Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2024
2024 AFC Futsal Asian Cup - Thailand ฟุตซอลชิงแชมป์เอเชีย 2024 | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Thái Lan |
Thời gian | 17 – 28 tháng 4 năm 2024 |
Số đội | 16 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 2 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Iran (lần thứ 13) |
Á quân | Thái Lan |
Hạng ba | Uzbekistan |
Hạng tư | Tajikistan |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 35 |
Số bàn thắng | 177 (5,06 bàn/trận) |
Vua phá lưới | Saeid Ahmadabbasi (8 bàn) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | Saeid Ahmadabbasi |
Thủ môn xuất sắc nhất | Bagher Mohammadi |
Đội đoạt giải phong cách | Thái Lan |
Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2024 là mùa giải thứ 17 của Cúp bóng đá trong nhà châu Á (trước đây là AFC Futsal Championship),[1] do Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC) tổ chức, diễn ra tại Thái Lan. Tổng cộng có 16 đội tuyển sẽ tham dự giải đấu.[2]
Bốn đội tuyển đứng đầu giải đấu sẽ chính thức vượt qua vòng loại để tham dự giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2024 tại Uzbekistan cùng với đội chủ nhà. Nếu Uzbekistan vào bán kết, 4 đội thua ở tứ kết sẽ thi đấu loại trực tiếp với nhau để tranh tấm vé còn lại.
Nhật Bản không thể bảo vệ ngôi vô địch của giải đấu khi đội bóng này đã bị loại từ vòng bảng. Đây là thành tích tệ nhất trong lịch sử của Nhật Bản tại các vòng chung kết Cúp bóng đá trong nhà châu Á (tiền thân là Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á).
Lựa chọn chủ nhà[sửa | sửa mã nguồn]
Có năm quốc gia đã xác nhận tham gia đấu thầu.
Vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]
Các đội tuyển đã vượt qua vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]
16 đội tuyển dưới đây đã giành quyền tham dự giải đấu:
Đội | Ngày vượt qua vòng loại | Điều kiện vượt qua vòng loại | Số lần tham dự trước đây | Thành tích tốt nhất lần trước | Hạng FIFA[3] |
---|---|---|---|---|---|
Thái Lan | 5 tháng 9 năm 2023[4] | Chủ nhà | 16 lần | Á quân (2008, 2012) | 28 |
Trung Quốc | 13 tháng 10 năm 2023 | Nhất bảng A | |||
Afghanistan | 11 tháng 10 năm 2023 | Nhất bảng B | Lần đầu | 55 | |
Ả Rập Xê Út | 11 tháng 10 năm 2023 | Nhì bảng B | 2 lần | 76 | |
Iran | 9 tháng 10 năm 2023 | Nhất bảng C | 16 lần | Vô Địch (1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2006, 2007, 2008, 2010, 2016, 2018) | 6 |
Kyrgyzstan | 11 tháng 10 năm 2023 | Nhì bảng C | 15 lần | 52 | |
Việt Nam | 9 tháng 10 năm 2023 | Nhất bảng D | 6 lần | Hạng tư (2016) | 39 |
Hàn Quốc | 9 tháng 10 năm 2023 | Nhì bảng D | 14 lần | Á quân (1999) | 83 |
Tajikistan | 9 tháng 10 năm 2023 | Nhất bảng E | 11 lần | Tứ kết (2007, 2022) | 56 |
Myanmar | 9 tháng 10 năm 2023 | Nhì bảng E | 1 lần | Vòng bảng (2018) | 73 |
Kuwait | 9 tháng 10 năm 2023 | Nhất bảng F | 12 lần | Hạng tư (2003, 2014) | 44 |
Bahrain | 9 tháng 10 năm 2023 | Nhì bảng F | 3 lần | Tứ kết (2018) | 68 |
Uzbekistan | 9 tháng 10 năm 2023 | Nhất bảng G | 16 lần | Á quân (2001, 2006, 2010, 2016) | 25 |
Iraq | 9 tháng 10 năm 2023 | Nhì bảng G | 12 lần | Hạng tư (2018) | 41 |
Nhật Bản | 11 tháng 10 năm 2023 | Nhất bảng H | 16 lần | 14 | |
Úc | 11 tháng 10 năm 2023 | Nhì bảng H | 7 lần | 36 |
- 1 Chữ in nghiêng chỉ chủ nhà của năm đó.
