1. deild karla 2005
Mùa giải 2005 của 1. deild karla là mùa giải thứ 51 của bóng đá hạng hai ở Iceland.
Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breiðablik | 18 | 13 | 5 | 0 | 32 | 13 | +19 | 44 | Thăng hạng Úrvalsdeild 2006 |
2 | Víkingur R. | 18 | 10 | 7 | 1 | 41 | 9 | +32 | 37 | |
3 | KA | 18 | 10 | 4 | 4 | 40 | 20 | +20 | 34 | |
4 | Fjölnir | 18 | 7 | 1 | 10 | 29 | 34 | -5 | 22 | |
5 | Víkingur Ó. | 18 | 6 | 4 | 8 | 15 | 30 | -15 | 22 | |
6 | Þór A. | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 34 | -9 | 21 | |
7 | HK | 18 | 4 | 8 | 6 | 18 | 21 | -3 | 20 | |
8 | Haukar | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 33 | -10 | 17 | |
9 | Völsungur | 18 | 4 | 4 | 10 | 17 | 25 | -8 | 16 | Xuống hạng 2. deild 2006 |
10 | KS | 18 | 2 | 7 | 9 | 14 | 35 | -21 | 13 |
Danh sách ghi bàn[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/1._deild_karla_2005