1. deild karla 2004
Mùa giải 2004 của 1. deild karla là mùa giải thứ 50 của bóng đá hạng hai ở Iceland.
Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 14 | +21 | 37 | Thăng hạng Úrvalsdeild 2005 |
2 | Þróttur R. | 18 | 8 | 6 | 4 | 31 | 23 | +8 | 30 | |
3 | HK | 18 | 9 | 1 | 8 | 28 | 28 | 0 | 28 | |
4 | Breiðablik | 18 | 7 | 5 | 6 | 31 | 31 | 0 | 26 | |
5 | Þór A. | 18 | 5 | 10 | 3 | 19 | 16 | +3 | 25 | |
6 | Völsungur | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 29 | -2 | 22 | |
7 | Fjölnir | 18 | 7 | 1 | 10 | 27 | 32 | -5 | 22 | |
8 | Haukar | 18 | 4 | 7 | 7 | 27 | 27 | 0 | 19 | |
9 | Njarðvík | 18 | 4 | 7 | 7 | 21 | 29 | -8 | 19 | Xuống hạng 2. deild 2005 |
10 | Stjarnan | 18 | 5 | 3 | 10 | 28 | 45 | -17 | 18 |
Danh sách ghi bàn[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/1._deild_karla_2004