường 20Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh19761982sáp nhập vào Phường 18
Phường 23Bình ThạnhThành phố Hồ Chí Minh19761988sáp nhập vào Phường 15
Nguyễn TrãiĐống ĐaHà Nội19811996đổi tên thành phường Ngã Tư Sở
Ngọc HảiĐồ SơnHải Phòng19882020sáp nhập với phường Vạn Sơn thành phường Hải Sơn
Vạn SơnĐồ SơnHải Phòng19882020sáp nhập với phường Ngọc Hải thành phường Hải Sơn
Phường 2Gò VấpThành phố Hồ Chí Minh19761983sáp nhập vào Phường 1
Phường 6Gò VấpThành phố Hồ Chí Minh19761983sáp nhập vào Phường 5
Phường 8Gò VấpThành phố Hồ Chí Minh19761983sáp nhập vào các phường lân cận
Phường 9Gò VấpThành phố Hồ Chí Minh19761983sáp nhập vào các phường lân cận
Phường 14Gò VấpThành phố Hồ Chí Minh19761983sáp nhập vào Phường 13 và Phường 15
Bùi Thị XuânHai Bà TrưngHà Nội19812020sáp nhập vào phường Nguyễn Du
Ngô Thì NhậmHai Bà TrưngHà Nội19812020sáp nhập vào phường Nguyễn Du và phường Phạm Đình Hổ
Đông HảiHải AnHải Phòng20022007chia thành phường Đông Hải 1 và phường Đông Hải 2
Hòa CườngHải ChâuĐà Nẵng2005chia thành phường Hòa Cường Bắc và phường Hòa Cường Nam
Hòa ThuậnHải ChâuĐà Nẵng2005chia thành phường Hòa Thuận Đông và phường Hòa Thuận Tây
Phạm Hồng TháiHồng BàngHải Phòng19812020sáp nhập vào phường Phan Bội Châu
Quang TrungHồng BàngHải Phòng19812020sáp nhập vào phường Hoàng Văn Thụ
Mê LinhLê ChânHải Phòng19812004sáp nhập vào phường An Biên
Hòa HiệpLiên ChiểuĐà Nẵng19972005chia thành phường Hòa Hiệp Bắc và phường Hòa Hiệp Nam
Hòa KhánhLiên ChiểuĐà Nẵng19972005chia thành phường Hòa Khánh Bắc và phường Hòa Khánh Nam
Lương Khánh ThiệnNgô QuyềnHải Phòng19812020sáp nhập vào phường Cầu Đất
Bắc Mỹ AnNgũ Hành SơnĐà Nẵng2020chia thành phường Mỹ An và phường Khuê Mỹ
An HộiNinh KiềuCần Thơ19792020sáp nhập vào phường Tân An
An LạcNinh KiềuCần Thơ2020sáp nhập vào phường Tân An
Phường 6Phú NhuậnThành phố Hồ Chí Minh19761982sáp nhập vào Phường 7
Phường 12Phú NhuậnThành phố Hồ Chí Minh19762021sáp nhập vào Phường 11
Phường 14Phú NhuậnThành phố Hồ Chí Minh19762021sáp nhập vào Phường 13
Phường 16Phú NhuậnThành phố Hồ Chí Minh19761982sáp nhập vào Phường 15
Phường 1Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 2Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 3Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 4Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 5Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 6Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 7Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 8Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 9Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 10Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 11Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 12Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 13Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 14Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 15Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 16Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 17Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 18Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 19Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 20Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 21Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 22Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 23Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 24Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 25Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 26Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761988thành lập phường mới
Phường 27Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761977sáp nhập vào các phường lân cận
Phường 28Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19761977sáp nhập vào các phường lân cận
Phường 16Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19882003thành lập phường mới thuộc quận Tân Phú
Phường 17Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19882003thành lập phường mới thuộc quận Tân Phú
Phường 18Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19882003thành lập phường mới thuộc quận Tân Phú
Phường 19Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19882003thành lập phường mới thuộc quận Tân Phú
Phường 20Tân BìnhThành phố Hồ Chí Minh19882003thành lập phường mới thuộc quận Tân Phú
Thanh Lộc ĐánThanh KhêĐà Nẵng2005chia thành phường Thanh Khê Đông và phường Thanh Khê Tây
Thạnh PhúCần ThơHậu Giang1979chia thành phường Hưng Phú và xã Hưng Thạnh
Văn MỗHà ĐôngHà Tây19942008chia thành phường Văn Quán và phường Mộ Lao
Cận SơnKiến AnHải Phòng19881993sáp nhập với phường Lê Quốc Uy thành phường Quán Trữ
Lê Quốc UyKiến AnHải Phòng19881993sáp nhập với phường Cận Sơn thành phường Quán Trữ
Phường 6Bạc LiêuBạc Liêu1991sáp nhập vào Phường 5
Phường 4Bạc LiêuBạc Liêu1991sáp nhập vào Phường 7
Phường 1Bạc LiêuBạc Liêu1991sáp nhập vào Phường 3 và Phường 8
Nhà Máy Phân ĐạmBắc GiangBắc Giang1994đổi tên thành phường Trần Nguyên Hãn
Minh KhaiBắc GiangBắc Giang1994đổi tên thành phường Mỹ Độ
Phường 1Bến TreBến Tre2020sáp nhập với Phường 2 và Phường 3 thành phường An Hội
Phường 2Bến TreBến Tre2020sáp nhập với Phường 1 và Phường 3 thành phường An Hội
Phường 3Bến TreBến Tre2020sáp nhập với Phường 1 và Phường 2 thành phường An Hội
Hố Nai 1Biên HòaĐồng Nai19781996đổi tên thành phường Hố Nai
Tân AnBuôn Ma ThuộtĐắk Lắk1977sáp nhập với phường Tự Do thành phường Tự An
Tự DoBuôn Ma ThuộtĐắk Lắk1977sáp nhập với phường Tân An thành phường Tự An
Phường 5Cao LãnhCao Lãnhsáp nhập vào các phường lân cận
Phường 7Cao LãnhCao Lãnhsáp nhập vào các phường lân cận
Phường 8Cao LãnhCao Lãnhsáp nhập vào các phường lân cận
Phường 9Cao LãnhCao Lãnhsáp nhập vào các phường lân cận
Phường 10Cao LãnhCao Lãnhsáp nhập vào các phường lân cận
Phường 3Cà MauCà Mau1987sáp nhập vào Phường 2
Phường 1Đà LạtLâm Đồng1986chia thành Phường 1 và Phường 2
Phường 2Đà LạtLâm Đồng1986chia thành Phường 3 và Phường 4
Phường 3Đà LạtLâm Đồng1986chia thành Phường 5 và Phường 6
Phường 4Đà LạtLâm Đồng1986chia thành Phường 7 và Phường 8
Phường 5Đà LạtLâm Đồng1986chia thành Phường 9 và Phường 10
Phường 6Đà LạtLâm Đồng1986chia thành Phường 11 và Phường 12
