1. deild karla 2000
Mùa giải 2000 của 1. deild karla là mùa giải thứ 46 của bóng đá hạng hai ở Iceland.
Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FH | 18 | 13 | 4 | 1 | 47 | 13 | +34 | 44 | Thăng hạng Úrvalsdeild 2001 |
2 | Valur | 18 | 10 | 4 | 4 | 43 | 20 | +23 | 34 | |
3 | KA | 18 | 10 | 4 | 4 | 38 | 23 | +15 | 34 | |
4 | Víkingur R. | 18 | 9 | 3 | 6 | 40 | 32 | +8 | 30 | |
5 | ÍR | 18 | 7 | 3 | 8 | 31 | 35 | -4 | 24 | |
6 | Tindastóll | 18 | 6 | 2 | 10 | 29 | 33 | -4 | 20 | |
7 | Þróttur R. | 18 | 5 | 5 | 8 | 24 | 31 | -7 | 20 | |
8 | Dalvík | 18 | 6 | 2 | 10 | 32 | 42 | -10 | 20 | |
9 | Sindri | 18 | 3 | 9 | 6 | 14 | 20 | -6 | 18 | Xuống hạng 2. deild 2001 |
10 | Skallagrímur | 18 | 3 | 0 | 15 | 18 | 67 | -49 | 9 |
Danh sách ghi bàn[sửa | sửa mã nguồn]
Cầu thủ | Số bàn thắng | Đội bóng |
---|---|---|
20 | FH | |
19 | Víkingur R. | |
12 | Dalvík | |
12 | Dalvík | |
11 | KA | |
10 | KA | |
10 | Valur |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/1._deild_karla_2000