1. deild karla 2008
Mùa giải 2008 của 1. deild karla là mùa giải thứ 54 của bóng đá hạng hai ở Iceland.
Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ÍBV | 22 | 16 | 2 | 4 | 43 | 17 | +26 | 50 | Vô địch – Thăng hạng Úrvalsdeild 2009 |
2 | Stjarnan | 22 | 14 | 5 | 3 | 47 | 22 | +25 | 47 | Thăng hạng Úrvalsdeild 2009 |
3 | Selfoss | 22 | 14 | 4 | 4 | 54 | 36 | +18 | 46 | |
4 | KA | 22 | 9 | 5 | 8 | 31 | 27 | +4 | 32 | |
5 | Víkingur R. | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 30 | +2 | 29 | |
6 | Haukar | 22 | 8 | 4 | 10 | 36 | 42 | -6 | 28 | |
7 | Leiknir R. | 22 | 7 | 5 | 10 | 33 | 40 | -7 | 26 | |
8 | Þór A. | 22 | 7 | 4 | 11 | 31 | 42 | -11 | 25 | |
9 | Fjarðabyggð | 22 | 5 | 9 | 8 | 31 | 37 | -6 | 24 | |
10 | Víkingur Ó. | 22 | 5 | 9 | 8 | 19 | 29 | -10 | 24 | |
11 | Njarðvík | 22 | 4 | 7 | 11 | 26 | 42 | -16 | 19 | Xuống hạng 2. deild 2009 |
12 | KS/Leiftur | 22 | 1 | 9 | 12 | 17 | 36 | -19 | 12 |
Danh sách ghi bàn[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
RSSSF Page Lưu trữ 2016-03-03 tại Wayback Machine
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/1._deild_karla_2008