Đồng MỹĐồng HớiQuảng Bình19922020sáp nhập với phường Hải Đình thành phường Đồng Hải
Hải ĐìnhĐồng HớiQuảng Bình19922020sáp nhập với phường Đồng Mỹ thành phường Đồng Hải
Phường 3Gò CôngTiền Giang19942024sáp nhập vào Phường 2
Phường 4Gò CôngTiền Giang19942024sáp nhập vào Phường 1
Hạ LongHạ LongQuảng Ninh1996đổi tên thành phường Hồng Gai
Chăm MátHòa BìnhHòa Bình2020sáp nhập với các xã lân cận thành phường Dân Chủ và phường Thống Nhất
Phú AnHuếThừa Thiên - Huế1979sáp nhập vào phường Phú Cát
Vĩnh LợiHuếThừa Thiên - Huế1995chia thành phường Phú Hội và phường Phú Nhuận
Phú CátHuếThừa Thiên - Huế2021sáp nhập với phường Phú Hiệp thành phường Gia Hội
Phú HiệpHuếThừa Thiên - Huế2021sáp nhập với phường Phú Cát thành phường Gia Hội
Phú BìnhHuếThừa Thiên - Huế19832021sáp nhập vào phường Thuận Lộc
Phú HòaHuếThừa Thiên - Huế2021sáp nhập với phường Thuận Thành thành phường Đông Ba
Thuận ThànhHuếThừa Thiên - Huế2021sáp nhập với phường Phú Hòa thành phường Đông Ba
Phú ThuậnHuếThừa Thiên - Huế2021sáp nhập vào phường Tây Lộc và phường Thuận Hòa
Phố MớiLào CaiLào Cai19932020sáp nhập vào phường Lào Cai
Thống NhấtLào CaiLào Cai2020thành lập xã Thống Nhất
Đinh Tiên HoàngNinh BìnhNinh Bình19811996thành lập phường mới
Lương Văn TuyNinh BìnhNinh Bình19811996thành lập phường mới
Quang TrungNinh BìnhNinh Bình19811996thành lập phường mới
An BìnhRạch GiáKiên Giang1991sáp nhập vào phường An Hòa
Vĩnh HiệpRạch GiáKiên Giang1983chia thành xã Vĩnh Thông và xã Vĩnh Hiệp
An LạcRạch GiáKiên Giang19831988sáp nhập với xã Vinh Quang và xã Vinh Trung thành phường Nguyễn Trung Trực
Vĩnh BảoRạch GiáKiên Giang19831991sáp nhập vào phường Vĩnh Lạc
Vĩnh HòaRạch GiáKiên Giang19831991sáp nhập vào phường Nguyễn Trung Trực
Vĩnh ThôngRạch GiáKiên Giang19881991sáp nhập vào phường Vĩnh Hiệp
Nguyễn Trung TrựcRạch GiáKiên Giang19881993sáp nhập vào phường Vĩnh Thanh
Lương ChâuSông CôngThái Nguyên19852020sáp nhập với xã Vinh Sơn thành phường Châu Sơn
An HoạchThanh HóaThanh Hóa20122019sáp nhập với xã Đông Hưng thành phường An Hưng
Quang Trung 1VinhNghệ An1982sáp nhập với phường Quang Trung 2 thành phường Quang Trung
Quang Trung 2VinhNghệ An1982sáp nhập với phường Quang Trung 1 thành phường Quang Trung
Tân VinhVinhNghệ An19791982sáp nhập vào phường Lê Mao
Cửa BắcVinhNghệ An19791994sáp nhập vào phường Cửa Nam
Cầu CảngVinhNghệ An19791994sáp nhập vào phường Bến Thủy
Châu ThànhĐặc khu Vũng Tàu - Côn Đảo1986thành lập phường mới
Thắng NhấtĐặc khu Vũng Tàu - Côn Đảo1986thành lập phường mới
Thắng NhìĐặc khu Vũng Tàu - Côn Đảo1986thành lập phường mới
Thắng TamĐặc khu Vũng Tàu - Côn Đảo1986thành lập phường mới
Phước ThắngĐặc khu Vũng Tàu - Côn Đảo1986thành lập phường mới
Phường 6Vũng TàuBà Rịa - Vũng Tàu19862014đổi tên thành phường Thắng Nhì
Sông TríKỳ AnhHà Tĩnh20152020sáp nhập với xã Kỳ Hưng thành phường Hưng Trí
Lê LợiLai ChâuLai Châu2004thành lập xã Lê Lợi, huyện Nậm Nhùn
Trường ThịnhPhú ThọPhú Thọ20032020sáp nhập vào phường Phong Châu, phường Hùng Vương và xã Thanh Minh

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_ph%C6%B0%E1%BB%9Dng_t%E1%BA%A1i_Vi%E1%BB%87t_Nam