Địa điểm[sửa | sửa mã nguồn]
Bangkok | |
---|---|
Bangkok Arena | |
Sức chứa: 12.000 | |
Nhà thi đấu Huamark | |
Sức chứa: 8.000 | |
Đội hình[sửa | sửa mã nguồn]
Đội hình của mỗi đội phải gồm 14 cầu thủ, trong đó có tối thiểu hai thủ môn.[2]
Bốc thăm[sửa | sửa mã nguồn]
16 đội tuyển được chia làm 4 bảng, mỗi bảng 4 đội, với phân loại hạt giống dựa vào thành tích của họ tại Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2022.
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 |
---|---|---|---|
|
Vòng bảng[sửa | sửa mã nguồn]
- Các tiêu chí
Các đội được xếp theo điểm (thắng 3 điểm, hòa 1 điểm, thua 0 điểm). Nếu hòa bằng điểm, tiêu chí sẽ được áp dụng theo thứ tự sau:[2]
- Số điểm trong các trận đấu vòng bảng giữa các đội liên quan;
- Hiệu số bàn thắng thua từ các trận đấu vòng bảng giữa các đội liên quan;
- Số bàn thắng được ghi trong các trận đấu vòng bảng giữa các đội liên quan;
- Nếu sau khi áp dụng tiêu chí 1 đến 3, các đội vẫn có thứ hạng bằng nhau, thì tiêu chí 1 đến 3 được áp dụng lại riêng cho các trận đấu giữa các đội được đề cập để xác định thứ hạng cuối cùng của họ. Nếu thủ tục này không dẫn đến quyết định, các tiêu chí từ 5 đến 9 sẽ được áp dụng;
- Hiệu số bàn thắng thua trong tất cả các trận vòng bảng;
- Số bàn thắng ghi được nhiều hơn trong tất cả các trận đấu vòng bảng;
- Sút luân lưu nếu chỉ có hai đội bằng điểm và gặp nhau ở lượt đấu cuối cùng của vòng bảng;
- Điểm kỷ luật (thẻ vàng = –1 điểm, thẻ đỏ gián tiếp = –3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp = –3 điểm, thẻ vàng + thẻ đỏ trực tiếp = –4 điểm);
- Bốc thăm.
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan (H, A) | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | +8 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Việt Nam (A) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | |
3 | Myanmar (E) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 | −3 | 4 | |
4 | Trung Quốc (E) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | −5 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(A) Đi tiếp vào vòng sau; (E) Bị loại; (H) Chủ nhà
Việt Nam | 1 - 1 | Myanmar |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Thái Lan | 3 - 1 | Trung Quốc |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Trung Quốc | 0-1 | Việt Nam |
---|---|---|
Chi tiết | Nhan Gia Hưng 10:51 (pen.) |
Myanmar | 0–5 | Thái Lan |
---|---|---|
Chi tiết |
Thái Lan | 2-1 | Việt Nam |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Myanmar | 3-1 | Trung Quốc |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uzbekistan (A) | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 4 | +6 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Iraq (A) | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 7 | +5 | 6 | |
3 | Ả Rập Xê Út (E) | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 10 | −4 | 3 | |
4 | Úc (E) | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 13 | −7 | 0 |
Uzbekistan | 3-2 | Úc |
---|---|---|
Chi tiết |
Ả Rập Xê Út | 1-5 | Iraq |
---|---|---|
| Chi tiết |
Úc | 2–4 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Chi tiết |
Iraq | 1-4 | Uzbekistan |
---|---|---|
| Chi tiết |
Uzbekistan | 3–1 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Iraq | 6–2 | Úc |
---|---|---|
Chi tiết |
Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tajikistan (A) | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | +2 | 5 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Kyrgyzstan (A) | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 9 | +1 | 5 | |
3 | Nhật Bản (E) | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | +4 | 4 | |
4 | Hàn Quốc (E) | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 12 | −7 | 1 |
Tajikistan | 2–0 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Chi tiết |
Nhật Bản | 2-3 | Kyrgyzstan |
---|---|---|
Chi tiết |
Kyrgyzstan | 2-2 | Tajikistan |
---|---|---|
| Chi tiết |
Hàn Quốc | 0-5 | Nhật Bản |
---|---|---|
Chi tiết |
