1. deild karla 1993
Mùa giải 1993 của 1. deild karla là mùa giải thứ 39 của bóng đá hạng hai ở Iceland.[1]
Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breiðablik | 18 | 12 | 2 | 4 | 36 | 14 | +22 | 38 | Thăng hạng Úrvalsdeild 1994 |
2 | Stjarnan | 18 | 11 | 4 | 3 | 39 | 19 | +20 | 37 | |
3 | Leiftur | 18 | 11 | 3 | 4 | 33 | 25 | +8 | 36 | |
4 | KA | 18 | 9 | 2 | 7 | 31 | 22 | +9 | 29 | |
5 | Grindavík | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 21 | +8 | 27 | |
6 | Þróttur R. | 18 | 8 | 3 | 7 | 31 | 26 | +5 | 27 | |
7 | Þróttur N. | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 45 | -21 | 17 | |
8 | ÍR | 18 | 4 | 4 | 10 | 20 | 34 | -14 | 16 | |
9 | BÍ | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 37 | -17 | 15 | Xuống hạng 2. deild 1994 |
10 | Tindastóll | 18 | 3 | 3 | 12 | 20 | 40 | -20 | 12 |
Danh sách ghi bàn[sửa | sửa mã nguồn]
Cầu thủ | Số bàn thắng | Đội bóng |
---|---|---|
10 | Þróttur R. | |
10 | Leiftur | |
10 | Stjarnan | |
9 | Grindavík | |
9 | Leiftur | |
9 | Breiðablik |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Sigurðsson, Víðir (1993). Íslensk knattspyrna 1993 [Icelandic football 1993] (bằng tiếng Iceland) (ấn bản 1).
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/1._deild_karla_1993