1. deild karla 1976
Mùa giải 1976 của 1. deild karla là mùa giải thứ 22 của bóng đá hạng hai ở Iceland.
Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ÍBV | 16 | 13 | 2 | 1 | 63 | 13 | +50 | 28 | Thăng hạng Úrvalsdeild 1977 |
2 | Þór A. | 16 | 11 | 4 | 1 | 47 | 15 | +32 | 26 | Thăng hạng sau playoff |
3 | Ármann | 16 | 7 | 4 | 5 | 27 | 20 | +7 | 18 | |
4 | Völsungur | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 24 | +1 | 18 | |
5 | KA | 16 | 5 | 4 | 7 | 27 | 33 | -6 | 14 | |
6 | Haukar | 16 | 5 | 3 | 8 | 26 | 32 | -6 | 13 | |
7 | ÍBÍ | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 32 | -14 | 11 | |
8 | Selfoss | 16 | 4 | 3 | 9 | 26 | 50 | -24 | 11 | |
9 | Reynir Á. | 16 | 2 | 1 | 13 | 14 | 48 | -34 | 5 | Tránh xuống hạng sau playoff với đội bóng 1976 2. deild. |
Playoff cho một suất ở Úrvalsdeild[sửa | sửa mã nguồn]
Đội đứng thứ hai 1. deild gặp đội cuối bảng của Úrvalsdeild 1976 giành một suất đá ở Úrvalsdeild 1977, vì số đội ở Úrvalsdeild và 1. deild tăng lên từ 9 thành 10. Þór A. thắng playoff.
Đội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
Þór A. | 2–0 | Þróttur R. |
Vòng Playoff cho hai suất ở 1. deild[sửa | sửa mã nguồn]
Đội đứng cuối 1. deild gặp đội đứng thứ 2 và thứ ba của 2. deild 1976 trong vòng playoff giành hai suất ở 1. deild. Đội bóng đứng đầu 2. deild (Reynir S.) đã thăng hạng trước đó.
Vị thứ | Đội | Số trận | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Þróttur N. | 2 | 4 | Thăng hạng |
2 | Reynir Á. | 2 | 2 | Tránh xuống hạng |
3 | Afturelding | 2 | 0 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Sigurðsson, Víðir (1994). Íslensk knattspyrna 1994 [Icelandic football 1994] (bằng tiếng Iceland) (ấn bản 1).
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/1._deild_karla_1976