Nhật Bản | 1-1 | Tajikistan |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Hàn Quốc | 5-5 | Kyrgyzstan |
---|---|---|
Chi tiết |
Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iran (A) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 4 | +8 | 9 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Afghanistan (A) | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 8 | −1 | 4 | |
3 | Kuwait (E) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 8 | −3 | 4 | |
4 | Bahrain (E) | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 8 | −2 | 0 |
Iran | 3-1 | Afghanistan |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Kuwait | 2-1 | Bahrain |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Afghanistan | 3-3 | Kuwait |
---|---|---|
| Chi tiết |
Bahrain | 3-5 | Iran |
---|---|---|
Chi tiết |
Iran | 4-0 | Kuwait |
---|---|---|
Chi tiết |
Bahrain | 2-3 | Afghanistan |
---|---|---|
Chi tiết |
Vòng đấu loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]
Ở vòng đấu loại trực tiếp, hiệp phụ và loạt sút luân lưu sẽ được sử dụng để phân định thắng thua nếu cần thiết (không sử dụng hiệp phụ trong trận tranh hạng ba).[2]
Sơ đồ[sửa | sửa mã nguồn]
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
24 tháng 4 – Nhà thi đấu Huamark | ||||||||||
Thái Lan | 3 | |||||||||
26 tháng 4 – Nhà thi đấu Huamark | ||||||||||
Iraq | 2 | |||||||||
Thái Lan (p) | 3 (6) | |||||||||
24 tháng 4 – Nhà thi đấu Huamark | ||||||||||
Tajikistan | 3 (5) | |||||||||
Tajikistan (s.h.p.) | 2 | |||||||||
28 tháng 4 – Nhà thi đấu Bangkok Arena | ||||||||||
Afghanistan | 1 | |||||||||
Thái Lan | 1 | |||||||||
24 tháng 4 – Nhà thi đấu Bangkok Arena | ||||||||||
Iran | 4 | |||||||||
Uzbekistan | 2 | |||||||||
26 tháng 4 – Nhà thi đấu Bangkok Arena | ||||||||||
Việt Nam | 1 | |||||||||
Uzbekistan | 3 (4) | |||||||||
24 tháng 4 – Nhà thi đấu Bangkok Arena | ||||||||||
Iran (p) | 3 (5) | Tranh hạng 3 | ||||||||
Iran | 6 | |||||||||
28 tháng 4 – Nhà thi đấu Bangkok Arena | ||||||||||
Kyrgyzstan | 1 | |||||||||
Tajikistan | 5 (1) | |||||||||
Uzbekistan | 5 (3) | |||||||||
Tứ kết[sửa | sửa mã nguồn]
Tajikistan | 2–1 (s.h.p.) | Afghanistan |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Iran | 6–1 | Kyrgyzstan |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Thái Lan | 3–2 | Iraq |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Uzbekistan | 2–1 | Việt Nam |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
Thái Lan | 3–3 (s.h.p.) | Tajikistan |
---|---|---|
Chi tiết | ||
Loạt sút luân lưu | ||
6–5 |
Uzbekistan | 3–3 (s.h.p.) | Iran |
---|---|---|
| Chi tiết | |
Loạt sút luân lưu | ||
4–5 |
Tranh hạng ba[sửa | sửa mã nguồn]
Tajikistan | 5–5 | Uzbekistan |
---|---|---|
Chi tiết | ||
Loạt sút luân lưu | ||
1–3 |
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Giải thưởng[sửa | sửa mã nguồn]
Các giải thưởng dưới đây đã được trao khi kết thúc giải đấu:
Vua phá lưới | Cầu thủ xuất sắc nhất | Thủ môn xuất sắc nhất | Giải phong cách |
---|---|---|---|
Saeid Ahmadabbasi | Saeid Ahmadabbasi | Bagher Mohammadi | Thái Lan |
Play-off[sửa | sửa mã nguồn]
Do Uzbekistan đã thắng ở vòng tứ kết, 4 đội thua ở tứ kết (Việt Nam, Kyrgyzstan, Iraq, Afghanistan) sẽ thi đấu theo thể thức loại trực tiếp. Hiệp phụ và loạt sút luân lưu sẽ được sử dụng để phân định thắng thua nếu cần thiết.
Đội thắng chung cuộc ở vòng này sẽ giành vé đến FIFA Futsal World Cup 2024.
Sơ đồ[sửa | sửa mã nguồn]
Play-off 1 và 2 | Play-off 3 | |||||
26 tháng 4 – Huamark | ||||||
Iraq | 3 | |||||
28 tháng 4 – Bangkok Arena | ||||||
Afghanistan | 5 | |||||
Afghanistan | 5 | |||||
26 tháng 4 – Bangkok Arena | ||||||
Kyrgyzstan | 3 | |||||
Việt Nam | 2 | |||||
Kyrgyzstan | 3 | |||||
Play-off 1 và 2[sửa | sửa mã nguồn]
Iraq | 3–5 | Afghanistan |
---|---|---|
Chi tiết |
Việt Nam | 2–3 | Kyrgyzstan |
---|---|---|
| Chi tiết |
Play-off 3[sửa | sửa mã nguồn]
Đội thắng trận này sẽ giành vé tham dự FIFA Futsal World Cup 2024.
