1. deild karla 1992
Mùa giải 1992 của 1. deild karla là mùa giải thứ 38 của bóng đá hạng hai ở Iceland.[1]
Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fylkir | 18 | 14 | 1 | 3 | 47 | 19 | +28 | 43 | Thăng hạng Úrvalsdeild 1993 |
2 | Keflavík | 18 | 12 | 4 | 2 | 42 | 16 | +26 | 40 | |
3 | Grindavík | 18 | 9 | 2 | 7 | 35 | 31 | +4 | 29 | |
4 | Leiftur | 18 | 8 | 4 | 6 | 38 | 23 | +15 | 28 | |
5 | Þróttur R. | 18 | 8 | 1 | 9 | 31 | 36 | -5 | 25 | |
6 | Stjarnan | 18 | 6 | 6 | 6 | 29 | 26 | +3 | 24 | |
7 | BÍ | 18 | 5 | 6 | 7 | 26 | 36 | -10 | 21 | |
8 | ÍR | 18 | 4 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 18 | |
9 | Víðir | 18 | 3 | 6 | 9 | 20 | 30 | -10 | 15 | Xuống hạng 2. deild 1993 |
10 | Selfoss | 18 | 1 | 4 | 13 | 20 | 61 | -41 | 7 |
Danh sách ghi bàn[sửa | sửa mã nguồn]
Cầu thủ | Số bàn thắng | Đội bóng |
---|---|---|
Óli Þór Magnússon | 18 | Keflavík |
Þorlákur Árnason | 17 | Leiftur |
Kjartan Einarsson | 15 | Keflavík |
Indriði Einarsson | 13 | Fylkir |
Kristinn Tómasson | 13 | Fylkir |
Þórður Birgir Bogason | 10 | Grindavík |
Hlynur Jóhannsson | 9 | Víðir |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Sigurðsson, Víðir (1992). Íslensk knattspyrna 1992 [Icelandic football 1992] (bằng tiếng Iceland) (ấn bản 1).
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/1._deild_karla_1992