Wiki - KEONHACAI COPA

1. deild karla 2010

1. deild karla
Mùa giải2010
Số trận đấu132
Số bàn thắng408 (3,09 bàn mỗi trận)
Chiến thắng sân
nhà đậm nhất
Þór A. 9-1 Fjarðabyggð
Chiến thắng sân
khách đậm nhất
Grótta 1-6 Vikingur R.
Trận có nhiều bàn thắng nhấtÞór A. 9-1 Fjarðabyggð
2009
2011

Mùa giải 2010 của 1. deild karla là mùa giải thứ 56 của bóng đá hạng hai ở Iceland.

Sân vận động và địa điểm[sửa | sửa mã nguồn]

Vị trí các đội bóng 1. deild karla 2010
Đội bóngVị tríSân vận độngSức chứa[1]
FjarðabyggðFjarðabyggðEskifjarðarvöllur1.000
FjölnirReykjavíkFjölnisvöllur1.008
GróttaSeltjarnarnesGróttuvöllur1.500
HKKópavogurKópavogsvöllur5.501
ÍAAkranesAkranesvöllur2.780
ÍRReykjavíkÍR-Völlur800
KAAkureyriAkureyrarvöllur1.770
Leiknir R.ReykjavíkLeiknisvöllur1.300
NjarðvíkReykjanesbærNjarðtaksvöllurinn2.880
Vikingur R.ReykjavíkKeppnisvöllur1.249
Þór A.AkureyriÞórsvöllur1.000
Þróttur R.ReykjavíkValbjarnarvöllur5.478

Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
1Víkingur Reykjavík (C) (P)2215344623+2348Lên chơi tại Bản mẫu:Fb competition 2011 Úrvalsdeild
2Þór A. (P)2212735323+3043
3Leiknir R.2213453219+1343
4Fjölnir2212464228+1440
5ÍA229854428+1635
6ÍR228683138−730
7Þróttur Reykjavík228593237−529
8HK2274113038−825
9KA2266102943−1424
10Grótta2246122947−1818
11Fjarðabyggð (R)2245132647−2117Xuống chơi tại2011 2. deild
12Njarðvík (R)2234151437−2313

Cập nhật đến ngày 18 tháng 9 năm 2010
Nguồn: ksi.is (tiếng Iceland)
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Mỗi đội thi đấu với mỗi đối thủ một trận sân nhà và một trân sân khách với tổng cộng 22 trận.

S.nhà ╲ S.kháchÍAKFFFJÖGRÓÍRKAKHKLRENJAÞÓRÞRÓVÍK
ÍA

4–2

2–2

6–1

1–1

5–1

1–2

0–1

1–0

1–1

2–4

1–1

Fjarðabyggð

3–2

0–1

1–4

1–2

1–0

2–0

1–1

0–0

1–1

1–3

1–2

Fjölnir

1–1

2–1

1–0

4–0

3–2

0–2

4–3

3–0

2–0

3–0

2–2

Grótta

1–4

3–1

1–2

1–2

4–1

1–2

0–0

1–0

0–2

2–3

1–6

ÍR

0–3

4–1

0–2

2–2

2–1

2–1

2–1

5–1

0–3

1–1

0–4

KA

1–1

2–2

3–2

1–1

3–2

3–3

2–2

2–1

0–2

3–0

0–2

HK

0–2

0–2

1–0

2–2

0–0

0–1

2–2

4–1

3–2

0–1

2–1

Leiknir R.

1–0

1–0

1–3

2–1

2–0

3–0

1–0

2–0

1–0

2–1

2–0

Njarðvík

1–2

1–1

1–0

1–1

1–2

1–1

2–0

0–1

0–1

0–2

1–2

Þór A.

2–2

9–1

1–1

5–0

2–2

3–0

6–3

1–0

4–0

2–1

4–3

Þróttur Reykjavík

2–2

3–2

2–1

2–2

1–1

1–2

3–2

0–2

1–2

1–1

0–1

Víkingur Reykjavík

0–1

2–1

5–3

1–0

2–1

2–0

3–1

2–1

1–0

1–1

3–0

Cập nhật lần cuối: ngày 18 tháng 9 năm 2010.
Nguồn: ksi.is (tiếng Iceland)
^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.

Thống kê[sửa | sửa mã nguồn]

Danh sách ghi bàn[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 18 tháng 9 năm 2010.[2]
Thứ hạngCầu thủCâu lạc bộSố bàn thắngSố trậnTỉ lệ
1Aron JóhannssonFjölnir12180.67
2Ármann Pétur ÆvarssonÞór A.210.57
3Gary John MartinÍA1091.11
4Aron Már SmárasonFjarðabyggð180.56
5Pétur Georg MarkanFjölnir210.48
6Helgi SigurðssonVíkingur R.9210.43
7Andri JúlíussonÍA8170.47
8Árni Freyr GuðnasonÍR190.42
Jóhann Helgi HannessonÞór A.
10Aleksandar LintaÞór A.200.40
11Kristján Páll JónssonLeiknir R.220.36
  • Aleksandar Linta ghi 7 trên 8 bàn từ chấm phạt đền.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Soccerway.com Stadia”. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 6 năm 2010. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2010.
  2. ^ “1. deild karla top goalscorers” (bằng tiếng Iceland). KSÍ.is. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2010.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/1._deild_karla_2010