Cầu thủ ghi bàn[sửa | sửa mã nguồn]
Đang có 177 bàn thắng ghi được trong 35 trận đấu, trung bình 5.06 bàn thắng mỗi trận đấu. Tỷ số trong trận play-off của Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2024 không được xem xét để tổng hợp bàn thắng cho danh hiệu vua phá lưới.
8 bàn thắng
5 bàn thắng
4 bàn thắng
3 bàn thắng
- Farzad Mahmoodi
- Behrouz Azimi
- Yūsei Arai
- Maksat Alimov
- Donierbek Amanbaev
- Samat Dzhanat uulu
- Kairat Kubanychov
- Shokhrukh Makhmadaminov
- Komron Aliev
- Bahodur Khojaev
- Samandar Rizomov
- Alongkorn Janphon
- Muhammad Osamanmusa
- Suphawut Thueanklang
- Abror Akhmetzyanov
- Sunatulla Juraev
- Elbek Tulkinov
- Akbar Usmonov
2 bàn thắng
- Reza Hosseinpour
- Akbar Kazemi
- Mahdi Norowzi
- Ali Al-Araibi
- Saleh Sanjar
- Ali Asghar Hassanzadeh
- Mustafa Ihsan Al-Bayati
- Harith Al-Obaidi
- Haedr Majed Al-Ogaili
- António Hirata
- Ko Ko Lwin
- Nawaf Mubarak Aroan
- Fayzali Sardorov
- Therdsak Charoenphong
- Worasak Srirangpirot
- Mashrab Adilov
- Dilshod Rakhmatov
- Nguyễn Mạnh Dũng
1 bàn thắng
- Omid Qanbari
- Mohammad Javad Safari
- Shervin Adeli
- Ethan De Melo
- Jamie Dib
- Tyler Garner
- Wade Giovenali
- Michael Kouta
- Ammar Hasan Ali
- Mirza Al-Noaimi
- Yakepujiang Maimaiti
- Xu Yang
- Salar Aghapour
- Ali Akrami
- Salar Aghapour
- Bagher Mohammadi
- Mohanad Abdulhadi Albu-Mohammed
- Muheb Al-Deen Al-Taiel
- Kentaro Ishida
- Kazuhiro Nibuya
- Yuta Tsutsumi
- Naser Al-Alban
- Sulman Al-Baeijan
- Saleh Al-Fadhel
- Ahmad Al-Farsi
- Omar Al-Mansour
- Daniiar Talaibekov
- Hlaing Min Tun
- Abdullah Al-Maghrabi
- Fares Fahad Al-Maleh
- Abdulilah Al-Otaibi
- Eihab Saied Mohamed
- Kim Seung-hyun
- Kyoung Jeong-soo
- Lee Han-wool
- Lim Seung-ju
- Yoo Kyung-dong
- Umed Kuziev
- Dilshod Salomov
- Muhamadjon Sharipov
- Apiwat Chaemcharoen
- Panat Kittipanuwong
- Itticha Praphaphan
- Jirawat Sornwichian
- Abbos Elmurodov
- Ilkhomjon Khamroev
- Mekhroj Khudoyberdiev
- Ikhtiyor Ropiev
- Đào Minh Quảng
- Nguyễn Thịnh Phát
- Nhan Gia Hưng
- Từ Minh Quang
1 bàn phản lưới nhà
- Reza Hosseinpoor (trong trận gặp Tajikistan)
- Mahdi Norowzi (trong trận gặp Kyrgyzstan)
- Shen Siming (trong trận gặp Myanmar)
- Ahmad Al-Farsi (trong trận gặp Iran)
- Mukhamed Askarbekov (trong trận gặp Afghanistan)
- Mashrab Adilov (trong trận gặp Iran)
- Abror Akhmetzyanov (trong trận gặp Iran)
Bảng xếp hạng các đội tuyển tham dự giải đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng này xếp hạng các đội tuyển trong giải đấu. Ngoại trừ bốn vị trí đầu tiên, thứ tự các vị trí tiếp của với các đội bị loại ở cùng một giai đoạn của giải được xác định theo bộ nguyên tắc mới của AFC.[6]
Theo quy ước thống kê trong bóng đá, các trận đấu quyết định trong hiệp phụ được tính kết quả thắng thua, trong khi các trận đấu quyết định bằng loạt sút luân lưu được tính kết quả hòa.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Kết quả chung cuộc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iran | 6 | 5 | 1 | 0 | 25 | 9 | +16 | 16 | Vô địch |
2 | Thái Lan (H) | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 11 | +6 | 13 | Á quân |
3 | Uzbekistan | 6 | 4 | 2 | 0 | 20 | 13 | +7 | 14 | Hạng ba |
4 | Tajikistan | 6 | 2 | 4 | 0 | 15 | 12 | +3 | 10 | Hạng tư |
5 | Iraq | 4 | 2 | 0 | 2 | 14 | 10 | +4 | 6 | Bị loại ở tứ kết[a] |
6 | Việt Nam | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | −1 | 4 | |
