1. deild karla 1985
Mùa giải 1985 của 1. deild karla là mùa giải thứ 31 của bóng đá hạng hai ở Iceland.
Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ÍBV | 18 | 11 | 6 | 1 | 45 | 13 | +32 | 39 | Thăng hạng Úrvalsdeild 1986 |
2 | Breiðablik | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 15 | +16 | 37 | |
3 | KA | 18 | 11 | 3 | 4 | 36 | 17 | +19 | 36 | |
4 | KS | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 25 | 0 | 25 | |
5 | Skallagrímur | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 39 | -12 | 25 | |
6 | Völsungur | 18 | 7 | 3 | 8 | 28 | 25 | +3 | 24 | |
7 | Njarðvík | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 29 | -15 | 19 | |
8 | ÍBÍ | 18 | 3 | 8 | 7 | 16 | 27 | -11 | 17 | |
9 | Fylkir | 18 | 4 | 3 | 11 | 19 | 25 | -6 | 15 | Xuống hạng 2. deild 1986 |
10 | Leiftur | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 44 | -26 | 12 |
Danh sách ghi bàn[sửa | sửa mã nguồn]
Cầu thủ | Số bàn thắng | Đội bóng |
---|---|---|
16 | KA | |
14 | ÍBV | |
11 | Breiðablik | |
9 | ÍBV | |
9 | ÍBV |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Sigurðsson, Víðir (1985). Íslensk knattspyrna 1985 [Icelandic football 1985] (bằng tiếng Iceland) (ấn bản 1).
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/1._deild_karla_1985