7 | Afghanistan | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 10 | −2 | 4 | |
8 | Kyrgyzstan | 4 | 1 | 2 | 1 | 11 | 15 | −4 | 5 | |
9 | Nhật Bản | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | +4 | 4 | Xếp thứ 3 ở vòng bảng[b] |
10 | Kuwait | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 8 | −3 | 4 | |
11 | Myanmar | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 | −3 | 4 | |
12 | Ả Rập Xê Út | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 10 | −4 | 3 | |
13 | Hàn Quốc | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 12 | −7 | 1 | Xếp thứ 4 ở vòng bảng[c] |
14 | Bahrain | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 10 | −4 | 0 | |
15 | Trung Quốc | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | −5 | 0 | |
16 | Úc | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 13 | −7 | 0 |
- ^ Các đội bị loại ở Tứ kết được xếp hạng từ 5-8 theo thứ tự sau: hiệu số bàn thắng thua ở trận tứ kết, số bàn thắng ghi được ở trận tứ kết và sau đó áp dụng như với các đội bị loại ở vòng bảng. Lưu ý: Kết quả vòng play-off tranh vé dự World Cup, mặc dù vẫn được tính cho các đội, nhưng sẽ không được xét đến khi xếp thứ hạng chung cuộc.[6]
- ^ Các đội xếp thứ 3 ở vòng bảng được xếp hạng từ 9-12 theo thứ tự sau: điểm số, hiệu số bàn thắng thua, số bàn thắng ghi được, điểm fair-play và bốc thăm.[6]
- ^ Các đội xếp thứ 4 ở vòng bảng được xếp hạng từ 13-16 theo thứ tự sau: điểm số, hiệu số bàn thắng thua, số bàn thắng ghi được, điểm fair-play và bốc thăm.[6]
Các đội tuyển vượt qua vòng loại Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2024[sửa | sửa mã nguồn]
5 đội tuyển của châu Á sẽ vượt qua vòng loại Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2024 cùng với chủ nhà Uzbekistan. Khi Uzbekistan lọt vào bán kết, một vòng play-off được tổ chức để xác định suất cuối cùng của châu Á tại Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới. Afghanistan giành chiến thắng tại vòng play-off. Thái Lan là đội duy nhất của ASEAN tham dự Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới cùng với các đội tuyển Trung Á.
Đội bóng | Ngày vượt qua vòng loại | Lần tham dự giải trước đây1 |
---|---|---|
Uzbekistan | 23 tháng 6 năm 2023[7] | 2 (2016, 2021) |
Tajikistan | 24 tháng 4 năm 2024 | 0 (lần đầu) |
Iran | 8 (1992, 1996, 2000, 2004, 2008, 2012, 2016, 2021) | |
Thái Lan | 6 (2000, 2004, 2008, 2012, 2016, 2021) | |
Afghanistan | 28 tháng 4 năm 2024 | 0 (lần đầu) |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “AFC rebrands age group championships to AFC Asian Cups”. AFC. 2 tháng 10 năm 2020.
- ^ a b c d “AFC Futsal Asian Cup 2024 Competition Regulations” (PDF). AFC. Truy cập 8 tháng Chín năm 2023.
- ^ “Futsal World Ranking”.
- ^ “Thailand recommended as host for the AFC Futsal Asian Cup™ 2024”. Asian Football Confederation official website. 5 tháng 9 năm 2023.
- ^ “AFC Futsal Asian Cup Thailand 2024 Match Schedule” (PDF). Asian Football Confederation. Truy cập 2 tháng 2 năm 2024.
- ^ a b c d “AFC Competition Operations Manual (Edition 2023)” (PDF). Asian Football Confederation. Truy cập 25 Tháng Một năm 2024.
- ^ “Uzbekistan to host the FIFA Futsal World Cup 2024”. FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. 23 tháng 6 năm 2023. Truy cập 23 Tháng sáu năm 2023.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- AFC Futsal Championship, the-AFC.com